*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti

Size: px
Start display at page:

Download "*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti"

Transcription

1 *-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a2003b *-ga *-ti *-ma *-ga*-ti*-ma *-ga -no *-Ga*-nga*-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ti 145

2 -to (1) 42 (2) -to ~ ~ -to (3) 204 (4) to -to -to -to *-ti *-ti -i -i -to (5) tere alin ininggn de tamun i gebungge omo bi 1.4 (6) tere dobori nikan wailan i emgi burulaha to -ku -ni -ku *-ga -ni *-ga *-ti -ku k -u 146

3 *-ga, *-ti, *-ma (7) (8) i -te -te -tu 1 ädgü-ti qatïγ-dï -ti-tï-di-dï *-ti -te -i -ku -u -ni -te -gu -te -de -de -nite (9) 160 (10) (11) 2 *-ti 1 ta t i tsm te to ta ti tm te to 147

4 *-ga -wa *-φa*-xa*-ʔa*-γa *-ga -te -tek -teh -wa *-ti -te *-ga -k - *-ga -koh -teh an -i *-ti - ani yoomah- ani kahkawe -teh -koh 12neya kac7oho taa-wa san tusu-wa san nani san-teh wahka kaata repun ( ) 13cusa an kamuy kam kayki humpe rikaa kayki wen poro rikaa reekoh kusu ne an ruwesanihc7in ohta yan-koh otakaata - sapa-hc6i-koh uka-hc6i-koh ampa makapa-hci-koh e-hcii neya otoka onnayketa opompaki naa oyaw naa kara-teh tani ampa- ani tah tani suke kusu kara - - nee sirihi an manu kc7i -mi -ksa -ne -ʔasi/-kasi 148

5 *-ga, *-ti, *-ma -mi i -fi -me -kc6i -ksa -ʔasi/-kasi *-ga *-ti 2 -mi -mei *-ma *-ti -me -mi -ne *-ga*-nga *-Ga*-na -fi -fü fahu4n xakin paaxa -fi *-xi *-pi *-xi *-pi *-ki *-mi ti-tï-di-dï -te -ti-tï-di-dï *-ti -nm -na *-ga -lóu *-ga *-öa *-ra -ma *-ma, -hma *-ga *-ma tço-ta dzw -ta -si t- *-ti -ha -kc7i -mi -te 2 *-ti 149

6 -te -te -tutu -nagara -tutu -nagara -tutu *-ti -nagara *-ga 3 -ga-nö -tu -tu -ga -nö -ga -nö -ga -nö ga -nö -ga -nö -ga -nö -ga -nö -ga -nö -tu nagara -kara 150

7 *-ga, *-ti, *-ma -ga -nö *-ga -tu *-ti -tu -i *-ti ar-u sak-u -u su-ru mi-ru -ru -u -ru -ru *-öu *-öu *-gu *-gu *-ga -ki *-ka *-ga *-ka *-ki *-sika -siki -sika -siki -ki *-ka -ka *-ga xy-ga thophv -ga -aʔ -na 151

8 *-ga *-ga -Gu ulisa-gu-bi - - *-ga -un 4 kim-un kamuy *-ga -g a di1 go1 ñ-g a -- -g a na1-g a da ñ-g a la1-g a *-ga -ga -ga -ga -ga -ga ga -wa 4 -un -ne -no un -un 152

9 *-ga, *-ti, *-ma -wa -(φa fa -φa *-ga *-öa*-ʔa*-xa φa *-ga φ *p φ p *p *x φ *-ga -ko -ha -ka/-ga 19neʔphyin-ha tanîngenwei-néi wa -ga -kô/-gô -ká/-gá-kou/-gou-tó/dó 20cEno biya tauʔ-me. khimmyâ-gô. - 21tanîngEnwei-néi-hma-gou la-me ha -gôu *-ga 153

10 *-ga *-ga ri ri *-ga -nm -nm -nãã -ka -ha, -nm -φa -ga -ha b ko oʔo o 154

11 *-ga, *-ti, *-ma *-ga -s7i i s7i *-ti *-ti -s7i *-ti *-ga *-ti di -cet e -ce[t se]/[ts7e] -se -i *-ti -i -i *-ti -c7i -wa 5 s7 i[ i] 25tere laus7i wo. s7 i A B A B cu -cü -c7igi *-c7iga 155

12 s7 i s7 i s7i1 s7i1 s7i1 *-ti *-ti -yi7 -de *-ti s7i1 *-ti 1 a ko ang a ko ang mga ti tia c7it i si c7atsasina tic7isi *-ti *-ti 156

13 *-ga, *-ti, *-ma tic7isi s7ì s7i1 s7ì s7i1 *-ti *-ti -c7ï/-c7i yad yadc7ï -cidji sarki sarkici -c7i -ci -t u/-d u Çi tsho ttʃu _e s-si1 i -sa1 a abo 7i - 7i ekasi hu8ci si[ʃi] -ci[tʃi] to 7i 6-7i *-ti -s7i *-ga -φa -s7i -s7i -s7i -s7i φa -s7i 6 tu 7i (1974:911) 157

14 1990 -ka-ra-sa-ta-ma a a a 1u 2a 3i u a a i i u tukuitukï ï a sakaisakë ë 158

15 *-ga, *-ti, *-ma ka-ra-sa-ta-ma -ka -ra -sa -ta -ma -ka-ra-sa-ta-ma a -to -do -to -do -ka -ta -sa -ka-ra-sa-ta-ma *-ga*-ti*-ma -ka -ra *-ga -sa -ta *-ti -ma *-ma a u *-ga i *-ti e-koiki e-horari 159

16 *-ti i- i-pangkokoyta kamuy -i *-ti -ma -ra *ku -i *-ti kë *ku -c7i *-ti ku c7i *a gaa- gene- la- koh -s7i as7i *φkumaφakamahakama -ma -ba *-ma*-mba-ba 160

17 *-ga, *-ti, *-ma *-ga*-ti*-ma *-ga*-ti*-ma -gi-i-m sa1ram *-ti sa1 *-ga ra *-ma m -hi *-ti -i -pe/-p *-ma *-mpa*-pa i -m -i *-ti -m *-ma -ma *-ti -su -du -su -du *-ga ʔ-,louʔ- ʔ-lou *-ga -(C)anga(C)aGa C -nga[ga]- aʔa]-a nofo nofo anga mohe mohenga nofo nofo- a *-ga ha- na kst ha-na kst *-ga *-ti*-ma 161

18 kuruaku kuraku

19 *-ga, *-ti, *-ma akugaru aru akaru karu kagaru ku kuru -ru akugaaakakakagaku *ka *ku akugaaakakaga a *ka kaga *ka *kaka akuga aku -ku -ku -ku -ku coming teacher 163

20 coming -ing -ing com- teacher -er teach- -er -ku -ing -er -ku -ra -φa -a -ke -raku-φaku-aku-keku -raka -yaka *-ga -ku -ku 1 3 iφi- -s7i -ku -ku -ku 164

21 *-ga, *-ti, *-ma (1974). (1997). Gabain A. von(1950) Alttrkische Grammatik. Harrassowitz. Leipzig: Otto (1999) (7) XXI (2003a) (2003b) (1) XXIV (2) XXV (1990) (1974).. (1992)

22 166

*-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma gá-e za-e e-ne e-ne-ne me-e ze gá -a -ra za -a -ra e-ne-ra e-ne-ne-ra gá -a -ar za -a -ar ma -a -ra gá -a/e -sè za -a/e -sè e-ne-sè e-ne-ne-sè gá -a/e -da za

More information

ル札幌市公式ホームページガイドライン

ル札幌市公式ホームページガイドライン 平 成 16 年 1 月 8 日 総 ) 広 報 部 長 決 裁 企 ) 情 報 化 推 進 部 長 決 裁 最 近 改 正 平 成 23 年 3 月 10 日 ...3...3...4...5...5...5...5...6...6...7...8...9...9...10...11...11...12...12...13...13...14...15...15...16...17...18...19...20

More information

WinXPBook.indb

WinXPBook.indb 35 使 ってみよう! Windows XP 第 4 章 4.1 キーボードの 上 手 な 使 い 方 36 第 4 章 / 日 本 語 入 力 に 挑 戦 しよう 4.2 英 数 字 の 入 力 4.2.1 エディタとワープロ エディタ 特 徴 使 用 目 的 ワープロ 特 徴 使 用 目 的 4.2 英 数 字 の 入 力 37 4.2.2 メモ 帳 を 使 う 4.2.3 英 数 字 の 入

More information

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP  _hoan chinh_.doc Sáng tác: Bồ tát Thiên Thân Hán dịch: Pháp sư: Huyền Tráng Soạn thuật: Cư sĩ: Giản Kim Võ Việt dịch: Cư sĩ: Lê Hồng Sơn LUẬN ĐẠI THỪA 100 PHÁP Phật Lịch: 2557 - DL.2013 Luận Đại Thừa 100 Pháp 1 Việt dịch:

More information

CRA3689A

CRA3689A AVIC-DRZ90 AVIC-DRZ80 2 3 4 5 66 7 88 9 10 10 10 11 12 13 14 15 1 1 0 OPEN ANGLE REMOTE WIDE SET UP AVIC-DRZ90 SOURCE OFF AV CONTROL MIC 2 16 17 1 2 0 0 1 AVIC-DRZ90 2 3 4 OPEN ANGLE REMOTE SOURCE OFF

More information

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn Dành cho thực tập sinh kỹ năng Bước đầu tiên để thực tập sinh kỹ năng thực hiện công việc hàn an toàn Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều

More information

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz Ver.1.0 2004/3/23 : : 1 1 2 2 2.1..................................... 3 2.2..................................... 5 2.3........................... 5 2.4.............................. 7 2.5............................

More information

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 fvszɕʑxɣ ppʰbttʰdtstsʰʣ ʨʨʰʥkkʰgʨʨʰɕʧʧʰʃ p pʰ b m f v t tʰ d n ts ʦʰ ʣ s z ʨ ʨʰ ʥ ɕ ʑ k kʰ g ŋ x ɣ ø

More information

untitled

untitled 5 28 EAR CCLECCN ECCN 1. 2. 3. 4. 5.EAR page 1 of 28 WWW.Agilent.co.jp -> Q&A ECCN 10020A 10070A 10070B 10070C 10071A 10071B 10072A 10073A 10073B 10073C 10074A 10074B 10074C 10076A 10229A 10240B 10430A

More information

意識_ベトナム.indd

意識_ベトナム.indd Phiê u điê u tra kha o sa t nhâ n thư c cu a cư dân ngươ i nươ c ngoa i ta i tha nh phô Sakai Tha nh phô Sakai hiê n đang thu c đâ y viê c xây dư ng tha nh phô trơ tha nh mô t nơi dê sinh sô ng, an toa

More information

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語 [ Cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Khái quắt về trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động Nội dung của trợ cấp bảo hiểm các loại

More information

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH HIỂN hiệu đính Phát hành theo thỏa thuận giữa Công ty

More information

神戸外大論叢指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 神戸市外国語大学研究会 ( 3 ) 107 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) キツツキ 及びその関連語彙を対象に 太田斎 6.2. ku tu13 kua 13-21 tlar 0 128 Cf. xua 13 ku 13-21 tlour 0 127 fu 312-21 k 13-21 ta 0 128 ts 13 k 0 ta 13-21

More information

天理大学付属天理図書館所蔵「松前ノ言」について (2)

天理大学付属天理図書館所蔵「松前ノ言」について (2) Title 天理大学付属天理図書館所蔵 松前ノ言 について (2) Author(s) 佐藤, 知己 Citation 北海道大學文學部紀要 = The annual reports on cultural science, Issue Date 1999-03-29 Doc URL http://hdl.handle.net/2115/33736 Type bulletin File Information

More information

2

2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2017 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế 6 Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ

More information

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語] ヴェトナム語版 THAÙNG 4 NAÊM 2005 BOÄ KHOA HOÏC GIAÙO DUÏC 1. GIAÙO DUÏC HOÏC ÑÖÔØNG TAÏI NHAÄT BAÛN 3 2. THUÛ TUÏC NHAÄP HOÏC 13 3. SINH HOAÏT HOÏC ÑÖÔØNG 19 4. TRAO ÑOÅI VEÀ GIAÙO DUÏC 31 1 2 1. GIAÙO DUÏC

More information

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会 京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会 はじめに このワークブックは 多言語に対応した小学校算数科の問題集です 各学年の算数科の内容をわかりやすく解説したビデオコンテンツを観た後に 練習用としてご活用ください ビデオコンテンツは http://tagengohonyaku.jp/ で観ることができます 問題を解き終わったら 巻末の解答を活用して答え合わせをしてください 間違ったところは 再度,

More information

1 2 3 6 10 < > 13 16 16 4 17 13 00 15 30 5

1 2 3 6 10 < > 13 16 16 4 17 13 00 15 30 5 2004 16 3 23 q 4 21 r 1 2 3 6 10 < > 13 16 16 4 17 13 00 15 30 5 13 2 2 16 4 4 17 3 16 3 1 16 3 2 905 1438 1201 1205 1210 70 1812 25 1635 1654 3 44 47 10 10 911.18-R 1193 34 1652 4 911.107-H 1159 1685

More information

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï B A C Z E ^ N U M G F Q T H L Y D V R I J [ R _ T Z S Y ^ X ] [ V \ W U D E F G H I J K O _ K W ] \ L M N X P S O P Q @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ r r @ @

More information

PTB TV 2018 ver 8

PTB TV 2018 ver 8 Sổ tay thuế Việt Nam 2018 www.pwc.com/vn 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ và

More information

.w..01 (1-14)

.w..01 (1-14) ISSN 0386-7617 Annual Research Reports No.33, 2009 THE FOUNDATION FOR GROWTH SCIENCE ön é

More information

図書館目録HP用.PDF

図書館目録HP用.PDF 022//13 222//244 302//459 222//245 122//27 377//66 124//15 ( 124//16 611//579 222//246 222//247//1 611//580 222//248//1 222//248//2 611//581 222//249 222//250 222//251 222//251A ( 222//252 222//253 399//3

More information

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại; Mùa Cây Trái Thích Như Điển Đức Phật thường dạy rằng: nhân nào quả đó ; gieo gió gặt bão ; nhân thiện quả thiện, nhân ác quả ác ; hoặc ông bà mình cũng có câu tục ngữ: ăn cây nào rào cây ấy ; ăn quả nhớ

More information

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc THÁNH HIỀN ĐƯỜNG NHÂN GIAN DU KÍ 人間遊記 Dịch Giả Đào Mộng Nam PUBLISHED BY VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION Cover Designed by AT Graphics Copyright 1984, 2006 by VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION website: http://www.vovi.org

More information

16 1 8 29 12 1 ... 3... 4 1.... 4 2.... 5... 6 3.... 6 4.... 6 5.... 6 6. HTML... 7... 8 7.... 8 8.... 10 9.... 12... 15 10.... 15 11.... 16... 19 12.... 19... 20 13... 20... 21 14.... 21 15.... 22...

More information

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH --------------- Đào Duy Tùng TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

More information

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t Giảng viên: Trần Quang Trung Mục tiêu môn học Kết thúc chương trình này người học có thể: Lưu ý nhiều hơn các vấn đề có yếu tố rủi ro Nhận biết và phân loại các rủi ro của đơn vị Áp dụng một số kỹ thuật

More information

案内(最終2).indd

案内(最終2).indd 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Y01a K01a Q01a T01a N01a S01a Y02b - Y04b K02a Q02a T02a N02a S02a Y05b - Y07b K03a Q03a T03a N03a S03a A01r Y10a Y11a K04a K05a Q04a Q05a T04b - T06b T08a N04a N05a S04a S05a Y12b -

More information

1 文字と発音 アルファベットは28 文字で 文字は子音しか表わしません ( 注 :1 番目の文字だけ例外 ) 母音は a i u の3 種類 それを表記するには 補助記号を使います こうした記号は 発音記号 とか 母音記号 あるいはアラビア語で シャクル と呼ばれています 母音 a を示す記号母音 i を示す記号母音 u を示す記号 文字の上に左下がりの 斜線 文字の下に左下がりの 斜線 文字の上に右回りで丸

More information

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ 03G40SR 2015.10 TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT SEN TẮM ĐIỀU NHIỆT NÓNG LẠNH Sê ri TMGG40 (TMGG40E/ TMGG40E3/ TMGG40LE/ TMGG40LLE/ TMGG40LEW/ TMGG40LJ/ TMGG40SE/ TMGG40SECR/ TMGG40SEW/ TMGG40SJ/ TMGG40QE/ TMGG40QJ/

More information

案内最終.indd

案内最終.indd 1 2 3 4 5 6 IC IC R22 IC IC http://www.gifu-u.ac.jp/view.rbz?cd=393 JR JR JR JR JR 7 / JR IC km IC km IC IC km 8 F HPhttp://www.made.gifu-u.ac.jp/~vlbi/index.html 9 Q01a N01a X01a K01a S01a T01a Q02a N02a

More information

Contents

Contents 3.7 Quy hoạch Định hướng TOD ở cụm đô thị phía nam 3.7.1 Hướng tiếp cận 1) Đặc điểm của cụm (a) Tổng quan 3.249 Cụm đô thị phía nam gồm phần đông nam của quận Đống Đa, phía tây quận Hai Bà Trưng, phía

More information

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt Cách vứt tài nguyên và rác đúng cách Hướng dẫn cách vứt rác gia đình Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng phân loại tài nguyên và rác Phân loại rác bao gồm 5 loại 1. 2. 3. 4. 5. Xin vui lòng vứt rác tài

More information

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd C A S E 0 1 IT doanh nghiệp IT làm việc tại - làm việc tại - khá vất vả những việc như thế này cấp trên, sếp bị - cho gọi dữ liệu đơn hàng xử lý - trả lời trở về chỗ như thường lệ đi đi lại lại, đi tới

More information

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc THỰC ĐƠN ĂN DẶM KIỂU NHẬT 5-6 tháng Muối không tốt cho thận của bé, vì vậy giai đoạn này không cần nêm muối. Lượng muối cho bé bằng 1/4 lượng muối cho người lớn. Đối với bé ở giai đoạn này, vị nước dashi

More information

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt ĔNăD M KI U NHẬT Ths. ĐàoăThị Mỹ Khanh Osaka, thứng 12 năm 2008 (Cập nhật ngày 14 thứng 10 năm 2013) Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn...

More information

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi Hướng dẫn áp dụng Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Tháng 4/2011 Văn phòng Quản lý Môi trường các Vùng ven biển Khép kín Bộ phận Môi trường Nước Cục Quản lý Môi trường Bộ Môi trường Nhật

More information

T483751 T214778 T TT T consulta em português consulta en español Oferecemos informações sobre trâmites realizados na prefeitura e consultas da vida cotidiana Consultas sobre los trámites que se realizan

More information

T483751 T214778 T TT T consulta em português consulta en español Oferecemos informações sobre trâmites realizados na prefeitura e consultas da vida cotidiana Consultas sobre los trámites que se realizan

More information

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation わたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation 平成 25 年度 生活者としての外国人 のための日本語教育事業 地域日本語教育実践プログラム (A) The

More information

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů KOTONOHA 159 2016 2 1 1) 4 (1344) 78 85 85 101 19 21 61 3 1) 1954 1962 1 2 1997 Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī

More information

36 th IChO : - 3 ( ) , G O O D L U C K final 1

36 th IChO : - 3 ( ) , G O O D L U C K final 1 36 th ICh - - 5 - - : - 3 ( ) - 169 - -, - - - - - - - G D L U C K final 1 1 1.01 2 e 4.00 3 Li 6.94 4 Be 9.01 5 B 10.81 6 C 12.01 7 N 14.01 8 16.00 9 F 19.00 10 Ne 20.18 11 Na 22.99 12 Mg 24.31 Periodic

More information

03J_sources.key

03J_sources.key Radiation Detection & Measurement (1) (2) (3) (4)1 MeV ( ) 10 9 m 10 7 m 10 10 m < 10 18 m X 10 15 m 10 15 m ......... (isotope)...... (isotone)......... (isobar) 1 1 1 0 1 2 1 2 3 99.985% 0.015% ~0% E

More information

1. 2 P 2 (x, y) 2 x y (0, 0) R 2 = {(x, y) x, y R} x, y R P = (x, y) O = (0, 0) OP ( ) OP x x, y y ( ) x v = y ( ) x 2 1 v = P = (x, y) y ( x y ) 2 (x

1. 2 P 2 (x, y) 2 x y (0, 0) R 2 = {(x, y) x, y R} x, y R P = (x, y) O = (0, 0) OP ( ) OP x x, y y ( ) x v = y ( ) x 2 1 v = P = (x, y) y ( x y ) 2 (x . P (, (0, 0 R {(,, R}, R P (, O (0, 0 OP OP, v v P (, ( (, (, { R, R} v (, (, (,, z 3 w z R 3,, z R z n R n.,..., n R n n w, t w ( z z Ke Words:. A P 3 0 B P 0 a. A P b B P 3. A π/90 B a + b c π/ 3. +

More information

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

日本留学試験の手引き_ベトナム語版 Kỳ thi Du học Nhật Bản (EJU) và Thủ tục ~ Cho phép Nhập học trước khi đến Nhật bằng cách sử dụng EJU ~ Mục lục Lời nói đầu...03 Phương pháp tuyển chọn lưu học sinh...04 Kỳ thi Du học Nhật Bản(EJU)...05

More information

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i [Dành cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Về đối tượng có thể yêu cầu(làm đơn xin) nhận trợ cấp bảo hiểm Bảo hiểm tai nạn lao

More information

W06_viet01

W06_viet01 Tiếng Việt 10 điểm cần thiết cho sự an toàn và vui tươi trong học tập tại trường cấp 1 đối với học sinh và phụ huynh người ngoại quốc. Hướng đến việc nhập học trường cấp 1 Hãy xác định lịch trình cho đến

More information

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29 文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 2005 3 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam 19307 (2) 29 23 (3) phiên âm (4) [Đinh và Trần (chủ biên) 2007: 107-113] thôn Mật,

More information

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http: Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : 601-611 Issue Date 2012-03-01 URL http://hdl.handle.net/10112/6299 Rights Type Article Textversion

More information

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người Khoa tiếng Nhật H I R O S H I M A F U K U S H I S E N M O N G A K K O Trường Điều Dưỡng Phúc Lợi Xã Hội Hiroshima 1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng

More information

Finale [Missa VIII]

Finale [Missa VIII] Missa VIII ーde Angelis ア in festis dlicis Kyrie V カ Ky - ri - e e - - - le - i - son i カ カ Chri-ste e - - - le - i - son i カ Ky-ri -e e - - le - i - son Ky-ri -e U e - - - le - i - son U 2 V Missa VIII

More information

RAA-05(201604)MRA対応製品ver6

RAA-05(201604)MRA対応製品ver6 M R A 対 応 製 品 ISO/IEC 17025 ISO/IEC 17025は 試験所及び校正機関が特定の試験又は 校正を実施する能力があるものとして認定を 受けようとする場合の一般要求事項を規定した国際規格 国際相互承認 MRA Mutual Recognition Arrangement 相互承認協定 とは 試験 検査を実施する試験所 検査機関を認定する国際組織として ILAC 国際試験所認定協力機構

More information

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版 MEXT Bộ giáo dục và khoa học Khảo sát tình hình học tập - học lực toàn quốc năm 2013 (Bảng khảo sát chi tiết) Bảng khảo sát dành cho phụ huynh Khảo sát này là một phần trong kế hoạch Khảo sát tình hình

More information

さくらの個別指導 ( さくら教育研究所 ) A a 1 a 2 a 3 a n {a n } a 1 a n n n 1 n n 0 a n = 1 n 1 n n O n {a n } n a n α {a n } α {a

さくらの個別指導 ( さくら教育研究所 ) A a 1 a 2 a 3 a n {a n } a 1 a n n n 1 n n 0 a n = 1 n 1 n n O n {a n } n a n α {a n } α {a ... A a a a 3 a n {a n } a a n n 3 n n n 0 a n = n n n O 3 4 5 6 n {a n } n a n α {a n } α {a n } α α {a n } a n n a n α a n = α n n 0 n = 0 3 4. ()..0.00 + (0.) n () 0. 0.0 0.00 ( 0.) n 0 0 c c c c c

More information

現代社会文化研究

現代社会文化研究 No.34 2005 12 Abstract Từ khi chính sách đổi mới của Việt Nam được bắt đầu vào năm 1986, đến nay đã gần 20 năm. Chính sách này đã giúp duy trì mức tăng trưởng kinh tế cao trong nhiều năm qua. Tuy nhiên

More information

6kg 1.1m 1.m.1m.1 l λ ϵ λ l + λ l l l dl dl + dλ ϵ dλ dl dl + dλ dl dl 3 1. JIS 1 6kg 1% 66kg 1 13 σ a1 σ m σ a1 σ m σ m σ a1 f f σ a1 σ a1 σ m f 4

6kg 1.1m 1.m.1m.1 l λ ϵ λ l + λ l l l dl dl + dλ ϵ dλ dl dl + dλ dl dl 3 1. JIS 1 6kg 1% 66kg 1 13 σ a1 σ m σ a1 σ m σ m σ a1 f f σ a1 σ a1 σ m f 4 35-8585 7 8 1 I I 1 1.1 6kg 1m P σ σ P 1 l l λ λ l 1.m 1 6kg 1.1m 1.m.1m.1 l λ ϵ λ l + λ l l l dl dl + dλ ϵ dλ dl dl + dλ dl dl 3 1. JIS 1 6kg 1% 66kg 1 13 σ a1 σ m σ a1 σ m σ m σ a1 f f σ a1 σ a1 σ m

More information

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63>

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63> Íû Ñ ÐÑw x ÌÆÇÇ ÇÊÊ ÉÈÉÃÑ ÐÑwà v Ê ÉÇÂdvÊwÎxÇiÊ vèéìêéèâ Ñ ÐÑwÊËÊÊÎwÈÂÈËÉÊÊÆÇ ÍËÊfuÊ~ÎËÊÍÇÊÈÍÇÉÂvw ÊÉÌÊyÎÍÇÉÎÉÈÉÆÌÈ ÇÊwÊÂÇÊÎÿÉfÊÈÍvwÉÈÉ vwêêêuvwîuèâéêvèíéwéâéê ÎyÉÈ ÍÂÇÉÿÊvwÉÈ ÎÂsÌÊÂÆÍÆÊgyÉÈÉÇÈÉÆÉÉÇÍÊ

More information

1 Ricci V, V i, W f : V W f f(v ) = Imf W ( ) f : V 1 V k W 1

1 Ricci V, V i, W f : V W f f(v ) = Imf W ( ) f : V 1 V k W 1 1 Ricci V, V i, W f : V W f f(v = Imf W ( f : V 1 V k W 1 {f(v 1,, v k v i V i } W < Imf > < > f W V, V i, W f : U V L(U; V f : V 1 V r W L(V 1,, V r ; W L(V 1,, V r ; W (f + g(v 1,, v r = f(v 1,, v r

More information

元素分析

元素分析 : このマークが付してある著作物は 第三者が有する著作物ですので 同著作物の再使用 同著作物の二次的著作物の創作等については 著作権者より直接使用許諾を得る必要があります (PET) 1 18 1 18 H 2 13 14 15 16 17 He 1 2 Li Be B C N O F Ne 3 4 5 6 7 8 9 10 Na Mg 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Al Si P

More information

ISTC 3

ISTC 3 B- I n t e r n a t i o n a l S t a n d a r s f o r Tu b e r c u l o s i s C a r (ÏS r c ) E d is i k e - 3 ) a =1 / < ' 3 I n t e r n a t i o n a l s t a n d a r d s f o r T B C a r e e «l i s i k e 3

More information

BB.2

BB.2 2 J U RN K EDOK T ER N G U ST U S 2 0 2 2 EI 5 9 V O 20 N 0 I SS N : 0 8 5 4 D FT R I S { + 0 K $ > 2 S P } C > > ß S 7 K F7 I N P C 2 II C >$ K > > JH Y Ä N V 0 5 4 06 2 > H U = w N H P S K Pf! >! T {

More information

‰IŠv9802 (WP)

‰IŠv9802 (WP) 30 197954 22001983 ìåëóéþåóëéå ÍÉÎÉÍÕÍÙ ÓÏ ÒÅÍÅÎÎÏÇÏ ÒÕÓÓËÏÇÏ ÑÚÙËÁ, ÒÅÄ...íÏÒËÏ ËÉÎÁ, "òõóóëéê ÑÚÙË", íïóë Á, 1985 ëáòôéîîï-óéôõáôé ÎÙÊ ÓÌÏ ÁÒØ ÒÕÓÓËÏÇÏ ÑÚÙËÁ, à.. ÁÎÎÉËÏ É ÄÒ., "òõóóëéê ÑÚÙË", íïóë Á,

More information

ú r(ú) t n [;t] [;t=n]; (t=n; 2t=n]; (2t=n; 3t=n];:::; ((nä 1)t=n;t] n t 1 (nä1)t=n e Är(t)=n (nä 2)t=n e Är(t)=n e Är((nÄ1)t=n)=n t e Är(t)=n e Är((n

ú r(ú) t n [;t] [;t=n]; (t=n; 2t=n]; (2t=n; 3t=n];:::; ((nä 1)t=n;t] n t 1 (nä1)t=n e Är(t)=n (nä 2)t=n e Är(t)=n e Är((nÄ1)t=n)=n t e Är(t)=n e Är((n 1 1.1 ( ) ö t 1 (1 +ö) Ä1 2 (1 +ö=2) Ä2 ö=2 n (1 +ö=n) Än n t (1 +ö=n) Änt t nt n t lim (1 n!1 +ö=n)änt = n!1 lim 2 4 1 + 1 n=ö! n=ö 3 5 Äöt = î lim s!1 í 1 + 1 ì s ï Äöt =e Äöt s e eëlim s!1 (1 + 1=s)

More information

< F312D30335F834F E696E6464>

< F312D30335F834F E696E6464> Handicraft industry in Thưa Thiên Huế from 1306 to 1945 NGUYỄN Văn Đăng HI NE ISHIMURA Bồ Ô Lâu Hương Trà Quảng Bình Thưa Thiên Huế Bằng Lãng Tam Giang Thuận Hóa Thanh Hà Bao Vinh Phú Xuân Ái Tử Trà Bát

More information

05秋案内.indd

05秋案内.indd 1 2 3 4 5 6 7 R01a U01a Q01a L01a M01b - M03b Y01a R02a U02a Q02a L02a M04b - M06b Y02a R03a U03a Q03a L03a M08a Y03a R04a U04a Q04a L04a M09a Y04a A01a L05b, L07b, R05a U05a Q05a M10a Y05b - Y07b L08b

More information

DiMAGE Scan Multi PRO

DiMAGE Scan Multi PRO J 9229-2887-26 P-A111 9229-2887-24 X-A110 9229-2887-24

More information

Lis-net OPAC 15

Lis-net OPAC 15 2003.7.7 No.26 41 44 3 44 3 31 44 8 31 45 3 15 51 31 Lis-net OPAC 15 14 12 31 ABC a. b.. a.. a. b. c. d. 1995.1 1995 19981,2,3,4,10-12 1998 10 12 e. 1993.12 1993 2 19901-6,9,12 1990 12 a. b. 051-5-104

More information

ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ

ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ Genki ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ he ね ne て te せ se け ke え e を o ろ ro よ yo も mo

More information

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ mục lục Những chú ý khi đăng ký Hướng dẫn các nội dung quan trọng 3 Tổng quan về sản phẩm Hướng dẫn sử dụng ATM 5 7 Phí dịch vụ và Các thắc mắc Ứng

More information

_

_ MUSEUM SUPPLIES MUSEUM SUPPLIES Vol.4 http://www.kokuyo-furniture.co.jp/ 0120-201594 0120-060660 200912A03SN 2009-196 CATALOGUE GUIDE MUX-NA3101 MUX-NA3102 MUX-NA3103 69,30066,000 11,55011,000 17,32516,500

More information

RN201602_cs5_0122.indd

RN201602_cs5_0122.indd ISSN 1349-1229 No.416 February 2016 2 SPECIAL TOPIC113 SPECIAL TOPIC 113 FACE Mykinso 113 SPECIAL TOPIC IUPAC 11320151231 RI RIBFRILAC 20039Zn30 Bi83 20047113 20054201283 113 1133 Bh107 20082009 113 113

More information

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN DƯ SINH CHỦ TRÌ LÀ CẦU NỐI THÔNG

More information

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF81698CA28E9490E78DCE816A2D312E646F63>

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF81698CA28E9490E78DCE816A2D312E646F63> ÿj~ ~{ 犬飼千歳道路 Š~{Êu ÊËu ÎÍÊ Êy Ê~ Ê~Êu}Ì ÐÑÒdÌÊh Š~{Êu ~{Êu ~{ÊÊv{dÊÈÍÉu~{ÉÂ ÎzÉÈÉÎÈÊiÍ MO Êi ~{ÉÆ ÍÂ ~{ÊÂÂÎÉÈÉÈÍÈÍÊÎÊ~ÈÂ ÊÎ~ÈÍÉÉÌÊÂdÊÂÊÈÍÇÉÎ ÉÈÉ~{ÉÆÍÂ ÌÉÂdyi ~Ëi ~É~ÈÍÍÇÉÊÍÍÂÓ ÒÒÖ ÐÇÈÍÂÈÌÈÌÊÉÊÇhÉÊÍÂ Ÿe

More information

[Ver. 0.2] 1 2 3 4 5 6 7 1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1 1.1 1 1.2 1. (elasticity) 2. (plasticity) 3. (strength) 4. 5. (toughness) 6. 1 1.2 1. (elasticity) } 1 1.2 2. (plasticity), 1 1.2 3. (strength) a < b F

More information

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bảo hiểm y tế không? Quốc tịch CóKhông Ngôn ngữ Đã bị

More information

128 3 II S 1, S 2 Φ 1, Φ 2 Φ 1 = { B( r) n( r)}ds S 1 Φ 2 = { B( r) n( r)}ds (3.3) S 2 S S 1 +S 2 { B( r) n( r)}ds = 0 (3.4) S 1, S 2 { B( r) n( r)}ds

128 3 II S 1, S 2 Φ 1, Φ 2 Φ 1 = { B( r) n( r)}ds S 1 Φ 2 = { B( r) n( r)}ds (3.3) S 2 S S 1 +S 2 { B( r) n( r)}ds = 0 (3.4) S 1, S 2 { B( r) n( r)}ds 127 3 II 3.1 3.1.1 Φ(t) ϕ em = dφ dt (3.1) B( r) Φ = { B( r) n( r)}ds (3.2) S S n( r) Φ 128 3 II S 1, S 2 Φ 1, Φ 2 Φ 1 = { B( r) n( r)}ds S 1 Φ 2 = { B( r) n( r)}ds (3.3) S 2 S S 1 +S 2 { B( r) n( r)}ds

More information

2.2 h h l L h L = l cot h (1) (1) L l L l l = L tan h (2) (2) L l 2 l 3 h 2.3 a h a h (a, h)

2.2 h h l L h L = l cot h (1) (1) L l L l l = L tan h (2) (2) L l 2 l 3 h 2.3 a h a h (a, h) 1 16 10 5 1 2 2.1 a a a 1 1 1 2.2 h h l L h L = l cot h (1) (1) L l L l l = L tan h (2) (2) L l 2 l 3 h 2.3 a h a h (a, h) 4 2 3 4 2 5 2.4 x y (x,y) l a x = l cot h cos a, (3) y = l cot h sin a (4) h a

More information

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747 7. ダナン市の資料 CÂU HỎI GỬI ĐẾN THÀNH PHỐ VÀ CÁC TỈNH I. Các nội dung liên quan đến Sở Y tế: Một số thông tin liên quan xử lý chất thải y tế của thành phố Đà Nẵng Câu hỏi 1: Số bệnh viện Hiện nay trên địa bàn

More information

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e No. 1 1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e I X e Cs Ba F Ra Hf Ta W Re Os I Rf Db Sg Bh

More information

< F31332D817992B48DC A8CCB8E9F81458CA28E942E6A7464>

< F31332D817992B48DC A8CCB8E9F81458CA28E942E6A7464> 一般国道 10 号 戸次犬飼拡幅 ŠÊu ÊËu ÎÍÊ Êy y Ê~ Ê~Êu}Ì ÐÑÒdÌÊh ŠÊu ÿj~ Êu ÿj~ Ê ÎzÉÈ ÎÈÉ ÊiÍ Êud~{ÉÆ ÍÂÊ uêiîí ÉuÊ{dÉÆÍ ËÉÇÆÊÇÆ ÇÊÆÉŠÊ xgdésèéæ ÎzÉÉÆÍÂzÎÓÏÓÑ ÎŠÓÏÓÑ ÉÈÂÉÎËuÊ ÉÆÍ v Ê Ó ÐÎÊ~Ê ÊÍÍÇm ÈÇÂÌÉÂ~ÌÊ~ÇÈÍÍÊÊÂ

More information

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63>

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63> s tâââoçæ #NQPIICRŠ~ ÊÈÍŠ~ Í d ÊÍÍhh Š~Š~ Ñ Ñ Â s tââoçæíâ u gzsîæg~ Â Ñ Ñ s Ê Â tââoçæíâ Â Ñ Ñ ÊÉ Ñ ÔÑÏÕ Â tâââoçæ NQPIICRŠ~ ÊÈÍKPVGTPCN u Í VTCEVKQPÎÆÉhh s dâ Ñ Ñ ÿ Ñ Ñ ÂÂys ~ÎsÈÉ gsh hg ÂÂoÇÆÍÂt

More information

…_…C…L…fi…J…o†[fiü“ePDF/−mflF™ƒ

…_…C…L…fi…J…o†[fiü“ePDF/−mflF™ƒ 80 80 80 3 3 5 8 10 12 14 14 17 22 24 27 33 35 35 37 38 41 43 46 47 50 50 52 54 56 56 59 62 65 67 71 74 74 76 80 83 83 84 87 91 91 92 95 96 98 98 101 104 107 107 109 110 111 111 113 115

More information