スペイン語 \(II\)

Size: px
Start display at page:

Download "スペイン語 \(II\)"

Transcription

1 sup-00k.doc // B5 // H. Ueda //

2 Llego a Madrid... ser estar Valencia... 2

3 a Nostalgia... gustar Fiestas nacionales... El diario de Tomoko Un cuento de Granada... -mente 3

4 Teatro... El Espíritu de la Navidad Qué haría yo sin ti?... ser La Plaza Mayor... Tauromaquia... 4

5 Carta de Tomoko... se El Escorial 5

6 Letras y pronunciación (1) 30 A a a J j jota R r ere B b be K k ka rr erre C c ce L l ele S s ese Ch ch che Ll ll elle T t te D d de M m eme U u u E e e N n ene V v uve F f efe Ñ ñ eñe W w uve doble G g ge O o o X x equis H h hache P p pe Y y i griega I i i Q q cu Z z zeta (2) Ch, ch Ll, ll Ñ, ñ Ch, ch Ll, ll 2 1 ( ) C, c Ch, ch Ll, ll L, l Ñ, ñ N c l n ch 6

7 ll ñ tacha tacaño tacto olla olivo olvido pañal panzudo 1994 ch ll 3 rr ( ) 1 (3) G (g) [k] G g. 7

8 (4) L (l) R (r) [l] [r] (5) rr r rosa (6) Ll (ll) 3 (7) Q (q) U (u) V (v) W (w) [u] 8

9 a e i o u 5 [a] [e] [i] [o] [u] -1 i u e a o i u e o a ( ) ai-re, hay, pei-ne, ley, boi-na, hoy, au-to. A-sia, pia-no, dien-te, pa-tio, Gua-te-ma-la. 9

10 ciu-dad, viu-da, ruin, muy. 3 1) es-tu-diáis, Cuauh-te-moc, Pa-ra-guay. 1 2 ba-ca-la-o, o-a-sis, eu-ro-pe-o, ta-re-a. ( ) pa-ís, ba-úl, o-í-do. dí-a, tí-o, e-co-no-mí-a, bú-ho. 2 (1) b [b] [b]( -2) [B]( -3) m n ( : Bolivia Colombia un banco) [B] ( : Cuba las botas) 10

11 -2 [b] -3 [B] b [b] Bolivia, Colombia, Cuba. (2) c [k] [θ] [k] ( -4) [θ] ( -5) c i e ( : Francia Concepción) [k] ( : Corea Cataluña Ucrania) lección c [k] 2 c [θ] ([lekθión]) 11

12 -4 [k] [θ] [s] ( -6). -5 [θ] -6 [s] c [θ(s)] [k] Francia, Concepción. Corea, Cataluña, Ucrania. (3) ch 12

13 ch [t ] Chile, Campeche. -7 [t ] (4) d [d]( -8) [D] ( -9) l, n -8 [d] d [d] Dinamarca, India, Madrid. -9 [D] (5) f 13

14 -10 [f] f [f] Filipinas, California. (6) g [g] [x] 2 e, i [x] [g] g [x] Argentina, Bélgica. [g] Guatemala, Santiago, Hungría. -11 [g] -12 [x], [ƒ] [g] n [g] ( -11) [Ä] ( -12) [N] [x] [k] 14

15 (7) h h [ ] Honduras, La Habana. (8) j [x] j [x] Japón, Jerez. (9) k [k] k [k] Tokio, Kioto, Kenia. (10) l ( -13 ) l [l] Alemania, Lima. (11) ll [y] ll [y] -13 [l] -14 [ ] Sevilla, Medellín. 15

16 [ ] (12) m m [m] Montevideo, Panamá. (13) n n [n] Nepal, Manila. -15 [m] -16 [n] (14) ñ 16

17 -17 [ ] ñ [ ] España, Gran Bretaña. (15) p p [p] País Vasco, La Paz. (16) qu e i [ke] [ki] qu [k] Quito, Mozambique. (17) r ( ) ( ) -18 [r] r [r] Roma, Costa Rica. [R] Perú, El Salvador. 17

18 (18) rr ( ) rr [r] Monterrey, Marruecos. (19) s s [s] Suecia, Buenos Aires. (20) t t [t] Toledo, Italia. (21) v b [f] v [b] Valencia, Bolivia (22) w [b] w [w] Washington, Kuwait. (23) x [ks] c t p [s] [x, h] ( : México mexicano) x [ks] examen, Extremadura. (24) y ll [i] y [y] Yucatán, Paraguay. 18

19 (25) z [θ] [s] z [θ (s)] Venezuela, Suiza. d l n r s y z d : Madrid c g j l n r s y z La Habana Buenos Aires (s) (a) p t c b d g f l r ( tl dl ) p t c b d g + f l r 19

20 pl, pr: tri-ple, com-pra, siem-pre. bl, br: do-ble, re-pú-bli-ca, li-bro. fl, fr: in-fluen-cia, Á-fri-ca, su-frir. cl, cr: an-cla, in-cluir, es-cri-bir. gl, gr: In-gla-te-rra, si-glo, ne-gro. tr: cua-tro, pa-tria. dr: Lon-dres, Ma-drid, pa-dre. (1) 1 1 (ch ll rr) (pl pr bl br fl fr cl cr gl gr tr dr) 1 ca-sa, ca-lle, a-rroz, li-bro, si-glo. (2) pas-ta, an-cho, in-glés. 20

21 (3) cons-tan-te, subs-tan-cia, ist-mo, mons-truo. (4) 2 o-a-sis, eu-ro-pe-o, pa-ís, ba-úl. (1) n, s 2 ca-sa, ai-re, Co-re-a, Bo-li-via, jo-ven, te-nis. (2) n, s ( y ) Ma-drid, Bra-sil, E-cua-dor, Je-rez, Pa-ra-guay. (3) Mé-xi-co, Cá-diz, Pa-na-má, Hai-tí, Ja-pón, a-diós. : aire Paraguay. 21

22 i e a o u [θ] ci ce za zo zu z [k] qui que ca co cu c [x] gi (ji) ge (je) ja jo ju (j) [g] gui gue ga go gu (g) [gw] güi güe gua guo [θ] c z c i e z z ([θ]=c z) [k]=gu c [x]=g j [g]=gu g [gw]=gü gu (.) (1) uno 2 dos 22

23 3 tres 4 cuatro 5 cinco 6 seis 7 siete 8 ocho 9 nueve 10 diez uno un Ejercicios 1) España, Francia, Inglaterra (Reino Unido), Alemania, Italia, Estados Unidos. 2) México, Guatemala, Honduras, El Salvador, Nicaragua, Costa Rica, Panamá. 3) Cuba, República Dominicana, Puerto Rico. 4) Colombia, Venezuela, Ecuador, Perú, Bolivia, Paraguay, Uruguay, Chile, Argentina. 5) Japón, Rusia, Corea, China, Filipinas, India. 1) Madrid, París, Londres, Berlín, Roma, Washington. 2) Ciudad de México, Ciudad de Guatemala, Tegucigalpa, San Salvador, Managua, San José, Ciudad de Panamá. 3) La Habana, Santo Domingo, San Juan. 23

24 4) Santafé de Bogotá, Caracas, Quito, Lima, La Paz, Asunción, Montevideo, Santiago, Buenos Aires. 5) Tokio, Moscú, Seúl, Pekín, Manila, Nueva Delhi.. 1) Pablo, Juan, Carlos, Francisco, Pedro, Jesús, Antonio, Vicente, César, Javier. 2) Ana, Carmen, María, Blanca, Cristina, Elena, Rosa, Charo, Begoña, Mercedes, Laura.. 1) Buenos días. Buenas tardes. Buenas noches. 2) Cómo está usted? - Muy bien, gracias. 3) Muchas gracias. - De nada. 4) Hola! Qué tal? 5) Adiós! Hasta mañana! Buenos días ( ) Buenas tardes ( ). Buenas noches ( ). Cómo está usted? Muy bien, gracias. Muchas gracias. De nada. Hola! Qué tal?? Adiós! Hasta mañana! 24

ba-ca-la-o o-a-sis eu-ro-pe-o ta-re-a (1) pa-ís ba-úl o-í-do (2) dí-a tí-o e-co-no-mí-a * 2 siin.doc // B5 // H.Ueda // ver.2002/10/10 ch 1 c g b [b]

ba-ca-la-o o-a-sis eu-ro-pe-o ta-re-a (1) pa-ís ba-úl o-í-do (2) dí-a tí-o e-co-no-mí-a * 2 siin.doc // B5 // H.Ueda // ver.2002/10/10 ch 1 c g b [b] boinsiin // B5 // H. Ueda // 2003/4/4 5 [a] [e] [i] [o] [u] 5 [a] [e] [i] [o] [u] i u e o a i u e a o (i e) (a) (o u) 3 es-tu-diáis Pa-ra-guay 1 i i y Paraguay * estudiáis i 1 ba-ca-la-o o-a-sis eu-ro-pe-o

More information

ル札幌市公式ホームページガイドライン

ル札幌市公式ホームページガイドライン 平 成 16 年 1 月 8 日 総 ) 広 報 部 長 決 裁 企 ) 情 報 化 推 進 部 長 決 裁 最 近 改 正 平 成 23 年 3 月 10 日 ...3...3...4...5...5...5...5...6...6...7...8...9...9...10...11...11...12...12...13...13...14...15...15...16...17...18...19...20

More information

CRA3689A

CRA3689A AVIC-DRZ90 AVIC-DRZ80 2 3 4 5 66 7 88 9 10 10 10 11 12 13 14 15 1 1 0 OPEN ANGLE REMOTE WIDE SET UP AVIC-DRZ90 SOURCE OFF AV CONTROL MIC 2 16 17 1 2 0 0 1 AVIC-DRZ90 2 3 4 OPEN ANGLE REMOTE SOURCE OFF

More information

03J_sources.key

03J_sources.key Radiation Detection & Measurement (1) (2) (3) (4)1 MeV ( ) 10 9 m 10 7 m 10 10 m < 10 18 m X 10 15 m 10 15 m ......... (isotope)...... (isotone)......... (isobar) 1 1 1 0 1 2 1 2 3 99.985% 0.015% ~0% E

More information

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn Dành cho thực tập sinh kỹ năng Bước đầu tiên để thực tập sinh kỹ năng thực hiện công việc hàn an toàn Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều

More information

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e No. 1 1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e I X e Cs Ba F Ra Hf Ta W Re Os I Rf Db Sg Bh

More information

untitled

untitled TURKMENISTAN AFGHANISTAN PAKISTAN KAZAKHSTAN UZBEKISTAN KYRGYZSTAN TAJIKISTAN NEPAL BHUTAN INDIA LAOS BANGLADESH THAILAND MONGOLIA CAMBODIA MALAYSIA NORTH KOREA SOUTH KOREA TAIWAN PHILIPPINES AUSTRALIA

More information

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP  _hoan chinh_.doc Sáng tác: Bồ tát Thiên Thân Hán dịch: Pháp sư: Huyền Tráng Soạn thuật: Cư sĩ: Giản Kim Võ Việt dịch: Cư sĩ: Lê Hồng Sơn LUẬN ĐẠI THỪA 100 PHÁP Phật Lịch: 2557 - DL.2013 Luận Đại Thừa 100 Pháp 1 Việt dịch:

More information

(WP)

(WP) 1998 0 a b v g d je jo z i j k l m n o à á â ƒ ã ä å Ý Þ æ ç ˆ è é Š ê ë Œ ì í Ž î 1 ï p ð r ñ s ò t ó u ô f õ x ö ts t' ø ù ' ' š ú û y œ ü ' ý e ž þ ju Ÿ ß ja à, ê, ì, î, ò á, ã, ä, æ, é, ë, ï, ô, ö,,

More information

みどり樹Vol.30最終.indd

みどり樹Vol.30最終.indd Yamagata University Quarterly Magazine Midori gi vol.30 Brazil Argentine Uruguay Paraguay Bolivia Venezuela Ecuador Mexico Guatemala El Salvadol Costa Rica Bahamas Dominican Rep. Haiti Jamaica Cuba Belise

More information

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語] ヴェトナム語版 THAÙNG 4 NAÊM 2005 BOÄ KHOA HOÏC GIAÙO DUÏC 1. GIAÙO DUÏC HOÏC ÑÖÔØNG TAÏI NHAÄT BAÛN 3 2. THUÛ TUÏC NHAÄP HOÏC 13 3. SINH HOAÏT HOÏC ÑÖÔØNG 19 4. TRAO ÑOÅI VEÀ GIAÙO DUÏC 31 1 2 1. GIAÙO DUÏC

More information

意識_ベトナム.indd

意識_ベトナム.indd Phiê u điê u tra kha o sa t nhâ n thư c cu a cư dân ngươ i nươ c ngoa i ta i tha nh phô Sakai Tha nh phô Sakai hiê n đang thu c đâ y viê c xây dư ng tha nh phô trơ tha nh mô t nơi dê sinh sô ng, an toa

More information

1/120 別表第 1(6 8 及び10 関係 ) 放射性物質の種類が明らかで かつ 一種類である場合の放射線業務従事者の呼吸する空気中の放射性物質の濃度限度等 添付 第一欄第二欄第三欄第四欄第五欄第六欄 放射性物質の種類 吸入摂取した 経口摂取した 放射線業 周辺監視 周辺監視 場合の実効線 場合

1/120 別表第 1(6 8 及び10 関係 ) 放射性物質の種類が明らかで かつ 一種類である場合の放射線業務従事者の呼吸する空気中の放射性物質の濃度限度等 添付 第一欄第二欄第三欄第四欄第五欄第六欄 放射性物質の種類 吸入摂取した 経口摂取した 放射線業 周辺監視 周辺監視 場合の実効線 場合 1/120 別表第 1(6 8 及び10 関係 ) 放射性物質の種類が明らかで かつ 一種類である場合の放射線業務従事者の呼吸する空気中の放射性物質の濃度限度等 添付 第一欄第二欄第三欄第四欄第五欄第六欄 放射性物質の種類 吸入摂取した 経口摂取した 放射線業 周辺監視 周辺監視 場合の実効線 場合の実効線 務従事者 区域外の 区域外の 量係数 量係数 の呼吸す 空気中の 水中の濃 る空気中 濃度限度

More information

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz Ver.1.0 2004/3/23 : : 1 1 2 2 2.1..................................... 3 2.2..................................... 5 2.3........................... 5 2.4.............................. 7 2.5............................

More information

*-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma gá-e za-e e-ne e-ne-ne me-e ze gá -a -ra za -a -ra e-ne-ra e-ne-ne-ra gá -a -ar za -a -ar ma -a -ra gá -a/e -sè za -a/e -sè e-ne-sè e-ne-ne-sè gá -a/e -da za

More information

ロシア語ハラショー

ロシア語ハラショー 1999 èìñß ïî-ðóññêè 25 26 26 29 30 31 32 33 35 36 10 10 11 36 37 38 39 12 14 40 41 16 16 18 19 21 21 22 22 23 24 1 à á â ƒ ã ä å Ý Þ æ ç ˆ è a b v g d je jo z i é j Š ê k ë l Œ ì m í n Ž î o 2 ï p ð r

More information

36 th IChO : - 3 ( ) , G O O D L U C K final 1

36 th IChO : - 3 ( ) , G O O D L U C K final 1 36 th ICh - - 5 - - : - 3 ( ) - 169 - -, - - - - - - - G D L U C K final 1 1 1.01 2 e 4.00 3 Li 6.94 4 Be 9.01 5 B 10.81 6 C 12.01 7 N 14.01 8 16.00 9 F 19.00 10 Ne 20.18 11 Na 22.99 12 Mg 24.31 Periodic

More information

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t Giảng viên: Trần Quang Trung Mục tiêu môn học Kết thúc chương trình này người học có thể: Lưu ý nhiều hơn các vấn đề có yếu tố rủi ro Nhận biết và phân loại các rủi ro của đơn vị Áp dụng một số kỹ thuật

More information

H1-H4

H1-H4 42 S H He Li H He Li Be B C N O F Ne Be B C N O F Ne H He Li Be B H H e L i Na Mg Al Si S Cl Ar Na Mg Al Si S Cl Ar C N O F Ne Na Be B C N O F Ne Na K Sc T i V C r K Sc Ti V Cr M n F e C o N i Mn Fe Mg

More information

A A3

A A3 818 A3 A3 8 A3 0100 0.Ma 1.5Ma 700s 70 IS 6g/6 1.0 1.5.0 01000100 0 0 0 SLBABCA CBCCCTATC 1 T Y S LB A B CA CC CB C TA TC CB TA/TC 63 0 1 0 1 0 0. 4. 8.14 1. 17.. 41.59 47.79 9.87 0.00779 0.009 0.05 0.01

More information

RN201602_cs5_0122.indd

RN201602_cs5_0122.indd ISSN 1349-1229 No.416 February 2016 2 SPECIAL TOPIC113 SPECIAL TOPIC 113 FACE Mykinso 113 SPECIAL TOPIC IUPAC 11320151231 RI RIBFRILAC 20039Zn30 Bi83 20047113 20054201283 113 1133 Bh107 20082009 113 113

More information

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語 [ Cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Khái quắt về trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động Nội dung của trợ cấp bảo hiểm các loại

More information

元素分析

元素分析 : このマークが付してある著作物は 第三者が有する著作物ですので 同著作物の再使用 同著作物の二次的著作物の創作等については 著作権者より直接使用許諾を得る必要があります (PET) 1 18 1 18 H 2 13 14 15 16 17 He 1 2 Li Be B C N O F Ne 3 4 5 6 7 8 9 10 Na Mg 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Al Si P

More information

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会 京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会 はじめに このワークブックは 多言語に対応した小学校算数科の問題集です 各学年の算数科の内容をわかりやすく解説したビデオコンテンツを観た後に 練習用としてご活用ください ビデオコンテンツは http://tagengohonyaku.jp/ で観ることができます 問題を解き終わったら 巻末の解答を活用して答え合わせをしてください 間違ったところは 再度,

More information

2

2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2017 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế 6 Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ

More information

Finale [Missa VIII]

Finale [Missa VIII] Missa VIII ーde Angelis ア in festis dlicis Kyrie V カ Ky - ri - e e - - - le - i - son i カ カ Chri-ste e - - - le - i - son i カ Ky-ri -e e - - le - i - son Ky-ri -e U e - - - le - i - son U 2 V Missa VIII

More information

WinXPBook.indb

WinXPBook.indb 35 使 ってみよう! Windows XP 第 4 章 4.1 キーボードの 上 手 な 使 い 方 36 第 4 章 / 日 本 語 入 力 に 挑 戦 しよう 4.2 英 数 字 の 入 力 4.2.1 エディタとワープロ エディタ 特 徴 使 用 目 的 ワープロ 特 徴 使 用 目 的 4.2 英 数 字 の 入 力 37 4.2.2 メモ 帳 を 使 う 4.2.3 英 数 字 の 入

More information

RAA-05(201604)MRA対応製品ver6

RAA-05(201604)MRA対応製品ver6 M R A 対 応 製 品 ISO/IEC 17025 ISO/IEC 17025は 試験所及び校正機関が特定の試験又は 校正を実施する能力があるものとして認定を 受けようとする場合の一般要求事項を規定した国際規格 国際相互承認 MRA Mutual Recognition Arrangement 相互承認協定 とは 試験 検査を実施する試験所 検査機関を認定する国際組織として ILAC 国際試験所認定協力機構

More information

1494 Cipango (Cathay ) Reconquista 203

1494 Cipango (Cathay ) Reconquista 203 1494 Cipango (Cathay ) Reconquista 203 1488 1493 5 4 100 550 1494 (1) ( tornaviaje) 250 204 (2) 3 1492 8 3 10 12 (Mar Tenebroso) 1487 8 1488 12 (3) 1494 6 7 1495 1497 11 22 1498 5 20 1499 8 205 1498 Mundus

More information

PTB TV 2018 ver 8

PTB TV 2018 ver 8 Sổ tay thuế Việt Nam 2018 www.pwc.com/vn 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ và

More information

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů KOTONOHA 159 2016 2 1 1) 4 (1344) 78 85 85 101 19 21 61 3 1) 1954 1962 1 2 1997 Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī

More information

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd C A S E 0 1 IT doanh nghiệp IT làm việc tại - làm việc tại - khá vất vả những việc như thế này cấp trên, sếp bị - cho gọi dữ liệu đơn hàng xử lý - trả lời trở về chỗ như thường lệ đi đi lại lại, đi tới

More information

Microsoft Word - 西村亮彦1.doc

Microsoft Word - 西村亮彦1.doc 1 CP 04510, Edificio de Posgrado de Arquitectura, Circuito Interior, Ciudad Universitaria, México, D. F.E-mail:akihiko1208@hotmail.co.jp 2 102-0074 2-2-8E-mail:naa@naitoaa.co.jp 3 113-8656 7-3-1E-mail:yu@keikan.t.u-tokyo.ac.jp

More information

16 1 8 29 12 1 ... 3... 4 1.... 4 2.... 5... 6 3.... 6 4.... 6 5.... 6 6. HTML... 7... 8 7.... 8 8.... 10 9.... 12... 15 10.... 15 11.... 16... 19 12.... 19... 20 13... 20... 21 14.... 21 15.... 22...

More information

Ë,, ÌÓ ÏÓÈ ÂÈ? ÚÓÚ, ÚÓÚ

Ë,, ÌÓ ÏÓÈ ÂÈ? ÚÓÚ, ÚÓÚ 001 1 002 3 003 3 004 4 005 5 006 7 007 7 008 7 009 8 010 Ë,, ÌÓ 8 011 10 9 012 10 013 10 014 11 015 12 016 ÏÓÈ 13 017 ÂÈ? 13 018 ÚÓÚ, ÚÓÚ 14 019 14 020 16 021 Í ÍÓÈ? 16 022 18 023 18 024 19 025 19 1992

More information

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a2003b *-ga *-ti *-ma *-ga*-ti*-ma *-ga -no *-Ga*-nga*-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ti 145 -to (1) 42 (2) -to ~ ~ -to (3) 204 (4) 3906 -to

More information

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH HIỂN hiệu đính Phát hành theo thỏa thuận giữa Công ty

More information

T483751 T214778 T TT T consulta em português consulta en español Oferecemos informações sobre trâmites realizados na prefeitura e consultas da vida cotidiana Consultas sobre los trámites que se realizan

More information

T483751 T214778 T TT T consulta em português consulta en español Oferecemos informações sobre trâmites realizados na prefeitura e consultas da vida cotidiana Consultas sobre los trámites que se realizan

More information

Contents

Contents 3.7 Quy hoạch Định hướng TOD ở cụm đô thị phía nam 3.7.1 Hướng tiếp cận 1) Đặc điểm của cụm (a) Tổng quan 3.249 Cụm đô thị phía nam gồm phần đông nam của quận Đống Đa, phía tây quận Hai Bà Trưng, phía

More information

コンティーゴ第1巻.indd

コンティーゴ第1巻.indd 2 11 (unidades) 4 (lecciones) 1 1 2 22 88 Concepción Ruiz Tinoco 1 2009 9 目次 綴り字の読み方アルファベット / 発音とつづり... 8 単母音 (5 個 )/ 二重母音 (14 個 )/ 二重子音 (12 個 )... 10 音節 / アクセント... 11 UNIDAD 1 LECCIÓN 1 Qué tal?... 12

More information

2_R_新技術説明会(佐々木)

2_R_新技術説明会(佐々木) % U: 6.58%, Np, Am:.5%, Pu:.% 5.8% Cs 6.5% Sr %.9%Mo 8.74% Tc.9% TODA C 8 H 7 C 8 H 7 N CH C CH N CH O C C 8 H 7 O N MIDOA C 8 H 7 DOODA NTA + HN(C 8 H 7 ) + H O DCC + SOCl + HN(C 8 H 7 ) + Cl TODA (TODA)

More information

W06_viet01

W06_viet01 Tiếng Việt 10 điểm cần thiết cho sự an toàn và vui tươi trong học tập tại trường cấp 1 đối với học sinh và phụ huynh người ngoại quốc. Hướng đến việc nhập học trường cấp 1 Hãy xác định lịch trình cho đến

More information

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt Cách vứt tài nguyên và rác đúng cách Hướng dẫn cách vứt rác gia đình Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng phân loại tài nguyên và rác Phân loại rác bao gồm 5 loại 1. 2. 3. 4. 5. Xin vui lòng vứt rác tài

More information

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH --------------- Đào Duy Tùng TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

More information

1/68 A. 電気所 ( 発電所, 変電所, 配電塔 ) における変圧器の空き容量一覧 平成 31 年 3 月 6 日現在 < 留意事項 > (1) 空容量は目安であり 系統接続の前には 接続検討のお申込みによる詳細検討が必要となります その結果 空容量が変更となる場合があります (2) 特に記載

1/68 A. 電気所 ( 発電所, 変電所, 配電塔 ) における変圧器の空き容量一覧 平成 31 年 3 月 6 日現在 < 留意事項 > (1) 空容量は目安であり 系統接続の前には 接続検討のお申込みによる詳細検討が必要となります その結果 空容量が変更となる場合があります (2) 特に記載 1/68 A. 電気所 ( 発電所, 変電所, 配電塔 ) における変圧器の空き容量一覧 平成 31 年 3 月 6 日現在 < 留意事項 > (1) 空容量は目安であり 系統接続の前には 接続検討のお申込みによる詳細検討が必要となります その結果 空容量が変更となる場合があります (2) 特に記載のない限り 熱容量を考慮した空き容量を記載しております その他の要因 ( 電圧や系統安定度など ) で連系制約が発生する場合があります

More information

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc THỰC ĐƠN ĂN DẶM KIỂU NHẬT 5-6 tháng Muối không tốt cho thận của bé, vì vậy giai đoạn này không cần nêm muối. Lượng muối cho bé bằng 1/4 lượng muối cho người lớn. Đối với bé ở giai đoạn này, vị nước dashi

More information

musyugobun.doc // B5 // H. Ueda // ver.2008/5/8 スペイン語ガイドブック 無主語文 Q -1 : 無主語文とは? スペイン語は主語を言わなくてもよいので無主語のように見える文がたくさんありますが それらは動詞の活用形で主語がわかります 一方 存在 自然現象 時などの表現で主語がもともとない文もよく使われます ほとんどが 3 人称単数形ですが 時刻の表現で

More information

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï B A C Z E ^ N U M G F Q T H L Y D V R I J [ R _ T Z S Y ^ X ] [ V \ W U D E F G H I J K O _ K W ] \ L M N X P S O P Q @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ r r @ @

More information

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt ĔNăD M KI U NHẬT Ths. ĐàoăThị Mỹ Khanh Osaka, thứng 12 năm 2008 (Cập nhật ngày 14 thứng 10 năm 2013) Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn...

More information

物理化学I-第12回(13).ppt

物理化学I-第12回(13).ppt I- 12-1 11 11.1 2Mg(s) + O 2 (g) 2MgO(s) [Mg 2+ O 2 ] Zn(s) + Cu 2+ (aq) Zn 2+ (aq) + Cu(s) - 2Mg(s) 2Mg 2+ (s) + 4e +) O 2 (g) + 4e 2O 2 (s) 2Mg(s) + O 2 (g) 2MgO(s) Zn(s) Zn 2+ (aq) + 2e +) Cu 2+ (aq)

More information

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63>

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63> Íû Ñ ÐÑw x ÌÆÇÇ ÇÊÊ ÉÈÉÃÑ ÐÑwà v Ê ÉÇÂdvÊwÎxÇiÊ vèéìêéèâ Ñ ÐÑwÊËÊÊÎwÈÂÈËÉÊÊÆÇ ÍËÊfuÊ~ÎËÊÍÇÊÈÍÇÉÂvw ÊÉÌÊyÎÍÇÉÎÉÈÉÆÌÈ ÇÊwÊÂÇÊÎÿÉfÊÈÍvwÉÈÉ vwêêêuvwîuèâéêvèíéwéâéê ÎyÉÈ ÍÂÇÉÿÊvwÉÈ ÎÂsÌÊÂÆÍÆÊgyÉÈÉÇÈÉÆÉÉÇÍÊ

More information

MP-AES ICP-QQQ Agilent 5100 ICP-OES Agilent 5100 (SVDV) ICP-OES (DSC) 1 5100 SVDV ICP-OES VistaChip II CCD Agilent 7900 ICP-MS 7700 / 10 7900 ICP-MS ICP-MS FTIR Agilent 7900 ICP-MS Agilent Cary 7000 (UMS)

More information

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại; Mùa Cây Trái Thích Như Điển Đức Phật thường dạy rằng: nhân nào quả đó ; gieo gió gặt bão ; nhân thiện quả thiện, nhân ác quả ác ; hoặc ông bà mình cũng có câu tục ngữ: ăn cây nào rào cây ấy ; ăn quả nhớ

More information

53 image Le Musée imaginaire La Tentation de l Occident La Voie royale, pp. -. Le Musée imaginaire «imaginaire», p.. Ibid., pp. -. André Malraux, Œuvr

53 image Le Musée imaginaire La Tentation de l Occident La Voie royale, pp. -. Le Musée imaginaire «imaginaire», p.. Ibid., pp. -. André Malraux, Œuvr Title Author(s) アンドレ マルロー作品におけるモノクローム写真についての考察 井上, 俊博 Citation Gallia. 50 P.53-P.62 Issue Date 2011-03-03 Text Version publisher URL http://hdl.handle.net/11094/11819 DOI rights 53 image Le Musée imaginaire

More information

Slides key

Slides key 2017/11/29 pa 1 (1) Cie ie pa chësc? denn 2 3 4 3 a) b) c) 4 [ ] the dialects spoken in this area are quite homogeneous from a lexical, morphological, and syntactic point of view. They represent an ideal

More information

ISTC 3

ISTC 3 B- I n t e r n a t i o n a l S t a n d a r s f o r Tu b e r c u l o s i s C a r (ÏS r c ) E d is i k e - 3 ) a =1 / < ' 3 I n t e r n a t i o n a l s t a n d a r d s f o r T B C a r e e «l i s i k e 3

More information

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF81698CA28E9490E78DCE816A2D312E646F63>

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF81698CA28E9490E78DCE816A2D312E646F63> ÿj~ ~{ 犬飼千歳道路 Š~{Êu ÊËu ÎÍÊ Êy Ê~ Ê~Êu}Ì ÐÑÒdÌÊh Š~{Êu ~{Êu ~{ÊÊv{dÊÈÍÉu~{ÉÂ ÎzÉÈÉÎÈÊiÍ MO Êi ~{ÉÆ ÍÂ ~{ÊÂÂÎÉÈÉÈÍÈÍÊÎÊ~ÈÂ ÊÎ~ÈÍÉÉÌÊÂdÊÂÊÈÍÇÉÎ ÉÈÉ~{ÉÆÍÂ ÌÉÂdyi ~Ëi ~É~ÈÍÍÇÉÊÍÍÂÓ ÒÒÖ ÐÇÈÍÂÈÌÈÌÊÉÊÇhÉÊÍÂ Ÿe

More information

2004.…A…}…]…fiŁ\”ƒ.pdf

2004.…A…}…]…fiŁ\”ƒ.pdf INPA 1 Conselho Nacional de Desenvolvimento Cientifico e Tecnologico (The National Council for Scientific and Technological Development) PPG / JICA JICA 19772001(km2

More information

Ensemble en français

Ensemble en français 17. Ça te dit d aller au cinéma? - faire une proposition - 1. Avec «vous» A : Que faites-vous vendredi soir? B : Rien de spécial. Pourquoi? A : Ça vous dirait de dîner ensemble? B : Oui, volontiers. A

More information

空き容量一覧表(154kV以上)

空き容量一覧表(154kV以上) 1/3 A. 電気所 ( 発電所, 変電所, 配電塔 ) における変圧器の空き容量 覧 < 留意事項 > (1) 空容量は 安であり 系統接続の前には 接続検討のお申込みによる詳細検討が必要となります その結果 空容量が変更となる場合があります (2) 熱容量を考慮した空き容量を記載しております その他の要因 ( や系統安定度など ) で連系制約が発 する場合があります (3) 表 は 既に空容量がないため

More information

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ mục lục Những chú ý khi đăng ký Hướng dẫn các nội dung quan trọng 3 Tổng quan về sản phẩm Hướng dẫn sử dụng ATM 5 7 Phí dịch vụ và Các thắc mắc Ứng

More information

Guitarra.mus

Guitarra.mus Guitar 8 6. g bg. (2013) g # g b Cesar alleo Yui Takahashi b. El pla. - cer de su - frir, deio -diar, me ti -ñe la gar-. ##.... n. #.. -gan - ta con plás - ti -cos ve - ne - # n n # nos, n n b g b #. #

More information

2/8 一次二次当該 42 AX 変圧器 なし 43 AY 変圧器 なし 44 BA 変圧器 なし 45 BB 変圧器 なし 46 BC 変圧器 なし

2/8 一次二次当該 42 AX 変圧器 なし 43 AY 変圧器 なし 44 BA 変圧器 なし 45 BB 変圧器 なし 46 BC 変圧器 なし 1/8 A. 電気所 ( 発電所, 変電所, 配電塔 ) における変圧器の空き容量一覧 < 留意事項 > (1) 空容量は目安であり 系統接続の前には 接続検討のお申込みによる詳細検討が必要となります その結果 空容量が変更となる場合があります (2) 特に記載のない限り 熱容量を考慮した空き容量を記載しております その他の要因 ( や系統安定度など ) で連系制約が発生する場合があります (3)

More information

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ 03G40SR 2015.10 TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT SEN TẮM ĐIỀU NHIỆT NÓNG LẠNH Sê ri TMGG40 (TMGG40E/ TMGG40E3/ TMGG40LE/ TMGG40LLE/ TMGG40LEW/ TMGG40LJ/ TMGG40SE/ TMGG40SECR/ TMGG40SEW/ TMGG40SJ/ TMGG40QE/ TMGG40QJ/

More information

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation わたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation 平成 25 年度 生活者としての外国人 のための日本語教育事業 地域日本語教育実践プログラム (A) The

More information

untitled

untitled 5 28 EAR CCLECCN ECCN 1. 2. 3. 4. 5.EAR page 1 of 28 WWW.Agilent.co.jp -> Q&A ECCN 10020A 10070A 10070B 10070C 10071A 10071B 10072A 10073A 10073B 10073C 10074A 10074B 10074C 10076A 10229A 10240B 10430A

More information

.w..01 (1-14)

.w..01 (1-14) ISSN 0386-7617 Annual Research Reports No.33, 2009 THE FOUNDATION FOR GROWTH SCIENCE ön é

More information

プリント

プリント Mấy điều cần biết Khi phỏng vấn nhập học 1 Thủ tục Đồ ăn Khi phỏng vấn nhập học 2 Bài tiết Ngủ Bản giao tiếp bằng chỉ tay dùng trong nhà trẻ Dị ứng Đưa đón ử Đ Sự kiện Bệnh tật Đặc biệt chú ý bệnh truyền

More information

希少金属資源 -新たな段階に入った資源問題-

希少金属資源 -新たな段階に入った資源問題- H 耐用 TMR 占有増大 Li 94.5 4CL 0 Na 56 0 K 800 6CA 99 Rb 0. Cs 0.0 Fr Be.5 86US 4 Mg 5500 0.07 8CN 5 Ca 0.09 7 Sr 0.5 48ES Ba 0.5 47 Ra Sc. Y 6.7 7 (Ln) 800-97CN 6 (An) Center for Strategic Material NIMS,Japan

More information

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ Engineering Group Công nghệ tường chống lũ cấy ghép cọc (implant) mới nhất Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây /

More information

untitled

untitled 2009 9 http://esa.un.org/unpp/ 2009/01/28 http://www.indec.mecon.ar/ 2009/2/2 : Ministerio de Desarrollo Social y Medio Ambiente, [2000]a, p17. INDEC [1998], p.32. : Ministerio de Desarrollo Social y

More information

‰IŠv9802 (WP)

‰IŠv9802 (WP) 30 197954 22001983 ìåëóéþåóëéå ÍÉÎÉÍÕÍÙ ÓÏ ÒÅÍÅÎÎÏÇÏ ÒÕÓÓËÏÇÏ ÑÚÙËÁ, ÒÅÄ...íÏÒËÏ ËÉÎÁ, "òõóóëéê ÑÚÙË", íïóë Á, 1985 ëáòôéîîï-óéôõáôé ÎÙÊ ÓÌÏ ÁÒØ ÒÕÓÓËÏÇÏ ÑÚÙËÁ, à.. ÁÎÎÉËÏ É ÄÒ., "òõóóëéê ÑÚÙË", íïóë Á,

More information

ser-estar // 2003/04/05 // H

ser-estar // 2003/04/05 // H ser-estar.doc // 2008/04/05 // H. Ueda // B5 文法ガイド 1.2 SER と ESTAR Q-1: 英語の BE 動詞にあたるスペイン語の動詞は? SER と ESTAR が英語の be 動詞 である にあたり どちらも主語 + 動 詞 + 補語という構文をとります 補語は主語と性 数が一致します 1 ser : 性質 種類 を表す estar : 状態

More information

< F31332D817992B48DC A8CCB8E9F81458CA28E942E6A7464>

< F31332D817992B48DC A8CCB8E9F81458CA28E942E6A7464> 一般国道 10 号 戸次犬飼拡幅 ŠÊu ÊËu ÎÍÊ Êy y Ê~ Ê~Êu}Ì ÐÑÒdÌÊh ŠÊu ÿj~ Êu ÿj~ Ê ÎzÉÈ ÎÈÉ ÊiÍ Êud~{ÉÆ ÍÂÊ uêiîí ÉuÊ{dÉÆÍ ËÉÇÆÊÇÆ ÇÊÆÉŠÊ xgdésèéæ ÎzÉÉÆÍÂzÎÓÏÓÑ ÎŠÓÏÓÑ ÉÈÂÉÎËuÊ ÉÆÍ v Ê Ó ÐÎÊ~Ê ÊÍÍÇm ÈÇÂÌÉÂ~ÌÊ~ÇÈÍÍÊÊÂ

More information

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bảo hiểm y tế không? Quốc tịch CóKhông Ngôn ngữ Đã bị

More information

14 35H-3 35H-3 15 b f f b b b f f f f f f f f f f b b f f f f f b b b b b b b b b f f f f f f f f f f f f f

14 35H-3 35H-3 15 b f f b b b f f f f f f f f f f b b f f f f f b b b b b b b b b f f f f f f f f f f f f f bff b b b ff ff ff f f ff b b ff ff f b b b b b b b b b f f f f f f f f f f f f f b b ï ñ ó ff ff ò ô ö ù û û Æ õ ú ü! bõ ú b μ b b b f f f f f f f f f f f f b b bõ fl fi f f f f f f f f b b b b@ b b ff

More information

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 fvszɕʑxɣ ppʰbttʰdtstsʰʣ ʨʨʰʥkkʰgʨʨʰɕʧʧʰʃ p pʰ b m f v t tʰ d n ts ʦʰ ʣ s z ʨ ʨʰ ʥ ɕ ʑ k kʰ g ŋ x ɣ ø

More information

ロシア語便覧 1

ロシア語便覧 1 - -È - - -ÚÂÎ Û Ë±ÚÂÎ, ÔËÒ ±ÚÂÎ - apple ÒÂÍappleÂÚ ±apple, Ë ÎËÓÚÂ±Í apple flì ±apple, Ù apple ±Î ÒÚÓ±Î, ÒÚÓÎ ± αÒ, ÎÂ±Ò ; ÎÂÒ ±, ÎÂÒÓ± ÁÛ±, ÁÛ± ; ÁÛ±, ÁÛ Ó± -, -Ë ÒÚÓÎ ±, ÊÛappleÌ ±Î, ÏÛÁ±Ë, ÒÎÓ appleë±

More information

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i [Dành cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Về đối tượng có thể yêu cầu(làm đơn xin) nhận trợ cấp bảo hiểm Bảo hiểm tai nạn lao

More information

ロシア人の名前

ロシア人の名前 10 12 15 18:35 19:15 19:30 19:40 19:50 ðàñêîëîòü îäèîí îìàíû àñêîëüíèêîâ P äàí åæäàí Šðàñ åêðàñ àéäþí îëüøîé ðåòüßê Œîðîç îëê ûê Šîò îðîáåé 862 988 (3/15) (3/15) (3/16) (3/17) (3/18) (3/19 3/22) 18 25

More information

Jp_080_113_09

Jp_080_113_09 0 50 100 150 1991 200 2001 100 100 100 0 50 100 150 200 1991 2001 182 100 93 0 50 100 150 200 1991 2001 100 142 0 50 100 150 1991 200 2001 100 0 50 100 150 1991 200 2001 114 100 0 50 100 150 1991 200 2001

More information

Precision Ball Bearing Products - ミネチュア・小径転がり玉軸受

Precision Ball Bearing Products - ミネチュア・小径転がり玉軸受 JIS B 1518:213 4 5 6 8 9 外輪内輪 保持器 1 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Pr L1 a1 JIS B 1518 Cr JIS B 1518 PrXFrYFa X,Y Fr N Fa N Fa ZDW 2 N.172.354.689 1.3 1.38 2.7 3.45 5.17 6.89 e.19.22.26.28.3.34.38.42.44 Fa

More information

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

日本留学試験の手引き_ベトナム語版 Kỳ thi Du học Nhật Bản (EJU) và Thủ tục ~ Cho phép Nhập học trước khi đến Nhật bằng cách sử dụng EJU ~ Mục lục Lời nói đầu...03 Phương pháp tuyển chọn lưu học sinh...04 Kỳ thi Du học Nhật Bản(EJU)...05

More information

01-表紙.ai

01-表紙.ai B 0 5 0-5 双極子核 I=1/ 2 四極子核 I 1 e Li Be B C N F Ne Na Mg 黒字はNMR 観測不可 Al Si P S Cl Ar K Ca Sc Ti V Cr MnFe Co Ni Cu ZnGaGe As Se Br Kr RbSr Y Zr NbMoTc RuRhPdAgCd In Sn SbTe I Xe Cs Ba La f Ta W Res Ir Pt

More information

Ricardo Lagos Concertación de Partidos por la Democracia Michelle Bachelet PS RN Sebastián Piñera % %

Ricardo Lagos Concertación de Partidos por la Democracia Michelle Bachelet PS RN Sebastián Piñera % % 2005 12 11 Ricardo Lagos Concertación de Partidos por la Democracia Michelle BacheletPS 45.96 2 RNSebastián Piñera 12006 1 15 53.50 2 3 11 1990 % % % 1,763,694 25.41 869,141 26.90 894,553 24.11 3,190,691

More information

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc THÁNH HIỀN ĐƯỜNG NHÂN GIAN DU KÍ 人間遊記 Dịch Giả Đào Mộng Nam PUBLISHED BY VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION Cover Designed by AT Graphics Copyright 1984, 2006 by VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION website: http://www.vovi.org

More information

46 & 2010: Ibid Augusto Boal: (Teatro del oprimido) Public 2017:

46 & 2010: Ibid Augusto Boal: (Teatro del oprimido) Public 2017: 24 : 45-58 2017 (Chikako Yamawaki) 2009 3 27 (http://www.iti-worldwide.org/theatredaymessage.html) 1. & 2010: 12 Ibid. Drama in Education 20 1920 1980 46 & 2010: 23-4 1970 Ibid. 1960 70 Augusto Boal: 1931

More information

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người Khoa tiếng Nhật H I R O S H I M A F U K U S H I S E N M O N G A K K O Trường Điều Dưỡng Phúc Lợi Xã Hội Hiroshima 1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng

More information

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版 MEXT Bộ giáo dục và khoa học Khảo sát tình hình học tập - học lực toàn quốc năm 2013 (Bảng khảo sát chi tiết) Bảng khảo sát dành cho phụ huynh Khảo sát này là một phần trong kế hoạch Khảo sát tình hình

More information

<4D F736F F D208B7B8DE890BC5F90E096BE8E9197BF5F2D F4390B32E646F63>

<4D F736F F D208B7B8DE890BC5F90E096BE8E9197BF5F2D F4390B32E646F63> 一般国道 10 号 宮崎西バイパス ÿj~ uóïóñêu ÊËu ÎÌÇÍÊ Ê eêu Êv wêæí ÊvÊu vêu uvêèív ~{ 1 ÿj~uóïóñêu ÿj~êu ÿj~êâîzéè Î ÈÂ ÊiÍ MOÊud~{ÉÆÍÂÊÎ dèí{dêâêuëuî~èíuê{ déæíâêââîèíîééæíâ ÿj~uóïóñêu u uóïóñêâuê~êuîíâ~ê ÉÎÈÍÇÉÎÊsÉÉÌÊÉÆÍÂ

More information

 

  190 87 28 1 212 77 1777 77 219 1 171 28 201 1 1 16 102 17 10 1 16 99 1 1 1 1 960 1 1 1 1 1 2 168 1 12 2 18 100 2 1 6 1 61 7 16 18 20 2 961 2 11 6 2 6 6 0 17 86 1 2 16 1 1 9 2 1 1 1 1 1 1 0 2 17 16 6 1

More information

ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ

ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ Genki ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ he ね ne て te せ se け ke え e を o ろ ro よ yo も mo

More information

1 2 3 6 10 < > 13 16 16 4 17 13 00 15 30 5

1 2 3 6 10 < > 13 16 16 4 17 13 00 15 30 5 2004 16 3 23 q 4 21 r 1 2 3 6 10 < > 13 16 16 4 17 13 00 15 30 5 13 2 2 16 4 4 17 3 16 3 1 16 3 2 905 1438 1201 1205 1210 70 1812 25 1635 1654 3 44 47 10 10 911.18-R 1193 34 1652 4 911.107-H 1159 1685

More information

brillaestrellita_practica_docx

brillaestrellita_practica_docx [ 基本文の応用会話例 ] Lección1 I-1 a) 下記の語句に ひとつの をつけて言ってみましょう 置きかえ語彙は 教科書本編を参照してください (12 課まで以下同様 ) 1) 白ワイン1つ ください (* 文脈によりグラス 1 杯または 1 本 ) 2) スープ1つ ください 3) サラダ1つ ください 4) スペイン風オムレツ1つ ください 5) 紅茶 1つ ください b) 下記の語句に

More information

A-9 20 ( ) No. * Hacienda el Paraíso 60003 10 Chinandega (INE) 64007 13 Imperia 64016 11 31.14 km 2 Chinandega 64018 33 Chinandega (INA) 64046 14 El carmen 64051 3 Villa 15 de

More information