Hidden creeds

Size: px
Start display at page:

Download "Hidden creeds"

Transcription

1

2

3

4

5 4

6 V œ œ b œ œ. A - ve Ma - ri - a,. gra-ti - a ple - na, œ œ. Do-mi-nus te cum, V œ œ. be - ne - dic - ta tu V œ œ œ œ in mu - li - œ œ. e - ri - bus, et be - ne - dic - tus fruc - tus ven - tris tu - i V. œ. Je - sus. œ œ. œ Sanc - ta Ma - ri - a, œ œ. Ma-ter De - i, V O - ra pro no - bis œ œ œ. œ pec - ca - to ri - bus, V œ œ œ. œ. nunc et in ho ra mor-tis nos - strae A - men

7

8 4

9 V œ Et Je - sum, œ œ œ œ be-ne - dic ctum fructum ven-tris V œ œ. V œ tu - i œ œ no - bis post œ œ œ œ. œ hoc ex-si-li - um œ.. œ. os - ten-de:. œ. O cle mens: O pi - a: V œ œ. œ œ œ. œ. O dul - cis Virgo Ma - ri - a.

10

11

12 11

13

14

15

16 4 4

17 V 1.Di - 2.Quan - 7.Quid 8.Rex 13.Qui 14.Pre - es tus sum tre - Ma - ces i - tre - mi - men - ri - me - rae, mor ser dae am ae di - et tunc ma - ab - non es fu - di - je - sol - sunt œ œ. il - tu - ctu - sta - vi - di - la, rus, rus? tis, sti gnae: V Sol - Quan - Quem Qui Et Sed vet do pa sal la tu sae - ju - tro - van - tro - bo - crum dex num dos nem nus in est ro - sal - ex - fac fa - ven - ga - vas au - be - œ œ. vil - la: tu - rus, tu - rus, gra - tis, di - ni - sti, gne, V Tes - Cun - Cum Sal - Mi - Ne te cta vix va hi per Da - stri - ju - me quo - en - vid cte stus fons que ni cum dis - sit pi - spem cre - Si - cus - se - e - de - mer byl - su - cu - ta - di - i - œ. la. rus. rus. tis. sti. gne.

18 V 3.Tu - 4.Mors ba stu - 9.Re - cor - 10.Quae-rens 15.In - ter 16.Con - fu - mi - pe - da - me, o - ta - rum bit re, se ves tis spar - et Je di lo - - ma œ gens na - su sti cum le - œ so - tu pi - las - prae - di - œ. num, ra, e, sus, sta ctis, œ. V Per Cum Quod Re - Et Flam - se - re - sum de - ab mis pul - sur - cau - mi - hoe - a - cra get sa sti, dis cri - re - cre - tu - cru - me bus gi - a ae cem se - ad - œ œ. o - tu - vi - pas - que - di - num, ra, ae: sus: stra ctis, V Co - Ju - Ne Tan - Sta - Vo - get di - me tus tu - ca om can per la ens me nes ti das bor in cum an - re - il - non par - be - te thro - spon - su - la sit te ne - di - e. cas - sus. dex - di - œ. num. ra. tra. ctis.

19 V 5.Li - 6.Ju - 11.Ju - 12.In - 17.Oro ber dex ste ge - - œ œ - œ scrip - er - ju - mis - sup - tus go dex co plex pro - cum ul - tam - et fe - se - ti - quam ac -. re - de - o - re - cli - tur, bit, nis, us: nis, V In quid - quo quid to - la - tum tet con - ap - ti - pa - ne - re tur, bit: œ œ. Do - Cul - num pa fac ru - re - bet mis - vul - si - tus o - me - nis, us: Cor - con - tri - tum qua - si ci - nis: V Un - Nil An - Sup - Ge - de in - te pli - re mun - ul - di - can - cu - dus tum em ti ram ju - re - ra - par - me - di - ma - ti - ce, i ce - ne o - De - fi - tur. bit. nis. us. nis. œ.

20 V œ œ œ 18.La - cri - mo V Qua re - sur - œ. get bœ œ œ sa di - ex es il - fa - œ. la, œ œ. vil - la. V 19.Ju - di can - dus ho œ œ mo re - œ. us: œ. V Hu - ic er - œ. go par ce œ œ. De - us. V œ. 20.Pi - e Je - su Do - mi - ne, Do-na e - is. re - qui-em. V. œ. A men.

21 4 a. b. c. V V V œ œ œ œ bœ La - cri- mo - sa œ œ b œ œ. A - ve Ma - ri a, œ œ bœ no bis œ

22 詩節 : 旋律 :A A B B C C A A B B C C A A B B C D E F 4 4

23

24

25

26 13

27

28

29

30

31

32

33 Angelov, Dimitar Sofia: Jusauter. Armstrong, Karen A history of god: from Abraham to the present: the 4000-year quest for God. London: Heinemann. Arvon, Henri L athéisme. Paris: Presses Universitaires de France. Barnay, Silvie Les apparitions de la vierge. Les Éditions de Cerf.

34 Begg, Ean The cult of the black virgin. London: Penguin Books. Benveniste, Emile The Persian religion according to the chief Greek texts. Paris: Leçon au college de France. Caldwell, J "Dies irae" in The new Grove dictionary of music and musicians. vol. 5, p.466. Cumont, Franz Les mystères de Mithra. Bruxelles: H. Lamertin. Eliade, Mircea The quest, meaning, and history in religion. Chicago: The University Chicago Press Histoire des croyances et des idées religieuses 1. De l âge de la pierre aux mystères d Éleusis. Paris: Payot. I Histoire des croyances et des idées religieuses 2. De Gautama Bouddha au triomphe du christianisme. Paris: Payot. II Histoire des croyances et des idées religieuses. De Mahomet a l âge des Réformes. Paris: Payot. III Ginzburg, Carlo Storia notturna. Giulio Einaudi Editore. Gnoli, Gherard De Zoroastre à Mani. Paris: Leçon au college de France. John Paul II Encyclical letter: Redemptoris Mater. Rome. Jonas, Hans The gnostic religion. 2nd. ed. Boston: Beacon Press. Lieu, Samuel N. C Manichaeism in Mesopotamia & the Roman east. Leiden: E.J. Brill. Liber usualis Tournai: Desclée et Socii

35 Moltmann-Wendel, Elisabeth; Hans Küng and Jürgen Moltmann ed Was geht uns Maria an?. Gütersloher Verlagshaus Gerd Mohn. E HJ Nelli, René La philosophie du catharisme. Paris: Payot. Niel, Fernand Albigeois et cathares. Paris: Presses Universitaires de France. Noble, Jeremy "Josquin Desprez 8-11" in The new Grove dictionary of music and musicians. vol. 9, pp Nuove vulgata bibliorum sacrorum Vatican: Libreria Editrice Vaticana. Paden, William E Religious worlds. Beacon Press. Pétrement, Simone Le dualisme chez Platon, les gnostiques et les manichéens. Paris: Presses Universitaires de France. S. Pruett, J.W "Requiem" in The new Grove dictionary of music and musicians. vol. 15, pp Reams, Sherry. L The Legenda aurea: a reexamination of its paradoxical history. Wisconsin: University of Wisconsin Press. Rosa, Peter de Vicars of Christ: The dark side of papacy. Bantam Press. Runciman, Steven The medieval manichee. Cambridge: Cambridge University Press. Simon, Marcel Les premiers chrétiens. Paris: Presses Universitaire de France Simpson, Donald Penistan, ed Cassell s new Latin dictionary. 5th ed. New York: Macmillan. Solesmes, Abbaye Saint-Pierre de, ed Graduale sacrosanctae Romanae ecclesiae de tempore & de sanctis. Tournai: Desclée & Socii.

36 Stelten, Leo F Dictionary of ecclesiastical Latin. Peabody: Hendrickson. Tardieu, Michel Le manichèism. Paris: Presses Universitaire de France. Vermaseren, M. J Mithras de geheimzinnige god. Amsterdam: Elsevier. Voragine, Jacobus de. Legenda aurea. (1) (2) (3) (4) pp p

37 1992pp I 1982p Cantus Gregorianus 1988 rev amdi.indd

Arbor Mundi (SATB Version)

Arbor Mundi (SATB Version) 2011 Kentaro ato (Ken) no Áror Múndi Kindly 4 7 4 4 4 4 4 ost ost ost im im im rem, se se 1 Exerísci ext and Music y Kentaro ato (Ken) (akenin / ) *uer (solo/soli) In In In In ne u la au ro rae, ne u la

More information

Te lucis ante terminum.mus

Te lucis ante terminum.mus Te lucis ante terminum, 将 5 No 24, antiones Triginta Selectissimae Ed lemens Stephani, N将舐nurg, 1568 osmas Alder (14971550) Edited y harles H Giffen Discantus B Altera ox B Altera vox in Epidiapente post

More information

Finale [Missa VIII]

Finale [Missa VIII] Missa VIII ーde Angelis ア in festis dlicis Kyrie V カ Ky - ri - e e - - - le - i - son i カ カ Chri-ste e - - - le - i - son i カ Ky-ri -e e - - le - i - son Ky-ri -e U e - - - le - i - son U 2 V Missa VIII

More information

意識_ベトナム.indd

意識_ベトナム.indd Phiê u điê u tra kha o sa t nhâ n thư c cu a cư dân ngươ i nươ c ngoa i ta i tha nh phô Sakai Tha nh phô Sakai hiê n đang thu c đâ y viê c xây dư ng tha nh phô trơ tha nh mô t nơi dê sinh sô ng, an toa

More information

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP  _hoan chinh_.doc Sáng tác: Bồ tát Thiên Thân Hán dịch: Pháp sư: Huyền Tráng Soạn thuật: Cư sĩ: Giản Kim Võ Việt dịch: Cư sĩ: Lê Hồng Sơn LUẬN ĐẠI THỪA 100 PHÁP Phật Lịch: 2557 - DL.2013 Luận Đại Thừa 100 Pháp 1 Việt dịch:

More information

CRA3689A

CRA3689A AVIC-DRZ90 AVIC-DRZ80 2 3 4 5 66 7 88 9 10 10 10 11 12 13 14 15 1 1 0 OPEN ANGLE REMOTE WIDE SET UP AVIC-DRZ90 SOURCE OFF AV CONTROL MIC 2 16 17 1 2 0 0 1 AVIC-DRZ90 2 3 4 OPEN ANGLE REMOTE SOURCE OFF

More information

ル札幌市公式ホームページガイドライン

ル札幌市公式ホームページガイドライン 平 成 16 年 1 月 8 日 総 ) 広 報 部 長 決 裁 企 ) 情 報 化 推 進 部 長 決 裁 最 近 改 正 平 成 23 年 3 月 10 日 ...3...3...4...5...5...5...5...6...6...7...8...9...9...10...11...11...12...12...13...13...14...15...15...16...17...18...19...20

More information

Microsoft Word - FB2010統一レポート1220.docx

Microsoft Word - FB2010統一レポート1220.docx 2010 2010 12 20 2010 12 26 11 3 12 26 a=415hz Messe de minuit Kyrie Gloria Credo Sanctus Agnus Dei tous (= tutti) In Nativitatem Domini nostri Jesu Christi Canticum Surgamus 148-203 Salve, puerule 292-315

More information

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e No. 1 1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e I X e Cs Ba F Ra Hf Ta W Re Os I Rf Db Sg Bh

More information

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語] ヴェトナム語版 THAÙNG 4 NAÊM 2005 BOÄ KHOA HOÏC GIAÙO DUÏC 1. GIAÙO DUÏC HOÏC ÑÖÔØNG TAÏI NHAÄT BAÛN 3 2. THUÛ TUÏC NHAÄP HOÏC 13 3. SINH HOAÏT HOÏC ÑÖÔØNG 19 4. TRAO ÑOÅI VEÀ GIAÙO DUÏC 31 1 2 1. GIAÙO DUÏC

More information

Lappi, P. Missa Concertata a 4; K, G, S & B, AD

Lappi, P. Missa Concertata a 4; K, G, S & B, AD PIERO LPPI (.1575 1630) MI CONCER UPER ORGI E RICHIR L UO PPRIR IL CIELO 4 (1613) KYRIE GLORI NCU ENEDICU GNU DEI () Performane edition y William Evans, 2016. ransried from the olletion y ohann Donfrid

More information

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn Dành cho thực tập sinh kỹ năng Bước đầu tiên để thực tập sinh kỹ năng thực hiện công việc hàn an toàn Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều

More information

2

2 1 2000 2 3 4 5 Ses yeux s attachèrent presque avidement Il lança sur cette ruche bourdonnant un regard 6 7 8 absorbé tour à tour par le pompeux spectacle du ballet du cinquième acte, si célèbre

More information

*-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma gá-e za-e e-ne e-ne-ne me-e ze gá -a -ra za -a -ra e-ne-ra e-ne-ne-ra gá -a -ar za -a -ar ma -a -ra gá -a/e -sè za -a/e -sè e-ne-sè e-ne-ne-sè gá -a/e -da za

More information

03J_sources.key

03J_sources.key Radiation Detection & Measurement (1) (2) (3) (4)1 MeV ( ) 10 9 m 10 7 m 10 10 m < 10 18 m X 10 15 m 10 15 m ......... (isotope)...... (isotone)......... (isobar) 1 1 1 0 1 2 1 2 3 99.985% 0.015% ~0% E

More information

53 image Le Musée imaginaire La Tentation de l Occident La Voie royale, pp. -. Le Musée imaginaire «imaginaire», p.. Ibid., pp. -. André Malraux, Œuvr

53 image Le Musée imaginaire La Tentation de l Occident La Voie royale, pp. -. Le Musée imaginaire «imaginaire», p.. Ibid., pp. -. André Malraux, Œuvr Title Author(s) アンドレ マルロー作品におけるモノクローム写真についての考察 井上, 俊博 Citation Gallia. 50 P.53-P.62 Issue Date 2011-03-03 Text Version publisher URL http://hdl.handle.net/11094/11819 DOI rights 53 image Le Musée imaginaire

More information

2

2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2017 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế 6 Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ

More information

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại; Mùa Cây Trái Thích Như Điển Đức Phật thường dạy rằng: nhân nào quả đó ; gieo gió gặt bão ; nhân thiện quả thiện, nhân ác quả ác ; hoặc ông bà mình cũng có câu tục ngữ: ăn cây nào rào cây ấy ; ăn quả nhớ

More information

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語 [ Cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Khái quắt về trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động Nội dung của trợ cấp bảo hiểm các loại

More information

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH --------------- Đào Duy Tùng TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

More information

PTB TV 2018 ver 8

PTB TV 2018 ver 8 Sổ tay thuế Việt Nam 2018 www.pwc.com/vn 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ và

More information

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会 京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会 はじめに このワークブックは 多言語に対応した小学校算数科の問題集です 各学年の算数科の内容をわかりやすく解説したビデオコンテンツを観た後に 練習用としてご活用ください ビデオコンテンツは http://tagengohonyaku.jp/ で観ることができます 問題を解き終わったら 巻末の解答を活用して答え合わせをしてください 間違ったところは 再度,

More information

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz Ver.1.0 2004/3/23 : : 1 1 2 2 2.1..................................... 3 2.2..................................... 5 2.3........................... 5 2.4.............................. 7 2.5............................

More information

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29 文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 2005 3 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam 19307 (2) 29 23 (3) phiên âm (4) [Đinh và Trần (chủ biên) 2007: 107-113] thôn Mật,

More information

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http: Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : 601-611 Issue Date 2012-03-01 URL http://hdl.handle.net/10112/6299 Rights Type Article Textversion

More information

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH HIỂN hiệu đính Phát hành theo thỏa thuận giữa Công ty

More information

H1-H4

H1-H4 42 S H He Li H He Li Be B C N O F Ne Be B C N O F Ne H He Li Be B H H e L i Na Mg Al Si S Cl Ar Na Mg Al Si S Cl Ar C N O F Ne Na Be B C N O F Ne Na K Sc T i V C r K Sc Ti V Cr M n F e C o N i Mn Fe Mg

More information

Arbor Mundi (World Tree)

Arbor Mundi (World Tree) 2011 Kentaro Sato (Ken) 2011 Kentaro Sato (Ken) Áror Múndi Kindly 4 1. Exerísci Text and Music y Kentaro Sato (Ken) (Aakenin / ). Latin Translation y Dr. Roert Zaslavsky 8/19, 2011. 4 In ne ula au ro rae,..

More information

209 [ ] [ ] NA, p. - La Lutte avec l ange NA, p. NA André Malraux, Les Noyers de l Altenburg, in Œuvres complètes, t.ii, Gallimard, «Bibliothèque de l

209 [ ] [ ] NA, p. - La Lutte avec l ange NA, p. NA André Malraux, Les Noyers de l Altenburg, in Œuvres complètes, t.ii, Gallimard, «Bibliothèque de l Title Author(s) アルテンブルクのくるみの木 にこだまする 最初の人間 の声 : マルローの時の経過を超越するものへの眼差し 上江洲, 律子 Citation Gallia. 50 P.209-P.218 Issue Date 2011-03-03 Text Version publisher URL http://hdl.handle.net/11094/9386 DOI rights

More information

Ensemble en français

Ensemble en français 17. Ça te dit d aller au cinéma? - faire une proposition - 1. Avec «vous» A : Que faites-vous vendredi soir? B : Rien de spécial. Pourquoi? A : Ça vous dirait de dîner ensemble? B : Oui, volontiers. A

More information

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd C A S E 0 1 IT doanh nghiệp IT làm việc tại - làm việc tại - khá vất vả những việc như thế này cấp trên, sếp bị - cho gọi dữ liệu đơn hàng xử lý - trả lời trở về chỗ như thường lệ đi đi lại lại, đi tới

More information

1/120 別表第 1(6 8 及び10 関係 ) 放射性物質の種類が明らかで かつ 一種類である場合の放射線業務従事者の呼吸する空気中の放射性物質の濃度限度等 添付 第一欄第二欄第三欄第四欄第五欄第六欄 放射性物質の種類 吸入摂取した 経口摂取した 放射線業 周辺監視 周辺監視 場合の実効線 場合

1/120 別表第 1(6 8 及び10 関係 ) 放射性物質の種類が明らかで かつ 一種類である場合の放射線業務従事者の呼吸する空気中の放射性物質の濃度限度等 添付 第一欄第二欄第三欄第四欄第五欄第六欄 放射性物質の種類 吸入摂取した 経口摂取した 放射線業 周辺監視 周辺監視 場合の実効線 場合 1/120 別表第 1(6 8 及び10 関係 ) 放射性物質の種類が明らかで かつ 一種類である場合の放射線業務従事者の呼吸する空気中の放射性物質の濃度限度等 添付 第一欄第二欄第三欄第四欄第五欄第六欄 放射性物質の種類 吸入摂取した 経口摂取した 放射線業 周辺監視 周辺監視 場合の実効線 場合の実効線 務従事者 区域外の 区域外の 量係数 量係数 の呼吸す 空気中の 水中の濃 る空気中 濃度限度

More information

Powered by TCPDF ( Title 十九世紀バレエにおける原台本と新演出 ( 一 ) : 近 現代ヨーロッパ文明史の視点から Sub Title Les livrets originals du ballet du 19ème siècle et les n

Powered by TCPDF (  Title 十九世紀バレエにおける原台本と新演出 ( 一 ) : 近 現代ヨーロッパ文明史の視点から Sub Title Les livrets originals du ballet du 19ème siècle et les n Powered by TCPDF (www.tcpdf.org) Title 十九世紀バレエにおける原台本と新演出 ( 一 ) : 近 現代ヨーロッパ文明史の視点から Sub Title Les livrets originals du ballet du 19ème siècle et les nouvelle exécutions Author 平林, 正司 (Hirabayashi, Masaji)

More information

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc THÁNH HIỀN ĐƯỜNG NHÂN GIAN DU KÍ 人間遊記 Dịch Giả Đào Mộng Nam PUBLISHED BY VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION Cover Designed by AT Graphics Copyright 1984, 2006 by VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION website: http://www.vovi.org

More information

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt ĔNăD M KI U NHẬT Ths. ĐàoăThị Mỹ Khanh Osaka, thứng 12 năm 2008 (Cập nhật ngày 14 thứng 10 năm 2013) Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn...

More information

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ mục lục Những chú ý khi đăng ký Hướng dẫn các nội dung quan trọng 3 Tổng quan về sản phẩm Hướng dẫn sử dụng ATM 5 7 Phí dịch vụ và Các thắc mắc Ứng

More information

165

165 165 tragédie lyrique Confessions, l. VIII, Gallimard, «Bibliothèque de la Pléiade», t. I, p. -. O. C. 166 ... Rousseau, Lettre sur la musique française, O. C., t. V, p.. Id., Julie ou la Nouvelle Héloïse,

More information

36 th IChO : - 3 ( ) , G O O D L U C K final 1

36 th IChO : - 3 ( ) , G O O D L U C K final 1 36 th ICh - - 5 - - : - 3 ( ) - 169 - -, - - - - - - - G D L U C K final 1 1 1.01 2 e 4.00 3 Li 6.94 4 Be 9.01 5 B 10.81 6 C 12.01 7 N 14.01 8 16.00 9 F 19.00 10 Ne 20.18 11 Na 22.99 12 Mg 24.31 Periodic

More information

Fukuda

Fukuda Repas français et repas japonais le boire et le manger comme mise en corrélation de l espace et du temps FUKUDA Ikuhiro Résumé Un repas est généralement constitué de plusieurs plats que l on consomme dans

More information

untitled

untitled 17 18 1771 73 No. 36 15 17 18 1 2 3 4 Bon sauvage 1755 74 5 6 7 bon 16 1 30 sauvage 8 9 cette perfection 75 No. 36 cannibale 16 18 10 11 12 76 sous prétexte de piété et de religion 1580 8 4000 13 14 18

More information

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版 MEXT Bộ giáo dục và khoa học Khảo sát tình hình học tập - học lực toàn quốc năm 2013 (Bảng khảo sát chi tiết) Bảng khảo sát dành cho phụ huynh Khảo sát này là một phần trong kế hoạch Khảo sát tình hình

More information

42 3 u = (37) MeV/c 2 (3.4) [1] u amu m p m n [1] m H [2] m p = (4) MeV/c 2 = (13) u m n = (4) MeV/c 2 =

42 3 u = (37) MeV/c 2 (3.4) [1] u amu m p m n [1] m H [2] m p = (4) MeV/c 2 = (13) u m n = (4) MeV/c 2 = 3 3.1 3.1.1 kg m s J = kg m 2 s 2 MeV MeV [1] 1MeV=1 6 ev = 1.62 176 462 (63) 1 13 J (3.1) [1] 1MeV/c 2 =1.782 661 731 (7) 1 3 kg (3.2) c =1 MeV (atomic mass unit) 12 C u = 1 12 M(12 C) (3.3) 41 42 3 u

More information

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc THỰC ĐƠN ĂN DẶM KIỂU NHẬT 5-6 tháng Muối không tốt cho thận của bé, vì vậy giai đoạn này không cần nêm muối. Lượng muối cho bé bằng 1/4 lượng muối cho người lớn. Đối với bé ở giai đoạn này, vị nước dashi

More information

Liturgy1-2AntiphonAncientChant080705.MUS

Liturgy1-2AntiphonAncientChant080705.MUS Soprano Alto Tenor Bass 1st Antiphon Bless the Lord, O my soul;.. Ancient Chant bless ed art Thou, O Lord. Bless the Lord, O my soul,.. and all that is ithin me bless His ho ly name. Bless the Lord, O

More information

RAA-05(201604)MRA対応製品ver6

RAA-05(201604)MRA対応製品ver6 M R A 対 応 製 品 ISO/IEC 17025 ISO/IEC 17025は 試験所及び校正機関が特定の試験又は 校正を実施する能力があるものとして認定を 受けようとする場合の一般要求事項を規定した国際規格 国際相互承認 MRA Mutual Recognition Arrangement 相互承認協定 とは 試験 検査を実施する試験所 検査機関を認定する国際組織として ILAC 国際試験所認定協力機構

More information

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t Giảng viên: Trần Quang Trung Mục tiêu môn học Kết thúc chương trình này người học có thể: Lưu ý nhiều hơn các vấn đề có yếu tố rủi ro Nhận biết và phân loại các rủi ro của đơn vị Áp dụng một số kỹ thuật

More information

Slides key

Slides key 2017/11/29 pa 1 (1) Cie ie pa chësc? denn 2 3 4 3 a) b) c) 4 [ ] the dialects spoken in this area are quite homogeneous from a lexical, morphological, and syntactic point of view. They represent an ideal

More information

< F312D30335F834F E696E6464>

< F312D30335F834F E696E6464> Handicraft industry in Thưa Thiên Huế from 1306 to 1945 NGUYỄN Văn Đăng HI NE ISHIMURA Bồ Ô Lâu Hương Trà Quảng Bình Thưa Thiên Huế Bằng Lãng Tam Giang Thuận Hóa Thanh Hà Bao Vinh Phú Xuân Ái Tử Trà Bát

More information

RN201602_cs5_0122.indd

RN201602_cs5_0122.indd ISSN 1349-1229 No.416 February 2016 2 SPECIAL TOPIC113 SPECIAL TOPIC 113 FACE Mykinso 113 SPECIAL TOPIC IUPAC 11320151231 RI RIBFRILAC 20039Zn30 Bi83 20047113 20054201283 113 1133 Bh107 20082009 113 113

More information

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bảo hiểm y tế không? Quốc tịch CóKhông Ngôn ngữ Đã bị

More information

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi Hướng dẫn áp dụng Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Tháng 4/2011 Văn phòng Quản lý Môi trường các Vùng ven biển Khép kín Bộ phận Môi trường Nước Cục Quản lý Môi trường Bộ Môi trường Nhật

More information

(WP)

(WP) 1998 0 a b v g d je jo z i j k l m n o à á â ƒ ã ä å Ý Þ æ ç ˆ è é Š ê ë Œ ì í Ž î 1 ï p ð r ñ s ò t ó u ô f õ x ö ts t' ø ù ' ' š ú û y œ ü ' ý e ž þ ju Ÿ ß ja à, ê, ì, î, ò á, ã, ä, æ, é, ë, ï, ô, ö,,

More information

人文論究60-1(よこ)(P)/2.阿河

人文論究60-1(よこ)(P)/2.阿河 1 4 5 1 16 20 2517 10 18 2.5 5.5 18 231 1 18 7 60 2 18 3 4 coulersancir sombrerchavirer capoter 5 naufrage 6 18 19 7 pilleur d épaves naufrageur 1861 1833 8 9 1681 4 9 44 45 10 11 1724 350 2 18 19 droit

More information

H El Condor.mus

H  El Condor.mus Commissioned for the Texas Music Educators Association (TMEA) 2010-2011 Region 11 Trele Honor Choir Dr. Earlene Rentz, Director El Condor SSA Chorus,* Piano and C-Instrument** 3 English translation y Earlene

More information

ISTC 3

ISTC 3 B- I n t e r n a t i o n a l S t a n d a r s f o r Tu b e r c u l o s i s C a r (ÏS r c ) E d is i k e - 3 ) a =1 / < ' 3 I n t e r n a t i o n a l s t a n d a r d s f o r T B C a r e e «l i s i k e 3

More information

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ 03G40SR 2015.10 TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT SEN TẮM ĐIỀU NHIỆT NÓNG LẠNH Sê ri TMGG40 (TMGG40E/ TMGG40E3/ TMGG40LE/ TMGG40LLE/ TMGG40LEW/ TMGG40LJ/ TMGG40SE/ TMGG40SECR/ TMGG40SEW/ TMGG40SJ/ TMGG40QE/ TMGG40QJ/

More information

WinXPBook.indb

WinXPBook.indb 35 使 ってみよう! Windows XP 第 4 章 4.1 キーボードの 上 手 な 使 い 方 36 第 4 章 / 日 本 語 入 力 に 挑 戦 しよう 4.2 英 数 字 の 入 力 4.2.1 エディタとワープロ エディタ 特 徴 使 用 目 的 ワープロ 特 徴 使 用 目 的 4.2 英 数 字 の 入 力 37 4.2.2 メモ 帳 を 使 う 4.2.3 英 数 字 の 入

More information

Cisco SMARTnet & SAS/ SASU CA J a n u a r y 3 1, V e r s i o n S M A R T n e t S A S / S A S U C i s c o S y s t e m s, I n c.

Cisco SMARTnet & SAS/ SASU CA J a n u a r y 3 1, V e r s i o n S M A R T n e t S A S / S A S U C i s c o S y s t e m s, I n c. Cisco SMARTnet & SAS/ SASU CA J a n u a r y 3 1, 2 0 0 8 V e r s i o n 1. 0 2 S M A R T n e t S A S / S A S U 2 0 0 6 C i s c o S y s t e m s, I n c. A l l r i g h t s r e s e r v e d. C i s c o P u b

More information

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i [Dành cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Về đối tượng có thể yêu cầu(làm đơn xin) nhận trợ cấp bảo hiểm Bảo hiểm tai nạn lao

More information

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

日本留学試験の手引き_ベトナム語版 Kỳ thi Du học Nhật Bản (EJU) và Thủ tục ~ Cho phép Nhập học trước khi đến Nhật bằng cách sử dụng EJU ~ Mục lục Lời nói đầu...03 Phương pháp tuyển chọn lưu học sinh...04 Kỳ thi Du học Nhật Bản(EJU)...05

More information

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a2003b *-ga *-ti *-ma *-ga*-ti*-ma *-ga -no *-Ga*-nga*-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ti 145 -to (1) 42 (2) -to ~ ~ -to (3) 204 (4) 3906 -to

More information

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt Cách vứt tài nguyên và rác đúng cách Hướng dẫn cách vứt rác gia đình Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng phân loại tài nguyên và rác Phân loại rác bao gồm 5 loại 1. 2. 3. 4. 5. Xin vui lòng vứt rác tài

More information

untitled

untitled 5 28 EAR CCLECCN ECCN 1. 2. 3. 4. 5.EAR page 1 of 28 WWW.Agilent.co.jp -> Q&A ECCN 10020A 10070A 10070B 10070C 10071A 10071B 10072A 10073A 10073B 10073C 10074A 10074B 10074C 10076A 10229A 10240B 10430A

More information

Contents

Contents 3.7 Quy hoạch Định hướng TOD ở cụm đô thị phía nam 3.7.1 Hướng tiếp cận 1) Đặc điểm của cụm (a) Tổng quan 3.249 Cụm đô thị phía nam gồm phần đông nam của quận Đống Đa, phía tây quận Hai Bà Trưng, phía

More information

学位研究No16_白鳥

学位研究No16_白鳥 16 14 3 IUT On the Extra-University Higher Education in France: With Reference to the IUT Research in Academic Degrees, 69 IUT 70 IUT 73 76 78 ABSTRACT 81 IUT * IUT Institut universitaire de technologie

More information

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 fvszɕʑxɣ ppʰbttʰdtstsʰʣ ʨʨʰʥkkʰgʨʨʰɕʧʧʰʃ p pʰ b m f v t tʰ d n ts ʦʰ ʣ s z ʨ ʨʰ ʥ ɕ ʑ k kʰ g ŋ x ɣ ø

More information

 

  190 87 28 1 212 77 1777 77 219 1 171 28 201 1 1 16 102 17 10 1 16 99 1 1 1 1 960 1 1 1 1 1 2 168 1 12 2 18 100 2 1 6 1 61 7 16 18 20 2 961 2 11 6 2 6 6 0 17 86 1 2 16 1 1 9 2 1 1 1 1 1 1 0 2 17 16 6 1

More information

ロシア語ハラショー

ロシア語ハラショー 1999 èìñß ïî-ðóññêè 25 26 26 29 30 31 32 33 35 36 10 10 11 36 37 38 39 12 14 40 41 16 16 18 19 21 21 22 22 23 24 1 à á â ƒ ã ä å Ý Þ æ ç ˆ è a b v g d je jo z i é j Š ê k ë l Œ ì m í n Ž î o 2 ï p ð r

More information

元素分析

元素分析 : このマークが付してある著作物は 第三者が有する著作物ですので 同著作物の再使用 同著作物の二次的著作物の創作等については 著作権者より直接使用許諾を得る必要があります (PET) 1 18 1 18 H 2 13 14 15 16 17 He 1 2 Li Be B C N O F Ne 3 4 5 6 7 8 9 10 Na Mg 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Al Si P

More information

1983, p. 176 = 1992, p. 137 = 1998, p = = B. Sichère 1982, p. 105 = = 2 1 2

1983, p. 176 = 1992, p. 137 = 1998, p = = B. Sichère 1982, p. 105 = = 2 1 2 = = = 2011, chap. 3 0 0 0 0 0 = 2009, pp. 5-6 = = = DC 1983, p. 176 = 1992, p. 137 = 1998, p. 1032. = = B. Sichère 1982, p. 105 = 1948 1960 1 = 2 1 2 = = 1945 1951 = PhP, 404 3 leur coexistence paisible

More information

13Ad m in is t r a t ie e n h u lp v e r le n in g Ad m in is t r a t ie v e p r o b le m e n,p r o b le m e n in d e h u lp v e r le n in g I n d ic

13Ad m in is t r a t ie e n h u lp v e r le n in g Ad m in is t r a t ie v e p r o b le m e n,p r o b le m e n in d e h u lp v e r le n in g I n d ic 13D a t a b a n k m r in g R a p p o r t M ィC Aa n g e m a a k t o p 19 /09 /2007 o m 09 :3 1 u u r I d e n t if ic a t ie v a n d e m S e c t o r BJB V o lg n r. 06 013-00185 V o o r z ie n in g N ie

More information

3†ı02àVfic19-36

3†ı02àVfic19-36 1950 1945 1960 2 1959-1961 1957 1958 5 3 10 4 1940 FL., p. 16 / p. 14 5 FL., p. 30 / p. 28 FL., p. 31 / pp. 28-29 FL., p. 141 / pp. 142-143 FL., pp. 147-148 / pp. 148-149 6 7 1 10 Entretiens, p. 166 Ibid.

More information

_配付資料

_配付資料 2014-07-19 1 1.1 1985 14 p. 36 1.2 1967 4 1 2014-07-19 275 D E p. 166 René DescartesDiscours de la méthode 1997 1637 2 2014-07-19 pp. 12-17 WEdward W. Said Humanism and Democratic Criticism 2013 New York:

More information

2_R_新技術説明会(佐々木)

2_R_新技術説明会(佐々木) % U: 6.58%, Np, Am:.5%, Pu:.% 5.8% Cs 6.5% Sr %.9%Mo 8.74% Tc.9% TODA C 8 H 7 C 8 H 7 N CH C CH N CH O C C 8 H 7 O N MIDOA C 8 H 7 DOODA NTA + HN(C 8 H 7 ) + H O DCC + SOCl + HN(C 8 H 7 ) + Cl TODA (TODA)

More information

3†iŁ§†j†ı™ƒfi⁄77-94

3†iŁ§†j†ı™ƒfi⁄77-94 1820 30 (1) 1837 1860 (2) 77 (3) (4) 14 (5) 78 1860 1864 1871 1857,6,6 16 79 1863,10,23 1864 (6) 1864 16 1864,7,19 (7) 1864 48 1864 80 1860 (8) 1867,12,15 (9) 1854 1854,1,15 1871,4,24 1576 14 1871 1871,4,27

More information

特別寄稿 1931 Kurt Gödel, inexhaustibility Jean Cavaillès,

特別寄稿 1931 Kurt Gödel, inexhaustibility Jean Cavaillès, Title < 特別寄稿 > 数学の無尽蔵性 と二つの哲学 -- カヴァイエスとゲーデル -- Author(s) 中村, 大介 Citation 哲学論叢 (2016), 43: 27-39 Issue Date 2016 URL http://hdl.handle.net/2433/219150 Right Type Departmental Bulletin Paper Textversion

More information

Ensemble en français

Ensemble en français Voyage de 7 jours en France Troisième jour 2 : Acheter des chaussures 1. Acheter des chaussures 1 靴を買う A (Sato) : Bonjour, je peux essayer ces escarpins? B (Vendeuse) : Oui, bien sûr! Quelle est votre

More information

MP-AES ICP-QQQ Agilent 5100 ICP-OES Agilent 5100 (SVDV) ICP-OES (DSC) 1 5100 SVDV ICP-OES VistaChip II CCD Agilent 7900 ICP-MS 7700 / 10 7900 ICP-MS ICP-MS FTIR Agilent 7900 ICP-MS Agilent Cary 7000 (UMS)

More information

1/68 A. 電気所 ( 発電所, 変電所, 配電塔 ) における変圧器の空き容量一覧 平成 31 年 3 月 6 日現在 < 留意事項 > (1) 空容量は目安であり 系統接続の前には 接続検討のお申込みによる詳細検討が必要となります その結果 空容量が変更となる場合があります (2) 特に記載

1/68 A. 電気所 ( 発電所, 変電所, 配電塔 ) における変圧器の空き容量一覧 平成 31 年 3 月 6 日現在 < 留意事項 > (1) 空容量は目安であり 系統接続の前には 接続検討のお申込みによる詳細検討が必要となります その結果 空容量が変更となる場合があります (2) 特に記載 1/68 A. 電気所 ( 発電所, 変電所, 配電塔 ) における変圧器の空き容量一覧 平成 31 年 3 月 6 日現在 < 留意事項 > (1) 空容量は目安であり 系統接続の前には 接続検討のお申込みによる詳細検討が必要となります その結果 空容量が変更となる場合があります (2) 特に記載のない限り 熱容量を考慮した空き容量を記載しております その他の要因 ( 電圧や系統安定度など ) で連系制約が発生する場合があります

More information

九州大学学術情報リポジトリ Kyushu University Institutional Repository トゥルニエ 気象 逸脱する存在をめぐって 岩松, 正洋九州大学大学院博士後期課程 https://doi.org/10.15017/9936 出版情報 :Stella. 11, pp.1-62, 1992-06-20. 九州大学フランス語フランス文学研究会バージョン :published

More information

Microsoft Word - 修士論文RTM doc

Microsoft Word - 修士論文RTM doc 2009 08-8001-004-4 Djumali ALAM 2010 1 R. R.R. 1 R. G. M. E. 5 2 1 1 2009 39 3 M. R. a. 22 4 2 b. the Acagchemen (Panes) (paelt) 3 c. Issapoo 4 2 1956 68-70 3 J.G. 2003 123 4 127-8 5 d. 5 R. G. 6 7 5

More information

Microsoft Word - 演習5_蒸発装置

Microsoft Word - 演習5_蒸発装置 1-4) q T sat T w T S E D.N.B.(Departure from Nucleate Boiling)h(=q/ T sat ) F q B q D 3) 1 5-7) 4) T W [K] T B [K]T BPR [K] B.P.E.Boiling Pressure Rising T B T W T BPR (3.1) Dühring T BPR T W T W T B T

More information

< F31332D817992B48DC A8CCB8E9F81458CA28E942E6A7464>

< F31332D817992B48DC A8CCB8E9F81458CA28E942E6A7464> 一般国道 10 号 戸次犬飼拡幅 ŠÊu ÊËu ÎÍÊ Êy y Ê~ Ê~Êu}Ì ÐÑÒdÌÊh ŠÊu ÿj~ Êu ÿj~ Ê ÎzÉÈ ÎÈÉ ÊiÍ Êud~{ÉÆ ÍÂÊ uêiîí ÉuÊ{dÉÆÍ ËÉÇÆÊÇÆ ÇÊÆÉŠÊ xgdésèéæ ÎzÉÉÆÍÂzÎÓÏÓÑ ÎŠÓÏÓÑ ÉÈÂÉÎËuÊ ÉÆÍ v Ê Ó ÐÎÊ~Ê ÊÍÍÇm ÈÇÂÌÉÂ~ÌÊ~ÇÈÍÍÊÊÂ

More information

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63>

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63> Íû Ñ ÐÑw x ÌÆÇÇ ÇÊÊ ÉÈÉÃÑ ÐÑwà v Ê ÉÇÂdvÊwÎxÇiÊ vèéìêéèâ Ñ ÐÑwÊËÊÊÎwÈÂÈËÉÊÊÆÇ ÍËÊfuÊ~ÎËÊÍÇÊÈÍÇÉÂvw ÊÉÌÊyÎÍÇÉÎÉÈÉÆÌÈ ÇÊwÊÂÇÊÎÿÉfÊÈÍvwÉÈÉ vwêêêuvwîuèâéêvèíéwéâéê ÎyÉÈ ÍÂÇÉÿÊvwÉÈ ÎÂsÌÊÂÆÍÆÊgyÉÈÉÇÈÉÆÉÉÇÍÊ

More information

‰IŠv9802 (WP)

‰IŠv9802 (WP) 30 197954 22001983 ìåëóéþåóëéå ÍÉÎÉÍÕÍÙ ÓÏ ÒÅÍÅÎÎÏÇÏ ÒÕÓÓËÏÇÏ ÑÚÙËÁ, ÒÅÄ...íÏÒËÏ ËÉÎÁ, "òõóóëéê ÑÚÙË", íïóë Á, 1985 ëáòôéîîï-óéôõáôé ÎÙÊ ÓÌÏ ÁÒØ ÒÕÓÓËÏÇÏ ÑÚÙËÁ, à.. ÁÎÎÉËÏ É ÄÒ., "òõóóëéê ÑÚÙË", íïóë Á,

More information

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63>

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63> s tâââoçæ #NQPIICRŠ~ ÊÈÍŠ~ Í d ÊÍÍhh Š~Š~ Ñ Ñ Â s tââoçæíâ u gzsîæg~ Â Ñ Ñ s Ê Â tââoçæíâ Â Ñ Ñ ÊÉ Ñ ÔÑÏÕ Â tâââoçæ NQPIICRŠ~ ÊÈÍKPVGTPCN u Í VTCEVKQPÎÆÉhh s dâ Ñ Ñ ÿ Ñ Ñ ÂÂys ~ÎsÈÉ gsh hg ÂÂoÇÆÍÂt

More information

16 1 8 29 12 1 ... 3... 4 1.... 4 2.... 5... 6 3.... 6 4.... 6 5.... 6 6. HTML... 7... 8 7.... 8 8.... 10 9.... 12... 15 10.... 15 11.... 16... 19 12.... 19... 20 13... 20... 21 14.... 21 15.... 22...

More information

3†ı’¼Ÿe37-50

3†ı’¼Ÿe37-50 (1) (2) (3) (4) «Monade» «Monas» «unité» «perception» (5) (6) (7) 37 (8) (9) 1921 (10) «l Harmonie» «Harmonie préétablie» (11) 38 17 (12) 20 20 (13) «Unité ultérieure» (14) 20 (15) 39 «Longtemps» «dans

More information

W06_viet01

W06_viet01 Tiếng Việt 10 điểm cần thiết cho sự an toàn và vui tươi trong học tập tại trường cấp 1 đối với học sinh và phụ huynh người ngoại quốc. Hướng đến việc nhập học trường cấp 1 Hãy xác định lịch trình cho đến

More information

本文②.indd

本文②.indd Hiroshima Journal of International Studies Volume Les contes populaires du type AT400 et les contes japonais du type Femme céleste Chiwaki SHINODA Le conte de la Vierge cygne se trouve partout dans le

More information

Ensemble en français

Ensemble en français 9 J ai un grand frère, il a 33 ans - parler de son âge et de sa famille avec le verbe «avoir» - 1 Avec «vous» (poliment) «vous» を用いて ( 丁寧に ) A : Quel âge avez-vous? 何歳ですか? B : J ai 31 ans 31 歳です A : Avez-vous

More information

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ Engineering Group Công nghệ tường chống lũ cấy ghép cọc (implant) mới nhất Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây /

More information

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů KOTONOHA 159 2016 2 1 1) 4 (1344) 78 85 85 101 19 21 61 3 1) 1954 1962 1 2 1997 Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī

More information

現代社会文化研究

現代社会文化研究 No.34 2005 12 Abstract Từ khi chính sách đổi mới của Việt Nam được bắt đầu vào năm 1986, đến nay đã gần 20 năm. Chính sách này đã giúp duy trì mức tăng trưởng kinh tế cao trong nhiều năm qua. Tuy nhiên

More information

2001 Mg-Zn-Y LPSO(Long Period Stacking Order) Mg,,,. LPSO ( ), Mg, Zn,Y. Mg Zn, Y fcc( ) L1 2. LPSO Mg,., Mg L1 2, Zn,Y,, Y.,, Zn, Y Mg. Zn,Y., 926, 1

2001 Mg-Zn-Y LPSO(Long Period Stacking Order) Mg,,,. LPSO ( ), Mg, Zn,Y. Mg Zn, Y fcc( ) L1 2. LPSO Mg,., Mg L1 2, Zn,Y,, Y.,, Zn, Y Mg. Zn,Y., 926, 1 Mg-LPSO 2566 2016 3 2001 Mg-Zn-Y LPSO(Long Period Stacking Order) Mg,,,. LPSO ( ), Mg, Zn,Y. Mg Zn, Y fcc( ) L1 2. LPSO Mg,., Mg L1 2, Zn,Y,, Y.,, Zn, Y Mg. Zn,Y., 926, 1 1,.,,., 1 C 8, 2 A 9.., Zn,Y,.

More information

天理大学付属天理図書館所蔵「松前ノ言」について (2)

天理大学付属天理図書館所蔵「松前ノ言」について (2) Title 天理大学付属天理図書館所蔵 松前ノ言 について (2) Author(s) 佐藤, 知己 Citation 北海道大學文學部紀要 = The annual reports on cultural science, Issue Date 1999-03-29 Doc URL http://hdl.handle.net/2115/33736 Type bulletin File Information

More information

ロシア人の名前

ロシア人の名前 10 12 15 18:35 19:15 19:30 19:40 19:50 ðàñêîëîòü îäèîí îìàíû àñêîëüíèêîâ P äàí åæäàí Šðàñ åêðàñ àéäþí îëüøîé ðåòüßê Œîðîç îëê ûê Šîò îðîáåé 862 988 (3/15) (3/15) (3/16) (3/17) (3/18) (3/19 3/22) 18 25

More information

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation わたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation 平成 25 年度 生活者としての外国人 のための日本語教育事業 地域日本語教育実践プログラム (A) The

More information

Les journaux de deux bourgeois de Paris sous le règne de François rr (première partie) - nouvelles et bruits jusqu'à la défaite de Pavie - RIRA TE Tomohiko On dispose de journaux, de chroniques, de livres

More information

プリント

プリント Mấy điều cần biết Khi phỏng vấn nhập học 1 Thủ tục Đồ ăn Khi phỏng vấn nhập học 2 Bài tiết Ngủ Bản giao tiếp bằng chỉ tay dùng trong nhà trẻ Dị ứng Đưa đón ử Đ Sự kiện Bệnh tật Đặc biệt chú ý bệnh truyền

More information