Guitarra.mus

Size: px
Start display at page:

Download "Guitarra.mus"

Transcription

1 Guitar 8 6. g bg. (2013) g # g b Cesar alleo Yui Takahashi b. El pla. - cer de su - frir, deio -diar, me ti -ñe la gar-. ##.... n. #.. -gan - ta con plás - ti -cos ve - ne - # n n # nos, n n b g b #. # mas la cer b n # da queiim - plan - ta su or - den má - gi-co, n # #

2 b. n su gran - de - za tau - ri - na, en - tre la pri - maiy la # n g b. n sex - ta y laioc - ta - va men -daz, las su - fre # n.... # # n b. #. to O # das. # n # g b n b g # b b. El pla. - cer de su - frir.... # #

3 Quién? a quién? n quién, las mue - las? a quién la so -le - n # b.... -dad, los car - bu - ros de ra - bia de laien - cí - a?. # # # b # n # # Co -mo ser yies - tar, sin dar-le có - le -raial ve - ci - b n # # # no? n b g b b g # n. a -les más que mi nú - me -ro, hom-bre so - lo, # # n b

4 y va-len más que to - doiel dic -cio -na -rio, con su pro - n nn b # n saien ver - so, con su ver - soien pro - sa, tu fun -ción á - gui-la, tu # n # n #. b # me-ca-nis-mo ti - gre, blan -do pró - i -mo. b. # n # #. b. El pla. - cer de su -frir,. # #

5 n. dees -pe - rar es-pe - ran - zas en la me - sa, el do -min - go con # n b b. # to -dos los i-dio - mas, el sá - ba-do con ho - ras chi - nas, # n. # g # # n bel - gas, la se - ma na con dos es-cu-pi - b n. # # g #. # #. # -ta - os. El pla - cer deies-pe - rar en za -pa # # n b. n. n # - 5 -

6 ti - llas, deies-pe - rar en -co -gi - do tras deiun ver - so, deies-pe - b # b n b. -rar con pu -an - zaiy ma - la po - ña; # b n # # b b b. el pla. - cer de su -frir: zur -da - zo de hem -.. ##.. n. # n bra b # muer - ta con u - na pie -draien la cin - tu - ra y muer - taien - tra la # n #. b. # - 6 -

7 cuer - daiy la gui - ta - rra, llo - ran - do dí - ## n g b n. as # y can - tan - do me -. ses. O. O

8 Guitarra César alleo El placer de sufrir, de odiar, me tiñe la garganta con plásticos venenos, mas la cerda que implanta su orden mágico, su grandeza taurina, entre la prima y la sexta y la octava mendaz, las sufre todas. El placer de sufrir Quién? a quién? quién, las muelas? a quién la soledad, los carburos de rabia de la encía? Cómo ser y estar, sin darle cólera al vecino? ales más que mi número, hombre solo, y valen más que todo el diccionario, con su prosa en verso, con su verso en prosa, tu función águila, tu mecanismo tigre, blando próimo. El placer de sufrir, de esperar esperanzas en la mesa, el domingo con todos los idiomas, el sábado con horas chinas, belgas, la semana, con dos escupitaos. El placer de esperar en zapatillas, de esperar encogido tras de un verso, de esperar con puanza y mala poña; el placer de sufrir: zurdazo de hembra muerta con una piedra en la cintura y muerta entre la cuerda y la guitarra, llorando días y cantando meses. (De: Poemas Humanos) - 8 -

9 ギター セサル バジェホ 苦しみ憎む快楽が私の喉にプラスティックの毒を叩きつけるだが剛毛はその魔法の命令と牛のような雄々しさを植え付け一弦六弦嘘をつくオクターブのあいだでそのすべてを苦しむ 苦しむ快楽 誰が? 誰を? 誰が歯が? 誰を社会を歯茎の怒りの炭化物を? どうすればどういればいい隣人を怒らせないためには? 孤独な男よ君は私の数字より価値がある辞書まるごと一冊よりもそこにある韻文による散文よりもそこにある散文による韻文よりも君の鷲の機能と君の虎の構造のほうが価値があるのだか弱き隣人よ 苦しむ快楽テーブルで希望をあらゆる言語の日曜日を中国ベルギー時間の土曜日を痰を二回吐いてその週を待つ快楽 スリッパ姿で待つ詩行の裏に隠れて待つ萎えたペニスと逞しく待つ快楽苦しむ快楽それはお腹に石を抱いて死んだ女の弦とギターのあいだで日々を泣き月々を歌いつつ死んだ女の左の張り手だ 松本健二 訳 - 9 -

ル札幌市公式ホームページガイドライン

ル札幌市公式ホームページガイドライン 平 成 16 年 1 月 8 日 総 ) 広 報 部 長 決 裁 企 ) 情 報 化 推 進 部 長 決 裁 最 近 改 正 平 成 23 年 3 月 10 日 ...3...3...4...5...5...5...5...6...6...7...8...9...9...10...11...11...12...12...13...13...14...15...15...16...17...18...19...20

More information

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語] ヴェトナム語版 THAÙNG 4 NAÊM 2005 BOÄ KHOA HOÏC GIAÙO DUÏC 1. GIAÙO DUÏC HOÏC ÑÖÔØNG TAÏI NHAÄT BAÛN 3 2. THUÛ TUÏC NHAÄP HOÏC 13 3. SINH HOAÏT HOÏC ÑÖÔØNG 19 4. TRAO ÑOÅI VEÀ GIAÙO DUÏC 31 1 2 1. GIAÙO DUÏC

More information

意識_ベトナム.indd

意識_ベトナム.indd Phiê u điê u tra kha o sa t nhâ n thư c cu a cư dân ngươ i nươ c ngoa i ta i tha nh phô Sakai Tha nh phô Sakai hiê n đang thu c đâ y viê c xây dư ng tha nh phô trơ tha nh mô t nơi dê sinh sô ng, an toa

More information

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn Dành cho thực tập sinh kỹ năng Bước đầu tiên để thực tập sinh kỹ năng thực hiện công việc hàn an toàn Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều

More information

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP  _hoan chinh_.doc Sáng tác: Bồ tát Thiên Thân Hán dịch: Pháp sư: Huyền Tráng Soạn thuật: Cư sĩ: Giản Kim Võ Việt dịch: Cư sĩ: Lê Hồng Sơn LUẬN ĐẠI THỪA 100 PHÁP Phật Lịch: 2557 - DL.2013 Luận Đại Thừa 100 Pháp 1 Việt dịch:

More information

T483751 T214778 T TT T consulta em português consulta en español Oferecemos informações sobre trâmites realizados na prefeitura e consultas da vida cotidiana Consultas sobre los trámites que se realizan

More information

T483751 T214778 T TT T consulta em português consulta en español Oferecemos informações sobre trâmites realizados na prefeitura e consultas da vida cotidiana Consultas sobre los trámites que se realizan

More information

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会 京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会 はじめに このワークブックは 多言語に対応した小学校算数科の問題集です 各学年の算数科の内容をわかりやすく解説したビデオコンテンツを観た後に 練習用としてご活用ください ビデオコンテンツは http://tagengohonyaku.jp/ で観ることができます 問題を解き終わったら 巻末の解答を活用して答え合わせをしてください 間違ったところは 再度,

More information

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語 [ Cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Khái quắt về trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động Nội dung của trợ cấp bảo hiểm các loại

More information

CRA3689A

CRA3689A AVIC-DRZ90 AVIC-DRZ80 2 3 4 5 66 7 88 9 10 10 10 11 12 13 14 15 1 1 0 OPEN ANGLE REMOTE WIDE SET UP AVIC-DRZ90 SOURCE OFF AV CONTROL MIC 2 16 17 1 2 0 0 1 AVIC-DRZ90 2 3 4 OPEN ANGLE REMOTE SOURCE OFF

More information

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï B A C Z E ^ N U M G F Q T H L Y D V R I J [ R _ T Z S Y ^ X ] [ V \ W U D E F G H I J K O _ K W ] \ L M N X P S O P Q @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ r r @ @

More information

< F31332D817992B48DC A8CCB8E9F81458CA28E942E6A7464>

< F31332D817992B48DC A8CCB8E9F81458CA28E942E6A7464> 一般国道 10 号 戸次犬飼拡幅 ŠÊu ÊËu ÎÍÊ Êy y Ê~ Ê~Êu}Ì ÐÑÒdÌÊh ŠÊu ÿj~ Êu ÿj~ Ê ÎzÉÈ ÎÈÉ ÊiÍ Êud~{ÉÆ ÍÂÊ uêiîí ÉuÊ{dÉÆÍ ËÉÇÆÊÇÆ ÇÊÆÉŠÊ xgdésèéæ ÎzÉÉÆÍÂzÎÓÏÓÑ ÎŠÓÏÓÑ ÉÈÂÉÎËuÊ ÉÆÍ v Ê Ó ÐÎÊ~Ê ÊÍÍÇm ÈÇÂÌÉÂ~ÌÊ~ÇÈÍÍÊÊÂ

More information

.w..01 (1-14)

.w..01 (1-14) ISSN 0386-7617 Annual Research Reports No.33, 2009 THE FOUNDATION FOR GROWTH SCIENCE ön é

More information

2

2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2017 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế 6 Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ

More information

WinXPBook.indb

WinXPBook.indb 35 使 ってみよう! Windows XP 第 4 章 4.1 キーボードの 上 手 な 使 い 方 36 第 4 章 / 日 本 語 入 力 に 挑 戦 しよう 4.2 英 数 字 の 入 力 4.2.1 エディタとワープロ エディタ 特 徴 使 用 目 的 ワープロ 特 徴 使 用 目 的 4.2 英 数 字 の 入 力 37 4.2.2 メモ 帳 を 使 う 4.2.3 英 数 字 の 入

More information

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt Cách vứt tài nguyên và rác đúng cách Hướng dẫn cách vứt rác gia đình Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng phân loại tài nguyên và rác Phân loại rác bao gồm 5 loại 1. 2. 3. 4. 5. Xin vui lòng vứt rác tài

More information

PTB TV 2018 ver 8

PTB TV 2018 ver 8 Sổ tay thuế Việt Nam 2018 www.pwc.com/vn 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ và

More information

*-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma gá-e za-e e-ne e-ne-ne me-e ze gá -a -ra za -a -ra e-ne-ra e-ne-ne-ra gá -a -ar za -a -ar ma -a -ra gá -a/e -sè za -a/e -sè e-ne-sè e-ne-ne-sè gá -a/e -da za

More information

福岡大学人文論叢47-1

福岡大学人文論叢47-1 305 ENSAYO SOBRE ALGUNAS OPINIONES Y ACTITUDES DE UN GRUPO DE ESTUDIANTES JAPONESES DE LA UNIVERSIDAD DE FUKUOKA Bernardo Villasanz RESUMEN Datos obtenidos de las encuestas realizadas durante el curso

More information

J表紙.dpt

J表紙.dpt 250 16 IEC 60730 AA IEC 60065 1985 1989 1989 IEC 60085 1984 IEC 60127 1974 IEC 60161 1965 IEC60227-5 1997 450/750V IEC60245-4 1994 450/750V IEC 60317-0-1 1990 IEC60384-14 1993 14 IEC 60730 IEC61000-2-2

More information

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 fvszɕʑxɣ ppʰbttʰdtstsʰʣ ʨʨʰʥkkʰgʨʨʰɕʧʧʰʃ p pʰ b m f v t tʰ d n ts ʦʰ ʣ s z ʨ ʨʰ ʥ ɕ ʑ k kʰ g ŋ x ɣ ø

More information

(WP)

(WP) 1998 0 a b v g d je jo z i j k l m n o à á â ƒ ã ä å Ý Þ æ ç ˆ è é Š ê ë Œ ì í Ž î 1 ï p ð r ñ s ò t ó u ô f õ x ö ts t' ø ù ' ' š ú û y œ ü ' ý e ž þ ju Ÿ ß ja à, ê, ì, î, ò á, ã, ä, æ, é, ë, ï, ô, ö,,

More information

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt ĔNăD M KI U NHẬT Ths. ĐàoăThị Mỹ Khanh Osaka, thứng 12 năm 2008 (Cập nhật ngày 14 thứng 10 năm 2013) Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn...

More information

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH --------------- Đào Duy Tùng TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

More information

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e No. 1 1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e I X e Cs Ba F Ra Hf Ta W Re Os I Rf Db Sg Bh

More information

53 image Le Musée imaginaire La Tentation de l Occident La Voie royale, pp. -. Le Musée imaginaire «imaginaire», p.. Ibid., pp. -. André Malraux, Œuvr

53 image Le Musée imaginaire La Tentation de l Occident La Voie royale, pp. -. Le Musée imaginaire «imaginaire», p.. Ibid., pp. -. André Malraux, Œuvr Title Author(s) アンドレ マルロー作品におけるモノクローム写真についての考察 井上, 俊博 Citation Gallia. 50 P.53-P.62 Issue Date 2011-03-03 Text Version publisher URL http://hdl.handle.net/11094/11819 DOI rights 53 image Le Musée imaginaire

More information

Slides key

Slides key 2017/11/29 pa 1 (1) Cie ie pa chësc? denn 2 3 4 3 a) b) c) 4 [ ] the dialects spoken in this area are quite homogeneous from a lexical, morphological, and syntactic point of view. They represent an ideal

More information

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a2003b *-ga *-ti *-ma *-ga*-ti*-ma *-ga -no *-Ga*-nga*-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ti 145 -to (1) 42 (2) -to ~ ~ -to (3) 204 (4) 3906 -to

More information

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc THỰC ĐƠN ĂN DẶM KIỂU NHẬT 5-6 tháng Muối không tốt cho thận của bé, vì vậy giai đoạn này không cần nêm muối. Lượng muối cho bé bằng 1/4 lượng muối cho người lớn. Đối với bé ở giai đoạn này, vị nước dashi

More information

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ 03G40SR 2015.10 TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT SEN TẮM ĐIỀU NHIỆT NÓNG LẠNH Sê ri TMGG40 (TMGG40E/ TMGG40E3/ TMGG40LE/ TMGG40LLE/ TMGG40LEW/ TMGG40LJ/ TMGG40SE/ TMGG40SECR/ TMGG40SEW/ TMGG40SJ/ TMGG40QE/ TMGG40QJ/

More information

03J_sources.key

03J_sources.key Radiation Detection & Measurement (1) (2) (3) (4)1 MeV ( ) 10 9 m 10 7 m 10 10 m < 10 18 m X 10 15 m 10 15 m ......... (isotope)...... (isotone)......... (isobar) 1 1 1 0 1 2 1 2 3 99.985% 0.015% ~0% E

More information

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t Giảng viên: Trần Quang Trung Mục tiêu môn học Kết thúc chương trình này người học có thể: Lưu ý nhiều hơn các vấn đề có yếu tố rủi ro Nhận biết và phân loại các rủi ro của đơn vị Áp dụng một số kỹ thuật

More information

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại; Mùa Cây Trái Thích Như Điển Đức Phật thường dạy rằng: nhân nào quả đó ; gieo gió gặt bão ; nhân thiện quả thiện, nhân ác quả ác ; hoặc ông bà mình cũng có câu tục ngữ: ăn cây nào rào cây ấy ; ăn quả nhớ

More information

ロシア語ハラショー

ロシア語ハラショー 1999 èìñß ïî-ðóññêè 25 26 26 29 30 31 32 33 35 36 10 10 11 36 37 38 39 12 14 40 41 16 16 18 19 21 21 22 22 23 24 1 à á â ƒ ã ä å Ý Þ æ ç ˆ è a b v g d je jo z i é j Š ê k ë l Œ ì m í n Ž î o 2 ï p ð r

More information

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz Ver.1.0 2004/3/23 : : 1 1 2 2 2.1..................................... 3 2.2..................................... 5 2.3........................... 5 2.4.............................. 7 2.5............................

More information

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd C A S E 0 1 IT doanh nghiệp IT làm việc tại - làm việc tại - khá vất vả những việc như thế này cấp trên, sếp bị - cho gọi dữ liệu đơn hàng xử lý - trả lời trở về chỗ như thường lệ đi đi lại lại, đi tới

More information

Ensemble en français

Ensemble en français 17. Ça te dit d aller au cinéma? - faire une proposition - 1. Avec «vous» A : Que faites-vous vendredi soir? B : Rien de spécial. Pourquoi? A : Ça vous dirait de dîner ensemble? B : Oui, volontiers. A

More information

16 1 8 29 12 1 ... 3... 4 1.... 4 2.... 5... 6 3.... 6 4.... 6 5.... 6 6. HTML... 7... 8 7.... 8 8.... 10 9.... 12... 15 10.... 15 11.... 16... 19 12.... 19... 20 13... 20... 21 14.... 21 15.... 22...

More information

H El Condor.mus

H  El Condor.mus Commissioned for the Texas Music Educators Association (TMEA) 2010-2011 Region 11 Trele Honor Choir Dr. Earlene Rentz, Director El Condor SSA Chorus,* Piano and C-Instrument** 3 English translation y Earlene

More information

W06_viet01

W06_viet01 Tiếng Việt 10 điểm cần thiết cho sự an toàn và vui tươi trong học tập tại trường cấp 1 đối với học sinh và phụ huynh người ngoại quốc. Hướng đến việc nhập học trường cấp 1 Hãy xác định lịch trình cho đến

More information

musyugobun.doc // B5 // H. Ueda // ver.2008/5/8 スペイン語ガイドブック 無主語文 Q -1 : 無主語文とは? スペイン語は主語を言わなくてもよいので無主語のように見える文がたくさんありますが それらは動詞の活用形で主語がわかります 一方 存在 自然現象 時などの表現で主語がもともとない文もよく使われます ほとんどが 3 人称単数形ですが 時刻の表現で

More information

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i [Dành cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Về đối tượng có thể yêu cầu(làm đơn xin) nhận trợ cấp bảo hiểm Bảo hiểm tai nạn lao

More information

ser-estar // 2003/04/05 // H

ser-estar // 2003/04/05 // H ser-estar.doc // 2008/04/05 // H. Ueda // B5 文法ガイド 1.2 SER と ESTAR Q-1: 英語の BE 動詞にあたるスペイン語の動詞は? SER と ESTAR が英語の be 動詞 である にあたり どちらも主語 + 動 詞 + 補語という構文をとります 補語は主語と性 数が一致します 1 ser : 性質 種類 を表す estar : 状態

More information

CARC, AIST

CARC, AIST CARC, AIST 2005 4 14 1 3 2 3 2.1......................................... 3 2.2....................................... 3 2.3......................................... 4 2.4..........................................

More information

Ricardo Lagos Concertación de Partidos por la Democracia Michelle Bachelet PS RN Sebastián Piñera % %

Ricardo Lagos Concertación de Partidos por la Democracia Michelle Bachelet PS RN Sebastián Piñera % % 2005 12 11 Ricardo Lagos Concertación de Partidos por la Democracia Michelle BacheletPS 45.96 2 RNSebastián Piñera 12006 1 15 53.50 2 3 11 1990 % % % 1,763,694 25.41 869,141 26.90 894,553 24.11 3,190,691

More information

2004.…A…}…]…fiŁ\”ƒ.pdf

2004.…A…}…]…fiŁ\”ƒ.pdf INPA 1 Conselho Nacional de Desenvolvimento Cientifico e Tecnologico (The National Council for Scientific and Technological Development) PPG / JICA JICA 19772001(km2

More information

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bảo hiểm y tế không? Quốc tịch CóKhông Ngôn ngữ Đã bị

More information

1/120 別表第 1(6 8 及び10 関係 ) 放射性物質の種類が明らかで かつ 一種類である場合の放射線業務従事者の呼吸する空気中の放射性物質の濃度限度等 添付 第一欄第二欄第三欄第四欄第五欄第六欄 放射性物質の種類 吸入摂取した 経口摂取した 放射線業 周辺監視 周辺監視 場合の実効線 場合

1/120 別表第 1(6 8 及び10 関係 ) 放射性物質の種類が明らかで かつ 一種類である場合の放射線業務従事者の呼吸する空気中の放射性物質の濃度限度等 添付 第一欄第二欄第三欄第四欄第五欄第六欄 放射性物質の種類 吸入摂取した 経口摂取した 放射線業 周辺監視 周辺監視 場合の実効線 場合 1/120 別表第 1(6 8 及び10 関係 ) 放射性物質の種類が明らかで かつ 一種類である場合の放射線業務従事者の呼吸する空気中の放射性物質の濃度限度等 添付 第一欄第二欄第三欄第四欄第五欄第六欄 放射性物質の種類 吸入摂取した 経口摂取した 放射線業 周辺監視 周辺監視 場合の実効線 場合の実効線 務従事者 区域外の 区域外の 量係数 量係数 の呼吸す 空気中の 水中の濃 る空気中 濃度限度

More information

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH HIỂN hiệu đính Phát hành theo thỏa thuận giữa Công ty

More information

Microsoft Word - 484号.doc

Microsoft Word - 484号.doc ~s~é~díê ÈÍ~ ~vêíí w gé Ê~Ê Âf Âyf ÉÊÍÂ Ê ËÍÊÉÊÇÈËÉÎÍÉÆÆÃÒÖÔÖÃ ÉÆÉÉÉuÆ ÍÆÂÈÉÇÉiwÊ}ÈËÇÇÉÉÊÆÍÂÈÇÈÊÇÍÂ~ ÊÇÎu ÍÉ Êf ÇÍ Ê ÉÍÈÇÊÇuÍÍÍÌÊ ÊÂyfÊ ÇÍ ÉÊÆÍÂfi ÉÆÆ ÊÊÈÍÉÆÍÂ ËÍÊÒÖÔÖÉÆÆÎ ÍÉÎÉ ÉÉÆÆÉÇÊÎÉÊÇÍÌÆÍÍÊÆÉÆÍÆÂ

More information

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF81698CA28E9490E78DCE816A2D312E646F63>

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF81698CA28E9490E78DCE816A2D312E646F63> ÿj~ ~{ 犬飼千歳道路 Š~{Êu ÊËu ÎÍÊ Êy Ê~ Ê~Êu}Ì ÐÑÒdÌÊh Š~{Êu ~{Êu ~{ÊÊv{dÊÈÍÉu~{ÉÂ ÎzÉÈÉÎÈÊiÍ MO Êi ~{ÉÆ ÍÂ ~{ÊÂÂÎÉÈÉÈÍÈÍÊÎÊ~ÈÂ ÊÎ~ÈÍÉÉÌÊÂdÊÂÊÈÍÇÉÎ ÉÈÉ~{ÉÆÍÂ ÌÉÂdyi ~Ëi ~É~ÈÍÍÇÉÊÍÍÂÓ ÒÒÖ ÐÇÈÍÂÈÌÈÌÊÉÊÇhÉÊÍÂ Ÿe

More information

‰IŠv9802 (WP)

‰IŠv9802 (WP) 30 197954 22001983 ìåëóéþåóëéå ÍÉÎÉÍÕÍÙ ÓÏ ÒÅÍÅÎÎÏÇÏ ÒÕÓÓËÏÇÏ ÑÚÙËÁ, ÒÅÄ...íÏÒËÏ ËÉÎÁ, "òõóóëéê ÑÚÙË", íïóë Á, 1985 ëáòôéîîï-óéôõáôé ÎÙÊ ÓÌÏ ÁÒØ ÒÕÓÓËÏÇÏ ÑÚÙËÁ, à.. ÁÎÎÉËÏ É ÄÒ., "òõóóëéê ÑÚÙË", íïóë Á,

More information

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版 MEXT Bộ giáo dục và khoa học Khảo sát tình hình học tập - học lực toàn quốc năm 2013 (Bảng khảo sát chi tiết) Bảng khảo sát dành cho phụ huynh Khảo sát này là một phần trong kế hoạch Khảo sát tình hình

More information

36 th IChO : - 3 ( ) , G O O D L U C K final 1

36 th IChO : - 3 ( ) , G O O D L U C K final 1 36 th ICh - - 5 - - : - 3 ( ) - 169 - -, - - - - - - - G D L U C K final 1 1 1.01 2 e 4.00 3 Li 6.94 4 Be 9.01 5 B 10.81 6 C 12.01 7 N 14.01 8 16.00 9 F 19.00 10 Ne 20.18 11 Na 22.99 12 Mg 24.31 Periodic

More information

Finale [Missa VIII]

Finale [Missa VIII] Missa VIII ーde Angelis ア in festis dlicis Kyrie V カ Ky - ri - e e - - - le - i - son i カ カ Chri-ste e - - - le - i - son i カ Ky-ri -e e - - le - i - son Ky-ri -e U e - - - le - i - son U 2 V Missa VIII

More information

Te lucis ante terminum.mus

Te lucis ante terminum.mus Te lucis ante terminum, 将 5 No 24, antiones Triginta Selectissimae Ed lemens Stephani, N将舐nurg, 1568 osmas Alder (14971550) Edited y harles H Giffen Discantus B Altera ox B Altera vox in Epidiapente post

More information

「定年留学」してみませんか?

「定年留学」してみませんか? 80 52 50 19 72 1 60 2003 8 ISBN4 8355 6148 1,000 500 http://www.boon-gate.com/02/ 2 1 5 3 1 (6 ) 7 2 15 (7 ) 17 ( ) (9 ) 25 5 30 (10 12 ) 34 ( ) 7 ( 3 ) 41 47 3 48 300 73 52 55 61 34 50 64 4 ( ) 40 360

More information

<4D F736F F D208B7B8DE890BC5F90E096BE8E9197BF5F2D F4390B32E646F63>

<4D F736F F D208B7B8DE890BC5F90E096BE8E9197BF5F2D F4390B32E646F63> 一般国道 10 号 宮崎西バイパス ÿj~ uóïóñêu ÊËu ÎÌÇÍÊ Ê eêu Êv wêæí ÊvÊu vêu uvêèív ~{ 1 ÿj~uóïóñêu ÿj~êu ÿj~êâîzéè Î ÈÂ ÊiÍ MOÊud~{ÉÆÍÂÊÎ dèí{dêâêuëuî~èíuê{ déæíâêââîèíîééæíâ ÿj~uóïóñêu u uóïóñêâuê~êuîíâ~ê ÉÎÈÍÇÉÎÊsÉÉÌÊÉÆÍÂ

More information

wp002

wp002 高 山口高 1 2 一 高 高 3 4 5 6 山口高 7 8 9 10 二 高 母 11 LIBRO DE LECTURA Y CONVERSACIÓN LECTURA CONVERSACIÓN 12 13 14 ñ 15 山口高 16 17 18 19 Pequeño Larousse ilustrado: Nueva diccionario enciclopédico, Paris, 1914.

More information

スペイン川上先生0319

スペイン川上先生0319 1. 1.1. 1.1.1. 1.1.2. 1.1.3. 1.1.4. 1.2. 2. 2.1. 2.2. 2.3. 2.3.1. 2.3.2. 2.3.3. EU 1 2005: 249 1 1 (gitano) - 213 - 1 2007:34 1987 3 BOE 1. El castellano es la lengua española oficial del Estado. Todos

More information

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63>

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63> s tâââoçæ #NQPIICRŠ~ ÊÈÍŠ~ Í d ÊÍÍhh Š~Š~ Ñ Ñ Â s tââoçæíâ u gzsîæg~ Â Ñ Ñ s Ê Â tââoçæíâ Â Ñ Ñ ÊÉ Ñ ÔÑÏÕ Â tâââoçæ NQPIICRŠ~ ÊÈÍKPVGTPCN u Í VTCEVKQPÎÆÉhh s dâ Ñ Ñ ÿ Ñ Ñ ÂÂys ~ÎsÈÉ gsh hg ÂÂoÇÆÍÂt

More information

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů KOTONOHA 159 2016 2 1 1) 4 (1344) 78 85 85 101 19 21 61 3 1) 1954 1962 1 2 1997 Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī

More information

プリント

プリント Mấy điều cần biết Khi phỏng vấn nhập học 1 Thủ tục Đồ ăn Khi phỏng vấn nhập học 2 Bài tiết Ngủ Bản giao tiếp bằng chỉ tay dùng trong nhà trẻ Dị ứng Đưa đón ử Đ Sự kiện Bệnh tật Đặc biệt chú ý bệnh truyền

More information

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29 文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 2005 3 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam 19307 (2) 29 23 (3) phiên âm (4) [Đinh và Trần (chủ biên) 2007: 107-113] thôn Mật,

More information

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63>

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63> ˆ Ñ Ñ vìéê d Ê ÍÉÂÊÊÊ ÆÂ Æ Ç ÇÂÊ ~ÌÈÉ ÇÉÂÿ Â ss ÊÌ Ë sê~ Ê ÆÂ ~ÌÊÎÌÈÊÈÌÂ ÊÂ Ê ~ÊÉÆÉÊÂ ÇÉÉ ÇÈÂ Â Â Â xâîööð ÊÇÈÍÉÊÉÉÂÇÊÉÌÂÉÌÊÉÌÊÂ Ê Ê u Ç ÌÉÉÇÉÂ Ã ÃÊ ÈÂ ÊÆÇÍÃw ÃÎ v Êv ÊÑ Ñ vêî Í}ÌÂ Ã ÃÇÍÂ Ê vê u Ç ÇÆÉÊÎ

More information

<4D F736F F D EC08E7B8FF38BB BD90AC E A837A815B B83578C668DDA97702E646F63>

<4D F736F F D EC08E7B8FF38BB BD90AC E A837A815B B83578C668DDA97702E646F63> 19 ÃÉÌÇÌÆ ÔÖ Ã Ê Î È x ˆ ~Ê Ê Ê ~ Ê Ê ~ Ë~ e Ì vâ Ó ÔÖÒÒ ÊÍÍÂ Ê ÈÍ uî ÌÉÌÍÆÉÌÊ Î ~ÈÌÈÂ Ê ÉÇ u ÊÉÍÍÍÊÆ Ê ÊÏÕ ÑÎ Ê ~ÈÈÍÉÌÂ s Ês Ê ÈÌÈÂ Ã ŠÃÌÃ ŠÃÊÊÊ f ÌÂ x Î ÈÂ Ê ÈÍ Î ~ÈÌÈÂ ÑÏ Ñ Ê Êu Ê ÉÂÈÌÈÌÊ s Îu ÈÉÌÊ

More information

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc THÁNH HIỀN ĐƯỜNG NHÂN GIAN DU KÍ 人間遊記 Dịch Giả Đào Mộng Nam PUBLISHED BY VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION Cover Designed by AT Graphics Copyright 1984, 2006 by VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION website: http://www.vovi.org

More information

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63>

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63> Íû Ñ ÐÑw x ÌÆÇÇ ÇÊÊ ÉÈÉÃÑ ÐÑwà v Ê ÉÇÂdvÊwÎxÇiÊ vèéìêéèâ Ñ ÐÑwÊËÊÊÎwÈÂÈËÉÊÊÆÇ ÍËÊfuÊ~ÎËÊÍÇÊÈÍÇÉÂvw ÊÉÌÊyÎÍÇÉÎÉÈÉÆÌÈ ÇÊwÊÂÇÊÎÿÉfÊÈÍvwÉÈÉ vwêêêuvwîuèâéêvèíéwéâéê ÎyÉÈ ÍÂÇÉÿÊvwÉÈ ÎÂsÌÊÂÆÍÆÊgyÉÈÉÇÈÉÆÉÉÇÍÊ

More information

Arbor Mundi (SATB Version)

Arbor Mundi (SATB Version) 2011 Kentaro ato (Ken) no Áror Múndi Kindly 4 7 4 4 4 4 4 ost ost ost im im im rem, se se 1 Exerísci ext and Music y Kentaro ato (Ken) (akenin / ) *uer (solo/soli) In In In In ne u la au ro rae, ne u la

More information

1 ページ

1 ページ 1 ページ 2 ページ 3 ページ 4 ページ 5 ページ 6 ページ 7 ページ 8 ページ 9 ページ 10 ページ 11 ページ 12 ページ 13 ページ 14 ページ 15 ページ 16 ページ 17 ページ 18 ページ 19 ページ 20 ページ 21 ページ 22 ページ 23 ページ 原田明子様 PC あきない 受注センターの山本です この度は 当店へご注文をいただきまして誠にありがとうございます

More information

01.pdf

01.pdf Para os Médicos Como não entendo bem a palavra da medicina japonesa. Portanto, através deste livreto vou explicar a minha condição física.por favor me salve. 2 DADOS PESSOAIS n ê i ç ê ç ÍNDICE HISTÓRIA

More information

…_…C…L…fi…J…o†[fiü“ePDF/−mflF™ƒ

…_…C…L…fi…J…o†[fiü“ePDF/−mflF™ƒ 80 80 80 3 3 5 8 10 12 14 14 17 22 24 27 33 35 35 37 38 41 43 46 47 50 50 52 54 56 56 59 62 65 67 71 74 74 76 80 83 83 84 87 91 91 92 95 96 98 98 101 104 107 107 109 110 111 111 113 115

More information

Ensemble en français

Ensemble en français Voyage de 7 jours en France Troisième jour 2 : Acheter des chaussures 1. Acheter des chaussures 1 靴を買う A (Sato) : Bonjour, je peux essayer ces escarpins? B (Vendeuse) : Oui, bien sûr! Quelle est votre

More information

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ mục lục Những chú ý khi đăng ký Hướng dẫn các nội dung quan trọng 3 Tổng quan về sản phẩm Hướng dẫn sử dụng ATM 5 7 Phí dịch vụ và Các thắc mắc Ứng

More information

天理大学付属天理図書館所蔵「松前ノ言」について (2)

天理大学付属天理図書館所蔵「松前ノ言」について (2) Title 天理大学付属天理図書館所蔵 松前ノ言 について (2) Author(s) 佐藤, 知己 Citation 北海道大學文學部紀要 = The annual reports on cultural science, Issue Date 1999-03-29 Doc URL http://hdl.handle.net/2115/33736 Type bulletin File Information

More information

RN201602_cs5_0122.indd

RN201602_cs5_0122.indd ISSN 1349-1229 No.416 February 2016 2 SPECIAL TOPIC113 SPECIAL TOPIC 113 FACE Mykinso 113 SPECIAL TOPIC IUPAC 11320151231 RI RIBFRILAC 20039Zn30 Bi83 20047113 20054201283 113 1133 Bh107 20082009 113 113

More information

神戸外大論叢指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 神戸市外国語大学研究会 ( 3 ) 107 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) キツツキ 及びその関連語彙を対象に 太田斎 6.2. ku tu13 kua 13-21 tlar 0 128 Cf. xua 13 ku 13-21 tlour 0 127 fu 312-21 k 13-21 ta 0 128 ts 13 k 0 ta 13-21

More information

テーマ選びポルトガル語版_ver01

テーマ選びポルトガル語版_ver01 As orações que os alunos aprenderam a escrever durante o curso, será juntado, e será feito um livro. Hoje, serão escolhidos os temas sobre os quais os alunos irão escrever. Serão 11 temas. Converse com

More information

a Xanti Esina

a Xanti Esina "La Vuelta al mundo en 80 antos" "round the orld in 80 songs" Nィャ 8 " gurra" (aludo/greetings) (Euskadi, ais Vaso, ain) (ara oro mixto/ or 4 voies mixed hoir) avier ainto a Xanti Esina "La Vuelta al mundo

More information

Contents

Contents 3.7 Quy hoạch Định hướng TOD ở cụm đô thị phía nam 3.7.1 Hướng tiếp cận 1) Đặc điểm của cụm (a) Tổng quan 3.249 Cụm đô thị phía nam gồm phần đông nam của quận Đống Đa, phía tây quận Hai Bà Trưng, phía

More information

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http: Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : 601-611 Issue Date 2012-03-01 URL http://hdl.handle.net/10112/6299 Rights Type Article Textversion

More information

Microsoft Word - ’V‘é−gŁš.doc

Microsoft Word - ’V‘é−gŁš.doc ÿj~ Êu ÊËu ÎÍÊ Êy Ê~ Ê~Êu}Ì ÐÑÒdÌÊh ~{ 2 1 Êu ÿj~ Êu ~Êÿj~ ÊÂÇÍÊiÍ MO Ê{dÉÆÍ ÂÊÊ ÊuÊÎdyÉÆÍ {dêâi ~ +%ÌuËÊÎÐÑÑ~{ÉÆÍ ÉÎˈÊuÊ{dÉÆÍÂÌÉÂ~~ÍÊdÊÊÌ ÂvÇ ÉÆÍÇÉÇÍ ÊÊ~{ÉÉÌ ÎÆ{dÉÊÉÉÆÍ Êu u ÿj~ ÊÊ~ÊÊÂÇ~ÉÆÍÂy ÊÊ

More information