Cong dan cong dan

Size: px
Start display at page:

Download "Cong dan cong dan"

Transcription

1 Lex domicilii hon nhan ket hon

2 Cong dan cong dan

3 ND CP

4 Lex nationalislex domicilii Lex lociactus Lex rei sitae

5 Lex fori

6 a Pacta Sunt Servanda Pacta Sunt Servanda b Lex rei sitae c Lex fori

7 a b c

8 ND CP NQ HDTP

9 ND CP ND CP

10 ba doi dong ho dong dong ho ba doi dong ho

11

12

13

14 viec dansu vu an dansu viec dansu vu viec dansu

15 Thuan tnh ly hon thuan tnh

16 viec trong nom, nuoi duong, cham soc, giao duccon NQ HDTP Cap duong

17

18

19 HDTP NQ HDTP

20

21 phien hop phien toa phien hop

22

23

24

25

untitled

untitled 351 351 351 351 13.0 0.0 25.8 1.0 0.0 6.3 92.9 0.0 80.5 0.0 1.5 15.9 0.0 3.5 13.1 0.0 30.0 54.8 18.0 0.0 27.5 1.0 0.0 2.5 94.7 0.0 91.7 0.0 1.3 14.7 0.0 3.8 14.4 0.0 25.0 50.5 16.0 0.0 27.5 2.0 0.0 2.5

More information

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60,

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60, 1991 50 40 2008 EPA EPA EPA 7 5 1 2 3 3 1 150 12 2014 6 1 4 Cao 1994 1980 1990 5 2012 2006 69 1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 1991 1991 50 40 6 8 2012 180 2,031 7 18 8,059 8 2 EPA 2008 2011: 98 2013

More information

untitled

untitled 1 2011 Surveymy G.K.. All Rights Reserved 2 Q MA 5 2 5 55 0 0 15 1 12 11 32 0 2012 Surveymy G.K.. All Rights Reserved 3 Q OA AC 2012 Surveymy G.K.. All Rights Reserved Q SA 3 5 3 3 5 5 3 12 5 25 2 1 1

More information

迄 25% 10% 19% 3% 5% 14% 4% 2% 19% 37% 25% 39% 17% 8% 17% 5% 1% 6% 12% 4% 3% 1% 6% 5% 15% 37% 17% 46% 21% 12% 12% 7% 4% 3% 2% 2% 2% 35% 18% 14% 10% 9% 6% 3% 3% 3% 3% 31% 18% 16% 8% 5% 4% 4% 3% 3% 2% 37%

More information

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence 1 1 2009 2014 5 1 Tran Truong Thuy and Nguyen Minh Ngoc, Vietnam s Security Challenges: Priorities, Policy Implications and Prospects for Regional Cooperation, Eiichi Katahara ed., Security Outlook of

More information

スライド 1

スライド 1 20930 2 84.0 1992 49.4 200 3 18000 16,484 16,813 16000 14000 12000 10000 8000 6000 4000 2000 1 1983 1997 0 1960 1963 1966 1969 1972 1975 1978 1981 1984 1987 1990 1993 1996 1999 2002 2005 2007 4 200620101

More information

調査の方法と経緯

調査の方法と経緯 2 2005 2 1980 2 3 1980 1950 51 75 2 75 5 1980 DRV 1950 54 100% DRV DRV DRV 1990 75 1990 3 90 2004 9 IVIDES IVIDES IVIDES 2 DRV IVIDES 4 11 2005 1 1 3 11 IVIDES 05 1 1. 2 2 1940 41 1945 3 3 3 8 5 15 16

More information

100 100 6 1 8 10 18 5 12 9 26 2 9 80 2500 7 1400 1 20 7 5 1 3 16 16 16 16 No No.010101 020301 No.020302 021301 TP+3.00 3.06 TP+3.06 3.14 Ho To Ho 1.35m 3.0m To 5.6s 6.8s Ho 2.49m 3.0m

More information

ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関

ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関 ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関する証憑に係るオフィシャルレター第 4759/TCT-TNCN 号 1 III. 労働 2015 年

More information

untitled

untitled () 1 / 11 2 / 11 ( ) X X X 3 / 11 26 ()2 1 (d)5 (f)6 芦 4 / 11 5 / 11 6 / 11 (a) (b) 7 / 11 (c) 8 / 11 9 / 11 2011 1 2 1 30 20 20 Y A B Y B A Y B Y Y A B Y BA B A Y A A Y Y 4 X A B2 Y X A B 2/3 3 A B X

More information

Microsoft Word - 01マニュアル・入稿原稿p1-112.doc

Microsoft Word - 01マニュアル・入稿原稿p1-112.doc 4 54 55 56 ( ( 1994 1st stage 2nd stage 2012 57 / 58 365 46.6 120 365 40.4 120 13.0 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 4 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97

More information

意識_ベトナム.indd

意識_ベトナム.indd Phiê u điê u tra kha o sa t nhâ n thư c cu a cư dân ngươ i nươ c ngoa i ta i tha nh phô Sakai Tha nh phô Sakai hiê n đang thu c đâ y viê c xây dư ng tha nh phô trơ tha nh mô t nơi dê sinh sô ng, an toa

More information

●防衛研究所紀要 第14巻 第1号/庄司

●防衛研究所紀要 第14巻 第1号/庄司 ASEAN ASEAN ASEAN ASEANASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN Office of the Secretary of Defense, Military and Security Developments Involving the People s Republic of China 2010 : Annual Report to Congress, http://www.defense.gov/pubs/pdfs/2010_

More information

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ 03G40SR 2015.10 TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT SEN TẮM ĐIỀU NHIỆT NÓNG LẠNH Sê ri TMGG40 (TMGG40E/ TMGG40E3/ TMGG40LE/ TMGG40LLE/ TMGG40LEW/ TMGG40LJ/ TMGG40SE/ TMGG40SECR/ TMGG40SEW/ TMGG40SJ/ TMGG40QE/ TMGG40QJ/

More information

347

347 347 348 100 5 273680-2,890 4 1140.4 50015 114.5 42 3.1+0.8 200 1355 125 5 273681-4,390 3 1400.5 50015 140.6 44 4.1+0.8 200 1455 150 5 273682-5,320 4 1650.5 50015 165.7 53 5.1+0.8 200 1105 200 5 273683-7,040

More information

1 239 1 1 1 1 1 50 50 2 2 2 1 J1 G 2 20 50 J L AF 2 Y B 2 1 0 20 25 50 3 20 2 50 1 20 50 2 1 1 5 111 115 5 11 11 1 1 5 5 5 1 5 1 5 211 215 2 2 3 3 2 1 5 50 0 50 5 115 2 2 00 5 2 2 252 0 0 1 1 150 13 0

More information

橡望月ゼミナール4年次進級論文.PDF

橡望月ゼミナール4年次進級論文.PDF 98 1 2 3 4 5 1 ( ) ( ) 2 3 5 3 ( ) 4 ( ) ( ) 5 ( ) H2O 2 6 2 1 1 2 2 2 ( ) 2 2 3 3 2 2 7 3 u x1 x2 xn z1 z2 zn x1 x2 xn p1 p2 pn C z1 p1 z2 p2 zn pn C x1 x2 xn x xn n C p1 p2 pn u x1 x2 xn x1 x2 xn N N

More information

2

2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2017 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế 6 Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ

More information

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website,   (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%) 80,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, http://www.undp.org.vn/ (Kinh ) () ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%) 0 676.3 1.8 627.6 1.6 1,303.9 1.7 14 3,108.9 8.3 2,856.6 7.4 5,965.5 7.8 59

More information

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語 [ Cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Khái quắt về trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động Nội dung của trợ cấp bảo hiểm các loại

More information

35

35 35 36 37 38 39 Mua dien No Mu Ra -HP FO IPP Nomura North 30 70 5.03 88.1 40 Diesel mien Bac Small DO North 40 70 5.03 88.1 40 TDTN PSPP Hydro North 45 10 2 76.7 7.5 Pha Lai Coal-dom JSC North 100 70 1.4

More information

untitled

untitled 0-1 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 8 8 9 9 10 10 11 11 12 12 13 13 14 14 15 15 16 16 17 17 18 18 19 19 20 20 21 21 22 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 0-2 1 1 2 23 3 46 4 714 5 15 0-3

More information

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds. Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-tung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds. Essays into Vietnamese Pasts. Ithaca, New York: Southeast

More information

36 16 16 26 1 8 9 30 70 15 12 20 6 21 7 23 12 25 6 23 7 23 9 24 8 24 10 25 3 9 26 11 JR 2 9 80 10 S.A 3600 PTA 4300 10 19 10 20 10 16 16 16 16 No.010101 No.011701 Ho To No.020101 No.033401

More information

第1章

第1章 . 23 % 16.52 0.2 17.4 34.63 0.5 36.6 43.56 0.6 46.0 3 94.71 1.2 100 558.69 7.2 7,779.55 100 13. 24 16.1 16.0 16.8 16.6 19.6 21.1 19.4 21.1 13.2 11.5 14.4 12.5 64 57 43 2,056.7 2,056.7 2,260.7 2,204.0 113

More information

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版 MEXT Bộ giáo dục và khoa học Khảo sát tình hình học tập - học lực toàn quốc năm 2013 (Bảng khảo sát chi tiết) Bảng khảo sát dành cho phụ huynh Khảo sát này là một phần trong kế hoạch Khảo sát tình hình

More information

Socialist Republic of Viet Nam 1,650km 329,241 km 2 88 70 8,312 2005 90 60 10 19 19 1940 1945 1945 1954 17 1964 1975 1978 1986 1989 1995 ASEAN 2007 WTO 1 2001 2010 2002 169 1998 1992 92 1980 80 1986 119

More information

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響 No.26 2003 3 Tuy người Việt Nam đã đến khẩn hoang lập ấp rải rác trong Đồng Bằng Sông Cửu Long từ lâu. Song đến năm 1757 chúa Nguyễn mới chính thức thiết lập sự cai trị ở vùng đất này. Thế là từ đó, Đồng

More information

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i [Dành cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Về đối tượng có thể yêu cầu(làm đơn xin) nhận trợ cấp bảo hiểm Bảo hiểm tai nạn lao

More information

13号レイアウト3校修正.indd

13号レイアウト3校修正.indd 13 SPECIAL REPORT CONTENTS...1 in 13...3...3...4...5...6 13 Hop Step Jump...8...9...10 25 26...11...11...12 S P E C I A L R E P O R T OJT OJT OJT 5 3 5 2007 2 3 3 30 2009 4 6 3 4 6 15 6 17 18 6 24

More information

Contents

Contents 3.7 Quy hoạch Định hướng TOD ở cụm đô thị phía nam 3.7.1 Hướng tiếp cận 1) Đặc điểm của cụm (a) Tổng quan 3.249 Cụm đô thị phía nam gồm phần đông nam của quận Đống Đa, phía tây quận Hai Bà Trưng, phía

More information

PTB TV 2018 ver 8

PTB TV 2018 ver 8 Sổ tay thuế Việt Nam 2018 www.pwc.com/vn 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ và

More information

ニュース 2017 年 12 月 内容 I. 付加価値税 VAT 還付および保険料の損金算入上限に関する政令 146/2017/ND-CP 号 (2016 年 7 月 1 日付政令 100/2016/ND-CP 号及び 2015 年 2 月 12 日付政令 12/2015/ND-CP 号 の幾つかの

ニュース 2017 年 12 月 内容 I. 付加価値税 VAT 還付および保険料の損金算入上限に関する政令 146/2017/ND-CP 号 (2016 年 7 月 1 日付政令 100/2016/ND-CP 号及び 2015 年 2 月 12 日付政令 12/2015/ND-CP 号 の幾つかの ニュース 2017 年 12 月 内容 I. 付加価値税 VAT 還付および保険料の損金算入上限に関する政令 146/2017/ND-CP 号 (2016 年 7 月 1 日付政令 100/2016/ND-CP 号及び 2015 年 2 月 12 日付政令 12/2015/ND-CP 号 の幾つかの項目を改正 補足する 2017 年 12 月 15 日付政令 146/2017/ND-CP 号 ) VAT

More information

ニュース 2017 年 5 月 内容 I. 付加価値税 分割購入品の VAT 控除に関する 2017 年 4 月 25 日付税務総局発行オフィシャルレター 1637/TCT-CS 号輸出加工企業の工場建設に対する VAT0% に関する 2017 年 4 月 28 日付税務総局発行オフィシャルレター

ニュース 2017 年 5 月 内容 I. 付加価値税 分割購入品の VAT 控除に関する 2017 年 4 月 25 日付税務総局発行オフィシャルレター 1637/TCT-CS 号輸出加工企業の工場建設に対する VAT0% に関する 2017 年 4 月 28 日付税務総局発行オフィシャルレター ニュース 2017 年 5 月 内容 I. 付加価値税 分割購入品の VAT 控除に関する 2017 年 4 月 25 日付税務総局発行オフィシャルレター 1637/TCT-CS 号輸出加工企業の工場建設に対する VAT0% に関する 2017 年 4 月 28 日付税務総局発行オフィシャルレター 1714/TCT-CS 号 II. 個人所得税 1 名有限会社 ( 営業者は個人 ) の配当に対する個人所得税に関する

More information

EEZ U ASEAN DOC DC Center for Public Policy Analysis

EEZ U ASEAN DOC DC Center for Public Policy Analysis 6 2011 EEZ 2 2 2 2 U 9 6 8 12 11 ASEAN DOC 10 12 2011 1 5 DC Center for Public Policy Analysis 76 1 63 2011 2 33 27 3 1 3 1,281km 2,130km 1,228km 4,639km 3,444km 30 9,000 14 2011 7 GDP 2,770 42 1 Center

More information

00

00 NGHIỆP ĐOÀN KANTO TRANG THÔNG TIN Số 69 - THÁNG 3 NĂM 2016 Trong số này Lời chào từ Nghiệp đoàn Giới thiệu Thực tập sinh có thành tích học tập cao nhất khóa 133 Hướng dẫn về cuộc thi viết văn lần thứ 24

More information

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド A. ハノイ広域 a b c アイコンの見方 E N L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション 旅行会社 航空会社 ---- 交番 警察署 ---- 病院 クリニック ----

More information

38

38 3 37 38 3.1. 3.1.1. 3.1-1 2005 12 5 7 2006 5 31 6 2 2006 8 10 11 14 2006 10 18 20 3.1-1 9 00 17 3 3.1.2. 3.1-2 3.1-1 9 9 3.1-2 M- M-2 M-3 N- N-2 N-3 S- S-2 S-3 3.1.2.1. 25 26 3.1.2.2. 3.1-3 25 26 39 3.1-1

More information

, 1. x 2 1 = (x 1)(x + 1) x 3 1 = (x 1)(x 2 + x + 1). a 2 b 2 = (a b)(a + b) a 3 b 3 = (a b)(a 2 + ab + b 2 ) 2 2, 2.. x a b b 2. b {( 2 a } b )2 1 =

, 1. x 2 1 = (x 1)(x + 1) x 3 1 = (x 1)(x 2 + x + 1). a 2 b 2 = (a b)(a + b) a 3 b 3 = (a b)(a 2 + ab + b 2 ) 2 2, 2.. x a b b 2. b {( 2 a } b )2 1 = x n 1 1.,,.,. 2..... 4 = 2 2 12 = 2 2 3 6 = 2 3 14 = 2 7 8 = 2 2 2 15 = 3 5 9 = 3 3 16 = 2 2 2 2 10 = 2 5 18 = 2 3 3 2, 3, 5, 7, 11, 13, 17, 19.,, 2,.,.,.,?.,,. 1 , 1. x 2 1 = (x 1)(x + 1) x 3 1 = (x 1)(x

More information

第122号.indd

第122号.indd -1- -2- -3- 0852-36-5150 0852-36-5163-4- -5- -6- -7- 1st 1-1 1-2 1-3 1-4 1-5 -8- 2nd M2 E2 D2 J2 C2-9- 3rd M3 E3 D3 J3 C3-10- 4th M4 E4 D4 J4 C4-11- -12- M5 E5 J5 D5 C5 5th -13- -14- NEWS NEWS -15- NEWS

More information

I. 法人所得税 外国人の労働者の子供の教育費支払の証憑に関するオフィシャルレター第 2030/TCT-CS 号 2015 年 5 月 26 日付ホーチミン市税務総局発行オフィシャルレター Official Letter 2030/TCT-CS 号によると 企業が 外国人労働者が締結する労働契約に

I. 法人所得税 外国人の労働者の子供の教育費支払の証憑に関するオフィシャルレター第 2030/TCT-CS 号 2015 年 5 月 26 日付ホーチミン市税務総局発行オフィシャルレター Official Letter 2030/TCT-CS 号によると 企業が 外国人労働者が締結する労働契約に ニュース 2015 年 5 月 内容 I. 法人所得税 外国人労働者の子供の教育費支払の証憑に関するオフィシャルレター第 2030/TCT- CS 号 II. 個人所得税 現地法人が立替えて支払った家賃に対する課税所得の計算方法のガイダンスに関 するオフィシャルレター第 1348/TCT-TNCN 号 III. 付加価値税 銀行の借入資本金口座で振込を行った場合の証憑に関するオフィシャルレター第 1983/BTC-CS

More information

変容するベトナムの経済主体01章.indd

変容するベトナムの経済主体01章.indd General Corporation GC General Corporation GC tap doan kinh te GC Chaebol Keister Holding company WTO WTO WTO Tong cong ty dau tu va kinh doanh von nha nuoc State Capita Investment Corporation SCIC Keister

More information

lex fori ; lex processualis fori Zuordnung Anwendungsnorm lex causae ; lex civilis causae ; Wirkungsstatut lex causae lex fori lex causae

lex fori ; lex processualis fori Zuordnung Anwendungsnorm lex causae ; lex civilis causae ; Wirkungsstatut lex causae lex fori lex causae lex fori ; lex processualis fori Zuordnung Anwendungsnorm lex causae ; lex civilis causae ; Wirkungsstatut lex causae lex fori lex causae materielles Recht lex domicilii lex patriae lex loci actus See

More information

1 + 1 + 1 + 1 + 1 + 1 + 1 = 0? 1 2003 10 8 1 10 8, 2004 1, 2003 10 2003 10 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ( )?, 1, 8, 15, 22, 29?, 1 7, 1, 8, 15, 22,

More information

nd Opening Address 1 1 1 2 2 2 2 2 1 2 溶 液 1 本 2 2 2 1 2 1,2 1,2 1,3 1,4 1,5 1,5 1 2 3 4 5 1,3,4 2,3,4 1,3,4 1,3,4 1,3,4 1,3,4 1,3,4 1,3,4 1 2 3 4 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 1 1 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2

More information

japanese_full_view

japanese_full_view 2018.01 4 LI-ION BATTERY & CHARGER TIME REFERENCE, COMPATIBILITY CHART 5 LI-ION BATTERY & CHARGER TIME REFERENCE, COMPATIBILITY CHART DRC200Z Li-ion 2 DRC200Z DRC200Z: 18V 7 2 (2/) 8 DVC20Z/DVC20ZX5/DVC20ZX

More information

平成13年度決算 羽村市財政白書

平成13年度決算 羽村市財政白書 3 15 3 600 1 60 90 ... 1 1... 1... 1... 1 2... 3... 3... 3... 3... 5 1 13... 5 2... 6 3... 7... 8... 9 4... 11... 11... 11 5... 12... 12... 13 6... 14... 14... 14... 15... 15... 17 1... 17 2... 18 13...

More information

資 料

資 料 資料編 1. 調査団員 氏名 A-1 2. 調査行程 A-2 3. 関係者 ( 面会者 ) リスト A-4 4. 討議議事録 (M/D) A-7 5. ヴィエトナム国の社会 経済事情 ( 国別基本情報抜粋 ) A-33 6. 事業事前評価表 A-35 7. 収集資料リスト A-38 8. 会議メモ集 A-41 9. 調査資料 A-55 9-1 自然条件調査 A-55 9-2 ベースラインサーベイ A-60

More information

Ann. Phytopath. Soc. Japan 43 (3). July, 1977 325 Ann. Phytopath. Soc. Japan 43 (3). July, 1977 327 Ann. Phytopath. Soc. Japan 43 (3). July, 1977 329 Ann. Phytopath. Soc. Japan 43 (3). July, 1977 331

More information

)*+, )* ) )*+,-./012 )*+,-./0123-4

)*+, )* ) )*+,-./012 )*+,-./0123-4 )*+,- UROJNNNP E F )*+, )* ) )*+,-./012 )*+,-./0123-4 )*+,-. ) )*+, )*+,-./01234 )*+,-. )*+,- E F )*+,-./01023456 ) * ) ) * + ) * + )*+, NQ ) ) = )*+,-./ )*+,- ) ) fåñçêã~íáçå )*+ )*+,-)* )*+,-./0)* )*+,-./0123)*

More information

0.02ml IgE RAST MAST CAP 2

0.02ml IgE RAST MAST CAP 2 ( ) 1 0.02ml IgE RAST MAST CAP 2 3 1963 30 4 1986 20 39 IgE 30% 1988 54.7% IgE 47.6% 1990 892 IgE 27% 12% 1995 2379 1995 8 15 1996 1 12 2335 98.5% 2335 24 61 47 44.0 1 1) 2335 613 26.3% 2 5 613 43.4 44.2

More information

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優 最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優先する高度技術リストに含まれている高度技術の導入 2. 首相の決定による優先的に発展を促進する高度技術製品リストに含まれている製品の製造

More information

25 保険金の支払 100% 50% 50% 5% 5% cm / cm 45cm 0.9/ / cm 30cm 0.4/ /100 0

25 保険金の支払 100% 50% 50% 5% 5% cm / cm 45cm 0.9/ / cm 30cm 0.4/ /100 0 P29 P68 補償される損害 保険の対象 30 保険期間 1 2 5 保険金額 30 50 5,0001,000 5,000 24 2014 25 保険金の支払 100% 50% 50% 5% 5% 10 1 50 70 80 2050 2070 3080 320 45cm 1030 68 2 1.7/100 1 30cm 45cm 0.9/100 0.5 1.7/100 1 15cm 30cm

More information

QA_H2+3_作2

QA_H2+3_作2 1 Q 1 Q 2 Q 3 Q 4 Q 5 Q 6 Q 7 6 7 8 10 10 11 12 Q 8 Q 9 Q 10 Q 11 Q 12 Q 13 Q 14 Q 15 Q 16 Q 17 Q 18 Q 19 14 15 16 17 18 18 20 22 24 26 28 30 Q 20 Q 21 Q 22 Q 23 Q 24 Q 25 Q 26 Q 27 Q 28 32 33 34 35 36

More information

に資するよう, 一般の読者には不要と思われるような原語情報や重複する出典情報が多く含まれている一方, 重要と思われる情報が未入手などの理由により欠落している部分もある あらかじめご了承いただきたい 第 1 節障害者の概況 1 1. 障害者人口と生活水準 2 ベトナムにおける障害者の現状は必ずしも明ら

に資するよう, 一般の読者には不要と思われるような原語情報や重複する出典情報が多く含まれている一方, 重要と思われる情報が未入手などの理由により欠落している部分もある あらかじめご了承いただきたい 第 1 節障害者の概況 1 1. 障害者人口と生活水準 2 ベトナムにおける障害者の現状は必ずしも明ら 小林昌之編 開発途上国の障害者雇用 - 雇用法制と就労実態 調査研究報告書アジア経済研究所 2011 年 第 3 章 ベトナムの障害者雇用法制 斉藤善久 要約 : ベトナムにおいては, 障害者の雇用確保の観点から, 改正労働法典においては障害者労働に関する規制の緩和 ( 企業側において障害者雇用の障壁とされてきた特別の労働時間規制の撤廃など ) が予定されている一方, 新障害者法においては従前の障害者法令に比べて企業の社会的責任が強く問われており,

More information

untitled

untitled 80(4)70 80(4)70 852011 1 2 Cs Brown et al.,2008a 80(4)70 852011 3 H H C H H H C H H H C H O H O H O O O H H C H O O O H C O 4 2 + H 2 O HO + H + + pka=10.4 - HOCl HO/O- HOCl O - 3 - + O 3-5 131 1988 530200

More information

現代社会文化研究

現代社会文化研究 No.34 2005 12 Abstract Từ khi chính sách đổi mới của Việt Nam được bắt đầu vào năm 1986, đến nay đã gần 20 năm. Chính sách này đã giúp duy trì mức tăng trưởng kinh tế cao trong nhiều năm qua. Tuy nhiên

More information

H01

H01 1117 1123 emba 16 MB XPO Map & uide map 47 XHIBIION 1 2 3 map 55 4 5 1 emba 11 17 23 16 MB XPO 2 016 map 38 map 52 VN map 50 map 23 MINR map 48 map 22 map 18 map 55 map 23 map 16 map 23 map 56 map 55 map

More information

プリント

プリント Mấy điều cần biết Khi phỏng vấn nhập học 1 Thủ tục Đồ ăn Khi phỏng vấn nhập học 2 Bài tiết Ngủ Bản giao tiếp bằng chỉ tay dùng trong nhà trẻ Dị ứng Đưa đón ử Đ Sự kiện Bệnh tật Đặc biệt chú ý bệnh truyền

More information

Ha y luyê n tâ p thông ba o đê n 119. Khi g. p hoa hoa n Trung tâm PCCC: Đây la 119, pho ng cha y va chư a cha y. Hoa hoa n hay Câ p cư u? Ba n : Hoa

Ha y luyê n tâ p thông ba o đê n 119. Khi g. p hoa hoa n Trung tâm PCCC: Đây la 119, pho ng cha y va chư a cha y. Hoa hoa n hay Câ p cư u? Ba n : Hoa G.i Đi.n Thoa i Đê n 119 Ha y go i bă ng điê n thoa i cô đi nh (điê n thoa i gă n trong nha hoă c điê n thoa i công cô ng). Ngươ i ơ Trung tâm ra lê nh pho ng cha y chư a cha y (PCCC) se biê t đươ c đi

More information

I. 付加価値税 新規設立企業に関する VAT 申告 納税方法 2013 年 12 月 31 日付財務省発行通達 219/2013/TT-BTC 号の第 13 条によると 企業は 2014 年 1 月 1 日以降に新規設立した場合 直接方式で VAT を申告 納税する なお 以下の場合は第 12 条

I. 付加価値税 新規設立企業に関する VAT 申告 納税方法 2013 年 12 月 31 日付財務省発行通達 219/2013/TT-BTC 号の第 13 条によると 企業は 2014 年 1 月 1 日以降に新規設立した場合 直接方式で VAT を申告 納税する なお 以下の場合は第 12 条 ニュース 2014 年 3 月 内容 I. 付加価値税 新規設立企業に関する VAT 申告 納税方法 1 II. 法人税 2013 年法人税に関する留意点について 2 III. インボイス 輸出インボイスの使用停止 3 IV. その他 失業保険の規定についての職業法 38/2013/QH13 号 3 税務リスクがある企業情報の公開 4 that you seek professional advice

More information

2

2 1 2 3 4 5 6 http://corega.jp/ 2 3 4 5 6 1 7 8 1 9 1 2 10 1 1 2 11 3 4 12 1 1 2 3 13 4 5 14 1 15 16 1 1 2 3 4 5 17 6 7 8 9 10 11 18 1 19 1 2 3 4 20 1 1 2 3 4 5 6 21 7 8 9 10 7 22 1 23 24 2 25 26 2 27 1

More information

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会 京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会 はじめに このワークブックは 多言語に対応した小学校算数科の問題集です 各学年の算数科の内容をわかりやすく解説したビデオコンテンツを観た後に 練習用としてご活用ください ビデオコンテンツは http://tagengohonyaku.jp/ で観ることができます 問題を解き終わったら 巻末の解答を活用して答え合わせをしてください 間違ったところは 再度,

More information

DES DES DES DES DES DES DES DES

DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES Debt Equity Swap DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES DES

More information

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 : 1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : 1. 1986 6 Doi Moi : 2000 : 21975 1976 2 1 2 39 2 1993 BHN : Bacic Human Needs Binh ThuanHamTan LA Gi 2. 1930 1980 1992 4 3

More information

untitled

untitled ベトナム語 Vui đ n trư ng 楽しい学校 PH N GIÁO KHOA 教科編 ~ Nh ng ch Hán và ngôn t thư ng ra trong sách giáo khoa ~ によく出て くる漢字や言葉 ~ ~ 教科書 平成 20 年 4 月 2007.4 大和市教育委員会 y Ban Giáo D c Th Xã Yamato 11 4 l i ngõ Gªi Ç

More information

76 3 B m n AB P m n AP : PB = m : n A P B P AB m : n m < n n AB Q Q m A B AQ : QB = m : n (m n) m > n m n Q AB m : n A B Q P AB Q AB 3. 3 A(1) B(3) C(

76 3 B m n AB P m n AP : PB = m : n A P B P AB m : n m < n n AB Q Q m A B AQ : QB = m : n (m n) m > n m n Q AB m : n A B Q P AB Q AB 3. 3 A(1) B(3) C( 3 3.1 3.1.1 1 1 A P a 1 a P a P P(a) a P(a) a P(a) a a 0 a = a a < 0 a = a a < b a > b A a b a B b B b a b A a 3.1 A() B(5) AB = 5 = 3 A(3) B(1) AB = 3 1 = A(a) B(b) AB AB = b a 3.1 (1) A(6) B(1) () A(

More information

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd C A S E 0 1 IT doanh nghiệp IT làm việc tại - làm việc tại - khá vất vả những việc như thế này cấp trên, sếp bị - cho gọi dữ liệu đơn hàng xử lý - trả lời trở về chỗ như thường lệ đi đi lại lại, đi tới

More information

保 険 金 の 支 払 100% 50%50% 5%5% 10 1 50 70 80 68 2050 320 2070 45cm 3080 1030 2 45cm 1.7/1001 0.9/1000.5 1.7/1001 30cm 15cm 30cm 0.4/1000.2 0.9/1000.5 10

保 険 金 の 支 払 100% 50%50% 5%5% 10 1 50 70 80 68 2050 320 2070 45cm 3080 1030 2 45cm 1.7/1001 0.9/1000.5 1.7/1001 30cm 15cm 30cm 0.4/1000.2 0.9/1000.5 10 P2768 補 償 される 損 害 保 険 の 対 象 30 保 険 期 間 12 5 保 険 金 額 30 50 5,0001,000 5,000 22 2013 保 険 金 の 支 払 100% 50%50% 5%5% 10 1 50 70 80 68 2050 320 2070 45cm 3080 1030 2 45cm 1.7/1001 0.9/1000.5 1.7/1001 30cm 15cm

More information

漸化式のすべてのパターンを解説しましたー高校数学の達人・河見賢司のサイト

漸化式のすべてのパターンを解説しましたー高校数学の達人・河見賢司のサイト https://www.hmg-gen.com/tuusin.html https://www.hmg-gen.com/tuusin1.html 1 2 OK 3 4 {a n } (1) a 1 = 1, a n+1 a n = 2 (2) a 1 = 3, a n+1 a n = 2n a n a n+1 a n = ( ) a n+1 a n = ( ) a n+1 a n {a n } 1,

More information

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t Giảng viên: Trần Quang Trung Mục tiêu môn học Kết thúc chương trình này người học có thể: Lưu ý nhiều hơn các vấn đề có yếu tố rủi ro Nhận biết và phân loại các rủi ro của đơn vị Áp dụng một số kỹ thuật

More information

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt Cách vứt tài nguyên và rác đúng cách Hướng dẫn cách vứt rác gia đình Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng phân loại tài nguyên và rác Phân loại rác bao gồm 5 loại 1. 2. 3. 4. 5. Xin vui lòng vứt rác tài

More information

2002.N.x.h.L.......g9/20

2002.N.x.h.L.......g9/20 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 8 9 1 11 11 12 13 k 14 l 16 m 17 n 18 o 19 k 2 l 2 m 21 n 21 o 22 p 23 q 23 r 24 24 25 26 27 28 k 28 l 29 m 29 3 31 34 42 44 1, 8, 6, 4, 2, 1,2 1, 8 6 4 2 1, 8, 6, 4, 2, 1,2 1, 8

More information

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH --------------- Đào Duy Tùng TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

More information

5 Yen Duong 有限会社 Yen Duong Co. Ltd. ハノイ Hoan Kiem 区 Hang Khoai 通り 9 号 Thai Binh Duong 様 ファッション帽子 6 ムーン家具株式会社 Moon Decor JSC., ハノイ Hoang M

5 Yen Duong 有限会社 Yen Duong Co. Ltd. ハノイ Hoan Kiem 区 Hang Khoai 通り 9 号 Thai Binh Duong 様 ファッション帽子 6 ムーン家具株式会社 Moon Decor JSC., ハノイ Hoang M 日本におけるイオンモールカルテルで 2017 年のハノイ ベトナム製品のフェスティバルウィーク 順番 企業数 会社名取引名住所 / 連絡先ディスプレイの製品製品写真 A ハノイ市の企業 I 8 紡績品 - フットウェア 1 Garco10 株式会社 Garco 10 Corporation JSC., ハノイ Long Bien 区 Sai Dong 小区 Than Duc Viet 様 0912

More information

ベトナム最新情報

ベトナム最新情報 2018 年 1 月 4 日 ( 木 ) - 通巻 4198 号 - 目次 主要紙ヘッドライン = Thanh Nien 自動車が道路を埋め尽くす 政治 経済 = VEC 運営の高速 4 路線 前年比 20% 増 3,570 万台利用 = ハノイ市 Quoc Oai 県人民委員長が首つり遺体で見つかる = 証券 VN-Index 1,000 ポイント越え = The Gioi Di Dong Tran

More information

UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC

UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UNIDROIT Principles of International Commercial Contracts UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC UPICC International

More information

Mục lục 1. Trình tự cho đến khi có thể thực hiện thiết kế CAD 1 2. Thao tác cơ bản 5 3. Thiết kế bệ đỡ Cách xuất ra định dạng stl và cách sử dụn

Mục lục 1. Trình tự cho đến khi có thể thực hiện thiết kế CAD 1 2. Thao tác cơ bản 5 3. Thiết kế bệ đỡ Cách xuất ra định dạng stl và cách sử dụn Tài liệu hướng dẫn thao tác in 3DCAD&3D sử dụng FreeCAD (ver.0.17) Manufacturing Human Resource Development Program in Ha Nam Province, Vietnam 1. Aug. 2018 Kobe City College of Technology, Waseda Lab.

More information

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP  _hoan chinh_.doc Sáng tác: Bồ tát Thiên Thân Hán dịch: Pháp sư: Huyền Tráng Soạn thuật: Cư sĩ: Giản Kim Võ Việt dịch: Cư sĩ: Lê Hồng Sơn LUẬN ĐẠI THỪA 100 PHÁP Phật Lịch: 2557 - DL.2013 Luận Đại Thừa 100 Pháp 1 Việt dịch:

More information

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語] ヴェトナム語版 THAÙNG 4 NAÊM 2005 BOÄ KHOA HOÏC GIAÙO DUÏC 1. GIAÙO DUÏC HOÏC ÑÖÔØNG TAÏI NHAÄT BAÛN 3 2. THUÛ TUÏC NHAÄP HOÏC 13 3. SINH HOAÏT HOÏC ÑÖÔØNG 19 4. TRAO ÑOÅI VEÀ GIAÙO DUÏC 31 1 2 1. GIAÙO DUÏC

More information

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る 2018 年 05 月 29 日 -2018 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る 日本からの商品輸入 購入を行ないたい 順 会社名 代表者 役職名 事業内容 希望の協力内容 提携種類

More information

橡6 中表紙(教育施設).PDF

橡6 中表紙(教育施設).PDF 10 i ii 14 1 2 52 53 55 56 57 63 2 3 5 6 13 13 14 14 15 1 3 10 3 4 50 11 7 6 1 45,813.68 19,120.95 3 17,979.75 63,793.43 2,501.74 1,458.27 23 4,226.95 76 2,277.28 17 1,264.41 5 1,768.60 26 2,378.96 9 2,126.92

More information

2012 保険金の支払 10 保険金総支払限度額 ,000 P30 100% 50%50% 5%5% cm

2012 保険金の支払 10 保険金総支払限度額 ,000 P30 100% 50%50% 5%5% cm P2958 補償される損害 保険の対象 30 保険期間 12 5 保険金額 30 50 5,0001,000 5,000 24 2012 2012 保険金の支払 10 保険金総支払限度額 1244662,000 P30 100% 50%50% 5%5% 50 2050 320 70 2070 45cm 1 3058 80 3080 1030 25 保険料率 73 1 77 26 2012 2012

More information

- 1 - - 2 - - 3 - - 4 - - 5 - - 6 - km2 km2-7 - - 8 - - 9 - EX---------- (EW)-------- ------ (CR)--- (EN)--- (VU)-------- NT (DD)-------- - 10 - - 11 - - 12 - - 13 - - 14 - - 15 - - 16 - ( ) 150,000 -

More information

I

I I II 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Rp.1) 50mg 3 3 14 Rp.2) 2.5mg 2 14 Rp.1) 2.5mg 3 2 2:1 14 Rp.) 15g 1 3 28 Rp.2) 50 600mg 1 2 28 12 Rp.1) CR 20mg 1 1 1 14 Rp.2) R 200 1 2 14 Rp.3) 3 1 3 14 Rp.1) 2.5mg 0.4

More information

2016 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 1 16 2 1 () X O 3 (O1) X O, O (O2) O O (O3) O O O X (X, O) O X X (O1), (O2), (O3) (O2) (O3) n (O2) U 1,..., U n O U k O k=1 (O3) U λ O( λ Λ) λ Λ U λ O 0 X 0 (O2) n =

More information

() / (front end) (back end) (phase) (pass) 1 2

() / (front end) (back end) (phase) (pass) 1 2 1 () () lex http://www.cs.info.mie-u.ac.jp/~toshi/lectures/compiler/ 2018 4 1 () / (front end) (back end) (phase) (pass) 1 2 () () var left, right; fun int main() { left = 0; right = 10; return ((left

More information

B 02 Pocket Page Weekly 07 August 2015 No. 499

B 02 Pocket Page Weekly 07 August 2015 No. 499 INDEX B 02 Pocket Page Weekly 07 August 2015 No. 499 Pocket Page Weekly 07 August 2015 No. 499 B 03 B 04 Pocket Page Weekly 07 August 2015 No. 499 B 06 Pocket Page Weekly 07 August 2015 No. 499 Pocket

More information