Size: px
Start display at page:

Download ""

Transcription

1

2

3 iii

4 Part1300 Part2 MP : guest : guideinchinese 4 Track MP3 iv

5 iii viii Part Part v

6 vi

7 Suica vii

8 Part Part1 300 Wènhòu y hánxun TRACK Chcì jiànmiàn, w shì zhè cì wèi nín doyóu de Tiánzhng Zhnyóumi. 2 2 W jiào Língmù Chéng. Líng shì ménlíng de líng, mù shì shùmù de mù, chéng shì chéngshí de chéng W jing y gèwèi yìtóng dùguò jixialai de yí ge xngq. 4 4 Bù hoyìsi, qngwèn nín znme chnghu? 5 5 Nín de f rén znme chnghu? 6 6 Yu shìqing xyào liánluò de shíhou, w zho n wèi bjiào héshì? 7 7 Zhè shì w de míngpiàn. 8 8 Zhèli xizhe w de shuj hàom hé yóuxing dìzh. 9 9 Rúgu yu shénme shìqing qng y w liánxì W hé gèwèi zhùzài tóng yì ji jidiàn, yu shì dehuà ky gi w d nèixiàn diànhuà Zhù dàji zài Rìbn wánrde kixn Nín shì dì y cì lái Rìbn ma? 2 3 viii

9 Part2 6 TRACK 23 CáoC Shuxin zài zhège wzili tyàn zhèndù liù de dìzhèn ba Zhèndù liù shì hé Dng Rìbn dàdìzhèn shí yíyàngshì ma? Shì de Tngshu dngshí yude dìfang zhèndù dádàole q Páiduì de rén zhn du a hái yu wàiguórén ne Kànlái dàji du xing tyàn yíxià zhèndù liù a Dào wmen le Kish zhèn hòu qng dudào yzi xiàzhgun rényuán zhème shu de Who yáo a! Gnbn zhànbuwnw hoxiàng tngdàole cháwn huò shì bli suì de shngyn Tmen shu nà shì lùynzhngyú tíngxialai le Wmen zh tyànle yì fn dudng Rìbn dàdìzhèn shí zhège qiángdù zhènle liù fn zhng Yì fn zhng de zhèndòng jiù hn kngbù le! Zhèndù liù yu du yáo w suànshì míngbai le 96 ix

10 1 Part22. Tngshu yu de dìfang fángw dot le. Tngshu zuówn yu de dìfang tíng diàn le. Tngshu yu de dìfang fngsù choguòle snshí m. PM2.5 yu du kpà w suànshì míngbai le. W k suàn míngbaile zài Zhngguó Fúyuán Ài yu du shòu hunyíng le. W xwàng n míngbai zhè wèntí yu du zhòngyào. 99 x

11 Part 1 300

12

13 Part1 300 Wènhòu yǔ hánxuān TRACK 02 1 Chūcì jiànmiàn, wǒ shì zhè cì wèi nín dǎoyóu de Tiánzhōng Zhēnyóuměi. 2 Wǒ jiào Língmù Chéng. Líng shì ménlíng de líng, mù shì shùmù de mù, chéng shì chéngshí de chéng. 3 Wǒ jiāng yǔ gèwèi yìtóng dùguò jiēxialai de yí ge xīngqī. 4 Bù hǎoyìsi, qǐngwèn nín zěnme chēnghu? 5 Nín de f ūrén zěnme chēnghu? 6 Yǒu shìqing xūyào liánluò de shíhou, wǒ zhǎo nǎ wèi bǐjiào héshì? 7 Zhè shì wǒ de míngpiàn. 8 Zhèli xiězhe wǒ de shǒujī hàomǎ hé yóuxiāng dìzhǐ. 9 Rúguǒ yǒu shénme shìqing qǐng yǔ wǒ liánxì. 10 Wǒ hé gèwèi zhùzài tóng yì jiā jiǔdiàn, yǒu shì dehuà kěyǐ gěi wǒ dǎ nèixiàn diànhuà. 11 Zhù dàjiā zài Rìběn wánrde kāixīn. 12 Nín shì dì yī cì lái Rìběn ma? 3

14

15 Part Nín yǐqián shénme shíhou láiguo Rìběn? 14 Nín jīngcháng qù guówài lǚyóu ma? 15 Nín dào Chéngtián huāle jǐ ge xiǎoshí ne? 16 Zài nín de guójiā, xiànzài qìwēn dàgài yǒu jǐ dù ne? 17 Tiānqì zhēn hǎo ya % Jīntiān jùshuō yǒu bǎif ēnzhī wǔshí de kěnéng huì xià yǔ. 19 Tiānqì yùbào shuō, jīntiān xiàwǔ kāishǐ huì zhuǎn qíng. 20 Míngtiān yǔ néng tíng jiù hǎo le. 21 Nín dài sǎn le ma? 22 Jīntiān nénggòu dānrèn gèwèi de dǎoyóu, wǒ gǎndào f ēicháng de róngxìng hé yúkuài. 23 Nín wánrde hái mǎnyì ma? 24 Rúguǒ yǒu jīhui, xīwàng nénggòu zàicì jiàndào nín. 25 Qǐng nín yídìng zài lái Rìběn. 26 Lái Rìběn de shíhou qǐng tōngzhī wǒ. 5

16

17 Part Wǒmen jiāohuàn yíxià yóuxiāng dìzhǐ ba! 28 Qǐng gèwèi huíqu lùshang xiǎoxīn. 29 Míngtiān wǒ méiyou bànf ǎ sòng nín. 30 Jīntiān de xíngchéng dào cǐ jiéshù, zhù gèwèi zhīhòu yě néng yǒu yí duàn yúkuài de lǚchéng! Lǚyóu xiànlù de jìhuà yǔ xíngchéng TRACK Zài Jiǔzhōu nín xiǎng qù shénme yàng de dìfang guānguāng ne? 32 Nín duì chuántǒng de Rìběn hé xiàndàihuà de Rìběn nǎge gèng yǒu xìngqù ne? 33 Nín yǒu nǎxiē yídìng xiǎng yào qù de dìfang ne? 34 Nín xiǎng pào wēnquán ma? 35 Yào qù Zhùdì dehuà, jiù bìxū děi zǎozǎo qǐchuáng. 36 Rúguǒ nín xiǎng shǎng yīng dehuà, bǐqi Shàngyě, wǒ gèng tuījiàn nín qù Qiānniǎozhīyuān. 37 Wǒmen zài Dōngjīng huā yì tiān yònglai gòuwù ba? 38 Zīshēngtáng de gāojí huàzhuāngpǐn zhǐ zài bǎihuò shāngdiàn chūshòu. 7

18 中略

19 Part 2

20 1. Yìqǐ chīfàn TRACK 12 Fèi Lǚguǎn de zǎocān wèidao hěn hǎodànshì yǒu yí jiàn shìqing wǒ hěn wéinánjīdàn shì shēng de Shēng jīdàn! Ò Rìběnrén yǒu zǎoshang chī shēng jīdàn de xíguàn Jiǎobàn zhīhòu dī jǐ dī jiàngyóujiāozài rèhūhū de mǐfànshang tèbié hǎochī Zhōngguó méi yǒu chī shēng jīdàn de xíguànsuǒyǐ shízài shì nányǐ xiàyànyíhuìr xiǎng tuō nín gàosu lǚguǎnmíngtiān néng bu néng bú yào shēng de gěi wǒ shàng shú jīdàn ne? Zhīdao le Nín shì yào chǎo jīdàn, háishi jiān hébaodàn ne? Rìběn hái yǒu tián de jīdànjuǎn Tián de jīdànjuǎn?! Búyòng le Chǎo jīdàn huòzhě jiān jīdàn dōu kěyǐ Hǎo de Wǒ huì bāng nín zhuǎngào de 52

21 Part21. Zǎofàn jìngrán yǒu shēng jīdàn. wéinán jiǎobàn dī jiāo rèhūhū nányǐ xàyàn yīhuìr tuō shàng jiān hébaodàn bāng zhuǎngào 53

22 1. lāmiàn mányú gàif àn zházhūpái niúpái shuàn xièròu xiāngpū shíjǐn huǒguō shòusī shēngyúpiàn kāishuǐ hébāodàn 2. shú jīdàn chǎo jīdàn jīdànjuǎn 54

23 Part21. Wǒ yǒu jiàn shì xiǎng bàituō nín. Wǒ yǒu jiàn shì xiǎng qǐng gèwèi zhùyì. Wǒmen yǒu jǐ ge kètí xūyào tàntǎo. Nín shì yào kāfēi, háishi hóngchá ne? Nín shì yào ròu, háishi yú ne? Nín shì yào kǎo sān fēn shú de, háishi wǔ fēn shú de ne? 55

24 56 TRACK 13 Hán Wǒ juéde gè wèi kěnéng yǐjīng kāishǐ xiǎngniàn gùxiāng de wèidao le jiù bǎ jīntiān de wǎncān dìngwéile Zhōngguócài Ng gǎnjué bú shì Zhōngguócài ér shì Rìběnshì de Zhōngguócài Hé zhèngzōng de Zhōngguócài wèidao chà hěn duō ma? Bù hé nín de kǒuwèi ma? Méiyou zhèli de cài wèidao yě búcuò Dànshì hái shì hé Zhōngguó de kǒuwèi yǒu yìxiē qūbié Chúle fàncài zhī wài hái yǒu qítā dìfang ràng rén juéde zhè shì Rìběnshì de Zhōngcānguǎn ma? Yì kāishǐ tāmen shàngle bīngshuǐ ba? Zhè zài Zhōngguó shì bú huì yǒu de Yuánlái shì zhèyàng! Zhēn shì tài duìbuzhù le Hái yǒu cān hòu shàngle tiándiǎn ba? Yībān zhè yě bú shì Zhōngguó de xíguàn Shì zhèyàng ma? Wǒ yìzhí yǐwéi Zhōngguórén zài cān hòu dōu yào chī xìngrén dòufu ne!

25 Part21. Rìběn de zhōngcānguǎn xiǎngniàn dìngwéi hé chà hěn duō zhèngzōng hé kǒuwèi qūbié shàng bīngshuǐ bú huì yǒu de yuánlái duìbuzhù duìbuqǐ tiándiǎn yǐwéi 57

26 zhèngzōng 1. dìdao dìdao de Zhōngguócài dìdao de Rìběnrén zhèngzōng de shàolín wǔshù zhèngzōng de Rìběn wǔshì 2. 58

27 Part21. Bǎ jīntiān de wǔfàn dìngwéi zìzhùcān. Bǎ jīntiān de huānyínghuì dìngwéi shuàn xièròu. Bǎ huí guó dìngzai wǔyuè shí hào. Wǒ yìzhí yǐwéi Zhōngguórén dōu huì fā qìgōng ne! Wǒ yìzhí yǐwéi zuìjìn de niánqīng rén dōu zài yòng shèjiāo ruǎnjiàn. Wǒ yìzhí yǐwéi wàiguó yě yǒu hěn duō zìdòng shòuhuòjī. 59

1 Travel , 华东师

1 Travel , 华东师 10 The Tenth East Asian School of Knots and Related Topics http://www.math.ecnu.edu.cn/knot/ 27 1 26 29 25 30 The Science Building in North Zhongshan Campus, East China Normal University http://www.ecnu.edu.cn

More information

おもてなし中国語講座第一回 ( 切符の買い方と鬼太郎ロードの行き方を教えてあげよう!) シーンのイメージ米子駅の券売機の近くで 路線図を見ている中国人観光客に出会ったあなた どこまで行くのか聞いてみました 単語 qǐng 请 wèn 问 láizì : お伺いしますが来自 : から来る yóu 游

おもてなし中国語講座第一回 ( 切符の買い方と鬼太郎ロードの行き方を教えてあげよう!) シーンのイメージ米子駅の券売機の近くで 路線図を見ている中国人観光客に出会ったあなた どこまで行くのか聞いてみました 単語 qǐng 请 wèn 问 láizì : お伺いしますが来自 : から来る yóu 游 ( 切符の買い方と鬼太郎ロードの行き方を教えてあげよう!) シーンのイメージ米子駅の券売機の近くで 路線図を見ている中国人観光客に出会ったあなた どこまで行くのか聞いてみました 単語 请 wèn 问 láizì : お伺いしますが来自 : から来る yóu 游 kè 客 : 観光客 zài yì 在 :( が に ) いる ある一 diǎn 点 : ちょっと yuán 原 lái 来 rú 如 cǐ

More information

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP  _hoan chinh_.doc Sáng tác: Bồ tát Thiên Thân Hán dịch: Pháp sư: Huyền Tráng Soạn thuật: Cư sĩ: Giản Kim Võ Việt dịch: Cư sĩ: Lê Hồng Sơn LUẬN ĐẠI THỪA 100 PHÁP Phật Lịch: 2557 - DL.2013 Luận Đại Thừa 100 Pháp 1 Việt dịch:

More information

III

III III 1 1 2 1 2 3 1 3 4 1 3 1 4 1 3 2 4 1 3 3 6 1 4 6 1 4 1 6 1 4 2 8 1 4 3 9 1 5 10 1 5 1 10 1 5 2 12 1 5 3 12 1 5 4 13 1 6 15 2 1 18 2 1 1 18 2 1 2 19 2 2 20 2 3 22 2 3 1 22 2 3 2 24 2 4 25 2 4 1 25 2

More information

iii iv v vi vii viii ix 1 1-1 1-2 1-3 2 2-1 3 3-1 3-2 3-3 3-4 4 4-1 4-2 5 5-1 5-2 5-3 5-4 5-5 5-6 5-7 6 6-1 6-2 6-3 6-4 6-5 6 6-1 6-2 6-3 6-4 6-5 7 7-1 7-2 7-3 7-4 7-5 7-6 7-7 7-8 7-9 7-10 7-11 8 8-1

More information

パソコン機能ガイド

パソコン機能ガイド PART12 ii iii iv v 1 2 3 4 5 vi vii viii ix P A R T 1 x P A R T 2 xi P A R T 3 xii xiii P A R T 1 2 3 1 4 5 1 6 1 1 2 7 1 2 8 1 9 10 1 11 12 1 13 1 2 3 4 14 1 15 1 2 3 16 4 1 1 2 3 17 18 1 19 20 1 1

More information

パソコン機能ガイド

パソコン機能ガイド PART2 iii ii iv v 1 2 3 4 5 vi vii viii ix P A R T 1 x P A R T 2 xi P A R T 3 xii xiii P A R T 1 2 1 3 4 1 5 6 1 2 1 1 2 7 8 9 1 10 1 11 12 1 13 1 2 3 14 4 1 1 2 3 15 16 1 17 1 18 1 1 2 19 20 1 21 1 22

More information

<4D F736F F F696E74202D C A B835782C58A6F82A682E992508CEA92A F38DFC B835794D48D8

<4D F736F F F696E74202D C A B835782C58A6F82A682E992508CEA92A F38DFC B835794D48D8 特典 2 この単語帳の使い のコツ その 1. 単語帳の 1 第 1 課 イメージ 啤酒 píjiǔ ピンイン 最初に出てきた課です 漢字 その 2. 実践編 と並 して使う この単語帳に出てくる単語は 実践編 に出てきた単語の 部を出てきた順に並べています ですので 実践編 で でてきた単語のチェックをするのに最適です 本語を介在させたくないため あえて 本語は記述していません わからない単語がありましたら

More information

エクセルカバー入稿用.indd

エクセルカバー入稿用.indd i 1 1 2 3 5 5 6 7 7 8 9 9 10 11 11 11 12 2 13 13 14 15 15 16 17 17 ii CONTENTS 18 18 21 22 22 24 25 26 27 27 28 29 30 31 32 36 37 40 40 42 43 44 44 46 47 48 iii 48 50 51 52 54 55 59 61 62 64 65 66 67 68

More information

01_.g.r..

01_.g.r.. I II III IV V VI VII VIII IX X XI I II III IV V I I I II II II I I YS-1 I YS-2 I YS-3 I YS-4 I YS-5 I YS-6 I YS-7 II II YS-1 II YS-2 II YS-3 II YS-4 II YS-5 II YS-6 II YS-7 III III YS-1 III YS-2

More information

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH --------------- Đào Duy Tùng TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

More information

1... 1 1... 1 2... 1 3... 1 4... 4 5... 7 6... 7 7... 12 8... 12 9... 13 10... 13 11... 13 12... 14 2... 14 1... 14 2... 16 3... 18 4... 19 5... 19 6.

1... 1 1... 1 2... 1 3... 1 4... 4 5... 7 6... 7 7... 12 8... 12 9... 13 10... 13 11... 13 12... 14 2... 14 1... 14 2... 16 3... 18 4... 19 5... 19 6. 3 2620149 1 3 8 3 2 198809 1/1 198809 1 1 3 4 5 JISJIS X 0208 : 1997 JIS 4 JIS X 0213:2004 http://www.pref.hiroshima.lg.jp/site/monjokan/ 1... 1 1... 1 2... 1 3... 1 4... 4 5... 7 6... 7 7... 12 8... 12

More information

<4D6963726F736F667420506F776572506F696E74202D208376838C835B83938365815B835683878393312E707074205B8CDD8AB78382815B83685D>

<4D6963726F736F667420506F776572506F696E74202D208376838C835B83938365815B835683878393312E707074205B8CDD8AB78382815B83685D> i i vi ii iii iv v vi vii viii ix 2 3 4 5 6 7 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60

More information

SC-85X2取説

SC-85X2取説 I II III IV V VI .................. VII VIII IX X 1-1 1-2 1-3 1-4 ( ) 1-5 1-6 2-1 2-2 3-1 3-2 3-3 8 3-4 3-5 3-6 3-7 ) ) - - 3-8 3-9 4-1 4-2 4-3 4-4 4-5 4-6 5-1 5-2 5-3 5-4 5-5 5-6 5-7 5-8 5-9 5-10 5-11

More information

3 5 18 3 5000 1 2 7 8 120 1 9 1954 29 18 12 30 700 4km 1.5 100 50 6 13 5 99 93 34 17 2 2002 04 14 16 6000 12 57 60 1986 55 3 3 3 500 350 4 5 250 18 19 1590 1591 250 100 500 20 800 20 55 3 3 3 18 19 1590

More information

困ったときのQ&A

困ったときのQ&A ii iii iv NEC Corporation 1997 v P A R T 1 vi vii P A R T 2 viii P A R T 3 ix x xi 1P A R T 2 1 3 4 1 5 6 1 7 8 1 9 1 2 3 4 10 1 11 12 1 13 14 1 1 2 15 16 1 2 1 1 2 3 4 5 17 18 1 2 3 1 19 20 1 21 22 1

More information

2

2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2017 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế 6 Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ

More information

活用ガイド (ハードウェア編)

活用ガイド (ハードウェア編) (Windows 98) 808-877675-122-A ii iii iv NEC Corporation 1999 v vi PART 1 vii viii PART 2 PART 3 ix x xi xii P A R T 1 2 1 3 4 1 5 6 1 7 8 1 9 10 11 1 12 1 1 2 3 13 1 2 3 14 4 5 1 15 1 1 16 1 17 18 1 19

More information

表扬 biǎoyáng 動 褒める 表彰する 167 别 bié 副 ~するな 391 别人 biérén 代 ほかの人 他人 11 宾馆 bīnguǎn 名 ホテル 旅館 867 冰箱 bīngxiāng 名 冷蔵庫 253 饼干 bǐnggān 名 ビスケット 299 并且 bìngqiě 接

表扬 biǎoyáng 動 褒める 表彰する 167 别 bié 副 ~するな 391 别人 biérén 代 ほかの人 他人 11 宾馆 bīnguǎn 名 ホテル 旅館 867 冰箱 bīngxiāng 名 冷蔵庫 253 饼干 bǐnggān 名 ビスケット 299 并且 bìngqiě 接 ピンインアルファベット 声調順 総索引 中国語ピンイン日本語訳単語番号 A 啊 ā/à 嘆 ああ おや え 1216 阿姨 āyí 名 おば お手伝いさん 44 矮 ǎi 形 低い 100 爱 ài 動 愛する 好む 168 爱好 àihào 名 趣味 動 趣味とする 好む 332 爱情 àiqíng 名 愛 169 安静 ānjìng 形 静かである 穏やかだ 908 安排 ānpái 動 手配する

More information

2001 Mg-Zn-Y LPSO(Long Period Stacking Order) Mg,,,. LPSO ( ), Mg, Zn,Y. Mg Zn, Y fcc( ) L1 2. LPSO Mg,., Mg L1 2, Zn,Y,, Y.,, Zn, Y Mg. Zn,Y., 926, 1

2001 Mg-Zn-Y LPSO(Long Period Stacking Order) Mg,,,. LPSO ( ), Mg, Zn,Y. Mg Zn, Y fcc( ) L1 2. LPSO Mg,., Mg L1 2, Zn,Y,, Y.,, Zn, Y Mg. Zn,Y., 926, 1 Mg-LPSO 2566 2016 3 2001 Mg-Zn-Y LPSO(Long Period Stacking Order) Mg,,,. LPSO ( ), Mg, Zn,Y. Mg Zn, Y fcc( ) L1 2. LPSO Mg,., Mg L1 2, Zn,Y,, Y.,, Zn, Y Mg. Zn,Y., 926, 1 1,.,,., 1 C 8, 2 A 9.., Zn,Y,.

More information

i

i i ii iii iv v vi vii viii ix x xi ( ) 854.3 700.9 10 200 3,126.9 162.3 100.6 18.3 26.5 5.6/s ( ) ( ) 1949 8 12 () () ア イ ウ ) ) () () () () BC () () (

More information

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t Giảng viên: Trần Quang Trung Mục tiêu môn học Kết thúc chương trình này người học có thể: Lưu ý nhiều hơn các vấn đề có yếu tố rủi ro Nhận biết và phân loại các rủi ro của đơn vị Áp dụng một số kỹ thuật

More information

困ったときのQ&A

困ったときのQ&A ii iii iv NEC Corporation 1998 v C O N T E N T S PART 1 vi vii viii ix x xi xii PART 2 xiii PART 3 xiv P A R T 1 3 1 2 PART 3 4 2 1 1 2 4 3 PART 1 4 5 5 6 PART 1 7 8 PART 1 9 1 2 3 1 2 3 10 PART 1 1 2

More information

PTB TV 2018 ver 8

PTB TV 2018 ver 8 Sổ tay thuế Việt Nam 2018 www.pwc.com/vn 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ và

More information

untitled

untitled 1998 6 25 ( ) 1 10 1982 10 28 37/7 1990 12 14 45/94 (WHO) 1 1989 12 8 NGO (ECE) 3 1995 10 25 ECE 1991 2 25 1992 3 17 1998 6 4 1 2 1. 2. a b c (a) (b) d 17 3. a b (a) c (b) 4. 5. 3 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7.

More information

活用ガイド (ソフトウェア編)

活用ガイド (ソフトウェア編) (Windows 98 ) ii iii iv v NEC Corporation 1999 vi P A R T 1 P A R T 2 vii P A R T 3 viii P A R T 4 ix P A R T 5 x P A R T 1 2 3 1 1 2 4 1 2 3 4 5 1 1 2 3 4 5 6 6 7 7 1 1 2 8 1 9 1 1 2 3 4 5 6 1 2 3 10

More information

これわかWord2010_第1部_100710.indd

これわかWord2010_第1部_100710.indd i 1 1 2 3 6 6 7 8 10 10 11 12 12 12 13 2 15 15 16 17 17 18 19 20 20 21 ii CONTENTS 25 26 26 28 28 29 30 30 31 32 35 35 35 36 37 40 42 44 44 45 46 49 50 50 51 iii 52 52 52 53 55 56 56 57 58 58 60 60 iv

More information

パワポカバー入稿用.indd

パワポカバー入稿用.indd i 1 1 2 2 3 3 4 4 4 5 7 8 8 9 9 10 11 13 14 15 16 17 19 ii CONTENTS 2 21 21 22 25 26 32 37 38 39 39 41 41 43 43 43 44 45 46 47 47 49 52 54 56 56 iii 57 59 62 64 64 66 67 68 71 72 72 73 74 74 77 79 81 84

More information

これでわかるAccess2010

これでわかるAccess2010 i 1 1 1 2 2 2 3 4 4 5 6 7 7 9 10 11 12 13 14 15 17 ii CONTENTS 2 19 19 20 23 24 25 25 26 29 29 31 31 33 35 36 36 39 39 41 44 45 46 48 iii 50 50 52 54 55 57 57 59 61 63 64 66 66 67 70 70 73 74 74 77 77

More information

ル札幌市公式ホームページガイドライン

ル札幌市公式ホームページガイドライン 平 成 16 年 1 月 8 日 総 ) 広 報 部 長 決 裁 企 ) 情 報 化 推 進 部 長 決 裁 最 近 改 正 平 成 23 年 3 月 10 日 ...3...3...4...5...5...5...5...6...6...7...8...9...9...10...11...11...12...12...13...13...14...15...15...16...17...18...19...20

More information

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http: Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : 601-611 Issue Date 2012-03-01 URL http://hdl.handle.net/10112/6299 Rights Type Article Textversion

More information

1... 1 2... 1 1... 1 2... 2 3... 2 4... 4 5... 4 6... 4 7... 22 8... 22 3... 22 1... 22 2... 23 3... 23 4... 24 5... 24 6... 25 7... 31 8... 32 9... 3

1... 1 2... 1 1... 1 2... 2 3... 2 4... 4 5... 4 6... 4 7... 22 8... 22 3... 22 1... 22 2... 23 3... 23 4... 24 5... 24 6... 25 7... 31 8... 32 9... 3 3 2620149 3 6 3 2 198812 21/ 198812 21 1 3 4 5 JISJIS X 0208 : 1997 JIS 4 JIS X 0213:2004 http://www.pref.hiroshima.lg.jp/site/monjokan/ 1... 1 2... 1 1... 1 2... 2 3... 2 4... 4 5... 4 6... 4 7... 22

More information

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd C A S E 0 1 IT doanh nghiệp IT làm việc tại - làm việc tại - khá vất vả những việc như thế này cấp trên, sếp bị - cho gọi dữ liệu đơn hàng xử lý - trả lời trở về chỗ như thường lệ đi đi lại lại, đi tới

More information

平成18年版 男女共同参画白書

平成18年版 男女共同参画白書 i ii iii iv v vi vii viii ix 3 4 5 6 7 8 9 Column 10 11 12 13 14 15 Column 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 Column 27 28 29 30 Column 31 32 33 34 35 36 Column 37 Column 38 39 40 Column 41 42 43 44 45

More information

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi Hướng dẫn áp dụng Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Tháng 4/2011 Văn phòng Quản lý Môi trường các Vùng ven biển Khép kín Bộ phận Môi trường Nước Cục Quản lý Môi trường Bộ Môi trường Nhật

More information

*-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma gá-e za-e e-ne e-ne-ne me-e ze gá -a -ra za -a -ra e-ne-ra e-ne-ne-ra gá -a -ar za -a -ar ma -a -ra gá -a/e -sè za -a/e -sè e-ne-sè e-ne-ne-sè gá -a/e -da za

More information

『戦時経済体制の構想と展開』

『戦時経済体制の構想と展開』 1 15 15 17 29 36 45 47 48 53 53 54 58 60 70 88 95 95 98 102 107 116 v 121 121 123 124 129 132 142 160 163 163 168 174 183 193 198 205 205 208 212 218 232 237 237 240 247 251 vi 256 268 273 289 293 311

More information

2

2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 I II III 11 IV 12 V 13 VI VII 14 VIII. 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 _ 33 _ 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 VII 51 52 53 54 55 56 57 58 59

More information

untitled

untitled i ii iii iv v 43 43 vi 43 vii T+1 T+2 1 viii 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 a) ( ) b) ( ) 51

More information

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH HIỂN hiệu đính Phát hành theo thỏa thuận giữa Công ty

More information

CRA3689A

CRA3689A AVIC-DRZ90 AVIC-DRZ80 2 3 4 5 66 7 88 9 10 10 10 11 12 13 14 15 1 1 0 OPEN ANGLE REMOTE WIDE SET UP AVIC-DRZ90 SOURCE OFF AV CONTROL MIC 2 16 17 1 2 0 0 1 AVIC-DRZ90 2 3 4 OPEN ANGLE REMOTE SOURCE OFF

More information

™…

™… i 1 1 1 2 3 5 5 6 7 9 10 11 13 13 14 15 15 16 17 18 20 20 20 21 22 ii CONTENTS 23 24 26 27 2 31 31 32 32 33 34 37 37 38 39 39 40 42 42 43 44 45 48 50 51 51 iii 54 57 58 60 60 62 64 64 67 69 70 iv 70 71

More information

2 先生が生徒に名前を尋ねる 会話 1 A 你 こんにちは 好! Nǐ hǎo! 老师 先生こんにちは 好! Lǎoshī hǎo! A 你 Nǐ あなたは何という名前ですか 叫 什么 名字? jiào shénme míngzi? 我 叫 田中 优 请 多 指教! Wǒ jiào Tiánzhōn

2 先生が生徒に名前を尋ねる 会話 1 A 你 こんにちは 好! Nǐ hǎo! 老师 先生こんにちは 好! Lǎoshī hǎo! A 你 Nǐ あなたは何という名前ですか 叫 什么 名字? jiào shénme míngzi? 我 叫 田中 优 请 多 指教! Wǒ jiào Tiánzhōn 会話編 第一课 Dì yī kè 1 語 句 你好 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzi? 次の語句の意味を調べましょう nǐ hǎo 老师好 lǎoshī hǎo 姓 xìng 请问 qǐngwèn 你 nǐ 您 nín 叫 jiào 贵姓 guìxìng 什么 shénme 是 shì 名字 míngzi 中国人 Zhōngguórén 我 wǒ 吗? ma? 请 qǐng

More information

1... 1 2... 3 3... 5 1... 5 2... 6 4... 7 1... 7 2... 9 3... 9 6... 9 7... 11 8... 11 5... 7

1... 1 2... 3 3... 5 1... 5 2... 6 4... 7 1... 7 2... 9 3... 9 6... 9 7... 11 8... 11 5... 7 3 2620149 1 3 6 3 2 198829 198829 19/2 19 2 3 4 5 JISJIS X 0208 : 1997 1 http://www.pref.hiroshima.lg.jp/site/monjokan/ 1... 1 2... 3 3... 5 1... 5 2... 6 4... 7 1... 7 2... 9 3... 9 6... 9 7... 11 8...

More information

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại; Mùa Cây Trái Thích Như Điển Đức Phật thường dạy rằng: nhân nào quả đó ; gieo gió gặt bão ; nhân thiện quả thiện, nhân ác quả ác ; hoặc ông bà mình cũng có câu tục ngữ: ăn cây nào rào cây ấy ; ăn quả nhớ

More information

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語 [ Cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Khái quắt về trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động Nội dung của trợ cấp bảo hiểm các loại

More information

ii iii iv CON T E N T S iii iv v Chapter1 Chapter2 Chapter 1 002 1.1 004 1.2 004 1.2.1 007 1.2.2 009 1.3 009 1.3.1 010 1.3.2 012 1.4 012 1.4.1 014 1.4.2 015 1.5 Chapter3 Chapter4 Chapter5 Chapter6 Chapter7

More information

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i [Dành cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Về đối tượng có thể yêu cầu(làm đơn xin) nhận trợ cấp bảo hiểm Bảo hiểm tai nạn lao

More information

Step2 入門

Step2 入門 ii iii iv v vi NEC Corporation 1999 vii C O N T E N T S PART 1 PART 2 PART 3 viii PART 4 ix C O N T E N T S PART 5 x PART 6 xi C O N T E N T S PART 7 xii PART 8 PART 9 xiii C O N T E N T S xiv xv PART

More information

Contents

Contents 3.7 Quy hoạch Định hướng TOD ở cụm đô thị phía nam 3.7.1 Hướng tiếp cận 1) Đặc điểm của cụm (a) Tổng quan 3.249 Cụm đô thị phía nam gồm phần đông nam của quận Đống Đa, phía tây quận Hai Bà Trưng, phía

More information

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn Dành cho thực tập sinh kỹ năng Bước đầu tiên để thực tập sinh kỹ năng thực hiện công việc hàn an toàn Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều

More information

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29 文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 2005 3 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam 19307 (2) 29 23 (3) phiên âm (4) [Đinh và Trần (chủ biên) 2007: 107-113] thôn Mật,

More information

9 i 9 1 2 3 4 5 6 ii 7 8 9 10 11 12 .......................................... iii ... 1... 1........................................ 9 iv... v 3 8 9 3 vi vii viii ix x xi xii xiii xiv 34 35 22 1 2 1

More information

i ii iii iv v vi vii viii ix x xi xii xiii xiv xv xvi 2 3 4 5 6 7 $ 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 $ $ $ 18 19 $ 20 21 22 23 24 25 26 27 $$ 28 29 30 31 $ $ $ 32 33 34 $ 35 $ 36 $ 37 38 39 40 $ 41 42 43 44

More information

7 i 7 1 2 3 4 5 6 ii 7 8 9 10 11 1 12 13 14 iii.......................................... iv................................................ 21... 1 v 3 6 7 3 vi vii viii ix x xi xii xiii xiv xv 26 27

More information

活用ガイド (ソフトウェア編)

活用ガイド (ソフトウェア編) (Windows 95 ) ii iii iv NEC Corporation 1999 v P A R T 1 vi P A R T 2 vii P A R T 3 P A R T 4 viii P A R T 5 ix x P A R T 1 2 3 1 1 2 4 1 2 3 4 5 1 1 2 3 4 6 5 6 7 7 1 1 2 8 1 9 1 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4

More information

W06_viet01

W06_viet01 Tiếng Việt 10 điểm cần thiết cho sự an toàn và vui tươi trong học tập tại trường cấp 1 đối với học sinh và phụ huynh người ngoại quốc. Hướng đến việc nhập học trường cấp 1 Hãy xác định lịch trình cho đến

More information

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ mục lục Những chú ý khi đăng ký Hướng dẫn các nội dung quan trọng 3 Tổng quan về sản phẩm Hướng dẫn sử dụng ATM 5 7 Phí dịch vụ và Các thắc mắc Ứng

More information

中午 昨天 你 他 她 我 我们 哪儿 那儿 这儿 谁 哪 那 这 多少 什么 怎么 怎么样 八 二 九 零 六 七 三 十 四 五 一 本 点 个 回 块 些 岁 开 来 叫 坐 看见 吃 喝 去 听 爱 想 喜欢 买 有 住 在 是 睡觉 请 认识 学习 读 写 zhōngwǔ zuótiān

中午 昨天 你 他 她 我 我们 哪儿 那儿 这儿 谁 哪 那 这 多少 什么 怎么 怎么样 八 二 九 零 六 七 三 十 四 五 一 本 点 个 回 块 些 岁 开 来 叫 坐 看见 吃 喝 去 听 爱 想 喜欢 买 有 住 在 是 睡觉 请 认识 学习 读 写 zhōngwǔ zuótiān 級 汉语 茶 家 水 米饭 商店 衣服 椅子 钱 杯子 飞机 医院 菜 电视 电影 东西 饭馆 苹果 医生 桌子 出租车 火车站 电脑 会 人 老师 女儿 朋友 同学 爸爸 儿子 妈妈 字 先生 小姐 字 学生 学校 汉语 书 猫 天气 日 狗 下 北京 前面 中国 里 年 月 现在 分钟 今天 明天 上午 时候 下午 星期 pīnyīn chá jiā shuǐ mǐfàn shāngdiàn yīfu

More information

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

日本留学試験の手引き_ベトナム語版 Kỳ thi Du học Nhật Bản (EJU) và Thủ tục ~ Cho phép Nhập học trước khi đến Nhật bằng cách sử dụng EJU ~ Mục lục Lời nói đầu...03 Phương pháp tuyển chọn lưu học sinh...04 Kỳ thi Du học Nhật Bản(EJU)...05

More information

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người Khoa tiếng Nhật H I R O S H I M A F U K U S H I S E N M O N G A K K O Trường Điều Dưỡng Phúc Lợi Xã Hội Hiroshima 1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng

More information

2

2 2 はじめに 本書は 中国語の基本単語を 速く 確実に 覚えるために作られた単語集です 外国語を学ぶときは まず単語を何度も繰り返し聞いて暗記しなければなりません しかし ただやみくもに頭に詰め込むのは非効率的です 学習の進み具合やそのときの気分に応じて音声のバリエーションを変え 短時間に何度も同じ言葉を聞くことで 単語はずっと効率的に習得できます 本書では 中国語 日本語 の並び順を変えた 2 種類のテキストと

More information

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 () - 1 - - 2 - - 3 - - 4 - - 5 - 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57

More information

はじめに 本書は 中国語の基本単語を 速く 確実に 覚えるために作られた単語集です 外国語を学ぶときは まず単語を何度も繰り返し聞いて暗記しなければなりません しかし ただやみくもに頭に詰め込むのは非効率的です 学習の進み具合やそのときの気分に応じて音声のバリエーションを変え 短時間に何度も同じ言葉

はじめに 本書は 中国語の基本単語を 速く 確実に 覚えるために作られた単語集です 外国語を学ぶときは まず単語を何度も繰り返し聞いて暗記しなければなりません しかし ただやみくもに頭に詰め込むのは非効率的です 学習の進み具合やそのときの気分に応じて音声のバリエーションを変え 短時間に何度も同じ言葉 はじめに 本書は 中国語の基本単語を 速く 確実に 覚えるために作られた単語集です 外国語を学ぶときは まず単語を何度も繰り返し聞いて暗記しなければなりません しかし ただやみくもに頭に詰め込むのは非効率的です 学習の進み具合やそのときの気分に応じて音声のバリエーションを変え 短時間に何度も同じ言葉を聞くことで 単語はずっと効率的に習得できます 本書では 中国語 日本語 の並び順を変えた 2 種類のテキストと

More information

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc THÁNH HIỀN ĐƯỜNG NHÂN GIAN DU KÍ 人間遊記 Dịch Giả Đào Mộng Nam PUBLISHED BY VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION Cover Designed by AT Graphics Copyright 1984, 2006 by VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION website: http://www.vovi.org

More information

A_chapter5.dvi

A_chapter5.dvi 5. f,g,h f d,g d,h d. f f = y f d = f(, ȳ) = ȳ = y f f d, f. g g = g d = = g = g d, g. h h = yz y ȳz h d =( y z)( y)( ȳ z) h = h d, h. 5.2 f d ((f d ) d =(f(, 2,..., n )) d = f(, 2,..., n )=f. 5.3 f f

More information

意識_ベトナム.indd

意識_ベトナム.indd Phiê u điê u tra kha o sa t nhâ n thư c cu a cư dân ngươ i nươ c ngoa i ta i tha nh phô Sakai Tha nh phô Sakai hiê n đang thu c đâ y viê c xây dư ng tha nh phô trơ tha nh mô t nơi dê sinh sô ng, an toa

More information

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ 03G40SR 2015.10 TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT SEN TẮM ĐIỀU NHIỆT NÓNG LẠNH Sê ri TMGG40 (TMGG40E/ TMGG40E3/ TMGG40LE/ TMGG40LLE/ TMGG40LEW/ TMGG40LJ/ TMGG40SE/ TMGG40SECR/ TMGG40SEW/ TMGG40SJ/ TMGG40QE/ TMGG40QJ/

More information

12 我们不要在不可能的事情上花费任何时间与精力 Wǒmen búyào zài bù kěnéng de shìqing shang huāfèi rènhé shíjiān yǔ jīnglì. ( 私たちは不可能なことにいかなる時間も労力も費やすべきでない ) 13 人是奇怪的动物, 有些事情

12 我们不要在不可能的事情上花费任何时间与精力 Wǒmen búyào zài bù kěnéng de shìqing shang huāfèi rènhé shíjiān yǔ jīnglì. ( 私たちは不可能なことにいかなる時間も労力も費やすべきでない ) 13 人是奇怪的动物, 有些事情 UNIT 1 練習問題 [1] P. 31 1.1 自从他在国际比赛中得了冠军, 很多报社和电视台都把镜头对准了这个体育界明星 Zìcóng tā zài guójì bǐsài zhōng déle guànjūn, hěn duō bàoshè hé diànshìtái dōu bǎ jìngtóu duìzhǔnle zhège tǐyùjiè míngxīng. ( 彼が国際大会で優勝して以来

More information

< F312D30335F834F E696E6464>

< F312D30335F834F E696E6464> Handicraft industry in Thưa Thiên Huế from 1306 to 1945 NGUYỄN Văn Đăng HI NE ISHIMURA Bồ Ô Lâu Hương Trà Quảng Bình Thưa Thiên Huế Bằng Lãng Tam Giang Thuận Hóa Thanh Hà Bao Vinh Phú Xuân Ái Tử Trà Bát

More information

(報告書まとめ 2004/03/  )

(報告書まとめ 2004/03/  ) - i - ii iii iv v vi vii viii ix x xi 1 Shock G( Invention) (Property rule) (Liability rule) Impact flow 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 (

More information

活用ガイド (ソフトウェア編)

活用ガイド (ソフトウェア編) ii iii iv NEC Corporation 1998 v vi PA RT 1 vii PA RT 2 viii PA RT 3 PA RT 4 ix P A R T 1 2 3 1 4 5 1 1 2 1 2 3 4 6 1 2 3 4 5 7 1 6 7 8 1 9 1 10 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 11 1 12 12 1 13 1 1 14 2 3 4 5 1

More information

MultiPASS Suite 3.20 使用説明書

MultiPASS Suite 3.20 使用説明書 TM MultiPASS Suite Ver.3.20 for Windows ii iii Copyright 2000 Canon Inc. ALL RIGHTS RESERVED iv v vi vii viii ix x 1 1 1-1 1 1 2 3 1-2 4 5 1 1-3 1 6 1-4 7 1 8 9 1-5 10 1 11 1-6 1 1-7 1 1-8 2 1 1-9 1 1

More information

MultiPASS B-20 MultiPASS Suite 3.10使用説明書

MultiPASS B-20 MultiPASS Suite 3.10使用説明書 TM MultiPASS Suite Ver.3.10 for Windows ii iii Copyright 1999 Canon Inc. ALL RIGHTS RESERVED iv v vi vii viii ix x 1 2 3 4 5 6 7 8 9 xi xii 1 1 1-1 1 2 3 1-2 4 5 1 1-3 6 1-4 1 7 8 1-5 9 10 11 1-6 1 1-7

More information

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt ĔNăD M KI U NHẬT Ths. ĐàoăThị Mỹ Khanh Osaka, thứng 12 năm 2008 (Cập nhật ngày 14 thứng 10 năm 2013) Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn...

More information

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz Ver.1.0 2004/3/23 : : 1 1 2 2 2.1..................................... 3 2.2..................................... 5 2.3........................... 5 2.4.............................. 7 2.5............................

More information

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版 MEXT Bộ giáo dục và khoa học Khảo sát tình hình học tập - học lực toàn quốc năm 2013 (Bảng khảo sát chi tiết) Bảng khảo sát dành cho phụ huynh Khảo sát này là một phần trong kế hoạch Khảo sát tình hình

More information

中国共产党全国代表大会 自 gòngchǎndǎngquánguódàibiǎodàhuì zì 1921 年 yījiǔ èryī nián 在 zài 上 Shànghǎi 海召开 一大 以来, 到 zhàokāi Yīdà yǐlái, dào 2 èrlínglíngqī 007 年, 已

中国共产党全国代表大会 自 gòngchǎndǎngquánguódàibiǎodàhuì zì 1921 年 yījiǔ èryī nián 在 zài 上 Shànghǎi 海召开 一大 以来, 到 zhàokāi Yīdà yǐlái, dào 2 èrlínglíngqī 007 年, 已 第 19 课 Dì shíjiǔ kè 十七与中国的未来发展 Shíqī yǔ wèiláifāzhǎn 10 月 22 日 17 期 1 中全会でスピーチする胡錦涛総書記 胡錦涛政権 2 期目のスタートとなった今回の大会 江沢民時代の成長一点張りから 環境との調和 都市と農村の調和などをどう解決するかが問われています 一方 2012 年で誰が胡錦濤 温家宝のバトンを受け継ぐのか 後継者にまつわる人事も注目の的

More information

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc THỰC ĐƠN ĂN DẶM KIỂU NHẬT 5-6 tháng Muối không tốt cho thận của bé, vì vậy giai đoạn này không cần nêm muối. Lượng muối cho bé bằng 1/4 lượng muối cho người lớn. Đối với bé ở giai đoạn này, vị nước dashi

More information

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt Cách vứt tài nguyên và rác đúng cách Hướng dẫn cách vứt rác gia đình Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng phân loại tài nguyên và rác Phân loại rác bao gồm 5 loại 1. 2. 3. 4. 5. Xin vui lòng vứt rác tài

More information

i ii iii iv v vi vii ( ー ー ) ( ) ( ) ( ) ( ) ー ( ) ( ) ー ー ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 13 202 24122783 3622316 (1) (2) (3) (4) 2483 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) 11 11 2483 13

More information

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ Bản tiếng Việt HƯỚNG DẪN HỌC THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Tài liệu thuộc tỉnh Tochigi 2014 BẰNG NHIỀU NGÔN NGỮ Vietnam ภาษาไทย English Filipino ا ردو ESPAÑOL Português 汉语 Đây là tài liệu được làm dựa trên dữ

More information

I

I I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII XIII XIV 1. 2 3 4 5 2. 6 7 8 3. 1 2 3 9 4 5 10 6 11 4. 1 2 3 1 2 12 1 2 3 1 2 3 13 14 1 2 1 15 16 1. 20 1 21 1 22 23 1 2 3 4 24 1 2 ok 25 1 2 26 1 2 3 27 2. 28

More information