ベトナム語の数の数え方,0から100までの全リスト ( カタカナ発音および声調の図解付き ) 桁ごとの不規則変化をしっかり覚えるための一覧表 Web 版はこちら ベトナム語 ( つなげて書いたもの ) 数字十の位 十 一の位数字カナ không 0 không 0 ホンホン một 1 một 1

Similar documents

エジプト、アブ・シール南丘陵頂部・石造建造物のロータス柱の建造方法

‚æ27›ñ06-…|…X…^†[


"05/05/15“ƒ"P01-16



122 丸山眞男文庫所蔵未発表資料.indd

p1_5.pmd

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï


WINET情報NO.4

.w..01 (1-14)


untitled

Ł\”ƒ53_4C

HP・図書リスト( ).xlsx


‚䔃OK

000ŒÚ”Ł

28Łª”q-11…|…X…^†[

.....I.v.{..

「個人をどう捉えるか」で変わる教育シーン


untitled

untitled



301-A2.pdf

r


LL 2

untitled


( ) g 900,000 2,000,000 5,000,000 2,200,000 1,000,000 1,500, ,000 2,500,000 1,000, , , , , , ,000 2,000,000

<4D F736F F D2081A193B98BE EA97708CFB8DC08B4B92E D8D878CFB8DC0817A B4B816A81798A6D92E894C5817A2E646F63>

nenkin.PDF

untitled


untitled

橡okamura-ppt.PDF

2


( )


1

夏目小兵衛直克

-1-

1 ページ


日本留学試験の手引き_ベトナム語版

07ŁÄàV

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

š ( š ) (6) 11,310, (3) 34,146, (2) 3,284, (1) 1,583, (1) 6,924, (1) 1,549, (3) 15,2

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

Ÿ Ÿ ( ) Ÿ , , , , , , ,000 39,120 31,050 30,000 1,050 52,649, ,932,131 16,182,115 94,75


Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

W06_viet01

飛翔

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Mục lục 1. Trình tự cho đến khi có thể thực hiện thiết kế CAD 1 2. Thao tác cơ bản 5 3. Thiết kế bệ đỡ Cách xuất ra định dạng stl và cách sử dụn

320_…X…e†Q“õ‹øfiÁ’F

Microsoft Word - laLiga.docx

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

プリント


Contents

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

…_…C…L…fi…J…o†[fiü“ePDF/−mflF™ƒ

WINS クラブ ニュース

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

“LŁñ‡¤‡½‡Ã1„”“ƒ‡¨‡Ł‡è

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

2

ã

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc


Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

第34課

<4A D C8E DA8E9F D8E9692B781458FED96B1979D8E E696E6464>

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ

untitled

untitled

Noodle_New Menu

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ


KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

ひと人 しと知 だいか第 1 課 あり合 いになる Gặp gỡ mọi người もくひょう目標 Mục tiêu にちじょう 1 日常のあいさつができる Chào hỏi thông thường được じ こ 2 自己 しょうかい紹介 Tự giới thiệu được ができる ひこ

( ) 1,771,139 54, , ,185, , , , ,000, , , , , ,000 1,000, , , ,000


平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

PTB TV 2018 ver 8

アジア研究

Transcription:

ベトナム語の数の数え方,0から100までの全リスト ( カタカナ発音および声調の図解付き ) 桁ごとの不規則変化をしっかり覚えるための一覧表 Web 版はこちら ベトナム語 ( つなげて書いたもの ) 数字十の位 十 一の位数字カナ không 0 không 0 ホンホン một 1 một 1 hai 2 hai 2 ba 3 ba 3 バーバー bốn 4 bốn 4 ボンボン năm 5 năm 5 ナムナム sáu 6 sáu 6 bảy 7 bảy 7 \_ tám 8 tám 8 chín 9 chín 9 mười 10 mười 10 mười một 11 mười một 11 mười hai 12 mười hai 12 mười ba 13 mười ba 13 バー 10 代からは mười bốn 14 mười bốn 14 ボン N が L に変化 十の位カナと声調 mười lăm 15 mười lăm 15 mười sáu 16 mười sáu 16 mười bảy 17 mười bảy 17 mười tám 18 mười tám 18 mười chín 19 mười chín 19 十 カナと声調 一の位カナと声調 バー ボン \_ 1

hai mươi 20 hai mươi 20 20 からは 声調が変化 hai mươi mốt 21 hai mươi mốt 21 hai mươi hai 22 hai mươi hai 22 21 からは 声調が変化 hai mươi ba 23 hai mươi ba 23 バー hai mươi tư 24 hai mươi tư 24 トゥゥ 24からは一の位の 4 が変化 hai mươi lăm 25 hai mươi lăm 25 hai mươi sáu 26 hai mươi sáu 26 hai mươi bảy 27 hai mươi bảy 27 hai mươi tám 28 hai mươi tám 28 hai mươi chín 29 hai mươi chín 29 ba mươi 30 ba mươi 30 バーバー ba mươi mốt 31 ba mươi mốt 31 バーバー ba mươi hai 32 ba mươi hai 32 バーバー ba mươi ba 33 ba mươi ba 33 バーバーバー ba mươi tư 34 ba mươi tư 34 バートゥゥバー ba mươi lăm 35 ba mươi lăm 35 バーバー ba mươi sáu 36 ba mươi sáu 36 バーバー ba mươi bảy 37 ba mươi bảy 37 バーバー ba mươi tám 38 ba mươi tám 38 バーバー ba mươi chín 39 ba mươi chín 39 バーバー バー トゥゥ \_ バー トゥゥ \_ 2

bốn mươi 40 bốn mươi 40 ボンボン bốn mươi mốt 41 bốn mươi mốt 41 ボンボン bốn mươi hai 42 bốn mươi hai 42 ボンボン bốn mươi ba 43 bốn mươi ba 43 ボンバーボン バー bốn mươi tư 44 bốn mươi tư 44 ボントゥゥボン トゥゥ bốn mươi lăm 45 bốn mươi lăm 45 ボンボン bốn mươi sáu 46 bốn mươi sáu 46 ボンボン bốn mươi bảy 47 bốn mươi bảy 47 ボンボン \_ bốn mươi tám 48 bốn mươi tám 48 ボンボン bốn mươi chín 49 bốn mươi chín 49 ボンボン năm mươi 50 năm mươi 50 ナムナム năm mươi mốt 51 năm mươi mốt 51 ナムナム năm mươi hai 52 năm mươi hai 52 ナムナム năm mươi ba 53 năm mươi ba 53 ナムバーナム năm mươi tư 54 năm mươi tư 54 ナムトゥゥナム バー トゥゥ năm mươi lăm 55 năm mươi lăm 55 ナムナム năm mươi sáu 56 năm mươi sáu 56 ナムナム năm mươi bảy 57 năm mươi bảy 57 ナムナム \_ năm mươi tám 58 năm mươi tám 58 ナムナム năm mươi chín 59 năm mươi chín 59 ナムナム 3

sáu mươi 60 sáu mươi 60 sáu mươi mốt 61 sáu mươi mốt 61 sáu mươi hai 62 sáu mươi hai 62 sáu mươi ba 63 sáu mươi ba 63 バー バー sáu mươi tư 64 sáu mươi tư 64 トゥゥ トゥゥ sáu mươi lăm 65 sáu mươi lăm 65 sáu mươi sáu 66 sáu mươi sáu 66 sáu mươi bảy 67 sáu mươi bảy 67 \_ sáu mươi tám 68 sáu mươi tám 68 sáu mươi chín 69 sáu mươi chín 69 bảy mươi 70 bảy mươi 70 \_ bảy mươi mốt 71 bảy mươi mốt 71 \_ bảy mươi hai 72 bảy mươi hai 72 \_ bảy mươi ba 73 bảy mươi ba 73 バー \_ bảy mươi tư 74 bảy mươi tư 74 トゥゥ \_ バー トゥゥ bảy mươi lăm 75 bảy mươi lăm 75 \_ bảy mươi sáu 76 bảy mươi sáu 76 \_ bảy mươi bảy 77 bảy mươi bảy 77 \_ \_ bảy mươi tám 78 bảy mươi tám 78 \_ bảy mươi chín 79 bảy mươi chín 79 \_ 4

tám mươi 80 tám mươi 80 tám mươi mốt 81 tám mươi mốt 81 tám mươi hai 82 tám mươi hai 82 tám mươi ba 83 tám mươi ba 83 バー バー tám mươi tư 84 tám mươi tư 84 トゥゥ トゥゥ tám mươi lăm 85 tám mươi lăm 85 tám mươi sáu 86 tám mươi sáu 86 tám mươi bảy 87 tám mươi bảy 87 \_ tám mươi tám 88 tám mươi tám 88 tám mươi chín 89 tám mươi chín 89 chín mươi 90 chín mươi 90 chín mươi mốt 91 chín mươi mốt 91 chín mươi hai 92 chín mươi hai 92 chín mươi ba 93 chín mươi ba 93 バー バー chín mươi tư 94 chín mươi tư 94 トゥゥ トゥゥ chín mươi lăm 95 chín mươi lăm 95 chín mươi sáu 96 chín mươi sáu 96 chín mươi bảy 97 chín mươi bảy 97 \_ chín mươi tám 98 chín mươi tám 98 chín mươi chín 99 chín mươi chín 99 một trăm 100 một trăm 100 チャム チャム Web 版はこちら 5