ベトナム語の数の数え方,0から100までの全リスト ( カタカナ発音および声調の図解付き ) 桁ごとの不規則変化をしっかり覚えるための一覧表 Web 版はこちら ベトナム語 ( つなげて書いたもの ) 数字十の位 十 一の位数字カナ không 0 không 0 ホンホン một 1 một 1 hai 2 hai 2 ba 3 ba 3 バーバー bốn 4 bốn 4 ボンボン năm 5 năm 5 ナムナム sáu 6 sáu 6 bảy 7 bảy 7 \_ tám 8 tám 8 chín 9 chín 9 mười 10 mười 10 mười một 11 mười một 11 mười hai 12 mười hai 12 mười ba 13 mười ba 13 バー 10 代からは mười bốn 14 mười bốn 14 ボン N が L に変化 十の位カナと声調 mười lăm 15 mười lăm 15 mười sáu 16 mười sáu 16 mười bảy 17 mười bảy 17 mười tám 18 mười tám 18 mười chín 19 mười chín 19 十 カナと声調 一の位カナと声調 バー ボン \_ 1
hai mươi 20 hai mươi 20 20 からは 声調が変化 hai mươi mốt 21 hai mươi mốt 21 hai mươi hai 22 hai mươi hai 22 21 からは 声調が変化 hai mươi ba 23 hai mươi ba 23 バー hai mươi tư 24 hai mươi tư 24 トゥゥ 24からは一の位の 4 が変化 hai mươi lăm 25 hai mươi lăm 25 hai mươi sáu 26 hai mươi sáu 26 hai mươi bảy 27 hai mươi bảy 27 hai mươi tám 28 hai mươi tám 28 hai mươi chín 29 hai mươi chín 29 ba mươi 30 ba mươi 30 バーバー ba mươi mốt 31 ba mươi mốt 31 バーバー ba mươi hai 32 ba mươi hai 32 バーバー ba mươi ba 33 ba mươi ba 33 バーバーバー ba mươi tư 34 ba mươi tư 34 バートゥゥバー ba mươi lăm 35 ba mươi lăm 35 バーバー ba mươi sáu 36 ba mươi sáu 36 バーバー ba mươi bảy 37 ba mươi bảy 37 バーバー ba mươi tám 38 ba mươi tám 38 バーバー ba mươi chín 39 ba mươi chín 39 バーバー バー トゥゥ \_ バー トゥゥ \_ 2
bốn mươi 40 bốn mươi 40 ボンボン bốn mươi mốt 41 bốn mươi mốt 41 ボンボン bốn mươi hai 42 bốn mươi hai 42 ボンボン bốn mươi ba 43 bốn mươi ba 43 ボンバーボン バー bốn mươi tư 44 bốn mươi tư 44 ボントゥゥボン トゥゥ bốn mươi lăm 45 bốn mươi lăm 45 ボンボン bốn mươi sáu 46 bốn mươi sáu 46 ボンボン bốn mươi bảy 47 bốn mươi bảy 47 ボンボン \_ bốn mươi tám 48 bốn mươi tám 48 ボンボン bốn mươi chín 49 bốn mươi chín 49 ボンボン năm mươi 50 năm mươi 50 ナムナム năm mươi mốt 51 năm mươi mốt 51 ナムナム năm mươi hai 52 năm mươi hai 52 ナムナム năm mươi ba 53 năm mươi ba 53 ナムバーナム năm mươi tư 54 năm mươi tư 54 ナムトゥゥナム バー トゥゥ năm mươi lăm 55 năm mươi lăm 55 ナムナム năm mươi sáu 56 năm mươi sáu 56 ナムナム năm mươi bảy 57 năm mươi bảy 57 ナムナム \_ năm mươi tám 58 năm mươi tám 58 ナムナム năm mươi chín 59 năm mươi chín 59 ナムナム 3
sáu mươi 60 sáu mươi 60 sáu mươi mốt 61 sáu mươi mốt 61 sáu mươi hai 62 sáu mươi hai 62 sáu mươi ba 63 sáu mươi ba 63 バー バー sáu mươi tư 64 sáu mươi tư 64 トゥゥ トゥゥ sáu mươi lăm 65 sáu mươi lăm 65 sáu mươi sáu 66 sáu mươi sáu 66 sáu mươi bảy 67 sáu mươi bảy 67 \_ sáu mươi tám 68 sáu mươi tám 68 sáu mươi chín 69 sáu mươi chín 69 bảy mươi 70 bảy mươi 70 \_ bảy mươi mốt 71 bảy mươi mốt 71 \_ bảy mươi hai 72 bảy mươi hai 72 \_ bảy mươi ba 73 bảy mươi ba 73 バー \_ bảy mươi tư 74 bảy mươi tư 74 トゥゥ \_ バー トゥゥ bảy mươi lăm 75 bảy mươi lăm 75 \_ bảy mươi sáu 76 bảy mươi sáu 76 \_ bảy mươi bảy 77 bảy mươi bảy 77 \_ \_ bảy mươi tám 78 bảy mươi tám 78 \_ bảy mươi chín 79 bảy mươi chín 79 \_ 4
tám mươi 80 tám mươi 80 tám mươi mốt 81 tám mươi mốt 81 tám mươi hai 82 tám mươi hai 82 tám mươi ba 83 tám mươi ba 83 バー バー tám mươi tư 84 tám mươi tư 84 トゥゥ トゥゥ tám mươi lăm 85 tám mươi lăm 85 tám mươi sáu 86 tám mươi sáu 86 tám mươi bảy 87 tám mươi bảy 87 \_ tám mươi tám 88 tám mươi tám 88 tám mươi chín 89 tám mươi chín 89 chín mươi 90 chín mươi 90 chín mươi mốt 91 chín mươi mốt 91 chín mươi hai 92 chín mươi hai 92 chín mươi ba 93 chín mươi ba 93 バー バー chín mươi tư 94 chín mươi tư 94 トゥゥ トゥゥ chín mươi lăm 95 chín mươi lăm 95 chín mươi sáu 96 chín mươi sáu 96 chín mươi bảy 97 chín mươi bảy 97 \_ chín mươi tám 98 chín mươi tám 98 chín mươi chín 99 chín mươi chín 99 một trăm 100 một trăm 100 チャム チャム Web 版はこちら 5