論文/013‐023 浅原(論文)

Similar documents
エジプト、アブ・シール南丘陵頂部・石造建造物のロータス柱の建造方法

‚æ27›ñ06-…|…X…^†[

ã


p1_5.pmd

122 丸山眞男文庫所蔵未発表資料.indd



20 su hermana la lengua Castellana Antonio de Nebrija Gramática de la lengua castellana 1492 Reglas de ortografía de la lengua castellana 1517 (Fernão

J12yoko_prg.indd

Ÿ Ÿ ( ) Ÿ , , , , , , ,000 39,120 31,050 30,000 1,050 52,649, ,932,131 16,182,115 94,75






301-A2.pdf

r


‚䔃OK

HP・図書リスト( ).xlsx

000ŒÚ”Ł

28Łª”q-11…|…X…^†[

「個人をどう捉えるか」で変わる教育シーン

untitled

untitled

.....I.v.{..


untitled



株式会社日清製粉グループ本社 第158期中間事業報告書

01本文前部分.indd

作業用.indd



Ł\”ƒ53_4C

Ÿ ( ) ,166,466 18,586,390 85,580,076 88,457,360 (31) 1,750,000 83,830,000 5,000,000 78,830, ,388,808 24,568, ,480 6,507,1


"05/05/15“ƒ"P01-16

DE-6001 取扱説明書


1

中期経営計画 「NEXTAGE‐05」説明会


untitled

™n”¿…j…–†[…X0705„”“ƒ

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï

( ) g 900,000 2,000,000 5,000,000 2,200,000 1,000,000 1,500, ,000 2,500,000 1,000, , , , , , ,000 2,000,000

untitled

07ŁÄàV

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

untitled

FU-20α2無停電電源装置取扱説明書

WINET情報NO.4

1549 Francisco de Xavier ( ) Alexandro Valignano ( ) Charles Ralph Boxer The Christian Cent

š ( š ) (6) 11,310, (3) 34,146, (2) 3,284, (1) 1,583, (1) 6,924, (1) 1,549, (3) 15,2

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

2

.w..01 (1-14)

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

2006年3月8日

AP_12_15_yonezawa.indd

ロシア語便覧 1

( ) œ 100, ,000 4,830,000 49,500,000 10,000,000 20,000,000 (1) 11,759, ,538, ,729 11,240,000 11,034

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd



Contents

320_…X…e†Q“õ‹øfiÁ’F

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

PTB TV 2018 ver 8

…_…C…L…fi…J…o†[fiü“ePDF/−mflF™ƒ

WINS クラブ ニュース

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc


公共建築物構造設計の用途係数基準

untitled

untitled

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

97_shigeo-nakayama-j.PDF

< F312D30335F834F E696E6464>


労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語




<819A F8EC08FBC834A B2E696E6464>

witnessed in the printing offices of Jesuit missionaries. In response to the booming popularity of Ukiyo-e multicolored woodblock prints, this new rub

untitled

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

日東工業 らべるくんWeb 操作説明書


Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Ë,, ÌÓ ÏÓÈ ÂÈ? ÚÓÚ, ÚÓÚ

O x y z O ( O ) O (O ) 3 x y z O O x v t = t = 0 ( 1 ) O t = 0 c t r = ct P (x, y, z) r 2 = x 2 + y 2 + z 2 (t, x, y, z) (ct) 2 x 2 y 2 z 2 = 0


W06_viet01

Transcription:

crosscultural communication

Zipang Francisco Xavier

Doctrina christão doctrine

irmão Christão cruz padre Missa pão de Castella caramel confeito jamboa tabaco vinho tinto tempero pão bolo capa saraça gibão veludo botão meias raxa

Inglez orgão capitão carta diamante sabão charamela tutanage bateira vidro frasco pontopoint pintacruz mediasmeias

Oxford Bodleian Library Oxford Bodleian Library VOCABVLARIO DA LINGOA DE IAPAM

H G Giùzan Chôzan HI I Cunxi vomocarazaru toqiua, iarazu I noarufito I uo furû p toqiua toqumba k k I Iuzuya contas M

MA Tengu KL CamiCamiga tatçu Camiuo sorucamiga chigimu Camiuo nazzuru Camino vochi CamiCamiuo tatçuru Camiuo vorosu Camiuo saguru Sabaqi, u ; Tare, ruru ; Toqifodoqi, qu ; Toqimidaxi, su. Cami Cami Cami ichinin yori ximo banminni itaru made Cami Camiga vtçu Camiuo taruru Cami Camitare. Cami gentios

Cami Arafitogami ; Icusagami. Cami caguen Cami Camiuo suqu Cami, u, ôda Xira auauo camu Cami, uxixi fitouo camu p Cami, u, oda Fanauo camu Tebana. Baccun Toxino fodoyorimo baccun votonaxûmiyuru Coi Coiuo suru saudades ruins Renbo Mimographus ; Mimus Taixet

Amor ; Pietas Gijiqij ZaxiquisTatamis X CamiYoxejiqijX Cami Vani Yudôfu Tôfu