論文/013‐023 浅原(論文)

Size: px
Start display at page:

Download "論文/013‐023 浅原(論文)"

Transcription

1 crosscultural communication

2 Zipang Francisco Xavier

3 Doctrina christão doctrine

4

5 irmão Christão cruz padre Missa pão de Castella caramel confeito jamboa tabaco vinho tinto tempero pão bolo capa saraça gibão veludo botão meias raxa

6 Inglez orgão capitão carta diamante sabão charamela tutanage bateira vidro frasco pontopoint pintacruz mediasmeias

7 Oxford Bodleian Library Oxford Bodleian Library VOCABVLARIO DA LINGOA DE IAPAM

8 H G Giùzan Chôzan HI I Cunxi vomocarazaru toqiua, iarazu I noarufito I uo furû p toqiua toqumba k k I Iuzuya contas M

9 MA Tengu KL CamiCamiga tatçu Camiuo sorucamiga chigimu Camiuo nazzuru Camino vochi CamiCamiuo tatçuru Camiuo vorosu Camiuo saguru Sabaqi, u ; Tare, ruru ; Toqifodoqi, qu ; Toqimidaxi, su. Cami Cami Cami ichinin yori ximo banminni itaru made Cami Camiga vtçu Camiuo taruru Cami Camitare. Cami gentios

10 Cami Arafitogami ; Icusagami. Cami caguen Cami Camiuo suqu Cami, u, ôda Xira auauo camu Cami, uxixi fitouo camu p Cami, u, oda Fanauo camu Tebana. Baccun Toxino fodoyorimo baccun votonaxûmiyuru Coi Coiuo suru saudades ruins Renbo Mimographus ; Mimus Taixet

11 Amor ; Pietas Gijiqij ZaxiquisTatamis X CamiYoxejiqijX Cami Vani Yudôfu Tôfu

20 su hermana la lengua Castellana Antonio de Nebrija Gramática de la lengua castellana 1492 Reglas de ortografía de la lengua castellana 1517 (Fernão

20 su hermana la lengua Castellana Antonio de Nebrija Gramática de la lengua castellana 1492 Reglas de ortografía de la lengua castellana 1517 (Fernão Raphael Bluteau, 1638-1734 Vocabulário Portuguez e Latino, 1712-1728 5,000 18 16 4 2 8 20 su hermana la lengua Castellana Antonio de Nebrija Gramática de la lengua castellana 1492 Reglas de ortografía

More information

Ÿ Ÿ ( ) Ÿ , , , , , , ,000 39,120 31,050 30,000 1,050 52,649, ,932,131 16,182,115 94,75

Ÿ Ÿ ( ) Ÿ , , , , , , ,000 39,120 31,050 30,000 1,050 52,649, ,932,131 16,182,115 94,75 Ÿ ( ) Ÿ 100,000 200,000 60,000 60,000 600,000 100,000 120,000 60,000 120,000 60,000 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000 1,200,000 240,000 60,000 60,000 240,000 60,000 120,000 60,000 300,000 120,000

More information

- 1-128 - 2 -

- 1-128 - 2 - 127 - 1-128 - 2 - - 3-129 - 4 - 2-5 - 130-6 - - 7-131 - 8 - - 9-132 - 10 - 6041 3 () 1 ( ) () 6041 (1010) 1041 (192) 1941 () 2 (1) (2) (3) () 3 1 1 () 4 2 () 5 1 2 3 4 () 6 () 7-11 - 133-12 - 134 135 136

More information

No. 1261 2003. 4. 9 14 14 14 14 15 30 21 19 150 35 464 37 38 40 20 970 90 80 90 181130 a 151731 48 11 151731 42 44 47 63 12 a 151731 47 10 11 16 2001 11000 11 2002 10 151731 46 5810 2795195261998 151731

More information

301-A2.pdf

301-A2.pdf 301 21 1 (1),, (3), (4) 2 (1),, (3), (4), (5), (6), 3,?,?,??,?? 4 (1)!?, , 6 5 2 5 6 1205 22 1 (1) 60 (3) (4) (5) 2 (1) (3) (4) 3 (1) (3) (4) (5) (6) 4 (1) 5 (1) 6 331 331 7 A B A B A B A 23 1 2 (1) (3)

More information

r

r 73 29 2008 200 4 416 2008 20 042 0932 10 1977 200 1 2 3 4 5 7 8 9 11 12 14 15 16 17 18 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 200r 11 1 1 1 1 700200 200

More information

89 91 93 95 97 99 101 103 105 107 109 111 113 115 H 117 119 l l 121 l l 123 125 127 129 l l l l 131 kl kl kl kl 133 135 137 139 141 143 145 147 149 151 153 155 157 159

More information

株式会社日清製粉グループ本社 第158期中間事業報告書

株式会社日清製粉グループ本社 第158期中間事業報告書 C O N T E N T S...1...3...5...7...9...11...12...13...14 1 2 3 4 3.7% 5.8% 8.5% 70,100kL 81.2% 0.8% 25 20 15 10 5 0 9.18 9.54 9.74 9.62 9.65 9.71 21.04 21.97 22.44 22.23 8.54 22.31 22.45 20.41 15 12 9 6

More information

Ÿ ( ) ,166,466 18,586,390 85,580,076 88,457,360 (31) 1,750,000 83,830,000 5,000,000 78,830, ,388,808 24,568, ,480 6,507,1

Ÿ ( ) ,166,466 18,586,390 85,580,076 88,457,360 (31) 1,750,000 83,830,000 5,000,000 78,830, ,388,808 24,568, ,480 6,507,1 ( ) 60,000 120,000 1,800,000 120,000 100,000 60,000 60,000 120,000 10,000,000 120,000 120,000 120,000 120,000 1,500,000 171,209,703 5,000,000 1,000,000 200,000 10,000,000 5,000,000 4,000,000 5,000,000

More information

O157 6/23 7/4 6 25 1000 117,050 6 14:00~15:30 1 2 22 22 14:30~15:30 8 12 1 5 20 6 20 10 11 30 9 10 6 1 30 6 6 0 30 6 19 0 3 27 6 20 0 50 1 2 6 4 61 1 6 5 1 2 1 2 6 19 6 4 15 6 1 6 30 6 24 30 59

More information

1

1 1 5% 4% 11% 8% 13% 12% 10% 6% 17% 6% 8% 4% 6% 6% 2% 17% 17% 12% 14% 16% 6% 37% 11% 17% 35% 2 (N=6,239) 0 200 400 600 800 1,000 1,200 1,400 1,600 1,800 1,585 1,126 950 494 345 296 242 263 191 150 131 116

More information

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï B A C Z E ^ N U M G F Q T H L Y D V R I J [ R _ T Z S Y ^ X ] [ V \ W U D E F G H I J K O _ K W ] \ L M N X P S O P Q @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ @ r r @ @

More information

( ) g 900,000 2,000,000 5,000,000 2,200,000 1,000,000 1,500, ,000 2,500,000 1,000, , , , , , ,000 2,000,000

( ) g 900,000 2,000,000 5,000,000 2,200,000 1,000,000 1,500, ,000 2,500,000 1,000, , , , , , ,000 2,000,000 ( ) 73 10,905,238 3,853,235 295,309 1,415,972 5,340,722 2,390,603 890,603 1,500,000 1,000,000 300,000 1,500,000 49 19. 3. 1 17,172,842 3,917,488 13,255,354 10,760,078 (550) 555,000 600,000 600,000 12,100,000

More information

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747 7. ダナン市の資料 CÂU HỎI GỬI ĐẾN THÀNH PHỐ VÀ CÁC TỈNH I. Các nội dung liên quan đến Sở Y tế: Một số thông tin liên quan xử lý chất thải y tế của thành phố Đà Nẵng Câu hỏi 1: Số bệnh viện Hiện nay trên địa bàn

More information

WINET情報NO.4

WINET情報NO.4 WINET CONTENTS 1 1 2 3 4 5 6 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 0 10 20 30 35 32 26 19 19 11 9 9 6 6 3 3 3 2 12 13 14 ó 15 ó óó ú ó í ú 16 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21.

More information

1549 Francisco de Xavier ( ) Alexandro Valignano ( ) Charles Ralph Boxer The Christian Cent

1549 Francisco de Xavier ( ) Alexandro Valignano ( ) Charles Ralph Boxer The Christian Cent Title 近世日本におけるキリスト教伝道の一様相 : キリシタン文書に見る 近代的敬虔 とキリスト教受容 Author(s) 狹間, 芳樹 Citation アジア キリスト教 多元性 (2004), 2: 31-50 Issue Date 2004-03 URL https://doi.org/10.14989/57683 Right Type Departmental Bulletin Paper

More information

š ( š ) (6) 11,310, (3) 34,146, (2) 3,284, (1) 1,583, (1) 6,924, (1) 1,549, (3) 15,2

š ( š ) (6) 11,310, (3) 34,146, (2) 3,284, (1) 1,583, (1) 6,924, (1) 1,549, (3) 15,2 š ( š ) ( ) J lllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllll ¾ 13 14. 3.29 23,586,164,307 6,369,173,468 17,216,990,839 17,557,554,780 (352,062) 1,095,615,450 11,297,761,775 8,547,169,269

More information

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29 文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 2005 3 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam 19307 (2) 29 23 (3) phiên âm (4) [Đinh và Trần (chủ biên) 2007: 107-113] thôn Mật,

More information

2

2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2017 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế 6 Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ

More information

.w..01 (1-14)

.w..01 (1-14) ISSN 0386-7617 Annual Research Reports No.33, 2009 THE FOUNDATION FOR GROWTH SCIENCE ön é

More information

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn Dành cho thực tập sinh kỹ năng Bước đầu tiên để thực tập sinh kỹ năng thực hiện công việc hàn an toàn Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều

More information

2006年3月8日

2006年3月8日 18 21 1990 2004 2 2005 14 15 2004 1990 2005 2003 300 7 2 1 2005 1972 100 40 6 1972 2004 197 6,500 2004 21 59 100 65 2007 5 2005 30 1.8 535.89 348.33 187.56 2006 2006 5 1 30 1 30 46 46 1 46 1000kl 4 1 100kl

More information

ロシア語便覧 1

ロシア語便覧 1 - -È - - -ÚÂÎ Û Ë±ÚÂÎ, ÔËÒ ±ÚÂÎ - apple ÒÂÍappleÂÚ ±apple, Ë ÎËÓÚÂ±Í apple flì ±apple, Ù apple ±Î ÒÚÓ±Î, ÒÚÓÎ ± αÒ, ÎÂ±Ò ; ÎÂÒ ±, ÎÂÒÓ± ÁÛ±, ÁÛ± ; ÁÛ±, ÁÛ Ó± -, -Ë ÒÚÓÎ ±, ÊÛappleÌ ±Î, ÏÛÁ±Ë, ÒÎÓ appleë±

More information

( ) œ 100, ,000 4,830,000 49,500,000 10,000,000 20,000,000 (1) 11,759, ,538, ,729 11,240,000 11,034

( ) œ 100, ,000 4,830,000 49,500,000 10,000,000 20,000,000 (1) 11,759, ,538, ,729 11,240,000 11,034 Ÿ ( ) œ 0 0 15. 3.18 70,877,493 629,493 70,248,000 70,128,000 70,248,000 550,000 31,698,000 38,000,000 200,000 200,000 69,928,000 68,800,000 1,128,000 500,000 50,000 j 70,000 j 160,000 j 380,000 100,000

More information

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd C A S E 0 1 IT doanh nghiệp IT làm việc tại - làm việc tại - khá vất vả những việc như thế này cấp trên, sếp bị - cho gọi dữ liệu đơn hàng xử lý - trả lời trở về chỗ như thường lệ đi đi lại lại, đi tới

More information

T483751 T214778 T TT T consulta em português consulta en español Oferecemos informações sobre trâmites realizados na prefeitura e consultas da vida cotidiana Consultas sobre los trámites que se realizan

More information

T483751 T214778 T TT T consulta em português consulta en español Oferecemos informações sobre trâmites realizados na prefeitura e consultas da vida cotidiana Consultas sobre los trámites que se realizan

More information

Contents

Contents 3.7 Quy hoạch Định hướng TOD ở cụm đô thị phía nam 3.7.1 Hướng tiếp cận 1) Đặc điểm của cụm (a) Tổng quan 3.249 Cụm đô thị phía nam gồm phần đông nam của quận Đống Đa, phía tây quận Hai Bà Trưng, phía

More information

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt Cách vứt tài nguyên và rác đúng cách Hướng dẫn cách vứt rác gia đình Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng phân loại tài nguyên và rác Phân loại rác bao gồm 5 loại 1. 2. 3. 4. 5. Xin vui lòng vứt rác tài

More information

PTB TV 2018 ver 8

PTB TV 2018 ver 8 Sổ tay thuế Việt Nam 2018 www.pwc.com/vn 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ và

More information

…_…C…L…fi…J…o†[fiü“ePDF/−mflF™ƒ

…_…C…L…fi…J…o†[fiü“ePDF/−mflF™ƒ 80 80 80 3 3 5 8 10 12 14 14 17 22 24 27 33 35 35 37 38 41 43 46 47 50 50 52 54 56 56 59 62 65 67 71 74 74 76 80 83 83 84 87 91 91 92 95 96 98 98 101 104 107 107 109 110 111 111 113 115

More information

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP  _hoan chinh_.doc Sáng tác: Bồ tát Thiên Thân Hán dịch: Pháp sư: Huyền Tráng Soạn thuật: Cư sĩ: Giản Kim Võ Việt dịch: Cư sĩ: Lê Hồng Sơn LUẬN ĐẠI THỪA 100 PHÁP Phật Lịch: 2557 - DL.2013 Luận Đại Thừa 100 Pháp 1 Việt dịch:

More information

Title 大阪府立大学大学院農学生命科学研究科年報 (2003 2004 年度 ) No.7 Author(s) 大阪府立大学大学院農学生命科学研究科 Editor(s) Citation 大阪府立大学大学院農学生命科学研究科年報 (2003 2004 年度 ). 2006, 7 Issue Date 2006-03-31 URL http://hdl.handle.net/10466/11140

More information

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i [Dành cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Về đối tượng có thể yêu cầu(làm đơn xin) nhận trợ cấp bảo hiểm Bảo hiểm tai nạn lao

More information

97_shigeo-nakayama-j.PDF

97_shigeo-nakayama-j.PDF 114 114 6240 900-1- 4 2 1 5 2 5 12-2- 1 2 2 24 3 2 7 9 1 15 7 9 4 4 1 7 160-3- -4-1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 1 20 25 5 1 2 3 4 5 6 45m 30m 3m 24 1 3 6 1 2 12 3 4

More information

< F312D30335F834F E696E6464>

< F312D30335F834F E696E6464> Handicraft industry in Thưa Thiên Huế from 1306 to 1945 NGUYỄN Văn Đăng HI NE ISHIMURA Bồ Ô Lâu Hương Trà Quảng Bình Thưa Thiên Huế Bằng Lãng Tam Giang Thuận Hóa Thanh Hà Bao Vinh Phú Xuân Ái Tử Trà Bát

More information

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語 [ Cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Khái quắt về trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động Nội dung của trợ cấp bảo hiểm các loại

More information

- 1 - 2 ç 21,464 5.1% 7,743 112 11,260 2,349 36.1% 0.5% 52.5% 10.9% 1,039 0.2% 0 1 84 954 0.0% 0.1% 8.1% 91.8% 2,829 0.7% 1,274 1,035 496 24 45.0% 36.6% 17.5% 0.8% 24,886 5.9% 9,661 717 6,350 8,203 38.8%

More information

17CR n n n n n n n n n n n n n n n n n m PGM PGM o x å 1 9 0^. - ƒ E % M d w i k g «æ n u n u - p ç e l n n n E C 00-00-00 09-08-20 00-00 09-30 n n n n n n n m l n n n n 09-23#0008.5,780.360.360.360

More information

witnessed in the printing offices of Jesuit missionaries. In response to the booming popularity of Ukiyo-e multicolored woodblock prints, this new rub

witnessed in the printing offices of Jesuit missionaries. In response to the booming popularity of Ukiyo-e multicolored woodblock prints, this new rub Summary Baren / Balen there is no distinction between l and r in the Japanese language is a wellknown pressing and rubbing pad used for printing woodblocks in Japan. It had been in widespread use during

More information

untitled

untitled œ ( œ ) œ 847,120 2,343,446 2,343,446 45,242 25. 5.17 6,472,966 6,472,966 6,472,966 972,332 972,332 5,500,000 5,500,000 634 634 2,053,480 1,423,820 27,053 79,255 523,352 4,419,486 95,352 4,300,204 4,300,204

More information

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会 京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会 はじめに このワークブックは 多言語に対応した小学校算数科の問題集です 各学年の算数科の内容をわかりやすく解説したビデオコンテンツを観た後に 練習用としてご活用ください ビデオコンテンツは http://tagengohonyaku.jp/ で観ることができます 問題を解き終わったら 巻末の解答を活用して答え合わせをしてください 間違ったところは 再度,

More information

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH --------------- Đào Duy Tùng TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

More information

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ 03G40SR 2015.10 TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT SEN TẮM ĐIỀU NHIỆT NÓNG LẠNH Sê ri TMGG40 (TMGG40E/ TMGG40E3/ TMGG40LE/ TMGG40LLE/ TMGG40LEW/ TMGG40LJ/ TMGG40SE/ TMGG40SECR/ TMGG40SEW/ TMGG40SJ/ TMGG40QE/ TMGG40QJ/

More information

日東工業 らべるくんWeb 操作説明書

日東工業 らべるくんWeb 操作説明書 !"#$%&'()*+,-./!"# 01%23 45 67!"#$89:;?@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@6 0067;B@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@6

More information

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t Giảng viên: Trần Quang Trung Mục tiêu môn học Kết thúc chương trình này người học có thể: Lưu ý nhiều hơn các vấn đề có yếu tố rủi ro Nhận biết và phân loại các rủi ro của đơn vị Áp dụng một số kỹ thuật

More information

Ë,, ÌÓ ÏÓÈ ÂÈ? ÚÓÚ, ÚÓÚ

Ë,, ÌÓ ÏÓÈ ÂÈ? ÚÓÚ, ÚÓÚ 001 1 002 3 003 3 004 4 005 5 006 7 007 7 008 7 009 8 010 Ë,, ÌÓ 8 011 10 9 012 10 013 10 014 11 015 12 016 ÏÓÈ 13 017 ÂÈ? 13 018 ÚÓÚ, ÚÓÚ 14 019 14 020 16 021 Í ÍÓÈ? 16 022 18 023 18 024 19 025 19 1992

More information

O x y z O ( O ) O (O ) 3 x y z O O x v t = t = 0 ( 1 ) O t = 0 c t r = ct P (x, y, z) r 2 = x 2 + y 2 + z 2 (t, x, y, z) (ct) 2 x 2 y 2 z 2 = 0

O x y z O ( O ) O (O ) 3 x y z O O x v t = t = 0 ( 1 ) O t = 0 c t r = ct P (x, y, z) r 2 = x 2 + y 2 + z 2 (t, x, y, z) (ct) 2 x 2 y 2 z 2 = 0 9 O y O ( O ) O (O ) 3 y O O v t = t = 0 ( ) O t = 0 t r = t P (, y, ) r = + y + (t,, y, ) (t) y = 0 () ( )O O t (t ) y = 0 () (t) y = (t ) y = 0 (3) O O v O O v O O O y y O O v P(, y,, t) t (, y,, t )

More information

1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. !"#$ %&'( )*#$ %&'( +*#$ %&'(,$ -./ 01234 56.7865/ 9 :6:5/ ;$ 5 :6 :6::/ F$ B/ GH :68.7:6B/ I>J> :6::/ KL=34 :65.7:68/

More information

W06_viet01

W06_viet01 Tiếng Việt 10 điểm cần thiết cho sự an toàn và vui tươi trong học tập tại trường cấp 1 đối với học sinh và phụ huynh người ngoại quốc. Hướng đến việc nhập học trường cấp 1 Hãy xác định lịch trình cho đến

More information