untitled

Similar documents
スライド 1


untitled

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

調査の方法と経緯

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)


縺サ繧

09_理学部案内S2.indd

) km 200 m ) ) ) ) ) ) ) kg kg ) 017 x y x 2 y 5x 5 y )

Profile 39% 9,311 33% 7,846 28% 6,853 2

イギリスにおける公的資金の配分状況

ha ha km2 15cm 5 8ha 30km2 8ha 30km2 4 14

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順



97-00


THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

...Z _01.T.v (Page 1)



Social & Economic Transformation Program:SETP MDGs 95 60% 16 2 Water Strategy : GDP 1680US$

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

wakyo_hochiminh_brochure_A4

.\..PDF.p

W06_viet01

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

untitled

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V



HUTC では 風洞実験施設の設置を ODA 案件として希望している 施設の必要性などについては HUTC 側で概念をまとめるので 風洞実験施設の保有状況や実績について日本の状況の調査をお願いしたい 技術教育は Online Engineering Education System Developm

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

,000m 7 CAT

PowerPoint Presentation

PowerPoint e-newsletter template

国立国会図書館の英訳組織名に関する件

Slide 1

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh

untitled

untitled


untitled


土地改良523号.indd

00


現代社会文化研究

Cabinet of Myanmar Government (8th August '14)

untitled

都市人口 ホーチ 8,146,300 人 年 5 ミン 経済指標6 出所 General General Statistics Office of Vietnam Vietnam(2016 名目 GDP 4,192 兆 8, 億 Dong 1,914.5 億 US D

JR東日本会社要覧

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

全体編集作業中.PDF


資 料

Mục lục 1. Trình tự cho đến khi có thể thực hiện thiết kế CAD 1 2. Thao tác cơ bản 5 3. Thiết kế bệ đỡ Cách xuất ra định dạng stl và cách sử dụn


1 MFI MFI The Microfinance Summit Campaign The Microfinance Summit Campaign 2 1 STATE OF THE MICROCREDIT SUMMIT CAMPAIGN REPORT 2011 ht

, 360ml P , 360ml P , 360ml P , 40, 720ml P , 14, 2

untitled

untitled

untitled

表紙1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

たたら製鉄についてのまとめ

42 立 教 アメリカン スタディーズ

0.45m1.00m 1.00m 1.00m 0.33m 0.33m 0.33m 0.45m 1.00m 2



35

untitled


秋植え花壇の楽しみ方

<82D282A982C1746F95F18D908F57967B95B E696E6464>


表紙4_1/山道 小川内 小川内 芦塚

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

 

第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ

意識_ベトナム.indd

2 3

ナI.pdf

和文報告書目次案


緑化計画作成の手引き 26年4月版

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt


KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

Slide 1

Contents


Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Proposal title this spans across two lines only

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

2009年度 東京薬科大学 薬学部 授業計画

Transcription:

18. 18.1 2009 7,162,864 3,419 /km 2,095 km² 2003 12 24 5 1,601km² 19 494km² 7 1 12 Xã, Thị trấn, 259 58 5 2003 12 2006 12 km² 2006 12 2004 10 1 2005 : 1 10 7.73 198,032 199,899 2 11 49.74 125,136 126,084 3 14 4.92 201,122 199,297 4 15 4.18 180,548 185,268 5 15 4.27 170,367 192,157 6 14 7.19 241,379 243,416 7 10 35.69 159,490 163,608 8 16 19.18 360,722 366,251 9 13 114 202,948 207,696 204

10 15 5.72 235,231 235,370 11 16 5.14 224,785 225,908 12 11 52.78 290.129 299,306 ( 塸 ) 16 19.74 452,083 468,468 ( ) 15 22.38 397,569 394,281 ( ) 11 16.06 366,399 372,519 ( ) 20 20.76 423,896 435,300 ( ) 15 4.88 175,293 175,716 ( ) 12 47.76 336,571 346,329 ( ) 10 51.89 398,712 403,643 259 494.01 5,140,412 5,240,516 20 1 434.50 288,279 296,032 11 1 109.18 245,381 251,812 15 1 252.69 304,168 311,702 6 1 100.41 72,740 73,432 6 1 704.22 66,272 66,444 58 5 1,601 976,839 999,422 259 58 5 2,095.01 6,117,251 6,239,938 95 13 CPV 205

Department of Industry and Trade Department of Culture, Sports and Tourism Department of Natural Resources and Environment Department of Transport Department of Education and Training Department of Planning and Investment Department of Science and Technology Department of Labor, Invalids and Social Affairs Department of Foreign Affairs Department of Agriculture and Rural Development Department of Finance Department of Justice Department of Construction Department of Health Department of Interior Department of Zoning and Architecture Department of Information and Communication HCM City Investment and Trade Promotion Center HCM City Police HCM City Customs Bureau HCM City Tax Bureau HCM City Statistics Bureau HCM City Department of Fire Brigade 18.2 DONRE CITENCO 206

MONRE HCM PC DONRE Div. of Env. Management Div. of SW Management HEPA CITENCO (district)( ) ward P.C( ) district 18.3 CITENCO CITENCO 207

5,547,900 2002 2 13 3 1 2005 / 2003 2005 4,500 5,000 4,500 1,000 1,100 1,000 7 9 7 1,000 200 1,000-2,000 10 15 2010 1.0kg/ 6,324 / 2010 Solid Waste Management Division, 12/2003 PMU,08/2004 t/d 2010 6.33 93 0.68 60 6.30 7,581 2015 7.23 96 0.71 65 7.40 9,532 2020 8.24 100 0.74 70 8.76 12,187 2025 9.39 100 0.77 75 9.97 14,964 Planning of solid waste management in HCMC to 2020, VIWASE 208

Go Cat Phuoc Hiep 1 Binh Hung Hoa Dong Thanh Solid Waste Management Division, 12/2003 PMU,08/2004 18.4 CITENCO 209

CITENCO 22 2 300 40 3,842 770 10 30 4,346 CITENCO 866 22 3,480 407 ( CITENCO 110 22 297 ) 1,763 ( : 1,693 70 ). CITENCO EM 18.5 18.5.1 1 210

2 18.5.2 22 6 6 rendez vous points, 5424/1998/QD-UB-QLDT dated 15-10-1998 of 60 40 CITENCO 2 CITENCO CITENCO 69 CITENCO 1 Tan Binh Can Gio Binh Tan Tan Phu 660L 3 2-4 69 http://citenco.com.vn/english/home.php?cat_id=268 211

5-20 CITENCO 2 Go Vap 12 Quang Trung street 850 tons/day 11 01 Tong Van Tran street 750 tons/day CITENCO 2 1997 943,996 2,586 1998 899,568 2,465 1999 1,019,914 2,794 2000 1,172,956 3,214 2001 1,369,359 3,752 2002 1,568,477 4,297 2003 1,734,387 4,744 2004 1,764,019 4,846 2005 1,746,485 4,785 CITENCO HP CITENCO CITENCO 13 0,75 3,5 3 250L Binh Tan Binh Hung Hoa ward 20 CITENCO Viet-Australia stocked company Green environment limited company 212

Tan Duc Thao limited company Thanh Lap environmental disposal limited company 1. 5 6 8 11 2. 90 95% 24 18,000 21,000 700 1000 18.5.3 1 1996 80 1. 2. 3. 4. 5. 6. 2 3 2005 Dong Thanh 2003 1 2 213

16 CDM JI 17 3 1. Go Cat 70 HCMC, Binh Tan Binh Hung Hoa ward 15km 25ha, 1,5 ha 1.5ha 17.4 ha 70 http://citenco.com.vn/english/home.php?cat_id=268 214

60cm Compactor 826 CAT 6 8 0.75 /m 3 2.2m 15cm 500m cell 2.2m 9 30cm 15mm VLDPE 20cm 80cm EM (Effective Microorganition) - - : DONRE LFG Landfillgas) 22 600mm HDPE 16mm 23m LFG 3 2. Phuoc Hiep The Northwest solid waste treatment complex No1 Cu Chi Phuoc Hiep 37km 44. 93 ha 18.933 ha 2,207,750 ( 3,000t/day) 2003 1 HDPE 3. Dong Thanh 2003 1 1,000 / 215

3 2 16 CDM JI 17 3 18.6 71 1. 2002 DONRE 2. Phuoc Hiep 3. Go Cat Phuoc 71 Status and strategies on solid waste management in Ho Chi Minh City, Nguyen Phuoc Dan Int. J. Environment and Waste Management. Vol.4 Nos.3/4, 2009 216

Hiep 4. 72 5. 12-13 6. 7. 8. 2010 2 9. 10. HCMC 11. 12. 13. 2010 2015 72 DONRE 217

30-50 30 18.7 18.8 18.9 2003 8 5 200 ha in Da Phuoc Binh Chanh district, 210 ha in Nhon Duc-Nha Be District and 2000 ha in Thu Thua-Long An Province until 2020 676 ha in Tan Hiep-Cu Chi district NGO 218

18.10 ADB FS 2001 2003 18.11 219