第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ

Similar documents
1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60,

縺サ繧

現代社会文化研究

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :


Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

スライド 1


ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence

日本の直接投資とタイの自動車部品メーカーの形成 上田曜子

調査レポート

PTB TV 2018 ver 8

Association of South East Asian Nations: ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN

2

変容するベトナムの経済主体01章.indd


Features and Problems of Vietnamese Agriculture under Industrialization Rui TAKAHASHI Abstract This paper focuses on a number of new phenomena arising

Contents

調査の方法と経緯

●防衛研究所紀要 第14巻 第1号/庄司

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

第6章 インドネシアの二輪車産業-日本ブランド寡占産業における部品サプライヤーの成長

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

に資するよう, 一般の読者には不要と思われるような原語情報や重複する出典情報が多く含まれている一方, 重要と思われる情報が未入手などの理由により欠落している部分もある あらかじめご了承いただきたい 第 1 節障害者の概況 1 1. 障害者人口と生活水準 2 ベトナムにおける障害者の現状は必ずしも明ら

橡原稿(AFTA).PDF

意識_ベトナム.indd

„Û®

1978 2,000km 3 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド

中国引き締め策の対外的影響

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

調査レポート

42 立 教 アメリカン スタディーズ

第1章

00

                             2003年11月21日

91 / GNI.-*,**, + + +,*. +,*..+ +, ,*-+ 0,*,3 2, /+./1.+, 10. /02 -/ ,- *,*.,**/ + +/, 3** ,

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

.\.....pwd

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

2003年11月9日

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

はじめに

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順

先進国化する中国 東南アジアの大都市 ~ メガシティ ( 大都市 ) からメガリージョン ( 大都市圏 ) へ ~ 要 旨 調査部環太平洋戦略研究センター 主任研究員 大泉啓一郎 GDP 8,000 10,00

2016 2/23 No MOC MOC 60 MOC B.E (1) (2) (3) (4) FTA

商学 60周年記念号/22.横井


海外投資と経営

untitled



State Committee of Russian Federation on Statistics State Committee of Russian Federation on Statistics 53

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

untitled

35

調査レポート

EEZ U ASEAN DOC DC Center for Public Policy Analysis

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr


untitled

プリント

I. 法人所得税 外国人の労働者の子供の教育費支払の証憑に関するオフィシャルレター第 2030/TCT-CS 号 2015 年 5 月 26 日付ホーチミン市税務総局発行オフィシャルレター Official Letter 2030/TCT-CS 号によると 企業が 外国人労働者が締結する労働契約に

東北タイの農村人口移動の最近の動向--コンケーン・チャイヤプーム県の農村事例を中心に--

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN


経済論集 46‐2(よこ)(P)☆/2.三崎

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

< F312D30335F834F E696E6464>

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Mùa Khô

2016 Institute of Statistical Research

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

9 - Một cuộc đời /Vo Nguyen Giap -A Life Giáo sư Alain Ruscio Chính trị x , Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng/headquarters

ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関

,255 7, ,355 4,452 3,420 3,736 8,206 4, , ,992 6, ,646 4,

資 料

untitled

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

NAM THIEN JOINT STOCK COMPANY ベトナム 語 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THIÊN 略 名 NAM THIEN 地 域 : Ha Noi 市 弊 社 は 亜 鉛 めっきを 行 う 表 面 処 理 専 業 メーカーです 売 り 上 げのほとんどを 占 めるエン

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

PowerPoint Presentation

平成19年度 石綿問題の現状と課題に関する有識者の見解

Nguyễn Nguyễn T.C.Q Nguyễn K.V. Truong Nguyễn E. Poisson Trần

東アジアの企業統治と企業法制改革 扉.indd

和RIM28_向山氏.indd

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

政治的安定_06章.indd

194 HP Google Map 089

I Living Hiroshima II 1 2 P92-7 P92-2 P92-34 P01-32 P P16-1

Transcription:

7 1 1 (1) 1975 1 2000 2002 CKD (xe may Trung Quoc) CKD(completely knocked down) IKD (incompletely knocked down) CKD IKD

1990 1990 37 ( 1) 1990 1998 12 2 1 ( 1000 ) Statistical Yearbook, Hanoi: Statistical Publishing House Nguye nhap,' Tap II, Ha Noi: NXB Thanh Hoa, 2004, p.233. 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 - - 100 300 368 420 499 260 379 459 1,074 1,960 1,800 1,300 36-55 374 284 459 472 247 384 502 1,807 2,380 1,480 2,777 2,806 2,846 2,901 3,275 3,678 4,209 4,827 5,206 5,549 6,387 8,359 10,273 4.2% 4.2% 4.2% 4.2% 4.6% 5.1% 5.8% 6.5% 6.9% 7.2% 8.2% 10.6% 12.9% CKD/IKD / 2002 Honda ( ) 2003 General Statistical Office, Duc Hien, 'Chinh sach noi dia hoa va su phat trien cua nganh cong nghiep san xuat xe may Viet Nam,' Chinh sach cong nghiep va thuong mai Viet Nam trong boi canh hoi 2 1998 2000 1 1 2000 2001

2000 1997 200 ( 1) 75%(2001 ) ( 1) CKD/IKD 50 1 (2004 9 ) 2002

1 Honda Vietnam Co., Ltd.( ) Wave Wave 5 6 20% 2003 1) 2002 9 150 60 Yamaha Motor Vietnam Co., Ltd.( ) 11 5 2003 130

(2) 3 2000 2 2 (2000 ) 58 0.6% (1,000 ) 9 0.6% (10 6,051 2.5% (10 1,207 1.9% (10 2,089 1.7% United Nations Industrial Development ganization, Or International Yearbook of Industrial Statistics, 2003. 2 (1) 3 ( 1000 ) 1999 2000 2001 2002 2003 CKD 164 66 15 24 - IKD 212 295 285 622 810 179 1,269 1,870 264 603 555 1,629 2,169 910 1,413 1999 2002 Nguyen Duc Hien, 'Chinh sach,' p.245. 2003 http://www.vr.org.vn/vaq/thongtin_vaq/thongtin_ VAQ.asp) 1999 2001 3 (ISIC3591) UNIDO, International Yearbook of Industrial Statistics 2003 2000 2000 58

4 ( 3) 2002 (2) 2002 Wave Manufacture & Export Processing Co., Ltd.( VMEP) 4 ( 100 ) 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003-2 2 1 0 45 418 426 50 5-0 0 0 1 2 24 85 132 59 10 85 99 60 49 42 52 10 0 0 0 0 3 16 46 50 82 56 51 40 45 108 153 59 27 19 21 14 9 15 0 0 0 0 3 3 4 11 13 7 - - 21 14 20 8 28 28 59 48 - - 7 4 6 7 3 3 11 6 - - 10 5 5 1 3 6 22 13 - - 0 0 0 3 2 0 1 6 - - 63 22 14 42 40 11 0 0 - - 0 0 0 7 11 16 18 3 1) (FOB ) 2) HS 8711( )840732(50 250cc ) 871419( ) (World (1994 1997 ) Trade Atlas) Department of Customs, Foreign trade statistics of Thailand, Bangkok ( 1 4) 1990 CKD 1998 IKD 2000 200 IKD ( 4) 2002

2002 3 (1) 30% 2003 2003 600 (42,000 10,000 = 70 <2004 8 > 1,200 (84,000 )

2002 4 158 (11,060 264 126 ) 2.3 33% 5 5 (2004 ) (1) 7,500 / 1 50km 1 15km 1 2,250 1 1,000 5,000 (35 ) (2) 1 2,500 1 10,000(70 ) 4km 10,000 1 20,000(140 ) 1 25,000 4 General Statistical Office, Results of the Survey on Household Living Standards 2002, Hanoi: Statistical Publishing House, 2004 5 2004 30 ( 18 ) ( Viet Nam News, 2005 1 31 )

5 15km 5,000 (35 ) (2) 2002 1,000 8 1 ( 1) ( 6) 6 ( 100 ) 1992-93 1997-98 2002 7.3 17.8 28.2 6.0 12.5 27.0 - - 23.1 4.5 14.0 22.3 16.9 26.9 43.3 7.8 31.3 34.0 44.9 51.2 60.1 8.5 15.5 23.1 10.7 23.8 32.3 2002 100 32.3 8 1 State Planning Committee-General Statistical Office, Vietnam Living Standards Survey 1992-1993, Hanoi, 1994; General Statistical Office, Viet Nam Living Standards Survey 1997-1998, Ha Noi: Statistical Publishing House, 2000; General Statistical Office, Results of the Survey on Households Living Standards 2002, Ha Noi: Statistical Publishing House, 2004.

450 (2002 ) 6 2 1 (3) ) (xe tay ga) 100 110cc Super Dream Wave Wave Wave 1,090 () VMEP Star Angel 2004 Wave 1,290 (90,300 ) VMEP New Angel 1,250 600 800 (42,000 56,000 ) 6 Institute of Economics, Study on Industrial Policies in Vietnam,

2001 Jupiter Nouvo Mio Mio 2,000 125cc 2004 Vietnam Suzuki Motor Co., Ltd.( ) Shogun Future 125cc 1990 20 ( 12%) 7 ( ) 100% 5,000 VMEP 125cc Attila( 2,500 ) 2004 12 ( ) GMN Joint Venture Co., Ltd.( GMN) (4) (dai ) ly 2004 170 200 7 Cuoi nam, thi truong xe may nong! ( ), Sai Gon Giai phong( ), 2005 1 28,p 6)

1 1970 80 8 4 (1) VMEP Asian Honda Motor Co., Ltd.( ) GMN. 9 Lifan Motorcycle Manufacturing Joint Venture Co., Ltd. 10 ( ( ) VMEP 100% 8 2002 9 10 Vina-Huawei Motorcycle Manufacturing Joint Venture Co., Ltd.(1998 )

2004 12 ( ) Hoa Lam Automobile & Motorcycle Joint Company 30% 11 2001 51 55 2004 14-15 30% 12 (2) 2002 80 150 13 VMEP 10 11 2001 12 Khong it doanh nghiep xe may trong nuoc bi lam nguy? ( ), Dau tu ( ), 2004 8 9, p.4. 13 Institute of Economics, Study on, pp.336-7.

VMEP 2002 20 Toyota Motor Vietnam Co., Ltd. 1997 2002 6 18 5 14 14

5 (1) 1998 2003 10 2003 100% 50% ASEAN (AFTA) (CEPT) 2004 CEPT 15 (VAT) 10% VAT VAT (le phi truoc ba) (VAT ) 2003 2% 5% 15 2004 12 19 CEPT 2006 5% 2005 1 2006 20% 2007 5% ( Khong con ngoai ), le ( Dau tu( ), 2005 1 7, p.4)

(2) 2003 1 16 ( 7 (2003 4 ) 1,500 500,000 200,000 50,000 1,500 4,000 1,000,000 400,000 50,000 4,000 2,000,000 800,000 50,000 2003 4 16 34 2003 4 ( 7) 2003 9 4 ( ) 2005 1 3 ( ) 16

2001 2003 (3) 2003 2000 WTO 20 (tieu chuan Viet Nam: TCVN) 2002 ( )