Similar documents


Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti

ル札幌市公式ホームページガイドライン

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

CRA3689A

2

PTB TV 2018 ver 8


bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

WinXPBook.indb

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

14 35H-3 35H-3 15 b f f b b b f f f f f f f f f f b b f f f f f b b b b b b b b b f f f f f f f f f f f f f

untitled


Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ


意識_ベトナム.indd

日本呼吸器学会雑誌第49巻第4号

CSR レポート 2009

規定/規定


27


untitled

_

Mùa Khô

01本文前部分.indd

作業用.indd



平成18年○月○日

スライド 1

ISTC 3

パソコン接続マニュアル P-01F 日本語

1 発病のとき

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả


Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

(1)2004年度 日本地理


01

34号 目 次

Microsoft Word - 血管腫プログラムnew.doc

文庫●注文一覧表2016c(7月)/岩波文庫


PowerPoint プレゼンテーション

中国語ピンイン教育方法についての探求 Ⅱ 要旨 14, pp

W06_viet01

< F312D30335F834F E696E6464>

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

プリント

: , 2.0, 3.0, 2.0, (%) ( 2.


untitled

03J_sources.key


Contents

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất

2

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

1 Travel , 华东师

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63>

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

A1304TII†^Œ{“û

.w..01 (1-14)

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

DDX6016W DDX6016 DDX3016 My-Kenwood My-Kenwood JVC KENWOOD Corporation B5A (JN)

A1304T†^Œ{“û



HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN


Ë,, ÌÓ ÏÓÈ ÂÈ? ÚÓÚ, ÚÓÚ

<93FA97A AC C837288EA97972E786C7378>


労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

00

PTX_QRG_SL5R_T5R_JA_254024A.book

ロシア語便覧 1


日本語 IME の設定 (XP の場合 ) 2

ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ


102

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ

Transcription:

神戸外大論叢指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 神戸市外国語大学研究会 ( 3 ) 107 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) キツツキ 及びその関連語彙を対象に 太田斎 6.2. ku tu13 kua 13-21 tlar 0 128 Cf. xua 13 ku 13-21 tlour 0 127 fu 312-21 k 13-21 ta 0 128 ts 13 k 0 ta 13-21 ts 0 169 k 13-21 ta 0 175 pfn 213-21 ku 0 ku 0 79 707 tun 33-31 ku 13 ku 33 226 t ku ku 691 ku 44-21 kur 14 79 to 21 ku 53-55 ku 0 () 168 ( / gúgu / ) 620 tou 53 ku 24 ku 0 250 tu 55-53 ku 33 ku 0 819 tu 31 ku 33 ku 0 571 tu 13 ku 44 ku 0

108 太田斎 206 tu 41 xu 22 xu 22-21 61 tu 44 p 21 p 24 = 98 p 21 p 24 t 24 = 98 tsu213-13 ku 213-211 ku 0 63 tsu213-13 ku 312-31 ku 0 848 449 587 () 1841 659 tsu 24 pa 21 ku 31 1012 tu 31-51 kua53-11 kua53-31 35 1 Cf. ~ tu 31 19 tian kuai kuai 777 2 p 53 ku 33 ku 33 81 763 = ( ) ( ) ( )() ( ) ( ) ku 11 tu 42 1 tu 31-51 2 tian tbian

指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 109 [k() tu~ku tu] [ku] [kua] k 13-21 ta 0 kua 13-21 tlar 0 tun k ta(r) tun ka ta(r) tun kua ta(r) tun k ta(r) tun ku ta(r) tun kua ta(r)[ku ku] 3 tian tsan tau 6.2

110 太田斎 3 pu 41 pu 0 tr 55 79 pu 31 pu 31 tr 55 115 pu 41 pu 31 t 55 201 705 pu 55 pu 55 t 21 486 pu 53 pu 53 t 1 197 pu 53 pu 0 t 53 43 ( ) pu 31 pu 0 t 31 741 4 838 p 44 p 44 t 0 185 809 pau 44 pau 44 t 41 909 p 35 p 35-33 t 33 135 p 55 p 51 t 21 137 p 44 p 44 t 0 96 937 p 21 p 24 t 24 = 98 pia 3 pia 3 ts 54 662 pi 3 pi 3 ts 54 76 3 http://baike.baidu.com/view/882948.htm 2014.9.23.19:33 4 t 31 ti 31

指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 111 p 52 p 0 t 312 686 5 p 33 p 33 t 0 648 pu 31 pu 24 tsu 31 1012 pa 33 pa 0 tu 31 14143 p 42 p 13 tsu 42 e 0 64 pa 33 pa 33 tu 31 143 pa 34 pa 34-44 tu 42 487 p 22-11 p 22-35 ti 423 e 22 II/71-72 pu 53 pu 31 tun 213 719 pu 31 pu 31 tun 213 22/190 pa 24 pa 0 tuan 24 ts 55 854 6 pau pau ts/tupau pau ts/t 7.2 5 t 312 t 312 6 ts 55 tsi 55

112 太田斎 ku 44-21 kur 14 79 ku 31-42 ku 31 t 42 126 Cf. ku 31-42 ku 31 t 42 130 ku 214-21 ku 0 t 0 79? ku 213-21 ku 0 t 213 ( ) 142? ku 213-21 ku 0 t 213 870? ku 42 ku 42 110 ku 312-42 ku 0 208 pa214-31 tiu 0 208 731 ku 24 ku 02 t 53 708 pa31 pa02 708 /gugudeng / 648 ku 31-35 ku 31 t 52 811

指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 113 ku 44 ku 0 t 53 95 ku 24 ku 24-21 t 42 1413 ku ku t 3711 ( ku ku (t) 3711 ku ku t 3711 ku ku t 3711 ku ku tsu 704 ku 11 ku 11 tsu 45 FY297 gūgūchong / 620 ku 33-34 ku 34 tu 452-42 500 7.3 6.2. 2) 6.2 p- k- p- k- [pu k] [pu~p~m] [kuo~k] [pu k] pu k tu 31-51 kua53-11 kua53-31 35 7 7 tu 31-51

114 太田斎 Cf. ~ tu 31 19 118 501 tu 52 p 35 ku 0 598 140 tian kuai kuai 777 8 p 53 ku 33 ku 33 81 763 = ---------------------------------------------------------------- 770 u 44 k pr 21 909 u 44 k 3-5 pr 0 140 ---------------------------------------------------------------- 47 tia 11 pa 2-53 ku 11 86 tiæ31-33 pa 0 kuo 53 7 869 9 Cf. tia 31-33 pa 0 kuo 53 569 tia pa ku 3713 ti13-11 s 45 p 423-53 ku 13-0 27 ti 13-31 s 35 p 423-54 ku 13-31 71 472 10 ti214 su 53 pa 33 ku 214 ku 214 605 tiu 213-21 su 55 p 4 ku 213-42 ku 213 27 () 1841 tsu 24 pa 21 ku 31 1012 659 6.2 8 tian tbian 9 p.7 10

指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 115 3 ku ku 6.2 [pa kuo] tso 22 pa 55 kiu 0 129 cf. pa 55 kiu 0 129

116 太田斎 2002 7.4. tsua 13 do 13 [] pn ta mur pn ta mr ta mr ta mr pn 22 ta 33 mu 31 706 pn ts mu () 1029 pei 33 ts 45 mu 11 1029 pe 21 ts 21 mu 42 1029 670 199 794

指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 117 685 907 pn 33 tsau 31 mu 11 ---------------------------------------------------------------- p 21 t 21-55 mr 21 839 pn 213 t 34 mr 34 685 p ta mr 3713 p 55 ta 55 mr 55 606 655 ( / zha / ) 801 pe55 t 0 mur 31-55 116 t 13 62 ---------------------------------------------------------------- tsak 1 tsiu 24-33 k 24 308 Cf. (=)tak 1 306 tak tsiu k tsak tsiu k tsua 13 mo 53 k 55 129 Cf. do 13 tsa 0 134 [pn ta mur] /zha/ t 0. [ian] [yan 55 ] yan 8. 6.3 4

118 太田斎 ta 24 mo 24 ko33 126 tso 44 mo 44 køy33 121 tsua 11 mu 0 kuan 0 120 tsu 33 m 33 ku 44 131 to 55 mi 24 kua31 563 tso 55 mi 35 kua42 571 tsua 35 mo 35 k 0 144 tsua 35 mo 35-55 k 0 61 cf. tsua 35 61 tsua 13 mo 53 k 55 129 tsa32 ko 32 i24 355 ( )+ ta 213 m0 tsir 22 97 ta 213 mu 0 tsiar 33 909 i 55 mu 42 tsi 0 121 3 tiau niau tsia tsiou 53 uor 24 99 tsiou 55 uor 33 93 he 24 jiu 55 wo 24 597 he 24 jiou 55 uo 24 1031 11 11 uo 24 uor 24

指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 119 [tsiou] [tsan ku] [ku] m- mtsa m- ko tsam m- kotsa ko 9. tuæ41-43 mə 41 tu 55 86 209 tua312-31 mə 0 tu 53 90 tun mu tsun 3713 tsuan 55 mu 0 tvn 21 174 tsuam mu tsua mu 721 (=) 118 Cf. 118 tan 35 mo 55 nau 52 FY94-4/311 -n auk muk iutuau mu tutua mu tutuam mu tu tuan mu tutuan mə tutuə mu tu tuəm mu tutuan mu tutuan mə tu 12 2006 [uor 33 ]

120 太田斎 t- ts- -n 626 118 tsuan 312-21 tou 42 mu 213-21 ts 0 90 697 721 ---------------------------------------------------------------- (=) 118 118 ---------------------------------------------------------------- tin ta mu 3713 pa 24 pa 0 tuan 24 ts 55 854 572 ( ) 572 cf. 90 851 118

指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 121 tian tau mu tian ta mu tian ta mu tin ta mu tian tau mu tian tau mu tian ta mu tin ta mu tau mu tam mu tau mu ta mu u syntagmatic paradigmatic * * pn pn tu mu ts pa pa tum mu ts pa pa tum m ts * pa pa tum ts pa pa tuan ts *** pa tu mu pa tum mu pa tuam mu pa tuam m pa tuam pa tuan pa tuan tuan pa pa p- p- 10. 1 t- l- 1 (<) l- 2001 tian tr mu 3713 tian 32 tə 0 mu 55 186

122 太田斎 tian 32 tə 0 mu 55 819 tiæn 22 tə 0 lə 0 mu 35 ts 0 635 13 / qian 21 da 21 mu 55 zi 0 / 725-726 467 ---------------------------------------------------------------- 605 [tsan 214 ] 527 tsa213-21 ta 0 mu 21 ts 0 220 ts213-211 t 0 mu 312 ts 0 657 tsa213 ta 0 mu 0 t 0 864 ( ) ( ) tsa213-31 (s 213-31 ) ta 0 mu 0 (pa 0 ) ts 0 2260 tsa213-31 ta 0 mu 0 2260 tsa213-21 t 0 mu 213 153 tsa213-111 ta 0 mu 213-211 ts 0 762 tsan 13-31 ta 0 mu 31-55 ts 0 95 tsan 213-21 ta 0 mu 213-21 ts 0 79 ta213-21 tə 0 mu 21-44 0 125 209 14 ---------------------------------------------------------------- 118 ts213-211 l 0 mu 213-211 ts 0 63 726 tian tau mu tian ta mu tian t mu 13 l 0 l 0 14

指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 123 tian tau mu tsian ta mu tsan ta mu tsan la mu tian tau mu tsian ta mu tsan ta mu tsan t mu tian tau mu tsian ta mu tsan ta mu tsan la mu tsan lam mu tsan lan mu [tsian] [tsian ta mu] [tian] [tsan] [tsian] [tian] [tsan] [tian tsau mu]~[tian tsa mu] [tsan tsau mu]~[tsan tsa mu] t- [tian tau mu]~[tsan tau mu] [tian tau mu] [tian ta mu] [tsan tsau mu] [tsan tsa mu] [tsan ta mu] [t] t l t- ts- ts- [la] [l] 2 1

124 太田斎 tsia 33 mu 0 tar 33 195 tsi 55 mu 0 t 33-34 500 [tsia] ts- 10. 2 t- l- 2 [lau],[la] (=) 118 tian 35 taur 35 mu 51 180 / qiāng dāo mù / FPJ6/107 ---------------------------------------------------------------- 118 753 / qiang 24 lao 0 mu 24-22 zi 0 / 565 cf. /qiang bao bao / 931 / qiāng láng mū dei / () 593 tian ta mu (ts) tian tau mu tian lau mu tian ta mu (ts) tian tau mu tia tau mu tia lau mu tia la mu tian ta mu (ts) tian tau mu tia tau mu tia ta mu

指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 125 tia la mu tian tau mu (ts)tian ta mu (ts) tia ta mu (ts) tia lau mu (ts) tian/tsan tsau mu (ts) tian/tsan tsan mu (ts)tian/tsan tsa mu (ts) 11. tian tou mu[m] 3713 118 tin ta mu 3713 tsa214 tou 53 mu 214-31 ts 0 209 ta42-55 tou 0 mu 21-31 t 0 21 ta42-55 tou 0 mu 21-31 t 0 787 209 tsuan 312-21 tou 42 mu 213-21 ts 0 90 tian tau mu tian tau mu tian tu mu tian tau mu tian tau mu tian ta mu tin ta mu tian tau mu tsan tau mu tsan tau mu tsan tu mu

126 太田斎 a tian tau mu tian tu mu tian tu mu ítian tu mu] 1 [tian ta mu] [tian tau mu] [tian tu mu] [tsan tau mu] [tsan tu mu] paradigmatic 12.1. 3 p 42 su 213 tsuei 42 880 670 p u tui t 3713 ---------------------------------------------------------------- 980 (= 638, 959, 595) p 33 fu 54 pf 33 77, 662 p 32 fu 53 pf 32 648 p 24 fu 53 pf33 214 p 42 su 213 tsu 42 ts 0 1915 p412 su 44 tsu22 ts 0 34, 631 15 p213 su 353-55 tsu22 ts 2 74 p313-31 u 335 tur 313 32, 485 p213-21 u 53 tur 35 36 15 ts 0 ts 22

指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 127 p 31 su 24 tsur 313 35, 478 p 213-31 su 53 tsur 33 74 16 Cf.tsu 33 53 p 33-53 su 35 tsu 33-53 tsu 33-35 202 12.2. p 313-42 su 53 ti313-31 t 0 87? p 213-42 su 53 tiæ31 t 2 40 p 22-11 p 22-35 ti 423 e 22 II/71-72 i 55-35 tsu 0 153 iau 55 tu 0 194 i 55-213 tur 0 507 si 53 tu 31 143 i 534-53 tsur 24 79 i 55 i 55-212 tsu 0 762 siau 55 siau 55 tu 42 410 tiau 55 tur 212-21 548 i 31 pf 0 38 669 i 41 pf 0 578 i 31 pfr 24 638 i 31 tu 23 624 i 53 tu 21 619 16 tsur 33 tsur 33

128 太田斎 i 53 tu 214 ts 20 674 17 tsu 53 ku 2 tsur 31 269 ku 31 ku 31 tsu 31 307 ku 31 ku 31 k 31 tur 24 164 gūgūchong620 ku 33-34 ku 34 tu 452-42 500 ti 53 pi 31 tu 31 949 ti 21 pi 44 ts 0 359 18 tie pi t 689 suæ44 xu 0 ts 0 359 fi i 1.4. 2. 6.10 17 ts 20 ts 20 ts 20 18 http://baike.baidu.com/view/71594.htm 2014.9.23.11 32 p.1253

指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 129 tu 53-13 i 0 94 / cong 42 yir 312 / 559 tsu 42-55 ier 0 116 tsu 53 ir 21 601 tuo 324 ir 0 218 tsur 53-44 ir 0 () 156 io 213-211 tu 53 46 i 55-35 tsu 0 153 i 21 t 02 615 / xi 31 [pf]eng 31 / 803 tian p- p-

130 太田斎 13. syntagmatic (4)