English Tiếng



Similar documents
<4A D C8E DA8E9F D8E9692B781458FED96B1979D8E E696E6464>

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

W06_viet01

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd


エジプト、アブ・シール南丘陵頂部・石造建造物のロータス柱の建造方法

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

đo s p x p các từ hoặc c m từ đ hoàn thành câu * á đ m ngữ p áp được chọn sẽ thuộc các nội dung về: Trợ từ, kính ngữ, các m u câu theo đ o rì độ g N ậ

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Contents


Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

A Điều khoản quan trọng 1. Những điều lưu ý khi ký kết hợp đồng Về phương pháp xác nhận nội dung hợp đồng Khách hàng có thể chọn phương pháp xác nhận

ユーザーズマニュアル

Copyright SATO International All rights reserved. This software is based in part on the work of the Independen

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

Mục lục 1. Trình tự cho đến khi có thể thực hiện thiết kế CAD 1 2. Thao tác cơ bản 5 3. Thiết kế bệ đỡ Cách xuất ra định dạng stl và cách sử dụn

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

プリント

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

1 ページ

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

意識_ベトナム.indd

2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

Student Guide to Japan (Vietnamese Version)

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

PTB TV 2018 ver 8

‚æ27›ñ06-…|…X…^†[

"05/05/15“ƒ"P01-16


TM TM TM TM ランチ / ディナーサービス A Lunch/Dinner Service B 軽食 Snack Service Total 919 kcal ポークカツカレー 炸猪排咖喱 Total 893 kcal クリーミーな海の幸 サフランライス添え 奶油海鲜配红花饭套餐 到着前のサ

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

< F312D30335F834F E696E6464>



Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất

122 丸山眞男文庫所蔵未発表資料.indd

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

untitled

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc


320_…X…e†Q“õ‹øfiÁ’F

…_…C…L…fi…J…o†[fiü“ePDF/−mflF™ƒ

WINS クラブ ニュース

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

by CASIO W61CA For Those Requiring an English/Chinese Instruction

ユーザーズマニュアル


文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

p1_5.pmd

労働条件パンフ-ベトナム語.indd

2

2

第34課

113_0405.indd

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï



2


<4D F736F F D208EC08F4B90B6834B E CEA816A2D8D5A90B38DCF2E646F63>

表紙


ベース0516.indd


10571_NOV2015_LIAHONA_JPN_forWeb_high.pdf

1 1 KDDI 2 3 KDDI

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

2 3

19_22_26R9000操作編ブック.indb

ベトナム人向けの講義 セミナー 研修映像制作サービスの提供開始について 映像の力でベトナム人従業員 実習生 留学生の学びをサポート 株式会社メディアオーパスプラス OCG Technology Joint Stock Company 株式会社メディアオーパスプラス (

*3-0 これから 学校の生活についてお話をします Và sau đây, tôi xin nói về sinh hoạt trong trường. 18

.w..01 (1-14)

H˜C VI°N MÁY TÍNH KYOTO

取説_KX-PW38CL_PW48CL



00786_JUN 2007 LIAHONA

取説_KX-PW101CL_PW102CW

Noodle_New Menu

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

ひと人 しと知 だいか第 1 課 あり合 いになる Gặp gỡ mọi người もくひょう目標 Mục tiêu にちじょう 1 日常のあいさつができる Chào hỏi thông thường được じ こ 2 自己 しょうかい紹介 Tự giới thiệu được ができる ひこ

*Ł\”ƒ‚ä(DCH800)

【特集・ニュース】 ◇キーワード

2

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

Transcription:

Date of issue : 2013.06.01 international edition - june 2013 olleh service guidebook 매장비치용 日 本 語

English Tiếng

...1...1...3...4...6...9...10...12 4G WiBro...13 olleh WiFi...14 TV...15...17 olleh club...19...20 kt...21

English Tiếng

English Tiếng 1

b English b Tiếng 2

English Tiếng 3

4.8 166 3.9 266 3.4 6 SMS22 LMS33 MMS 220 (0.5KB) 5.01 1.93 0.5 0.28 (0.5KB) 0.28 English 100 MB 5,500 300 MB 8,800 500 MB 11,000 1 GB 16,500 2 GB 22,500 4 GB 38,500 30 Tiếng 4 5,000 10,000 20,000 30,000 40,000 50,000

English Tiếng 5 8:009:55

1.98 3.3 English SMS 4590 22 LMS 41 ~ 1000 81 ~ 2000 33 MMS 220 Tiếng 6 12,100 1.98 3.3

LTE English Tiếng 7 olleh! 35 (LTE) olleh! 45 (LTE) olleh! 55 (LTE) 67 77 97 129 38,500 ktkt ktkt 130 kt 750MB 30MB 49,500 185 1.5GB 50MB 60,500 250 2.5GB 450MB (SMS/MMS) 73,700 5GB 300MB 84,700 9GB 500MB 106,700 17GB 1100MB 141,900 1300MB 1.98 3.3 0.011 (0.5KB) olleh WiFi ucloud 50GB

i- 37,400 150 200 1.98 3.3 0.0275 0.025 i- 48,400 200 300 1.98 3.3 0.0275 0.025 i- 59,400 300 300 1.98 3.3 i- i- i- 70,400 400 400 1.98 3.3 85,800 600 600 1.98 3.3 103,400 800 1000 1.65 3.3 i- 48,400 250 300 1.98 3.3 0.0275 0.025 olleh WiFi English Tiếng 8 ipad3g +500M/1G/2G/4G 1G 24,750 1GB 11,000 2G 30,250 2GB 0.025 12,650 4G 46,750 4GB 19,800 olleh WiFi

English Tiếng 550 990 9

English Smart Sponsor i- 37,400 13,200 15,400 17,600 5,500 343,200 554,400 i- 48,400 16,500 18,700 20,900 8,800 422,400 673,200 i- 59,400 18,700 20,900 23,100 11,000 475,200 752,400 Tiếng 10 i- 70,400 22,000 24,200 26,400 14,300 554,400 871,200 i- 85,800 25,300 27,500 29,700 17,600 633,600 990,000 i- 103,400 31,900 34,100 36,300 24,200 792,000 1,227,600

LTE Sponsor English Tiếng 11 olleh!35 38,500 2,750,700 231,000 olleh!45 49,500 7,700 12,100 363,000 olleh!55 60,500 11,000 15,400 462,000 67 73,700 13,200 17,600 528,000 77 84,700 15,400 19,800 594,000 97 106,700 17,600 22,000 660,000 129 141,900 28,600 33,000 990,000 SIMple [ 3G ] [ LTE ] i-slim 37,400 5,500 14,300 i-light/talk 48,400 8,800 17,600 i-value 59,400 11,000 19,800 i-medium 70,400 14,300 23,100 i-special 85,800 17,600 26,400 i-premium 103,400 24,200 33,000 olleh!35 38,500 2,750,700 olleh!45 49,500 7,700 12,100 olleh!55 60,500 11,000 15,400 67 73,700 12,000 16,000 77 84,700 14,000 18,000 97 106,700 16,000 20,000 129 141,900 26,000 30,000

1588-0608 +82-2-2190-0901 English 001 Mobile Power 10 18 18 Tiếng 12 10 1 2 001 81 3 555-1212 00345

4G WiBro olleh 4G Wibro English Tiếng 13 (MB) 10G 11,000 11,000 20G 22,000 5,000 17,000 30G 33,000 10,000 23,000 50G 44,000 15,000 29,000 24 11 olleh WiFi Multi

olleh WiFi (Per month) () () 10G 10,000 5,000 5,000 30G 20,000 10,000 10,000 olleh WiFi 24 11 10,000 English 1. 2. 3. 4. Tiếng olleh WiFi Flash - 1 olleh WiFi Flash - 1 1,100 3,300 14 1. 2. 3. 4. 5. olleh WiFi - 1 olleh WiFi - 1 1,100 3,300

English Tiếng 15 (50 Mbps) (100 Mbps) 28,050 31,680 33,000

2,200 42.9 14.3 55 16.5 11,000 11,000 English 3,300 ~ 5,720 42.9 15.95 15.95 60,000 14,000 Tiếng 16 olleh TV Skylife Premium olleh TV Skylife Standard olleh TV Skylife Economy Over 130,000 episodes of content Over 200 Over 90 33,000 22,000 Over 180 Over 80 Yes 27,500 16,500 Over 140 Over 60 22,000 13,200

English Tiếng 17 Smart Home 7,150 4,950 3,000 Life Jockey, olleh TV Now Smart Home 130 14,300 12,100 Smart Home 170 18,700 16,500 3,000 3,000 Life Jockey, olleh TV Now, olleh WiFi Single Life Jockey, olleh TV Now, olleh WiFi Single, 300 Messages 5,500 Smart Home 210 23,100 20,900 3,000 Life Jockey, olleh TV Now, olleh WiFi Single, 300 Messages

Smart Home 7,150 4,950 Smart Home 130 14,300 12,100 Smart Home 170 18,700 16,500 Smart Home 210 23,100 20,900 3,000 3,000 3,000 3,000 Life Jockey, olleh TV Now Life Jockey, olleh TV Now, olleh WiFi Single Life Jockey, olleh TV Now, olleh WiFi Single, 300 Messages Life Jockey, olleh TV Now, olleh WiFi Single, 300 Messages 5,500 English Tiếng 18 749,100 27,500 27,500 63,800 22,000 85,800 31,900 16,500 48,400 19,333 13,200 34,466

olleh club English Tiếng olleh club olleh club b 19

1544-2662 http://www.apple.com 1588-3366 http://kr.samsungmobile.com 1544-7777, 1588-7777 http://lgservice.co.kr (080) 200-3800 http://supportapj.dell.com 1588-3220 http://www.htc.com 1588-9111 http://www.skyservice.co.kr 1588-5729 http://www.kttech.co.kr English 1583(kt) (02) 2190-1180 1588-8448 Tiếng 20 (02) 2190-0901 http://ktexpatblog.com @olleh_expats

kt Global Stores English Tiếng 21 kt Global Stores kt (02) 558-5115 (02) 733-0285 (02) 322-4664 (02) 793-9010 (02) 735-9010 (02) 318-4211 (02) 3295-5806 (02) 790-9195 (02) 865-1991 (031) 495-1535 (031) 865-9195 (031) 354-0090 (053) 431-0130 (053) 587-1016 (042) 826-0789 (042) 825-2082

kt ktwibro (Mobile WiMax) Just stopping by? Stay connected with one of kt s quick and easy short-term rental services. Pick up a mobile phone or a WiBro device (Mobile WiMax Hotspot) to use during your stay from any of kt s Airport Roaming Centers, located inside most major domestic airports. kt ktwibromobile WiMax ktkt WiBroMobile WiMax Bạn đến thăm Hàn Quốc ngắn hạn? Hãy sử dụng dịch vụ cho mượn điện thoại ngắn hạn dễ dàng của hãng KT. Bạn có thể mượn điện thoại di động và WiBro (Mobile WiMax) tại trung tâm Roming của hãng KT tại sân bay, bạn có thể sử dụng dịch vụ viễn thông thoải mái trong thời gian tạm trú. Incheon International AirportSân bay quốc tế Incheon Gimpo International AirportSân bay quốc tế Gimpo Gimhae International AirportSân bay quốc tế Gimhae COEX Airport TerminalCOEXCOEXChi nhánh sân bay trung tâm thành phố COEX

본 책자는 2013년 6월 기준으로 제작되었으며 제공하는 서비스 및 내용은 예고 없이 변경될 수 있습니다. This booklet was published in June 2013. The services and information contained within may be subject to change without notice. 20136 20136 외국인 고객센터 Customer Service Center 외국인 블로그 Expat Blog 외국인 트위터 Expat Twitter mobile services 1583 or (02)2190-1180 home services 1588-8448 www.ktexpatblog.com @olleh_expats