Size: px
Start display at page:

Download ""

Transcription

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51 0 0

52

53 0 0

54

55

56 0 0

57

58

59 0 0

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95 fvszɕʑxɣ ppʰbttʰdtstsʰʣ ʨʨʰʥkkʰgʨʨʰɕʧʧʰʃ p pʰ b m f v t tʰ d n ts ʦʰ ʣ s z ʨ ʨʰ ʥ ɕ ʑ k kʰ g ŋ x ɣ ø ɿiuyaoeə nŋɿənɿts ənauŋɑ uɯ

96 ɿ i u y a ia ua o io e ie ye ai uai ei uei au iau iəu ən in yn aŋ iaŋ uŋ yŋ ŋ

97 die 214 bie 11 dzo 214 ʥiuŋ 214 ʥie 11 ʥie 11 ɣau 214 ʑio 214 die 24 bio 13 dzo 24 din 55 dzai 13 ʥie 13 ɣau 24 ʑiũ 55 da bin dzo dzuŋ dzai ʥiau ɣəɯ zã da 13 bei 11 dzo 53 ʥiəŋ 53 dza 11 ʥiəu 11 ʑy 53 ʑiaŋ 53 du 214 ba 214 dza 214 ʥi 214 ʑio 214 ʑia 214 dəu 42 bo 42 zo 55 ʥi 13 io 13 ʑio 42 du 24 bɛ 24 dzo 24 tshɿ 24 ɕio 33 sa 35 du 13 bie 13 dzo 13 dʐʅ 13 ɕio 35 ɕiɑ 35

98 tɕi tɕiəu 214 tɕiəu 214 tɕi 33 tɕi 35 tɕhi 33 tɕhi 214 ɕi 33 ɕi 214 tɕiəu 55 tɕiəu 55 ʥi 13 tɕi 35 tɕhi 42 ɕi 35 ɕi 42 ɕi 35 tɕiəɯ 42 tɕiəɯ 42 tɕi 33 tɕi 35 tɕʰi 33 tɕʰi 24 ɕi 33 ɕi 35 tsy 53 tɕy 53 tsi 35 tɕi 35 tsʰi 55 tɕʰi 13 si 35 ɕi 35 dai 11 tsʰai 214 dzai 11 kʰuei 55 tie 214 nie 11 dʑie 11 mie 55 sa 214 dai 13 tsʰa 35 dza 13 kʰuei 33 ta 35 la 13 dzai 13 ma 55 ɕia 35 dai 12 tsʰai 24 dzai 12 kʰai 55 tai 35 nai 12 dzai 12 mai 42 sai 35 da 11 tsʰa 13 dza 11 kʰa 55 ta 35 na 11 dza 11 ma 53 sa 35 ai

99 tai 55 tai 214 dai 214 tʰai 214 nai 11 dzai 11 sai 214 mi 55 ɕi 55 tai 33 tai 55 dai 24 tʰai 35 lai 13 dzai 13 sai 55 mai 55 sai 33 ti 55 ti 42 di 24 tʰi 24 ni 12 ʥi 12 ɕi 42 mi 42 ɕi 55 ti 55 ti 53 di 13 tʰi 13 ni 11 dzi 11 si 53 mi 53 si 55 o po 55 mo 11 dzo 11 o 53 xo 44 o 53 sio 53 sa 55 ka 55 ɣa 214 ia 55 ɕia 214 ua 55 xua 55 so 33 ko 33 ɣo 55 io 35 ɕio 55 ŋo 55 xo 33 sa 55 ka 55 ʑia 24 ia 35 ɕiƐ 42 ua 42 fa 55 sɑ 55 kɑ 55 ɣɑ 53 iɑ 55 siɑ 53 uɑ 53 xuɑ 55 ou uo ʊ

100 to 55 dzo 214 kʰo 214 vu 11 vu 11 xu 214 ku 55 tu 33 dzu 55 kʰo 35 vu 13 vu 13 fu 55 ku 33 to 55 dzo 24 kʰo 24 ɣo 12 ɣo 12 xo 42 ko 55 tʊ 55 dzʊ 53 kʰʊ 13 ɣʊ 11 ɣʊ 11 xʊ 53 kʊ 55 e oauie iauauiau auiau aueieiau me 11 pe 214 tʰe 214 te 214 ne 24 be 11 me 11 ne 11 pʰe 214 mei 35 pei 55 tʰei 55 tei 35 nei 55 bei 13 mu 13 lau 13 pʰau 55 mau 12 pau 42 tʰau 42 tau 35 nau 42 bau 12 mau 12 nau 12 pʰau 42 məɯ 11 bəɯ 53 thəɯ 53 təɯ 35 nəɯ 53 bəɯ 11 məɯ 11 nəɯ 11 pʰəɯ 11 ko 214 do 11 tsʰo 214 po 214 tso 214 pʰo 214 kei 35 dei 13 tsʰu 55 pu 55 tsu 35 pʰau 35 kau 35 dau 12 tsʰau 42 pau 42 tsau 35 pʰau 24 kəɯ 35 dəɯ 11 tsəɯ 53 pəɯ 53 tsəɯ 35 pʰəɯ 13

101 mau 214 tʰau 214 sau 214 dzau 214 tsau 214 xau 214 pau 214 kʰau 214 mau 35 tʰau 35 sau 55 dzau 24 tsau 55 ɣau 35 pei 35 kʰei 35 mau 35 tʰau 24 sau 42 dzau 12 tsau 42 ɕiau 35 pau 35 kʰau 214 məɯ 55 tʰəɯ 24 səɯ 53 dzəɯ 24 tsəɯ 53 xəɯ 35 pəɯ 35 kʰəɯ 24 ɕie 214 ʨie 35 ɕie 55 ɕie 214 ʥie 11 ʥie 214 ʨie 214 bie 11 ɕie 55 ɕie 35 ʨie 35 ɕie 33 ɕie 55 ʥie 13 ʥie 24 ʨiau 35 biau 13 ɕiau 33 ɕiau 35 ʨiau 35 sau 55 sau 53 ʥiau 12 ʥiau 24 tsau 35 biau 12 ɕiau 55 sy 35 ʨiəɯ 35 ɕiəɯ 55 ɕiəɯ 53 ʥiəɯ 11 ʥiəɯ 13 ʨiəɯ 35 by 11 sy 55 miau 214 ʨiau 55 piau 214 ɕiau 214 niau 214 phiau 214 ʨiau 55 ʑiau 11 iau 55 mie 35 ʨiau 33 piau 55 ɕiau 35 niau 24 phiau 35 ʨiau 33 iau 13 iau 33 miau 35 tsau 55 piau 42 sau 35 niau 35 phiau 24 ʨiau 55 ʑiau 12 iau 55 my 55 ʨiəɯ 55 py 53 ɕiəɯ 35 iəɯ 55 phy 13 ʨiəɯ 55 ʑiəɯ 11 iəɯ 55 au auiəu au auou

102 tau 214 thau 55 dau 214 nau 55 tsau 214 kau 214 kau 214 khau 214 ɣau 214 tau 35 thau 33 dau 24 lau 35 tsau 55 kau 55 kəu 35 khau 35 ɣau 24 təɯ 35 thəɯ 55 dəɯ 24 nəɯ 35 tsəɯ 42 kəɯ 42 kəɯ 35 khəɯ 42 ɣəu 24 ty 35 thy 55 diəɯ 13 ny 55 tsy 53 ky 53 ky 35 khy 53 ʑy 53 sau 55 sau 214 dzau 11 kau 55 ŋau 11 sau 33 sau 35 zau 13 kau 33 ŋau 13 səɯ 55 səɯ 35 dzəɯ 12 kəɯ 55 niəɯ 12 sy 55 sy 35 dzy 11 ky 55 niəŋ 11 niəu 11 ʨiəu 214 ʨhiəu 55 dʑiəu 11 ʨhiəu 214 ɕiəu 214 ʨiəu 214 iəu 214 liəu 13 ʨiəu 55 ʨhiəu 33 dʑiəu 13 ʨhiəu 35 ɕiəu 55 ʨiəu 55 iəu 35 niəɯ 12 ʨiəɯ 42 tshəɯ 55 dzəɯ 12 tshəɯ 24 səɯ 42 ʨiəɯ 42 iəɯ 35 ny 11 tsy 53 ʨhy 55 dʑy 11 ʨhy 13 ɕy 53 ʨy 53 y 55 aŋ aŋ

103 maŋ 11 maŋ 55 xaŋ 214 kaŋ 55 ŋaŋ 55 khaŋ 55 saŋ 55 naŋ 55 maŋ 13 maŋ 13 ɣaŋ 55 kaŋ 33 ŋaŋ 35 kho 33 so 33 lo 55 mən 12 vən 12 xən 42 kən 55 ŋən 35 khən 55 sən 55 nən 42 mei 11 mei 35 xei 53 kei 55 ŋaŋ 55 khaŋ 55 saŋ 55 naŋ 53 dzaŋ 11 daŋ 11 taŋ 55 khaŋ 214 taŋ 214 taŋ 214 dzaŋ 13 daŋ 13 taŋ 33 khaŋ 55 taŋ 55 taŋ 35 dzən 12 dən 12 tən 55 khən 42 tən 42 tən 35 dzei 11 dei 55 tei 55 khei 53 tei 53 tei 35 uŋ uŋaŋən uŋ aŋ oŋ buŋ 11 nuŋ 55 suŋ 55 tshuŋ 214 suŋ 214 fuŋ 55 ɣuŋ 11 thuŋ 214 suŋ 214 tuŋ 55 baŋ 13 nuŋ 35 suŋ 33 tshuŋ 35 sən 55 fuŋ 33 ɣuŋ 13 thaŋ 55 saŋ 35 taŋ 33 bən 12 nən 35 sən 55 tshən 24 sən 42 xuŋ 55 ɣuŋ 12 thuŋ 42 suŋ 35 tuŋ 55 bei 11 nuei 55 suei 35 tshuei 55 suei 53 fəŋ 55 ɣəŋ 11 thəŋ 53 səŋ 35 təŋ 55

104 ae ae xa 214 ka 214 ŋa 55 ta 214 na 11 sa 55 sa 55 da 214 dza 11 tsa 214 xa 55 ka 55 ŋa 35 to 55 no 13 so 33 so 33 do 55 dzan 13 tsan 35 xã 53 kã 53 ŋã 35 tã 53 nã 11 sã 55 sã 55 dã 53 dzã 11 xã 35 xã 53 kã 53 ŋã 35 tã 53 nã 11 sã 55 sã 55 dã 53 dzã 11 xã 35 ɕie 55 ʨie 55 ʑie 11 ʨʰie 214 die 11 ɕie 55 ʨie 33 ie 13 ʨʰie 35 die 13 zã ʨiɛ 12 ʑiɛ 35 ʨʰiɛ 12 diɛ ɕie 53 tsĩ 55 ʑĩ 11 ʨʰĩ 13 dĩ 11 ɣa 11 ma 55 ŋa 55 sa 55 sa 214 tʰa 214 kua 55 tua 55 kʰua 55 sua 55 ɣua 11 tua 214 ɣan 13 ma 35 ŋa 55 sa 33 sa 55 tʰa 35 xua 33 tue 33 kʰue 33 sue 33 ye 13 tue 55 ɣã 12 mã 35 ŋã 42 sã 55 sã 42 tʰã 24 kuã 55 tuã 55 kʰuã 55 suã ʑyɛ tuã 42 ɣã 11 mã 55 ŋã 53 sã 55 sã 53 tʰã 13 kũ 55 tũ 55 kʰũ 55 sũ 55 ʑye 11 tũ 53

105 mie 11 ʥie 11 ʥie 11 ʨie 214 die 11 pʰie 214 ʑye 11 ʨye 55 ye 55 ʥye 11 ʨʰye 214 ɕye 214 mie 13 ʑie 13 ʑie 13 ʨie 55 die 13 pʰie 35 yẽ 33 ʨyẽ 33 yẽ 55 ʥye 13 ʨʰye 35 ɕye 55 miɛ ʥiɛ 12 ʥiɛ 42 ʨiɛ 12 diɛ 24 pʰiɛ 12 ʑyɛ 55 ʨyɛ 42 yɛ 12 ʥyɛ 24 ʨʰyɛ 42 ɕyɛ mĩ 11 dzĩ 11 dzĩ 11 tsĩ 53 dĩ 11 pʰĩ 13 ʑye 11 ʨye 55 ye 53 ʥye 11 ʨʰye 13 sye 53 o ou ɛ o u ou ɛ iɛ yɛ o u ŋ tʰo 55 do 11 nio 11 nio 11 ʨʰio 55 ʨʰio 214 ʥio 11 ʥio 214 tʰuŋ 33 duŋ 13 ȵiũ 13 ȵiũ 13 ʨʰiũ 33 ʨʰiũ 55 ʥiũ 13 ʥiũ 35 tʰã 55 dã 12 niã 12 niã 12 ʨʰiã 55 ʨʰiã 42 ʥiã 12 ʥiã 24 tʰaŋ 55 daŋ 11 niaŋ 11 niaŋ 11 tsʰiaŋ 55 tsʰiaŋ 53 dziaŋ 11 dziaŋ 13

106 ou ko 55 ku 214 tsʰua 214 sua 55 tsʰua 55 ko 33 ko 55 dzuŋ 55 suŋ 33 tsʰuŋ 33 ʨiã 55 kã 42 dzuã 24 suã 55 tsʰuã 55 kaŋ 55 kaŋ 53 dzaŋ 13 sũ 55 tsʰaŋ 55 ŋ e o aŋ ɛ ŋaŋ 55 saŋ 55 naŋ 55 tsaŋ 55 bie 11 mie 55 ʥie 11 ʨʰie 55 ɕie 55 tie 55 ŋaŋ 35 so 33 lo 55 tso 33 bio 13 mio 35 ʑio 13 ʨʰio 33 ɕio 33 tio 33 ŋən 35 sən 42 nən 42 tsən 55 bin 12 min 35 ʥin 12 ʨʰin 55 ɕin 55 tin 55 ŋaŋ 55 saŋ 55 naŋ 53 tsaŋ 55 biaŋ 11 miaŋ 55 dziaŋ 11 tsʰiaŋ 55 siaŋ 55 tiaŋ 55

107

108

109

110

神戸外大論叢指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 神戸市外国語大学研究会 ( 3 ) 107 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) キツツキ 及びその関連語彙を対象に 太田斎 6.2. ku tu13 kua 13-21 tlar 0 128 Cf. xua 13 ku 13-21 tlour 0 127 fu 312-21 k 13-21 ta 0 128 ts 13 k 0 ta 13-21

More information

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語] ヴェトナム語版 THAÙNG 4 NAÊM 2005 BOÄ KHOA HOÏC GIAÙO DUÏC 1. GIAÙO DUÏC HOÏC ÑÖÔØNG TAÏI NHAÄT BAÛN 3 2. THUÛ TUÏC NHAÄP HOÏC 13 3. SINH HOAÏT HOÏC ÑÖÔØNG 19 4. TRAO ÑOÅI VEÀ GIAÙO DUÏC 31 1 2 1. GIAÙO DUÏC

More information

*-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma gá-e za-e e-ne e-ne-ne me-e ze gá -a -ra za -a -ra e-ne-ra e-ne-ne-ra gá -a -ar za -a -ar ma -a -ra gá -a/e -sè za -a/e -sè e-ne-sè e-ne-ne-sè gá -a/e -da za

More information

意識_ベトナム.indd

意識_ベトナム.indd Phiê u điê u tra kha o sa t nhâ n thư c cu a cư dân ngươ i nươ c ngoa i ta i tha nh phô Sakai Tha nh phô Sakai hiê n đang thu c đâ y viê c xây dư ng tha nh phô trơ tha nh mô t nơi dê sinh sô ng, an toa

More information

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t Giảng viên: Trần Quang Trung Mục tiêu môn học Kết thúc chương trình này người học có thể: Lưu ý nhiều hơn các vấn đề có yếu tố rủi ro Nhận biết và phân loại các rủi ro của đơn vị Áp dụng một số kỹ thuật

More information

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP  _hoan chinh_.doc Sáng tác: Bồ tát Thiên Thân Hán dịch: Pháp sư: Huyền Tráng Soạn thuật: Cư sĩ: Giản Kim Võ Việt dịch: Cư sĩ: Lê Hồng Sơn LUẬN ĐẠI THỪA 100 PHÁP Phật Lịch: 2557 - DL.2013 Luận Đại Thừa 100 Pháp 1 Việt dịch:

More information

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn Dành cho thực tập sinh kỹ năng Bước đầu tiên để thực tập sinh kỹ năng thực hiện công việc hàn an toàn Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều

More information

2

2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2017 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế 6 Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ

More information

PTB TV 2018 ver 8

PTB TV 2018 ver 8 Sổ tay thuế Việt Nam 2018 www.pwc.com/vn 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ và

More information

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH HIỂN hiệu đính Phát hành theo thỏa thuận giữa Công ty

More information

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語 [ Cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Khái quắt về trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động Nội dung của trợ cấp bảo hiểm các loại

More information

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd C A S E 0 1 IT doanh nghiệp IT làm việc tại - làm việc tại - khá vất vả những việc như thế này cấp trên, sếp bị - cho gọi dữ liệu đơn hàng xử lý - trả lời trở về chỗ như thường lệ đi đi lại lại, đi tới

More information

ル札幌市公式ホームページガイドライン

ル札幌市公式ホームページガイドライン 平 成 16 年 1 月 8 日 総 ) 広 報 部 長 決 裁 企 ) 情 報 化 推 進 部 長 決 裁 最 近 改 正 平 成 23 年 3 月 10 日 ...3...3...4...5...5...5...5...6...6...7...8...9...9...10...11...11...12...12...13...13...14...15...15...16...17...18...19...20

More information

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại; Mùa Cây Trái Thích Như Điển Đức Phật thường dạy rằng: nhân nào quả đó ; gieo gió gặt bão ; nhân thiện quả thiện, nhân ác quả ác ; hoặc ông bà mình cũng có câu tục ngữ: ăn cây nào rào cây ấy ; ăn quả nhớ

More information

ロシア語便覧 1

ロシア語便覧 1 - -È - - -ÚÂÎ Û Ë±ÚÂÎ, ÔËÒ ±ÚÂÎ - apple ÒÂÍappleÂÚ ±apple, Ë ÎËÓÚÂ±Í apple flì ±apple, Ù apple ±Î ÒÚÓ±Î, ÒÚÓÎ ± αÒ, ÎÂ±Ò ; ÎÂÒ ±, ÎÂÒÓ± ÁÛ±, ÁÛ± ; ÁÛ±, ÁÛ Ó± -, -Ë ÒÚÓÎ ±, ÊÛappleÌ ±Î, ÏÛÁ±Ë, ÒÎÓ appleë±

More information

CRA3689A

CRA3689A AVIC-DRZ90 AVIC-DRZ80 2 3 4 5 66 7 88 9 10 10 10 11 12 13 14 15 1 1 0 OPEN ANGLE REMOTE WIDE SET UP AVIC-DRZ90 SOURCE OFF AV CONTROL MIC 2 16 17 1 2 0 0 1 AVIC-DRZ90 2 3 4 OPEN ANGLE REMOTE SOURCE OFF

More information

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz Ver.1.0 2004/3/23 : : 1 1 2 2 2.1..................................... 3 2.2..................................... 5 2.3........................... 5 2.4.............................. 7 2.5............................

More information

Ë,, ÌÓ ÏÓÈ ÂÈ? ÚÓÚ, ÚÓÚ

Ë,, ÌÓ ÏÓÈ ÂÈ? ÚÓÚ, ÚÓÚ 001 1 002 3 003 3 004 4 005 5 006 7 007 7 008 7 009 8 010 Ë,, ÌÓ 8 011 10 9 012 10 013 10 014 11 015 12 016 ÏÓÈ 13 017 ÂÈ? 13 018 ÚÓÚ, ÚÓÚ 14 019 14 020 16 021 Í ÍÓÈ? 16 022 18 023 18 024 19 025 19 1992

More information

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc THÁNH HIỀN ĐƯỜNG NHÂN GIAN DU KÍ 人間遊記 Dịch Giả Đào Mộng Nam PUBLISHED BY VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION Cover Designed by AT Graphics Copyright 1984, 2006 by VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION website: http://www.vovi.org

More information

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů KOTONOHA 159 2016 2 1 1) 4 (1344) 78 85 85 101 19 21 61 3 1) 1954 1962 1 2 1997 Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī

More information

(WP)

(WP) 1998 0 a b v g d je jo z i j k l m n o à á â ƒ ã ä å Ý Þ æ ç ˆ è é Š ê ë Œ ì í Ž î 1 ï p ð r ñ s ò t ó u ô f õ x ö ts t' ø ù ' ' š ú û y œ ü ' ý e ž þ ju Ÿ ß ja à, ê, ì, î, ò á, ã, ä, æ, é, ë, ï, ô, ö,,

More information

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版 MEXT Bộ giáo dục và khoa học Khảo sát tình hình học tập - học lực toàn quốc năm 2013 (Bảng khảo sát chi tiết) Bảng khảo sát dành cho phụ huynh Khảo sát này là một phần trong kế hoạch Khảo sát tình hình

More information

Mùa Khô

Mùa Khô tinhyeutraiviet.com - Tuyển tập 2011 2 Ngày ấy - Bây giờ Lời bạt Như một món quà nhỏ trao tặng đến người bạn thân, Tuyển tập chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn lần thứ năm 2011 của Diễn đàn tinhyeutraiviet.com

More information

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt Cách vứt tài nguyên và rác đúng cách Hướng dẫn cách vứt rác gia đình Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng phân loại tài nguyên và rác Phân loại rác bao gồm 5 loại 1. 2. 3. 4. 5. Xin vui lòng vứt rác tài

More information

ロシア語ハラショー

ロシア語ハラショー 1999 èìñß ïî-ðóññêè 25 26 26 29 30 31 32 33 35 36 10 10 11 36 37 38 39 12 14 40 41 16 16 18 19 21 21 22 22 23 24 1 à á â ƒ ã ä å Ý Þ æ ç ˆ è a b v g d je jo z i é j Š ê k ë l Œ ì m í n Ž î o 2 ï p ð r

More information

‰IŠv9802 (WP)

‰IŠv9802 (WP) 30 197954 22001983 ìåëóéþåóëéå ÍÉÎÉÍÕÍÙ ÓÏ ÒÅÍÅÎÎÏÇÏ ÒÕÓÓËÏÇÏ ÑÚÙËÁ, ÒÅÄ...íÏÒËÏ ËÉÎÁ, "òõóóëéê ÑÚÙË", íïóë Á, 1985 ëáòôéîîï-óéôõáôé ÎÙÊ ÓÌÏ ÁÒØ ÒÕÓÓËÏÇÏ ÑÚÙËÁ, à.. ÁÎÎÉËÏ É ÄÒ., "òõóóëéê ÑÚÙË", íïóë Á,

More information

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH --------------- Đào Duy Tùng TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

More information

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ 03G40SR 2015.10 TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT SEN TẮM ĐIỀU NHIỆT NÓNG LẠNH Sê ri TMGG40 (TMGG40E/ TMGG40E3/ TMGG40LE/ TMGG40LLE/ TMGG40LEW/ TMGG40LJ/ TMGG40SE/ TMGG40SECR/ TMGG40SEW/ TMGG40SJ/ TMGG40QE/ TMGG40QJ/

More information

ロシア人の名前

ロシア人の名前 10 12 15 18:35 19:15 19:30 19:40 19:50 ðàñêîëîòü îäèîí îìàíû àñêîëüíèêîâ P äàí åæäàí Šðàñ åêðàñ àéäþí îëüøîé ðåòüßê Œîðîç îëê ûê Šîò îðîáåé 862 988 (3/15) (3/15) (3/16) (3/17) (3/18) (3/19 3/22) 18 25

More information

Contents

Contents 3.7 Quy hoạch Định hướng TOD ở cụm đô thị phía nam 3.7.1 Hướng tiếp cận 1) Đặc điểm của cụm (a) Tổng quan 3.249 Cụm đô thị phía nam gồm phần đông nam của quận Đống Đa, phía tây quận Hai Bà Trưng, phía

More information

WinXPBook.indb

WinXPBook.indb 35 使 ってみよう! Windows XP 第 4 章 4.1 キーボードの 上 手 な 使 い 方 36 第 4 章 / 日 本 語 入 力 に 挑 戦 しよう 4.2 英 数 字 の 入 力 4.2.1 エディタとワープロ エディタ 特 徴 使 用 目 的 ワープロ 特 徴 使 用 目 的 4.2 英 数 字 の 入 力 37 4.2.2 メモ 帳 を 使 う 4.2.3 英 数 字 の 入

More information

W06_viet01

W06_viet01 Tiếng Việt 10 điểm cần thiết cho sự an toàn và vui tươi trong học tập tại trường cấp 1 đối với học sinh và phụ huynh người ngoại quốc. Hướng đến việc nhập học trường cấp 1 Hãy xác định lịch trình cho đến

More information

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i [Dành cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Về đối tượng có thể yêu cầu(làm đơn xin) nhận trợ cấp bảo hiểm Bảo hiểm tai nạn lao

More information

図書館目録HP用.PDF

図書館目録HP用.PDF 022//13 222//244 302//459 222//245 122//27 377//66 124//15 ( 124//16 611//579 222//246 222//247//1 611//580 222//248//1 222//248//2 611//581 222//249 222//250 222//251 222//251A ( 222//252 222//253 399//3

More information

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới thiệu cho lần tái bản thứ nhất: Dịch giả Phương Huyên

More information

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ mục lục Những chú ý khi đăng ký Hướng dẫn các nội dung quan trọng 3 Tổng quan về sản phẩm Hướng dẫn sử dụng ATM 5 7 Phí dịch vụ và Các thắc mắc Ứng

More information

ISTC 3

ISTC 3 B- I n t e r n a t i o n a l S t a n d a r s f o r Tu b e r c u l o s i s C a r (ÏS r c ) E d is i k e - 3 ) a =1 / < ' 3 I n t e r n a t i o n a l s t a n d a r d s f o r T B C a r e e «l i s i k e 3

More information

プリント

プリント Mấy điều cần biết Khi phỏng vấn nhập học 1 Thủ tục Đồ ăn Khi phỏng vấn nhập học 2 Bài tiết Ngủ Bản giao tiếp bằng chỉ tay dùng trong nhà trẻ Dị ứng Đưa đón ử Đ Sự kiện Bệnh tật Đặc biệt chú ý bệnh truyền

More information

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a2003b *-ga *-ti *-ma *-ga*-ti*-ma *-ga -no *-Ga*-nga*-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ti 145 -to (1) 42 (2) -to ~ ~ -to (3) 204 (4) 3906 -to

More information

untitled

untitled 22. すうじ Các con s 23. おかね Ti n (1) おかね Ti n (2) かいもの Mua s m アイスクリームはいくらですか Kem bao nhiêu ti n? 100 えん 100 yen 1あめ K o 3アイスクリーム Kem 2ガム K o cao su 4チョコレート Sô cô la 24. かぞえかた Cách đ m (tính ) 25. じかん Gi

More information

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bảo hiểm y tế không? Quốc tịch CóKhông Ngôn ngữ Đã bị

More information

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi Hướng dẫn áp dụng Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Tháng 4/2011 Văn phòng Quản lý Môi trường các Vùng ven biển Khép kín Bộ phận Môi trường Nước Cục Quản lý Môi trường Bộ Môi trường Nhật

More information

< F31332D817992B48DC A8CCB8E9F81458CA28E942E6A7464>

< F31332D817992B48DC A8CCB8E9F81458CA28E942E6A7464> 一般国道 10 号 戸次犬飼拡幅 ŠÊu ÊËu ÎÍÊ Êy y Ê~ Ê~Êu}Ì ÐÑÒdÌÊh ŠÊu ÿj~ Êu ÿj~ Ê ÎzÉÈ ÎÈÉ ÊiÍ Êud~{ÉÆ ÍÂÊ uêiîí ÉuÊ{dÉÆÍ ËÉÇÆÊÇÆ ÇÊÆÉŠÊ xgdésèéæ ÎzÉÉÆÍÂzÎÓÏÓÑ ÎŠÓÏÓÑ ÉÈÂÉÎËuÊ ÉÆÍ v Ê Ó ÐÎÊ~Ê ÊÍÍÇm ÈÇÂÌÉÂ~ÌÊ~ÇÈÍÍÊÊÂ

More information

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

日本留学試験の手引き_ベトナム語版 Kỳ thi Du học Nhật Bản (EJU) và Thủ tục ~ Cho phép Nhập học trước khi đến Nhật bằng cách sử dụng EJU ~ Mục lục Lời nói đầu...03 Phương pháp tuyển chọn lưu học sinh...04 Kỳ thi Du học Nhật Bản(EJU)...05

More information

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN DƯ SINH CHỦ TRÌ LÀ CẦU NỐI THÔNG

More information

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt ĔNăD M KI U NHẬT Ths. ĐàoăThị Mỹ Khanh Osaka, thứng 12 năm 2008 (Cập nhật ngày 14 thứng 10 năm 2013) Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn...

More information

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất Năng suất và 5S Bí mật sự thành công tại Nhật bản 10/11/2006 Hội thảo chia sẻ kinh nghiệm T11/2006 Chuyên gia JICA, VJCC Hà Nội 1 Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định

More information

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr SỰ TÍCH THẬP BÁT LA HÁN LỜI ĐẦU SÁCH Thập Bát La Hán tượng trưng cho tín ngưỡng đặc thù dân gian. Cuộc đời của các Ngài siêu nhiên kỳ bí nhưng rất mực gần gũi chúng sanh. Tranh tượng Bồ-tát trình bày một

More information

1 2 3 6 10 < > 13 16 16 4 17 13 00 15 30 5

1 2 3 6 10 < > 13 16 16 4 17 13 00 15 30 5 2004 16 3 23 q 4 21 r 1 2 3 6 10 < > 13 16 16 4 17 13 00 15 30 5 13 2 2 16 4 4 17 3 16 3 1 16 3 2 905 1438 1201 1205 1210 70 1812 25 1635 1654 3 44 47 10 10 911.18-R 1193 34 1652 4 911.107-H 1159 1685

More information

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747 7. ダナン市の資料 CÂU HỎI GỬI ĐẾN THÀNH PHỐ VÀ CÁC TỈNH I. Các nội dung liên quan đến Sở Y tế: Một số thông tin liên quan xử lý chất thải y tế của thành phố Đà Nẵng Câu hỏi 1: Số bệnh viện Hiện nay trên địa bàn

More information

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http: Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : 601-611 Issue Date 2012-03-01 URL http://hdl.handle.net/10112/6299 Rights Type Article Textversion

More information

Microsoft Word - ’ìfià„GflV‘é“ÄŁ]›¿0909.doc

Microsoft Word - ’ìfià„GflV‘é“ÄŁ]›¿0909.doc 一般国道 3 号 ( 南九州西回り自動車道 ) 川内隈之城道路 ~{Êu ÊËu ÎÍÊ Êy y Ê~ Ê~Êu}Ì ÐÑÒdÌÊh y ~{ 1 ~{Êu uíi ~Êu uíi ~ÊÂÃd v x ÃÉ ÊÇÊÎÈÍÉÌÊuÉÈÍÉÂÉ MO Êu d~{êÿéèévèíé~{éæíâuêêâ~ ÊÊÇÇÈÍÌÊÉÆÍÂ ~{ÊÂÎzÉÈÉÂ ÊÊÎÈÉ ÊiÍ MO Êÿj~Êi ~{ÉÆÍÂ

More information

< F312D30335F834F E696E6464>

< F312D30335F834F E696E6464> Handicraft industry in Thưa Thiên Huế from 1306 to 1945 NGUYỄN Văn Đăng HI NE ISHIMURA Bồ Ô Lâu Hương Trà Quảng Bình Thưa Thiên Huế Bằng Lãng Tam Giang Thuận Hóa Thanh Hà Bao Vinh Phú Xuân Ái Tử Trà Bát

More information

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63>

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63> Íû Ñ ÐÑw x ÌÆÇÇ ÇÊÊ ÉÈÉÃÑ ÐÑwà v Ê ÉÇÂdvÊwÎxÇiÊ vèéìêéèâ Ñ ÐÑwÊËÊÊÎwÈÂÈËÉÊÊÆÇ ÍËÊfuÊ~ÎËÊÍÇÊÈÍÇÉÂvw ÊÉÌÊyÎÍÇÉÎÉÈÉÆÌÈ ÇÊwÊÂÇÊÎÿÉfÊÈÍvwÉÈÉ vwêêêuvwîuèâéêvèíéwéâéê ÎyÉÈ ÍÂÇÉÿÊvwÉÈ ÎÂsÌÊÂÆÍÆÊgyÉÈÉÇÈÉÆÉÉÇÍÊ

More information

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc THỰC ĐƠN ĂN DẶM KIỂU NHẬT 5-6 tháng Muối không tốt cho thận của bé, vì vậy giai đoạn này không cần nêm muối. Lượng muối cho bé bằng 1/4 lượng muối cho người lớn. Đối với bé ở giai đoạn này, vị nước dashi

More information

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF81698CA28E9490E78DCE816A2D312E646F63>

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF81698CA28E9490E78DCE816A2D312E646F63> ÿj~ ~{ 犬飼千歳道路 Š~{Êu ÊËu ÎÍÊ Êy Ê~ Ê~Êu}Ì ÐÑÒdÌÊh Š~{Êu ~{Êu ~{ÊÊv{dÊÈÍÉu~{ÉÂ ÎzÉÈÉÎÈÊiÍ MO Êi ~{ÉÆ ÍÂ ~{ÊÂÂÎÉÈÉÈÍÈÍÊÎÊ~ÈÂ ÊÎ~ÈÍÉÉÌÊÂdÊÂÊÈÍÇÉÎ ÉÈÉ~{ÉÆÍÂ ÌÉÂdyi ~Ëi ~É~ÈÍÍÇÉÊÍÍÂÓ ÒÒÖ ÐÇÈÍÂÈÌÈÌÊÉÊÇhÉÊÍÂ Ÿe

More information

1 文字と発音 アルファベットは28 文字で 文字は子音しか表わしません ( 注 :1 番目の文字だけ例外 ) 母音は a i u の3 種類 それを表記するには 補助記号を使います こうした記号は 発音記号 とか 母音記号 あるいはアラビア語で シャクル と呼ばれています 母音 a を示す記号母音 i を示す記号母音 u を示す記号 文字の上に左下がりの 斜線 文字の下に左下がりの 斜線 文字の上に右回りで丸

More information

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation わたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation 平成 25 年度 生活者としての外国人 のための日本語教育事業 地域日本語教育実践プログラム (A) The

More information

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người Khoa tiếng Nhật H I R O S H I M A F U K U S H I S E N M O N G A K K O Trường Điều Dưỡng Phúc Lợi Xã Hội Hiroshima 1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng

More information

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e ÐẠI ÐẠO TAM KỲ PHỔ ÐỘ TÒA THÁNH TÂY NINH Khảo Luận XÂY BÀN & CƠ BÚT TRONG ĐẠO CAO ĐÀI Biên Soạn Ấn bản năm Ất Dậu 2005 Hiền Tài NGUYỄN VĂN HỒNG Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info.

More information

Student Guide to Japan (Vietnamese Version)

Student Guide to Japan (Vietnamese Version) 2017-2018 HƯỚNG DẪN DU HỌC NHẬT BẢN Bản tiếng Việt SỨC HẤP DẪN CỦA DU HỌC NHẬT BẢN Chương trình đào tạo chất lượng cao, hấp dẫn Những năm gần đây, có rất nhiều nhà khoa học Nhật Bản nhận được giải thưởng

More information

Ô µ µ Õ 6 Ú ÒÕ Ž l y ÖÍ ( )Í ÕŒ ÔÙØÔÕÍ ÖßäáÖ lö m Í2005 Ö dôõ m ÖÙÙ m ÖÒÒ søôõóù ÔØÔÕÓÍ ÓÙÍ Ø ÒÕ mþáßäø d zööøòùí Öi ØÓÖŽ Õ ØÙÙØÔÕÍ e 6 y Œ ÓÓ

Ô µ µ Õ 6 Ú ÒÕ Ž l y ÖÍ ( )Í ÕŒ ÔÙØÔÕÍ ÖßäáÖ lö m Í2005 Ö dôõ m ÖÙÙ m ÖÒÒ søôõóù ÔØÔÕÓÍ ÓÙÍ Ø ÒÕ mþáßäø d zööøòùí Öi ØÓÖŽ Õ ØÙÙØÔÕÍ e 6 y Œ ÓÓ i p Ô µ +5%1*$ International Society of Coordination for Health and Beauty 8QN 6 Ô µ µ Œ ~l v Œä Ö m d m ( l ä ) v ÖØ m l qy ä Žl d Œ ˆ d z d { ä Œ } Üãäß d } ä h d j ä Œ p 4 3 Í Ô Î yî Ž l Î Î Ï103-0005

More information

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会 京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会 はじめに このワークブックは 多言語に対応した小学校算数科の問題集です 各学年の算数科の内容をわかりやすく解説したビデオコンテンツを観た後に 練習用としてご活用ください ビデオコンテンツは http://tagengohonyaku.jp/ で観ることができます 問題を解き終わったら 巻末の解答を活用して答え合わせをしてください 間違ったところは 再度,

More information

PTX_QRG_SL5R_T5R_JA_254024A.book

PTX_QRG_SL5R_T5R_JA_254024A.book クイックリフアレンスガイド SL5000 r および T5000 r RFID スマートラベルおよびサーマルプリンタ pë î ë m ¼x m û û Ò î êd î êdw óo 3ULQWURQL[,QF êd Þ Ã í è. î ØøØ» Š»pË 2. D 3ULQWURQL[,QF ðuêd ƒm ƒmè E êdêê F 3ULQWURQL[,QF êd þ óo Ãùè G êd

More information

<4D F736F F D208EC08F4B90B6834B E CEA816A2D8D5A90B38DCF2E646F63>

<4D F736F F D208EC08F4B90B6834B E CEA816A2D8D5A90B38DCF2E646F63> SÁCH HƯỚNG DẪN THỰC TẬP KỸ NĂNG DÀNH CHO THỰC TẬP SINH KỸ NĂNG Tổ chức Hợp tác Tu nghiệp Quốc tế LỜI GIỚI THIỆU Chế độ thực tập kỹ năng của Nhật Bản là chế độ tiếp nhận người lao động nước ngoài từ 16

More information

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ Bản tiếng Việt HƯỚNG DẪN HỌC THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Tài liệu thuộc tỉnh Tochigi 2014 BẰNG NHIỀU NGÔN NGỮ Vietnam ภาษาไทย English Filipino ا ردو ESPAÑOL Português 汉语 Đây là tài liệu được làm dựa trên dữ

More information

我々は医療の質の向上に努め 人 ~ 教重量を高めることによって 全人的医療を目指す,~---..--.?' W 喝 - ~ 血液楠体量 40~ Òî»» p» å š â» š â â» åýâš âš o Ý ½ÝŽ½ ½ ½ Ý m Àåå»

More information

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu Thơ với Thẩn Sao Khuê Reng reng - Sao? Bà bắt tôi thưởng thức cái mà bà bảo là dịch thoát ý thơ Haiku đây ấy à. Trời đất! hết bày đặt làm thơ yết hầu - Cái ông này! Yết hầu đâu mà yết hầu, thơ yết hậu!

More information

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ Engineering Group Công nghệ tường chống lũ cấy ghép cọc (implant) mới nhất Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây /

More information

ú r(ú) t n [;t] [;t=n]; (t=n; 2t=n]; (2t=n; 3t=n];:::; ((nä 1)t=n;t] n t 1 (nä1)t=n e Är(t)=n (nä 2)t=n e Är(t)=n e Är((nÄ1)t=n)=n t e Är(t)=n e Är((n

ú r(ú) t n [;t] [;t=n]; (t=n; 2t=n]; (2t=n; 3t=n];:::; ((nä 1)t=n;t] n t 1 (nä1)t=n e Är(t)=n (nä 2)t=n e Är(t)=n e Är((nÄ1)t=n)=n t e Är(t)=n e Är((n 1 1.1 ( ) ö t 1 (1 +ö) Ä1 2 (1 +ö=2) Ä2 ö=2 n (1 +ö=n) Än n t (1 +ö=n) Änt t nt n t lim (1 n!1 +ö=n)änt = n!1 lim 2 4 1 + 1 n=ö! n=ö 3 5 Äöt = î lim s!1 í 1 + 1 ì s ï Äöt =e Äöt s e eëlim s!1 (1 + 1=s)

More information

16 1 8 29 12 1 ... 3... 4 1.... 4 2.... 5... 6 3.... 6 4.... 6 5.... 6 6. HTML... 7... 8 7.... 8 8.... 10 9.... 12... 15 10.... 15 11.... 16... 19 12.... 19... 20 13... 20... 21 14.... 21 15.... 22...

More information

Bia 1_VHPG_268_17.indd

Bia 1_VHPG_268_17.indd GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM 1-3 - 2017 Phật lịch 2560 Số 268 Đa dạng tôn giáo Tr. 12 mang theo Tr. 36 Tr. 14 CÔNG TY TNHH TM-XD AN PHÚ THÀNH 281/25/11 Lê Văn Sĩ, phường 1, quận Tân Bình, TP.HCM ĐT: (08)

More information

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29 文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 2005 3 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam 19307 (2) 29 23 (3) phiên âm (4) [Đinh và Trần (chủ biên) 2007: 107-113] thôn Mật,

More information

.w..01 (1-14)

.w..01 (1-14) ISSN 0386-7617 Annual Research Reports No.33, 2009 THE FOUNDATION FOR GROWTH SCIENCE ön é

More information

DDX6016W DDX6016 DDX3016 My-Kenwood My-Kenwood JVC KENWOOD Corporation B5A (JN)

DDX6016W DDX6016 DDX3016 My-Kenwood My-Kenwood JVC KENWOOD Corporation B5A (JN) DDX6016W DDX6016 DDX3016 My-Kenwood My-Kenwood https://jp.my-kenwood.com 2015 JVC KENWOOD Corporation B5A-0861-00 (JN) Á 5 6 7 8 4 3 2 1 1 2 3 4 Á Á 5 Á 6 Á Á 7 8 9 1 2 4 8 7 6 5 9 3 1 7 8 4 5 6 9

More information

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc Thái Bình địa nhân sử lược Thái Bình là dân ăn chơi Tay bị tay gậy khắp nơi tung hoành Tung hoành đến tận trời xanh Ngọc hoàng liền hỏi quý anh huyện nào Nam tào Bắc đẩu xông vào Thái Bình anh ở phủ nào

More information

d &5(67Ÿ d l { ŸÖÙÕÕ ÔÙÍ Ÿhn i ÝÝßá ä ÕyÙÙÕØÖÕÔÍ Öããßã Œ Ÿ Œ Ö Ög }Î1DWXUH &KHPLFDO%LRORJ\ßÛÞâääÝáÜâäàÛÜãÝäÏÜãâÛã Õ ŒÔÙÙ ÕÔÍ 1. 本研究の背景と目的 Ö ÕÖhnÖhnoÖŸ

d &5(67Ÿ d l { ŸÖÙÕÕ ÔÙÍ Ÿhn i ÝÝßá ä ÕyÙÙÕØÖÕÔÍ Öããßã Œ Ÿ Œ Ö Ög }Î1DWXUH &KHPLFDO%LRORJ\ßÛÞâääÝáÜâäàÛÜãÝäÏÜãâÛã Õ ŒÔÙÙ ÕÔÍ 1. 本研究の背景と目的 Ö ÕÖhnÖhnoÖŸ Ÿhni ÝÝßá ŸL&H06Ÿ L&H06 ÝßâÛß 新しい糖脂質蛍光プローブを開発して細胞膜の 筏ナノドメイン を解明 - ウィルスや毒素の細胞内侵入機構の解明に新しい光 - ŸjŒŸ Ÿ Ÿhni ÝÝßá ŸL&H06ŸÛÛÞáÝŸä Ÿ ŒŸ n Ÿ Í v Í j d Í { L&H06ä j y Ÿ ŒŸÝâßÝãäßäàÛ㟠͈ L&H06 ÙÖ dýâäàöíhnoö ÕÍhnoÖ

More information

H˜C VI°N MÁY TÍNH KYOTO

H˜C VI°N MÁY TÍNH KYOTO HỌC VIỆN MÁY TÍNH KYOTO (KCG : Kyoto Computer Gakuin) Chương trình Đào tạo HỌC VIỆN MÁY TÍNH KYOTO Tư Vấn Tuyển Sinh 10-5, Nishikujyoteranomae-cho, Minami-ku, Kyoto-shi, Kyoto 601-8407 Japan URL : http://www.kcg.ac.jp/

More information

Microsoft Word - −C−…−gŁš.doc

Microsoft Word - −C−…−gŁš.doc ÿj~ Êu ÊËu ÎÍÊ Êy Ê~ Ê~Êu}Ì ÐÑÒdÌÊh ~{ 3 1 Êu ÿj~ Êu ~Êÿj~ ÊÂÇÍÊiÍ MO Ê{dÉÆÍ ÂÊÊ ÊuÊÎdyÉÆÍ {dêâi ~ +%ÌuËÊÎÐÑÑ~{ÉÆÍ ÉÎˈÊuÊ{dÉÆÍÂÌÉÂ~~ÍÊdÊÊÌ ÂvÇ ÉÆÍÇÉÇÍ ÊÊ~{ÉÉÌ ÎÆ{dÉÊÉÉÆÍ Êu u ÿj~ ÊÊ~ÊÊÂÇ~ÉÆÍÂdÊÊÇ

More information

Microsoft Word - 99

Microsoft Word - 99 一般国道 205 号 針尾バイパス ÓÏÓÑÊu ÊËu ÊÍÍÊ yêéêééuê Ê ÊÊ ~ Êd ÔÖÑÏÐÒÊ ~Ê ~~{ËÊÎÐÑÑ Ê Ê y ÊvÊu eêu ÊvÂwÊÆÍ vêu uvêèív ~{ ÓÏÓÑÊu Êu ÿj~êâ ÎzÉÈÂ ÊiÍ MOÊud~{ÉÆÍÂÿj~ÉÈÉ ÓÒÒÖ ÐÎÈÂÊÂÂÂÂuÊ iîíéuê{déæíâ ÇÊÆÉÂÓÏÓÑÊÂui ~É~ÈÊ

More information

へ や か ひ と 部屋を 借りる人のための ガイドブック 租房人士指南 세입자를 위한 가이드 북 Sách hướng dẫn dành cho người thuê nhà Guidebook for Tenants こうえきしゃだんほうじん ぜ ん こ く た く ち た て も の と り ひ き ぎょうきょう か い れ ん ご う か い こうえきしゃだんほうじん ぜんこくたく 公益社団法人

More information

A Điều khoản quan trọng 1. Những điều lưu ý khi ký kết hợp đồng Về phương pháp xác nhận nội dung hợp đồng Khách hàng có thể chọn phương pháp xác nhận

A Điều khoản quan trọng 1. Những điều lưu ý khi ký kết hợp đồng Về phương pháp xác nhận nội dung hợp đồng Khách hàng có thể chọn phương pháp xác nhận 4 Phiên bản số năm 2018 Về việc sử dụng dịch vụ truyền thông au Văn bản này giải thích những điều khoản quan trọng cần chú ý khi sử dụng dịch vụ truyền thông au. Xin hãy hiểu rõ nội dung hợp đồng ký kết

More information

B5A indd

B5A indd DDX6015W DDX6015 DDX3015 My-Kenwood My-Kenwood https://jp.my-kenwood.com 2014 JVC KENWOOD Corporation B5A-0216-00 (JN) Á 1 2 1 2 3 4 3 3 Á 3 2 14 1 4 Á 2 4 5 6 7 8 4 3 2 1 1 2 3 4 Á Á 5 6 Á Á Á 7

More information

d ß!FSS2! +, ÿ!ÿ º ƒ ª æª2 >d Àæ êÕ!"# $% &' () *"+,-!"# $% &'./ () *"+,-!"# $% &' () *"+,- 012 3456 78787 7 9 :;5< =8989 >=?!! 19!! 7@ AB5CD 18?8@E@ 18=8FE= 72?!! >7 G65HI F8F8F F 7= JB5KL 9878= MN O!!

More information

<4D F736F F D BB388E78CA48B B E6328AAA D655F92B290AE82B382E782C E646F63>

<4D F736F F D BB388E78CA48B B E6328AAA D655F92B290AE82B382E782C E646F63> gêæçí ÊÌÊ É f ÏÖ ÂÎÕÖÏÂ Ê g ÐÖÏ ÖÎÖÓ ÕÓÕÒÒÖÐ ÊÈÌÊ ÊÂ Ê ÉÊ xêïòðöê ŠÉÇÍÂÿÉÊÂ x EQPEGRVWCNMPQYNGFIGÂÌÆÿÉÊ ÉÈÉÊ xrtqegfwtcnmpqyngfigéæíâ xêâ Îu ÈÉÍÂ ÂÊfÆ É Ì hî ~ ÇÉÍÂ fæî uè ÍÇÉÉÆÍ Â ÉÈÉÊ xêâ Ê ÍÍ xâ y Âu

More information

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF816991E596EC927C A2E646F63>

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF816991E596EC927C A2E646F63> ÿj~ ~{ 大野竹田道路 ~{Êu ÊËu ÎÍÊ Êy Ê~ Ê~Êu}Ì ÐÑÒdÌÊh ~{Êu ~{Êu ~{ÊÂÊv{dÊÈÍÉu~{ÉÂ ÎzÉÈÉÎÈÊiÍ MO Êi ~{É ÆÍÂ ~{ÊÂÂÎÉÈÉÈÍÈÍÊÎÊ~ÈÂ ÊÎ~ÈÍÉÉÌÊÂdÊÂÊÈÍÇÉÎ ÉÈÉ~{ÉÆÍÂ ÌÉÂdyi ~Ëi ~É~ÈÍÍÇÉÊÍÍÂÓ ÒÒÖ ÐÇÈÍÂÈÌÈÌÊÉÊÇhÉÊÍÂ ~{

More information

男子 100m 9 組 ˆÍ +$& Í Íh Íh +$& Íp Íi Œp Í ˆ Í Ípƒ 11 組 Í Í +$& Í Í v Íe Ž$& Í Œp Íš 13 組 Í { Íf Í Œ Í ví Í Œ ̓ fí Í 15 組 Íj ní Í Íƒ Ím l {Í Œ Í Í j Í

男子 100m 9 組 ˆÍ +$& Í Íh Íh +$& Íp Íi Œp Í ˆ Í Ípƒ 11 組 Í Í +$& Í Í v Íe Ž$& Í Œp Íš 13 組 Í { Íf Í Œ Í ví Í Œ ̓ fí Í 15 組 Íj ní Í Íƒ Ím l {Í Œ Í Í j Í 男子 100m 全 29 組 1 組 Í ÛÝâß Í Í { Í ÛÝâß ÍŽ Œ Í~ ÛÝâß díz o Í {níƒ 3 組 Í Í Í Œ Í Í Œ Íl Íp Œp Í { 5 組 Í ˆÍ ƒí Í Œ ví Í Í lí 7 組 Í Ív Í { Í Í Œ Í Íp Í Œp qí 2 組 Í Í Œp Í Íh j ví o eí ŒÍ kkí o Í Ž$& 4 組 Í

More information

untitled

untitled 日本ボーイスカウト栃木県連盟機関紙 第 55 号合併号 平成 20 年 5 月 1 日発行 ÊÃÃÊÂÉsÊÉÊÍÌÈ なんたい写真館 ÏÔ ÉÆÇÐ Õ ÃÑÕ Ð ÃÉÉÊÆÉ uîïòõçêíêæ ÃÖ Ñ ÑÕ Ð ÈÇ ÃÉuÍÍÊÇÍ ÉÇÌÈÉ Â ÑÏÏÒÊÆ ÑÕ Ð ÉÉÉÆ ÆÍ ÆÇÐ ÕÉÉÉÍʱ ÇÊÐ Õ ÆÍÈÇÆ ÉÈ ÈÊÈÇÈÊ ˆÎuÉÇÉÈÆ ÊÊÔ ÑÎuÉÇÉÈÆÂ

More information

untitled

untitled ŸŸŸŸŸŸŸŸŸŸŸŸÏÒÔŸŸŸŸŸŸŸŸŸŸŸ ÐÖ Ò Ð ÒÏÑÕ ~OU Í Í Í Í uu Í Í u Í ÏÒÔ ÿus Á uá Át Á Áys oá Á ÁÁ Áy ÐÖÔ Á ÐÖÔ Ám ÐÖÔ Á km Á ÐÖÔ ká,t Ð Á Á 4% Á Á ÈÌÈÉ Áz mᜠÁÁ Á Á }ÁÁ ~oáy ~ }ÑÔ Á { Á Œu ÐÖÔ Áy Ám ˆÁ s Á

More information

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v GENJI MONOGATARI CỦA MURASAKI SHIKIBU: NGHỆ THUẬT TỰ SỰ VÀ TÍNH LỊCH SỬ VỀ MẶT THỂ LOẠI Nguyễn Thị Lam Anh* * ThS., Bộ môn Nhật Bản học Trường ĐH KHXH&NV ĐHQG TPHCM 1. Khái niệm monogatari và tác phẩm

More information

労働条件パンフ-ベトナム語.indd

労働条件パンフ-ベトナム語.indd CÁC BẠN CÓ ĐANG GẶP KHÓ KHĂN TRONG CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN ĐIỀU KIỆN LAO ĐỘNG KHÔNG? ベトナム語 Gửi đến các bạn người nước ngoài lao động tại Nhật Bản Quầy thảo luận người lao động nước ngoài Đối với người

More information

Mục lục 1. Trình tự cho đến khi có thể thực hiện thiết kế CAD 1 2. Thao tác cơ bản 5 3. Thiết kế bệ đỡ Cách xuất ra định dạng stl và cách sử dụn

Mục lục 1. Trình tự cho đến khi có thể thực hiện thiết kế CAD 1 2. Thao tác cơ bản 5 3. Thiết kế bệ đỡ Cách xuất ra định dạng stl và cách sử dụn Tài liệu hướng dẫn thao tác in 3DCAD&3D sử dụng FreeCAD (ver.0.17) Manufacturing Human Resource Development Program in Ha Nam Province, Vietnam 1. Aug. 2018 Kobe City College of Technology, Waseda Lab.

More information

Finale [Missa VIII]

Finale [Missa VIII] Missa VIII ーde Angelis ア in festis dlicis Kyrie V カ Ky - ri - e e - - - le - i - son i カ カ Chri-ste e - - - le - i - son i カ Ky-ri -e e - - le - i - son Ky-ri -e U e - - - le - i - son U 2 V Missa VIII

More information

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63>

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63> s tâââoçæ #NQPIICRŠ~ ÊÈÍŠ~ Í d ÊÍÍhh Š~Š~ Ñ Ñ Â s tââoçæíâ u gzsîæg~ Â Ñ Ñ s Ê Â tââoçæíâ Â Ñ Ñ ÊÉ Ñ ÔÑÏÕ Â tâââoçæ NQPIICRŠ~ ÊÈÍKPVGTPCN u Í VTCEVKQPÎÆÉhh s dâ Ñ Ñ ÿ Ñ Ñ ÂÂys ~ÎsÈÉ gsh hg ÂÂoÇÆÍÂt

More information

0304_ふじみ野地福_本編_01

0304_ふじみ野地福_本編_01  à uã Æl¾ à í{ä  e Ê r» ± à à Š ÃÁ Âà ÃÄÁ xtr e  Ãà à í ÂÆ e rtr Áx e Ætr etr µ»æ eº lá Ãû Á ex Ä tr exí»l éîð ÄƱ «d ex z tr z ex z e e tr e z e z ex éîð îãëù Ôé tr exí» træ z l º z Â í Š Ê }

More information

untitled

untitled ベトナム語 Vui đ n trư ng 楽しい学校 PH N GIÁO KHOA 教科編 ~ Nh ng ch Hán và ngôn t thư ng ra trong sách giáo khoa ~ によく出て くる漢字や言葉 ~ ~ 教科書 平成 20 年 4 月 2007.4 大和市教育委員会 y Ban Giáo D c Th Xã Yamato 11 4 l i ngõ Gªi Ç

More information

Microsoft Word - 99

Microsoft Word - 99 ÿj~ ui ~ 伊万里道路 ~{Êu ÊËu ÎÍÊ Êy y Ê~ Ê~Êu}Ì ÐÑÒdÌÊh ÿj~ ui ~ ~{Êu ÿj~ 497 ui ~ Êu ui ~Êud~{ÊÿÉÉvÍÉ~{ÉÆÍÂu ÊÆÇÍÊÂ~ÊÊÇÇÍÌÊÉÆÍÂ {dêîzééââââîé ÊiÍ MO Êÿj~i ~{ÉÆÍÂ Ë ÊÇÍÎ~ÌÉÇÉÆÍÂÌÉÊ,%6 +% ~{Êÿ Â,%6 ÌÊÉ +% ~{É~{Ê

More information