Size: px
Start display at page:

Download ""

Transcription

1

2 神戸外大論叢指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 神戸市外国語大学研究会 ( 3 ) 107 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) キツツキ 及びその関連語彙を対象に 太田斎 6.2. ku tu13 kua tlar Cf. xua 13 ku tlour fu k ta ts 13 k 0 ta ts k ta pfn ku 0 ku tun ku 13 ku t ku ku 691 ku kur to 21 ku ku 0 () 168 ( / gúgu / ) 620 tou 53 ku 24 ku tu ku 33 ku tu 31 ku 33 ku tu 13 ku 44 ku 0

3 108 太田斎 206 tu 41 xu 22 xu tu 44 p 21 p 24 = 98 p 21 p 24 t 24 = 98 tsu ku ku 0 63 tsu ku ku () tsu 24 pa 21 ku tu kua53-11 kua Cf. ~ tu tian kuai kuai p 53 ku 33 ku = ( ) ( ) ( )() ( ) ( ) ku 11 tu 42 1 tu tian tbian

4 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 109 [k() tu~ku tu] [ku] [kua] k ta 0 kua tlar 0 tun k ta(r) tun ka ta(r) tun kua ta(r) tun k ta(r) tun ku ta(r) tun kua ta(r)[ku ku] 3 tian tsan tau 6.2

5 110 太田斎 3 pu 41 pu 0 tr pu 31 pu 31 tr pu 41 pu 31 t pu 55 pu 55 t pu 53 pu 53 t pu 53 pu 0 t ( ) pu 31 pu 0 t p 44 p 44 t pau 44 pau 44 t p 35 p t p 55 p 51 t p 44 p 44 t p 21 p 24 t 24 = 98 pia 3 pia 3 ts pi 3 pi 3 ts :33 4 t 31 ti 31

6 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 111 p 52 p 0 t p 33 p 33 t pu 31 pu 24 tsu pa 33 pa 0 tu p 42 p 13 tsu 42 e 0 64 pa 33 pa 33 tu pa 34 pa tu p p ti 423 e 22 II/71-72 pu 53 pu 31 tun pu 31 pu 31 tun /190 pa 24 pa 0 tuan 24 ts pau pau ts/tupau pau ts/t t 312 t ts 55 tsi 55

7 112 太田斎 ku kur ku ku 31 t Cf. ku ku 31 t ku ku 0 t 0 79? ku ku 0 t 213 ( ) 142? ku ku 0 t ? ku 42 ku ku ku pa tiu ku 24 ku 02 t pa31 pa /gugudeng / 648 ku ku 31 t

8 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 113 ku 44 ku 0 t ku 24 ku t ku ku t 3711 ( ku ku (t) 3711 ku ku t 3711 ku ku t 3711 ku ku tsu 704 ku 11 ku 11 tsu 45 FY297 gūgūchong / 620 ku ku 34 tu ) 6.2 p- k- p- k- [pu k] [pu~p~m] [kuo~k] [pu k] pu k tu kua53-11 kua tu 31-51

9 114 太田斎 Cf. ~ tu tu 52 p 35 ku tian kuai kuai p 53 ku 33 ku = u 44 k pr u 44 k 3-5 pr tia 11 pa 2-53 ku tiæ31-33 pa 0 kuo Cf. tia pa 0 kuo tia pa ku 3713 ti13-11 s 45 p ku ti s 35 p ku ti214 su 53 pa 33 ku 214 ku tiu su 55 p 4 ku ku () 1841 tsu 24 pa 21 ku tian tbian 9 p.7 10

10 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) ku ku 6.2 [pa kuo] tso 22 pa 55 kiu cf. pa 55 kiu 0 129

11 116 太田斎 tsua 13 do 13 [] pn ta mur pn ta mr ta mr ta mr pn 22 ta 33 mu pn ts mu () 1029 pei 33 ts 45 mu pe 21 ts 21 mu

12 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) pn 33 tsau 31 mu p 21 t mr pn 213 t 34 mr p ta mr 3713 p 55 ta 55 mr ( / zha / ) 801 pe55 t 0 mur t tsak 1 tsiu k Cf. (=)tak tak tsiu k tsak tsiu k tsua 13 mo 53 k Cf. do 13 tsa [pn ta mur] /zha/ t 0. [ian] [yan 55 ] yan

13 118 太田斎 ta 24 mo 24 ko tso 44 mo 44 køy tsua 11 mu 0 kuan tsu 33 m 33 ku to 55 mi 24 kua tso 55 mi 35 kua tsua 35 mo 35 k tsua 35 mo k 0 61 cf. tsua tsua 13 mo 53 k tsa32 ko 32 i ( )+ ta 213 m0 tsir ta 213 mu 0 tsiar i 55 mu 42 tsi tiau niau tsia tsiou 53 uor tsiou 55 uor he 24 jiu 55 wo he 24 jiou 55 uo uo 24 uor 24

14 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 119 [tsiou] [tsan ku] [ku] m- mtsa m- ko tsam m- kotsa ko 9. tuæ41-43 mə 41 tu tua mə 0 tu tun mu tsun 3713 tsuan 55 mu 0 tvn tsuam mu tsua mu 721 (=) 118 Cf. 118 tan 35 mo 55 nau 52 FY94-4/311 -n auk muk iutuau mu tutua mu tutuam mu tu tuan mu tutuan mə tutuə mu tu tuəm mu tutuan mu tutuan mə tu [uor 33 ]

15 120 太田斎 t- ts- -n tsuan tou 42 mu ts (=) tin ta mu 3713 pa 24 pa 0 tuan 24 ts ( ) 572 cf

16 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 121 tian tau mu tian ta mu tian ta mu tin ta mu tian tau mu tian tau mu tian ta mu tin ta mu tau mu tam mu tau mu ta mu u syntagmatic paradigmatic * * pn pn tu mu ts pa pa tum mu ts pa pa tum m ts * pa pa tum ts pa pa tuan ts *** pa tu mu pa tum mu pa tuam mu pa tuam m pa tuam pa tuan pa tuan tuan pa pa p- p t- l- 1 (<) l tian tr mu 3713 tian 32 tə 0 mu

17 122 太田斎 tian 32 tə 0 mu tiæn 22 tə 0 lə 0 mu 35 ts / qian 21 da 21 mu 55 zi 0 / [tsan 214 ] 527 tsa ta 0 mu 21 ts ts t 0 mu 312 ts tsa213 ta 0 mu 0 t ( ) ( ) tsa (s ) ta 0 mu 0 (pa 0 ) ts tsa ta 0 mu tsa t 0 mu tsa ta 0 mu ts tsan ta 0 mu ts 0 95 tsan ta 0 mu ts 0 79 ta tə 0 mu ts l 0 mu ts tian tau mu tian ta mu tian t mu 13 l 0 l 0 14

18 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 123 tian tau mu tsian ta mu tsan ta mu tsan la mu tian tau mu tsian ta mu tsan ta mu tsan t mu tian tau mu tsian ta mu tsan ta mu tsan la mu tsan lam mu tsan lan mu [tsian] [tsian ta mu] [tian] [tsan] [tsian] [tian] [tsan] [tian tsau mu]~[tian tsa mu] [tsan tsau mu]~[tsan tsa mu] t- [tian tau mu]~[tsan tau mu] [tian tau mu] [tian ta mu] [tsan tsau mu] [tsan tsa mu] [tsan ta mu] [t] t l t- ts- ts- [la] [l] 2 1

19 124 太田斎 tsia 33 mu 0 tar tsi 55 mu 0 t [tsia] ts t- l- 2 [lau],[la] (=) 118 tian 35 taur 35 mu / qiāng dāo mù / FPJ6/ / qiang 24 lao 0 mu zi 0 / 565 cf. /qiang bao bao / 931 / qiāng láng mū dei / () 593 tian ta mu (ts) tian tau mu tian lau mu tian ta mu (ts) tian tau mu tia tau mu tia lau mu tia la mu tian ta mu (ts) tian tau mu tia tau mu tia ta mu

20 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 125 tia la mu tian tau mu (ts)tian ta mu (ts) tia ta mu (ts) tia lau mu (ts) tian/tsan tsau mu (ts) tian/tsan tsan mu (ts)tian/tsan tsa mu (ts) 11. tian tou mu[m] tin ta mu 3713 tsa214 tou 53 mu ts ta42-55 tou 0 mu t 0 21 ta42-55 tou 0 mu t tsuan tou 42 mu ts 0 90 tian tau mu tian tau mu tian tu mu tian tau mu tian tau mu tian ta mu tin ta mu tian tau mu tsan tau mu tsan tau mu tsan tu mu

21 126 太田斎 a tian tau mu tian tu mu tian tu mu ítian tu mu] 1 [tian ta mu] [tian tau mu] [tian tu mu] [tsan tau mu] [tsan tu mu] paradigmatic p 42 su 213 tsuei p u tui t (= 638, 959, 595) p 33 fu 54 pf 33 77, 662 p 32 fu 53 pf p 24 fu 53 pf p 42 su 213 tsu 42 ts p412 su 44 tsu22 ts 0 34, p213 su tsu22 ts 2 74 p u 335 tur , 485 p u 53 tur ts 0 ts 22

22 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 127 p 31 su 24 tsur , 478 p su 53 tsur Cf.tsu p su 35 tsu tsu p su 53 ti t 0 87? p su 53 tiæ31 t 2 40 p p ti 423 e 22 II/71-72 i tsu iau 55 tu i tur si 53 tu i tsur i 55 i tsu siau 55 siau 55 tu tiau 55 tur i 31 pf i 41 pf i 31 pfr i 31 tu i 53 tu tsur 33 tsur 33

23 128 太田斎 i 53 tu 214 ts tsu 53 ku 2 tsur ku 31 ku 31 tsu ku 31 ku 31 k 31 tur gūgūchong620 ku ku 34 tu ti 53 pi 31 tu ti 21 pi 44 ts tie pi t 689 suæ44 xu 0 ts fi i ts 20 ts 20 ts p.1253

24 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) 129 tu i 0 94 / cong 42 yir 312 / 559 tsu ier tsu 53 ir tuo 324 ir tsur ir 0 () 156 io tu i tsu i 21 t / xi 31 [pf]eng 31 / 803 tian p- p-

25 130 太田斎 13. syntagmatic (4)

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 fvszɕʑxɣ ppʰbttʰdtstsʰʣ ʨʨʰʥkkʰgʨʨʰɕʧʧʰʃ p pʰ b m f v t tʰ d n ts ʦʰ ʣ s z ʨ ʨʰ ʥ ɕ ʑ k kʰ g ŋ x ɣ ø

More information

*-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma gá-e za-e e-ne e-ne-ne me-e ze gá -a -ra za -a -ra e-ne-ra e-ne-ne-ra gá -a -ar za -a -ar ma -a -ra gá -a/e -sè za -a/e -sè e-ne-sè e-ne-ne-sè gá -a/e -da za

More information

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn Dành cho thực tập sinh kỹ năng Bước đầu tiên để thực tập sinh kỹ năng thực hiện công việc hàn an toàn Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều

More information

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語] ヴェトナム語版 THAÙNG 4 NAÊM 2005 BOÄ KHOA HOÏC GIAÙO DUÏC 1. GIAÙO DUÏC HOÏC ÑÖÔØNG TAÏI NHAÄT BAÛN 3 2. THUÛ TUÏC NHAÄP HOÏC 13 3. SINH HOAÏT HOÏC ÑÖÔØNG 19 4. TRAO ÑOÅI VEÀ GIAÙO DUÏC 31 1 2 1. GIAÙO DUÏC

More information

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a2003b *-ga *-ti *-ma *-ga*-ti*-ma *-ga -no *-Ga*-nga*-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ti 145 -to (1) 42 (2) -to ~ ~ -to (3) 204 (4) 3906 -to

More information

ル札幌市公式ホームページガイドライン

ル札幌市公式ホームページガイドライン 平 成 16 年 1 月 8 日 総 ) 広 報 部 長 決 裁 企 ) 情 報 化 推 進 部 長 決 裁 最 近 改 正 平 成 23 年 3 月 10 日 ...3...3...4...5...5...5...5...6...6...7...8...9...9...10...11...11...12...12...13...13...14...15...15...16...17...18...19...20

More information

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP  _hoan chinh_.doc Sáng tác: Bồ tát Thiên Thân Hán dịch: Pháp sư: Huyền Tráng Soạn thuật: Cư sĩ: Giản Kim Võ Việt dịch: Cư sĩ: Lê Hồng Sơn LUẬN ĐẠI THỪA 100 PHÁP Phật Lịch: 2557 - DL.2013 Luận Đại Thừa 100 Pháp 1 Việt dịch:

More information

CRA3689A

CRA3689A AVIC-DRZ90 AVIC-DRZ80 2 3 4 5 66 7 88 9 10 10 10 11 12 13 14 15 1 1 0 OPEN ANGLE REMOTE WIDE SET UP AVIC-DRZ90 SOURCE OFF AV CONTROL MIC 2 16 17 1 2 0 0 1 AVIC-DRZ90 2 3 4 OPEN ANGLE REMOTE SOURCE OFF

More information

2

2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2017 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế 6 Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ

More information

PTB TV 2018 ver 8

PTB TV 2018 ver 8 Sổ tay thuế Việt Nam 2018 www.pwc.com/vn 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ và

More information

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại; Mùa Cây Trái Thích Như Điển Đức Phật thường dạy rằng: nhân nào quả đó ; gieo gió gặt bão ; nhân thiện quả thiện, nhân ác quả ác ; hoặc ông bà mình cũng có câu tục ngữ: ăn cây nào rào cây ấy ; ăn quả nhớ

More information

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz Ver.1.0 2004/3/23 : : 1 1 2 2 2.1..................................... 3 2.2..................................... 5 2.3........................... 5 2.4.............................. 7 2.5............................

More information

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t Giảng viên: Trần Quang Trung Mục tiêu môn học Kết thúc chương trình này người học có thể: Lưu ý nhiều hơn các vấn đề có yếu tố rủi ro Nhận biết và phân loại các rủi ro của đơn vị Áp dụng một số kỹ thuật

More information

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH HIỂN hiệu đính Phát hành theo thỏa thuận giữa Công ty

More information

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc THÁNH HIỀN ĐƯỜNG NHÂN GIAN DU KÍ 人間遊記 Dịch Giả Đào Mộng Nam PUBLISHED BY VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION Cover Designed by AT Graphics Copyright 1984, 2006 by VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION website: http://www.vovi.org

More information

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd C A S E 0 1 IT doanh nghiệp IT làm việc tại - làm việc tại - khá vất vả những việc như thế này cấp trên, sếp bị - cho gọi dữ liệu đơn hàng xử lý - trả lời trở về chỗ như thường lệ đi đi lại lại, đi tới

More information

WinXPBook.indb

WinXPBook.indb 35 使 ってみよう! Windows XP 第 4 章 4.1 キーボードの 上 手 な 使 い 方 36 第 4 章 / 日 本 語 入 力 に 挑 戦 しよう 4.2 英 数 字 の 入 力 4.2.1 エディタとワープロ エディタ 特 徴 使 用 目 的 ワープロ 特 徴 使 用 目 的 4.2 英 数 字 の 入 力 37 4.2.2 メモ 帳 を 使 う 4.2.3 英 数 字 の 入

More information

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt Cách vứt tài nguyên và rác đúng cách Hướng dẫn cách vứt rác gia đình Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng phân loại tài nguyên và rác Phân loại rác bao gồm 5 loại 1. 2. 3. 4. 5. Xin vui lòng vứt rác tài

More information

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc THỰC ĐƠN ĂN DẶM KIỂU NHẬT 5-6 tháng Muối không tốt cho thận của bé, vì vậy giai đoạn này không cần nêm muối. Lượng muối cho bé bằng 1/4 lượng muối cho người lớn. Đối với bé ở giai đoạn này, vị nước dashi

More information

14 35H-3 35H-3 15 b f f b b b f f f f f f f f f f b b f f f f f b b b b b b b b b f f f f f f f f f f f f f

14 35H-3 35H-3 15 b f f b b b f f f f f f f f f f b b f f f f f b b b b b b b b b f f f f f f f f f f f f f bff b b b ff ff ff f f ff b b ff ff f b b b b b b b b b f f f f f f f f f f f f f b b ï ñ ó ff ff ò ô ö ù û û Æ õ ú ü! bõ ú b μ b b b f f f f f f f f f f f f b b bõ fl fi f f f f f f f f b b b b@ b b ff

More information

untitled

untitled 22. すうじ Các con s 23. おかね Ti n (1) おかね Ti n (2) かいもの Mua s m アイスクリームはいくらですか Kem bao nhiêu ti n? 100 えん 100 yen 1あめ K o 3アイスクリーム Kem 2ガム K o cao su 4チョコレート Sô cô la 24. かぞえかた Cách đ m (tính ) 25. じかん Gi

More information

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů KOTONOHA 159 2016 2 1 1) 4 (1344) 78 85 85 101 19 21 61 3 1) 1954 1962 1 2 1997 Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī

More information

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt ĔNăD M KI U NHẬT Ths. ĐàoăThị Mỹ Khanh Osaka, thứng 12 năm 2008 (Cập nhật ngày 14 thứng 10 năm 2013) Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn...

More information

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ 03G40SR 2015.10 TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT SEN TẮM ĐIỀU NHIỆT NÓNG LẠNH Sê ri TMGG40 (TMGG40E/ TMGG40E3/ TMGG40LE/ TMGG40LLE/ TMGG40LEW/ TMGG40LJ/ TMGG40SE/ TMGG40SECR/ TMGG40SEW/ TMGG40SJ/ TMGG40QE/ TMGG40QJ/

More information

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語 [ Cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Khái quắt về trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động Nội dung của trợ cấp bảo hiểm các loại

More information

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH --------------- Đào Duy Tùng TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

More information

意識_ベトナム.indd

意識_ベトナム.indd Phiê u điê u tra kha o sa t nhâ n thư c cu a cư dân ngươ i nươ c ngoa i ta i tha nh phô Sakai Tha nh phô Sakai hiê n đang thu c đâ y viê c xây dư ng tha nh phô trơ tha nh mô t nơi dê sinh sô ng, an toa

More information

16 1 8 29 12 1 ... 3... 4 1.... 4 2.... 5... 6 3.... 6 4.... 6 5.... 6 6. HTML... 7... 8 7.... 8 8.... 10 9.... 12... 15 10.... 15 11.... 16... 19 12.... 19... 20 13... 20... 21 14.... 21 15.... 22...

More information

untitled

untitled ベトナム語 Vui đ n trư ng 楽しい学校 PH N GIÁO KHOA 教科編 ~ Nh ng ch Hán và ngôn t thư ng ra trong sách giáo khoa ~ によく出て くる漢字や言葉 ~ ~ 教科書 平成 20 年 4 月 2007.4 大和市教育委員会 y Ban Giáo D c Th Xã Yamato 11 4 l i ngõ Gªi Ç

More information

_

_ MUSEUM SUPPLIES MUSEUM SUPPLIES Vol.4 http://www.kokuyo-furniture.co.jp/ 0120-201594 0120-060660 200912A03SN 2009-196 CATALOGUE GUIDE MUX-NA3101 MUX-NA3102 MUX-NA3103 69,30066,000 11,55011,000 17,32516,500

More information

Mùa Khô

Mùa Khô tinhyeutraiviet.com - Tuyển tập 2011 2 Ngày ấy - Bây giờ Lời bạt Như một món quà nhỏ trao tặng đến người bạn thân, Tuyển tập chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn lần thứ năm 2011 của Diễn đàn tinhyeutraiviet.com

More information

ISTC 3

ISTC 3 B- I n t e r n a t i o n a l S t a n d a r s f o r Tu b e r c u l o s i s C a r (ÏS r c ) E d is i k e - 3 ) a =1 / < ' 3 I n t e r n a t i o n a l s t a n d a r d s f o r T B C a r e e «l i s i k e 3

More information

パソコン接続マニュアル P-01F 日本語

パソコン接続マニュアル P-01F 日本語 P-01F 1 2 3 4 5 1 2 +m1111 1 2 3 4 5 6 6 1 1 111 2 1 3 1 1 1 2 1 7 3 8 1 2 1 111 3 4 5 9 1 m111 m1111 c 2 3 4 5 10 1 1 111 2 1 3 1 1 1 2 1 3 1 m111 m1111 2 3 1 11 12 1 2 3 1 2 3 13 1 2 3 4 5 14 6 7 8 9

More information

1 発病のとき

1 発病のとき A A 1944 19 60 A 1 A 20 40 2 A 4 A A 23 6 A A 13 10 100 2 2 360 A 19 2 5 A A A A A TS TS A A A 194823 6 A A 23 A 361 A 3 2 4 2 16 9 A 7 18 A A 16 4 16 3 362 A A 6 A 6 4 A A 363 A 1 A A 1 A A 364 A 1 A

More information

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http: Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : 601-611 Issue Date 2012-03-01 URL http://hdl.handle.net/10112/6299 Rights Type Article Textversion

More information

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bảo hiểm y tế không? Quốc tịch CóKhông Ngôn ngữ Đã bị

More information

d ß!FSS2! +, ÿ!ÿ º ƒ ª æª2 >d Àæ êÕ!"# $% &' () *"+,-!"# $% &'./ () *"+,-!"# $% &' () *"+,- 012 3456 78787 7 9 :;5< =8989 >=?!! 19!! 7@ AB5CD 18?8@E@ 18=8FE= 72?!! >7 G65HI F8F8F F 7= JB5KL 9878= MN O!!

More information

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi Hướng dẫn áp dụng Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Tháng 4/2011 Văn phòng Quản lý Môi trường các Vùng ven biển Khép kín Bộ phận Môi trường Nước Cục Quản lý Môi trường Bộ Môi trường Nhật

More information

(1)2004年度 日本地理

(1)2004年度 日本地理 1 2 3 4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12-5.0-5.1-1.4 4.2 8.6 12.4 16.9 19.5 16.6 10.8 3.3-2.0 6.6 16.6 16.6 18.6 21.3 23.8 26.6 28.5 28.2 27.2 24.9 21.7 18.4 22.7 5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 2.2 3.5 7.7 11.1

More information

2 1 2 3 27 2 6 2 5 19 50 1 2

2 1 2 3 27 2 6 2 5 19 50 1 2 1 2 1 2 3 27 2 6 2 5 19 50 1 2 2 17 1 5 6 5 6 3 5 5 20 5 5 5 4 1 5 18 18 6 6 7 8 TA 1 2 9 36 36 19 36 1 2 3 4 9 5 10 10 11 2 27 12 17 13 6 30 16 15 14 15 16 17 18 19 28 34 20 50 50 5 6 3 21 40 1 22 23

More information

34号 目 次

34号 目 次 1932 35 1939 π 36 37 1937 12 28 1998 2002 1937 20 ª 1937 2004 1937 12 º 1937 38 11 Ω 1937 1943 1941 39 æ 1936 1936 1936 10 1938 25 35 40 2004 4800 40 ø 41 1936 17 1935 1936 1938 1937 15 2003 28 42 1857

More information

PowerPoint プレゼンテーション

PowerPoint プレゼンテーション 0 1 2 3 4 5 6 1964 1978 7 0.0015+0.013 8 1 π 2 2 2 1 2 2 ( r 1 + r3 ) + π ( r2 + r3 ) 2 = +1,2100 9 10 11 1.9m 3 0.64m 3 12 13 14 15 16 17 () 0.095% 0.019% 1.29% (0.348%) 0.024% 0.0048% 0.32% (0.0864%)

More information

中国語ピンイン教育方法についての探求 Ⅱ 要旨 14, pp

中国語ピンイン教育方法についての探求 Ⅱ 要旨 14, pp ROSE リポジトリいばらき ( 茨城大学学術情報リポジトリ ) Title 中国語ピンイン教育方法についての探求 Ⅱ: 中国語音節表 と 拼音日本語読み音節表 とを比較して Author(s) 梁, 継国 ; 大森, 真理 Citation 茨城大学人文学部紀要. 人文コミュニケーション学科論集, 14: 37-48 Issue Date 2013-03 URL http://hdl.handle.net/10109/3558

More information

W06_viet01

W06_viet01 Tiếng Việt 10 điểm cần thiết cho sự an toàn và vui tươi trong học tập tại trường cấp 1 đối với học sinh và phụ huynh người ngoại quốc. Hướng đến việc nhập học trường cấp 1 Hãy xác định lịch trình cho đến

More information

< F312D30335F834F E696E6464>

< F312D30335F834F E696E6464> Handicraft industry in Thưa Thiên Huế from 1306 to 1945 NGUYỄN Văn Đăng HI NE ISHIMURA Bồ Ô Lâu Hương Trà Quảng Bình Thưa Thiên Huế Bằng Lãng Tam Giang Thuận Hóa Thanh Hà Bao Vinh Phú Xuân Ái Tử Trà Bát

More information

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr SỰ TÍCH THẬP BÁT LA HÁN LỜI ĐẦU SÁCH Thập Bát La Hán tượng trưng cho tín ngưỡng đặc thù dân gian. Cuộc đời của các Ngài siêu nhiên kỳ bí nhưng rất mực gần gũi chúng sanh. Tranh tượng Bồ-tát trình bày một

More information

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747 7. ダナン市の資料 CÂU HỎI GỬI ĐẾN THÀNH PHỐ VÀ CÁC TỈNH I. Các nội dung liên quan đến Sở Y tế: Một số thông tin liên quan xử lý chất thải y tế của thành phố Đà Nẵng Câu hỏi 1: Số bệnh viện Hiện nay trên địa bàn

More information

プリント

プリント Mấy điều cần biết Khi phỏng vấn nhập học 1 Thủ tục Đồ ăn Khi phỏng vấn nhập học 2 Bài tiết Ngủ Bản giao tiếp bằng chỉ tay dùng trong nhà trẻ Dị ứng Đưa đón ử Đ Sự kiện Bệnh tật Đặc biệt chú ý bệnh truyền

More information

: , 2.0, 3.0, 2.0, (%) ( 2.

: , 2.0, 3.0, 2.0, (%) ( 2. 2017 1 2 1.1...................................... 2 1.2......................................... 4 1.3........................................... 10 1.4................................. 14 1.5..........................................

More information

1 z q w e r t y x c q w 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 R R 32 33 34 35 36 MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR MR

More information

03J_sources.key

03J_sources.key Radiation Detection & Measurement (1) (2) (3) (4)1 MeV ( ) 10 9 m 10 7 m 10 10 m < 10 18 m X 10 15 m 10 15 m ......... (isotope)...... (isotone)......... (isobar) 1 1 1 0 1 2 1 2 3 99.985% 0.015% ~0% E

More information

1 文字と発音 アルファベットは28 文字で 文字は子音しか表わしません ( 注 :1 番目の文字だけ例外 ) 母音は a i u の3 種類 それを表記するには 補助記号を使います こうした記号は 発音記号 とか 母音記号 あるいはアラビア語で シャクル と呼ばれています 母音 a を示す記号母音 i を示す記号母音 u を示す記号 文字の上に左下がりの 斜線 文字の下に左下がりの 斜線 文字の上に右回りで丸

More information

Contents

Contents 3.7 Quy hoạch Định hướng TOD ở cụm đô thị phía nam 3.7.1 Hướng tiếp cận 1) Đặc điểm của cụm (a) Tổng quan 3.249 Cụm đô thị phía nam gồm phần đông nam của quận Đống Đa, phía tây quận Hai Bà Trưng, phía

More information

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất Năng suất và 5S Bí mật sự thành công tại Nhật bản 10/11/2006 Hội thảo chia sẻ kinh nghiệm T11/2006 Chuyên gia JICA, VJCC Hà Nội 1 Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định

More information

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版 MEXT Bộ giáo dục và khoa học Khảo sát tình hình học tập - học lực toàn quốc năm 2013 (Bảng khảo sát chi tiết) Bảng khảo sát dành cho phụ huynh Khảo sát này là một phần trong kế hoạch Khảo sát tình hình

More information

1 Travel , 华东师

1 Travel , 华东师 10 The Tenth East Asian School of Knots and Related Topics http://www.math.ecnu.edu.cn/knot/ 27 1 26 29 25 30 The Science Building in North Zhongshan Campus, East China Normal University http://www.ecnu.edu.cn

More information

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63>

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63> Íû Ñ ÐÑw x ÌÆÇÇ ÇÊÊ ÉÈÉÃÑ ÐÑwà v Ê ÉÇÂdvÊwÎxÇiÊ vèéìêéèâ Ñ ÐÑwÊËÊÊÎwÈÂÈËÉÊÊÆÇ ÍËÊfuÊ~ÎËÊÍÇÊÈÍÇÉÂvw ÊÉÌÊyÎÍÇÉÎÉÈÉÆÌÈ ÇÊwÊÂÇÊÎÿÉfÊÈÍvwÉÈÉ vwêêêuvwîuèâéêvèíéwéâéê ÎyÉÈ ÍÂÇÉÿÊvwÉÈ ÎÂsÌÊÂÆÍÆÊgyÉÈÉÇÈÉÆÉÉÇÍÊ

More information

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ mục lục Những chú ý khi đăng ký Hướng dẫn các nội dung quan trọng 3 Tổng quan về sản phẩm Hướng dẫn sử dụng ATM 5 7 Phí dịch vụ và Các thắc mắc Ứng

More information

A1304TII†^Œ{“û

A1304TII†^Œ{“û /A1304T N45 z z z z N45 z z z z zz )" Zz f e R N N21 N22 N23 O? NO N45 b % % " " N24 N31 N32 z ,$ ,$

More information

.w..01 (1-14)

.w..01 (1-14) ISSN 0386-7617 Annual Research Reports No.33, 2009 THE FOUNDATION FOR GROWTH SCIENCE ön é

More information

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ Engineering Group Công nghệ tường chống lũ cấy ghép cọc (implant) mới nhất Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây /

More information

DDX6016W DDX6016 DDX3016 My-Kenwood My-Kenwood JVC KENWOOD Corporation B5A (JN)

DDX6016W DDX6016 DDX3016 My-Kenwood My-Kenwood JVC KENWOOD Corporation B5A (JN) DDX6016W DDX6016 DDX3016 My-Kenwood My-Kenwood https://jp.my-kenwood.com 2015 JVC KENWOOD Corporation B5A-0861-00 (JN) Á 5 6 7 8 4 3 2 1 1 2 3 4 Á Á 5 Á 6 Á Á 7 8 9 1 2 4 8 7 6 5 9 3 1 7 8 4 5 6 9

More information

A1304T†^Œ{“û

A1304T†^Œ{“û A1304T N45 z z z z N45 z z z z zz )" Zz f e R N N21 N22 N23 O? NO N45 b % % " " N24 N31 N32 z ,$ ,$

More information

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN DƯ SINH CHỦ TRÌ LÀ CẦU NỐI THÔNG

More information

Ë,, ÌÓ ÏÓÈ ÂÈ? ÚÓÚ, ÚÓÚ

Ë,, ÌÓ ÏÓÈ ÂÈ? ÚÓÚ, ÚÓÚ 001 1 002 3 003 3 004 4 005 5 006 7 007 7 008 7 009 8 010 Ë,, ÌÓ 8 011 10 9 012 10 013 10 014 11 015 12 016 ÏÓÈ 13 017 ÂÈ? 13 018 ÚÓÚ, ÚÓÚ 14 019 14 020 16 021 Í ÍÓÈ? 16 022 18 023 18 024 19 025 19 1992

More information

<93FA97A AC C837288EA97972E786C7378>

<93FA97A AC C837288EA97972E786C7378> 日立ブラウン管テレビ一覧 F-500 SF-100 FMB-300 FMB-490 FMB-790 FMB-290 SMB-300 FMB-310G FMB-780 FMY-480 FMY-110 TOMY-100 FMY-520 FMY-320G SMY-110 FMY-510 SMY-490 FMY-770 FY-470 TSY-120 FY-340G FY-280 FY-450 SY-330

More information

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i [Dành cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Về đối tượng có thể yêu cầu(làm đơn xin) nhận trợ cấp bảo hiểm Bảo hiểm tai nạn lao

More information

00

00 NGHIỆP ĐOÀN KANTO TRANG THÔNG TIN Số 69 - THÁNG 3 NĂM 2016 Trong số này Lời chào từ Nghiệp đoàn Giới thiệu Thực tập sinh có thành tích học tập cao nhất khóa 133 Hướng dẫn về cuộc thi viết văn lần thứ 24

More information

PTX_QRG_SL5R_T5R_JA_254024A.book

PTX_QRG_SL5R_T5R_JA_254024A.book クイックリフアレンスガイド SL5000 r および T5000 r RFID スマートラベルおよびサーマルプリンタ pë î ë m ¼x m û û Ò î êd î êdw óo 3ULQWURQL[,QF êd Þ Ã í è. î ØøØ» Š»pË 2. D 3ULQWURQL[,QF ðuêd ƒm ƒmè E êdêê F 3ULQWURQL[,QF êd þ óo Ãùè G êd

More information

ロシア語便覧 1

ロシア語便覧 1 - -È - - -ÚÂÎ Û Ë±ÚÂÎ, ÔËÒ ±ÚÂÎ - apple ÒÂÍappleÂÚ ±apple, Ë ÎËÓÚÂ±Í apple flì ±apple, Ù apple ±Î ÒÚÓ±Î, ÒÚÓÎ ± αÒ, ÎÂ±Ò ; ÎÂÒ ±, ÎÂÒÓ± ÁÛ±, ÁÛ± ; ÁÛ±, ÁÛ Ó± -, -Ë ÒÚÓÎ ±, ÊÛappleÌ ±Î, ÏÛÁ±Ë, ÒÎÓ appleë±

More information

日本語 IME の設定 (XP の場合 ) 2

日本語 IME の設定 (XP の場合 )   2 日本語 IME の設定及び日本語入力実習 担当 : 張希先 http://seoiljp.tistory.com seoiljp@gmail.com http://seoiljp.tistory.com 1 日本語 IME の設定 (XP の場合 ) http://seoiljp.tistory.com 2 日本語 IME の設定 (1) スタートメニューからコントロールパネルを開きます http://seoiljp.tistory.com

More information

ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ

ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ Genki ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ he ね ne て te せ se け ke え e を o ろ ro よ yo も mo

More information

102

102 5 102 5 103 q w 104 e r t y 5 u 105 q w e r t y u i 106 o!0 io!1 io q w e r t y 5 u 107 i o 108 q w e q w e r 5 109 q w 110 e r t 5 y 111 q w e r t y u 112 i q w e r 5 113 q w e 114 r t 5 115 q w e 116

More information

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ Bản tiếng Việt HƯỚNG DẪN HỌC THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Tài liệu thuộc tỉnh Tochigi 2014 BẰNG NHIỀU NGÔN NGỮ Vietnam ภาษาไทย English Filipino ا ردو ESPAÑOL Português 汉语 Đây là tài liệu được làm dựa trên dữ

More information