a Xanti Esina

Size: px
Start display at page:

Download "a Xanti Esina"

Transcription

1 "La Vuelta al mundo en 80 antos" "round the orld in 80 songs" Nィャ 8 " gurra" (aludo/greetings) (Euskadi, ais Vaso, ain) (ara oro mixto/ or 4 voies mixed hoir) avier ainto

2 a Xanti Esina

3 "La Vuelta al mundo en 80 antos" "round the orld in 80 songs" Nィャ 8 " gurra" (aludo/greetings) (Euskadi, ais Vaso, ain) a Xanti Esina avier ainto Madrid, Enero 2011 orano lto enor ass lute (otional) xistu (a) (otional) iano (otional) V Moderato {q = 84} Mai Mai Mai- ti - a o-zez a - gur-tzen di - zut ne - ree-to-rrer-ra ne-re i-ho- - ti - a o-zez a - gur-tzen di - zut ne - re, ne-re -i-ho- - ti - a o-zez a - gur-tzen di - zut ne - re, i-ho- Mai - ti - a o - zez a - gur - tzen di - zut ne - re i - ho - # # # # # # Coyright 2011 y avier ainto ino@avieraintoom

4 2 4 V tza ir ir aur - ki - tzen da zui - kus - te-an Zo - ri - on tsu, e - ta mai - # tza ir ir aur - ki - tzen da zui - kus - te-an Zo - ri - on tsu e - ta mai - n # tza ir ir aur - ki - tzen da zui - kus - te-an Zo - ri - on tsu e - ta mai - n # カ カ カ カ tza ir ir aur - ki - tzen da zui - kus - te an Zo - ri - on tsu e - ta mai - l 4 カ x (ot) 4 カ no 4 # n # カ カ ino@avieraintoom

5 3 7 V te kin dan - tza - tu - ko dan-tzik go-xo e - ta e- de- rrena - Mai - ti- te - kin dan - tza - tu - ko dan-tzik go-xo e - ta e - de - rre - na Mai - ti- te - kin dan - tza - tu - ko dan - tzik go-xo e - ta e - de - rre - na Mai - ti- # te - kin dan - tza - tu - ko dan-tzik go-xo e - ta e- de- rrena - Mai - ti # n カ # # カ カ カ l 7 # カ x (ot) 7 # カ no 7 # ino@avieraintoom

6 4 10 V a o- zez a - gur-tzen di - zut ne - ree-to-rre-ra ne-re i-ho - tza ir ir aur - ki - tzen da zui - a o-zez a - gur-tzen di - zut ne - re, ne-re i-ho - tza ir ir aur - ki - tzen da zui - # # # # n # a o-zez a - gur-tzen di - zut ne - re i-ho - tza ir ir aur - ki - tzen da zui - n # a o - zez a - gur - tzen di - zut ne - re i - ho - tza ir ir aur - ki - tzen da zui - l 10 # x (ot) 10 # no 10 # # # # # # ino@avieraintoom

7 5 13 V カ kus - te -an Zo - ri - on tsu, - e ta mai - te - kin dan - tza - tu - カ kus - te -an Zo - ri - on tsu e - ta mai - te - kin dan - tza - tu - カ kus - te -an Zo - ri - on tsu e - ta mai - te kin dan - tza - tu - カ kus - te an Zo - ri - on tsu e - ta mai - te - kin dan - tza - tu - l 13 カ x (ot) 13 カ no 13 n # ino@avieraintoom

8 6 16 V # ko dan- tzik go-xo e - ta e-derrena - - Ur - dix - ka ta lau a - ri-nak di-ra-de zu- # ko dan-tzik go-xo e - ta e - de - rre - na ko dan - tzik go-xo e - ta e - de - rre - na Ur - dix - ka ko dan-tzik go-xo e - ta e-derrena - - n カ # # カ カ カ イ イ l 16 # カ x (ot) 16 # カ no 16 カ # カ カ カ ino@avieraintoom

9 7 19 V re- tzat ne-re e - gi-nak Ne - re o - nak nahi lu-te-ke dan-tzik e -de - rre - na on- gi e-te, zu - re- Ne # - re o - nak nahi lu-te-ke dan-tzik e -de - rre - na on- gi e-te, zu - re- Ur dix - ka, ur dix - ka, zu - re-, ur # n dix - ka, zu - re- N l 19 x (ot) 19 no 19 カ カ N カ カ カ # カ カ カ カ カ n n n ino@avieraintoom

10 8 l x (ot) 22 V tzat ne - re mai - te o - lit a-re-ga-e -a zu - ta - gan mai-ta - su-nez da-tor - ki - tzat ne - re mai - te o - li ta, zu - ta - gan mai-ta - su-nez da-tor - ki - tzat ne - re mai - te o - lit a-re-ga-e-a, zu - ta - gan mai-ta - su-nez da-tor - ki - 22 # tzat ne - ra mai - te o - li ta, zu - ta - gan mai-ta - su-nez da-tor - ki - 22 # # # # # n no 22 # # # # # # ino@avieraintoom

11 9 25 V zu es- kein-tze -ra Ur - dix - ka ta lau a - ri-nak di-ra-de zu - re -tzat ne-re e - gi-nak Ne - re zu es-kein-tze -ra Ur - dix - ka, zu es - kein-tze -ra Ur dix - ka, イ イ zu es - kein-tze -ra Ne - re l 25 x (ot) 25 no 25 カ # カ カ カ カ カ N カ カ ino@avieraintoom

12 10 28 V o - nak nahi lu - te-ke dan-tzik e - de - rre - na on - gi e-te, zu - re - tzat ne - re mai-te o- # o - nak nahi lu -te-ke da -tzik e -de - rre - na on - gi e-te, zu - re - tzat ne - re mai-te o- # n ur, dix - ka, zu - re - tzat ne - re mai-te o- N # ur dix - ka, zu - re - tzat ne - re mai-te o - l 28 x (ot) 28 no 28 カ # カ カ カ カ カ n n n # # ino@avieraintoom

13 11 l x (ot) no rit 31 V rit 31 # rit # lit a- re-ga-e -a zu - ta - gan mai-ta - su-nez da-tor - ki - zu es-kein-tze -ra li ta, zu - ta - gan mai-ta - su-nez da-tor - ki - zu es - kein-tze -ra # lit a-re-ga-e -a, zu - ta - gan mai-ta - su-nez da-tor - ki - zu es-kein-tze -ra li ta, zu - ta - gan mai-ta - su-nez da-tor - ki - zu es - kein-tze -ra rit # # # # molto rit molto rit molto rit molto rit # n # U U U U U U U U ino@avieraintoom

ル札幌市公式ホームページガイドライン

ル札幌市公式ホームページガイドライン 平 成 16 年 1 月 8 日 総 ) 広 報 部 長 決 裁 企 ) 情 報 化 推 進 部 長 決 裁 最 近 改 正 平 成 23 年 3 月 10 日 ...3...3...4...5...5...5...5...6...6...7...8...9...9...10...11...11...12...12...13...13...14...15...15...16...17...18...19...20

More information

Finale [Missa VIII]

Finale [Missa VIII] Missa VIII ーde Angelis ア in festis dlicis Kyrie V カ Ky - ri - e e - - - le - i - son i カ カ Chri-ste e - - - le - i - son i カ Ky-ri -e e - - le - i - son Ky-ri -e U e - - - le - i - son U 2 V Missa VIII

More information

*-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma gá-e za-e e-ne e-ne-ne me-e ze gá -a -ra za -a -ra e-ne-ra e-ne-ne-ra gá -a -ar za -a -ar ma -a -ra gá -a/e -sè za -a/e -sè e-ne-sè e-ne-ne-sè gá -a/e -da za

More information

図書館目録HP用.PDF

図書館目録HP用.PDF 022//13 222//244 302//459 222//245 122//27 377//66 124//15 ( 124//16 611//579 222//246 222//247//1 611//580 222//248//1 222//248//2 611//581 222//249 222//250 222//251 222//251A ( 222//252 222//253 399//3

More information

Lappi, P. Missa Concertata a 4; K, G, S & B, AD

Lappi, P. Missa Concertata a 4; K, G, S & B, AD PIERO LPPI (.1575 1630) MI CONCER UPER ORGI E RICHIR L UO PPRIR IL CIELO 4 (1613) KYRIE GLORI NCU ENEDICU GNU DEI () Performane edition y William Evans, 2016. ransried from the olletion y ohann Donfrid

More information

CRA3689A

CRA3689A AVIC-DRZ90 AVIC-DRZ80 2 3 4 5 66 7 88 9 10 10 10 11 12 13 14 15 1 1 0 OPEN ANGLE REMOTE WIDE SET UP AVIC-DRZ90 SOURCE OFF AV CONTROL MIC 2 16 17 1 2 0 0 1 AVIC-DRZ90 2 3 4 OPEN ANGLE REMOTE SOURCE OFF

More information

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn Dành cho thực tập sinh kỹ năng Bước đầu tiên để thực tập sinh kỹ năng thực hiện công việc hàn an toàn Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều

More information

03J_sources.key

03J_sources.key Radiation Detection & Measurement (1) (2) (3) (4)1 MeV ( ) 10 9 m 10 7 m 10 10 m < 10 18 m X 10 15 m 10 15 m ......... (isotope)...... (isotone)......... (isobar) 1 1 1 0 1 2 1 2 3 99.985% 0.015% ~0% E

More information

Mae-E (Forward); SSAA ver.

Mae-E (Forward); SSAA ver. This ork as created or a charity, and you may reely make rinted coies rom this D data or your erormance until Dec 31, 2022 lease inorm isemanroectcom or erormances and recordings This ork as created or

More information

WinXPBook.indb

WinXPBook.indb 35 使 ってみよう! Windows XP 第 4 章 4.1 キーボードの 上 手 な 使 い 方 36 第 4 章 / 日 本 語 入 力 に 挑 戦 しよう 4.2 英 数 字 の 入 力 4.2.1 エディタとワープロ エディタ 特 徴 使 用 目 的 ワープロ 特 徴 使 用 目 的 4.2 英 数 字 の 入 力 37 4.2.2 メモ 帳 を 使 う 4.2.3 英 数 字 の 入

More information

ISTC 3

ISTC 3 B- I n t e r n a t i o n a l S t a n d a r s f o r Tu b e r c u l o s i s C a r (ÏS r c ) E d is i k e - 3 ) a =1 / < ' 3 I n t e r n a t i o n a l s t a n d a r d s f o r T B C a r e e «l i s i k e 3

More information

Mae-E (Forward); TTBB ver.

Mae-E (Forward); TTBB ver. This ork as created or a charity, and you may reely make rinted coies rom this D data or your erormance until Dec 31, 2022 lease inorm isemanroectcom or erormances and recordins This ork as created or

More information

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 fvszɕʑxɣ ppʰbttʰdtstsʰʣ ʨʨʰʥkkʰgʨʨʰɕʧʧʰʃ p pʰ b m f v t tʰ d n ts ʦʰ ʣ s z ʨ ʨʰ ʥ ɕ ʑ k kʰ g ŋ x ɣ ø

More information

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http: Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : 601-611 Issue Date 2012-03-01 URL http://hdl.handle.net/10112/6299 Rights Type Article Textversion

More information

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP  _hoan chinh_.doc Sáng tác: Bồ tát Thiên Thân Hán dịch: Pháp sư: Huyền Tráng Soạn thuật: Cư sĩ: Giản Kim Võ Việt dịch: Cư sĩ: Lê Hồng Sơn LUẬN ĐẠI THỪA 100 PHÁP Phật Lịch: 2557 - DL.2013 Luận Đại Thừa 100 Pháp 1 Việt dịch:

More information

ィイ ィイ ィケ ィケ 03 ィケ ィケ ィイ ィケ ィケ ィケ ィケ ィケ ィイ ィイ ィイ ィイ ィス ィイ ィイ ィイ ィイ ィイ ィケ 03 ィケ 03 ィス 03

ィイ ィイ ィケ ィケ 03 ィケ ィケ ィイ ィケ ィケ ィケ ィケ ィケ ィイ ィイ ィイ ィイ ィス ィイ ィイ ィイ ィイ ィイ ィケ 03 ィケ 03 ィス 03 13 ィケ ィケ ィケ ィケ 07 07 09 09 07 05 07 05 09 09 05 05 07 09 05 07 09 07 07 ィイ 07 05 07 07 09 ィイ 03 03 07 09 ィケ ィケ ィケ 03 03 ィケ ィイ 03 07 13 03 03 03 03 ィイ 03 03 ィイ 03 03 ィケ ィケ 03 ィケ ィケ ィイ ィケ ィケ ィケ ィケ ィケ ィイ

More information

2 1 2 3 27 2 6 2 5 19 50 1 2

2 1 2 3 27 2 6 2 5 19 50 1 2 1 2 1 2 3 27 2 6 2 5 19 50 1 2 2 17 1 5 6 5 6 3 5 5 20 5 5 5 4 1 5 18 18 6 6 7 8 TA 1 2 9 36 36 19 36 1 2 3 4 9 5 10 10 11 2 27 12 17 13 6 30 16 15 14 15 16 17 18 19 28 34 20 50 50 5 6 3 21 40 1 22 23

More information

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz Ver.1.0 2004/3/23 : : 1 1 2 2 2.1..................................... 3 2.2..................................... 5 2.3........................... 5 2.4.............................. 7 2.5............................

More information

13 ィイ ィイ ィイ ィョ 02 ィセ ィイ 02

13 ィイ ィイ ィイ ィョ 02 ィセ ィイ 02 13 02 ィセ 02 ィイ ィイ 02 02 ィイ 03 ィイ ィセ ィイ 13 ィイ ィイ ィイ ィョ 02 ィセ ィイ 02 13 02 ィイ ィイ ィセ 02 02 ィセ 02 ィョ ィイ 02 02 13 ィイ ィセ 02 ィイ ィイ ィセ ィイ ィセ ィイ ィイ ィイ ィセ 02 02 ィイ ィイ 02 ィイ 13 ィイ 02 ィイ ィイ ィイ ィイ ィイ ィイ ィイ ィイ ィセ ィイ

More information

31, 21% 24, 17% 8, 5% 23, 16% 24, 16% 91, 62% 19, 13% 39, 27% 33, 23% 73 48 57 51 31 1 9 13.0% 7.4% 5.3% 12.5% 17.1% 13.2% 17.9% 4.5% 36.4% 56.5% 40.7% 36.8% 50.0% 67.1% 56.3% 65.8% 75.0% 26.0% 37.0%

More information

2 DI 28 7 1 37 28 4 18 27 11 21 5 2 26 4 5 1 15 2 25 3 35 4 17 7 5 48 76 31 47 17 2 92 12 2 2 4 6 8 1 12 1 2 4 1 12 13 18 19 3 42 57 57 1 2 3 4 5 6 1 1 1 3 4 4 5 5 5.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5

More information

37 27.0% 26 19.0% 74 54.0% 9 6.4% 13 9.2% 28 19.9% 26 18.4% 37 26.2%. 24 17.0% 99 69 75 59 39 1 6 4.5% 1.4% 7.7% 2.9% 25.0% 17.9% 20.8% 50.0% 41.7% 47.0% 51.4% 54.3% 61.5% 57.1% 55.6% 42.4% 50.0% 58.3%

More information

3 DI 29 7 1 5 6 575 11 751, 13 1,1,25 6 1,251,5 2 1,51,75 1,752, 1 2,2,25 2,252,5 2,53, 3,3,5 3,5 5 1 15 2 25 3 5 6 575 12 751, 21 1,1,25 27 1,251,5 9 1,51,75 1,752, 1 2,2,25 2 2,252,5 2,53, 2 3,3,5

More information

% 32.3 DI DI

% 32.3 DI DI 2011 7 9 28.1 41.4 30.5 35.8 31.9% 32.3 DI 18.2 2.4 8.1 3.5 DI 9.4 32.2 0.0 25.9 2008 1 3 2 3 34.8 65.2 46.753.8 1 2 8.82.9 43.1 10 3 DI 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

More information

16 1 8 29 12 1 ... 3... 4 1.... 4 2.... 5... 6 3.... 6 4.... 6 5.... 6 6. HTML... 7... 8 7.... 8 8.... 10 9.... 12... 15 10.... 15 11.... 16... 19 12.... 19... 20 13... 20... 21 14.... 21 15.... 22...

More information

RN201602_cs5_0122.indd

RN201602_cs5_0122.indd ISSN 1349-1229 No.416 February 2016 2 SPECIAL TOPIC113 SPECIAL TOPIC 113 FACE Mykinso 113 SPECIAL TOPIC IUPAC 11320151231 RI RIBFRILAC 20039Zn30 Bi83 20047113 20054201283 113 1133 Bh107 20082009 113 113

More information

01

01 2 0 0 7 0 3 2 2 i n d e x 0 7. 0 2. 0 3. 0 4. 0 8. 0 9. 1 0. 1 1. 0 5. 1 2. 1 3. 1 4. 1 5. 1 6. 1 7. 1 8. 1 9. 2 0. 2 1. 2 3. 2 4. 2 5. 2 6. O k h o t s k H a m a n a s u B e e f 0 2 http://clione-beef.n43.jp

More information

H1-H4

H1-H4 42 S H He Li H He Li Be B C N O F Ne Be B C N O F Ne H He Li Be B H H e L i Na Mg Al Si S Cl Ar Na Mg Al Si S Cl Ar C N O F Ne Na Be B C N O F Ne Na K Sc T i V C r K Sc Ti V Cr M n F e C o N i Mn Fe Mg

More information

O1-1 O1-2 O1-3 O1-4 O3-1 O3-2 O3-3 O3-4 ES1-1 ES1-2 ES1-3 ES2-1 ES2-2 ES2-3 ES2-4 O2-1 O2-2 O2-3 O2-4 O2-5 O4-1 O4-2 O4-3 O4-4 O5-1 O5-2 O5-3 O5-4 O7-1 O7-2 O7-3 O7-4 O9-1 O9-2 O9-3 O9-4 O12-1 O12-2

More information

無印良品のスキンケア

無印良品のスキンケア 2 3 4 5 P.22 P.10 P.18 P.14 P.24 Na 6 7 P.10 P.22 P.14 P.18 P.24 8 9 1701172 1,400 1701189 1,000 1081267 1,600 1701257 2,600 1125923 450 1081250 1,800 1125916 650 1081144 1,800 1081229 1,500 Na 1701240

More information

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt ĔNăD M KI U NHẬT Ths. ĐàoăThị Mỹ Khanh Osaka, thứng 12 năm 2008 (Cập nhật ngày 14 thứng 10 năm 2013) Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn...

More information

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc THỰC ĐƠN ĂN DẶM KIỂU NHẬT 5-6 tháng Muối không tốt cho thận của bé, vì vậy giai đoạn này không cần nêm muối. Lượng muối cho bé bằng 1/4 lượng muối cho người lớn. Đối với bé ở giai đoạn này, vị nước dashi

More information

1/120 別表第 1(6 8 及び10 関係 ) 放射性物質の種類が明らかで かつ 一種類である場合の放射線業務従事者の呼吸する空気中の放射性物質の濃度限度等 添付 第一欄第二欄第三欄第四欄第五欄第六欄 放射性物質の種類 吸入摂取した 経口摂取した 放射線業 周辺監視 周辺監視 場合の実効線 場合

1/120 別表第 1(6 8 及び10 関係 ) 放射性物質の種類が明らかで かつ 一種類である場合の放射線業務従事者の呼吸する空気中の放射性物質の濃度限度等 添付 第一欄第二欄第三欄第四欄第五欄第六欄 放射性物質の種類 吸入摂取した 経口摂取した 放射線業 周辺監視 周辺監視 場合の実効線 場合 1/120 別表第 1(6 8 及び10 関係 ) 放射性物質の種類が明らかで かつ 一種類である場合の放射線業務従事者の呼吸する空気中の放射性物質の濃度限度等 添付 第一欄第二欄第三欄第四欄第五欄第六欄 放射性物質の種類 吸入摂取した 経口摂取した 放射線業 周辺監視 周辺監視 場合の実効線 場合の実効線 務従事者 区域外の 区域外の 量係数 量係数 の呼吸す 空気中の 水中の濃 る空気中 濃度限度

More information

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt Cách vứt tài nguyên và rác đúng cách Hướng dẫn cách vứt rác gia đình Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng phân loại tài nguyên và rác Phân loại rác bao gồm 5 loại 1. 2. 3. 4. 5. Xin vui lòng vứt rác tài

More information

O157 6/23 7/4 6 25 1000 117,050 6 14:00~15:30 1 2 22 22 14:30~15:30 8 12 1 5 20 6 20 10 11 30 9 10 6 1 30 6 6 0 30 6 19 0 3 27 6 20 0 50 1 2 6 4 61 1 6 5 1 2 1 2 6 19 6 4 15 6 1 6 30 6 24 30 59

More information

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語 [ Cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Khái quắt về trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động Nội dung của trợ cấp bảo hiểm các loại

More information

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bảo hiểm y tế không? Quốc tịch CóKhông Ngôn ngữ Đã bị

More information

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd C A S E 0 1 IT doanh nghiệp IT làm việc tại - làm việc tại - khá vất vả những việc như thế này cấp trên, sếp bị - cho gọi dữ liệu đơn hàng xử lý - trả lời trở về chỗ như thường lệ đi đi lại lại, đi tới

More information

意識_ベトナム.indd

意識_ベトナム.indd Phiê u điê u tra kha o sa t nhâ n thư c cu a cư dân ngươ i nươ c ngoa i ta i tha nh phô Sakai Tha nh phô Sakai hiê n đang thu c đâ y viê c xây dư ng tha nh phô trơ tha nh mô t nơi dê sinh sô ng, an toa

More information

13 ィョ ィェ ィス ィケ ィイ ィケ ィョ ィケ ィョ ィョ ィョ ィケ ィイ ィケ ィョ ィェ ィケ ィョ ィェ ィェ ィケ ィョ ィェ ィョ ィェ ィェ ィェ ィョ ィョ ィェ ィョ ィョ ィェ ィェ 03 ィョ ィェ ィョ 01 ィケ 01 ィョ ィケ ィョ ィェ ィョ

13 ィョ ィェ ィス ィケ ィイ ィケ ィョ ィケ ィョ ィョ ィョ ィケ ィイ ィケ ィョ ィェ ィケ ィョ ィェ ィェ ィケ ィョ ィェ ィョ ィェ ィェ ィェ ィョ ィョ ィェ ィョ ィョ ィェ ィェ 03 ィョ ィェ ィョ 01 ィケ 01 ィョ ィケ ィョ ィェ ィョ 13ィョ ィケ ィケ 04 ィョ ィケ ィョ ィェ ィェ ィケ 01 ィェ ィケ ィョ 07 01 01 07 01 07 05 07 07 09 07 09 09 09 05 09 00 08 07 00 00 00 09 00 ィョ 09 07 07 ィケ 01 ィケ ィェ ィイ ィョ ィケ 03 ィイ ィェ ィケ ィェ 01 ィイ ィケ ィェ 01 01 01 ィイ ィイ 05 ィイ 01 ィェ

More information

< F312D30335F834F E696E6464>

< F312D30335F834F E696E6464> Handicraft industry in Thưa Thiên Huế from 1306 to 1945 NGUYỄN Văn Đăng HI NE ISHIMURA Bồ Ô Lâu Hương Trà Quảng Bình Thưa Thiên Huế Bằng Lãng Tam Giang Thuận Hóa Thanh Hà Bao Vinh Phú Xuân Ái Tử Trà Bát

More information

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i [Dành cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Về đối tượng có thể yêu cầu(làm đơn xin) nhận trợ cấp bảo hiểm Bảo hiểm tai nạn lao

More information

ィヲ ィケ ィヲ 02 ィヲ ィイ ィヲ ィヲ ィヲ ィヲ ィイ 02 ィヲ ィヲ ィケ ィヲ ィヲ ィヲ ィケ ィヲ 02 ィヲ ィケ ィヲ ィヲ ィケ ィヲ ィケ ィヲ ィヲ ィヲ ィヲ 03 ィ

ィヲ ィケ ィヲ 02 ィヲ ィイ ィヲ ィヲ ィヲ ィヲ ィイ 02 ィヲ ィヲ ィケ ィヲ ィヲ ィヲ ィケ ィヲ 02 ィヲ ィケ ィヲ ィヲ ィケ ィヲ ィケ ィヲ ィヲ ィヲ ィヲ 03 ィ 13ィケ ィヲ 02 ィヲ 02 ィケ ィヲ 02 02 ィヲ ィヲ ィヲ 02 02 ィヲ ィヲ ィヲ 02 ィケ ィヲ ィヲ 02 ィヲ ィケ ィヲ ィヲ ィヲ ィケ ィヲ 02 ィヲ ィヲ 02 ィケ ィヲ ィケ ィヲ ィイ ィヲ ィヲ ィヲ 02 ィヲ ィヲ ィケ 02 ィヲ ィケ ィヲ ィヲ ィヲ ィヲ ィヲ ィヲ ィケ ィヲ 02 ィヲ ィヲ ィヲ ィヲ ィヲ 02 02 ィヲ ィヲ ィヲ

More information

元素分析

元素分析 : このマークが付してある著作物は 第三者が有する著作物ですので 同著作物の再使用 同著作物の二次的著作物の創作等については 著作権者より直接使用許諾を得る必要があります (PET) 1 18 1 18 H 2 13 14 15 16 17 He 1 2 Li Be B C N O F Ne 3 4 5 6 7 8 9 10 Na Mg 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Al Si P

More information

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a2003b *-ga *-ti *-ma *-ga*-ti*-ma *-ga -no *-Ga*-nga*-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ti 145 -to (1) 42 (2) -to ~ ~ -to (3) 204 (4) 3906 -to

More information

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e No. 1 1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e I X e Cs Ba F Ra Hf Ta W Re Os I Rf Db Sg Bh

More information

茨歯会報1403

茨歯会報1403 No.540 茨城県歯科医師会 Ibar Ib b arr ak a i D De ent e nt n al a l Ass A ss s s oc o cia ia a ti t i on o March 2014 平成26年 3 Contents No.540 http://www.ibasikai.or.jp/ 540 2014.3 540 2014.3 540 2014.3 540 2014.3

More information

茨歯会報1401

茨歯会報1401 No.538 茨城県歯科医師会 Ibar Ib b arr ak a i D De ent e nt n al a l Ass A ss s s oc o cia ia a ti t i on o January 2014 平成26年 1 Contents No.538 http://www.ibasikai.or.jp/ 538 2014.1 538 2014.1 538 538 2014.1 538

More information

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại; Mùa Cây Trái Thích Như Điển Đức Phật thường dạy rằng: nhân nào quả đó ; gieo gió gặt bão ; nhân thiện quả thiện, nhân ác quả ác ; hoặc ông bà mình cũng có câu tục ngữ: ăn cây nào rào cây ấy ; ăn quả nhớ

More information

/i 1,,._ /\YF*r$-/t, /.:/ lrfi-/l ty)t- /:V-fi-)v '+l'y)t * /;v--t:--l.'>l la- ' i>rtv /iv-i.-,v /r/tv /, / 'v1 -;l- /v F;:*#(2) A^*f *#(3) t45.5i *7v>/tvz

More information

Te lucis ante terminum.mus

Te lucis ante terminum.mus Te lucis ante terminum, 将 5 No 24, antiones Triginta Selectissimae Ed lemens Stephani, N将舐nurg, 1568 osmas Alder (14971550) Edited y harles H Giffen Discantus B Altera ox B Altera vox in Epidiapente post

More information

T483751 T214778 T TT T consulta em português consulta en español Oferecemos informações sobre trâmites realizados na prefeitura e consultas da vida cotidiana Consultas sobre los trámites que se realizan

More information

T483751 T214778 T TT T consulta em português consulta en español Oferecemos informações sobre trâmites realizados na prefeitura e consultas da vida cotidiana Consultas sobre los trámites que se realizan

More information

エ到出 E Oン着発 KD トエロO ラリビ O MPンアー D pe ri tvur l Lo Ob E bk tr E y O D P O O P MPl zr OK WE国 N 際 P L線 駐 車 E 場国到免江プ内着税戸ラ線ロ店小ネ行ビ路タきーリ無ウ料ム連絡バ Dスut ri y Frv

エ到出 E Oン着発 KD トエロO ラリビ O MPンアー D pe ri tvur l Lo Ob E bk tr E y O D P O O P MPl zr OK WE国 N 際 P L線 駐 車 E 場国到免江プ内着税戸ラ線ロ店小ネ行ビ路タきーリ無ウ料ム連絡バ Dスut ri y Frv エ到出 E Oン着発 KD トエロO ラリビ O MPンアー D pe ri tvur l Lo Ob E bk tr E y O D P O O P MPl zr OK WE国 N 際 P L線 駐 車 E 場国到免江プ内着税戸ラ線ロ店小ネ行ビ路タきーリ無ウ料ム連絡バ Dスut ri y Frv l LPo hlb ofr b py EN DE O hk RI uttl O U- MJI バ京江展ス急戸望の線前デり横ッば丁キ

More information

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH --------------- Đào Duy Tùng TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

More information

PowerPoint プレゼンテーション

PowerPoint プレゼンテーション 2004 3 3 2 3 4 5 6 7 8 9 10 T. Ito, A. Yamamoto, et al., J. Chem. Soc., Chem. Commun., 136 (1974) J. Chem. Soc., Dalton Trans., 1783 (1974) J. Chem. Soc., Dalton Trans., 1398 (1975) 11 T.Ito, A. Yamamoto,

More information

2_R_新技術説明会(佐々木)

2_R_新技術説明会(佐々木) % U: 6.58%, Np, Am:.5%, Pu:.% 5.8% Cs 6.5% Sr %.9%Mo 8.74% Tc.9% TODA C 8 H 7 C 8 H 7 N CH C CH N CH O C C 8 H 7 O N MIDOA C 8 H 7 DOODA NTA + HN(C 8 H 7 ) + H O DCC + SOCl + HN(C 8 H 7 ) + Cl TODA (TODA)

More information

36 th IChO : - 3 ( ) , G O O D L U C K final 1

36 th IChO : - 3 ( ) , G O O D L U C K final 1 36 th ICh - - 5 - - : - 3 ( ) - 169 - -, - - - - - - - G D L U C K final 1 1 1.01 2 e 4.00 3 Li 6.94 4 Be 9.01 5 B 10.81 6 C 12.01 7 N 14.01 8 16.00 9 F 19.00 10 Ne 20.18 11 Na 22.99 12 Mg 24.31 Periodic

More information

13 ィイ ィェ ィイ ィイ ィェ 03 ィェ ィケ 03 ィケ 03 ィケ ィケ ィェ ィェ ィェ ィェ ィェ ィケ ィェ ィェ 00 ィイ ィェ ィケ ィイ ィェ ィケ ィェ 00 ィェ ィイ ィェ ィイ ィケ ィイ ィイ ィェ ィイ 00

13 ィイ ィェ ィイ ィイ ィェ 03 ィェ ィケ 03 ィケ 03 ィケ ィケ ィェ ィェ ィェ ィェ ィェ ィケ ィェ ィェ 00 ィイ ィェ ィケ ィイ ィェ ィケ ィェ 00 ィェ ィイ ィェ ィイ ィケ ィイ ィイ ィェ ィイ 00 13 ィケ ィェ ィス ィェ ィケ ィェ ィケ 07 07 07 07 07 05 07 09 07 00 09 ィケ ィケ ィケ ィケ ィェ ィケ 05 ィイ 03 ィェィェ ィェ ィイ ィイ ィェ 03 03 ィェ 03 ィェ ィェ 03 ィェ 03 ィェ ィェ ィケ ィケ 00 05 13 ィイ ィェ ィイ ィイ ィェ 03 ィェ ィケ 03 ィケ 03 ィケ 03 07 03 ィケ ィェ ィェ

More information

2

2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2017 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế 6 Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ

More information

ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ

ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ Genki ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ he ね ne て te せ se け ke え e を o ろ ro よ yo も mo

More information

untitled

untitled 186 17 100160250 1 10.1 55 2 18.5 6.9 100 38 17 3.2 17 8.4 45 3.9 53 1.6 22 7.3 100 2.3 31 3.4 47 OR OR 3 1.20.76 63.4 2.16 4 38,937101,118 17 17 17 5 1,765 1,424 854 794 108 839 628 173 389 339 57 6 18613

More information

untitled

untitled 1. 3 14 2. 1 12 9 7.1 3. 5 10 17 8 5500 4. 6 11 5. 1 12 101977 1 21 45.31982.9.4 79.71996 / 1997 89.21983 41.01902 6. 7 5 10 2004 30 16.8 37.5 3.3 2004 10.0 7.5 37.0 2004 8. 2 7 9. 6 11 46 37 25 55 10.

More information

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版 MEXT Bộ giáo dục và khoa học Khảo sát tình hình học tập - học lực toàn quốc năm 2013 (Bảng khảo sát chi tiết) Bảng khảo sát dành cho phụ huynh Khảo sát này là một phần trong kế hoạch Khảo sát tình hình

More information

PTB TV 2018 ver 8

PTB TV 2018 ver 8 Sổ tay thuế Việt Nam 2018 www.pwc.com/vn 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ và

More information

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH HIỂN hiệu đính Phát hành theo thỏa thuận giữa Công ty

More information

プリント

プリント Mấy điều cần biết Khi phỏng vấn nhập học 1 Thủ tục Đồ ăn Khi phỏng vấn nhập học 2 Bài tiết Ngủ Bản giao tiếp bằng chỉ tay dùng trong nhà trẻ Dị ứng Đưa đón ử Đ Sự kiện Bệnh tật Đặc biệt chú ý bệnh truyền

More information

Contents

Contents 3.7 Quy hoạch Định hướng TOD ở cụm đô thị phía nam 3.7.1 Hướng tiếp cận 1) Đặc điểm của cụm (a) Tổng quan 3.249 Cụm đô thị phía nam gồm phần đông nam của quận Đống Đa, phía tây quận Hai Bà Trưng, phía

More information

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů KOTONOHA 159 2016 2 1 1) 4 (1344) 78 85 85 101 19 21 61 3 1) 1954 1962 1 2 1997 Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī

More information

Slides key

Slides key 2017/11/29 pa 1 (1) Cie ie pa chësc? denn 2 3 4 3 a) b) c) 4 [ ] the dialects spoken in this area are quite homogeneous from a lexical, morphological, and syntactic point of view. They represent an ideal

More information

茨歯会報1402

茨歯会報1402 No.539 茨城県歯科医師会 Ibar Ib b arr ak a i D De ent e nt n al a l Ass A ss s s oc o cia ia a ti t i on o February 2014 平成26年 2 Contents No.539 http://www.ibasikai.or.jp/ 539 2014.2 539 2014.2 539 2014.2 539

More information

茨歯会報1502

茨歯会報1502 No.551 茨城県歯科医師会 Ibar Ib b arr ak a i D De ent e nt n al a l Ass A ss s s oc o cia ia a ti t i on o February 2015 平成27年 2 Contents No.551 http://www.ibasikai.or.jp/ 551 2015.2 551 2015.2 551 2015.2 551

More information

茨歯会報1605

茨歯会報1605 No.5 N o. o. o. o. o. o. o. o. o. o. o 5 5 Ib Ib Ib Ib Ibar ar ar ar arak ak ak ak ak a i De De De De Dent nt nt nt nt n al al al al al al al al Ass ss ss ss ssoc oc oc oc oc ocia ia ia ia iati ti ti ti

More information

茨歯会報1604

茨歯会報1604 No.4 N o. o. o. o. o. o. o. o. o. o. o 5 4 Ib Ib Ib Ib Ibar ar ar ar arak ak ak ak ak a i De De De De Dent nt nt nt nt n al al al al al al al al Ass ss ss ss ssoc oc oc oc oc ocia ia ia ia iati ti ti ti

More information

UR12 Operation Manual

UR12 Operation Manual USB AUDIO INTERFACE EN DE FR ES PT IT ZH JA UR12 2 3 4 5 6 7 8 R L R L R L R L 9 10 11 12 13 14 15 Steinberg Web Site http://www.steinberg.net/ C.S.G., PA Development Division 2014 Yamaha Corporation Published

More information

UR22 Operation Manual

UR22 Operation Manual USB AUDIO INTERFACE EN DE FR ES IT ZH JA Steinberg Web Site http://www.steinberg.net/ C.S.G., PA Development Division 2012-2014 Yamaha Corporation 402MW-B0 2 3 NOTE 4 5 UR22 6 NOTE 7 8 9 10 NOTE NOTE NOTE

More information

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

日本留学試験の手引き_ベトナム語版 Kỳ thi Du học Nhật Bản (EJU) và Thủ tục ~ Cho phép Nhập học trước khi đến Nhật bằng cách sử dụng EJU ~ Mục lục Lời nói đầu...03 Phương pháp tuyển chọn lưu học sinh...04 Kỳ thi Du học Nhật Bản(EJU)...05

More information

RAA-05(201604)MRA対応製品ver6

RAA-05(201604)MRA対応製品ver6 M R A 対 応 製 品 ISO/IEC 17025 ISO/IEC 17025は 試験所及び校正機関が特定の試験又は 校正を実施する能力があるものとして認定を 受けようとする場合の一般要求事項を規定した国際規格 国際相互承認 MRA Mutual Recognition Arrangement 相互承認協定 とは 試験 検査を実施する試験所 検査機関を認定する国際組織として ILAC 国際試験所認定協力機構

More information

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ mục lục Những chú ý khi đăng ký Hướng dẫn các nội dung quan trọng 3 Tổng quan về sản phẩm Hướng dẫn sử dụng ATM 5 7 Phí dịch vụ và Các thắc mắc Ứng

More information

1 文字と発音 アルファベットは28 文字で 文字は子音しか表わしません ( 注 :1 番目の文字だけ例外 ) 母音は a i u の3 種類 それを表記するには 補助記号を使います こうした記号は 発音記号 とか 母音記号 あるいはアラビア語で シャクル と呼ばれています 母音 a を示す記号母音 i を示す記号母音 u を示す記号 文字の上に左下がりの 斜線 文字の下に左下がりの 斜線 文字の上に右回りで丸

More information

apple ヲ0 09 apple ヲ apple0309apple076 56ヲ fl 0603apple6ヲ

apple ヲ0 09 apple ヲ apple0309apple076 56ヲ fl 0603apple6ヲ 1305ィャ00010204ィヲ00ィヲ07ィ ィケ ィ 0500090502ィヲ00ィヲ07ィ ィケ, 2009, 6ァ8 6, 06. 1ィC18 ィャ0501 551.23/21;558.42 07ィ 05ィコィヲ0700ィヲ07ィ 02ィ ィケ ィェ00ィコ020200ィイ040107 ィ 05ィェィヲィョ04ィ 01ィヲ05 05ィャ0001020402 02ィャィェ04ィヲ050501ィ

More information

13 9 11 7 3 20

13 9 11 7 3 20 - 1 - 13 9 11 7 3 20 Point Point Point 1 2-1 - - 2 - - 3 - 1-4 - 2 3-5 - 1 2 3-6 - 1 2-7 - 3 4 5 6-8 - 1 2-9 - 1 2-10 - - 11 - - 12 - - 13 - 1 2-14 - 3 4 5 6 7-15 - 8-16 - - 17 - 1-18 - 2 1 2 3-19

More information

2012_1015(1702)base.indd

2012_1015(1702)base.indd 483751 214778 consulta em português consulta en español Oferecemos informações sobre trâmites realizados na prefeitura e consultas da vida cotidiana Consultas sobre los trámites que se realizan en la

More information

Jikōji 慈光寺 Shūso Sangō Sahō- 宗祖讃仰作法 Commemoration of Shinran Shōnin 750 years Part II Service chantings with romaji 09/11/2011 Jikōji Tempel van het L

Jikōji 慈光寺 Shūso Sangō Sahō- 宗祖讃仰作法 Commemoration of Shinran Shōnin 750 years Part II Service chantings with romaji 09/11/2011 Jikōji Tempel van het L Jikōji 慈光寺 Shūso Sangō Sahō- 宗祖讃仰作法 Commemoration of Shinran Shōnin 750 years Part Service chantings with romaji 09/11/2011 Jikōji Tempel van het Licht van Mededogen Pretoriastraat 68 - B-2600 Antwerpen

More information

KOZO

KOZO 213 28 15 2009 12 12 12 45 16 10 12 15 5 1 511 12 45 12 45 13 00 15 13 00 13 15 1 13 15 14 10 1956 12 30 1986 1998 KOZO 14 10 14 20 2 14 20 15 50 214 15 50 16 10 16 10 16 20 5 1 28 15 2009 12 12 12 45

More information

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ 03G40SR 2015.10 TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT SEN TẮM ĐIỀU NHIỆT NÓNG LẠNH Sê ri TMGG40 (TMGG40E/ TMGG40E3/ TMGG40LE/ TMGG40LLE/ TMGG40LEW/ TMGG40LJ/ TMGG40SE/ TMGG40SECR/ TMGG40SEW/ TMGG40SJ/ TMGG40QE/ TMGG40QJ/

More information

untitled

untitled 1 ( 14 1517 18 20 24 2 3 4 5 1947H18536H23 5,2332,155 12H22-H25.3 209144H22-H25.3 H23.4 KI 24,090H25.5 H24.3 5,233H25.5 2,155H22-H23 1,068H22-H23 1.2%H224.1%H24 1947H18536H23 1.34H171.55H22 1H23 553,059

More information

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t Giảng viên: Trần Quang Trung Mục tiêu môn học Kết thúc chương trình này người học có thể: Lưu ý nhiều hơn các vấn đề có yếu tố rủi ro Nhận biết và phân loại các rủi ro của đơn vị Áp dụng một số kỹ thuật

More information

MG

MG 130108 07 チ 010403 0209 0502 0404 0102ィェ02ィーィィ ツ0209ィコィィ02 ィャ0201ィ ィェィィ04ィャ04 000608ィャィィ080609ィ ィェィィ07 0905ィョ01060906ィヲ ィョ05ィィィーィコィィ ィィ ィコ0608ィーィィ0209ィ 060800ィ ィェィ 000005ィィ ィェ0202 00.08. 07 ツ 080203 0102

More information

Finale 2008a - [Coldplay - Viva La Vida-piano solo.MUS]

Finale 2008a - [Coldplay - Viva La Vida-piano solo.MUS] Coldplay arr S Christian Collins F カ カ simile カ カ 6 カ カ カ カ melody legato used to rule the orld カ カ Seas ould rise hen gave the ord カ No in the mor-ning sleep a - lone, カ カ カ Seep the streets used to on

More information