TM TM TM TM ランチ / ディナーサービス A Lunch/Dinner Service B 軽食 Snack Service Total 919 kcal ポークカツカレー 炸猪排咖喱 Total 893 kcal クリーミーな海の幸 サフランライス添え 奶油海鲜配红花饭套餐 到着前のサ

Similar documents
日本留学試験の手引き_ベトナム語版

W06_viet01

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

Mục lục 1. Trình tự cho đến khi có thể thực hiện thiết kế CAD 1 2. Thao tác cơ bản 5 3. Thiết kế bệ đỡ Cách xuất ra định dạng stl và cách sử dụn

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

< F312D30335F834F E696E6464>

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

プリント

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

エジプト、アブ・シール南丘陵頂部・石造建造物のロータス柱の建造方法


Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Contents

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

PTB TV 2018 ver 8

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Menu 14.11

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ

chapter5

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

untitled

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

Student Guide to Japan (Vietnamese Version)


Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất

2 日本語らしい発音 にするには シャドーイング 日本語の発音がもっと上手くなりたい! そのもう一つの方法として シャドーイング があります - シャドーイングとは?- ネイティブの人が読んだ日本語を聞きながら それと同じ文章をそっくりそのまま音読することです - シャドーイングをする時のポイントは

1 ページ

意識_ベトナム.indd

第34課

ひと人 しと知 だいか第 1 課 あり合 いになる Gặp gỡ mọi người もくひょう目標 Mục tiêu にちじょう 1 日常のあいさつができる Chào hỏi thông thường được じ こ 2 自己 しょうかい紹介 Tự giới thiệu được ができる ひこ

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

労働条件パンフ-ベトナム語.indd

*3-0 これから 学校の生活についてお話をします Và sau đây, tôi xin nói về sinh hoạt trong trường. 18

Microsoft PowerPoint - C 化学物質の取扱い( ).pptx

<4D F736F F D208EC08F4B90B6834B E CEA816A2D8D5A90B38DCF2E646F63>

ベトナム人向けの講義 セミナー 研修映像制作サービスの提供開始について 映像の力でベトナム人従業員 実習生 留学生の学びをサポート 株式会社メディアオーパスプラス OCG Technology Joint Stock Company 株式会社メディアオーパスプラス (

A Điều khoản quan trọng 1. Những điều lưu ý khi ký kết hợp đồng Về phương pháp xác nhận nội dung hợp đồng Khách hàng có thể chọn phương pháp xác nhận

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

現代社会文化研究

*4-1 これから 通訳 PTA 活動 子どもの安全と健康を守るためのいろいろな制度のことをお話します Chúng tôi xin nói chuyện về việc thông dịch, hoạt động của hội PTA (hội phụ huynh và giáo viên), c

年 2 月 22 日 国家試験に合格した EPA 看護師 介護福祉士候補者が EPA 看護師 介護福祉士として就労する際の手続きについて 公益社団法人国際厚生事業団 受入支援部 1. はじめに 経済連携協定 (EPA) に基づき入国をした EPA 候補者が 看護師国家試験または介護福祉

Title Author(s) 日本語とベトナム語における使役表現の対照研究 : 他動詞 テモラウ ヨウニイウとの連続性 Nguyen Thi, Ai Tien Citation Issue Date Text Version ETD URL

資料 3 合格の場合 ( 候補者向け ) 国家試験に合格した EPA 看護師 介護福祉士候補者が EPA 看護師 介護福祉士として就労する際の手続きについて 平成 28 年 2 月 26 日 公益社団法人国際厚生事業団 受入支援部 1. はじめに 経済連携協定 (EPA) に基づき入国をした EPA

untitled

Noodle_New Menu

Microsoft Word - 4. Do Hoang Ngan OK _2_.doc

‚æ27›ñ06-…|…X…^†[

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti


đo s p x p các từ hoặc c m từ đ hoàn thành câu * á đ m ngữ p áp được chọn sẽ thuộc các nội dung về: Trợ từ, kính ngữ, các m u câu theo đ o rì độ g N ậ

"05/05/15“ƒ"P01-16

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation


<4A D C8E DA8E9F D8E9692B781458FED96B1979D8E E696E6464>

MergedFile

122 丸山眞男文庫所蔵未発表資料.indd

Nguyen Dinh Phuc 代表取締役社長 Nguyen Nhat Anh Thu 副社長 The Interview 現地経営 by タカコベトナム 何度も調整して やっと Thu さんと面談が実現しました 同じ戦後世代ですが 相変わらずエネルギッシュで圧倒されます 同じ留学仲間なので 留学



アジア研究

Nguyễn Nguyễn T.C.Q Nguyễn K.V. Truong Nguyễn E. Poisson Trần

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

よ よく読んでください ほうかごじどうがくどうほいく放課後児童クラブ 学童保育 ( ): ひるましごとほごしゃうちかぞくびょうきこめんどう昼間 仕事などで保護者が家にいなかったり 家族が病気で子どもの面倒をみることができかていこがっこうおゆうがたあずばしょない家庭の子どもを 学校が終わってから夕方ま

PowerPoint プレゼンテーション

š ( š ) (6) 11,310, (3) 34,146, (2) 3,284, (1) 1,583, (1) 6,924, (1) 1,549, (3) 15,2

p1_5.pmd

H˜C VI°N MÁY TÍNH KYOTO

Văn hóa-lịch sử Huế qua góc nhìn làng xã phụ cận LỊCH SỬ DI CƯ VÀ NGHI LỄ THỜ CÚNG TỔ TIÊN CỦA CÁC DÒNG HỌ GỐC HOA Ở HƯƠNG VINH (The history of

320_…X…e†Q“õ‹øfiÁ’F

M08003 n p r a b n c u h ng dẫn l p t v S d ng tcwqrqqa M c ュ ョ アオ ォィ ィ ュオ ウ ョ ーィ ュ n ー イ ョ オ toto e ッ キ ウィ イ ィ ョァ エ ゥN h ケ ォ ウ ィ h ウ ョァ, ョィ ョ Hc ィ ウ

Mùa Khô

< CEA81408E5A A D383097A02E786C73>

やおしし 1 八尾市を知る Biết thêm về thành phố Yao やおしじんこうひとかずにん 1 八尾市の人口 ( 人の数 ) 270,504 人 おおさかふない ( 大阪 い 府内 9 位 ) Dân số của Yao (số người)..

Tuổi khác nhau, trình độ cũng khác nhau, cách dạy và học cũng khác nhau, nhưng đều giống nhau ở lộ trình học. Đầu tiên, các em tập viết, tập phát âm t

Japanese 日本語 脱退一時金は原則として以下の 4 つの条件にすべてあてはまる方が国民年金 厚生年金保険又は共済組合の被保険者資格を喪失し 日本を出国後 2 年以内に請求されたときに支給されます 1 日本国籍を有していない方 2 国民年金の第 1 号被保険者としての保険料納付済期間の月数と保

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

LL 2

Microsoft PowerPoint vn Matsuki-Technical standards [互換モード]

…_…C…L…fi…J…o†[fiü“ePDF/−mflF™ƒ

WINS クラブ ニュース

2 Những sách nghiên cứu... Xem thêm : Để làm tài liệu cho quý vị nào quan tâm muốn tìm hiểu thêm, chúng tôi có soạn một tập riêng gồm danh sách những

Transcription:

Total 919 kcal ポークカツカレー 炸猪排咖喱 Total 893 kcal クリーミーな海の幸 サフランライス添え 奶油海鲜配红花饭套餐 Refreshment/reakfast Service リガトーニパスタのボロネーゼ 波伦亚通心粉套餐 Total 673 kcal Total 724 kcal チーズオムレツ ラタトゥイユ添え 芝士蛋包饭配炖菜套餐 N strives to avoid using peanuts in our meals. Please be aware, however, that small amounts of peanuts are sometimes included during preparation, or may be contained in supplemental ingredients. N strives to avoid using peanuts in our meals. Please be aware, however, that small amounts of peanuts are sometimes included during preparation, or may be contained in supplemental ingredients. NEW YORK - NRIT 3MR NEW YORK - NRIT 3MR

鮭照り焼き 照烧鲑鱼套餐 Total 787 kcal ミラノ風チキンカツレツ 米兰风味炸鸡 Total 772 kcal Refreshment/reakfast Service チキンとチーズのパイ 芝士鸡肉派套餐 Total 710 kcal Total 842 kcal スクランブルエッグ チキンとサンドライトマトソーセージ 鸡肉炒蛋配番茄干香肠套餐 N strives to avoid using peanuts in our meals. Please be aware, however, that small amounts of peanuts are sometimes included during preparation, or may be contained in supplemental ingredients. N strives to avoid using peanuts in our meals. Please be aware, however, that small amounts of peanuts are sometimes included during preparation, or may be contained in supplemental ingredients. 4PR NEW YORK - NRIT 4PR NEW YORK - NRIT

Total 754 kcal 鯖味噌煮 味噌鲭鱼套餐 Cá thu rim với nước sốt miso ビーフハンバーグ オニオンソース 洋葱酱汉堡牛排套餐 Total 873 kcal ánh ham-bơ-gơ thịt bò với nước sốt hành tây Refreshment/reakfast Service ánh xăng-uýt với salát cá ngừ Total 746 kcal ラザニア マリナラソース添え 意式茄汁千层面套餐 ánh Lasagna với nước sốt marinara ワッフルとパンケーキ パイナップルのコンポート 华夫饼配水果菠萝 Total 801 kcal ánh Waffle và bánh kếp với mứt dứa N strives to avoid using peanuts in our meals. Please be aware, however, that small amounts of peanuts are sometimes included during preparation, or may be contained in supplemental ingredients. Tên món ăn và hình ảnh món ăn sẽ thay đổi theo mùa. Chúng tôi đã chú ý không cho lạc (đậu phộng) vào thức ăn nhưng cũng có trường hợp một lượng rất ít được sử dụng trong quá trình nấu và được sử dụng như làm một phần nguyên vật liệu. N strives to avoid using peanuts in our meals. Please be aware, however, that small amounts of peanuts are sometimes included during preparation, or may be contained in supplemental ingredients. Tên món ăn và hình ảnh món ăn sẽ thay đổi theo mùa. Chúng tôi đã chú ý không cho lạc (đậu phộng) vào thức ăn nhưng cũng có trường hợp một lượng rất ít được sử dụng trong quá trình nấu và được sử dụng như làm một phần nguyên vật liệu. ワシントン D.C. ニューヨーク - 成田 WSHINGTON, D.C. NEW YORK- NRIT 5MY 华盛顿 NH001 / ID/JFK-NRT 140501-140531 ワシントン D.C. ニューヨーク - 成田 WSHINGTON, D.C. NEW YORK- NRIT 5MY 华盛顿 NH001 / ID/JFK-NRT 140501-140531

Total 919 kcal ポークカツカレー 炸猪排咖喱 Total 893 kcal クリーミーな海の幸 サフランライス添え 奶油海鲜配红花饭套餐 Refreshment/reakfast Service リガトーニパスタのボロネーゼ 波伦亚通心粉套餐 Total 673 kcal Total 724 kcal チーズオムレツ ラタトゥイユ添え 芝士蛋包饭配炖菜套餐 N strives to avoid using peanuts in our meals. Please be aware, however, that small amounts of peanuts are sometimes included during preparation, or may be contained in supplemental ingredients. N strives to avoid using peanuts in our meals. Please be aware, however, that small amounts of peanuts are sometimes included during preparation, or may be contained in supplemental ingredients. NEW YORK - NRIT 3MR NEW YORK - NRIT 3MR

鮭照り焼き 照烧鲑鱼套餐 Total 787 kcal ミラノ風チキンカツレツ 米兰风味炸鸡 Total 772 kcal Refreshment/reakfast Service チキンとチーズのパイ 芝士鸡肉派套餐 Total 710 kcal Total 842 kcal スクランブルエッグ チキンとサンドライトマトソーセージ 鸡肉炒蛋配番茄干香肠套餐 N strives to avoid using peanuts in our meals. Please be aware, however, that small amounts of peanuts are sometimes included during preparation, or may be contained in supplemental ingredients. N strives to avoid using peanuts in our meals. Please be aware, however, that small amounts of peanuts are sometimes included during preparation, or may be contained in supplemental ingredients. 4PR NEW YORK - NRIT 4PR NEW YORK - NRIT

Total 754 kcal 鯖味噌煮 味噌鲭鱼套餐 Total 873 kcal ビーフハンバーグ オニオンソース 洋葱酱汉堡牛排套餐 Refreshment/reakfast Service ラザニア マリナラソース添え 意式茄汁千层面套餐 Total 746 kcal Total 801 kcal ワッフルとパンケーキ パイナップルのコンポート 华夫饼配水果菠萝 N strives to avoid using peanuts in our meals. Please be aware, however, that small amounts of peanuts are sometimes included during preparation, or may be contained in supplemental ingredients. N strives to avoid using peanuts in our meals. Please be aware, however, that small amounts of peanuts are sometimes included during preparation, or may be contained in supplemental ingredients. NEW YORK - NRIT 5MY JFK-NRT 140501-140531 NEW YORK - NRIT 5MY JFK-NRT 140501-140531