,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

Similar documents
スライド 1

調査の方法と経緯

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

untitled

縺サ繧


1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60,

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響


2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る

35

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順

現代社会文化研究

00

第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence

グループ 1. 建設 不動産 インフラ (11 社 18 名 ) 6 <N&G 株式会社 > * 欠席 Mr Nguyen Van Mr Nguyen Hoang 取締役会の役員 工業団地の経営 構築 コンサルティング建設 投資 工業団地の開発建設の投資プロジェクトの管理 工業団地 市街地の開発投資

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優

都市人口 ホーチ 8,146,300 人 年 5 ミン 経済指標6 出所 General General Statistics Office of Vietnam Vietnam(2016 名目 GDP 4,192 兆 8, 億 Dong 1,914.5 億 US D

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

I ASEAN

EEZ U ASEAN DOC DC Center for Public Policy Analysis

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

資 料

untitled

japanese_full_view

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

untitled

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

PTB TV 2018 ver 8

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

Nguyễn Nguyễn T.C.Q Nguyễn K.V. Truong Nguyễn E. Poisson Trần

2


Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

要旨 現在 多くの日系企業がベトナムに進出しており ベトナム人留学生が将来の日系企業にとって貴重な人材になることは間違いない 来日するベトナム人留学生をさらに増やすためには 国費留学生だけでなく 私費留学生にとって魅力的な制度が求められる そこで本調査は 来日ベトナム人留学生の増加に資することを目的

.\..PDF.p

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

Contents

関係各位 大商国際部発第 39 号 2010 年 11 月吉日 在大阪ベトナム総領事館商務部大阪商工会議所 ベトナムとの間の関税撤廃などを盛り込んだ経済連携協定 (EPA) が 2009 年 10 月 1 日に発効されて以降 農林水産分野においても品目によって即時 または段階的に関税が撤廃となるなど

Features and Problems of Vietnamese Agriculture under Industrialization Rui TAKAHASHI Abstract This paper focuses on a number of new phenomena arising

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

< F312D30335F834F E696E6464>

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người


Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

NAM THIEN JOINT STOCK COMPANY ベトナム 語 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THIÊN 略 名 NAM THIEN 地 域 : Ha Noi 市 弊 社 は 亜 鉛 めっきを 行 う 表 面 処 理 専 業 メーカーです 売 り 上 げのほとんどを 占 めるエン

LIST OF VIETNAMES DELEGATION ACCOPANYING H.E MD DANG THI NGOC THINH - VICE STATE PRESIDENT OF VIETNAM TO ATTEND GSW 2017, VISITING IN JAPAN 10/5/2017-

untitled


untitled

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

意識_ベトナム.indd

Ⅲ 参考


2 アジア防災センター活動報告

5 Yen Duong 有限会社 Yen Duong Co. Ltd. ハノイ Hoan Kiem 区 Hang Khoai 通り 9 号 Thai Binh Duong 様 ファッション帽子 6 ムーン家具株式会社 Moon Decor JSC., ハノイ Hoang M


目次 1. ベトナム電力概要 年電力状況 3. 第 7 次国家電力マスタープランの進捗状況 ~2020 年の電力需要見通し 5. まとめ Copyright 2015 JETRO. All rights reserved. 禁無断掲載 2

Mùa Khô

河村03.PDF

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

ナ津壺€晢ソス_ナクaナ・カ.ec6

W06_viet01

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

ベトナム最新情報


ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所 Copyright 2017 JETRO. All rights reserved. 禁無断掲載

Bia 1_VHPG_268_17.indd

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

ベトナム最新情報

●防衛研究所紀要 第14巻 第1号/庄司

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業その他ベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

変容するベトナムの経済主体01章.indd


日本留学試験の手引き_ベトナム語版

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

„Û®

プリント

第5回阪大フォーラム準備ベトナム視察の報告

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業その他ベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

HGS-2908

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

9 - Một cuộc đời /Vo Nguyen Giap -A Life Giáo sư Alain Ruscio Chính trị x , Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng/headquarters

Transcription:

80,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, http://www.undp.org.vn/ (Kinh ) () ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%) 0 676.3 1.8 627.6 1.6 1,303.9 1.7 14 3,108.9 8.3 2,856.6 7.4 5,965.5 7.8 59 4,744.8 12.6 4,416.3 11.4 9,161.1 12.0 1014 4,724.1 12.6 4,407.7 11.4 9,131.8 12.0 1517 2,695.5 7.2 2,582.7 6.7 5,278.2 6.9 1819 1,428.1 3.8 1,512.1 3.9 2,940.2 3.9 2024 3,282.9 8.8 3,481.8 9.0 6,764.7 8.9 2529 3,225.8 8.6 3,248.3 8.4 6,474.1 8.5 3034 2,984.9 8.0 3,016.4 7.8 6,001.3 7.9 3539 2,700.5 7.2 2,851.2 7.3 5,551.7 7.3 4044 2,144.3 5.7 2,365.0 6.1 4,509.3 5.9 4549 1,468.2 3.9 1,637.2 4.2 3,105.4 4.1 5054 965.3 2.6 1,171.6 3.0 2,136.9 2.8 5559 793.7 2.1 1,010.5 2.6 1,804.2 2.4 6064 775.8 2.1 990.8 2.6 1,766.6 2.3 6569 750.8 2.0 931.1 2.4 1,681.9 2.2 7074 504.2 1.3 704.7 1.8 1,208.9 1.6 7579 313.6 0.8 520.1 1.3 833.7 1.1 8084 143.5 0.4 275.2 0.7 418.7 0.5 85 87.3 0.2 202.5 0.5 289.8 0.4 OVTA 2003

( ) (%) Vietnamese 65,051 86.7 Tay 1,190 1.6 Muong 914 1.2 Chinese, Yue 900 1.2 Khmer, Central 895 1.2 Nung 705 0.9 Hmong Daw 556 0.7 Tai Dam 500 0.7 4,319 5.8 75,030 100.0 Ethnologue Languages of the World Website, http://www.ethnologue.com/ ( ) (%) 55,080 70.0 ( ) 7,869 10.0 2,000 2.5 1,000 1.3 ( ) 400 0.5 50 0.1 12,287 15.6 78,686 100.0 Embassy of Socialist Republic of Vietnam, Stockholm, Sweden Website, http://www.vietnamemb.se/ Vietmedia Website, http://www.vietmedia.com/

331,114km 2 343.6 /km 2 (2003 ) UNDP Website, http://www.undp.org.vn/ GMT+7-2 1.188% (2003 ) 22.4(19952000 ) 2.600(19952000 ) UNDP Website, http://www.undp.org.vn/ United Nations, Demographic Yearbook 1999. 68.2 (2001 ) 65.5 (2001 ) 70.1 (2001 ) UNDP Website, http://www.undp.org.vn/

Hanoi 2,931,400 Hai Phong 1,726,900 Quang Ninh 1,039,800 Hue 1,091,600 Da Nang 724,000 Hochiminh 5,479,000 Khanh Hoa 1,080,800 Lam Dong 1,064,300 Bien Hoa (Dong Nai) 2,095,500 Ba Ria- Vung Tau 856,100 Vietnam National Administration of Tourism Website, http://www.vietnamtourism.com/ 90.3% Tin Tuc News Vietnam Website, http://www1.tintucvietnam.com/ 38.2 (2003 ) UNDP Website, http://www.undp.org.vn/ 485 UNDP Website, http://www.undp.org.vn/

1999 2000 2001 2002 2003 5 GDP 4.77 6.79 6.89 7.04 7.24 6.55 Tin Tuc News Website, http://www1.tintucvietnam.com/ 1999 2000 2001 2002 2003 5 4.77-1.07 0.8 1.5 3.0 1.54 Tai Lieu Website, http://tailieu.thoidai.org/ 117 9,800 (2004 16 ) ( ) 2003 (%) (%) 25 100 29.3 21.2 14,000 59.9 1.2 19 9,600 7.8 16.9 98,200 1.7 8.3 12 9,000 12.9 10.9 5600 14.5 4.2 Vietnam Panorama Website, http://www.vietnampanorama.com/ 198 8,000 (2003 ) ( ) 2002 (%) (%) 37 7,700 15.5 19 36 3,000 31.9 18.3 22 1,700 9 11.2 22 2,500 19.2 11.2 71,900-0.9 3.6 Vietnam Panorama Website, http://www.vietnampanorama.com/

141 6,200 (2004 16 ) ( ) 2003 (%) (%) 20 9,300-17.6 14.8 15 8,800 25.6 11.2 11 7,400 11.4 8.3 11 1,100 21.3 7.8 54,900 31 3.9 Vietnam Panorama Website, http://www.vietnampanorama.com/ 249 9,500 (2003 ) ( ) 2002 (%) (%) 53 5,000 41.1 21.4 24 1,000 19.5 9.6 20 3,900 19.2 8.2 16 4,200 23.1 6.6 96,800 45.6 3.9 Vietnam Panorama Website, http://www.vietnampanorama.com/ (Dong) 1002005001,0002,0005,00010,00020,00050,000100,000 500,000 2005001,0005,000 1 0.0017042 (2004 8 16 ) 1 0.00006345 (2004 8 16 )

( ) (%) 41,000.0-33,663.9-23,560.4 70.0 570.1 1.7 115.5 0.3 3,116.3 9.3 148.4 0.4 971.5 2.9 2,207.1 6.6 170.5 0.5 554.7 1.6 118.9 0.4 54.3 0.2 197.3 0.6 899.8 2.7 348.5 1.0 342.8 1.0 287.8 0.9 General Statistics Office of Vietnam Website, http://www.gso.gov.vn/ National Information Network on OSH of Vietnam Website, http://www.osh.netnam.vn/ 17,295km 7,879 Thang Long Tan Thuan Chuong Duong Quan Hau Song Gianh

2,600km (km) HanoiHochiminh 1,720 HanoiHaiphong 102 HanoiLao Cai 296 HanoiDong Dang 162 HanoiUong Bi 75 KepUong BiHa Long 106 KepLuu Xa 57 1,173 t (2002 ) 78 8 Hai Phong Da Nang Sai Gon Hai Phong Chua Ve Hoang Dieu Vat Canh Dan Xa Hai Phong Minh Duc Dinh Vu 2010 Hai Phong 1,000 t Da Nang 25,000DWT RORO CIA (Central Intelligence Agency), The World Factbook, 2002. CIA Website, http://www.odci.gov/ 1 2 8,886,000 ( ) (2004 8 ) 10.97 /100 Vietnam Posts and Telecommunications Corporation Website, http://www.vnpt.com.vn/ (EVN)2002 Diesel IPP 358.01kW/h

5.6Cent/kW (WB) 7Cent/kW Electricity of VietNam Website, http://www.evn.com.vn/ 6.5% 2010 % VEPA (Vietnam Environment Protection Agency) Website, http://www.nea.gov.vn/ () 1,436,417 () 5,341,943 (%) 6.55 Vietnam Internet Network Information Center Website, http://thongkeinternet.vn/ Lang (100g)Ta (100kg)Yen (10kg) Techmart Vietnam Website, http://www.techmartvietnam.com.vn/ Tran Duc Luong ( ) 1997 9 24 Phan Van Khai Nguyen Di Nien

Nguyen Sinh Hung Nguyen Thi Hang Nguyen Minh Hien Dao Dinh Binh Truong Dinh Tuyen Uong Chu Luu Vo Hong Phuc Nguyen Hong Quan Hong Trung Hai Ta Quang Ngoc Hoang Van Phong Pham Quang Nghi Tran Thi Trung Chien Do Quang Trung Le Hong Anh Pham Van Tra Ministry of Foreign Affairs Website, http://www.mofa.gov.vn/ 1. CIA (Central Intelligence Agency), The World Factbook, 2002. 2. CIA Website, http://www.odci.gov/ 3. Electricity of VietNam Website, http://www.evn.com.vn/ 4. Embassy of Socialist Republic of Vietnam, Stockholm, Sweden Website, http://www.vietnamemb.se/ 5. Ethnologue Languages of the World Website, http://www.ethnologue.com/ 6. General Statistics Office of Vietnam Website, http://www.gso.gov.vn/

7. Ministry of Foreign Affairs Website, http://www.mofa.gov.vn/ 8. National Information Network on OSH of Vietnam Website, http://www.osh.netnam.vn/ 9. OVTA 2003 10. Tai Lieu Website, http://tailieu.thoidai.org/ 11. Techmart Vietnam Website, http://www.techmartvietnam.com.vn/ 12. Tin Tuc News Vietnam Website, http://www1.tintucvietnam.com/ 13. UNDP (United Nations Development Programme) Website, http://www.undp.org.vn/ 14. United Nations, Demographic Yearbook 1999. 15. VEPA (Vietnam Environment Protection Agency) Website, http://www.nea.gov.vn/ 16. Vietmedia Website, http://www.vietmedia.com/ 17. Vietnam Internet Network Information Center Website, http://thongkeinternet.vn/ 18. Vietnam National Administration of Tourism Website, http://www.vietnamtourism.com/ 19. Vietnam Panorama Website, http://www.vietnampanorama.com/ 20. Vietnam Posts and Telecommunications Corporation Website, http://www.vnpt.com.vn/