調査の方法と経緯



Similar documents
00

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

35

untitled

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

グループ 1. 建設 不動産 インフラ (11 社 18 名 ) 6 <N&G 株式会社 > * 欠席 Mr Nguyen Van Mr Nguyen Hoang 取締役会の役員 工業団地の経営 構築 コンサルティング建設 投資 工業団地の開発建設の投資プロジェクトの管理 工業団地 市街地の開発投資

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60,

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence

Contents

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

スライド 1

2

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

japanese_full_view

PTB TV 2018 ver 8


意識_ベトナム.indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

LIST OF VIETNAMES DELEGATION ACCOPANYING H.E MD DANG THI NGOC THINH - VICE STATE PRESIDENT OF VIETNAM TO ATTEND GSW 2017, VISITING IN JAPAN 10/5/2017-

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

現代社会文化研究

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

Bia 1_VHPG_268_17.indd

untitled

Mùa Khô

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

プリント

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

070

資 料

untitled

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ


Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

5 Yen Duong 有限会社 Yen Duong Co. Ltd. ハノイ Hoan Kiem 区 Hang Khoai 通り 9 号 Thai Binh Duong 様 ファッション帽子 6 ムーン家具株式会社 Moon Decor JSC., ハノイ Hoang M

2 Những sách nghiên cứu... Xem thêm : Để làm tài liệu cho quý vị nào quan tâm muốn tìm hiểu thêm, chúng tôi có soạn một tập riêng gồm danh sách những


Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

縺サ繧

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

ナ津壺€晢ソス_ナクaナ・カ.ec6

NAM THIEN JOINT STOCK COMPANY ベトナム 語 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THIÊN 略 名 NAM THIEN 地 域 : Ha Noi 市 弊 社 は 亜 鉛 めっきを 行 う 表 面 処 理 専 業 メーカーです 売 り 上 げのほとんどを 占 めるエン

< F312D30335F834F E696E6464>

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH Bùi Thanh Phương VẤN ĐỀ CON NGƯỜI CÁ NHÂN TRONG CÁC SÁNG TÁC THỜI KÌ ĐẦU CỦA NATSUME SOS



労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh

NGUYỆT SAN CỎ THƠM ONLINE SỐ 12 THÁNG 11, 2018 MỤC LỤC BIÊN KHẢO: TR12- KIM THÚY, NHÀ VĂN NỮ GỐC VIỆT NỔI TIẾNG Ở CANADA - PHẠM VĂN TUẤN TR34 TƯỞNG NH

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

„Û®


(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

関係各位 大商国際部発第 39 号 2010 年 11 月吉日 在大阪ベトナム総領事館商務部大阪商工会議所 ベトナムとの間の関税撤廃などを盛り込んだ経済連携協定 (EPA) が 2009 年 10 月 1 日に発効されて以降 農林水産分野においても品目によって即時 または段階的に関税が撤廃となるなど

2 アジア防災センター活動報告

外国人生徒のための公民(ベトナム語版)


6 Xem thêm câu áp chót ở phần cuối mục II: Kinh tế không phát đạt và ý thức không khích lệ là hai nguyên nhân đệ nhất của thất bại trong cách mạng của


W06_viet01

Student Guide to Japan (Vietnamese Version)

.\..PDF.p

untitled

H˜C VI°N MÁY TÍNH KYOTO

ベトナム最新情報

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

TQ TL (TQ ) TQ TL 400 7) km 2 23, ) TQ TL 60km ( 1)TQ 350 (78 )TL 617 (131 ) (Tˆ i) (Pa hy)(pa c )(V n ki"u) 9) NGO 10) 11) ( ) 12) TQ

要旨 現在 多くの日系企業がベトナムに進出しており ベトナム人留学生が将来の日系企業にとって貴重な人材になることは間違いない 来日するベトナム人留学生をさらに増やすためには 国費留学生だけでなく 私費留学生にとって魅力的な制度が求められる そこで本調査は 来日ベトナム人留学生の増加に資することを目的

変容するベトナムの経済主体01章.indd

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất

MergedFile

Transcription:

2 2005 2 1980 2 3 1980 1950 51 75 2

75 5 1980 DRV 1950 54 100% DRV DRV DRV 1990 75 1990 3

90 2004 9 IVIDES IVIDES IVIDES 2 DRV IVIDES 4

11 2005 1 1 3 11 IVIDES 05 1 1. 2 2 1940 41 1945 3 3 3 8 5

15 16 1930 9 2 DRV DRV DRV 9 DRV 9 8 38 21 34 2 10 6

16 1946 4 8 8 12 55 22 37 1946 700 800 800 30 1955 7 599 583 14 2 509 52 14 13 1954 17 71 69 40 100 800 800 1 6 600 2 7

2 DRV nguoi Viet Nam moi DRV 4 1946 2 2 507 247 223 34 3 2 50 4 8

2. (1) (2) (3) (4) (5) (6) 9

DRV DRV 10

7 2 46 1990 22 97 10 2 1 11

1940 DRV 1 DRV DRV 1945 DRV 4 12

DRV 22 86 1994 1978 79 DRV 1. 2.26 6 1 5 47 13

2.26 1945 46 45 6 DRV 34 34 34 DRV 5 DRV 14

34 46 2 2 46 5 34 46 1 34 5 4 5 15

33 DRV DRV 2 2 21 6 20 1994 96 1990 16

2. 1930 1946 6 1 5 1990 47 1 5 10 4 4 1 1 400 10 20 500 17

DRV 100 1 1 1 2 1 2 3 4 38 21 83 18

3. 1944 34 DRV 54 1990 2 29 3 9 2 1944 45 9 2 10 5 1959 19

5 81 38 3 1948 DRV 48 46 1 9 3 30 1 10 1 10 4,000 1 20

4 5 2 DRV 3 3 DRV 4 4. 4 4 21

6 5 2 7 4 7 1 40 10 10 1 4 1 1 22

500 2 4 531 1970 1975 23

1964 1996 50 6 1 1995 1970 80 1991 8 40 1 1 1 46 11 11 DRV 24

1946 8 9 1 100 4 2 3 2 1 4 1 20 1950 1953 DRV 1952 4 1996 3 25

5. DRV 60 100 40 50 1946 5 34 DRV 17 1 1947 49 46 12 DRV DRV 5 1 26

45 DRV 5 5 5 5 51 1975 4 DRV 21 51 21 1 5 100 27

1948 49 1930 3 2 4 (1) 1945 7 38 55 55 10 12 17 54 144 2 DRV 2 28

46 5 2 29 46 7 8 48 DRV 47 48 DRV 2 29 1969 50 5 20 1945 5 2 29 29

(2) 34 51 46 49 50 1970 49 95 10 30

DRV 1946 7 54 59 2 1. DRV DRV DRV 1947 52 31

2. DRV 1946 5 46 6 6 DRV 3 3 3 46 46 12 3 1 32

4 2 5 2 48 4 5 DRV 6 9 4 21 62 51 52 12 33

66 174 DRV 48 4 52 34 2 101 319 54 2 2004 47 DRV 34

1949 3 3 5 DRV 21 62 DRV 35

DRV 2 2004 DRV 30 10 DRV 600 90 1996 36

10 20 30 80% 3 37

1954 17 17 17 2 4 17 DRV DRV 1990 1990 1990 NFL 1968 2 38

DRV 49 52 DRV DRV 1949 50 DRV DRV DRV DRV DRV 17 DRV 71 61 2 4 1 4 150 17 DRV 39

DRV 17 17 1950 52 1954 60 1978 NFL 1962 NFL NFL 1 2005 1990 1 20 4 1990 2003 1990 40

2 41

1995 1. 1916 5 36 41 Nguyen Van Hien 1947 Tay 50 7 14 Thuan 1 1 Phuong 55 6 23 2314-TB-TV 57 10 17 0561-TB-TQ 58 4 19 323-TB-LS2 57 6 25 631-TB-LS2 58 9 2 889-TB-LS2 59 3 15 42

38 21 4 30 Ho Vu Nguyen Van Hien DRV Ba Loc Cao Thanh Phuong Loc 2. 1918 7 41 44 2 45 Nguyen Van Nam Nguyen Thi Dac 6 Nguyen Van Trinh 46 Nguyen Van Duc 48 Nguyen Van Hoa 50 Nguyen Van Binh) 53 Nguyen Thi Minh) 56 Nguyen Thi Tai 58 1960 Khe Thanh) 64 59 7 23 60 3 11 43

59 7 23 59 60 3 11 38 21 51 46 4 13 4 1 1 2 1 7 7 19 54 1990 5 3 4 Nguyen Thi Dao Dac 3. 1916 5 24 37 37 38 38 43 43 45 3 46 6 36 56 Ho Tam 46 56 Vu Thi Tam 47 10 49 50 50 9 51 10 54 10 May To 19 Ho Thi Ha 44

50 1 59 9 58 2 17 59 1 27 59 2 18 38 1 3 4 1995 4. 1916 5 33 8 41 45 Nguyen Minh Thai 51 45

4 Nguyen Minh Tien 46 Nguyen Thi Thanh 49 Nguyen Minh Tam) 52 Nguyen Thi Vang 53 1934 Nguyen Thi My 2 2 56 Nguyen Thi Phuong) Nguyen Minh Dung Ha Tri 2 6 57 7 23 59 9 18 6 57 7 23 59 9 18 4 41 38 1995 46

5. 1919 8 12 22 Hoang Trung 1959 9 Nguyen Binh Hien 26 1939 44 54 1925 Bui Thi Hoa 5 Hoang Chieu Bao) 48 Hoang Viet Toan) 50 Hoang Thi Ngoc Minh) 53 Hoang Thi Viet Phuong) 55 Hoang Ton Huy) 57 59 7 28 9 8 38 21 83 1945 9 28 1 15 13 29 54 45 9 14 1995 45 9 10 45 11 47

26 95 4 1995 45 9 13 1955 52 Trinh Quang 2005 2004 2005 6. 1914 3 2 7 1-15 38 42 45 9 Cao Thanh Phuong Luong Thi Lon 2 2 59 4 Cao My Thuy 4? 9 5 Cao Thanh Tuong 4? 6 21 Cao Anh Tuan 5? 1 1 Cao My Thuc 5? 2 20 54 4 59 4 3 48

59 2 11 4 2 59 2 11 59 7 10 38 21 62 1946 3 10 4 1 4 1 14 45 10 1 45 10 5 2000 46 3 16 4 51 DRV 52 12 DRV 1 1970 DRV Le Van Hien DRV Ba Loc 2005 2005 1990 1990 49

7. 1925 14 Hoang A Ling 1930 Mai Hac De 1938 46 Thanh Oai) Hoang Trung) Van Quan) 50 45 Ito Sizuco 46 59 Ito Masaburu Siro 46 50 Do Dong 59 8 20 2 59 9 10 2 38 55 50

38 10 21 21 36 3 3 2005 3 8. 1919 8 Mouo Kita 1937 Nguyen Duc Hong 45 10 52 Binh Thu 52 6 54 10 55 2 Tran Thi Mai 1 6 Ham Thuan) Hong Lien) 1945 48 9 4 9 20 58 11 18 48 58 12 4 51

1990 2005 3 1959 96 2 Ho Vu 2 9. 1921 10 59 Dong Hy) Hoa Trung Na Danh) Hoang Van Hac) 1939 43 45 72 47 3 18 1928 Pham Thi Nguyet) 72 4 Hoang Thi Van 51 10 27 Hoang Ngoc Thanh 55 7 28 Hoang Thi Bich 58 3 1 52

Hoang Van Phuong 60 1 13 59 9 10 15 59 9 15 38 21 3 5 1945 8 18 4 Gia Lam 8 7 15 95 45 8 20 54 60 4 60 3 95 54 3 10. 1925 14 3 27 1959 Quang Trach) Quang Tung Lam Son) Le Tung) 53

1945 51 Truong Thi Van 3 2 61 59 7 17 45 59 7 22 1045-TK-NC 60 3 21 365 2 Khe 60 3 27 60 11 12 61 4 2 22 86 95 96 11. 54

1912 45 2 1 26 59 Chien Thang 5 Vu Dinh Duong) 1941 45 54 1920 Nguyen Thi Hien 6 Vu Dinh Lang 46 9 21 Vu Dinh Rong 49 7 3 Vu Kim Dung 51 5 13 Vu Thi Duc 54 8 10 Vu Dinh Giap 56 8 3 Vu Dinh Gao 56 8 28 60 3 12 60 3 12 60 3 12 21 51 1945 9 20 1 1 2 1 7 7 19 45 10 18 45 9 21 46 1 19 90 46 4 13 4 5 60 3 55

90 12. 1917 6 844 1960 KimMa Nguyen Van Thanh 19?? 46 1926 Nguyen Thi Hai 2 Nguyen Van Xuan Duy T-hien Thien Phuong Mang Son Ha 1949 4 18 Nguyen Thi Thu Dong Hy Quang Trung 53 5 9 60 3 17 60 3 17 59 1946 2 4 2 2 6 1 1 12 4 4 56

46 3 19 2 46 1 13 46 3 19 2 3 4 1996 21 45 8 21 1 1 12 45 10 1 2 1997 11 95 13. 1919 8 200 Nguyen Van Nam 59 Nui Mat) 1941?? 45 54 1925 Tran Thi Phuong Hoa Vang Hoa Nhan 3 2 5 Nguyen Thi Cuc 47 Nguyen Van Cu 52 3 15 Nguyen Van Cam 54 6 13 Nguyen Van Hong 57 10 26 Nguyen Thi Ha 60 1 1 57

59 12 24 60 3 24 02404 60 3 29 025-NS-CVL 59 12 24 59 10 26 5 5 18 1945 9 19 6 1920 45 10 8 95 1921 45 10 8 95 45 9 25 95 3 60 97 14. 1921 10 1 9 Nguyen Van Dong) Koetsu) 1944 45 54 1922 Kieu Thi Lang) Phu Cat) Cat Son) Thach Ban) 58

Nguyen Thi Xuan Ha 56 10 11 58 5 8 58 5 8 59 2 15 3 3 11053 1945 8 31 75 60 90 2 2 3 5 15. 1921 10 Nigi 45 8 Tran Hoa 52 Phu My My Loc 1931 Duong Thi Thach) 2 54 Dang Phuong _ Tan Lap) Ha Hoi 2 59

Tran Thuan 54 3 10 Tran Thi Huong 58 7 17 58 4 26 57 5 2 58 4 26 58 5 27 59 2 13 Vu Dinh Ton) 2 22 86 46 8 21 Vin 1955 60 90 54 17 96 16. 1921 10 Aki 1944 45 Nguyen Van Loi 2 A12) 60

58 5 20 58 5 20 21 18 1945 10 8 8 16 9 19 9 29 97 98 95 1 17. Yoshi Nguyen Van Phuoc 167 2 1 1944 45 45 3 3 57 9 16 61

Yoshi 9 2 939 939 1945 9 10 38 38 1922 11 176 54 18. 1 2 2 Phan Tinh Bo 1944 3 3 54 3 57 9 16 62

57 9 16 1919 8 11 18 55 55 1945 8 30 95 19. 1921 10 120-2 Nguyen Van Trung 1944 45 1958 4 26 58 4 26 58 5 20 2 55 22 5 3 63

1948 49 DRV 25 1 3 4 20. 1924 13 37 43 44 45 Nguyen Van Hien) 1954 Tung Thien Xuan Son 3 58 5 27 64

3-2 3 22 1945 8 21 54 17 21. 1923 12 Tayonou Tran Ha) 6 15 15 18 18 20 20 23 46 1 1 2 7 46 3 46 4 49 11 E112 50 1 51 6 51 6 54 2 54 3 11 539 359 54 11 55 2 55 3 12 56 1 58 5 31 65

47 Song Lo) 2 52 57 Gia Bay) Phu Tho) LamThao Van Lung Nguyen Thi Mai 3 58 4 26 58 4 26 58 4 26 58 5 20 58 5 24 2644 536 1923 12 12 8 5 81 54 3 11 95 2005 66

21 1960 1 1945 54 DRV 54 DRV 17 1950 55 17 DRV 50 2 67

1945 8 15 1955 1160 9326 10316 21 17656 38 7950 1 5 15923 15913 2 6092 4 10307 281 7108 34 10478 36 15805 40 15809 38 17012 38 17013 38 17014 68

38 17015 66 1977 2 8 2949 62 39 15808 7 2143 221 7853 149 17010 96 17021 21 4231 62 4234 82 4235 83 4236 51 4237 21 4238 21 4239 21 4240 19 20 186 7 1 4241 21 4242 1 4243 2 4244 4245 4246 34 7820 69

189 7823 190 7824 672 17017 673 17018 7825 7826 7827 1 229 2 1339 1300 4 1301 16 1302 29 1303 2 1305 2 1307 2 1308 1309 2 1310 1311 1312 1 1313 2 1314 4 1315 1317 1318 70

55 1944 45 8400 143 8416 55 8420 55 8421 22 7930 52 7932 22 7933 84 7934 85 7935 86 7936 7937 22 7938 7939 7940 7941 37 3541 225 3543 226 3544 227 3545 37 3546 5 9638 81 2380 71

20 23 3505 15 9921 52 9614 81 9646 94 9130 18 9337 68 3306 80 3030 2 9617 280 3 9313 25 11079 59 11100 19 9324 22 11073 13 11075 179 16648 5 9931 3 11053 4 4 4079 3 2944 66 19778 2 2949 72

7 94 1957 7 10356 9 5805 10357 2 15918 15801 10 2145 25 45 11082 10 11 1 73

Nguyen The Nguyen) 1945 1 1 1945 3 1 2 2 74

2 3 3 3 Doi Ma Nam Tham Duong(Phung Thien) Lu Thuan(Po-Ac tuya) Tran Chau 4 1945 3 9 75

5 5 6 6 2 Nguyen Minh Ngoc 1945 7 5 76

Nguyen Son 1946 2 6 1 1946 200 3 7 7 77

50 60 87 10 8 8 1 10? 47 4 DRV 10 48 49 50 Le Thiet Hung 51 54 9 9 3 78

4 Nguyen Van Sau 174 Anh Sau Nhat (dong chi Sau Nhat) 174 Cao Bac Lang 28 (Lang Son) 28 4 4 Chua T-ien Yen 47 4 48 49 50 4 174 4 Bong Lau 30 bec-gie 300 500 79

1 2 200 300 20 30 10 100 (Bo Cung) Lung Vai Ban Nam Nguon Kim Chuc Nga Na Pha Bung Lan-Lung Phay 1 2 1 2 3 3 4 2 2 4 174 4 4 174 4 4 10 10 1950 Dong Khe 1951 4 Hoanh Mo 80

2 1 so 10 Khu 38B Tran Phu-Ha Noi 1996 81

1945 6 21 Ngo Gia Khanh) 203-9 Ngo Thi Thu 3 2 3 3 1954 1981 1990 82

83

1992 3 15 Ngo Tu Cau 1954 60 2005 3 Nguyen Thi Tu 84

[ ] 5 [ ] [ ] [ ] [ ] [ ] 85

6 86

[ ] 87

[ ] [ ] 88

[ ] [ ] 89

[ ] 5 90

[ ] 1990 91

[ ] [ ] [ ] [ ] [ ] 92

[ ] [ ] 93

[ ] [ ] B [ ] 94

[ ] [ ] 95

[ ] 96

[ ] 97

98

2005-14