42 立 教 アメリカン スタディーズ 1. 1 1975 3 13 4 30 4 6 2



Similar documents
1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

環東アジア研究no.9

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29


エジプト、アブ・シール南丘陵頂部・石造建造物のロータス柱の建造方法

求人面接資料PPT

wakyo_hochiminh_brochure_A4

APR. JUL. AUG. MAY JUN. 2

.w..01 (1-14)

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

Nguyễn Nguyễn T.C.Q Nguyễn K.V. Truong Nguyễn E. Poisson Trần


< F312D30335F834F E696E6464>

26 立 教 アメリカン スタディーズ X

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

アジア研究

Mục lục 1. Trình tự cho đến khi có thể thực hiện thiết kế CAD 1 2. Thao tác cơ bản 5 3. Thiết kế bệ đỡ Cách xuất ra định dạng stl và cách sử dụn

2015-s6-4g-pocket-guidebook_H1-4.indd

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

W06_viet01

contents

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

都市人口 ホーチ 8,146,300 人 年 5 ミン 経済指標6 出所 General General Statistics Office of Vietnam Vietnam(2016 名目 GDP 4,192 兆 8, 億 Dong 1,914.5 億 US D

74 立 教 アメリカン スタディーズ EU

_2009MAR.ren

極地研 no174.indd

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

2010年愛知教育大学年次報告書

Microsoft PowerPoint - Tet2007j

本文

16雲南長坂.indd

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

初めに:

; 1984 NQBCT, CT/TƯ, Nguyêñ Tha nh Công et al.,

2

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

Contents

Review of Asian and Pacific Studies No Transition of Legislation Relating to Registration of Residence for Domestic Migrants in Vietnam * Isao

現代社会文化研究

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

<4A D C8E DA8E9F D8E9692B781458FED96B1979D8E E696E6464>

Copyrights 2015 MAC&CINQ Co.,Ltd. Allrights Reserved. 2


ベトナム人向けの講義 セミナー 研修映像制作サービスの提供開始について 映像の力でベトナム人従業員 実習生 留学生の学びをサポート 株式会社メディアオーパスプラス OCG Technology Joint Stock Company 株式会社メディアオーパスプラス (

Microsoft PowerPoint - Tet2007j.ppt

‚æ27›ñ06-…|…X…^†[

3131_2014_02.pdf

C O N T E N T S Annual Report

18年度石見美術館年報最終.indd


"05/05/15“ƒ"P01-16


労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

2015壺溪塾表1表4_0105

PTB TV 2018 ver 8

320_…X…e†Q“õ‹øfiÁ’F

9 - Một cuộc đời /Vo Nguyen Giap -A Life Giáo sư Alain Ruscio Chính trị x , Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng/headquarters

…_…C…L…fi…J…o†[fiü“ePDF/−mflF™ƒ

WINS クラブ ニュース


Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn


(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

第122号.indd

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

Ÿ_Ł¶-“sŒ{’¨−î

122 丸山眞男文庫所蔵未発表資料.indd

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

p1_5.pmd

Features and Problems of Vietnamese Agriculture under Industrialization Rui TAKAHASHI Abstract This paper focuses on a number of new phenomena arising

118 立 教 アメリカン スタディーズ 佐 藤 松 田 100 AFS 佐 藤 1968 佐 藤 良 明 氏

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

422.p65

1 1. はじめに Phan Phan Trọng Báu. Giáo dục Viêt Nam thời cận đại. Kelly Kelly, Gail Paradaise. French Colonial Education : Essays on Vietnam and West Afr


22 立 教 アメリカン スタディーズ Inuit Yup'ik Yuit 1993a, 1995a, Kugaaruk Pelly Bay

請求記号:DVD 70- -1  栄光のフィレンツェ・ルネサンス  1 夜明け   55分 

1 ページ

第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ

5 西村成弘/P62‐78

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï



意識_ベトナム.indd

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

H /大学教育開発センターニュース(23).indd

Kyoto University * Comparative Research on Memories Concerning Korean Armed Forces in Vietnam: Korean NGO Recovery of Non-Official Memory

Supplier Open Balance Vision Operations Tuesday, February 03, 2004 Advanced Network Devices 2000 Century Way,, Santa Clara, CA, US お客様各位 Fe

untitled

スライド 1

02 Kobe City University of Foreign Studies News Letter

Economic Development in Asian Perspective

Student Guide to Japan (Vietnamese Version)

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

プリント

Transcription:

対 立 の 40 年 Forty Years of Confrontation ベトナム 政 府 と 在 米 ベトナム 人 の 政 治 的 対 立 の 変 容 Changes in the Relationship between the Vietnamese Government and Vietnamese in the US 古 屋 博 子 FURUYA Hiroko 40 2015 Pew 78% 1 160 2 40 40 Rikkyo American Studies 38 (March 2016) Copyright 2016 The Institute for American Studies, Rikkyo University

42 立 教 アメリカン スタディーズ 1. 1 1975 3 13 4 30 4 6 2

対 立 の 40 年 43 3 1975 1978 1979 1978 1983 6 50 3 1979 1988 60 4 1977 78 5 2. 1980 1 1975 1975 4 2 80

44 立 教 アメリカン スタディーズ Người Việt 4 6 3 1978 1980

対 立 の 40 年 45 Người Việt 4 1977 1982 1600 7 1983 60 8 1979 1989 10 5 9 5 1984 2 10 1986 7

46 立 教 アメリカン スタディーズ 12 3. 1980 1987 4 11 12 1 1990 4 30 13

対 立 の 40 年 47 4. 1990-1 1990 1991 10 1987 1988 6000 14 1991 2 2960 94 10 9738 15 1991 3500 1998 9 5000 16 1994 1995 2000 1994

48 立 教 アメリカン スタディーズ 37% 31% 17 2003 21% 53% 59% 18 1990 2 2015 86 19 2004 3 26 20 2007

対 立 の 40 年 49 21 5. 1

50 立 教 アメリカン スタディーズ 2000 74% 1999 10 17 Rock-N-Vote Concert/Đại Nhạc Hội Ca Vũ 22 10 2300

対 立 の 40 年 51 2 2000 8337-01 2003 2 No.3750

52 立 教 アメリカン スタディーズ 4 30 29 2004 5 1975 4

対 立 の 40 年 53 23 3 24

54 立 教 アメリカン スタディーズ 25 40 4

対 立 の 40 年 55 50% 54% 70%, 79% 65% 76% 66% 29% 26 1987 40

56 立 教 アメリカン スタディーズ 40 Facebook 1. Pew Research Center 2015 2. U.S. Census Bureau 2012: 15 3. 1979, 1985 4. 1989 5. 1995: 205 6. Người Việt 7-10 Oct 1981: 1 7. 1984: 1-20 8. 1985: 1-31 9. Export Administration Annual Report to U.S. Commerce Department n.d. 10. 25 Nov. 1985 11. Công báo 15 Feb. 1987: 121,122 12. Ibid. 30 Apr. 1987: 134-137 13. The San Diego Union 30 Apr. 1990: 2

対 立 の 40 年 57 14. Người Việt 24 Aug. 1988: 1,2 15. Cộng Hoà Xã Hội Chú Nghĩa Việt Nam 1993, 1994 16. Vietnam Economic News 1999: 12 17. Los Angeles Times 1994 3 28 4 19 861 18. 2003 11 10 12 8 555 19. Viet Nam News on the web 28 Dec. 2015 20. Nguyen 2009 21. Thanh Nien 24 Jun. 2007 22. Trần 1999 23. 2006 7 8. 24. 25. 2004 5 14. 26. 2003 11 10 12 8 555 Công báo, Hanoi: 15 Feb. 1987; 30 Apr. 1987. Cộng Hoà Xã Hội Chú Nghĩa Việt Nam Tổng Cục Thống Kế. Niên Giá Thống Kê, Hanoi: NXB Thống Kế, 1993, 1994. Export Administration Annual Report to U.S. Commerce Department. n.d. 1995 2009 1989 Người Việt, Westminster: 7-10 Oct. 1981; 24 Aug. 1988. Nguyen, Thanh. Nghị quyết số 36-NQ/TW. TaiLieu.vn on the web. 19 Nov. 2009. <http://tailieu.vn/doc/nghi-quyet-so-36-nq-tw-117872.html> Pew Research Center. Opinion of the United States: Do you have a favorable or unfavorable view of the U.S.? Pew Research Center on the web, 2015. <http://www.pewglobal.org/database/indicator/1/country/239/>

58 立 教 アメリカン スタディーズ The San Diego Union. San Diego: 30 Apr. 1990. Thanh Nien. Ho Chi Minh city: 24 Jun. 2007. 1979 1984 1985 Trần, Thái Văn. Thư Ngỏ. Đại Nhạc Hội Ca Vũ Rock-N-Vote Concert Your Vote is Your Voice, 1999. 1985 11 25. U.S. Census Bureau. The Asian Population: 2010 Census Briefs. U.S. Census Bureau on the web, 2012. <https://www.census.gov/prod/cen2010/briefs/c2010br-11.pdf> Vietnam Economic News. Hanoi: 1999. Viet Nam News on the web. Overseas Vietnamese investments important for development: official. 28 Dec. 2015. <http://vietnamnews.vn/economy/280439/overseas-vietnamese-investments-important-for-developmentofficial.html>