本文/YA1307Q

Similar documents
Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

2


施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

エジプト、アブ・シール南丘陵頂部・石造建造物のロータス柱の建造方法

PTB TV 2018 ver 8

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

Contents

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc


ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

意識_ベトナム.indd

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

< F312D30335F834F E696E6464>

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Student Guide to Japan (Vietnamese Version)

W06_viet01

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

.w..01 (1-14)

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ


‚æ27›ñ06-…|…X…^†[

H˜C VI°N MÁY TÍNH KYOTO

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

Mùa Khô

"05/05/15“ƒ"P01-16

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất



phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

p1_5.pmd

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

…_…C…L…fi…J…o†[fiü“ePDF/−mflF™ƒ

WINS クラブ ニュース

320_…X…e†Q“õ‹øfiÁ’F

122 丸山眞男文庫所蔵未発表資料.indd


có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

untitled

労働条件パンフ-ベトナム語.indd

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti


ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

アジア研究

Microsoft Word - 4. Do Hoang Ngan OK _2_.doc

Bia 1_VHPG_268_17.indd

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

プリント

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ

現代社会文化研究

A Điều khoản quan trọng 1. Những điều lưu ý khi ký kết hợp đồng Về phương pháp xác nhận nội dung hợp đồng Khách hàng có thể chọn phương pháp xác nhận

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH Bùi Thanh Phương VẤN ĐỀ CON NGƯỜI CÁ NHÂN TRONG CÁC SÁNG TÁC THỜI KÌ ĐẦU CỦA NATSUME SOS

LL 2

1 ページ

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

<4D F736F F D208EC08F4B90B6834B E CEA816A2D8D5A90B38DCF2E646F63>

Mục lục 1. Trình tự cho đến khi có thể thực hiện thiết kế CAD 1 2. Thao tác cơ bản 5 3. Thiết kế bệ đỡ Cách xuất ra định dạng stl và cách sử dụn

Remembering the Kanji (4th Edition) - kanji 1 to 2042

Văn hóa-lịch sử Huế qua góc nhìn làng xã phụ cận LỊCH SỬ DI CƯ VÀ NGHI LỄ THỜ CÚNG TỔ TIÊN CỦA CÁC DÒNG HỌ GỐC HOA Ở HƯƠNG VINH (The history of



2 Những sách nghiên cứu... Xem thêm : Để làm tài liệu cho quý vị nào quan tâm muốn tìm hiểu thêm, chúng tôi có soạn một tập riêng gồm danh sách những

00

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

untitled

Microsoft PowerPoint vn Matsuki-Technical standards [互換モード]

chapter5

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v


untitled


6 Xem thêm câu áp chót ở phần cuối mục II: Kinh tế không phát đạt và ý thức không khích lệ là hai nguyên nhân đệ nhất của thất bại trong cách mạng của


Microsoft Word - 座談会「小泉政治」.doc

untitled

Nguyen Dinh Phuc 代表取締役社長 Nguyen Nhat Anh Thu 副社長 The Interview 現地経営 by タカコベトナム 何度も調整して やっと Thu さんと面談が実現しました 同じ戦後世代ですが 相変わらずエネルギッシュで圧倒されます 同じ留学仲間なので 留学

WINET情報NO.4

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation

42 立 教 アメリカン スタディーズ

š ( š ) (6) 11,310, (3) 34,146, (2) 3,284, (1) 1,583, (1) 6,924, (1) 1,549, (3) 15,2

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

Transcription:

!"18, 2008 6 Tuyen 2003 8,000 4,000 1 5 2 1 2 6 1 56%2 46 3 4 2 3 4 6 MATSUDA Makiko THAN Thi Kim Tuyen NGO Minh Thuy KANAMURA Kumi NAKAHIRA Katsuko T. MIKAMI Yoshiki 21

22 1 2006 1 4,000 1 1999

23 2! "! " 800 Tuyen 2003: 22 Tuyen 2003: 22 Tuyen2003Tuyen 4 416 Bourke SILStrategies Inventory for Kanji Learning Version 1994 1!"!"! "Tuyen 2 2003: 2829 2!"!" 66 3 5 3 2 1!" 3.094.00 2! "2.993!"2.974!"2.955! "2.876!"2.807!"2.798!"2.709! "2.27 3 66 1!"3.684.002!" 3.614.003!"3.574.004!" 3.444.005!"3.434.00

24 Tuyen 2003: 30 3 Tuyen 2003: 3435 3 4 2002: 272005: 49 syorr 65 kor 65 1 1 7 tù Hán Viêt 5 4 5 1988782!!"!" "

25 1 20 2002270!"!"!dà" 1!"!" 1 I ken Y KIE N ryo kaku LU KHACH ka ko QUA KHU ko dai CO DA I ketsu ron KE TLUA N ko doku CO DO C chuu i CHU Y kan ri QUA NLY

26 4 1 2 3 4 1 2 3 4 12 31 4 4-1 8,000 3 1 6 2!"!"!" 3 6 70 2005 49

27 2 1 2 3 4 2,962 3,644 695 751 8,052 1,656 1,665 221 174 3,716 56% 46% 32% 23% 46%! " 7 2!" 1984 319 8 4-2 3 6 1 616 16 Tuyen Thuy 7 #ÂM SA C$#THÂN CA N$ 8 892 2005113

28 3 9 1 ABAB 2 ABAC,CB 3 ABBA 4 ABCA,BC 5 ABCD 6 ABcd,Cd,cA,Bc HO I DÀM CHA N SÁT GIAI DOA N HO C HIE U TRU KIM DAI NHÂN DIE N XA CHA N DOÁN DOA N GIAI TRU Ò NG HO C TIE T KIE M ngu ò i ló n tàu DIE N 7 DIE N KHÍ DIE N 4-3 4 2 1 36 24 54 5 46 25 9

29 4 1 2 3 4 1ABAB 2ABAC,CB 3ABBA 4ABCA,BC 5ABCD 6ABcd 7 1,331 546 671 83 31 203 HO I DÀM 36% 33% 40% 38% 18% 64% 476 261 184 21 14 38 CHA NSÁT CHA N DOÁN 13% 16% 11% 1% 8% 12% 49 21 27 3 2 7 GIAI DOA N DOA N GIAI 1% 1% 2% 1% 1% 2% 140 61 68 7 5 10 HO CHIE U TRU Ò NG HO C 4% 4% 4% 3% 3% 3% 306 161 116 21 10 15 TRU KIM TIE TKIE M 8% 10% 7% 10% 6% 5% 1,399 596 593 85 110 46 DA I NHÂN ngu ò iló n 38% 35% 36% 38% 63% 14% 15 10 6 1 2 0 DIE N KHÍ DIE N 0% 1% 0% 0% 1% 0% 3,716 1,656 1,665 221 174 319 2 2 40 24 57 2 6 1 33 2 16 2 1 2 1 56%2 461 2

30 1 2 4 1 1814 30 23 4 4 4 ngu ò iló n 3 2 383 32 #$ 16 3 6! " 10 6 5 2CA NH GIOI BIÊN GIOI476 4HO CHIE UTRU ÒNG HO C 2140 3 49 3 #$#$tàudie N 3 16 10

31 5 1 2 3 4 5 6 5 8,000 1 46 36 18 2554% 46 2 1 2 3 4 18

32 3 383 324 4 64 3 4 2 1 800 800 1 2 3

33 2003# $!2003 " 2007#$!2007 "119124 2005# 1 $!"12247 73 2006# 7 $!" 11 4553 2006# $!"VOL. 13No. 11819 2007# $!"VOL. 14 No. 12627. 1999#$!" 12 7391. 2005#$! " 17 111128 Than Thi Kim Tuyen2003#$ Than Thi Kim Tuyen2006#$! " Tamaoka, K., Kirsner, K., Yanase, Y., Miyaoka, Y. & Kawakami, M.2002. AWebaccessible database of characteristics of the 1,945 basic Japanese kanji. Behavior Research Methods, Instruments & Computers, 34, 260275. 2002! "!" http:web.ydu.edu.tw uchiyamadatanoryoku.html 2006 11 10 1988#$!"304325. 1984!" 1819 C#$ # ALRN$