中国語ピンイン教育方法についての探求 Ⅱ 要旨 14, pp

Similar documents
06岩崎 皇 論集17号  indd





ネガノルウムジギヌン Player (don t you know I m a) ネガノルイクヌン Boss (don t you know I m a) Don t you know I m a Don t you know I m a ネガノルイクヌンデロウムジギョトノッピノエソヌルペドナンット

<926E907D8E9197BF6D2E786C73>


ル札幌市公式ホームページガイドライン

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc



中国の雑誌論文を探す(講義資料附録)


Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

核49index.indd

核52索引.indd

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

大学職員のためのとっさのひとこと中国語会話 の作成にあたって 法政大学では平成 24 年度文部科学省 グローバル人材育成推進事業 への採択を皮切りに 平成 26 年度 スーパーグローバル大学創成支援 (SGU) にも採択され 大学のグローバル化を着実に推進しています 今後は学生の海外への派遣はもちろ

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz

意識_ベトナム.indd

1-2_菅原.indd

PTB TV 2018 ver 8

CAI MAO 財貿経済 330.5/C ~[ 欠 1982(1-6),1983,1989(8),2003(8)] CAI WU 財務与会計 330.5/C ( 創刊号 ),1982 CAI ZHENG C 財政 340.5/C (12),1958(11-15),

2

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

スマホ利用によるコミュニケーションの変容 ( 上 ) SNS ( 概要 ) SNS , LINE 90 SNS SNS LINE 2011 SNS LINE LINE 2 SNS はじめに

核51索引.indd

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc


Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Mùa Khô

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti

WinXPBook.indb

Contents

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

著者名索引

CRA3689A

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

2

1 1(a) MPR 1(b) MPR MPR MPR MPR MPR 2 1 MPR MPR MPR A MPR B MPR 2 MPR MPR MPR MPR MPR GPS MPR MPR MPR 3. MPR MPR 2 MPR 2 (1) (4) Zai

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

1 Travel , 华东师

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

われることが 多 いので NP2 と 呼 ぶ)はどのようなものでも 受 け 入 れられるわけではなく 制 限 がある この 章 ではその 制 限 について 触 れる 1.1 NP について NP2 の 制 限 について 朱 德 熙 (1981)は 把 の 宾 语 ( 目 的 語 )は 意 味 上 常

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

二国間交流事業セミナー報告書 ( 様式 5) 平成 29 年 3 月 14 日 独立行政法人日本学術振興会理事長殿 セミナー代表者所属 部局 大阪府立大学 工学研究科 ( ふりがな ) こじまちえ 職 氏名 准教授 児島千恵 1. 事業名相手国名 ( 韓国 ) とのセミナー ( 振興会対応機関 :

(scritto da Mario Fatibene Nanmon, visto da Taino 26/2/2019) Cerimonia per i morti 1) Ma-Ka Han-Nya Ha-Ra-Mi-Ta Shin Gyo Kan-Ji-Zai Bo-Sa ccc Gyo Jin


語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

< F312D30335F834F E696E6464>

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu


ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ

プリント

Pei2 li3 gang1 wen2 hua4 The Pei-li-gang Culture, a Neolithic culture predating Yangshao in Northern China qi2 jia1 wen2 hua4 The Qijia culture, of ea

現代社会文化研究

35

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

18 茨城大 ( 概要 ) はじめに , pp

天理大学付属天理図書館所蔵「松前ノ言」について (2)

アイダ ターベル研究 6 要旨 J.D. 2 キーワード H 17, pp

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

調査の方法と経緯


Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

‰IŠv9802 (WP)

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

untitled

はじめに 本書は 中国語の基本単語を 速く 確実に 覚えるために作られた単語集です 外国語を学ぶときは まず単語を何度も繰り返し聞いて暗記しなければなりません しかし ただやみくもに頭に詰め込むのは非効率的です 学習の進み具合やそのときの気分に応じて音声のバリエーションを変え 短時間に何度も同じ言葉

untitled

売 零售 (ling-shou) 小切手 支票 (zhi-piao) 個人所得税 个人所得税 (ge-ren-suo-de-shui) 誤謬 错误 (cuo-wu) さ : 差異 差异 (cha-yi) 債権債務 债权债务 (zhai-quan-zhai-wu) 在庫 存货 (cun-huo) 財務

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

Bia 1_VHPG_268_17.indd

00

_

Average-Case Competitive Analyses for Online Problems (オンライン問題に対する 平均的競合比の解析)

7)核41-3 索引 (出力

untitled



03J_sources.key

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất

Transcription:

ROSE リポジトリいばらき ( 茨城大学学術情報リポジトリ ) Title 中国語ピンイン教育方法についての探求 Ⅱ: 中国語音節表 と 拼音日本語読み音節表 とを比較して Author(s) 梁, 継国 ; 大森, 真理 Citation 茨城大学人文学部紀要. 人文コミュニケーション学科論集, 14: 37-48 Issue Date 2013-03 URL http://hdl.handle.net/10109/3558 Rights このリポジトリに収録されているコンテンツの著作権は それぞれの著作権者に帰属します 引用 転載 複製等される場合は 著作権法を遵守してください お問合せ先 茨城大学学術企画部学術情報課 ( 図書館 ) 情報支援係 http://www.lib.ibaraki.ac.jp/toiawase/toi

中国語ピンイン教育方法についての探求 Ⅱ 要旨 14, pp. 37-48. 2013

38 はじめに 23 1 一. 日本人学生の中国語発音把握度調査 1 123 5

39 100 80 100 0 1. ai ei ao ou ia an en in ian uan ang eng ong ing a e ü er ie iao iou ua uen iang iong uang ueng uo ai uei ue 100 0 33 100 100 87 100 0 32 100 100 87 100 0 27 100 100 78 100 0 0 94 89 69 2 b p m f d t n l G k h j q x z c s zh ch sh r 100 100 100 0 100 100 95 100 0 0 100 100 100 0 100 100 95 100 0 0 100 100 100 0 100 100 77 100 0 0 100 100 100 0 100 100 55 100 0 0 二. 調査結果分析 e er z c s zh ch sh r 1

40 zh ch sh r Z C S ZH CH SH R C S Wiki

41 三. 中国語音節表 と 音日本語読み音節表 との対照研究 b p m f d t n l g k a a ba pa ma fa da ta na la ga ka o o bo po mo fo e e de te ne le ge ke ê ai ai bai pai mai dai tai nai lai gai kai ei ei bei pei mei fei dei tei nei lei gei kei ao ao bao pao mao dao tao nao lao gao kao ou ou pou mou fou dou tou nou lou gou kou an an ban pan man fan dan tan nan lan gan kan en en ben pen men fen den nen gen ken ang ang bang pang mang fang dang fang nang lang gang kang eng eng beng peng meng feng deng feng neng leng geng keng er i yi bi pi mi di ti ni li ia ya lia ie ye bie pie mie die tie nie lie iao yao biao piao miao diao tiao niao liao iou you miu diu niu liu ian yan bian pian mian dian tian nian lian in yin bin pin min nin lin iang yang niang liang ing ying bing ping ming ding ting ning ling u wu bu pu mu fu du tu nu lu gu ku ua wa gua kua uo wo duo tuo nuo luo guo kuo uai wai guai kuai uei wei dui tui gui kui uan wan duan tuan nuan luan guan kuan uen wen dun tun lun gun kun uang wang guang kuang ueng weng dong tong nong long gong kong ü ü nü lü üe yüe nüe lüe üan yüan lüan ün yün lün iong yong h j q x zh ch sh r z c s ha zha cha sha za ca sa he zhe che she re ze ce se hai zhai chai shai zai cai sai hei zhei shei zei cei sei hao zhao chao shao rao zao cao sao hou zhou chou shou rou zou cou sou han zhan chan shan ran zan can san hen zhen chen shen ren zen cen sen hang zhang chang shang rang zang cang sang heng zheng cheng sheng reng zeng ceng seng ji qi xi zhi chi shi ri zi ci si jia qia xia jie qie xie jiao qiao xiao jiu qiu xiu jian qian xian jin qin xin jiang qiang xiang jing qing xing hu zhu chu shu ru zu cu su hua zhua chua shua rua huo zhuo chuo shuo ruo zuo cuo suo huai zhuai chuai shuai hui zhui chui shui rui zui cui sui huan zhuan chuan shuan ruan zuan cuan suan hun zhun chun shun run zun cun sun huang zhuang chuang shuang hong zhong chong rong zong cong song ju qu xu jue que xue juan quan xuan jun qun xun jiong qiong xiong

42 1 a o e -i b ba bo p pa po m ma mo me mi f fa fo d da de t ta te n na ne l la le g ga ge k ka ke h ha he j q x zh zha zhe zhi ch cha che chi sh sha she shi r re ri z za ze zi c ca ce ci s sa se si

43 2 ai ei ao ou an b bai bei bao ban p pai pei pao pou pan m mai mei mao mou man f fei fou fan d dai dei dao dou dan t tai tao tou tan n nai nei nao nou nan l lai lei lao lou lan g gai gei gao gou gan k kai kao kou kan h hai hei hao hou han j q x zh zhai zhei zhao zhou zhan ch chai chao chou chan sh shai shei shao shou shan r rao rou ran z zai zei zao zou zan c cai cao cou can s sai sao sou san en ang eng ong b ben bang beng p pen pang peng m men mang meng f fen fang feng d den dang deng dong t ten tang teng tong n nen nang neng nong l lang leng long g gen gang geng gong k ken kang keng kong h hen hang heng hong j q x zh zhen zhang zheng zhong ch chen chang cheng chong sh shen shang sheng r ren rang reng rong z zen zang zeng zong c cen cang ceng cong s sen sang seng song

44 3 i ia iao ie iou b bi biao bie p pi piao pie m mi miao mie miu f d di diao die diu t ti tiao tie n ni niao nie niu l li lia liao lie liu g k h j ji jia jiao jie jiu q qi qia qiao qie qiu x xi xia xiao xie xiu zh ch sh r z c s ian in iang ing Iong b bian bin bing p pian pin ping m mian min ming f d dian ding t tian ting n nian nin niang ning l lian lin liang ling g k h j jian jin jiang jing jiong q qian qin qiang qing qiong x xian xin xiang xing xiong zh ch sh r z c s

45 4 u ua uo uai uei uan uen uang ueng b bu p pu m mu f fu d du duo dui duan dun t tu tuo tui tuan tun n nu nuo l lu luo lun g gu gua guo guai gui guan gun guang k ku kua kuo kuai kui kuan kun kuang h hu hua huo huai hui huan hun huang j q x zh zhu zhua zhuo zhuai zhui zhuan zhun zhuang ch chu chuo chuai chui chuan chun chuang sh sh shua shuo shuai shui shhan shun shang r ru ruo rui ruan run z zu zuo zui zuan zun c cu cuo cui cuan cun s su suo sui suan sun wu wa wo wai wei wan wen wang weng 5 ü üe üan ün b p m f d t n nü nüe l lü lüe g k h j ju jue juan jun q qu que quan qun x xu xue xuan xun zh ch sh r z c s yu yue yuan yun

46 1 a o i e u ü e d e de m e 2 pan pang pen peng tan tang ten teng dan dang deng tan tang dang 2 r zh ch sh r zh ch sh ri li 3

47 ian iang in ing bing ping ming ding ting ning ing biao piao miao diao tiao niao liao jiao qiao xiao i i iao j q x i 4 u u u 5 ü おわりに

48 注釈 2010 p.16 http://www.rockfield.net/chinese/resource/docs/resource010.htm 2012 5 24 Wiki http://wiki.livedoor.jp/maozhen/d/%a5%d4%a5%f3%a5%a4%a5%f3%c6%f C%CB%DC%B8%EC%C6%C9%A4%DF%B2%BB%C0%E1%C9%BD# 2012 8 28 1 5