第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ

Size: px
Start display at page:

Download "第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ"

Transcription

1 7 1 1 (1) CKD (xe may Trung Quoc) CKD(completely knocked down) IKD (incompletely knocked down) CKD IKD

2 ( 1) ( 1000 ) Statistical Yearbook, Hanoi: Statistical Publishing House Nguye nhap,' Tap II, Ha Noi: NXB Thanh Hoa, 2004, p ,074 1,960 1,800 1, ,807 2,380 1,480 2,777 2,806 2,846 2,901 3,275 3,678 4,209 4,827 5,206 5,549 6,387 8,359 10, % 4.2% 4.2% 4.2% 4.6% 5.1% 5.8% 6.5% 6.9% 7.2% 8.2% 10.6% 12.9% CKD/IKD / 2002 Honda ( ) 2003 General Statistical Office, Duc Hien, 'Chinh sach noi dia hoa va su phat trien cua nganh cong nghiep san xuat xe may Viet Nam,' Chinh sach cong nghiep va thuong mai Viet Nam trong boi canh hoi

3 ( 1) 75%(2001 ) ( 1) CKD/IKD 50 1 ( ) 2002

4 1 Honda Vietnam Co., Ltd.( ) Wave Wave % ) Yamaha Motor Vietnam Co., Ltd.( )

5 (2) (2000 ) % (1,000 ) 9 0.6% (10 6, % (10 1, % (10 2, % United Nations Industrial Development ganization, Or International Yearbook of Industrial Statistics, (1) 3 ( 1000 ) CKD IKD ,269 1, ,629 2, , Nguyen Duc Hien, 'Chinh sach,' p VAQ.asp) (ISIC3591) UNIDO, International Yearbook of Industrial Statistics

6 4 ( 3) 2002 (2) 2002 Wave Manufacture & Export Processing Co., Ltd.( VMEP) 4 ( 100 ) ) (FOB ) 2) HS 8711( )840732(50 250cc ) ( ) (World ( ) Trade Atlas) Department of Customs, Foreign trade statistics of Thailand, Bangkok ( 1 4) 1990 CKD 1998 IKD IKD ( 4) 2002

7 (1) 30% (42,000 10,000 = 70 < > 1,200 (84,000 )

8 (11, ) % 5 5 (2004 ) (1) 7,500 / 1 50km 1 15km 1 2, ,000 5,000 (35 ) (2) 1 2, ,000(70 ) 4km 10, ,000(140 ) 1 25,000 4 General Statistical Office, Results of the Survey on Household Living Standards 2002, Hanoi: Statistical Publishing House, ( 18 ) ( Viet Nam News, )

9 5 15km 5,000 (35 ) (2) , ( 1) ( 6) 6 ( 100 ) State Planning Committee-General Statistical Office, Vietnam Living Standards Survey , Hanoi, 1994; General Statistical Office, Viet Nam Living Standards Survey , Ha Noi: Statistical Publishing House, 2000; General Statistical Office, Results of the Survey on Households Living Standards 2002, Ha Noi: Statistical Publishing House, 2004.

10 450 (2002 ) (3) ) (xe tay ga) cc Super Dream Wave Wave Wave 1,090 () VMEP Star Angel 2004 Wave 1,290 (90,300 ) VMEP New Angel 1, (42,000 56,000 ) 6 Institute of Economics, Study on Industrial Policies in Vietnam,

11 2001 Jupiter Nouvo Mio Mio 2, cc 2004 Vietnam Suzuki Motor Co., Ltd.( ) Shogun Future 125cc ( 12%) 7 ( ) 100% 5,000 VMEP 125cc Attila( 2,500 ) ( ) GMN Joint Venture Co., Ltd.( GMN) (4) (dai ) ly Cuoi nam, thi truong xe may nong! ( ), Sai Gon Giai phong( ), ,p 6)

12 (1) VMEP Asian Honda Motor Co., Ltd.( ) GMN. 9 Lifan Motorcycle Manufacturing Joint Venture Co., Ltd. 10 ( ( ) VMEP 100% Vina-Huawei Motorcycle Manufacturing Joint Venture Co., Ltd.(1998 )

13 ( ) Hoa Lam Automobile & Motorcycle Joint Company 30% % 12 (2) VMEP Khong it doanh nghiep xe may trong nuoc bi lam nguy? ( ), Dau tu ( ), , p Institute of Economics, Study on, pp

14 VMEP Toyota Motor Vietnam Co., Ltd

15 5 (1) % 50% ASEAN (AFTA) (CEPT) 2004 CEPT 15 (VAT) 10% VAT VAT (le phi truoc ba) (VAT ) % 5% CEPT % % % ( Khong con ngoai ), le ( Dau tu( ), , p.4)

16 (2) ( 7 ( ) 1, , ,000 50,000 1,500 4,000 1,000, ,000 50,000 4,000 2,000, ,000 50, ( 7) ( ) ( ) 16

17 (3) WTO 20 (tieu chuan Viet Nam: TCVN) 2002 ( )

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60,

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60, 1991 50 40 2008 EPA EPA EPA 7 5 1 2 3 3 1 150 12 2014 6 1 4 Cao 1994 1980 1990 5 2012 2006 69 1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 1991 1991 50 40 6 8 2012 180 2,031 7 18 8,059 8 2 EPA 2008 2011: 98 2013

More information

縺サ繧

縺サ繧 910 1 2 3 4 1986 12 2012 2 2011 5 2012 8 911 1 3 2 3 2010 152 158 156 160 154 156 100 157 100! 912 4 1990 5 2008 6 1 3 1 1994 97 1994 1995 47 11 2990 1 2010 2010 36! 2005 4 1999 12 234, 297 300 JICA 2

More information

現代社会文化研究

現代社会文化研究 No.34 2005 12 Abstract Từ khi chính sách đổi mới của Việt Nam được bắt đầu vào năm 1986, đến nay đã gần 20 năm. Chính sách này đã giúp duy trì mức tăng trưởng kinh tế cao trong nhiều năm qua. Tuy nhiên

More information

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響 No.26 2003 3 Tuy người Việt Nam đã đến khẩn hoang lập ấp rải rác trong Đồng Bằng Sông Cửu Long từ lâu. Song đến năm 1757 chúa Nguyễn mới chính thức thiết lập sự cai trị ở vùng đất này. Thế là từ đó, Đồng

More information

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website,   (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%) 80,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, http://www.undp.org.vn/ (Kinh ) () ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%) 0 676.3 1.8 627.6 1.6 1,303.9 1.7 14 3,108.9 8.3 2,856.6 7.4 5,965.5 7.8 59

More information

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 : 1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : 1. 1986 6 Doi Moi : 2000 : 21975 1976 2 1 2 39 2 1993 BHN : Bacic Human Needs Binh ThuanHamTan LA Gi 2. 1930 1980 1992 4 3

More information

18 18 19 3 1 1 1 7 1. 7 (1) 7 (2) 7 (3) 8 2. 8 3 9 (1)WTO 9 (2) 10 (3) 10 (4AFTA 13 4. 14 (1) 14 (2) 14 (3)IT 14 2005 2005 18 2 25 1. 25 (1) 25 25 26 26 (2) 28 (3) 28 2. 30 (1) 30 Amata 32 My Phuoc 34

More information

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang Thang Long Metro Cash Carry Hai Phong 10 Da Lat 63 6 Acecook Vietnam 4 Lake Side Sumidenso Vietnam Hai Duong 9 8,500 ADSL 200 17 2 Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh

More information

スライド 1

スライド 1 20930 2 84.0 1992 49.4 200 3 18000 16,484 16,813 16000 14000 12000 10000 8000 6000 4000 2000 1 1983 1997 0 1960 1963 1966 1969 1972 1975 1978 1981 1984 1987 1990 1993 1996 1999 2002 2005 2007 4 200620101

More information

Socialist Republic of Viet Nam 1,650km 329,241 km 2 88 70 8,312 2005 90 60 10 19 19 1940 1945 1945 1954 17 1964 1975 1978 1986 1989 1995 ASEAN 2007 WTO 1 2001 2010 2002 169 1998 1992 92 1980 80 1986 119

More information

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence 1 1 2009 2014 5 1 Tran Truong Thuy and Nguyen Minh Ngoc, Vietnam s Security Challenges: Priorities, Policy Implications and Prospects for Regional Cooperation, Eiichi Katahara ed., Security Outlook of

More information

日本の直接投資とタイの自動車部品メーカーの形成 上田曜子

日本の直接投資とタイの自動車部品メーカーの形成 上田曜子 531 87 1 FTI : Federation of Thai Industries 2005 112 5,316 100 75 25 44 3,680 40 20 FTI 100 2006 1 BOI 16 17 88 532 58 4 2005 44 717 39.2 32.7 2004 GDP 12 22 0.62 2 1 2004 1 GDP/ BOI ADB 1 184,145 453,328

More information

調査レポート

調査レポート 2011 8 19 2009 2011 2.4 108-8248 2-16-4 TEL03-6711-1250 12% 10% 8% 6% 4% 2% 0% -2% -4% -6% -8% -10% -12% 1/20 18% 16% 14% 12% 10% 8% 6% 4% 2% 0% -2% -4% -6% -8% -10% -12% -14% -16% -18% 2/20 35% 30% 25%

More information

PTB TV 2018 ver 8

PTB TV 2018 ver 8 Sổ tay thuế Việt Nam 2018 www.pwc.com/vn 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ và

More information

Association of South East Asian Nations: ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN

Association of South East Asian Nations: ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN Association of South East Asian Nations: ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN Free Trade Agreement: FTA FTA ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN The European Union: EU

More information

2

2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2017 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế 6 Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ

More information

変容するベトナムの経済主体01章.indd

変容するベトナムの経済主体01章.indd General Corporation GC General Corporation GC tap doan kinh te GC Chaebol Keister Holding company WTO WTO WTO Tong cong ty dau tu va kinh doanh von nha nuoc State Capita Investment Corporation SCIC Keister

More information

迄 25% 10% 19% 3% 5% 14% 4% 2% 19% 37% 25% 39% 17% 8% 17% 5% 1% 6% 12% 4% 3% 1% 6% 5% 15% 37% 17% 46% 21% 12% 12% 7% 4% 3% 2% 2% 2% 35% 18% 14% 10% 9% 6% 3% 3% 3% 3% 31% 18% 16% 8% 5% 4% 4% 3% 3% 2% 37%

More information

Features and Problems of Vietnamese Agriculture under Industrialization Rui TAKAHASHI Abstract This paper focuses on a number of new phenomena arising

Features and Problems of Vietnamese Agriculture under Industrialization Rui TAKAHASHI Abstract This paper focuses on a number of new phenomena arising Features and Problems of Vietnamese Agriculture under Industrialization Rui TAKAHASHI Abstract This paper focuses on a number of new phenomena arising in Vietnamese agriculture and rural areas of Vietnam

More information

Contents

Contents 3.7 Quy hoạch Định hướng TOD ở cụm đô thị phía nam 3.7.1 Hướng tiếp cận 1) Đặc điểm của cụm (a) Tổng quan 3.249 Cụm đô thị phía nam gồm phần đông nam của quận Đống Đa, phía tây quận Hai Bà Trưng, phía

More information

調査の方法と経緯

調査の方法と経緯 2 2005 2 1980 2 3 1980 1950 51 75 2 75 5 1980 DRV 1950 54 100% DRV DRV DRV 1990 75 1990 3 90 2004 9 IVIDES IVIDES IVIDES 2 DRV IVIDES 4 11 2005 1 1 3 11 IVIDES 05 1 1. 2 2 1940 41 1945 3 3 3 8 5 15 16

More information

●防衛研究所紀要 第14巻 第1号/庄司

●防衛研究所紀要 第14巻 第1号/庄司 ASEAN ASEAN ASEAN ASEANASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN Office of the Secretary of Defense, Military and Security Developments Involving the People s Republic of China 2010 : Annual Report to Congress, http://www.defense.gov/pubs/pdfs/2010_

More information

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc THÁNH HIỀN ĐƯỜNG NHÂN GIAN DU KÍ 人間遊記 Dịch Giả Đào Mộng Nam PUBLISHED BY VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION Cover Designed by AT Graphics Copyright 1984, 2006 by VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION website: http://www.vovi.org

More information

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http: Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : 601-611 Issue Date 2012-03-01 URL http://hdl.handle.net/10112/6299 Rights Type Article Textversion

More information

第6章 インドネシアの二輪車産業-日本ブランド寡占産業における部品サプライヤーの成長

第6章 インドネシアの二輪車産業-日本ブランド寡占産業における部品サプライヤーの成長 6 2004 400 1 (1) 1960 1 1969 (CBU) CKD 1971 74 9 3 4 1977 1 Thee Kian Wie, The Development of the Motorcycle Industry in Indonesia, Mari Pangestu and Yuri Sato eds. Waves of Change in Indonesia s Manufacturing

More information

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ mục lục Những chú ý khi đăng ký Hướng dẫn các nội dung quan trọng 3 Tổng quan về sản phẩm Hướng dẫn sử dụng ATM 5 7 Phí dịch vụ và Các thắc mắc Ứng

More information

に資するよう, 一般の読者には不要と思われるような原語情報や重複する出典情報が多く含まれている一方, 重要と思われる情報が未入手などの理由により欠落している部分もある あらかじめご了承いただきたい 第 1 節障害者の概況 1 1. 障害者人口と生活水準 2 ベトナムにおける障害者の現状は必ずしも明ら

に資するよう, 一般の読者には不要と思われるような原語情報や重複する出典情報が多く含まれている一方, 重要と思われる情報が未入手などの理由により欠落している部分もある あらかじめご了承いただきたい 第 1 節障害者の概況 1 1. 障害者人口と生活水準 2 ベトナムにおける障害者の現状は必ずしも明ら 小林昌之編 開発途上国の障害者雇用 - 雇用法制と就労実態 調査研究報告書アジア経済研究所 2011 年 第 3 章 ベトナムの障害者雇用法制 斉藤善久 要約 : ベトナムにおいては, 障害者の雇用確保の観点から, 改正労働法典においては障害者労働に関する規制の緩和 ( 企業側において障害者雇用の障壁とされてきた特別の労働時間規制の撤廃など ) が予定されている一方, 新障害者法においては従前の障害者法令に比べて企業の社会的責任が強く問われており,

More information

橡原稿(AFTA).PDF

橡原稿(AFTA).PDF 2001 5 1. 1997 ASEAN ASEAN ASEAN 2. AFTA AFTA AFTA 3. 93 ASEAN ASEAN 2002 4. ASEAN ASEAN 6 2002 5. 6. 70 ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN ASEAN 7. TEL03-5281-7607 FAX03-5281-7561 E-mail shunji_karikomi@fujiric.co.jp

More information

意識_ベトナム.indd

意識_ベトナム.indd Phiê u điê u tra kha o sa t nhâ n thư c cu a cư dân ngươ i nươ c ngoa i ta i tha nh phô Sakai Tha nh phô Sakai hiê n đang thu c đâ y viê c xây dư ng tha nh phô trơ tha nh mô t nơi dê sinh sô ng, an toa

More information

„Û®

„Û® 200 108 3,918 1990 94 1986 1990 73 1 2 1 1975 1 7,985 1956 74 3 1975 98 94 695 23 52 2000 108 3,918 4 200 1975 1975 1 12 9,000 5 1978 74 Vol. 48, No. 4, October 2002 78 8 9 11 79 2 3 26 78 8 6,373 80%

More information

1978 2,000km 3 2

1978 2,000km 3 2 28 2 0 0 2 1978 2,000km 3 dbj-naru@mbox.ntti.net.sg 2 9 9 9 11 11 11 12 18 18 19 21 23 4 3 2002 5 80 1978 GDP(2000 ) 4 2000 12 http://searchina.ne.jp/area_guide/ 4 6 1 3 72 688 km 2 3 3 5,600 GDP 3 2,300km

More information

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH --------------- Đào Duy Tùng TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

More information

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド A. ハノイ広域 a b c アイコンの見方 E N L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション 旅行会社 航空会社 ---- 交番 警察署 ---- 病院 クリニック ----

More information

中国引き締め策の対外的影響

中国引き締め策の対外的影響 ito@nli-research.co.jp 2 2003 2004 9.8 47.8 10.7 84.3 3 1 1 4 5 9.6 9.8 47.8 28.6 84 60.2 30.2 7.5 SARS 15.4 338.83 11.9 726.97 42.7 SARS 10.7 12.8 ( ) 10.9 16.1 1997 6 8.7 11.9 20.7 21.6 16.2 17 7 15.3

More information

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại; Mùa Cây Trái Thích Như Điển Đức Phật thường dạy rằng: nhân nào quả đó ; gieo gió gặt bão ; nhân thiện quả thiện, nhân ác quả ác ; hoặc ông bà mình cũng có câu tục ngữ: ăn cây nào rào cây ấy ; ăn quả nhớ

More information

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH HIỂN hiệu đính Phát hành theo thỏa thuận giữa Công ty

More information

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP  _hoan chinh_.doc Sáng tác: Bồ tát Thiên Thân Hán dịch: Pháp sư: Huyền Tráng Soạn thuật: Cư sĩ: Giản Kim Võ Việt dịch: Cư sĩ: Lê Hồng Sơn LUẬN ĐẠI THỪA 100 PHÁP Phật Lịch: 2557 - DL.2013 Luận Đại Thừa 100 Pháp 1 Việt dịch:

More information

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd C A S E 0 1 IT doanh nghiệp IT làm việc tại - làm việc tại - khá vất vả những việc như thế này cấp trên, sếp bị - cho gọi dữ liệu đơn hàng xử lý - trả lời trở về chỗ như thường lệ đi đi lại lại, đi tới

More information

調査レポート

調査レポート 1 27 6.3% FDI FDI 4 2.2 FDI 15% 1% 5% % -5% -1% -15% JBIC) 23 1 4 2.2 BRICs 2 1% 5% % -5% -1% -15% GDP 3 2 23 3 3% 28% 26% 24% 22% 2% 18% 16% IMF, International Financial Statistics 21 26 28 56 8/9 6 5

More information

42 立 教 アメリカン スタディーズ 1. 1 1975 3 13 4 30 4 6 2

42 立 教 アメリカン スタディーズ 1. 1 1975 3 13 4 30 4 6 2 対 立 の 40 年 Forty Years of Confrontation ベトナム 政 府 と 在 米 ベトナム 人 の 政 治 的 対 立 の 変 容 Changes in the Relationship between the Vietnamese Government and Vietnamese in the US 古 屋 博 子 FURUYA Hiroko 40 2015 Pew

More information

第1章

第1章 . 23 % 16.52 0.2 17.4 34.63 0.5 36.6 43.56 0.6 46.0 3 94.71 1.2 100 558.69 7.2 7,779.55 100 13. 24 16.1 16.0 16.8 16.6 19.6 21.1 19.4 21.1 13.2 11.5 14.4 12.5 64 57 43 2,056.7 2,056.7 2,260.7 2,204.0 113

More information

00

00 NGHIỆP ĐOÀN KANTO TRANG THÔNG TIN Số 69 - THÁNG 3 NĂM 2016 Trong số này Lời chào từ Nghiệp đoàn Giới thiệu Thực tập sinh có thành tích học tập cao nhất khóa 133 Hướng dẫn về cuộc thi viết văn lần thứ 24

More information

                             2003年11月21日

                             2003年11月21日 04-ORF 70H-106AA 9 ASEAN 1 2 3 5 FTA ASEAN ASEAN FTA ASEAN 4 1 AFTAASEAN AFTA CEPT 2003 1 1 05 2010 2015 CEPT 2003 CEPT ASEAN 2.5 37 2,620 11 7,540 10 6,010 7 5,630 (5 7,100 ) 4 CEPT 96ASEAN CEPT 10.8

More information

91 / GNI.-*,**, + + +,*. +,*..+ +, ,*-+ 0,*,3 2, /+./1.+, 10. /02 -/ ,- *,*.,**/ + +/, 3** ,

91 / GNI.-*,**, + + +,*. +,*..+ +, ,*-+ 0,*,3 2, /+./1.+, 10. /02 -/ ,- *,*.,**/ + +/, 3** , 90 * * : + GNI.-*,**, Bac Son +, - VAC : VAC + GNI.-*,**, +. +332-1.. + 3*.,... 3, -,/ a Hanoi Sac Son,/ km, +/. Bac Son - + * +33- +332 91 /2. + -1.. - 0 + GNI.-*,**, + + +,*. +,*..+ +, 0-2 +332 3..3.

More information

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc Thái Bình địa nhân sử lược Thái Bình là dân ăn chơi Tay bị tay gậy khắp nơi tung hoành Tung hoành đến tận trời xanh Ngọc hoàng liền hỏi quý anh huyện nào Nam tào Bắc đẩu xông vào Thái Bình anh ở phủ nào

More information

.\.....pwd

.\.....pwd 17 1 1 Thai Automotive Institution: TAI 1996 55 9,428 2005 112 5,316 100 14 18 2 2000 2001 2005 2005 Japanese Chamber of Commerce, Bangkok: JCCB 19 19611989 19902000 2001 3 3 JCCB 1 2 JCCB 3 JCCB 4 JCCB

More information

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người Khoa tiếng Nhật H I R O S H I M A F U K U S H I S E N M O N G A K K O Trường Điều Dưỡng Phúc Lợi Xã Hội Hiroshima 1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng

More information

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn Dành cho thực tập sinh kỹ năng Bước đầu tiên để thực tập sinh kỹ năng thực hiện công việc hàn an toàn Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều

More information

2003年11月9日

2003年11月9日 ASEAN ASEAN 2005 6 28 ASEAN 1967 5 1984 6 1995 1997 1999 10 ASEAN 2003 1 1 AFTA ASEAN 6 0 5 AFTA AEC ASEAN ASEAN ASEAN WTO FTA ASEAN FTA ASEAN FTA JSEPA FTA ASEAN FTA ASEAN ASEAN FTA ASEAN FTA ASEAN FTA

More information

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds. Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-tung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds. Essays into Vietnamese Pasts. Ithaca, New York: Southeast

More information

はじめに

はじめに ASEAN ASEAN 1. ASEAN 1967 5 1984 6 1995 1997 1999 10 ASEAN 2003 1 1 AFTA ASEAN 6 0 5 AFTA AEC ASEAN ASEAN ASEAN WTO FTA ASEAN FTA ASEAN FTA JSEPA FTA ASEAN FTA ASEAN ASEAN FTA ASEAN FTA ASEAN FTA ASEAN

More information

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順 順 会社名 代表者役職名事業内容 協力の希望 I. 国有企業 グループ 1 ベトナム国営繊維企業グループ (VINATEX) Mr Le Tien Truong 繊維商品の生産 販売 25 Ba Trieu Street, Hang Bai Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi. Mr Do Khac Dung Phó Ban Tổng hợp pháp chế II.

More information

先進国化する中国 東南アジアの大都市 ~ メガシティ ( 大都市 ) からメガリージョン ( 大都市圏 ) へ ~ 要 旨 調査部環太平洋戦略研究センター 主任研究員 大泉啓一郎 GDP 8,000 10,00

先進国化する中国 東南アジアの大都市 ~ メガシティ ( 大都市 ) からメガリージョン ( 大都市圏 ) へ ~ 要 旨 調査部環太平洋戦略研究センター 主任研究員 大泉啓一郎 GDP 8,000 10,00 ~ メガシティ ( 大都市 ) からメガリージョン ( 大都市圏 ) へ ~ 要 旨 調査部環太平洋戦略研究センター 主任研究員 大泉啓一郎 195 19516.12544.7 22559.62574.3 GDP 8, 1, 1 26 15 9.4 198 GDP199682774 26 RIM 29 Vol.9 No.32 目次はじめにはじめに Ⅰ. 中国 東南アジアの大都市の現状 Ⅱ. 大都市の発展要因

More information

2016 2/23 No MOC MOC 60 MOC B.E (1) (2) (3) (4) FTA

2016 2/23 No MOC MOC 60 MOC B.E (1) (2) (3) (4) FTA 2016 1/23 No 50 1 (1) (Foreign () Business Act) 8 JEITA 50 50 50 ( ) 2006 5 4049 8 15 concession license 2007 1 9 2007 4 10 MOC The Foreign Business Act B.E. 2542 " foreign entity " 51 " """ 3 Telecom

More information

商学 60周年記念号/22.横井

商学 60周年記念号/22.横井 1 2 1 2008 3 10 30 4 20082009 10 24 1996 12 12 2006 5 29 1 26 2009 2008 2009 1 1 Hero Honda Motors 4,900,000 1984 2 P. T. Astra Honda Motor 3,000,000 2001 3 Moto Honda da Amazonia 1,500,000 1975 4 Thai

More information

BEFEO : Bulletin de l'ecole Frctncaise d'extreme-orient. Pans KCH : Khan Cd Hoc. Ha Noi NCLS : Ngliien Cu'z Lich Sit'. Ha NO NPH narn...: Nhu'ng Phdt Hien mo'i ve khao co hoc Viet Nam nam.. Ha Noi Bui

More information

海外投資と経営

海外投資と経営 (1)(2) (3)(4)(5) J.S.Schwendiman 19 19 J.S.Schwendiman, International Strategic Planning: Still in Its Infancy? Worldwide P & I Planning, Sept.-Oct. 1971. 25 A B Etc, C D ABC 1982 143 26 20 1994 27 ()

More information

untitled

untitled 1 2 3 4 5 (1834) 1834 200 6 7 8 9 10 11 (1791) (17511764) (1824) 1843 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 (1791) (1791) (17511764) (17511764) (1824)1843

More information

... - 1 -... - 1 -... - 1 -... - 1 -... - 1 -... - 1 -... - 1 -... - 1 -... - 3 -... - 4 -... - 4 -... - 4 -... - 5 -... - 6 -... - 6 -... - 6 -... - 6 -... - 6 -... - 7 -... - 7 -... - 7 -... - 7 -...

More information

14 88 7 1 3 4 75 14 9 13 51 16 22 16 69 22 134 54 40 27 5 29 29 3 31 11 2-1 - 12 22 20 150 200 4.1993 22 22 250 400 2011 576 2011 2 2010 2 3 3 4 77 1990 448 1,298 3 2-2 - 1990 7 5,000 100 5 8 1996 75 85

More information

State Committee of Russian Federation on Statistics 1 2 12 State Committee of Russian Federation on Statistics 53

State Committee of Russian Federation on Statistics 1 2 12 State Committee of Russian Federation on Statistics 53 I State Committee of Russian Federation on Statistics 52 State Committee of Russian Federation on Statistics 1 2 12 State Committee of Russian Federation on Statistics 53 State Committee of Russian Federation

More information

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語 [ Cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Khái quắt về trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động Nội dung của trợ cấp bảo hiểm các loại

More information

untitled

untitled 18. 18.1 2009 7,162,864 3,419 /km 2,095 km² 2003 12 24 5 1,601km² 19 494km² 7 1 12 Xã, Thị trấn, 259 58 5 2003 12 2006 12 km² 2006 12 2004 10 1 2005 : 1 10 7.73 198,032 199,899 2 11 49.74 125,136 126,084

More information

35

35 35 36 37 38 39 Mua dien No Mu Ra -HP FO IPP Nomura North 30 70 5.03 88.1 40 Diesel mien Bac Small DO North 40 70 5.03 88.1 40 TDTN PSPP Hydro North 45 10 2 76.7 7.5 Pha Lai Coal-dom JSC North 100 70 1.4

More information

調査レポート

調査レポート BRICs 2005 EU 1970 2001 2001 IMF 2002 2001 2003 2007 7 2008 10-12 2009 1-3 14.3 2009 1-3 EU EU EU EU EU 2010 EU EU BRICs 2 0 20 40 60 80 0 5,000 10,000 15,000 20,000 World Development Report 2009 2005

More information

EEZ U ASEAN DOC DC Center for Public Policy Analysis

EEZ U ASEAN DOC DC Center for Public Policy Analysis 6 2011 EEZ 2 2 2 2 U 9 6 8 12 11 ASEAN DOC 10 12 2011 1 5 DC Center for Public Policy Analysis 76 1 63 2011 2 33 27 3 1 3 1,281km 2,130km 1,228km 4,639km 3,444km 30 9,000 14 2011 7 GDP 2,770 42 1 Center

More information

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr SỰ TÍCH THẬP BÁT LA HÁN LỜI ĐẦU SÁCH Thập Bát La Hán tượng trưng cho tín ngưỡng đặc thù dân gian. Cuộc đời của các Ngài siêu nhiên kỳ bí nhưng rất mực gần gũi chúng sanh. Tranh tượng Bồ-tát trình bày một

More information

untitled

untitled 坂田正三編 変容するベトナム経済と経済主体 調査研究報告書アジア経済研究所 2008 年 第 4 章 ベトナム二輪車産業の発展と構造変化 - 地場企業を巡る環境の変化を中心に - 藤田麻衣 要約 : ベトナムの二輪車産業は 輸入代替工業化政策の一環として誘致された外資系企業 および中国製部品の組立を契機として参入した地場企業による市場を巡る競争に牽引され 急成長を遂げてきた 2005 年頃から WTO

More information

プリント

プリント Mấy điều cần biết Khi phỏng vấn nhập học 1 Thủ tục Đồ ăn Khi phỏng vấn nhập học 2 Bài tiết Ngủ Bản giao tiếp bằng chỉ tay dùng trong nhà trẻ Dị ứng Đưa đón ử Đ Sự kiện Bệnh tật Đặc biệt chú ý bệnh truyền

More information

I. 法人所得税 外国人の労働者の子供の教育費支払の証憑に関するオフィシャルレター第 2030/TCT-CS 号 2015 年 5 月 26 日付ホーチミン市税務総局発行オフィシャルレター Official Letter 2030/TCT-CS 号によると 企業が 外国人労働者が締結する労働契約に

I. 法人所得税 外国人の労働者の子供の教育費支払の証憑に関するオフィシャルレター第 2030/TCT-CS 号 2015 年 5 月 26 日付ホーチミン市税務総局発行オフィシャルレター Official Letter 2030/TCT-CS 号によると 企業が 外国人労働者が締結する労働契約に ニュース 2015 年 5 月 内容 I. 法人所得税 外国人労働者の子供の教育費支払の証憑に関するオフィシャルレター第 2030/TCT- CS 号 II. 個人所得税 現地法人が立替えて支払った家賃に対する課税所得の計算方法のガイダンスに関 するオフィシャルレター第 1348/TCT-TNCN 号 III. 付加価値税 銀行の借入資本金口座で振込を行った場合の証憑に関するオフィシャルレター第 1983/BTC-CS

More information

東北タイの農村人口移動の最近の動向--コンケーン・チャイヤプーム県の農村事例を中心に--

東北タイの農村人口移動の最近の動向--コンケーン・チャイヤプーム県の農村事例を中心に-- 27 1990 1980 1 1997 2 1990 3 4 Y/P Y/LL/PYPL 100km 1998 11 Page:1 199811 12 30km3070km 10100km50 12 200m Dong Phaya Yen500m1000m Stream 5 199611199811 19 2030 80 109120309 28 Vol. 36 No. Page:2 Mar. 2001

More information

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN DƯ SINH CHỦ TRÌ LÀ CẦU NỐI THÔNG

More information

2 3 5 5 5 5 6 6 7 7 8 10 10 10 10 11 11 12 12 13 16 16 16 16 17 19 21 21 22 5

2 3 5 5 5 5 6 6 7 7 8 10 10 10 10 11 11 12 12 13 16 16 16 16 17 19 21 21 22 5 1D000425-2 1 2 3 5 5 5 5 6 6 7 7 8 10 10 10 10 11 11 12 12 13 16 16 16 16 17 19 21 21 22 5 3 29 29 29 30 31 31 32 35 35 35 36 41 41 41 46 48 48 48 52 57 4 700 13 1988 4 5 4 5 21 1 1 3 4 5 6 21 10 1888

More information

経済論集 46‐2(よこ)(P)☆/2.三崎

経済論集 46‐2(よこ)(P)☆/2.三崎 1 2 1869 11 17 5 10 1 3 1914 5 15 5 1872 9 12 3 1870 1 26 14 1881 11 11 12 6 11 1878 5 9 13 1880 6 17 1 15 1882 1 2 3 11 1828 2 26 24 1891 4 22 2 1849 12 1 3 1856 pp 20 21. 1971 p.429. 1973 1, pp.440 444.

More information

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v GENJI MONOGATARI CỦA MURASAKI SHIKIBU: NGHỆ THUẬT TỰ SỰ VÀ TÍNH LỊCH SỬ VỀ MẶT THỂ LOẠI Nguyễn Thị Lam Anh* * ThS., Bộ môn Nhật Bản học Trường ĐH KHXH&NV ĐHQG TPHCM 1. Khái niệm monogatari và tác phẩm

More information

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti Cuối Năm Ăn Bưởi Phanxipăng Đầu năm ăn quả thanh yên, Cuối năm ăn bưởi cho nên... đèo bòng. Ca dao Việt Đông chí. Từ thời điểm này, trái cây ở nhiều miệt vườn tới tấp dồn về phố chợ, tràn xuống cả lòng

More information

< F312D30335F834F E696E6464>

< F312D30335F834F E696E6464> Handicraft industry in Thưa Thiên Huế from 1306 to 1945 NGUYỄN Văn Đăng HI NE ISHIMURA Bồ Ô Lâu Hương Trà Quảng Bình Thưa Thiên Huế Bằng Lãng Tam Giang Thuận Hóa Thanh Hà Bao Vinh Phú Xuân Ái Tử Trà Bát

More information

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc THỰC ĐƠN ĂN DẶM KIỂU NHẬT 5-6 tháng Muối không tốt cho thận của bé, vì vậy giai đoạn này không cần nêm muối. Lượng muối cho bé bằng 1/4 lượng muối cho người lớn. Đối với bé ở giai đoạn này, vị nước dashi

More information

Mùa Khô

Mùa Khô tinhyeutraiviet.com - Tuyển tập 2011 2 Ngày ấy - Bây giờ Lời bạt Như một món quà nhỏ trao tặng đến người bạn thân, Tuyển tập chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn lần thứ năm 2011 của Diễn đàn tinhyeutraiviet.com

More information

2016 Institute of Statistical Research

2016 Institute of Statistical Research 2016 Institute of Statistical Research 2016 Institute of Statistical Research 2016 Institute of Statistical Research 2016 Institute of Statistical Research 2016 Institute of Statistical Research 2016 Institute

More information

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới thiệu cho lần tái bản thứ nhất: Dịch giả Phương Huyên

More information

9 - Một cuộc đời /Vo Nguyen Giap -A Life Giáo sư Alain Ruscio Chính trị x , Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng/headquarters

9 - Một cuộc đời /Vo Nguyen Giap -A Life Giáo sư Alain Ruscio Chính trị x , Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng/headquarters HOTAKA BOOK NEWS 株式会社穂高書店 ベトナム語書籍 ( 評伝 戦争関連 ) No. C-360 / Aug. 2014 No. タイトル著者出版社発行年 1 - Chiến Thắng Bằng Mọi Giá/ Võ Nguyên Victory at all costs Thế Giới 2013 15.5x24 456 5,660 2 Chân Dung Nghệ Thuật

More information

ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関

ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関 ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関する証憑に係るオフィシャルレター第 4759/TCT-TNCN 号 1 III. 労働 2015 年

More information

,255 7, ,355 4,452 3,420 3,736 8,206 4, , ,992 6, ,646 4,

,255 7, ,355 4,452 3,420 3,736 8,206 4, , ,992 6, ,646 4, 30 8 IT 28 1,260 3 1 11. 1101. 1102. 1103. 1 3 1,368.3 3 1,109.8 p.5,p.7 2 9,646 4,291 14.5% 10,p.11 3 3,521 8 p.13 45-49 40-44 50-54 019 5 3 1 2,891 3 6 1 3 95 1 1101 1102 1103 1101 1102 1103 1 6,255

More information

資 料

資 料 資料編 1. 調査団員 氏名 A-1 2. 調査行程 A-2 3. 関係者 ( 面会者 ) リスト A-4 4. 討議議事録 (M/D) A-7 5. ヴィエトナム国の社会 経済事情 ( 国別基本情報抜粋 ) A-33 6. 事業事前評価表 A-35 7. 収集資料リスト A-38 8. 会議メモ集 A-41 9. 調査資料 A-55 9-1 自然条件調査 A-55 9-2 ベースラインサーベイ A-60

More information

untitled

untitled 4 1 1 1 1968 8 3 1970 4 1 1967 3 8 1968 5 27 1970 11 10 5 1971 1971 1 13 3 3 1 18 3 2 3 3 3 3 1972 4 28 3 3 5 2 2 4 6 29 4 5 3 1973 9 18 10 5 5 10 17 11 13 5 2 1980 12 5 1/3 3 3 4 1982 1984 3 27 10 12

More information

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語] ヴェトナム語版 THAÙNG 4 NAÊM 2005 BOÄ KHOA HOÏC GIAÙO DUÏC 1. GIAÙO DUÏC HOÏC ÑÖÔØNG TAÏI NHAÄT BAÛN 3 2. THUÛ TUÏC NHAÄP HOÏC 13 3. SINH HOAÏT HOÏC ÑÖÔØNG 19 4. TRAO ÑOÅI VEÀ GIAÙO DUÏC 31 1 2 1. GIAÙO DUÏC

More information

NAM THIEN JOINT STOCK COMPANY ベトナム 語 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THIÊN 略 名 NAM THIEN 地 域 : Ha Noi 市 弊 社 は 亜 鉛 めっきを 行 う 表 面 処 理 専 業 メーカーです 売 り 上 げのほとんどを 占 めるエン

NAM THIEN JOINT STOCK COMPANY ベトナム 語 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THIÊN 略 名 NAM THIEN 地 域 : Ha Noi 市 弊 社 は 亜 鉛 めっきを 行 う 表 面 処 理 専 業 メーカーです 売 り 上 げのほとんどを 占 めるエン H.V.T COMPANY LIMITED ベトナム 語 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HVT 略 名 H.V.T 地 域 :Hung Yen 省 10 年 にわたってH.V.T COMPANY LIMITEDは 粉 体 塗 装 の 分 野 で 信 頼 度 が 高 いブランドを 立 ち 上 げ ベトナムにて 粉 体 塗 装 のリ ーディングカンパニーとしての

More information

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e ÐẠI ÐẠO TAM KỲ PHỔ ÐỘ TÒA THÁNH TÂY NINH Khảo Luận XÂY BÀN & CƠ BÚT TRONG ĐẠO CAO ĐÀI Biên Soạn Ấn bản năm Ất Dậu 2005 Hiền Tài NGUYỄN VĂN HỒNG Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info.

More information

PowerPoint Presentation

PowerPoint Presentation 企業の生産性向上と持続的発展のための メイド イン ベトナム リーンマネジメントモデル グェン ダン ミン GKM リーンインスティテュート会長 nguyendangminh@leaninstitute.vn dangminhck@gmail.com 内容 メイド イン ベトナム リーンマネジメントに至るまでの道 メイド イン ベトナム リーンマネジメントとは 企業への展開事例 メイド イン ベトナム

More information

平成19年度 石綿問題の現状と課題に関する有識者の見解

平成19年度 石綿問題の現状と課題に関する有識者の見解 1050 911 953 878 500 503 128 85 3456 37 25 14 4 1 200 1,000 1006 0 400 600 800 1000 JR 300m JR 300m JR 300m JR 300m % % % % á 0.1 Selikoff --------------------------------------------------------------------------

More information

Nguyễn Nguyễn T.C.Q Nguyễn K.V. Truong Nguyễn E. Poisson Trần

Nguyễn Nguyễn T.C.Q Nguyễn K.V. Truong Nguyễn E. Poisson Trần Nguyễn Nguyễn T.C.Q Nguyễn K.V. Truong Nguyễn E. Poisson Trần thư viện thư viện thư viện thư viện Hội Khai Trí Tiến Đức Hội Khởi thư việnnhà chứa sách thư viện Mở thư-viện cho người ta xem sách Cordier

More information

東アジアの企業統治と企業法制改革 扉.indd

東アジアの企業統治と企業法制改革 扉.indd IMF IMF IMF - - Organic Act IMF Letter of Intent IMF Corporate Debt Restructuring Advisory Committee CIDRAC Corporate Debt Restructuring Securities and Exchange Commission SEC Stock Exchange of Thailand

More information

和RIM28_向山氏.indd

和RIM28_向山氏.indd 9ASEAN 23 2615.314.7EU 12.3 27.1 223 2638.1 M&A45.3 2.6 CIS97.5 2 ASEAN 26 RIM 28 Vol.8 No.28 13 1 2 1 2 1 2 1 2 8 9 14 RIM 28 Vol.8 No.28 ASEAN 2 28 GDP 15 2 199798 5 5 15 1997 98 99 2 1 2 3 4 5 6 World

More information

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh Binh Thanh Hoa Vinh Hong Linh Ha Tinh Lao Bao Dong

More information

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt ĔNăD M KI U NHẬT Ths. ĐàoăThị Mỹ Khanh Osaka, thứng 12 năm 2008 (Cập nhật ngày 14 thứng 10 năm 2013) Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn...

More information

政治的安定_06章.indd

政治的安定_06章.indd 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 Asian Survey Rising Star: China s New Security Diplomacy Foreign Affairs Power Shift: China and Asia s New Dynamics

More information

194 HP Google Map 089

194 HP Google Map 089 088 194 HP 20 1960 1970 1988 Google Map 089 2014 9 26 24km 1977 99 PBPL PBPL 2010 2010 99 91km PBPL PBPL 090 2014.9.25 Alan Turner PBPL Port of Brisbane Shipping Handbook2013/2014 091 20 25 PBPL 2014 9

More information

I 198805 198834 198835 198911 199505 199507 199607 199608 200203 200526 Living Hiroshima 200701 200702 II 1 2 P92-7 P92-2 P92-34 P01-32 P01-105 P16-1

I 198805 198834 198835 198911 199505 199507 199607 199608 200203 200526 Living Hiroshima 200701 200702 II 1 2 P92-7 P92-2 P92-34 P01-32 P01-105 P16-1 24 7 20 26 8 5 1 2 3 4 1 47 3 51 3 63 3 2 3 4 B08 B08.1 4050 0060 1 2 1 2198805 198834 198835 4 1 I 198805 198834 198835 198911 199505 199507 199607 199608 200203 200526 Living Hiroshima 200701 200702

More information