地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

Size: px
Start display at page:

Download "地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引"

Transcription

1 地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

2 . a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション 旅行会社 航空会社 ---- 交番 警察署 ---- 病院 クリニック ---- 銀行 両替所 ---- 郵便局 ---- 市場 ---- 教会 ---- 寺 祠 ---- ガソリンスタンド

3 1 2 4 d e f 19

4 P. ホーチミン市中心 a b c

5 d e f

6 Q. ホーチミン市 2 区 a b c 1 2. ホーチミン市 7 区 4 142

7 . BIN DUNG ビンユーン省南部主要工業団地 B My Phuoc 1 ミーフック 1 C My Phuoc 2 ミーフック 2 D My Phuoc ミーフック My Phuoc 4 ミーフック 4 F My Phuoc 5 ミーフック 5 G VIP2 ベトナムシンガポール工業団地 VIP1 ベトナムシンガポール工業団地 N Ascendas-Protrade ingapore Techpark アセンダス プロトレードシンガポールテックパーク 9 Dong An ドンアン CI MIN ホーチミン市 I Vinh Loc ヴィンロック J Tan Binh タンビン K Tan Thuan タントゥアン L Linh Trung 1 リンチュン 1 M Linh Trung 2 リンチュン 2 DNG NAIドンナイ省 Bien oa1 ビエンホア 1 Bien oa2 ビエンホア 2 T Loteco ロテコ U Amata アマタ V Nhon Trach ニョンチャック 1 1 W Nhon Trach ニョンチャック 2 2 X Nhon Trach ニョンチャック Y Nhon Trach ニョンチャック Z Nhon Trach ニョンチャック Nhon Trach ニョンチャック 6 6 : Long Duc ロンドゥック LNG AN ロンアン省 Duc oa ドックホア P Long au ロンハウ 1 Q Long au ロンハウ 14

8 の他日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業そ部日本料理 Bar's BA 4-e12F, 47 Phan Chu Trinh t., 2(08) Cafe spacio 4P-e118A/7B1 Thai Van Lung t., 2(08) DAGN TPT p.154p-b o Tung Mau t., 2(08) DAGN TAK 5p.164P-b118 Ton That Dam t., 2(08) ACIYA 5p.1604-d111-1 Le Thi ieng t., 2(08) uong Nhat( 日本の香り ) p.1564-e21114 Dien Bien Phu t., 2(08) Ikkyu 5p.1584P-f1119 Ngo Van Nam t., 2(08) KABUT p.1554p-c145 Mac Thi Buoi t., 2(08) K-Cafe 5p.1514P-d1174A4 ai Ba Trung t., 2(08) KA 5p.1604P-e1126/1 Le Thanh Ton t., 2(08) KIIFUI( 霧降 ) p.1584-e11204 No Trang Long t., Binh Thanh Dist. 2(08) Lai Lai 4-e21109 Dinh Tien oang t., 2(08) La Phong p.1594-e219 Tran Cao Van t., 2(08) LUNA cafe p.1604-e19f, Ngan a otel, 190 Le Thanh Ton t., 2(08) Mus Mus(1 号店 ) p.149, 1574-d1117 Vo Van Tan t., Dist. 2(08) Mus Mus(2 号店 ) p.149, 1574-b41B2-1,Khu Pho Parkview, Nguyen Duc Canh t., Tan Phong Ward, Phu My ung, 2(08) UI WLD( グエンティミンカイ店 ) 5p.1504-e212B Nguyen Thi Minh Khai t., 2(08) * 広告掲載ページ 4 地図詳細 位置 1 住所 2 電話 5 プロモーション南* 広告掲載ページ 4 地図詳細 位置 1 住所 2 電話 5 プロモーション南UI WLD( レタントン店 ) 5p.1504P-e1115 Le Thanh Ton t., 2(08) / Tamachan water p.1614 なし 1 なし 2(08) / T UI BA 1 p.1524p-f112 Le Thanh Ton t., 2(08) T UI BA 2 p.1524-d15f, Zen Plaza, Nguyen Trai t., 2(08) T UI BA p.1524-e2154 Nguyen Dinh Chieu t., 2(08) T UI BA 4 p.1524-d12f, aigon Court, 149 Nguyen Dinh Chieu t., Dist. 2(08) T UI BA 5 p.1524-c14f, Thien on Plaza, 800 Nguyen Van Linh t., 2(08) T UI BA 6 p.1524-e21gf, Kumho Link, 9 Le Duan t., 2(08) / T UI BA Cambodia p.1524 なし 1No.2D, t., 02, Boeung Keng Kang 1, Phnom Penh City, Cambodia (02) / ZIPANG p.1584p-e118a/a7 Thai Van Lung t., 2(08) 赤太陽 p.94p-d1174b ai Ba Trung t., 2(08) 赤とんぼ 1 p.1584p-e1117/4 Le Thanh Ton t., 2(08) 赤とんぼ p.1584-b41195 Ton Dat Tien t., Tan Phong Ward, 2(08) 東屋ダイニング p.1004p-e118a/8d1-8a/9d1 Thai Van Lung t., 2(08) あまてらす p gf, Amata Industrial Park, Long Binh Ward, Bien oa, Dong Nai Province 杏 5p.1574P-d2174/10A ai Ba Trung t., 2(08) 居酒屋くーろん p.1584-f216 Pham Viet Chanh t., Binh Thanh Dist. 2(08) 稲穂 p.1594p-f114 Chu Manh Trinh t., 2(08) いもたろう p.1494p-f118a1 Le Thanh Ton t., いろは 4P-e118A/10B2 Thai Van Lung t., 2(08) 海味 5p.1604P-f11 Le Thanh Ton t., 2(08) 浦江亭 1 p.1574p-f212a Ngo Van Nam t., 2(08) 浦江亭 2 p.1574p-a Nam Ky Khoi Nghia t., 2(08) 浦江亭カンボジア p.1574 なし 1No. 5, 60 t., Boeung Keng Kang 1, Chamkar Mon, Phnom Penh, Cambodia (02) えびす p.1564-e215 Bis Mac Dinh Chi t., 2(08) 橙 orange p.1574p-f112b1 Chu Manh Trinh t., 2(08) 華紋 5p.1604P-e110 Thai Van Lung t., 2(08) 北国 4-f2215/1 Nguyen uu Canh t., Binh Thanh Dist 牛陣 4-d1102 Cong Quynh t., 2(08) 神戸 5p.424-d211A Tu Xuong t., Dist. 2(08) 胡蝶 p.1604p-e1115a/11 Le Thanh Ton t., 2(08) 個室旬彩炙りあん p.1604p-e1115c Le Thanh Ton t., 2(08) 桜咲く p.1594-d199 uong Nguyet Anh t., 三姉妹 p.1604p-f118/16 Le Thanh Ton t., 2(08) しょうき p.1494p-e1115/1 Le Thanh Ton t., 2(08) 秀 5p.1554P-e1115B-11 Le Thanh Ton t., 2(08) すいか園 p.1574-f2112c Nguyen uu Canh t., Ward 22, Binh Thanh Dist. 2(08) 寿司ダイニング葵 p.1514-d1gf, aigon Pavillion, 5-55 Ba uyen Thanh Quan t., Dist. 2(08) 大勝 p.154-e2110 Chu Manh Trinh t., 2(08) 東京 BBQ p.1564p-e1115a6 Le Thanh Ton t., 2(08) なごみ (1 号店 ) 5p.1554P-e1117/12 Le Thanh Ton t., 2(08) なごみ (2 号店 ) 5p.1554-d Phan Xich Long t., Phu Nhuan Dist. 2(08) 花いちりん p.1554p-f1128 Ngo Van Nam t., 花水木 5p.1604P-e1115A5 Le Thanh Ton t., 2(08) 花ゆき p.1544p-f1121c Ton Duc Thang t., 2(08) 富士 5p.149, 1514-d41GF, otel Nikko aigon, 25 Nguyen Van Cu t., 2(08) ますお 4L-d1106 Le Lai t., 2(08) 丸参 p.154-e217 Nguyen Van Thu t., 2(08) 屋形船 p.1514p-d2174a4 ai Ba Trung t., 2(08) やまねこ 5p.154P-f111/1 Le Thanh Ton t., 2(08) 酔壱肴や p.1604p-f118/2 Le Thanh Ton t., 喜王 p.1554p-e218a/a15 Thai Van Lung t., 2(08) 吉野 p.1554p-e212a-4a Ton Duc Thang t., 2(08) 82 らあ麺ドラゴン 5p.1584P-d129 Dong Du t., 2(08)

9 レタントン酒場 p.1574p-f118/2 Le Thanh Ton t., 和伊の介 p.1594p-b417 o Tung Mau t., 2(08) 若大将 4P-f1122 Ngo Van Nam t., 和さび 5p.1594P-d112A Thi ach t., 2(08) 越 アジア料理 Anh Thuy 5p.440-d16 Truong Dinh t., Dist. 2(08) Buffet Ganh otel p.444p-c1gf, Bong en otel aigon, Dong Khoi t., 2(08) D NAT p.1044-c14f, Thien on Plaza, 800 Nguyen Van Linh t., 2(08) A TUC p.1624p-d2174/7 ai Ba Trung t., 2(08) oi An estaurant 5p.1614P-f1111 Le Thanh Ton t., 2(08) Mandarine estaurant p.1614p-f1111a Ngo Van Nam t., 2(08) May p.444-e21/5 oang a t., 2(08) MING CUT 4-d41F, otel Nikko aigon, 25 Nguyen Van Cu t., 2(08) Monsoon 4-d411 Cao Ba Nha t., 2(08) Nghi Xuan 4P-d215/9 Nguyen ieu t., 2(08) P BIN p.1024-c1thien on Plaza, 800 Nguyen Van Linh t., 2(08) Garden estaurant p.1624p-c21top Floor, 98 Nguyen ue t., 2(08) ソングー p.1614-d170 uong Nguyet Anh t., 2(08) 西洋各国料理 Au Parc 4-e12 an Thuyen t., 2(08) Bahdja 4P-b1BF1, Au Luc 2 otel, 91 o Tung Mau t., Blanchy treet p.474p-d2174/ ai Ba Trung t., 2(08) brotzeit 4-e219 Le Duan t., 2(08) Capricciosa 4P-c11BF, Vincom Center B, 70 Le Thanh Ton t., 2(08) CAA ITALIA p.464p-a2186 Le Loi t., 2(08) Chez Paul 5p.454.e2116 Nguyen Dinh Chieu t., 2(08) Cote d'azur p.1644-e2112t Nguyen Thi Minh Khai t., 2(08) leven Cafe p.454p-c212f, 98 Nguyen ue t., 2(08) IF CAF 5p.444-d218 Dang Dung t., 2(08) La Creperie p.464p-e1117/7 Le Thanh Ton t., 2(08) La Fenetre oleil 4P-b112F, 44 Ly Tu Trong t., 2(08) La ostaria p.164p-e1117b Le Thanh Ton t., 2(08) La Trattoria del Buon Vino p.464p-f1111 Le Thanh Ton t., 2(08) L BDAUX p.1644-f1172-d2 t., Binh Thanh Dist. 2(08) Pendolasco(1 区 ) p.1644p-b187 Nguyen ue t., 2(08) Pendolasco(2 区 ) p.1644q-b116 Tong uu Dinh t., Thao Dien Ward, Dist. 2 2(08) Queen 4P-e1115/7 Le Thanh Ton t., hri p.1624-e212f, Centec Tower, Nguyen Thi Minh Khai t., Dist. 2(08) The Lounge 4-d41GF, otel Nikko aigon, 25 Nguyen Van Cu t., 2(08) The efinery 4P-d2174/7C ai Ba Trung t., 2(08) VATL AIGN 5p.464-d1120 Bis uong Nguyet Anh t., 2(08) Zest Bistro & Cafe p.454p-e15 Ton Duc Thang t., 2(08) ショップ Akuruhi p.1594p-e1115b7 Le Thanh Ton t., 2(08) AKUUI UPMAKT p.94p-f115 Le Thanh Ton t., 2(08) Annam Gourmet (1 区 ) p.164p-d ai Ba Trung t., 2(08) Annam Gourmet(2 区 ) p.164q-b2141a Thao Dien t., Dist. 2 2(08) Annam Gourmet(7 区 ) p.164-b41b2-1 My Khanh 4, Nguyen Duc Canh t., Tan Phong Ward, 2(08) Asian Fish p.1674p-c19/9 Mac Thi Buoi t., 2(08) BAMBU 5p.484P-b214 Le Loi t., 2(08) catherine denoual( サイゴンセンター店 ) p.1654p-b212f, aigon Centre, 65 Le loi t., 2 なし catherine denoual( ティーサック通り店 ) p.1654p-d1115c Thi ach t., 2 なし CC p.1664p-c147 Mac Thi Buoi t., 2(08) Coto Lifestyle 5p.474-d142 Bis Tran Quoc Thao t., Dist. 2(08) em em p.165, 1664P-c18 Mac Thi Buoi t., 2(08) FamilyMart( サイゴンスカイガーデン店 ) 4P-e1120 Le Thanh Ton t., 2 なし Ipa-Nima( パスター通り店 ) p.474p-b2171 Pasteur t., 2 なし Ipa-Nima( ドンコイ通り店 ) p.474p-c177 Dong Khoi t., 2 なし Le ang 5p.1674P-b11101 Le Thanh Ton t., 2(08) Liti p.1674p-b1140d Ly Tu Trong t., 2(08) Lovely ouse p.1674-b Nam Quang 1, Phu My ung, 2(08) Lu ilver hop 4P-c2116 Nguyen Thiep t., 2(08) Magonn aigon 5p.484P-b1141 ai Ba Trung t., Magonn Cafe and Boutique 5p.484P-b1109 Le Thanh Ton t., 2(08) MINITP( グエンディンチウ通り店 ) 4-d1225 Nguyen Dinh Chieu t., Dist. 2 なし MINITP( ブイヴィエン通り店 ) 4-d151 Bui Vien t., 2 なし Miss Aodai p.1644-e2121 Nguyen Trung Ngan t., 2(08) P CANTX P 5p.1654P-c11B1F, Vincom Center, 72 Le Thanh Ton t., 2(08) o Co La 5p.1674P-c19/4 Mac Thi Buoi t., 2(08) Takayuki p.494p-b112f, 44 Ly Tu Trong t., the Warehouse(1 区 ) p.164-e1178 Pasteur t., 2(08) the Warehouse(5 区 ) p.164-c41924 Tran ung Dao t., Dist. 5 2(08) TKY P( ホーチミン本店 ) p.1604p-e1115a8 Le Thanh Ton t., 2(08) TKY P( ナムサイゴン店 ) p.1604-c41--1, Block 18-1, Nguyen Luong Bang t., 2(08) TPIC p.1664p-c189 Dong Khoi t., 2(08)

10 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業その部UMA( ビンタン区 ) スパ エステ他146 * 広告掲載ページ 4 地図詳細 位置 1 住所 2 電話 5 プロモーション南5p.1674-f2192 Nguyen uu Canh t., Binh Thanh Dist. 2(08) UMA ( フーニュアン区 ) 5p.1674-d Phan Xich Long t., Phu Nhuan Dist. 2(08) UMA(7 区 ) 5p.1674-a Nguyen Van Linh t., 2(08) Villa Anupa 4P-e1117/27 Le Thanh Ton t., 2(08) Yen Linh rder made 5p.1674P-b19/ uynh Thuc Khang t., 2(08) ZN GLF( ザ リヴァーヴュータワー店 ) p.1654p-e21the iver View Tower /F, 7A Thai Van Lung t., 2(08) ZN GLF(7 区スカイガーデン店 ) p.1654-a124-1 ky Garden, Nguyen Van Linh t., 2(08) ダイソー ( ナムキーホイギア通り店 ) 4-d21195 Nam Ky Khoi Nghia t.,dist. 2 なしダイソー ( グエンキム通り店 ) 4-d1157 Nguyen Kiem t., Phu Nhuan Dist.2 なし やずや 4-d1GF, Zen Plaza, Nguyen Trai t., 2 なし 1960 Presidential Club 5p.494-e122F, ailing Tower, 111A Pasteur t., 2(08) ANAM QT PA p.184p-f1118a Ngo Van Nam t., 2(08) AN NAM PA p.1694p-d Dong Du t., 2(08) An pa 4P-e112 Thai Van Lung t., 2(08) B pa 4P-c16F, Bong en otel aigon, Dong Khoi t., 2(08) Dep Mai p.1694p-e2115b/56 Le Thanh Ton t., 2(08) NJY 1 p.1704p-f118/21 Le Thanh Ton t., 2(08) NJY 2 p.1704p-e1115b Le Thanh Ton t., 2(08) GLW p.1714p-b21129a Nguyen ue t., 2(08) Golden Lotus Foot Massage Club (1 号店 ) 5p.1684P-c118 o uan Nghiep t., 2(08) Golden Lotus pa & Massage Club (2 号店 ) 5p.1684P-e1115 Thai Van Lung t., 2(08) Golden Lotus pa & Massage Club ( 号店 ) 5p.1684-a19-1, ky Garden 2, Phu My ung, 2(08) an Cung p.1724-e180 Truong Dinh t., 2(08) appy pa 5p.1724P-e118A/8B1 Thai Van Lung t., 2(08) La Cochinchine 5p.1724P-b216F, ex otel, 141 Nguyen ue t., 2(08) L'Apothiquaire ( パークソンサイゴンツーリストプラザ店 ) p.1714p-c1,1gf, Parkson aigon Tourist Plaza, 5Bis-45, Le Thanh Ton t., 2(08) La Maison de L'Apothiquaire p.1714-d2164a Truong Dinh t., Dist. 2(08) L'Apothiquaire Artisan Beauté p.1714p-c1100 Mac Thi Buoi t., 2(08) L'Apothiquaire - aigon outh p.1714-c41gf, The Crescent, 10 Ton Dat Tien t., 2(08) L'Apothiquaire ( パークソンフンヴーンプラザ店 ) p.1714-c41parkson ung Vuong Plaza, 126 ung Vuong t., Dist. 5 2(08) Mekong Bliss pa 4P-b1112 Pasteur t., 2(08) miu miu p.1704p-f114 Chu Manh Trinh t., 2(08) Moc uong pa 5p.1714P-f219C Ton Duc Thang t., 2(08) rosa blanca 5p.1724P-f112C Ton Duc Thang t., 2(08) aigon eritage pa 4P-d2169 ai Ba Trung t., Dist.1 2(08) N PA p.1704-e2110f, MIADAI Bldg., 21 Nguyen Trung Ngan t., 2(08) PA TPIC p.1714-e2179 Phan Ke Binh t., 2(08) TKY elax 4P-a1 168 Ly Tu Trong t., 2(08) YUAN p.1704p-e1115b8 Le Thanh Ton t., 2(08) 東屋フットマッサージ p.1004p-e118a/8d1-8a/9d1 Thai Van Lung t., 2(08) ヘア ネイルサロン Jolie Pang 5p.1724-d41214C Nguyen Trai t., 2(08) TP AI p.174-d125 Nguyen Van Trang t., 2(08) Vamp p.174p-d219f, LANT Bldg., ai Ba Trung t., 2(08) 70 0 ホテル & アパートメント An Lam Private esidences aigon iver p.494 なし 121/4 Trung Village, Vinh Phu Ward, Thuan An Dist., Binh Duong Province (08) Capri by Fraser p.144-c1lot C6B02-2, New outh Urban City, Tan Phu Ward, 2(08) Crescent esidence 4-c4110 Ton Dat Tien t., 2(08) DB Court by Dragon Fly p.514-d21218 Dien Bien Phu t., Dist hotel nikko saigon 4-d4125 Nguyen Van Cu t., 2(08) Ibis aigon outh 5p.504-c17 oang Van Thai t., Phu My ung, 2(08) LGND p.1554p-e212a-4a Ton Duc Thang t., 2(08) 82 MGM GAND TAM p.154 なし 1Phuoc Thuan Commune, Xuyen Moc Dist., Ba ia-vung Tau Province 2(08) NW WLD AIGN 4-e176 Le Lai t., 2(08) NAT A 5p.504P-d Cao Ba Quat t., 2(08) NFLK MANIN 4P-e Ly Tu Trong t., 2(08) NVTL 4-e21167 ai Ba Trung t., Dist. 2(08) AIGN CUT 4-d1149 Nguyen Dinh Chieu t., Dist. 2(08) AIGN KYGADN p.17p.1574p-e1120 Le Thanh Ton t., 2(08) aigon View esidences p.174-e21117 Nguyen Cuu Van t., Binh Thanh Dist. 2(08) WD esidence 4-d21127 Pasteur t., Dist. 2(08) VICTIA ANGK T & PA 4 なし 1Central Park, P.. Box 9145, iem eap, Cambodia (6) VILLA NG AIGN 4Q-b11197/2 Nguyen Van uong t., Dist. 2 2(08) ZN PLAZA p.1744-d Nguyen Trai t., 2 なし 東屋 p.1004p-e118a/8d1-8a/9d1 Thai Van Lung t., 2(08) 東屋アネックス p.1004p-e118a/8b2 Thai Van Lung t., 2(08) 学校 習い事 GoGoGo 会館 p.1744-f2115/17/4 Nguyen uu Canh t., Binh Thanh Dist. 2(08) ともだち幼稚園 p.1744-c21no. 9 Tran uu Trang t., Ward 11, Phu Nhuan Dist. 2(08) ベトナム料理教室 p.1744 なし 1 なし 2 なし 不動産 引越し CATIN( 不動産 ) p.1754-d116f, International Plaza, 4 Pham Ngu Lao t., 2(08)

11 CWN LIN p.1754-e217f, PL Bldg., 60 Nguyen Van Thu t., 2(08) DAGN UING p.1754-d12f, 2 Truong Dinh t., Dist アイクラフト JPN ベトナム p.1744p-f111f, Blue tar Bldg., 2 Ton Duc Thang t., 2(08) グリーンタウン不動産 p.1744-b41b2-07 a uy Tap t., Phu My ung, 2(08) 佐川急便ベトナム p.1754-e11169 Dien Bien Phu t., Ward 15, Binh Thanh Dist 建築 製造業 DAM CM AIA p.1844-e170 Truong Dinh t., 2(08) DAIKU VITNAM TCNICAL p.1794q-c21block 8B, Lot 1, aigon i-tech Park Training Center, Dist. 9 2(08) Daitoh Industry p plot 242, t.12, Amata Industrial Park, Long Binh Ward, Bien oa, Dong Nai Province 2(061) LMA VN INDUTIAL p t. 02. Nhon Trach 1 Industrial Park, Nhon Trach Dist., Dong Nai Province 2(061) GMT p.1824-d212f, Duy Tan Bldg., Pham Ngoc Thach t., Dist. 2(08) GD home 4-c41Crescent 2-06-A, o Ban Nguyet Bldg.,107 Ton Dat Tien t., Tan Phu Ward, ITA PCIIN VITNAM p nhon Trach Industrial Zone I, Dong Nai Province 2(061) oang Phu Loi (MA) p.1914-c12 Lam Van Ben t., Dist Inter Art aigon p.184-d1 なし 2(08) KIWA INDUTY(7 区 ) p.1794-c1116 Pham uu Lau t, Phu My Ward 2(08) KIWA INDUTY( ニャーベー県 ) p.1794-c12/1 Nguyen Binh t., Phu Xuan Ward, Nha Be Dist.2 なし KND VITNAM p lot C, C7, iep Phuoc Industrial Park, Nha Be Dist. 2(08) Nagoya Machinery p.1754 なし 2(08) Noa Vietnam p Dan Chu t., Vietnam-ingapore Industrial Park 2 (VIP 2), Ben Cat Dist., Binh Duong Province 2(0650) BA VN Co., Ltd. p.17541lot 2 Ap Thien Binh, Xa Tam Phuoc, Bien oa, Dong Nai Province INTAL MT 4 なし 1 なし 2(+65) T..I VITNAM p.1204-d1oom 1002, 10F, Zen Plaza Bldg., Nguyen Trai t., 2(08) VIT NAT FUNAC p.1814-f2119z2, Nguyen uu Canh t., Ward 19, Binh Thanh Dist. 2(08) Wah Kee Tools Co., Ltd. p.1754 なし 1oom 1-, 5F, Ping Fai Industrial Bldg., 12 Un Chau t., Kowloon, ong Kong 2+85 (2) 阿部工務店 p.184-b1159 Cong oa t., Ward 4, Tan Binh Dist. 2(08) カワサキヒートメタル 4-1Lot B, B7 CN, My Phuoc Industrial Park, Ben Cat Dist., Binh Duong Province 2(0168) 毛戸製作所 ( シオガイ精機ベトナム第 2 工場内 ) p plot 224/4, oad 24-2, Amata Industrial Park, Long Binh Ward, Bien oa, Dong Nai Province 2(061) ー 645 シオガイ アジア トレーディング p.1784-d1708, Zen Plaza, Nguyen Trai t., 2(08) シオガイ精機ベトナム p plot 224/4, oad 24-2, Amata Industrial Park, Long Binh Ward, Bien oa, Dong Nai Province 2(061) 北陸マシナリークラブ p.1194-f211,f2, DP Bldg., 17 Nguyen uu Canh t., Binh Thanh Dist. 2(08) 富士インパルス p lot 19B-21 aigon-linh Trung PZ,Thu Duc Dist. 2(08) プラス ead ffice p.2004 なし Ung Van Khiem t., Ward 25, Binh Thanh Dist. 2(08) プラス ( ビエンホア工場 ) p no. 0-1A t., Bien oa II Industrial Park, Dong Nai Province 2(061) / プラス ( ニョンチャック工場 ) p lot T1, & 10 t., Nhon Trach Industrial Zone, iep Phuoc, Nhon Trach Dist., Dong Nai Province 2(061) 山善ベトナム p.1184 なし Nguyen Van Giai t., 2(08) ヤマトプロテックオフィス ( ホーチミン市 ) p mf, IDD2 Bldg., 19 Dong Da t., Tan Binh Dist. 2(08) ヤマトプロテック株式会社 ( ドンナイ省 ) p lot 222, oad No.4, Amata Industrial Park, Long Binh Ward, Bien oa, Dong Nai Province 2(061) ヤマトプロテックベトナム ( ビンユーン省 ) p Doc Lap t., Vietnam ingapore Industrial Park (VIP), Thuan An Dist., Binh Duong Province 2(0650) その他 AG 4-d215F, BT Bldg., ai Ba Trung t., 2(08) ALK p.194-d179 Truong Dinh t., Dist. 2(08) ANA p.199, 2164P-b116F, un Wah Tower, 115 Nguyen ue t., 2(08) APX Vietnam Travel Corporation p.6-74-d116 Ngo Thoi Nhiem t., Dist. 2(08) BB MAX BB Info TV 5p.1984-c1C--6, outhern Cross ky View, Tan Phu Ward, 2(08) Canon 裏表紙裏 4P-b216F, aigon Centre, 65 Le Loi t., 2(08) Chalo p.2074 なし 1 なし 2 なし Creation( リサイクル ) p.1754-d116f, International Plaza, 4 Pham Ngu Lao t., 2(08) C.T phinx- phinx Golf & esidences p.114-a11tan Thong oi Commune, Cu Chi Dist XCLL PCIIN p , d. 7, Vietnam-ingapore Industrial Park II, oa Phu Dist., Thu Dau Mot Town, Binh Duong Province 2(0650) 65 11/115 FIT p.1924-f216b, ATA Bldg., 10 Pham Viet Chanh t., Binh Thanh Dist. 2(08) リサイクルセンター (FIT) p /1 Ngo Chi Quoc t., Binh Chieu Ward, Thu Duc Dist FVAL VITNAM p.1924p-c11 L14-07 Vincom Center, 72 Le Thanh Ton t., 2(08) FUJI XX p.204p-c114af, Vincom Center, 72 Le Thanh Ton t., FUNG C. ( 本社 工場 ) p , t. A, Bien oa IZ 2, Dong Nai Province 2(061) FUNG C. ( ホーチミン市事務所 ) p.1914-b41299, t. 29, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan Dist. 2(08) GLDN TIANGL (TaMaChan e-water) p.1614 なし 1 なし 2(08) INAX p.214-c216f, Military Bank Bldg., 58 Cach Mang Thang 8 t., Dist JAL 4-d414F, otel Nikko aigon, 25 Nguyen Van Cu t., 2(08) / ( フリーダイヤル ) Japan Asia p.1914-e2127f, aigon Trade Center, 7 Ton Duc Thang t., 2(08) KING JIM( 工場 ) p d-4a-cn & D-4C-CN, My Phuoc Industrial Park, Ben Cat Dist., Binh Duong Province2 なし KKUY CM PNTATIV FFIC p.2154-d1f8, TA Bldg., 147 Vo Van Tan t., Dist. 2(08) 9 08 KT accounting Co., Ltd. p.174-d412f, Central Park ffice Bldg., 208 Nguyen Trai t., 2(08) LGITM VITNAM p.1904q-a212 Tran Nao t., Binh An Ward, Dist. 2 2(08) LNG DUC INDUTIAL PAK p long Duc Industrial Park, Long Duc Ward, Long Thanh Dist., Dong Nai Province 2(061) Long Jiang Industrial p.064 なし 1Tan Lap 1 Commune, Tan Phuoc Dist., Tien Giang Provice 2 (07) /

12 の他日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業そ部* 広告掲載ページ 4 地図詳細 位置 1 住所 2 電話 5 プロモーション南Mankichi p.1894p-d1oom 407, 4F, oa Lam Bldg., 2 Thi ach t., 2 なし Metran p.1204-b217-7a Dong o t., Ward 8, Tan Binh Dist. 2(08) mik ad design p.194-d11 なし NAC 国際会計事務所 p.1994p-a212f, The Landmark, 5B Ton Duc Thang t., 2(08) NXIA ACPA 4-e219F, Citilight Tower, 45 Vo Thi au t., 2(08) NK World p なし 1 なし 2 なし NICIYU p.1204-b2164/1 Xuan Dieu t., Tan Binh Dist ryza Vietnam Corporation p.6-74-e21mf, Indochina Park Tower, 4 Nguyen Dinh Chieu t., 2(08) p.514-e212F, Toa Nha Nha Xanh, 85 Nguyen uu Cau t., 2(08) GF( 株式会社リクルート海外法人 ) 4-e219F, oom 90, Central Plaza, 17 Le Duan t., 2(08) a Giang Co. p.1864-e111f, ee Tower, 9 Doan Van Bo t., Dist. 4 2(08) AMUAI TU 5p.1964-d1 なし 2(08) APP VITNAM 表紙裏 4-e2117F, Green Power Bldg., 5 Ton Duc Thang t., 2(08) D 裏表紙 4 なし 1 なし 2 なし KY(Liberty Insurance 代理店 ) p.2014-e2112/4c Nguyen Thi Minh Khai t., 2(08) outhern Cruiser p.194-f116/8 Ung Van Khiem t., Binh Thanh Dist. 2(08) Tan Thanh Phat Co. p.1914-a1127, DN7 t., An uong Zone Project, Tan ung Thuan Ward, 2 2(08) T.C TA p.194p-e11102 Long Van, 15A/9 Le Thanh Ton t., * 広告掲載ページ 4 地図詳細 位置 1 住所 2 電話 5 プロモーション南T.C TA p.194 なし 1149D Doi Cung t., 1 2(08) T C., LTD. 4-d1F, oan Long Bldg., 244 Cong Quynh t., 2(08) TP GLBI p.1984-c1c-6 outhern Cross ky View, Tan Phu Ward, 2(08) TP GLBI TAINING CNT p.1984-e2177 Dien Bien Phu t., 2(08) / TT VIT NAM p.14-e21unit 101, F1, Centec Tower, Nguyen Thi Minh Khai t., Dist. 2(08) Triple Wisdom p.1411/1 Tan oa, Dong oa Ward, Di An Dist., Binh Duong Province 2(0650) UCC コーヒー p.194 なし 1 なし 2 なし UMW quipment ystems Vietnam p vietnam ingapore Industrial Park (VIP), 12A Doc Lap t., Thuan An, Binh Duong Province 2(0650) Uni CA p.1924 なし 1 なし 2(08) VAC Viet Nam Co., Ltd. 4-e18F, esco Bldg., Nguyen Du t., 2(08) / VAC p.6-7, 1874-d116 Ngo Thoi Nhiem t., Dist. 2(08) VIC LAM BANK 4 なし 1-c Vietnam Airlines( ベトナム航空 ) 4P-b116F, un Wah Tower, 115 Nguyen ue t., 2(08) WB-TA VITNAM Co., LTD p.1854p-b Nguyen ue t., 2(08) WellBe Vietnam 4-f211221, Lot G, 12F, The Manor 2, Nguyen uu Canh t., Binh Thanh Dist. 2(08) XIN CA VITNAM p.2074-e2118bis/b Nguyen Thi Minh Khai t., アオザイツアー日本語デスク p.6-7, P-c4125 Dong Khoi t., 2(08) 味の素 4-e2122F, Centec Tower, Nguyen Thi Minh Khai t., Dist. 2(08) アセンダス - プロトレードシンガポールテックパーク p an Tay IC, An Tay Ward, Ben Cat Dist., Binh Duong Province 2(08) 82 99( ホーチミン市事務所 ) アセンダスサービスベトナム p.1874p-d118f, Me Linh Point Tower, 2 Ngo Duc Ke t., 2(08) エスパシオコンサルタントグループ 4P-e118A/7B1 Thai Van Lung t., 2(08) キャリアリンク 4-b11oom 02, Cong oa t., Tan Binh Dist. 2(08) グローバルマネジメント研究所 p.2014-c116f, oom 609, Waseco Plaza Bldg., 10 Pho Quang t., Tan Binh Dist. 2(08) クロマーマガジン p.2074 なし 1 なし (17) ケルビンチアパートナーシップ国際法律事務所 p.2014p-e1unit , 18F aigon iverside ffice Center, 2A-4A Ton Duc Thang t., 2(08) 在ホーチミン日本国総領事館 p d21261 Dien Bien Phu t., Dist. 2(08) スケッチトラベル 5p.1, 6-74-d116 Ngo Thoi Nhiem t., Dist. 2(08) スケッチポイントカード p.0, 6-74-e21MF, Indochina Park Tower, 4 Nguyen Dinh Chieu t., 損保ジャパン 4 なし 18F, un Wah Tower, 115 Nguyen ue t., 2(08) 日経ビジネス Digital p.684 なし 1 なし 2 なし ヒーローゴルフアジアベトナム 5p.1924 なし 1 なし 2(08) ベトナムスケッチ編集部 p.6-74-e21mf, Indochina Park Tower, 4 Nguyen Dinh Chieu t., 2(08) ポステ p.524p-e114f, 15C Le Thanh Ton t., 2(08) ワイワイタイランド p.2074 なし 1 なし 2+81(0) 病院 CLUMBIA AIA ai Gon International Clinic p.2044-e18 Alexandre de hodes t., 2(08) Gia Dinh International ospital p.2044-e111 No Trang Long t., Binh Thanh Dist. 2(08) uropean Dental Clinic 4Q-a A Le Van Mien t., Thao Dien Ward, Dist. 2 2(08) FV aigon Clinic p.204p-b41f, Bitexco Financial Tower, 2 ai Trieu t., 2(08) FV PITAL p.204-c16 Nguyen Luong Bang t., Phu My ung, 2(08) 5411 International o Chi Minh Clinic p.2024-d21167a Nam Ky Khoi Nghia t., Dist. 2(08) International Vung Tau Clinic p.2024 なし 11 Le Ngoc an t., Vung Tau, Ba ia-vung Tau Province\ 2(064) KIKAI DNTAL p.2044-e2f, Miss Aodai Bldg., 21 Nguyen Trung Ngan t., 2(08) LTU CLINIC p.2044p-e11f, Lancaster Bldg., 22 Le Thanh Ton t., 2(08) NAMI Dental Clinic p.2054-a14-45 ung Phuoc 4, Phu My ung, 2(08) mile Dental Center 5p.2054-b41-16 Panorama, 17 Ton Dat Tien t., 2(08) Westcoast International Dental Clinic p.2054p-a1127 Nguyen Trung Truc t., 2(08) ファミリーメディカルプラクティス ホーチミン p.2024-e21gf, Diamond Plaza, 4 Le Duan t., 2(08) ケアワン健康診断専門センター p.2024-f21the Manor 1, 91 Nguyen uu Canh t., Binh Thanh Dist. 2(08)

地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン 1 ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション 旅行会社 航空会社

More information

地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン 1 ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション 旅行会社 航空会社

More information

地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート 1 E ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション 旅行会社 航空会社

More information

建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c d e f ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central Vietnam . ベトナム中部 R S E N L アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン

More information

建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン 1 ---- ショップ デパート E ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション

More information

. a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ショップ デパート E ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ----

. a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ショップ デパート E ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- 建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン 1 ---- ショップ デパート E ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション

More information

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド A. ハノイ広域 a b c アイコンの見方 E N L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション 旅行会社 航空会社 ---- 交番 警察署 ---- 病院 クリニック ----

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central Vietnam . ベトナム中部 R S E N L アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン

More information

建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c d e f ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション

More information

建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c d e f ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション

More information

. a b c d e f ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク --

. a b c d e f ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク -- 建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c d e f ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション

More information

調査の方法と経緯

調査の方法と経緯 2 2005 2 1980 2 3 1980 1950 51 75 2 75 5 1980 DRV 1950 54 100% DRV DRV DRV 1990 75 1990 3 90 2004 9 IVIDES IVIDES IVIDES 2 DRV IVIDES 4 11 2005 1 1 3 11 IVIDES 05 1 1. 2 2 1940 41 1945 3 3 3 8 5 15 16

More information

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang Thang Long Metro Cash Carry Hai Phong 10 Da Lat 63 6 Acecook Vietnam 4 Lake Side Sumidenso Vietnam Hai Duong 9 8,500 ADSL 200 17 2 Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh

More information

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順 順 会社名 代表者役職名事業内容 協力の希望 I. 国有企業 グループ 1 ベトナム国営繊維企業グループ (VINATEX) Mr Le Tien Truong 繊維商品の生産 販売 25 Ba Trieu Street, Hang Bai Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi. Mr Do Khac Dung Phó Ban Tổng hợp pháp chế II.

More information

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響 No.26 2003 3 Tuy người Việt Nam đã đến khẩn hoang lập ấp rải rác trong Đồng Bằng Sông Cửu Long từ lâu. Song đến năm 1757 chúa Nguyễn mới chính thức thiết lập sự cai trị ở vùng đất này. Thế là từ đó, Đồng

More information

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website,   (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%) 80,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, http://www.undp.org.vn/ (Kinh ) () ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%) 0 676.3 1.8 627.6 1.6 1,303.9 1.7 14 3,108.9 8.3 2,856.6 7.4 5,965.5 7.8 59

More information

untitled

untitled 1 2011 Surveymy G.K.. All Rights Reserved 2 Q MA 5 2 5 55 0 0 15 1 12 11 32 0 2012 Surveymy G.K.. All Rights Reserved 3 Q OA AC 2012 Surveymy G.K.. All Rights Reserved Q SA 3 5 3 3 5 5 3 12 5 25 2 1 1

More information

スライド 1

スライド 1 20930 2 84.0 1992 49.4 200 3 18000 16,484 16,813 16000 14000 12000 10000 8000 6000 4000 2000 1 1983 1997 0 1960 1963 1966 1969 1972 1975 1978 1981 1984 1987 1990 1993 1996 1999 2002 2005 2007 4 200620101

More information

35

35 35 36 37 38 39 Mua dien No Mu Ra -HP FO IPP Nomura North 30 70 5.03 88.1 40 Diesel mien Bac Small DO North 40 70 5.03 88.1 40 TDTN PSPP Hydro North 45 10 2 76.7 7.5 Pha Lai Coal-dom JSC North 100 70 1.4

More information

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc THÁNH HIỀN ĐƯỜNG NHÂN GIAN DU KÍ 人間遊記 Dịch Giả Đào Mộng Nam PUBLISHED BY VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION Cover Designed by AT Graphics Copyright 1984, 2006 by VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION website: http://www.vovi.org

More information

00

00 NGHIỆP ĐOÀN KANTO TRANG THÔNG TIN Số 69 - THÁNG 3 NĂM 2016 Trong số này Lời chào từ Nghiệp đoàn Giới thiệu Thực tập sinh có thành tích học tập cao nhất khóa 133 Hướng dẫn về cuộc thi viết văn lần thứ 24

More information

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP  _hoan chinh_.doc Sáng tác: Bồ tát Thiên Thân Hán dịch: Pháp sư: Huyền Tráng Soạn thuật: Cư sĩ: Giản Kim Võ Việt dịch: Cư sĩ: Lê Hồng Sơn LUẬN ĐẠI THỪA 100 PHÁP Phật Lịch: 2557 - DL.2013 Luận Đại Thừa 100 Pháp 1 Việt dịch:

More information

Socialist Republic of Viet Nam 1,650km 329,241 km 2 88 70 8,312 2005 90 60 10 19 19 1940 1945 1945 1954 17 1964 1975 1978 1986 1989 1995 ASEAN 2007 WTO 1 2001 2010 2002 169 1998 1992 92 1980 80 1986 119

More information

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH --------------- Đào Duy Tùng TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

More information

グループ 1. 建設 不動産 インフラ (11 社 18 名 ) 6 <N&G 株式会社 > * 欠席 Mr Nguyen Van Mr Nguyen Hoang 取締役会の役員 工業団地の経営 構築 コンサルティング建設 投資 工業団地の開発建設の投資プロジェクトの管理 工業団地 市街地の開発投資

グループ 1. 建設 不動産 インフラ (11 社 18 名 ) 6 <N&G 株式会社 > * 欠席 Mr Nguyen Van Mr Nguyen Hoang 取締役会の役員 工業団地の経営 構築 コンサルティング建設 投資 工業団地の開発建設の投資プロジェクトの管理 工業団地 市街地の開発投資 ベトナム投資フォーラム & ネットワーキング ベトナム企業リスト 2018 年 05 月 28 日 ( 水 ) (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る 日本からの商品輸入 購入を行ないたい No. 会社名氏名役職事業内容希望する協力内容

More information

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60,

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60, 1991 50 40 2008 EPA EPA EPA 7 5 1 2 3 3 1 150 12 2014 6 1 4 Cao 1994 1980 1990 5 2012 2006 69 1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 1991 1991 50 40 6 8 2012 180 2,031 7 18 8,059 8 2 EPA 2008 2011: 98 2013

More information

意識_ベトナム.indd

意識_ベトナム.indd Phiê u điê u tra kha o sa t nhâ n thư c cu a cư dân ngươ i nươ c ngoa i ta i tha nh phô Sakai Tha nh phô Sakai hiê n đang thu c đâ y viê c xây dư ng tha nh phô trơ tha nh mô t nơi dê sinh sô ng, an toa

More information

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http: Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : 601-611 Issue Date 2012-03-01 URL http://hdl.handle.net/10112/6299 Rights Type Article Textversion

More information

japanese_full_view

japanese_full_view 2018.01 4 LI-ION BATTERY & CHARGER TIME REFERENCE, COMPATIBILITY CHART 5 LI-ION BATTERY & CHARGER TIME REFERENCE, COMPATIBILITY CHART DRC200Z Li-ion 2 DRC200Z DRC200Z: 18V 7 2 (2/) 8 DVC20Z/DVC20ZX5/DVC20ZX

More information

現代社会文化研究

現代社会文化研究 No.34 2005 12 Abstract Từ khi chính sách đổi mới của Việt Nam được bắt đầu vào năm 1986, đến nay đã gần 20 năm. Chính sách này đã giúp duy trì mức tăng trưởng kinh tế cao trong nhiều năm qua. Tuy nhiên

More information

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る 2018 年 05 月 29 日 -2018 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る 日本からの商品輸入 購入を行ないたい 順 会社名 代表者 役職名 事業内容 希望の協力内容 提携種類

More information

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH HIỂN hiệu đính Phát hành theo thỏa thuận giữa Công ty

More information

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優 最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優先する高度技術リストに含まれている高度技術の導入 2. 首相の決定による優先的に発展を促進する高度技術製品リストに含まれている製品の製造

More information

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc Thái Bình địa nhân sử lược Thái Bình là dân ăn chơi Tay bị tay gậy khắp nơi tung hoành Tung hoành đến tận trời xanh Ngọc hoàng liền hỏi quý anh huyện nào Nam tào Bắc đẩu xông vào Thái Bình anh ở phủ nào

More information

1-1 1.1 1-1 1.1.1 1-1 1.1.2 1-1 1.1.3 1-2 1.2 1-5 1.2.1 1-5 1.2.2 1-5 1.2.3 1-7 1.3 1-9 1.3.1 1-9 1.3.2 1-10 2-1 2.1 2-1 2.2 2-7 2.2.1 2-7 2.2.2 2-28 2.2.3 2-36 2.3 2-40 2.4 2-46 2.4.1 PPP 2-46 2.4.2 2-48

More information

2

2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2017 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế 6 Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. a b c d e f ハノイ広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ----

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越アジア料理西洋各国料理ショップスパエステヘアネイルサロンホテルアパート学校習い事不動産引越し建築製造販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイハイフォンハロン工業団地 ) 今月の広告索引 A. a b c ハノイ広域 d e f アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ---- ショップデパート

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. a b c ハノイ広域 d e f アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ----

More information

PTB TV 2018 ver 8

PTB TV 2018 ver 8 Sổ tay thuế Việt Nam 2018 www.pwc.com/vn 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ và

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 4

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 4 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 5 A. a b c d e f ハノイ広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S

More information

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence 1 1 2009 2014 5 1 Tran Truong Thuy and Nguyen Minh Ngoc, Vietnam s Security Challenges: Priorities, Policy Implications and Prospects for Regional Cooperation, Eiichi Katahara ed., Security Outlook of

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. a b c d e f ハノイ広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ----

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. a b c d e f ハノイ広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ----

More information

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語] ヴェトナム語版 THAÙNG 4 NAÊM 2005 BOÄ KHOA HOÏC GIAÙO DUÏC 1. GIAÙO DUÏC HOÏC ÑÖÔØNG TAÏI NHAÄT BAÛN 3 2. THUÛ TUÏC NHAÄP HOÏC 13 3. SINH HOAÏT HOÏC ÑÖÔØNG 19 4. TRAO ÑOÅI VEÀ GIAÙO DUÏC 31 1 2 1. GIAÙO DUÏC

More information

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti Cuối Năm Ăn Bưởi Phanxipăng Đầu năm ăn quả thanh yên, Cuối năm ăn bưởi cho nên... đèo bòng. Ca dao Việt Đông chí. Từ thời điểm này, trái cây ở nhiều miệt vườn tới tấp dồn về phố chợ, tràn xuống cả lòng

More information

取扱説明書 -詳細版- 液晶プロジェクター CP-AW3019WNJ

取扱説明書 -詳細版- 液晶プロジェクター CP-AW3019WNJ B A C D E F K I M L J H G N O Q P Y CB/PB CR/PR COMPONENT VIDEO OUT RS-232C LAN RS-232C LAN LAN BE EF 03 06 00 2A D3 01 00 00 60 00 00 BE EF 03 06 00 BA D2 01 00 00 60 01 00 BE EF 03 06 00 19 D3 02 00

More information

LIST OF VIETNAMES DELEGATION ACCOPANYING H.E MD DANG THI NGOC THINH - VICE STATE PRESIDENT OF VIETNAM TO ATTEND GSW 2017, VISITING IN JAPAN 10/5/2017-

LIST OF VIETNAMES DELEGATION ACCOPANYING H.E MD DANG THI NGOC THINH - VICE STATE PRESIDENT OF VIETNAM TO ATTEND GSW 2017, VISITING IN JAPAN 10/5/2017- LIST OF VIETNAMES DELEGATION ACCOPANYING H.E MD DANG THI NGOC THINH - VICE STATE PRESIDENT OF VIETNAM TO ATTEND GSW 2017, VISITING IN JAPAN 10/5/2017-16/5/2017 No 氏名現職会社名所在地主な事業内容 1 Pham Thi Lan Anh ファム

More information

Mùa Khô

Mùa Khô tinhyeutraiviet.com - Tuyển tập 2011 2 Ngày ấy - Bây giờ Lời bạt Như một món quà nhỏ trao tặng đến người bạn thân, Tuyển tập chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn lần thứ năm 2011 của Diễn đàn tinhyeutraiviet.com

More information

< F312D30335F834F E696E6464>

< F312D30335F834F E696E6464> Handicraft industry in Thưa Thiên Huế from 1306 to 1945 NGUYỄN Văn Đăng HI NE ISHIMURA Bồ Ô Lâu Hương Trà Quảng Bình Thưa Thiên Huế Bằng Lãng Tam Giang Thuận Hóa Thanh Hà Bao Vinh Phú Xuân Ái Tử Trà Bát

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業その他ベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業その他ベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業その他ベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. ハノイ広域 a b c アイコンの見方 1 H ---- ホテル ---- レストラン S ---- ショップ

More information

A. a b c d e f ハノイ広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ---- ショップ デパート E ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク

A. a b c d e f ハノイ広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ---- ショップ デパート E ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. a b c d e f ハノイ広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ----

More information

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại; Mùa Cây Trái Thích Như Điển Đức Phật thường dạy rằng: nhân nào quả đó ; gieo gió gặt bão ; nhân thiện quả thiện, nhân ác quả ác ; hoặc ông bà mình cũng có câu tục ngữ: ăn cây nào rào cây ấy ; ăn quả nhớ

More information

50km 0km 100km 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 PDP7 FS EPC 50km 0km 100km No Power Plant Number of Units Installed Capacity (MW) A Total installed capacity

More information

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN DƯ SINH CHỦ TRÌ LÀ CẦU NỐI THÔNG

More information

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr SỰ TÍCH THẬP BÁT LA HÁN LỜI ĐẦU SÁCH Thập Bát La Hán tượng trưng cho tín ngưỡng đặc thù dân gian. Cuộc đời của các Ngài siêu nhiên kỳ bí nhưng rất mực gần gũi chúng sanh. Tranh tượng Bồ-tát trình bày một

More information

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn Dành cho thực tập sinh kỹ năng Bước đầu tiên để thực tập sinh kỹ năng thực hiện công việc hàn an toàn Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều

More information

HITACHI 液晶プロジェクター CP-AX3505J/CP-AW3005J 取扱説明書 -詳細版- 【技術情報編】

HITACHI 液晶プロジェクター CP-AX3505J/CP-AW3005J 取扱説明書 -詳細版- 【技術情報編】 B A C E D 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 2 4 6 8 10 12 14 16 18 H G I F J M N L K Y CB/PB CR/PR COMPONENT VIDEO OUT RS-232C LAN RS-232C LAN LAN BE EF 03 06 00 2A D3 01 00 00 60 00 00 BE EF 03 06 00 BA D2 01

More information

HITACHI 液晶プロジェクター CP-EX301NJ/CP-EW301NJ 取扱説明書 -詳細版- 【技術情報編】 日本語

HITACHI 液晶プロジェクター CP-EX301NJ/CP-EW301NJ 取扱説明書 -詳細版- 【技術情報編】 日本語 A B C D E F G H I 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 2 4 6 8 10 12 14 16 18 K L J Y CB/PB CR/PR COMPONENT VIDEO OUT RS-232C RS-232C RS-232C Cable (cross) LAN cable (CAT-5 or greater) LAN LAN LAN LAN RS-232C BE

More information

Nguyen Van uyen Le Duan A. ハノイ広域 68 N L a b c アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他

Nguyen Van uyen Le Duan A. ハノイ広域 68 N L a b c アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 Nguyen Van uyen Le Duan A. ハノイ広域 68 N L a b c アイコンの見方

More information

untitled

untitled 18. 18.1 2009 7,162,864 3,419 /km 2,095 km² 2003 12 24 5 1,601km² 19 494km² 7 1 12 Xã, Thị trấn, 259 58 5 2003 12 2006 12 km² 2006 12 2004 10 1 2005 : 1 10 7.73 198,032 199,899 2 11 49.74 125,136 126,084

More information

Bia 1_VHPG_268_17.indd

Bia 1_VHPG_268_17.indd GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM 1-3 - 2017 Phật lịch 2560 Số 268 Đa dạng tôn giáo Tr. 12 mang theo Tr. 36 Tr. 14 CÔNG TY TNHH TM-XD AN PHÚ THÀNH 281/25/11 Lê Văn Sĩ, phường 1, quận Tân Bình, TP.HCM ĐT: (08)

More information

縺サ繧

縺サ繧 910 1 2 3 4 1986 12 2012 2 2011 5 2012 8 911 1 3 2 3 2010 152 158 156 160 154 156 100 157 100! 912 4 1990 5 2008 6 1 3 1 1994 97 1994 1995 47 11 2990 1 2010 2010 36! 2005 4 1999 12 234, 297 300 JICA 2

More information

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語 [ Cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Khái quắt về trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động Nội dung của trợ cấp bảo hiểm các loại

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業その他ベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業その他ベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業その他ベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. ハノイ広域 a b c アイコンの見方 1 H S E N L ---- ホテル ---- レストラン ----

More information

I. 法人所得税 外国人の労働者の子供の教育費支払の証憑に関するオフィシャルレター第 2030/TCT-CS 号 2015 年 5 月 26 日付ホーチミン市税務総局発行オフィシャルレター Official Letter 2030/TCT-CS 号によると 企業が 外国人労働者が締結する労働契約に

I. 法人所得税 外国人の労働者の子供の教育費支払の証憑に関するオフィシャルレター第 2030/TCT-CS 号 2015 年 5 月 26 日付ホーチミン市税務総局発行オフィシャルレター Official Letter 2030/TCT-CS 号によると 企業が 外国人労働者が締結する労働契約に ニュース 2015 年 5 月 内容 I. 法人所得税 外国人労働者の子供の教育費支払の証憑に関するオフィシャルレター第 2030/TCT- CS 号 II. 個人所得税 現地法人が立替えて支払った家賃に対する課税所得の計算方法のガイダンスに関 するオフィシャルレター第 1348/TCT-TNCN 号 III. 付加価値税 銀行の借入資本金口座で振込を行った場合の証憑に関するオフィシャルレター第 1983/BTC-CS

More information

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ mục lục Những chú ý khi đăng ký Hướng dẫn các nội dung quan trọng 3 Tổng quan về sản phẩm Hướng dẫn sử dụng ATM 5 7 Phí dịch vụ và Các thắc mắc Ứng

More information

18 18 19 3 1 1 1 7 1. 7 (1) 7 (2) 7 (3) 8 2. 8 3 9 (1)WTO 9 (2) 10 (3) 10 (4AFTA 13 4. 14 (1) 14 (2) 14 (3)IT 14 2005 2005 18 2 25 1. 25 (1) 25 25 26 26 (2) 28 (3) 28 2. 30 (1) 30 Amata 32 My Phuoc 34

More information

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e ÐẠI ÐẠO TAM KỲ PHỔ ÐỘ TÒA THÁNH TÂY NINH Khảo Luận XÂY BÀN & CƠ BÚT TRONG ĐẠO CAO ĐÀI Biên Soạn Ấn bản năm Ất Dậu 2005 Hiền Tài NGUYỄN VĂN HỒNG Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info.

More information

Contents

Contents 3.7 Quy hoạch Định hướng TOD ở cụm đô thị phía nam 3.7.1 Hướng tiếp cận 1) Đặc điểm của cụm (a) Tổng quan 3.249 Cụm đô thị phía nam gồm phần đông nam của quận Đống Đa, phía tây quận Hai Bà Trưng, phía

More information

ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関

ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関 ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関する証憑に係るオフィシャルレター第 4759/TCT-TNCN 号 1 III. 労働 2015 年

More information

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh Binh Thanh Hoa Vinh Hong Linh Ha Tinh Lao Bao Dong

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. ハノイ広域 a b c アイコンの見方 1 H S E N L ---- ホテル ---- レストラン

More information

迄 25% 10% 19% 3% 5% 14% 4% 2% 19% 37% 25% 39% 17% 8% 17% 5% 1% 6% 12% 4% 3% 1% 6% 5% 15% 37% 17% 46% 21% 12% 12% 7% 4% 3% 2% 2% 2% 35% 18% 14% 10% 9% 6% 3% 3% 3% 3% 31% 18% 16% 8% 5% 4% 4% 3% 3% 2% 37%

More information

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới thiệu cho lần tái bản thứ nhất: Dịch giả Phương Huyên

More information

ベトナム最新情報

ベトナム最新情報 2018 年 7 月 28 日 ( 土 ) - 通巻 4361 号 - ***** イベント ***** ホーチミン市 医療展 Medi-Pharm Expo 8 月 2~4 日 Sai Gon 会議展示センター (SECC/799 Nguyen Van Linh St., Dist.7) で医療展 Medi-Pharm Expo を開催 日本 ドイツ シンガポール マレーシアなど 20 カ国から約

More information

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747 7. ダナン市の資料 CÂU HỎI GỬI ĐẾN THÀNH PHỐ VÀ CÁC TỈNH I. Các nội dung liên quan đến Sở Y tế: Một số thông tin liên quan xử lý chất thải y tế của thành phố Đà Nẵng Câu hỏi 1: Số bệnh viện Hiện nay trên địa bàn

More information

untitled

untitled Tóm m tắt các c vấn đề đã ã xác định Vùng KTTĐ Đ TB Thừa Thiên Huế Thị ị trường nhỏ Phạm ạ vi dịch ị vụ ụ cấp nước và điện thoại còn nhỏ (dân số thấp, thu nhập thấp) Điều kiện đường bộ bị ảnh Xa các cực

More information

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds. Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-tung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds. Essays into Vietnamese Pasts. Ithaca, New York: Southeast

More information

untitled

untitled ベトナム語 Vui đ n trư ng 楽しい学校 PH N GIÁO KHOA 教科編 ~ Nh ng ch Hán và ngôn t thư ng ra trong sách giáo khoa ~ によく出て くる漢字や言葉 ~ ~ 教科書 平成 20 年 4 月 2007.4 大和市教育委員会 y Ban Giáo D c Th Xã Yamato 11 4 l i ngõ Gªi Ç

More information

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i [Dành cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Về đối tượng có thể yêu cầu(làm đơn xin) nhận trợ cấp bảo hiểm Bảo hiểm tai nạn lao

More information

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t Giảng viên: Trần Quang Trung Mục tiêu môn học Kết thúc chương trình này người học có thể: Lưu ý nhiều hơn các vấn đề có yếu tố rủi ro Nhận biết và phân loại các rủi ro của đơn vị Áp dụng một số kỹ thuật

More information

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 : 1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : 1. 1986 6 Doi Moi : 2000 : 21975 1976 2 1 2 39 2 1993 BHN : Bacic Human Needs Binh ThuanHamTan LA Gi 2. 1930 1980 1992 4 3

More information

第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ

第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ 7 1 1 (1) 1975 1 2000 2002 CKD (xe may Trung Quoc) CKD(completely knocked down) IKD (incompletely knocked down) CKD IKD 1990 1990 37 ( 1) 1990 1998 12 2 1 ( 1000 ) Statistical Yearbook, Hanoi: Statistical

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. ハノイ広域 a b c アイコンの見方 1 H S E N L ---- ホテル ---- レストラン

More information

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版 MEXT Bộ giáo dục và khoa học Khảo sát tình hình học tập - học lực toàn quốc năm 2013 (Bảng khảo sát chi tiết) Bảng khảo sát dành cho phụ huynh Khảo sát này là một phần trong kế hoạch Khảo sát tình hình

More information

資 料

資 料 資料編 1. 調査団員 氏名 A-1 2. 調査行程 A-2 3. 関係者 ( 面会者 ) リスト A-4 4. 討議議事録 (M/D) A-7 5. ヴィエトナム国の社会 経済事情 ( 国別基本情報抜粋 ) A-33 6. 事業事前評価表 A-35 7. 収集資料リスト A-38 8. 会議メモ集 A-41 9. 調査資料 A-55 9-1 自然条件調査 A-55 9-2 ベースラインサーベイ A-60

More information

変容するベトナムの経済主体01章.indd

変容するベトナムの経済主体01章.indd General Corporation GC General Corporation GC tap doan kinh te GC Chaebol Keister Holding company WTO WTO WTO Tong cong ty dau tu va kinh doanh von nha nuoc State Capita Investment Corporation SCIC Keister

More information

I ASEAN

I ASEAN I 2 19 17 1976 5 ASEAN 3 119 3 2006 3,217 789 6,106 km 2 922 1,257 2,099 Nguyen Quoc Trieu Tran Van Minh Le Hoang Quan GDP 2006 28.6 1,788 17.5 1,094 30.5 1,907 GDP 2006 11.5% 10.4% 12.2% 2006 4.82 2005

More information

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài Tuổi Học Trò. Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v ĐỜI SỐNG CƯ XÁ KOKUSAI 1971-1975 Ghi lại bởi Đặng Hữu Thạnh Exryu '71 Waseda Xin gửi đến Ban Chấp Hành Hội Sinh Viên Việt Nam và Ban Thương Lượng. Sự hi sinh không màn nguy hiểm và sự hướng dẫn của quý

More information

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd C A S E 0 1 IT doanh nghiệp IT làm việc tại - làm việc tại - khá vất vả những việc như thế này cấp trên, sếp bị - cho gọi dữ liệu đơn hàng xử lý - trả lời trở về chỗ như thường lệ đi đi lại lại, đi tới

More information

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt ĔNăD M KI U NHẬT Ths. ĐàoăThị Mỹ Khanh Osaka, thứng 12 năm 2008 (Cập nhật ngày 14 thứng 10 năm 2013) Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn...

More information

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bảo hiểm y tế không? Quốc tịch CóKhông Ngôn ngữ Đã bị

More information

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu Thơ với Thẩn Sao Khuê Reng reng - Sao? Bà bắt tôi thưởng thức cái mà bà bảo là dịch thoát ý thơ Haiku đây ấy à. Trời đất! hết bày đặt làm thơ yết hầu - Cái ông này! Yết hầu đâu mà yết hầu, thơ yết hậu!

More information

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người Khoa tiếng Nhật H I R O S H I M A F U K U S H I S E N M O N G A K K O Trường Điều Dưỡng Phúc Lợi Xã Hội Hiroshima 1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng

More information

ベトナム最新情報

ベトナム最新情報 7 月 14 日 ( 土 ) - 通巻 4349 号 - ***** イベント ***** ホーチミン市 電気技術 設備展 ETE 7 月 18~21 日 Sai Gon 会議展示センター (SECC/799 Nguyen Van Linh St., Dist.7) で電気技術 設備展 ETE を開催 約 15 カ国から 300 ブースが出展 各グループの会長 プロジェクト管理者 国内外請負業者 メーカーが参加する

More information

5 Yen Duong 有限会社 Yen Duong Co. Ltd. ハノイ Hoan Kiem 区 Hang Khoai 通り 9 号 Thai Binh Duong 様 ファッション帽子 6 ムーン家具株式会社 Moon Decor JSC., ハノイ Hoang M

5 Yen Duong 有限会社 Yen Duong Co. Ltd. ハノイ Hoan Kiem 区 Hang Khoai 通り 9 号 Thai Binh Duong 様 ファッション帽子 6 ムーン家具株式会社 Moon Decor JSC., ハノイ Hoang M 日本におけるイオンモールカルテルで 2017 年のハノイ ベトナム製品のフェスティバルウィーク 順番 企業数 会社名取引名住所 / 連絡先ディスプレイの製品製品写真 A ハノイ市の企業 I 8 紡績品 - フットウェア 1 Garco10 株式会社 Garco 10 Corporation JSC., ハノイ Long Bien 区 Sai Dong 小区 Than Duc Viet 様 0912

More information

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc THỰC ĐƠN ĂN DẶM KIỂU NHẬT 5-6 tháng Muối không tốt cho thận của bé, vì vậy giai đoạn này không cần nêm muối. Lượng muối cho bé bằng 1/4 lượng muối cho người lớn. Đối với bé ở giai đoạn này, vị nước dashi

More information

NAM THIEN JOINT STOCK COMPANY ベトナム 語 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THIÊN 略 名 NAM THIEN 地 域 : Ha Noi 市 弊 社 は 亜 鉛 めっきを 行 う 表 面 処 理 専 業 メーカーです 売 り 上 げのほとんどを 占 めるエン

NAM THIEN JOINT STOCK COMPANY ベトナム 語 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THIÊN 略 名 NAM THIEN 地 域 : Ha Noi 市 弊 社 は 亜 鉛 めっきを 行 う 表 面 処 理 専 業 メーカーです 売 り 上 げのほとんどを 占 めるエン H.V.T COMPANY LIMITED ベトナム 語 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HVT 略 名 H.V.T 地 域 :Hung Yen 省 10 年 にわたってH.V.T COMPANY LIMITEDは 粉 体 塗 装 の 分 野 で 信 頼 度 が 高 いブランドを 立 ち 上 げ ベトナムにて 粉 体 塗 装 のリ ーディングカンパニーとしての

More information