建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

Size: px
Start display at page:

Download "建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引"

Transcription

1 建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

2 . a b c d e f ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション 旅行会社 航空会社 ---- 交番 警察署 ---- 病院 クリニック ---- 銀行 両替所 ---- 郵便局 ---- 市場 ---- 教会 ---- 寺 祠 ---- ガソリンスタンド

3 P. ホーチミン市中心 a b c d e f 5

4 Q. ホーチミン市 区 a b c BIN DUNG ビンユーン省. B My Phuoc ミーフック 南部主要工業団地 C My Phuoc ミーフック D My Phuoc ミーフック My Phuoc ミーフック CI MIN ホーチミン市 F My Phuoc 5 ミーフック 5 I Vinh Loc ヴィンロック G VIP ベトナムシンガポール工業団地 J Tan Binh タンビン VIP ベトナムシンガポール工業団地 K Tan Thuan タントゥアン N Ascendas-Protrade ingapore Techpark L Linh Trung リンチュン アセンダス プロトレードシンガポールテックパーク M Linh Trung リンチュン 9 Dong An ドンアン ; iep Phuoc ヒエップフック = Xuan Thoi on スアントーイソン < Dong An ドンアン a ビンズオン新都市 d メープルツリー工業団地 Mapletree Business City DNG NAIドンナイ省 Bien oa ビエンホア Bien oa ビエンホア T Loteco ロテコ U Amata アマタ V Nhon Trach ニョンチャック W Nhon Trach ニョンチャック X Nhon Trach ニョンチャック Y Nhon Trach ニョンチャック Z Nhon Trach 5 ニョンチャック 5 8 Nhon Trach 6 ニョンチャック 6 : Long Duc ロンドゥック. ホーチミン市 7 区 LNG AN ロンアン省 Duc oa ドックホア P Long au ロンハウ Q Long au ロンハウ b Tan Duc タンドゥック c Tan Kim タンキム BA IA-VUNG TAU バリアヴンタウ省 e ong Lam ホンラム 6 7

5 建築 製造 販売サービス業ほか日本料理越料理洋各国料理プパ エステロー学校 習い事不動産 引越し9 部Pachi Pachi 赤太陽牛めし屋やまねこソングー CC oshakan 日本料理 -e5 Mac Dinh Chi t., 5p.0P-d7B ai Ba P-e5B/6 Le Thanh Ton p.7p-f/ Le Thanh p.5-d70 uong p.50p-c7 Mac Thi Buoi 5p.5-dF, Zen Trung t., t., Ton t., Nguyet Anh t., t., Plaza, 5-56 Nguyen Trai t., 8 * 広告掲載ページ 地図詳細 位置 住所 電話 5 ACAYA CAFÉ (08) (08) 8 95 (08) 8 88 (08) 8 8 (08) (08) p.9p-a90 Le Loi t., (08) alone de FYJA 赤とんぼ 神戸酔壱肴や em em e7-9 Ly Tu Trong t., 5p.P-e7/ Le p.-da Tu Xuong 5p.5P-f8/ Le Thanh 西洋各国料理 p.50,5p-c8 Mac Thi TAIL UY ANG アジア Thanh Ton t., t., Ton t., Buoi t., P-b65 Pasteur t., AUTNTIC BA T FIT (08) 8 98 (08) Chez Paul (08) (08) P-b uynh Thuc Khang 赤とんぼ -e6 Nguyen Dinh Chieu t., habu Kichoo ot Pot & BBQ 5p.-b95 Ton Dat 胡蝶磊々 Lailai t., FamilyMart( サイゴンスカイガーデン店 ) Takayuki (08) 8 60 ( クレセントプラザ店 ) Tien t., Tan Phong Ward, p.p-e5a/ Le -e09 Dinh Tien oang t., (08) P-e0 Le Thanh Ton t., P-bF, Ly Tu Trong t., -cgf, CP-0, Crescent (08) Thanh Ton t., なし cafe Lirio Plaza, 05 Ton Dat Tien t., (08) (08) Cote d'azur (08) 8 07 p.5p-f Ton Duc (08) 東屋ダイニング p.7-et Nguyen Thi FLAM T by ZAKKA 西 Thang t., habu Kichoo ot Pot & BBQ p. P-e8A/8D-8A/9D 十五夜迎賓館吉野 Minh Khai t., p. P-b7 Pasteur t., ZN GLF( ザ リヴァーヴュータワー店 ) (08) ( ビンコムセンター B 店 ) Thai Van Lung t., 5p.-Kim Dong t., P-eA-A Ton Duc Thang (08) 9 57 p.9p-ethe iver View プロモーション南P-cBF-06, Vincom Center (08) oa Phu Ward, Thu Dau Mot City, t., (08) 8 55 Tower /F, 7A Thai Van Lung t., DAKU UI B, 7 Le Thanh Ton t., Binh (08) 8 Khoi Thom 5p.P-b5-7 Le (08) あまてらす (0650) p.7-d9 Ngo Thoi APP.VN (08) 8 95 Thanh Ton t., habu Kichoo ot Pot & BBQ p.7-0gf, Amata レストラン & ホテルさくら Nhiem t., p.8p-f5a/ 9 Le ZN GLF(7 区スカイガーデン店 ) (08) ( クムホーアシアナプラザ店 ) Industrial Park, Long Binh Ward, 秀 p. 85/A Dai Lo Binh (08) 9 57 Thanh Ton t., p.9-a- ky Garden, -egf, Unit 06, Kumho Bien oa, Dong Nai p.p-e5b- Le Thanh Duong t., Thuan An, Binh (08) Nguyen Van Linh t., DAGN TPT Asiana Plaza 9 Le Duan t., (06) 99 Ton t., La ostaria (08) p.7P-b- o (08) 8 0 (0650) 77 7 p.6p-e7b Le Thanh i-mgan ZN GLF ショTung Mau t., (08) 8 6 杏 Ton t., 5p.9-d85B Dien ( ラックチエックドライビングレンジ ) ッ(08) p.P-d7/0A ai 三姉妹レタントン酒場 (08) Bien Phu t., p.9q-cxa Lo a Noi t., 5DAGN TAK UI WLD( グエンティミンカイ店 ) Ba Trung t., P-f8/6 Le Thanh Ton t., p.p-f8/ Bis Le Thanh (08) An Phu Ward p.7p-b8 Ton That p.5-eb Nguyen Thi (08) Ton t., Papagayo aigon (08) Dam t., Minh Khai t., (08) 8 9 (08) 8 80 Q-b8 Tran Ngoc Dien t., Ipa-Nima( パスター通り店 ) (08) (08) 居酒屋くーろん Thao Dien, 5p. P-b7 Pasteur UI WLD( レタントン店 ) p.-f6 Pham Viet すいか園隆徳テラス (08) 65 t., スパ エステ スGonta p.5p-e5 Le Thanh Chanh t., Binh Thanh p.7-fc Nguyen p.7-8long Duc (08) d96 Le Lai t., Ton t., (08) uu Canh t., Ward, Binh Industrial Park, Long Duc Ward, Pendolasco( 区 ) Ipa-Nima( ドンコイ通り店 ) AN NAM PA (08) (08) Thanh Long Thanh, Dong Nai p.8p-b87 Nguyen ue 5p. P-c77 Dong Khoi p.5p-d6-8 Dong Du 居酒屋味楽 (08) 5 58 t., t., t., GYU JIN Tamachan water P-f Ton Duc Thang t., (08) 8 88 (08) 8 77 (08) 8 7 -d0 Cong Quynh t., p.(08) 寿司ダイニング葵 Pendolasco( 区 ) (08) p.-dgf, aigon 和伊の介 p.8q-b6 Tong uu Le ang AN PA (08) TAAKI Pavillion, 5-55 Ba uyen Thanh p.p-b7 o Tung Mau Dinh t., Thao Dien Ward, 5p.8P-b0 Le p.57p-e Thai Van Lung ヘア GYU JIN( ビンコムセンター A 店 ) p.0p-f 海味 Quan t., t., (08) Thanh Ton t., t., P-cBF-0BC, Vincom B Ngo Van Nam t., 5p.P-f Le Thanh (08) (08) 8 06 (08) (08) Center A, 7 Dong Khoi t., (08) 8 79 Ton t., T DCK AIGN ネイ(08) T UI BA p.7p-b5 Le Thanh Di t., Thao Dien Ward, Q-c p.9-b-6 Nam 5p.55P-e5B/56 Le ルp.6P-f Le Thanh Ton 浦江亭 Ton t., (08) 7 66 Quang, Phu My ung, Thanh Ton t., サuong Nhat( 日本の香り ) t., p.p-fa Ngo Van Nam (08) DA JANG GUM No. (08) 5 8 (08) (08) 8 55 炭火焼肉龍虎越 アジア料理 5p. Q-c8 Nguyen U Lovely ouse Dep Mai ンp.-e Dien Bien (08) 8 80 t., -ef, Kumho Asiana Plaza, Phu t., T UI BA (08) 宅配和食ほっとぽっと 9 Le Duan t., ショップ MINITP( グエンディンチウ通り店 ) GLDN LTU FT MAAG (08) 69 8 p.6-df, Zen Plaza, 浦江亭 5p. (08) d5 Nguyen Dinh Chieu CLUB( 号店 ) ホテル アパト5-56 Nguyen Trai t., p.p-a69-7 Nam Ky 09 9 DA JANG GUM No. Akuruhi t., 5p.5P-c0 o uan K-Cafe (08) Khoi Nghia t., -cf, Crescent Plaza, 05 p.8p-e5b7 Le Thanh MINITP( ブイヴィエン通り店 ) Nghiep t., p.p-d7a ai Ba T UI BA (08) 東京 BBQ Ton Dat Tien t., Phu My ung, Ton t., -d5 Bui Vien t., (08) 8 7 Trung t., p.6-e5 Nguyen Dinh 浦江亭 ( イオンモール店 ) 5p.P-e5A6 Le (08) 8 76 GLDN LTU PA & (08) Chieu t., p.-af0, B, Aeon Thanh Ton t., (08) AKUUI UPMAKT Miss Aodai MAAG CLUB( 号店 ) (08) mall Tan Phu, 0 Bo Bao Tan (08) 8 57 p.8p-f5 Le Thanh Ton p.5-e Nguyen Trung 5p.5P-e5 Thai Van KA T UI BA Thang t., Tan Phu Gahyo t., Ngan t., Lung t., 5p.P-e6/ Le p.6-df, aigon Court, なごみ p.6-e0 Tran Cao Van (08) (08) 8 9 (08) 8 55 Thanh Ton t., 9 Nguyen Dinh Chieu t., 浦江亭カンボジア p.5p-e t., GLDN LTU PA & MAAG (08) 87 0 p.なしno. 5, 60 t., 7/ Le Thanh Ton t., (08) 8 56 Asian Fish nagu( ドンコイ通り店 ) CLUB( 号店 ) (08) Boeung Keng Kang, Chamkar (08) p.5P-c9/9 Mac Thi P-c55 Dong Khoi t., 5p.5-a9-, ky KIIFUI( 霧降 ) T UI BA 5 Mon, Phnom Penh, Cambodia Ganh Buoi t., (0) 9 6 Garden, Phu My ung, p.-e0 No Trang p.6-cgf, Capri otel +855 (0) 807 花水木 -e58/ Pham Ngoc Thach (08) 8 89 nagu( ビンコムセンター B 店 ) (08) Long t., Binh Thanh esidences, Lot C6B-, New p.5p-e5a5 Le Thanh t., P-cB, Vincom Center B, GLDN LTU ALING PA (08) 8 7 outh Urban City, Tan Phu Ward, えびす Ton t., (08) 89 5 BIKLIF 70-7 Le Thanh Ton t., LAND p.0-e5 Bis Mac Dinh (08) 8 p.9-a0 Pham Thai (0) 9 6 5p.5-cC-0 La Phong (08) Chi t., A TUC Buong t., Garden Court, 9 Ton Dat Tien 5p.-e9 Tran Cao T UI BA 6 (08) 花ゆき p.5p-d7/7 ai Ba (08) 5 7 range studio t., Van t., p.6-egf, Kumho Link, p.8p-fc Ton Duc Trung t., 5p.5-f70 Quoc Lo (08) (08) Le Duan t., 橙 orange Thang t., (08) catherine denoual( サイゴンセンター店 ) t., iep Binh Phuoc, Thu Duc (08) 8 5 P-fB Chu Manh Trinh t., (08) 8 75 p.5p-bf, aigon an Cung LUNA T UI BA Cambodia Nghi Xuan Centre, 65 Le Loi t., なし (08) p.55-e80 Truong Dinh p.7-e9f,ngan A p.6なしno.d, t., 0, (08) 北海道 BBQ P-d5/9 Nguyen ieu t., catherine denoual( ティーサック通り店 ) t., otel, 90 Le Thanh Ton t., Boeung Keng Kang, Phnom p.5p-f9/ Ton Duc p.5p-d5c Thi ach t., IMWA( カラベルホテル店 ) (08) Penh City, Cambodia 花さ伊 Thang t., (08) なし p.p-cgf, CAAVLL (08) (0) 7 68 / P-e7 Thai Van Lung t., (08) otel, 9- Lam on quare, GG' 7 69 A Chiton( グエンヴァントゥー通り店 ) 5p.57P-f8/ Le Mus Mus (08) 8 69 ミルーア -cf, Crescent Plaza, 05 5p. -e8 Nguyen (08) Thanh Ton t., p.5-d7 Vo Van Tan Vui Vui p.5-e95c Nguyen Van Ton Dat Tien t., Phu My ung, Van Thu t., IMWA( サイゴンツーリストビル店 ) (08) t., p.9-d5a Tran Quoc かつ吉 Thu t., (08) p.p-cgf, aigon Tourist (08) Thao t., p.p-d 57 ai Ba Trung (08) (08) Chiton( カックマンタンタム通り店 ) Bldg., 0 Nguyen ue t., Jasmine (08) t., 5p. -d67 Cach (08) p.58P-e5B8 Le NA ANG UI MIAKU (08) 8 77 屋形船 UMI eafood Mang Thang Tam t., Thanh Ton t., p.-d66 Cach Mang ZIPANG p.p-d7a ai Ba p.6-e78a Nguyen (08) o Co La (08) Thang Tam t., p.p-e8a/a7 Thai Van ぎゅう丸 amburg teak Trung t., Van Thu t., Chiton( グエンディンチュウ通り店 ) 5p.5P-c9/ Mac Thi (08) Lung t., p.p-f8/ Le Thanh Ton (08) (08) p. -d686 Nguyen Buoi t., La Cochinchine (08) 8 6 t., Dinh Chieu t., (08) p.56P-b6F, ex (08) (08) otel, Nguyen ue t., (08) 85 8

6 建築 製造 販売サービス業ほか日本料理越料理洋各国料理プパエステヘアロー学校 習い事不動産 引越し 部L'Apothiquaire 東屋 ( タイバンルン店 ) Noa Vietnam VIT NAT FUNAC ヤマトプロテックベトナム ( ビンユーン省 ) GD TV ( パークソンサイゴンツーリストプラザ店 ) ヘア ネイルサロン p. P-e8A/8D-8A/9D 建築 製造業 販売 p.6-6 Dan Chu t., p.75-f9z, Nguyen p Doc Lap t., 5p. 8-c p.57p-cgf, Parkson Thai Van Lung t., Vietnam-ingapore Industrial Park uu Canh t., Ward 9, Binh Vietnam ingapore Industrial Park --60 My Toan, Phu My 0 * 広告掲載ページ 地図詳細 位置 住所 電話 5 aigon Tourist Plaza, 5Bis-5, CL hair international (08) DAIKU VITNAM TCNICAL (VIP ), Ben Cat, Binh Thanh (VIP), Thuan An, Binh ung, Le Thanh Ton t., p.58p-a 東屋 ( レタントン店 ) p.67q-clot Ⅰ-B-, N6 (08) (08) F, 68 Ly Tu Trong t., p. P-e5/ Le Thanh t., aigon i - Tech Park, 9 (0650) (0650) La Maison de L'Apothiquaire Ton t., (08) VITLI AUTMATIN YTM LAW FIM 5p.57-d6A Truong (08) 87 0 BA VN Co., Ltd. p.75-ef, aigon -e87/7 Dien Bien Phu t., Dinh t., FLU 東屋アネックス Daiwa Light Alloy Industry p.77lot Ap Thien Binh, Trade Center, 7 Ton Duc Thang その他 ア(08) 9 58 p.56p-frosa blanca F, p. P-e8A/8B Thai Van Vietnam Xa Tam Phuoc, Bien oa, Dong t., (08) ジL'Apothiquaire Artisan Beauté C Ton Duc Thang t., Dist Lung t., p.77-oad 6- Nhon Nai (08) AG アp.57P-c00 Mac Thi Buoi (08) Trach Industrial Zone-Phaze, p.-d6f, BT Bldg., NG LAM INDUTIAL PAK t., Nhon Trach, Nong Nai YAMAICI PCIAL TL ai Ba Trung t., Kim Dinh Ward, Ba ia City, (08) 8 58 Jolie Pang (06) TA VN VITNAM (08) Ba ia-vung Tau L'Apothiquaire - aigon outh 5p.58-d 学校 習い事 p.77-5lot B-D, D p.70-0lot C.7, oad 西 p.57-c C Nguyen Trai t., DAM CM AIA treet, Long au IP, Long An D, Dong An IP, Thu Dau Mot ALK GF, The Crescent, 0 Ton Dat (08) GoGoGo 会館 p.7-e70 Truong Dinh Town, Binh p.8-fa 7-8, Villa JAL Tien t., p.59-f5/7/ Nguyen t., (08) (0650) aigon Pearl, 9 Nguyen uu -df, otel Nikko aigon, (08) プロモーション南TP AI uu Canh t., Binh Thanh (08) Canh t., Binh Thanh 5 Nguyen Van Cu t., L'Apothiquaire p.58-d5 Nguyen Van (08) LYMPIA LIGTING VITNAM 阿部工務店 (08) 90 9 (08) / ( パークソンフンヴーンプラザ店 ) Trang t., LMA VN INDUTIAL p.78- t., B An Tay p.77-b59 Cong oa t., p.57-cparkson ung (08) 50 8 KG GLBAL ACADMY p.7-t. 0. Nhon Industrial, Ben Cat Binh Ward, Tan Binh ANA K&P Lawyers Vuong Plaza, 6 ung Vuong -b-0 Phan Khiem Ich t., Trach Industrial Park, Nhon (08) p. 9P-b6F, un Wah p.9p-ef, The Landmark, t., 5 Vamp ung Gia Ward, Trach, Dong Nai (065) Tower, 5 Nguyen ue t., 5B Ton Duc Thang t., (08) 8 56 p.58p-d9f, LANT Bldg., (08) (06) 内田洋行グローバルリミテッド (08) 8 96 (08) 8 68 ショ ai Ba Trung t., G VITNAM Co., Ltd. p.75 ッmiu miu (08) 70 0 ともだち幼稚園 GMT p.05-e5f, oom APX Vietnam Travel Corporation KING JIM( 工場 ) 5p.5P-f Chu Manh p.59-cno. 9 Tran uu p.7-df, Duy Tan 5-0, Maritime Bank Tower, 毛戸製作所 ( シオガイ精機ベトナム第 工場内 ) p.6,7,9-d p.90-d-a-cn & Trinh t., Trang t., Ward, Phu Nhuan Bldg., 80-8 Pham Ngoc Thach 80-9 Nguyen Cong Tru t., p.6-0plot /, 9 uynh Tinh Cua t., D-C-CN, My Phuoc Industrial (08) ホテル & アパートメント (08) t., oad -, Amata Industrial Park, (08) 96 Park, Ben Cat, Binh Duong miu miu (08) 80 6 (08) 9 Long Binh Ward, Bien oa, Dong 5p.5P-fB Chu Manh Ibis ベトナム料理教室 Nai BB MAX KING JIM ( オフィス ) スTrinh t., -c7 oang Van Thai t., p.59 GD home AP LCTNIC (06) p.06,9,80-e p.90p-eoom 906, 9F, (08) ccrescent -06-A, o Ban (VITNAM) シオガイ精機ベトナム ( ホーチミンオフィス ) 99 Pasteur t., aigon iverside ffice Center, (08) 50 Nguyet Bldg.,07 Ton Dat Tien -ef, aigon Finance p.6p-foom 05, F, A-A Ton Duc Thang t., Moc uong pa 不動産 引越し t., Tan Phu Ward, Center, 9 Dinh Tien oang t., Gemadept Tower, Bis--6 Le (08) 99 9 P-f9C Ton Duc Thang t., NAT A Thanh Ton t., Canon P-d-6 Cao Ba Quat t., aodaihousing.com (08) ( 内線 00) (08) 裏表紙裏 -e0f, President KKUY CM PNTATIV (08) 9 78 P-fF,oom0 ITA PCIIN VITNAM シオガイ精機ベトナム Place, 9 Nguyen Du t., FFIC (08) Gemadept Tower, Bis--6 Le p.68-nhon Trach odic Vietnam p.6,6-0plot /, (08) p.99-d5f, C Vietnam Mr. Mrs PIDNT Thanh Ton t., Industrial Zone I, Dong Nai p.69-b5 Cong oa oad -, Amata Industrial Park, Bldg., 6 Vo Van Tan t., 5p.5-d8 Tu Xuong NW WLD AIGN (08) t., Ward, Tan Binh Long Binh Ward, Bien oa, Dong CTU VITNAM (08) 9 08 t., -e76 Le Lai t., (06) (08) Nai P-e9F, Capital Place, / (08) CATIN( 不動産 ) (06) Thai Van Lung t., KT accounting Co., Ltd. ネイルサンp.6-d Inter Art aigon LTC Vietnam (08) df, Central Park ffice rosa blanca NFLK MANIN 6F, International Plaza, p.7-dなし -oad -Nhon Trach 北陸マシナリークラブ Bldg., 08 Nguyen Trai t., 5p.56P-fC Ton Duc P-e7-9- Ly Tu Trong Pham Ngu Lao t., (08) 9 05 Industrial zone-phase, Nhon p.0-f,f, DP Bldg., Chalo (08) Thang t., t., (08) Trach, Dong Nai 7 Nguyen uu Canh t., Binh p.9 (08) (08) 8 6 JCM Vietnam (06) Thanh LGITM VITNAM DAGN UING p.70-d.09, F., (08) Creation( リサイクル ) p.89q-a Tran Nao t., ホテル アパトN PA Parkside esidence p.60-df, Truong Zen Plaza, 5-56 Nguyen Trai t., UMITC VITNAM C., LTD. p.6-d Binh An Ward, p.5-e0f, MIADAI -e66-68 Nam Ky Khoi Dinh t., -66, t.5 Vietnam 富士インパルス 6F, International Plaza, (08) 7 8 Bldg., Nguyen Trung Ngan t., Nghia t., (08) ingapore Industrial Park Ⅱ oa p.7-lot 9b- Pham Ngu Lao t., LGITM VITNAM Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh aigon-linh Trung PZ, Thu Duc (08) LDING&INVTMNT (08) 90 7 LPALAC VITNAM KAI MTAL p.89-d9f, DTC Bldg., enaissance iverside otel p.8p-flim Tower F, 9- p.77-9lot - oad No. 8 (065) (08) FIT 6 Bui Thi Xuan t., ky me aigon Ton Duc Thang t., Area, CN, Tan Binh Industrial p.80-f6b, ATA Bldg., (08) a-, ung Phuoc, P-d8-5 Ton Duc Thang t., (08) Park, Tan Phu TDC プラス ead ffice 0 Pham Viet Chanh t., Binh Phu My ung, (08) 86 0 p.69-eoom 06, City p.76なし - Ung Van Thanh Long Jiang Industrial (08) 8 00 TAT View Bldg., Mac Dinh Chi t., Khiem t., Ward 5, Binh Thanh (08) p.79なしtan Lap p.60p-e oom 0, KIWA INDUTY(7 区 ) (08) リサイクルセンター (FIT) Commune, Tan Phuoc, Tien Temple Leaf pa & Massage X TL AIGN aigon iverside ffice Center, p.65-c6 Pham uu (08) 5 05 プラス ( ビエンホア工場 ) p.806/ Ngo Chi Quoc Giang Provice p.56p-d7/ ai Ba p. P-b Nguyen ue A-A Ton Duc Thang t., Lau t., Phu My Ward, p.76-8no. 0-A t., t., Binh Chieu Ward, Thu Duc (07) 6 78 Trung t., t., (08)50 8 (08) T.L.K CNTUCTIN CMPANY Bien oa II Industrial Park, Dong (08) (08) KIWA INDUTY( ニャーベー県 ) p.7-c7a/ Thanh Nai M& Lawyer & CPA( ビンコムセンター Vietnamhousing p.65-c/ Nguyen Thai t.,ward, 0 (06) / FVAL VITNAM オフィス ) Tokyo Beauty AIGN KYGADN P-cF, BULVAD Bldg., Binh t., Phu Xuan Ward, Nha Be (08) プラス ( ニョンチャック工場 ) p.05p-c L-07, Vincom P-cF, L-08B, Vincom -d o Xuan uong t., p.59p-e0 Le Thanh Ton Nguyen ue t., なし p.76-lot T, & 0 Center, 7 Le Thanh Ton t., Tower, 7 Le Thanh Ton t., t., (08) T..I VITNAM t., Nhon Trach Industrial Zone, (08) (08) (08) KND VITNAM p.0-doom 00, iep Phuoc, Nhon Trach, (08) M& Lawyer & CPA(7 区オフィス ) アイクラフト JPN ベトナム p.7-9lot C, C7, iep 0F, Zen Plaza Bldg., 5-56 Dong Nai FVAL VITNAM( 管理事務所内 ) -c9n oang Quoc Viet, Yuan aigon View esidences p.60p-ff, Blue tar Bldg., Phuoc Industrial Park, Nha Be Nguyen Trai t., (06) p.05- d 5B, iep Phu My Ward, p.57p-e5b5 Le Thanh p.59-e7 Nguyen Cuu Ton Duc Thang t., (08) (08) Phuoc, Nhon Trach, Dong (08) Ton t., Van t., Binh Thanh (08) 8 88 山善ベトナム Nai (08) (08) KYUWA VITNAM UMW quipment ystems p.なし55-57 Nguyen Van Mankichi ソトチカレンタルオフィス p.65-5lot B-b, Long (Vietnam) Giai t., p.79p-doom 07, F, 東屋フットマッサージ WD IDNC 5p.60,78-e7F, au Industrial Park, Long au, Can p.6-7vip-i, A Doc (08) GA Viec lam bank oa Lam Bldg., Thi ach t., p. P-e8A/8D-8A/9D -d TA Bldg., Bis Mac Dinh Chi Giuoc, Long An Lap Avenue, Thuan An Town, Binh p. 60,78-eoom なし Thai Van Lung t., 7 Pasteur t., t., (08) ヤマトプロテックオフィス ( ホーチミン市 ) B-C, F, Maison Bldg., 80 (08) (08) 8 88 (08) (0650) p.66-9mf, IDD Bldg., Pasteur t., Mapletree Business City MIAN LAN MCANICAL( オフィス ) 9 Dong Da t., Tan Binh (08) 87 7 p.5-5binh Duong 蓮華 massage ZN PLAZA 佐川急便ベトナム p.67b9/0c, Group, UNIN NGINING VITNAM (08) Industry- ervice- Urban Complex p.56p-e8a/c Thai Van -d5-56 Nguyen Trai t., p.6-e69 Dien Bien Tran Dai Nghia t., Tan Nhut C., LTD. ヤマトプロテック株式会社 ( ドンナイ省 ) GLDN TIANGL (TaMaChan oa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Lung t., Phu t., Ward 5, Binh Thanh Commune, Binh Chanh p.7-cf., Waseco p.66-0lot, oad e-water) Binh (08) Bldg., No.0 Pho Quang t., Ward No., Amata Industrial Park, Long (08) (0650) MIAN LAN MCANICAL( 工場 ), Tan Binh Binh Ward, Bien oa, Dong Nai p.67duc Lap a (08) Commune, Duc oa, Long An (06) (07)

7 建築 製造 販売サービス業ほか日本部料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し * 広告掲載ページ 地図詳細 位置 住所 電話 5 プロモーション南mik ad design p.80-d NAC 国際会計事務所 p.9p-ef, The Landmark, 5B Ton Duc Thang t., (08) NAKAGAWA MFG VITNAM C., LTD. なし Lot /8, Phan Thiet Industrial Park Phase, am Thuan Bac, Binh Thuan (06) NICIYU p.0-b6/ Xuan Dieu t., Tan Binh AMUAI TU p.8-d9 uynh Tinh Cua t., (08) D 裏表紙 LTC TADING Co.,Ltd 5p.80-eF, aigon Finance Center, 9 Dinh Tien oang t., (08) 9 89 outhern Cruiser -f6/8 Ung Van Khiem t., Binh Thanh (08) 7 70 TAKWANG JNGAN CUNTY CLUB 5p.Dai Phuoc Commune, Nhon Trach, Dong Nai (06) T.C TA p.8p-e0 Long Van, 5A/9 Le Thanh Ton t., T.C TA p.8 なし 9D Doi Cung t., (08) T C., LTD. -df, oan Long Bldg., Cong Quynh t., (08) TP GLBI -cc-6 outhern Cross ky View, Tan Phu Ward, (08) TP GLBI TAINING CNT -e77 Dien Bien Phu t., (08) 5 56 TP INF TATIN -cc--6, outhern Cross ky View, Tan Phu Ward, (08) TT VIT NAM -eunit 0, F, Centec Tower, 7-7 Nguyen Thi Minh Khai t., (08) Triple Wisdom P-e8A/A, Thai Van Lung t., (08) 8 50 TUBAKI p. 75-c8F, & Bldg., 09 oang Van Thu t., Phu Nhuan (08) TWIN DV GLF CLUB 68 Tran Ngoc Len t., oa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh (0650) UCC コーヒー p. 8 VAC p. 78-dF, Loyal Bldg., 5 Vo Thi au t., (08) Vietnam Airlines( ベトナム航空 ) P-b6F, un Wah Tower, 5 Nguyen ue t., (08) 8 00 VITLAW LUTIN FIM -d90b Tran Quoc Toan t., (08) XIN CA VITNAM p. 9-e8Bis/B Nguyen Thi Minh Khai t., アセンダス - プロトレードシンガポールテックパーク p. 00-An Tay IC, An Tay Ward, Ben Cat, Binh (08) 8 99 アセンダスサービスベトナム ( ホーチミン事務所 ) p. 00P-d8F, Me Linh Point Tower, Ngo Duc Ke t., (08) 8 99 グローバルマネジメント研究所 -c6f, oom 609, Waseco Plaza Bldg., 0 Pho Quang t., Tan Binh (08) クロマーマガジン p (77) ケルビンチアパートナーシップ国際法律事務所 p. 9P-eUnit , 8F aigon iverside ffice Center, A-A Ton Duc Thang t., (08) 在ホーチミン日本国総領事館 p. 9,95-d6 Dien Bien Phu t., (08) 9 50 スケッチ p.6,7p-e 9F, Capital Place, 6 Thai Van Lung t., (08) スケッチトラベルベトナム本店 5p. 6,7,8,8-d 9 uynh Tinh Cua t., (08) 90 スケッチトラベルドンコイ通り店 5p. 6,6,7P-c 5 Dong Khoi t., (08) スケッチポイントカード p. 6,7P-e9 uynh Tinh Cua t., ソトチカ 5p. 60,78-e oom B-C, F, Maison Bldg., 80 Pasteur t., (08) ヒーローゴルフアジアベトナム p. 8(08) 5 8 ポステ p. 5P-eF, 8A/A7 Thai Van Lung t., (08) ワイワイタイランド p. 9+8(0) 病院 CLUMBIA AIA ai Gon International Clinic p. 86-e8 Alexandre De hodes t., (08) Gia Dinh International ospital p. 86-e No Trang Long t., Binh Thanh (08) FV aigon Clinic p. 87P-bF, Bitexco Financial Tower, ai Trieu t., (08) FV PITAL p. 87-c6 Nguyen Luong Bang t., Phu My ung, (08) 5 International o Chi Minh Clinic -d67a Nam Ky Khoi Nghia t., International Vung Tau Clinic なし Le Ngoc an t., Vung Tau, Ba ia-vung Tau LTU CLINIC p. 88P-eF, Lancaster Bldg., Le Thanh Ton t., (08) LTU DNTAL CLINIC -ff, The Manor, 9 Nguyen uu Canh t., Binh Thanh (08) ose Dental Clinic p. 89-eF, 0-6 Phan Boi Chau t., (08) AMITIVJ UKUMVIT 表紙裏 mile Dental Center p.90-b-6 Panorama, 7 Ton Dat Tien t., (08) 5 66 tarlight Dental Clinic p. 89-eBis Cong Truong Quoc Te t., (08) 8 6 Westcoast International Dental Clinic( ドンコイ通りクリニック ) p. 5P-a7-79 Dong Khoi t., (08) Westcoast International Dental Clinic( グエンチュンチュック通りクリニック ) p. 90P-a7 Nguyen Trung Truc t., (08) ファミリーメディカルプラクティス ホーチミン p. 86-eGF, Diamond Plaza, Le Duan t., (08) District Clinic p. 86Q-b95 Thao Dien t., ケアワン健康診断専門センター p. 86-fThe Manor, 9 Nguyen uu Canh t., Binh Thanh (08) 8 788

建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c d e f ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション

More information

. a b c d e f ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク --

. a b c d e f ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク -- 建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c d e f ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション

More information

建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c d e f ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション

More information

地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン 1 ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション 旅行会社 航空会社

More information

地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン 1 ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション 旅行会社 航空会社

More information

地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン 1 ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション 旅行会社 航空会社

More information

地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート 1 E ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション 旅行会社 航空会社

More information

. a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ショップ デパート E ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ----

. a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ショップ デパート E ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- 建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン 1 ---- ショップ デパート E ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション

More information

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド A. ハノイ広域 a b c アイコンの見方 E N L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション 旅行会社 航空会社 ---- 交番 警察署 ---- 病院 クリニック ----

More information

建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引

建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 建築 製造 販売サービス業ほか地図 ( ホーチミン市 工業団地 ) 今月の広告索引 . a b c ホーチミン市広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン 1 ---- ショップ デパート E ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central Vietnam . ベトナム中部 R S E N L アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central Vietnam . ベトナム中部 R S E N L アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン

More information

調査の方法と経緯

調査の方法と経緯 2 2005 2 1980 2 3 1980 1950 51 75 2 75 5 1980 DRV 1950 54 100% DRV DRV DRV 1990 75 1990 3 90 2004 9 IVIDES IVIDES IVIDES 2 DRV IVIDES 4 11 2005 1 1 3 11 IVIDES 05 1 1. 2 2 1940 41 1945 3 3 3 8 5 15 16

More information

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響 No.26 2003 3 Tuy người Việt Nam đã đến khẩn hoang lập ấp rải rác trong Đồng Bằng Sông Cửu Long từ lâu. Song đến năm 1757 chúa Nguyễn mới chính thức thiết lập sự cai trị ở vùng đất này. Thế là từ đó, Đồng

More information

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang Thang Long Metro Cash Carry Hai Phong 10 Da Lat 63 6 Acecook Vietnam 4 Lake Side Sumidenso Vietnam Hai Duong 9 8,500 ADSL 200 17 2 Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh

More information

untitled

untitled 1 2011 Surveymy G.K.. All Rights Reserved 2 Q MA 5 2 5 55 0 0 15 1 12 11 32 0 2012 Surveymy G.K.. All Rights Reserved 3 Q OA AC 2012 Surveymy G.K.. All Rights Reserved Q SA 3 5 3 3 5 5 3 12 5 25 2 1 1

More information

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順 順 会社名 代表者役職名事業内容 協力の希望 I. 国有企業 グループ 1 ベトナム国営繊維企業グループ (VINATEX) Mr Le Tien Truong 繊維商品の生産 販売 25 Ba Trieu Street, Hang Bai Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi. Mr Do Khac Dung Phó Ban Tổng hợp pháp chế II.

More information

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website,   (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%) 80,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, http://www.undp.org.vn/ (Kinh ) () ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%) 0 676.3 1.8 627.6 1.6 1,303.9 1.7 14 3,108.9 8.3 2,856.6 7.4 5,965.5 7.8 59

More information

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc THÁNH HIỀN ĐƯỜNG NHÂN GIAN DU KÍ 人間遊記 Dịch Giả Đào Mộng Nam PUBLISHED BY VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION Cover Designed by AT Graphics Copyright 1984, 2006 by VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION website: http://www.vovi.org

More information

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP  _hoan chinh_.doc Sáng tác: Bồ tát Thiên Thân Hán dịch: Pháp sư: Huyền Tráng Soạn thuật: Cư sĩ: Giản Kim Võ Việt dịch: Cư sĩ: Lê Hồng Sơn LUẬN ĐẠI THỪA 100 PHÁP Phật Lịch: 2557 - DL.2013 Luận Đại Thừa 100 Pháp 1 Việt dịch:

More information

スライド 1

スライド 1 20930 2 84.0 1992 49.4 200 3 18000 16,484 16,813 16000 14000 12000 10000 8000 6000 4000 2000 1 1983 1997 0 1960 1963 1966 1969 1972 1975 1978 1981 1984 1987 1990 1993 1996 1999 2002 2005 2007 4 200620101

More information

35

35 35 36 37 38 39 Mua dien No Mu Ra -HP FO IPP Nomura North 30 70 5.03 88.1 40 Diesel mien Bac Small DO North 40 70 5.03 88.1 40 TDTN PSPP Hydro North 45 10 2 76.7 7.5 Pha Lai Coal-dom JSC North 100 70 1.4

More information

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60,

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60, 1991 50 40 2008 EPA EPA EPA 7 5 1 2 3 3 1 150 12 2014 6 1 4 Cao 1994 1980 1990 5 2012 2006 69 1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 1991 1991 50 40 6 8 2012 180 2,031 7 18 8,059 8 2 EPA 2008 2011: 98 2013

More information

00

00 NGHIỆP ĐOÀN KANTO TRANG THÔNG TIN Số 69 - THÁNG 3 NĂM 2016 Trong số này Lời chào từ Nghiệp đoàn Giới thiệu Thực tập sinh có thành tích học tập cao nhất khóa 133 Hướng dẫn về cuộc thi viết văn lần thứ 24

More information

現代社会文化研究

現代社会文化研究 No.34 2005 12 Abstract Từ khi chính sách đổi mới của Việt Nam được bắt đầu vào năm 1986, đến nay đã gần 20 năm. Chính sách này đã giúp duy trì mức tăng trưởng kinh tế cao trong nhiều năm qua. Tuy nhiên

More information

Socialist Republic of Viet Nam 1,650km 329,241 km 2 88 70 8,312 2005 90 60 10 19 19 1940 1945 1945 1954 17 1964 1975 1978 1986 1989 1995 ASEAN 2007 WTO 1 2001 2010 2002 169 1998 1992 92 1980 80 1986 119

More information

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH --------------- Đào Duy Tùng TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

More information

意識_ベトナム.indd

意識_ベトナム.indd Phiê u điê u tra kha o sa t nhâ n thư c cu a cư dân ngươ i nươ c ngoa i ta i tha nh phô Sakai Tha nh phô Sakai hiê n đang thu c đâ y viê c xây dư ng tha nh phô trơ tha nh mô t nơi dê sinh sô ng, an toa

More information

グループ 1. 建設 不動産 インフラ (11 社 18 名 ) 6 <N&G 株式会社 > * 欠席 Mr Nguyen Van Mr Nguyen Hoang 取締役会の役員 工業団地の経営 構築 コンサルティング建設 投資 工業団地の開発建設の投資プロジェクトの管理 工業団地 市街地の開発投資

グループ 1. 建設 不動産 インフラ (11 社 18 名 ) 6 <N&G 株式会社 > * 欠席 Mr Nguyen Van Mr Nguyen Hoang 取締役会の役員 工業団地の経営 構築 コンサルティング建設 投資 工業団地の開発建設の投資プロジェクトの管理 工業団地 市街地の開発投資 ベトナム投資フォーラム & ネットワーキング ベトナム企業リスト 2018 年 05 月 28 日 ( 水 ) (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る 日本からの商品輸入 購入を行ないたい No. 会社名氏名役職事業内容希望する協力内容

More information

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る 2018 年 05 月 29 日 -2018 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る 日本からの商品輸入 購入を行ないたい 順 会社名 代表者 役職名 事業内容 希望の協力内容 提携種類

More information

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH HIỂN hiệu đính Phát hành theo thỏa thuận giữa Công ty

More information

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http: Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : 601-611 Issue Date 2012-03-01 URL http://hdl.handle.net/10112/6299 Rights Type Article Textversion

More information

japanese_full_view

japanese_full_view 2018.01 4 LI-ION BATTERY & CHARGER TIME REFERENCE, COMPATIBILITY CHART 5 LI-ION BATTERY & CHARGER TIME REFERENCE, COMPATIBILITY CHART DRC200Z Li-ion 2 DRC200Z DRC200Z: 18V 7 2 (2/) 8 DVC20Z/DVC20ZX5/DVC20ZX

More information

2

2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2017 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế 6 Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ

More information

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語] ヴェトナム語版 THAÙNG 4 NAÊM 2005 BOÄ KHOA HOÏC GIAÙO DUÏC 1. GIAÙO DUÏC HOÏC ÑÖÔØNG TAÏI NHAÄT BAÛN 3 2. THUÛ TUÏC NHAÄP HOÏC 13 3. SINH HOAÏT HOÏC ÑÖÔØNG 19 4. TRAO ÑOÅI VEÀ GIAÙO DUÏC 31 1 2 1. GIAÙO DUÏC

More information

HITACHI 液晶プロジェクター CP-EX301NJ/CP-EW301NJ 取扱説明書 -詳細版- 【技術情報編】 日本語

HITACHI 液晶プロジェクター CP-EX301NJ/CP-EW301NJ 取扱説明書 -詳細版- 【技術情報編】 日本語 A B C D E F G H I 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 2 4 6 8 10 12 14 16 18 K L J Y CB/PB CR/PR COMPONENT VIDEO OUT RS-232C RS-232C RS-232C Cable (cross) LAN cable (CAT-5 or greater) LAN LAN LAN LAN RS-232C BE

More information

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優 最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優先する高度技術リストに含まれている高度技術の導入 2. 首相の決定による優先的に発展を促進する高度技術製品リストに含まれている製品の製造

More information

取扱説明書 -詳細版- 液晶プロジェクター CP-AW3019WNJ

取扱説明書 -詳細版- 液晶プロジェクター CP-AW3019WNJ B A C D E F K I M L J H G N O Q P Y CB/PB CR/PR COMPONENT VIDEO OUT RS-232C LAN RS-232C LAN LAN BE EF 03 06 00 2A D3 01 00 00 60 00 00 BE EF 03 06 00 BA D2 01 00 00 60 01 00 BE EF 03 06 00 19 D3 02 00

More information

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN DƯ SINH CHỦ TRÌ LÀ CẦU NỐI THÔNG

More information

1-1 1.1 1-1 1.1.1 1-1 1.1.2 1-1 1.1.3 1-2 1.2 1-5 1.2.1 1-5 1.2.2 1-5 1.2.3 1-7 1.3 1-9 1.3.1 1-9 1.3.2 1-10 2-1 2.1 2-1 2.2 2-7 2.2.1 2-7 2.2.2 2-28 2.2.3 2-36 2.3 2-40 2.4 2-46 2.4.1 PPP 2-46 2.4.2 2-48

More information

PTB TV 2018 ver 8

PTB TV 2018 ver 8 Sổ tay thuế Việt Nam 2018 www.pwc.com/vn 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ và

More information

Mùa Khô

Mùa Khô tinhyeutraiviet.com - Tuyển tập 2011 2 Ngày ấy - Bây giờ Lời bạt Như một món quà nhỏ trao tặng đến người bạn thân, Tuyển tập chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn lần thứ năm 2011 của Diễn đàn tinhyeutraiviet.com

More information

HITACHI 液晶プロジェクター CP-AX3505J/CP-AW3005J 取扱説明書 -詳細版- 【技術情報編】

HITACHI 液晶プロジェクター CP-AX3505J/CP-AW3005J 取扱説明書 -詳細版- 【技術情報編】 B A C E D 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 2 4 6 8 10 12 14 16 18 H G I F J M N L K Y CB/PB CR/PR COMPONENT VIDEO OUT RS-232C LAN RS-232C LAN LAN BE EF 03 06 00 2A D3 01 00 00 60 00 00 BE EF 03 06 00 BA D2 01

More information

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc Thái Bình địa nhân sử lược Thái Bình là dân ăn chơi Tay bị tay gậy khắp nơi tung hoành Tung hoành đến tận trời xanh Ngọc hoàng liền hỏi quý anh huyện nào Nam tào Bắc đẩu xông vào Thái Bình anh ở phủ nào

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. a b c d e f ハノイ広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ----

More information

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence 1 1 2009 2014 5 1 Tran Truong Thuy and Nguyen Minh Ngoc, Vietnam s Security Challenges: Priorities, Policy Implications and Prospects for Regional Cooperation, Eiichi Katahara ed., Security Outlook of

More information

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh Binh Thanh Hoa Vinh Hong Linh Ha Tinh Lao Bao Dong

More information

untitled

untitled 18. 18.1 2009 7,162,864 3,419 /km 2,095 km² 2003 12 24 5 1,601km² 19 494km² 7 1 12 Xã, Thị trấn, 259 58 5 2003 12 2006 12 km² 2006 12 2004 10 1 2005 : 1 10 7.73 198,032 199,899 2 11 49.74 125,136 126,084

More information

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語 [ Cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Khái quắt về trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động Nội dung của trợ cấp bảo hiểm các loại

More information

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn Dành cho thực tập sinh kỹ năng Bước đầu tiên để thực tập sinh kỹ năng thực hiện công việc hàn an toàn Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 4

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 4 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 5 A. a b c d e f ハノイ広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S

More information

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti Cuối Năm Ăn Bưởi Phanxipăng Đầu năm ăn quả thanh yên, Cuối năm ăn bưởi cho nên... đèo bòng. Ca dao Việt Đông chí. Từ thời điểm này, trái cây ở nhiều miệt vườn tới tấp dồn về phố chợ, tràn xuống cả lòng

More information

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại; Mùa Cây Trái Thích Như Điển Đức Phật thường dạy rằng: nhân nào quả đó ; gieo gió gặt bão ; nhân thiện quả thiện, nhân ác quả ác ; hoặc ông bà mình cũng có câu tục ngữ: ăn cây nào rào cây ấy ; ăn quả nhớ

More information

< F312D30335F834F E696E6464>

< F312D30335F834F E696E6464> Handicraft industry in Thưa Thiên Huế from 1306 to 1945 NGUYỄN Văn Đăng HI NE ISHIMURA Bồ Ô Lâu Hương Trà Quảng Bình Thưa Thiên Huế Bằng Lãng Tam Giang Thuận Hóa Thanh Hà Bao Vinh Phú Xuân Ái Tử Trà Bát

More information

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr SỰ TÍCH THẬP BÁT LA HÁN LỜI ĐẦU SÁCH Thập Bát La Hán tượng trưng cho tín ngưỡng đặc thù dân gian. Cuộc đời của các Ngài siêu nhiên kỳ bí nhưng rất mực gần gũi chúng sanh. Tranh tượng Bồ-tát trình bày một

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. a b c ハノイ広域 d e f アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ----

More information

Contents

Contents 3.7 Quy hoạch Định hướng TOD ở cụm đô thị phía nam 3.7.1 Hướng tiếp cận 1) Đặc điểm của cụm (a) Tổng quan 3.249 Cụm đô thị phía nam gồm phần đông nam của quận Đống Đa, phía tây quận Hai Bà Trưng, phía

More information

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e ÐẠI ÐẠO TAM KỲ PHỔ ÐỘ TÒA THÁNH TÂY NINH Khảo Luận XÂY BÀN & CƠ BÚT TRONG ĐẠO CAO ĐÀI Biên Soạn Ấn bản năm Ất Dậu 2005 Hiền Tài NGUYỄN VĂN HỒNG Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info.

More information

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ mục lục Những chú ý khi đăng ký Hướng dẫn các nội dung quan trọng 3 Tổng quan về sản phẩm Hướng dẫn sử dụng ATM 5 7 Phí dịch vụ và Các thắc mắc Ứng

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. a b c d e f ハノイ広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ----

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. a b c d e f ハノイ広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ----

More information

縺サ繧

縺サ繧 910 1 2 3 4 1986 12 2012 2 2011 5 2012 8 911 1 3 2 3 2010 152 158 156 160 154 156 100 157 100! 912 4 1990 5 2008 6 1 3 1 1994 97 1994 1995 47 11 2990 1 2010 2010 36! 2005 4 1999 12 234, 297 300 JICA 2

More information

LIST OF VIETNAMES DELEGATION ACCOPANYING H.E MD DANG THI NGOC THINH - VICE STATE PRESIDENT OF VIETNAM TO ATTEND GSW 2017, VISITING IN JAPAN 10/5/2017-

LIST OF VIETNAMES DELEGATION ACCOPANYING H.E MD DANG THI NGOC THINH - VICE STATE PRESIDENT OF VIETNAM TO ATTEND GSW 2017, VISITING IN JAPAN 10/5/2017- LIST OF VIETNAMES DELEGATION ACCOPANYING H.E MD DANG THI NGOC THINH - VICE STATE PRESIDENT OF VIETNAM TO ATTEND GSW 2017, VISITING IN JAPAN 10/5/2017-16/5/2017 No 氏名現職会社名所在地主な事業内容 1 Pham Thi Lan Anh ファム

More information

A. a b c d e f ハノイ広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ---- ショップ デパート E ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク

A. a b c d e f ハノイ広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ---- ショップ デパート E ---- エステ マッサージ 美容室 N ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 L ---- 塔 碑 ランドマーク 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. a b c d e f ハノイ広域 アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ----

More information

Bia 1_VHPG_268_17.indd

Bia 1_VHPG_268_17.indd GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM 1-3 - 2017 Phật lịch 2560 Số 268 Đa dạng tôn giáo Tr. 12 mang theo Tr. 36 Tr. 14 CÔNG TY TNHH TM-XD AN PHÚ THÀNH 281/25/11 Lê Văn Sĩ, phường 1, quận Tân Bình, TP.HCM ĐT: (08)

More information

第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ

第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ 7 1 1 (1) 1975 1 2000 2002 CKD (xe may Trung Quoc) CKD(completely knocked down) IKD (incompletely knocked down) CKD IKD 1990 1990 37 ( 1) 1990 1998 12 2 1 ( 1000 ) Statistical Yearbook, Hanoi: Statistical

More information

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747 7. ダナン市の資料 CÂU HỎI GỬI ĐẾN THÀNH PHỐ VÀ CÁC TỈNH I. Các nội dung liên quan đến Sở Y tế: Một số thông tin liên quan xử lý chất thải y tế của thành phố Đà Nẵng Câu hỏi 1: Số bệnh viện Hiện nay trên địa bàn

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越アジア料理西洋各国料理ショップスパエステヘアネイルサロンホテルアパート学校習い事不動産引越し建築製造販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイハイフォンハロン工業団地 ) 今月の広告索引 A. a b c ハノイ広域 d e f アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン S ---- ショップデパート

More information

18 18 19 3 1 1 1 7 1. 7 (1) 7 (2) 7 (3) 8 2. 8 3 9 (1)WTO 9 (2) 10 (3) 10 (4AFTA 13 4. 14 (1) 14 (2) 14 (3)IT 14 2005 2005 18 2 25 1. 25 (1) 25 25 26 26 (2) 28 (3) 28 2. 30 (1) 30 Amata 32 My Phuoc 34

More information

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版 MEXT Bộ giáo dục và khoa học Khảo sát tình hình học tập - học lực toàn quốc năm 2013 (Bảng khảo sát chi tiết) Bảng khảo sát dành cho phụ huynh Khảo sát này là một phần trong kế hoạch Khảo sát tình hình

More information

迄 25% 10% 19% 3% 5% 14% 4% 2% 19% 37% 25% 39% 17% 8% 17% 5% 1% 6% 12% 4% 3% 1% 6% 5% 15% 37% 17% 46% 21% 12% 12% 7% 4% 3% 2% 2% 2% 35% 18% 14% 10% 9% 6% 3% 3% 3% 3% 31% 18% 16% 8% 5% 4% 4% 3% 3% 2% 37%

More information

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài Tuổi Học Trò. Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v ĐỜI SỐNG CƯ XÁ KOKUSAI 1971-1975 Ghi lại bởi Đặng Hữu Thạnh Exryu '71 Waseda Xin gửi đến Ban Chấp Hành Hội Sinh Viên Việt Nam và Ban Thương Lượng. Sự hi sinh không màn nguy hiểm và sự hướng dẫn của quý

More information

50km 0km 100km 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 PDP7 FS EPC 50km 0km 100km No Power Plant Number of Units Installed Capacity (MW) A Total installed capacity

More information

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds. Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-tung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds. Essays into Vietnamese Pasts. Ithaca, New York: Southeast

More information

Nguyen Van uyen Le Duan A. ハノイ広域 68 N L a b c アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他

Nguyen Van uyen Le Duan A. ハノイ広域 68 N L a b c アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 Nguyen Van uyen Le Duan A. ハノイ広域 68 N L a b c アイコンの見方

More information

ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関

ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関 ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関する証憑に係るオフィシャルレター第 4759/TCT-TNCN 号 1 III. 労働 2015 年

More information

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới thiệu cho lần tái bản thứ nhất: Dịch giả Phương Huyên

More information

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt ĔNăD M KI U NHẬT Ths. ĐàoăThị Mỹ Khanh Osaka, thứng 12 năm 2008 (Cập nhật ngày 14 thứng 10 năm 2013) Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn...

More information

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người Khoa tiếng Nhật H I R O S H I M A F U K U S H I S E N M O N G A K K O Trường Điều Dưỡng Phúc Lợi Xã Hội Hiroshima 1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng

More information

NAM THIEN JOINT STOCK COMPANY ベトナム 語 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THIÊN 略 名 NAM THIEN 地 域 : Ha Noi 市 弊 社 は 亜 鉛 めっきを 行 う 表 面 処 理 専 業 メーカーです 売 り 上 げのほとんどを 占 めるエン

NAM THIEN JOINT STOCK COMPANY ベトナム 語 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THIÊN 略 名 NAM THIEN 地 域 : Ha Noi 市 弊 社 は 亜 鉛 めっきを 行 う 表 面 処 理 専 業 メーカーです 売 り 上 げのほとんどを 占 めるエン H.V.T COMPANY LIMITED ベトナム 語 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HVT 略 名 H.V.T 地 域 :Hung Yen 省 10 年 にわたってH.V.T COMPANY LIMITEDは 粉 体 塗 装 の 分 野 で 信 頼 度 が 高 いブランドを 立 ち 上 げ ベトナムにて 粉 体 塗 装 のリ ーディングカンパニーとしての

More information

untitled

untitled ベトナム語 Vui đ n trư ng 楽しい学校 PH N GIÁO KHOA 教科編 ~ Nh ng ch Hán và ngôn t thư ng ra trong sách giáo khoa ~ によく出て くる漢字や言葉 ~ ~ 教科書 平成 20 年 4 月 2007.4 大和市教育委員会 y Ban Giáo D c Th Xã Yamato 11 4 l i ngõ Gªi Ç

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業その他ベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業その他ベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業その他ベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. ハノイ広域 a b c アイコンの見方 1 H ---- ホテル ---- レストラン S ---- ショップ

More information

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd C A S E 0 1 IT doanh nghiệp IT làm việc tại - làm việc tại - khá vất vả những việc như thế này cấp trên, sếp bị - cho gọi dữ liệu đơn hàng xử lý - trả lời trở về chỗ như thường lệ đi đi lại lại, đi tới

More information

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i [Dành cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Về đối tượng có thể yêu cầu(làm đơn xin) nhận trợ cấp bảo hiểm Bảo hiểm tai nạn lao

More information

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu Thơ với Thẩn Sao Khuê Reng reng - Sao? Bà bắt tôi thưởng thức cái mà bà bảo là dịch thoát ý thơ Haiku đây ấy à. Trời đất! hết bày đặt làm thơ yết hầu - Cái ông này! Yết hầu đâu mà yết hầu, thơ yết hậu!

More information

1/68 A. 電気所 ( 発電所, 変電所, 配電塔 ) における変圧器の空き容量一覧 平成 31 年 3 月 6 日現在 < 留意事項 > (1) 空容量は目安であり 系統接続の前には 接続検討のお申込みによる詳細検討が必要となります その結果 空容量が変更となる場合があります (2) 特に記載

1/68 A. 電気所 ( 発電所, 変電所, 配電塔 ) における変圧器の空き容量一覧 平成 31 年 3 月 6 日現在 < 留意事項 > (1) 空容量は目安であり 系統接続の前には 接続検討のお申込みによる詳細検討が必要となります その結果 空容量が変更となる場合があります (2) 特に記載 1/68 A. 電気所 ( 発電所, 変電所, 配電塔 ) における変圧器の空き容量一覧 平成 31 年 3 月 6 日現在 < 留意事項 > (1) 空容量は目安であり 系統接続の前には 接続検討のお申込みによる詳細検討が必要となります その結果 空容量が変更となる場合があります (2) 特に記載のない限り 熱容量を考慮した空き容量を記載しております その他の要因 ( 電圧や系統安定度など ) で連系制約が発生する場合があります

More information

I. 法人所得税 外国人の労働者の子供の教育費支払の証憑に関するオフィシャルレター第 2030/TCT-CS 号 2015 年 5 月 26 日付ホーチミン市税務総局発行オフィシャルレター Official Letter 2030/TCT-CS 号によると 企業が 外国人労働者が締結する労働契約に

I. 法人所得税 外国人の労働者の子供の教育費支払の証憑に関するオフィシャルレター第 2030/TCT-CS 号 2015 年 5 月 26 日付ホーチミン市税務総局発行オフィシャルレター Official Letter 2030/TCT-CS 号によると 企業が 外国人労働者が締結する労働契約に ニュース 2015 年 5 月 内容 I. 法人所得税 外国人労働者の子供の教育費支払の証憑に関するオフィシャルレター第 2030/TCT- CS 号 II. 個人所得税 現地法人が立替えて支払った家賃に対する課税所得の計算方法のガイダンスに関 するオフィシャルレター第 1348/TCT-TNCN 号 III. 付加価値税 銀行の借入資本金口座で振込を行った場合の証憑に関するオフィシャルレター第 1983/BTC-CS

More information

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bảo hiểm y tế không? Quốc tịch CóKhông Ngôn ngữ Đã bị

More information

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 : 1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : 1. 1986 6 Doi Moi : 2000 : 21975 1976 2 1 2 39 2 1993 BHN : Bacic Human Needs Binh ThuanHamTan LA Gi 2. 1930 1980 1992 4 3

More information

ベトナム最新情報

ベトナム最新情報 2018 年 7 月 28 日 ( 土 ) - 通巻 4361 号 - ***** イベント ***** ホーチミン市 医療展 Medi-Pharm Expo 8 月 2~4 日 Sai Gon 会議展示センター (SECC/799 Nguyen Van Linh St., Dist.7) で医療展 Medi-Pharm Expo を開催 日本 ドイツ シンガポール マレーシアなど 20 カ国から約

More information

2 Những sách nghiên cứu... Xem thêm : Để làm tài liệu cho quý vị nào quan tâm muốn tìm hiểu thêm, chúng tôi có soạn một tập riêng gồm danh sách những

2 Những sách nghiên cứu... Xem thêm : Để làm tài liệu cho quý vị nào quan tâm muốn tìm hiểu thêm, chúng tôi có soạn một tập riêng gồm danh sách những 1 Nước Nhựt Bổn - 30 năm Duy Tân Đào Trinh Nhất - xuất bản năm 1936 Tiểu sử Cụ Đào Trinh Nhất Vài hàng giải thích của bản điện tử Thông tin mới nhất về gia đình Cụ Đào Trinh Nhất và ERCT Mục Lục Vài Lời

More information

untitled

untitled Tóm m tắt các c vấn đề đã ã xác định Vùng KTTĐ Đ TB Thừa Thiên Huế Thị ị trường nhỏ Phạm ạ vi dịch ị vụ ụ cấp nước và điện thoại còn nhỏ (dân số thấp, thu nhập thấp) Điều kiện đường bộ bị ảnh Xa các cực

More information

W06_viet01

W06_viet01 Tiếng Việt 10 điểm cần thiết cho sự an toàn và vui tươi trong học tập tại trường cấp 1 đối với học sinh và phụ huynh người ngoại quốc. Hướng đến việc nhập học trường cấp 1 Hãy xác định lịch trình cho đến

More information

変容するベトナムの経済主体01章.indd

変容するベトナムの経済主体01章.indd General Corporation GC General Corporation GC tap doan kinh te GC Chaebol Keister Holding company WTO WTO WTO Tong cong ty dau tu va kinh doanh von nha nuoc State Capita Investment Corporation SCIC Keister

More information

資 料

資 料 資料編 1. 調査団員 氏名 A-1 2. 調査行程 A-2 3. 関係者 ( 面会者 ) リスト A-4 4. 討議議事録 (M/D) A-7 5. ヴィエトナム国の社会 経済事情 ( 国別基本情報抜粋 ) A-33 6. 事業事前評価表 A-35 7. 収集資料リスト A-38 8. 会議メモ集 A-41 9. 調査資料 A-55 9-1 自然条件調査 A-55 9-2 ベースラインサーベイ A-60

More information

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t Giảng viên: Trần Quang Trung Mục tiêu môn học Kết thúc chương trình này người học có thể: Lưu ý nhiều hơn các vấn đề có yếu tố rủi ro Nhận biết và phân loại các rủi ro của đơn vị Áp dụng một số kỹ thuật

More information

„Û®

„Û® 200 108 3,918 1990 94 1986 1990 73 1 2 1 1975 1 7,985 1956 74 3 1975 98 94 695 23 52 2000 108 3,918 4 200 1975 1975 1 12 9,000 5 1978 74 Vol. 48, No. 4, October 2002 78 8 9 11 79 2 3 26 78 8 6,373 80%

More information

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx) CHƯƠNG TRÌNH HÀNH HƯƠNG NHẬT BẢN MÙA THU 10-2016 (PHẦN 2: MÙA THU LÁ ĐỎ) Nói đến cảnh đẹp của Nhật Bản, không ai không nhắc đến cảm giác đi thưởng ngoạn cảnh sắc mùa lá Phong đỏ ở đây. Mỗi năm cứ đến tháng

More information

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc THỰC ĐƠN ĂN DẶM KIỂU NHẬT 5-6 tháng Muối không tốt cho thận của bé, vì vậy giai đoạn này không cần nêm muối. Lượng muối cho bé bằng 1/4 lượng muối cho người lớn. Đối với bé ở giai đoạn này, vị nước dashi

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業その他ベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業その他ベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造業その他ベトナム北部Town Page 北部タウンページ Northern Vietnam 地図 ( ハノイ ハイフォン ハロン 工業団地 ) 今月の広告索引 A. ハノイ広域 a b c アイコンの見方 1 H S E N L ---- ホテル ---- レストラン ----

More information