第12章 ラオス内戦史資料(1954年-1975年) 第1節 ラオス内戦史年表

Size: px
Start display at page:

Download "第12章 ラオス内戦史資料(1954年-1975年) 第1節 ラオス内戦史年表"

Transcription

1 1354 (Fa (Lan Ngum) ) Xang 1373 (Samsenthai) (Photisarat) 1527 ( ) 1560 (Chakrapat) (Souligna Vongsa) 1641 (Vientiane) (Champassak) (Siam) (Anourouth) (Hue) (Xiang Khoang) (Saigon) (Henri Mouhot) (Cochinchina) (Doudart de Lagrée) (Auguste Pavie)

2 (Ho) (Indochina) (Zakarine) (Savannakhet) (Pho Kaduat) (Bolaven) (Kha) 4. (Alak) (Ong Keo) :Kommadam :Sainyaboury 3.25 (Sisavang Vong) (Battambang) (Siem Reap) (Muang (Lou) Sing) (Ong Kham) 1918 (Pachai) (Hmong) Nguyen Ai Quoc :Ho Chi Minh (Indoch 1933 (Thakhek) (Pakse)

3 (Comintern) (Lao Seri) (Thai Seri) (Oun Sananikone) (Viet Minh) (Phetsarat) (Lao Issara) (Boun Oum) (Soupanouvong) (L/ Z) (Ban Houei Sai)

4 (Singkapo) (Phoumi Nosavan) (Souvannarath) (Kaysone Phomvihane) (Pathet Lao) (Raxavong) 2. Progressive People s Organization (Souvanna Phouma) (Phoui Sananikone) (Neo Lao Issara ) (Sam Neua) 4. (Ban Nam Bak) (Central Intelligence Agency Civil Air : CIA) Transport (CAT) C (Lai Chau)

5

6 (Dien Bien Phu) (Nouhak Phoumsavan) (Phong Saly) 9.18 (Kou Voravong) (Ste) (Katay Don Sasorith) United Sates Operation Mission (USOM) 1. 23,600 25, (Lao Peop 4.18 (Plain of Jar) 4.23 (Pham Van Dong) (Haiphong) (International Control Commission) 7. (Quinim Pholsena) Ngo Din Diem (Program Evaluation Office : PEO) Neo Lao Hak Sat :

7 2.13 (Ste) tu (Ste) (Phoumi Vongvichit) (Committee for the Defense of th CDNI) 6.30 (C) (C) (Sepon) (Phoumi Nosavan)

8 Lao Hak Sat (Nhan Dan) (L/Z) 8.4 (Khammouan) (Savang W C (Kou King s Aphai) Council CIA (Prince Somsanith) (Ste) 8.9 (Kong Le) 8.14 (Ste)

9 9.1 (Ste) (Air America) 9.28 (Khamkong Vongnarath) (Aleksandr N. Abramov) (Sounthone Pathammav (C) (C) (Sala Phou Khoun)

10 13 Th (Mua (Nonghet) (Vangviang) (C)

11 (Khrushchev) Th 1. AT (John F. F. Kennedy) 2. CIA (Khang Khay) (L/Z) Task Force 116 (C) (Khamkeut) (Thathom (Averell Harriman) PEO (Militar Advisory Group : MAAG) Team Moon (C) (Muang Phalane) 5.5

12 ( L/Z Th (International Monetary Fund : IMF) (World Bank) (Hin Heup)

13 (Ste)

14 10.8 (L/Z)

15 (Ketsana Vongsouvanh) (Ste) 3.31 Deaun Sunnalath (Khanti S (C) 6.6 (C) (Seno) T (Nguyen Khanh)

16 (Kouprasith Abhay) (Siho Lamphouthacoul) (C) (C) F T F (Nape) (C)

17 (Bounleut Saycocie) (L/Z) (Leuam Insisi (Lao People s Liberation Army) (Nguyen Van Thieu) 2.19 CIA (Nakhang) (Thao Ma) 7-8 (Nam Bak) , B52 9.7

18 (C) Khao 1.12 ( (L/Z) (Le Van Hien) (Muang P

19

20 (C) (Le Duan) Lam Son

21 (S) 1.12 (Long Cheng) Viengsai 5.22 (S)

22 (Khamphay Boupha) (Sisouk na Champas (Mahasot) (Electricité du Laos) (Houei Sai) USAID 3.27

23 Ngon Sananikone Khamphay Abhay Tianethone Chantarasy Houmphanh Saignasith USAID USAID USAID USAID 6.28 USIS

24

第12章 ラオス内戦史資料(1954年-1975年) 第4節  用語

第12章 ラオス内戦史資料(1954年-1975年) 第4節  用語 Bounleut Saycocie 1965 31 Boun Oum na Champassak 1911-1980 1911 12 (Nhouy) 1945 1946 1946 1947 1949 21 1950 28 1960 2 1975 1980 Deuan Sunnalath 1927-1978 1927 2 1962 11 27 Faydang Lobliayao 1910-1986 1910

More information

untitled

untitled 1 2011 Surveymy G.K.. All Rights Reserved 2 Q MA 5 2 5 55 0 0 15 1 12 11 32 0 2012 Surveymy G.K.. All Rights Reserved 3 Q OA AC 2012 Surveymy G.K.. All Rights Reserved Q SA 3 5 3 3 5 5 3 12 5 25 2 1 1

More information

調査の方法と経緯

調査の方法と経緯 2 2005 2 1980 2 3 1980 1950 51 75 2 75 5 1980 DRV 1950 54 100% DRV DRV DRV 1990 75 1990 3 90 2004 9 IVIDES IVIDES IVIDES 2 DRV IVIDES 4 11 2005 1 1 3 11 IVIDES 05 1 1. 2 2 1940 41 1945 3 3 3 8 5 15 16

More information

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website,   (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%) 80,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, http://www.undp.org.vn/ (Kinh ) () ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%) 0 676.3 1.8 627.6 1.6 1,303.9 1.7 14 3,108.9 8.3 2,856.6 7.4 5,965.5 7.8 59

More information

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang Thang Long Metro Cash Carry Hai Phong 10 Da Lat 63 6 Acecook Vietnam 4 Lake Side Sumidenso Vietnam Hai Duong 9 8,500 ADSL 200 17 2 Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh

More information

2016 : (G3952) 9 ( ) ( ) 14:40 NH :45 19:00 VN303 23:20 1 1( ) 13: HIS 55, :40 NH :45 19:00 VN303 23:20 3

2016 : (G3952) 9 ( ) ( ) 14:40 NH :45 19:00 VN303 23:20 1 1( ) 13: HIS 55, :40 NH :45 19:00 VN303 23:20 3 2016 : (G3952) 9 ( ) 2017-01-25 1 2 8 31( ) 14:40 NH3240 15:45 19:00 VN303 23:20 1 1( ) 13:40 6 27 HIS 55,120 4 14:40 NH3240 15:45 19:00 VN303 23:20 3 (4 17 ) 2 2( ) SIM : (Chua Xa Loi) Blue River Hotel,

More information

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 : 1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : 1. 1986 6 Doi Moi : 2000 : 21975 1976 2 1 2 39 2 1993 BHN : Bacic Human Needs Binh ThuanHamTan LA Gi 2. 1930 1980 1992 4 3

More information

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順 順 会社名 代表者役職名事業内容 協力の希望 I. 国有企業 グループ 1 ベトナム国営繊維企業グループ (VINATEX) Mr Le Tien Truong 繊維商品の生産 販売 25 Ba Trieu Street, Hang Bai Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi. Mr Do Khac Dung Phó Ban Tổng hợp pháp chế II.

More information

Socialist Republic of Viet Nam 1,650km 329,241 km 2 88 70 8,312 2005 90 60 10 19 19 1940 1945 1945 1954 17 1964 1975 1978 1986 1989 1995 ASEAN 2007 WTO 1 2001 2010 2002 169 1998 1992 92 1980 80 1986 119

More information

意識_ベトナム.indd

意識_ベトナム.indd Phiê u điê u tra kha o sa t nhâ n thư c cu a cư dân ngươ i nươ c ngoa i ta i tha nh phô Sakai Tha nh phô Sakai hiê n đang thu c đâ y viê c xây dư ng tha nh phô trơ tha nh mô t nơi dê sinh sô ng, an toa

More information

縺サ繧

縺サ繧 910 1 2 3 4 1986 12 2012 2 2011 5 2012 8 911 1 3 2 3 2010 152 158 156 160 154 156 100 157 100! 912 4 1990 5 2008 6 1 3 1 1994 97 1994 1995 47 11 2990 1 2010 2010 36! 2005 4 1999 12 234, 297 300 JICA 2

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central Vietnam . ベトナム中部 R S E N L アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン

More information

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド A. ハノイ広域 a b c アイコンの見方 E N L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランドマーク ---- ツーリストインフォメーション 旅行会社 航空会社 ---- 交番 警察署 ---- 病院 クリニック ----

More information

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc THÁNH HIỀN ĐƯỜNG NHÂN GIAN DU KÍ 人間遊記 Dịch Giả Đào Mộng Nam PUBLISHED BY VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION Cover Designed by AT Graphics Copyright 1984, 2006 by VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION website: http://www.vovi.org

More information

スライド 1

スライド 1 20930 2 84.0 1992 49.4 200 3 18000 16,484 16,813 16000 14000 12000 10000 8000 6000 4000 2000 1 1983 1997 0 1960 1963 1966 1969 1972 1975 1978 1981 1984 1987 1990 1993 1996 1999 2002 2005 2007 4 200620101

More information

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http: Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : 601-611 Issue Date 2012-03-01 URL http://hdl.handle.net/10112/6299 Rights Type Article Textversion

More information

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH HIỂN hiệu đính Phát hành theo thỏa thuận giữa Công ty

More information

2018 : (170G3928) SIM SIM ( ) 9 6( ) 11:05 13:05 KE764 15:20 18:20 KE683 21: SIM / 62,7

2018 : (170G3928) SIM SIM ( ) 9 6( ) 11:05 13:05 KE764 15:20 18:20 KE683 21: SIM / 62,7 2018 : (170G3928) 2-3 9 2018-02-26 1 2-3 1 2017 SIM SIM 2017 2 11 6 17 1 2 1 2 21 ( ) 9 6( ) 11:05 13:05 KE764 15:20 18:20 KE683 21:40 2017 SIM / 62,770 (2 26 9 6 2 26 4 ) Blue River Hotel, 283/2C Pham

More information

untitled

untitled 2017 : (170G3928) 9 2017-11-07 SIM SIM 2017 2 11 6 17 1 2 1 9 7( ) 11:05 13:00 KE764 15:15 18:20 KE683 21:35 / (5 )60,330 / ( 3 )57,880 3 + ANA5,940 Blue River Hotel, 283/2C Pham Ngu Lao Street, Dist 1,

More information

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP  _hoan chinh_.doc Sáng tác: Bồ tát Thiên Thân Hán dịch: Pháp sư: Huyền Tráng Soạn thuật: Cư sĩ: Giản Kim Võ Việt dịch: Cư sĩ: Lê Hồng Sơn LUẬN ĐẠI THỪA 100 PHÁP Phật Lịch: 2557 - DL.2013 Luận Đại Thừa 100 Pháp 1 Việt dịch:

More information

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響 No.26 2003 3 Tuy người Việt Nam đã đến khẩn hoang lập ấp rải rác trong Đồng Bằng Sông Cửu Long từ lâu. Song đến năm 1757 chúa Nguyễn mới chính thức thiết lập sự cai trị ở vùng đất này. Thế là từ đó, Đồng

More information

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60,

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60, 1991 50 40 2008 EPA EPA EPA 7 5 1 2 3 3 1 150 12 2014 6 1 4 Cao 1994 1980 1990 5 2012 2006 69 1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 1991 1991 50 40 6 8 2012 180 2,031 7 18 8,059 8 2 EPA 2008 2011: 98 2013

More information

35

35 35 36 37 38 39 Mua dien No Mu Ra -HP FO IPP Nomura North 30 70 5.03 88.1 40 Diesel mien Bac Small DO North 40 70 5.03 88.1 40 TDTN PSPP Hydro North 45 10 2 76.7 7.5 Pha Lai Coal-dom JSC North 100 70 1.4

More information

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại; Mùa Cây Trái Thích Như Điển Đức Phật thường dạy rằng: nhân nào quả đó ; gieo gió gặt bão ; nhân thiện quả thiện, nhân ác quả ác ; hoặc ông bà mình cũng có câu tục ngữ: ăn cây nào rào cây ấy ; ăn quả nhớ

More information

untitled

untitled 18. 18.1 2009 7,162,864 3,419 /km 2,095 km² 2003 12 24 5 1,601km² 19 494km² 7 1 12 Xã, Thị trấn, 259 58 5 2003 12 2006 12 km² 2006 12 2004 10 1 2005 : 1 10 7.73 198,032 199,899 2 11 49.74 125,136 126,084

More information

資 料

資 料 資料編 1. 調査団員 氏名 A-1 2. 調査行程 A-2 3. 関係者 ( 面会者 ) リスト A-4 4. 討議議事録 (M/D) A-7 5. ヴィエトナム国の社会 経済事情 ( 国別基本情報抜粋 ) A-33 6. 事業事前評価表 A-35 7. 収集資料リスト A-38 8. 会議メモ集 A-41 9. 調査資料 A-55 9-1 自然条件調査 A-55 9-2 ベースラインサーベイ A-60

More information

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ 03G40SR 2015.10 TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT SEN TẮM ĐIỀU NHIỆT NÓNG LẠNH Sê ri TMGG40 (TMGG40E/ TMGG40E3/ TMGG40LE/ TMGG40LLE/ TMGG40LEW/ TMGG40LJ/ TMGG40SE/ TMGG40SECR/ TMGG40SEW/ TMGG40SJ/ TMGG40QE/ TMGG40QJ/

More information

Slide 1

Slide 1 不動産投資ファンドの活動に対する 税務政策 個人所得税 そして ビ ジネスライセンスに関する 2017 年 2 月 不動産投資ファンドの活動に対する税務政策 売買仲介活動および個人との事業協力契約活動に対する個人所得税 そして 在ベトナム外国投資企業による物品売買活動および物品売買活動に直接関連する各種活動の事業許可証に関する最新情報 今回の弊社 Grant Thornton Vietnam のニュースレターでは

More information

第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ

第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ 7 1 1 (1) 1975 1 2000 2002 CKD (xe may Trung Quoc) CKD(completely knocked down) IKD (incompletely knocked down) CKD IKD 1990 1990 37 ( 1) 1990 1998 12 2 1 ( 1000 ) Statistical Yearbook, Hanoi: Statistical

More information

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx) CHƯƠNG TRÌNH HÀNH HƯƠNG NHẬT BẢN MÙA THU 10-2016 (PHẦN 2: MÙA THU LÁ ĐỎ) Nói đến cảnh đẹp của Nhật Bản, không ai không nhắc đến cảm giác đi thưởng ngoạn cảnh sắc mùa lá Phong đỏ ở đây. Mỗi năm cứ đến tháng

More information

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語] ヴェトナム語版 THAÙNG 4 NAÊM 2005 BOÄ KHOA HOÏC GIAÙO DUÏC 1. GIAÙO DUÏC HOÏC ÑÖÔØNG TAÏI NHAÄT BAÛN 3 2. THUÛ TUÏC NHAÄP HOÏC 13 3. SINH HOAÏT HOÏC ÑÖÔØNG 19 4. TRAO ÑOÅI VEÀ GIAÙO DUÏC 31 1 2 1. GIAÙO DUÏC

More information

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i [Dành cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Về đối tượng có thể yêu cầu(làm đơn xin) nhận trợ cấp bảo hiểm Bảo hiểm tai nạn lao

More information

PowerPoint Presentation

PowerPoint Presentation ベトナムにおける IPv6 技術に対応した機器 ソフトウェア コンテンツの研究 製造の分野への投資 November 2016 近年 情報技術 (IT) は 持続可能な成長が期待でき 成長速度が速く 売上高も高く 輸出額も大きい 経済の中心となる分野の 1 つとしてベトナム政府から評価されています 在ベトナム欧州商工会議所 (Eurocham) の 2016 年度白書における調査報告によれば ベトナムの

More information

都市人口 ホーチ 8,146,300 人 年 5 ミン 経済指標6 出所 General General Statistics Office of Vietnam Vietnam(2016 名目 GDP 4,192 兆 8, 億 Dong 1,914.5 億 US D

都市人口 ホーチ 8,146,300 人 年 5 ミン 経済指標6 出所 General General Statistics Office of Vietnam Vietnam(2016 名目 GDP 4,192 兆 8, 億 Dong 1,914.5 億 US D 国名 緯度 経度 1 ベトナム社会主義共和国 (Socialist Republic of Viet Nam) 16 10 N, 107 50 E ( 出所 )Central Intelligence Agency(CIA)( 国人口 93,448,000 人 (2015 年 ) 2 ( 出所 )United Nations( 91,713,000 人 (2015 年 ) 3 ( 出所 )General

More information

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH --------------- Đào Duy Tùng TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

More information

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t Giảng viên: Trần Quang Trung Mục tiêu môn học Kết thúc chương trình này người học có thể: Lưu ý nhiều hơn các vấn đề có yếu tố rủi ro Nhận biết và phân loại các rủi ro của đơn vị Áp dụng một số kỹ thuật

More information

現代社会文化研究

現代社会文化研究 No.34 2005 12 Abstract Từ khi chính sách đổi mới của Việt Nam được bắt đầu vào năm 1986, đến nay đã gần 20 năm. Chính sách này đã giúp duy trì mức tăng trưởng kinh tế cao trong nhiều năm qua. Tuy nhiên

More information

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới thiệu cho lần tái bản thứ nhất: Dịch giả Phương Huyên

More information

18 18 19 3 1 1 1 7 1. 7 (1) 7 (2) 7 (3) 8 2. 8 3 9 (1)WTO 9 (2) 10 (3) 10 (4AFTA 13 4. 14 (1) 14 (2) 14 (3)IT 14 2005 2005 18 2 25 1. 25 (1) 25 25 26 26 (2) 28 (3) 28 2. 30 (1) 30 Amata 32 My Phuoc 34

More information

00_Cover_J.doc

00_Cover_J.doc 7 7 7 7.1 7.1.1 JICA STEP MIH DOE STEP EDL EDL 7.1.2 7.1-1 7.1-6 7.1-1 (1) 7.1-1 7.1-2 7.1-3 18 42.9 0 25 45 0 25 (2) 25 1,013.23 hpa 0.12 (3) 7.1-4 10 m 36 40 m/s VII - 1 I 50 150 500 IEC 60826 50 12.6

More information

<30335F8FAC88E490EC8E812E696E6464>

<30335F8FAC88E490EC8E812E696E6464> ODA ODA ODA ODA Lodge and WilsonStiglitz MDGs DAC HIV HIV United Nations OECD DAC OECD OECD DAC DAC DAC ODA ODA ODA ODA GNP GDP ODA Chun ODA ODA OECD ODA ODA ODA ODA ODA ODA ODA a ODA OECD EDCF Economic

More information

グループ 1. 建設 不動産 インフラ (11 社 18 名 ) 6 <N&G 株式会社 > * 欠席 Mr Nguyen Van Mr Nguyen Hoang 取締役会の役員 工業団地の経営 構築 コンサルティング建設 投資 工業団地の開発建設の投資プロジェクトの管理 工業団地 市街地の開発投資

グループ 1. 建設 不動産 インフラ (11 社 18 名 ) 6 <N&G 株式会社 > * 欠席 Mr Nguyen Van Mr Nguyen Hoang 取締役会の役員 工業団地の経営 構築 コンサルティング建設 投資 工業団地の開発建設の投資プロジェクトの管理 工業団地 市街地の開発投資 ベトナム投資フォーラム & ネットワーキング ベトナム企業リスト 2018 年 05 月 28 日 ( 水 ) (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る 日本からの商品輸入 購入を行ないたい No. 会社名氏名役職事業内容希望する協力内容

More information

PowerPoint e-newsletter template

PowerPoint e-newsletter template 失業保険および健康保険の納付義務に関する 2015 年 1 月 1 日からの重要な変更点 28 November 2014 職業法 No. 38/2013/QH13 失業保険の納付義務に関する変更点 2015 年 1 月 1 日から 職業法 38/2013/QH13 が施行され 社会保険法 No. 71/2006/QH11 の失業保険に関する従来の規定は失効します. 以下のような留意すべき事項があります

More information

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ mục lục Những chú ý khi đăng ký Hướng dẫn các nội dung quan trọng 3 Tổng quan về sản phẩm Hướng dẫn sử dụng ATM 5 7 Phí dịch vụ và Các thắc mắc Ứng

More information

00

00 NGHIỆP ĐOÀN KANTO TRANG THÔNG TIN Số 69 - THÁNG 3 NĂM 2016 Trong số này Lời chào từ Nghiệp đoàn Giới thiệu Thực tập sinh có thành tích học tập cao nhất khóa 133 Hướng dẫn về cuộc thi viết văn lần thứ 24

More information

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e ÐẠI ÐẠO TAM KỲ PHỔ ÐỘ TÒA THÁNH TÂY NINH Khảo Luận XÂY BÀN & CƠ BÚT TRONG ĐẠO CAO ĐÀI Biên Soạn Ấn bản năm Ất Dậu 2005 Hiền Tài NGUYỄN VĂN HỒNG Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info.

More information

メコン河流域諸国における気候変動適応策と統合的水管理

メコン河流域諸国における気候変動適応策と統合的水管理 MRC ASEAN CLMV ASEAN ASEAN ASEAN , ODA GDP GDP US$.,.,.,.,,.,.,, NGO IPCC IPCC, : IPCC e.g. Chinavanno, a; Snidvongs et al., ; Kiem et al., Eastham Eastham et al., : vi viii IPCC A B. cm. Mekong River

More information

14 3

14 3 14 3 ... ii... ii...iii 1.... 1 1-1.... 1 1-2.... 3 2.... 5 2-1.... 5 2-2.... 6 2-3.... 8 3.... 9 3-1.... 9 3-2.... 12 3-3.... 13 3-4.... 14 3-5.... 27 4.... 29 4-1.... 29 4-2.... 29 5.... 32 i 1... 1

More information

< F312D30335F834F E696E6464>

< F312D30335F834F E696E6464> Handicraft industry in Thưa Thiên Huế from 1306 to 1945 NGUYỄN Văn Đăng HI NE ISHIMURA Bồ Ô Lâu Hương Trà Quảng Bình Thưa Thiên Huế Bằng Lãng Tam Giang Thuận Hóa Thanh Hà Bao Vinh Phú Xuân Ái Tử Trà Bát

More information

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る 2018 年 05 月 29 日 -2018 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る 日本からの商品輸入 購入を行ないたい 順 会社名 代表者 役職名 事業内容 希望の協力内容 提携種類

More information

2 Saddam Hussain 3 4 2002 75-76% 56% 20% 3 1993 4 2003 13 2

2 Saddam Hussain 3 4 2002 75-76% 56% 20% 3 1993  4 2003 13 2 W 2003 5 11 5 23 1 5 9 5 22 2 2001 9 11 1 2003 5 2 12 24 2 1483 1 2 Saddam Hussain 3 4 2002 75-76% 56% 20% 3 1993 http://www.jetro.org.tr/middleeast/special/riyadh_arabjinmei.html 4 2003 13 2 5 6 ( Iraqi

More information

1-1 1.1 1-1 1.1.1 1-1 1.1.2 1-1 1.1.3 1-2 1.2 1-5 1.2.1 1-5 1.2.2 1-5 1.2.3 1-7 1.3 1-9 1.3.1 1-9 1.3.2 1-10 2-1 2.1 2-1 2.2 2-7 2.2.1 2-7 2.2.2 2-28 2.2.3 2-36 2.3 2-40 2.4 2-46 2.4.1 PPP 2-46 2.4.2 2-48

More information

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds. Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-tung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds. Essays into Vietnamese Pasts. Ithaca, New York: Southeast

More information

ラオス・タイ調査報告

ラオス・タイ調査報告 2004 2 (EPA) ASEAN 4 ASEAN EPA 5 ASEAN ASEAN EPA 2003 10 ASEAN EPA EPA 17 7 10 7 16 1 Lao People s Democratic Republic Vientiane 2,308 ha560.9 2005 20 70200 80 2002,820 4 10 10 4 1 1,0001,500mm Luang Prabang

More information

Mùa Khô

Mùa Khô tinhyeutraiviet.com - Tuyển tập 2011 2 Ngày ấy - Bây giờ Lời bạt Như một món quà nhỏ trao tặng đến người bạn thân, Tuyển tập chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn lần thứ năm 2011 của Diễn đàn tinhyeutraiviet.com

More information

World Bank Document

World Bank Document Public Disclosure Authorized Japan Policy and Human Resources Development Fund (PHRD) Public Disclosure Authorized Public Disclosure Authorized Public Disclosure Authorized Japan Policy and Human Resources

More information

Microsoft PowerPoint - 3)Viglacera最新.ppt [互換モード]

Microsoft PowerPoint - 3)Viglacera最新.ppt [互換モード] VIGLACERA VIGLACERA LAND VIGLACERA REAL ESTATE COMPANY ヴィグラセラ不動産工業団地 ベトナム ー投資家の選択 NORTHERN PART OF VIETNAM TAN THANH GATE LANG SON TO NAN NING CHINA TO LAO CAI TO KUNMING TO NAN NING MONG CAI NOI BAI INTERNATIONAL

More information

NAM THIEN JOINT STOCK COMPANY ベトナム 語 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THIÊN 略 名 NAM THIEN 地 域 : Ha Noi 市 弊 社 は 亜 鉛 めっきを 行 う 表 面 処 理 専 業 メーカーです 売 り 上 げのほとんどを 占 めるエン

NAM THIEN JOINT STOCK COMPANY ベトナム 語 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THIÊN 略 名 NAM THIEN 地 域 : Ha Noi 市 弊 社 は 亜 鉛 めっきを 行 う 表 面 処 理 専 業 メーカーです 売 り 上 げのほとんどを 占 めるエン H.V.T COMPANY LIMITED ベトナム 語 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HVT 略 名 H.V.T 地 域 :Hung Yen 省 10 年 にわたってH.V.T COMPANY LIMITEDは 粉 体 塗 装 の 分 野 で 信 頼 度 が 高 いブランドを 立 ち 上 げ ベトナムにて 粉 体 塗 装 のリ ーディングカンパニーとしての

More information

japanese_full_view

japanese_full_view 2018.01 4 LI-ION BATTERY & CHARGER TIME REFERENCE, COMPATIBILITY CHART 5 LI-ION BATTERY & CHARGER TIME REFERENCE, COMPATIBILITY CHART DRC200Z Li-ion 2 DRC200Z DRC200Z: 18V 7 2 (2/) 8 DVC20Z/DVC20ZX5/DVC20ZX

More information

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence 1 1 2009 2014 5 1 Tran Truong Thuy and Nguyen Minh Ngoc, Vietnam s Security Challenges: Priorities, Policy Implications and Prospects for Regional Cooperation, Eiichi Katahara ed., Security Outlook of

More information

個人消費支出からみた戦間期の景気変動:LTES個人消費支出の再推計

個人消費支出からみた戦間期の景気変動:LTES個人消費支出の再推計 LTES LTES LTES 1 GNE GDP GDP 1920 LTES GDP LTES 1931 GDP 76 Hi-Stat E-mail: kiyohito.utsunomiya@boj.or.jp / /2009.3 73 1. Long-Term Economic Statistics LTES 1 1971 LTES 2 LTES LTES System of National Accounts

More information

EEZ U ASEAN DOC DC Center for Public Policy Analysis

EEZ U ASEAN DOC DC Center for Public Policy Analysis 6 2011 EEZ 2 2 2 2 U 9 6 8 12 11 ASEAN DOC 10 12 2011 1 5 DC Center for Public Policy Analysis 76 1 63 2011 2 33 27 3 1 3 1,281km 2,130km 1,228km 4,639km 3,444km 30 9,000 14 2011 7 GDP 2,770 42 1 Center

More information

迄 25% 10% 19% 3% 5% 14% 4% 2% 19% 37% 25% 39% 17% 8% 17% 5% 1% 6% 12% 4% 3% 1% 6% 5% 15% 37% 17% 46% 21% 12% 12% 7% 4% 3% 2% 2% 2% 35% 18% 14% 10% 9% 6% 3% 3% 3% 3% 31% 18% 16% 8% 5% 4% 4% 3% 3% 2% 37%

More information

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語 [ Cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Khái quắt về trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động Nội dung của trợ cấp bảo hiểm các loại

More information

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn Dành cho thực tập sinh kỹ năng Bước đầu tiên để thực tập sinh kỹ năng thực hiện công việc hàn an toàn Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều

More information

NO CR ( 2)

NO CR ( 2) NO CR ( 2) 01-065 12 9 25 10 20 13 1 11 1 19 13 3 12 9 13 3 6 13 3 MAHDIA III 28 1997 2000 10 2001 1 1994 1999... 1 1995 1999... 2 1995 1999... 3 1999... 3... 4 1998 1994... 4 1998... 5 1997... 6

More information

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc Thái Bình địa nhân sử lược Thái Bình là dân ăn chơi Tay bị tay gậy khắp nơi tung hoành Tung hoành đến tận trời xanh Ngọc hoàng liền hỏi quý anh huyện nào Nam tào Bắc đẩu xông vào Thái Bình anh ở phủ nào

More information

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版 MEXT Bộ giáo dục và khoa học Khảo sát tình hình học tập - học lực toàn quốc năm 2013 (Bảng khảo sát chi tiết) Bảng khảo sát dành cho phụ huynh Khảo sát này là một phần trong kế hoạch Khảo sát tình hình

More information

立教大学Part3

立教大学Part3 別紙 8 立教大学アジア地域研究所 2013 年度第 2 回公開講演会 海境のアジア 陸境のアジア - 中国とインドの統合秩序 - 日時 : 2013 年 10 月 19 日 ( 土 ) 15 :00~17 : 00 場所 : 立教大学池袋キャンパス 14 号館 D 301 教室 南アジア史 南アジア環境史 アジア文化交流史 アジア移民史の研究に基づき インドと中国の生態系 歴史文明体系の特質を 中国の

More information

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優 最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優先する高度技術リストに含まれている高度技術の導入 2. 首相の決定による優先的に発展を促進する高度技術製品リストに含まれている製品の製造

More information

ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関

ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関 ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関する証憑に係るオフィシャルレター第 4759/TCT-TNCN 号 1 III. 労働 2015 年

More information

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN DƯ SINH CHỦ TRÌ LÀ CẦU NỐI THÔNG

More information

プリント

プリント Mấy điều cần biết Khi phỏng vấn nhập học 1 Thủ tục Đồ ăn Khi phỏng vấn nhập học 2 Bài tiết Ngủ Bản giao tiếp bằng chỉ tay dùng trong nhà trẻ Dị ứng Đưa đón ử Đ Sự kiện Bệnh tật Đặc biệt chú ý bệnh truyền

More information

Slide 1

Slide 1 人材のグローバル移動に関わるサービス 2016 年度個人所得税確定申告 に関するガイダンス 2016 年 3 月 1 最近 ハノイ市 ハイフォン市 ダナン市 アンザン省など多くの税務局から 2016 年度の個人所得税確定申告に関するガイダンスが発行されています ベトナム人および外国人の個人所得税確定申告手続きに際して 皆様のお役に立てて頂けるように 弊社 Grant Thornton Vietnam

More information

W06_viet01

W06_viet01 Tiếng Việt 10 điểm cần thiết cho sự an toàn và vui tươi trong học tập tại trường cấp 1 đối với học sinh và phụ huynh người ngoại quốc. Hướng đến việc nhập học trường cấp 1 Hãy xác định lịch trình cho đến

More information

フィリピンにおけるテロ脅威――テロ発生状況とテロ組織の動向

フィリピンにおけるテロ脅威――テロ発生状況とテロ組織の動向 NKSJ-RM 42 Ayumi Yokoyama 2011 9 11 10 2010 2010 3 29 1 12 11 2 9 11 1. 1.1. 8,900 30 8 1 3 1,200 1 8,000 2009 10 1 57 4 1 2010 3 29 SJRM http://www.nksj-rm.co.jp/publications/pdf/20100402_1_report.pdf

More information

1 MFI MFI The Microfinance Summit Campaign The Microfinance Summit Campaign 2 1 STATE OF THE MICROCREDIT SUMMIT CAMPAIGN REPORT 2011 ht

1 MFI MFI The Microfinance Summit Campaign The Microfinance Summit Campaign 2 1 STATE OF THE MICROCREDIT SUMMIT CAMPAIGN REPORT 2011 ht 1 MFI MFI The Microfinance Summit Campaign2011 1 5-1 5-1 The Microfinance Summit Campaign 2 1 STATE OF THE MICROCREDIT SUMMIT CAMPAIGN REPORT 2011 http://www.microcreditsummit.org/pubs/reports/socr/2011/socr_2011_en_web.pdf

More information

PTB TV 2018 ver 8

PTB TV 2018 ver 8 Sổ tay thuế Việt Nam 2018 www.pwc.com/vn 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ và

More information

The Formation of Export Promotion Policy in Korea from 1959 to 1964 Sangcheol Lee Translated by Inman Yeo Abstract: This paper

The Formation of Export Promotion Policy in Korea from 1959 to 1964 Sangcheol Lee Translated by Inman Yeo Abstract: This paper Powered by TCPDF (www.tcpdf.org) Title 韓国における輸出支援政策の形成 : 1959~1964 年 Sub Title The formation of export promotion policy in Korea from 1959 to 1964 Author 李, 相哲 (Lee, Sangcheol) 呂, 寅満 (Yeo, Inman) Publisher

More information

2

2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2017 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế 6 Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ

More information

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V 日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central Vietnam . ベトナム中部 R S E N L アイコンの見方 ---- ホテル ---- レストラン

More information

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài Tuổi Học Trò. Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v ĐỜI SỐNG CƯ XÁ KOKUSAI 1971-1975 Ghi lại bởi Đặng Hữu Thạnh Exryu '71 Waseda Xin gửi đến Ban Chấp Hành Hội Sinh Viên Việt Nam và Ban Thương Lượng. Sự hi sinh không màn nguy hiểm và sự hướng dẫn của quý

More information

参考:労働統計機関一覧|データブック国際労働比較2018|JILPT

参考:労働統計機関一覧|データブック国際労働比較2018|JILPT 労働統計機関一覧 ( 注 ) 掲載機関の都合によりURLが変更される場合がある 最新の各国労働統計機関のリンク集については, 労働政策研究 研修機構ウェブサイト (http://www.jil.go.jp/foreign/ link/) を参照されたい ------------------------- 国際機関等 ------------------------ 国際労働機関 (ILO) International

More information

.

. 毛 沢 東 の 対 大 陸 反 攻 軍 事 動 員 (1962 年 ) 台 湾 海 峡 における 現 状 と 蔣 介 石 の 歴 史 的 任 務 はじめに . 第 1 節 大 陸 反 攻 に 対 する 脅 威 認 識 1.1962 年 における 台 湾 海 峡 の 現 状 と 大 陸 反 攻 . Stepan V. Chervonenko 2. 東 南 沿 海 地 域 における 統 治 の 問 題

More information

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt Cách vứt tài nguyên và rác đúng cách Hướng dẫn cách vứt rác gia đình Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng phân loại tài nguyên và rác Phân loại rác bao gồm 5 loại 1. 2. 3. 4. 5. Xin vui lòng vứt rác tài

More information

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt ĔNăD M KI U NHẬT Ths. ĐàoăThị Mỹ Khanh Osaka, thứng 12 năm 2008 (Cập nhật ngày 14 thứng 10 năm 2013) Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn...

More information