1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60,

Similar documents
現代社会文化研究

調査の方法と経緯

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

意識_ベトナム.indd

00

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc


に資するよう, 一般の読者には不要と思われるような原語情報や重複する出典情報が多く含まれている一方, 重要と思われる情報が未入手などの理由により欠落している部分もある あらかじめご了承いただきたい 第 1 節障害者の概況 1 1. 障害者人口と生活水準 2 ベトナムにおける障害者の現状は必ずしも明ら

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

2

PTB TV 2018 ver 8

スライド 1

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

untitled

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

●防衛研究所紀要 第14巻 第1号/庄司

変容するベトナムの経済主体01章.indd

縺サ繧

„Û®

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn


Contents

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る

Bia 1_VHPG_268_17.indd

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

untitled

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

Mùa Khô

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

Student Guide to Japan (Vietnamese Version)

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

untitled

グループ 1. 建設 不動産 インフラ (11 社 18 名 ) 6 <N&G 株式会社 > * 欠席 Mr Nguyen Van Mr Nguyen Hoang 取締役会の役員 工業団地の経営 構築 コンサルティング建設 投資 工業団地の開発建設の投資プロジェクトの管理 工業団地 市街地の開発投資

35

Cong dan cong dan

W06_viet01

EEZ U ASEAN DOC DC Center for Public Policy Analysis

japanese_full_view

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

untitled

<4D F736F F D208EC08F4B90B6834B E CEA816A2D8D5A90B38DCF2E646F63>

資 料

プリント

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả



京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

Ha y luyê n tâ p thông ba o đê n 119. Khi g. p hoa hoa n Trung tâm PCCC: Đây la 119, pho ng cha y va chư a cha y. Hoa hoa n hay Câ p cư u? Ba n : Hoa

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

2 Những sách nghiên cứu... Xem thêm : Để làm tài liệu cho quý vị nào quan tâm muốn tìm hiểu thêm, chúng tôi có soạn một tập riêng gồm danh sách những

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

.\..PDF.p

untitled

ベトナム人向けの講義 セミナー 研修映像制作サービスの提供開始について 映像の力でベトナム人従業員 実習生 留学生の学びをサポート 株式会社メディアオーパスプラス OCG Technology Joint Stock Company 株式会社メディアオーパスプラス (

A Điều khoản quan trọng 1. Những điều lưu ý khi ký kết hợp đồng Về phương pháp xác nhận nội dung hợp đồng Khách hàng có thể chọn phương pháp xác nhận

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ

資料 3 合格の場合 ( 候補者向け ) 国家試験に合格した EPA 看護師 介護福祉士候補者が EPA 看護師 介護福祉士として就労する際の手続きについて 平成 28 年 2 月 26 日 公益社団法人国際厚生事業団 受入支援部 1. はじめに 経済連携協定 (EPA) に基づき入国をした EPA

MergedFile

5 Yen Duong 有限会社 Yen Duong Co. Ltd. ハノイ Hoan Kiem 区 Hang Khoai 通り 9 号 Thai Binh Duong 様 ファッション帽子 6 ムーン家具株式会社 Moon Decor JSC., ハノイ Hoang M

070

H˜C VI°N MÁY TÍNH KYOTO

NAM THIEN JOINT STOCK COMPANY ベトナム 語 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THIÊN 略 名 NAM THIEN 地 域 : Ha Noi 市 弊 社 は 亜 鉛 めっきを 行 う 表 面 処 理 専 業 メーカーです 売 り 上 げのほとんどを 占 めるエン

年 2 月 22 日 国家試験に合格した EPA 看護師 介護福祉士候補者が EPA 看護師 介護福祉士として就労する際の手続きについて 公益社団法人国際厚生事業団 受入支援部 1. はじめに 経済連携協定 (EPA) に基づき入国をした EPA 候補者が 看護師国家試験または介護福祉

6 Xem thêm câu áp chót ở phần cuối mục II: Kinh tế không phát đạt và ý thức không khích lệ là hai nguyên nhân đệ nhất của thất bại trong cách mạng của

外国人生徒のための公民(ベトナム語版)

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất

NGUYỆT SAN CỎ THƠM ONLINE SỐ 12 THÁNG 11, 2018 MỤC LỤC BIÊN KHẢO: TR12- KIM THÚY, NHÀ VĂN NỮ GỐC VIỆT NỔI TIẾNG Ở CANADA - PHẠM VĂN TUẤN TR34 TƯỞNG NH

労働条件パンフ-ベトナム語.indd

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

I. 法人所得税 外国人の労働者の子供の教育費支払の証憑に関するオフィシャルレター第 2030/TCT-CS 号 2015 年 5 月 26 日付ホーチミン市税務総局発行オフィシャルレター Official Letter 2030/TCT-CS 号によると 企業が 外国人労働者が締結する労働契約に

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

Transcription:

1991 50 40 2008 EPA EPA EPA 7 5 1 2 3 3 1 150 12 2014 6 1 4 Cao 1994 1980 1990 5 2012 2006 69

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 1991 1991 50 40 6 8 2012 180 2,031 7 18 8,059 8 2 EPA 2008 2011: 98 2013 8 9,000 4 Dau Tu, 2013 12 20 70 Vol. 60, No. 2, April 2014

1 2008 2010 2011 2012 26,704 11,741 9,977 9,298 23,640 28,499 38,796 30,533 12,187 8,628 15,214 9,228 5,517 4,913 6,985 8,775 86,990 85,546 88,298 80,320 DOLAB Tien Phong, September 17, 2013 DOLAB 1012 /QD-LDTBXH 2013 7 8 22 1991 1996 1 2000 3 2000 2002 2 DOLAB 2002 12 31 41 41-CT/TW 1998 9 22 1 5 1 Dao, 2012 2. 海外就労者の送出元 41 Thai My Cu Chi Cuong Gian Nghi Xuan 7 2001 9 2001 2005 5 71

2 2011 13,460 9,920 6,816 5,648 3,990 88,298 15.2% 11.2% 7.7% 6.4% 4.5% 100% DOLAB Nguyen, Thi Hang, 2003: 40 43 2009 71 /2009/QD-TTg 2009 2020 2009 4 29 61 2013 10 1 2,500 http://www.vietnamplus.vn/kieu-hoi-nam-2013-van-on-dinh-du-kinh-te-kho-khan/239159.vnp 2014 1 10 DOLAB 2011 1 3,460 9,920 5,648 2 178 DOLAB 2014 2 1 http://www.dolab.gov.vn/bu/index.aspx?list_id = 1371&type = hddgdh&menu_ ID = 246&DOC_ID = 1561 9 43 10 3. ベトナム人労働者の受け入れ先でのさまざまな問題 72 Vol. 60, No. 2, April 2014

(1) 失踪問題 1991 2004 7 Tien Phong, 2013 9 17 15 Tuoi Tre, 2012 9 4 Dao 2013: 8 2012 2 57.4% 3 55.6% 4 53.1% 11 69.75% 61.94% 59.71% 2012 8 DOLAB 2013 8 1465 /QD-TTg 1 4,800 2013 11 10 12 2 109 109 35 http://baodientu.chinhphu.vn/doi-song/nhcsxh-noi-ve-kyquy-xuat-khau-lao-dong/187462.vgp 2014 1 28 2013 12 31 2014 2013 9 15 http://baodientu.chinhphu.vn/thi-truong/mo-canh-cua-thi-truong-xuatkhau-lao-dong-moi/190018.vgp 2014 1 18 73

(2) 保証金 斡旋料問題 2006 23 21 /2013/TT-BLDTBXH 1,000 800 300 3,000 16 /2007/TTLT-BLDTBXH-BTC 2007 9 4 61 /2008/QD-BLDTBXH 2008 8 12 1,500 800 300 250 1,500 5,000 10,000 1 3,000 4,000 5,000 7,000 Tuoi Tre, 2013 2 19 2000 11 2007 5 17 15 30 2007 3 10 1 2013 12 74 Vol. 60, No. 2, April 2014

12 (3) 台湾のケース 13 3 4 Phan, 2013: 13 1999 11 2013 35 70% Nguyen, Xuan Tao, 2013 1999 2013 9 6 8,000 42% 2005 2 5,000 2005 75% 25% 102 12 http://www.evta.gov.tw/home/index.asp 2013 21 3,234 12 5,162 8 9,024 10 4,590 6 7,442 6 964 4 5,919 16 7,315 2 1,582 2 572 76.7% 8,487 2,226 1,068 16 3,582 14 4. 帰国後の再就職課題 2006 3 4 59 60 75

2005 Nguoi Lao Dong 2005 5 31 8 2 2010 2011 1 90.39% 57.3% 57.48% 18.4% 71% 13.7% http://baodientu.chinhphu.vn/home/90-lao-dong-xuat-khau-co-tich-luy-khi-ve-nuoc/ 20127/142320.vgp 2014 1 30 2006 2005 2010 1. 調査地の概要 1 4 310 180 3 2.35% 1.97% 2009 1000 46.4 53.6 15 66.2% 14.3% 19.5% 76 Vol. 60, No. 2, April 2014

3 2008 2,632 2,046 451 1,876 4,306 2009 1,665 1,144 775 880 4,361 2008 2009 2010 2009 3 3,700 8,825 1 2009 2010 30 20 Nguyen, Thi Hang, 2003: 45 28 320 3 4 3 2014 4 5,000 2009 8,500 16 2. ナムダン県での海外就労経験者調査 Nam Dan 2006 1,000 TP.Vinh 21 km 15 46 300 km 2 48% 15 8 6,765 6 7 2008 1,112 869 77

1 N 243 496 138 84 69 88 101 2008 (1) 就労先 業種別特徴 2 2010 3 1 16 3 93 A 50 B 43 93 43 36 10 4 3 A 32.75 28.9 9 12 12 12 3 1 A 6 4 2010 2 78 Vol. 60, No. 2, April 2014

4 4 (2) 海外就労前後の所得の変化 9 75% A A 32.75 4 A B A N=13 N=31 N=4 N=2 B N=23 N=12 N=6 N=2 32.75 4.6 27.55 5.4 30 4.4 26 1.4 25.3 6.8 25 5.5 25.8 8.0 20 n.a. : 3:10 12:18 *nd=1 3:1 1:1 19:3 *n.d.=1 11:1 6:0 2:0 : 10.07 9.06 12 12 9.0 8.1 9.8 9 : 3.65 3.98 7.25 2.4 3.86 3.37 4.8 3 4050 2045.6 2219 747.6 7450 4886.4 5750 6010.4 : 4461 2368.4 2850 1274.6 8666 8712.2 6000 n.a. 110.5 111.4 41.1 29.6 482.5 179.5 60 42.4 : 79.5 60.1 65.88 63.0 158 29.3 50 n.a. 3 29 3 1 0 8 0 0 0 2 1 0 0 4 1 1 10 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 20 0 5 0 0 0 0 1 0 0 0 1 1 n.a n.d 2 79

A B A 7.25 B 4.8 17 A B 1. ベトナムの保健医療環境 2013 11 1 9,000 ASEAN10 2011 1.04% 2.0 1.99 65 7% WHO 2050 65 18% 18 1999 2002 30 /2002/ND-CP Tram Y te 1 1,020 710 19 A 1,400 139% 5,000 1 2 3 K 80 Vol. 60, No. 2, April 2014

170% 168% 139% K 341% 326% 282% 5 11 Sai Gon Giai Phong, 2012 4 19 2. 医療従事者の配置 1 7.33 10.02 20 2 1 10 15 30 40 2 2011 46 6,157 9,166 Statistical Yearbook of Vietnam 2011, Statistical Publishing House 81

3 6 Statistical Yearbook of Vietnam 2011, Statistical Publishing House 21 3 2007 2 22 27 5 3,530 40~50% 2013 Phuong Nam 800 200 Hong Duc 450 Quang Trung 350 http://petrotimes.vn/news/vn/xa-hoi/nghich-ly-thua-thieu-cacdieu-du%e1%bb%a1ng-vien-cham-soc-suc-khoe.html 2013 12 13 82 Vol. 60, No. 2, April 2014

EPA 1. 受け入れの枠組 EPA 2012 9 DOLAB 2011 Tin Tuc, 2011 11 21 23 12 24 12 N3 12 35 4 3 2 25 5 1 2012 8 2 150 25 125 1 26 2. 看護師 介護福祉士候補者 1 2014 6 2 2013 DOLAB 27 2 2 2013 9 30 61 480 2 180 30 165 1 1.3 1 4.5 25.1 22.3 2 83

5 EPA 150 1 35 4 3 2 9 12 N3 2 3 13 14 / * 14 15 / * 1 3 1 4 Chuong Trinh Dua Ung Vien Dieu Duong, Ho Ly Sang Lam Viec Tai Nhat Ban http://vnexpress.net/tin-tuc/thoi-su/lao-dong-vn-co-the-nhan-luong-50-trieu-dong-o-duc-2411024.html 2014 1 30 http://www.mhlw.go.jp/bunya/koyou/other47/ 3 6 8 7 68 50 49 48 3 28 26 16 15 2 84 Vol. 60, No. 2, April 2014

6 2 : : : : 19 11 196 79 10 3 86 25 22 10 171 55 0 0 11 4 7 5 11 0 3 1 5 2 DOLAB 2 ASEAN EPA 3 1 85

3 4 2 5 3 86 Vol. 60, No. 2, April 2014

1 2012 4 18 2 5 2 3 3 3 2 2 Ho ly Ho ly 7 /2011/TT-BYT 2011 1 26 22 http://www.dieutri.vn/quyche/23-9-2012/s2481/ho-ly-chung-nhiem-vu-quyen-han.htm 2013 1 4 9 6 435 http://nurse.com.vn/noi-dung-dao-tao-dieu-duong-ho-ly/?lang=ja 2014 1 31 Ho ly 7 17 2 2006 12 8 ASEAN ASEAN 2015 Association of Southeast Asian Nations, Roadmap for an ASEAN Community 2009-2015,26-30 2013 12 20 http://www.asean.org/resources/publications/asean-publications/item/roadmapfor-an-asean-community-2009-2015 4 2010 EPA 2010 Setyowatiet als., 2012 Ohno 2012 EPA 5 2001 6 1994 1999 152 /1999/ND-CP 1999 9 20 2006 72 /2006/QH11 2012 7 2008 2010 Overseas Employment Statistics, 2014 2 1 http://www.poea.gov.ph 8 2014 2 1 http://www.bnp2tki.go.id/statistik-penempatan/6756-penempatan-per-tahun-per-negara- 2006-2012.html 9 1992 37 12 5 2012: 10 10 DOLAB http://www.dolab.gov.vn/bu/index.aspx?type=dgdh&list_id=1144&menu_ ID=246&DOC_ID=1561 http://www.dolab.gov.vn/bu/index.aspx? type=nlth&list_id=1145&menu_id=246&doc_id=1561 2014 2 1 87

11 2 2002 33.6% 2003 31% 2002 6% 2003 5.7% 2 1 2 3 12 Niimi 2011 13 Nguyen Ngoc Quynh 2014 4 5,000 5 2014 Dau Tu, 2014 1 20 14 2011 3 8 15 15 2009 Tong Dieu Tra Dan So va Nha O Viet Nam Nam 2009, 2010 16 1999 2004 986 756 3 673 2983 /LDTBXH-QLLDNN 2004 8 27 17 2012 4 11 1 Dao, 2013 18 2013 8 6 2013 10 26 15 650 19 Y si 1 20 2012 1 23.8 53.9 24 24 21 Tin Tuc 3 2012 11 11 11 12 11 14 1 1 10 15 30 40 22 2 2012 11 12 7 23 102 9.6% 11.6% 7.2% 88.8% 25 39.8% 46.7% 30.4% 24 6 6 2 3 25 40 /2009/QH12 2009 11 23 3 1 17 18 24 25 88 Vol. 60, No. 2, April 2014

26 2012 11 28 Hung Yen LOD 27 DOLAB, Thong bao thoi gian va dia diem chon ung vien Ho ly, Dieu dung vien sang lam viec tai Nhat Ban theo Chuong trinh EPA EPA 2014 1 6 http://www.dolab.gov.vn/new/view2.aspx?key=1134 DOLAB, Thong bao nhap hoc doi voi cac ung vien dieu duong, ho ly trung tuyen di lam viec tai Nhat Ban theo chuong trinh VJEPA EPA 2014 1 6 http://www.dolab.gov.vn/new/view2.aspx?key=1222 DOLAB, Thong bao nhap hoc tieng Nhat bo sung doi voi ung vien dieu duong, ho ly 2014 1 6 http://www.dolab. gov.vn/new/view2.aspx?key=1244 28 5 3 日本語 2012 2013 10 20 http://www. ide.go.jp/japanese/publish/download/report/2011/2011_115.html 2010 722 64 81 2011 1990 85 106 2001 72 167 185 D. 2010 3-39 61 2006 VIETNAM Today 7 54 55 2013 177 205 2010 28 93 105 英語 Nghe An Statistic Office (2011), Statistical Yearbook Nghe An 2010, Nghe An: Nghe An Statistical Publishing House. Ohno, Shun (2012), Southeast Asian Nurses and Caregiving Workers Transcending the National Boundaries: An Overview of Indonesian and Filipino Workers in Japan and Abroad, Southeast Asian Studies, 49(4), pp. 541 569. Setyowati, Shun Ohno, Yuko O. Hirano, and KrisnaYetti (2012), Indonesian Nurses Challenges for Passing the National Board Examination for Registered Nurse in Japanese: Suggestions for solutions, Southeast Asian Studies, 49(4), pp. 629 642. ベトナム語 Cao, Van Sam (1994), Hoan Thien He Thong To Chuc va Co Che Quan Ly Xuat Khau Lao Dong o Nuoc Ta trong Giai Doan Toi, Cuc Thong Ke Nghe An Chi Cuc Thong Ke Huyen Nam Dan (2011), Nien Giam Thong Ke Huyen Nam Dan 2005 2010 2005 2010, Nghe An: NXB. 89

Dao, Cong Hai (2013), Bao Cao So Ket, Danh Gia Ket Qua Thuc Hien Ccc Giai Phap Giam Ty Le Lao Dong Viet Nam o Han Quoc Het Hop Dong Lao Dong Khong Ve Nuoc tai 11 tinh/ thanh pho, 11 / Viec Lam Ngoai Nuoc, 2013(1), pp. 6 10. Niimi, Tatsuya (2012), Lao Dong Nuoc Ngoai va Che Do Thuc Tap Ky Nang tai Nhat Ban, Viec Lam Ngoai Nuoc, 2012(1), pp. 10 14, 17. Nguyen, Thi Hang (2003), Day Manh Xuat Khau Lao Dong Khu Vuc Nong Thon, Gop Phan Xoa Doi Giam Ngheo, Tap Chi Cong San, 2003(4,5), pp. 40 45. Nguyen, Xuan Tao (2013), Tong Quan ve Tinh Hinh Tuyen Chon, Dao Tao Truoc Phai Cu doi voi Nguoi Lao Dong Viet Nam Sang Lam Viec tai Dai Loan, Viec Lam Ngoai Nuoc, 2013(4), pp. 9 14. Phan, Thi Viet Hoa (2013), Thi Truong Lao Dong Dai Loan: Thong Tin Moi va Nhung Dieu Can Biet, : Viec Lam Ngoai Nuoc, 2013(2), pp. 12 15. Tran, Thi Van Ha (2013), Du An Ho Tro Dua Lao Dong di Lam Viec o Nuoc Ngoai theo Hop Dong, Viec Lam Ngoai Nuoc, 2013(3), pp. 8 10. [ 新聞 ] Dau Tu Nguoi Lao Dong Sai Gon Giai Phong Tien Phong Tin Tuc Tuoi Tre E-mail:tatsuya.niimi@mofa.go.jp 90 Vol. 60, No. 2, April 2014