Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh

Similar documents
untitled

スライド 1


35

調査の方法と経緯

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

Microsoft PowerPoint - .C....1rev2

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優

縺サ繧

Microsoft PowerPoint - 3)Viglacera最新.ppt [互換モード]

第2章 業務実施の基本方針

japanese_full_view

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

要旨 現在 多くの日系企業がベトナムに進出しており ベトナム人留学生が将来の日系企業にとって貴重な人材になることは間違いない 来日するベトナム人留学生をさらに増やすためには 国費留学生だけでなく 私費留学生にとって魅力的な制度が求められる そこで本調査は 来日ベトナム人留学生の増加に資することを目的


Ⅲ 参考

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る

00

untitled

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60,

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順

グループ 1. 建設 不動産 インフラ (11 社 18 名 ) 6 <N&G 株式会社 > * 欠席 Mr Nguyen Van Mr Nguyen Hoang 取締役会の役員 工業団地の経営 構築 コンサルティング建設 投資 工業団地の開発建設の投資プロジェクトの管理 工業団地 市街地の開発投資


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

Contents


2018 年第 1 四半期ベトナム経済事情 2018 年 4 月 在ベトナム日本大使館経済班 ( 注 ) 本資料の記載情報は, 信頼できると考えられる情報源等を元に作成しておりますが, その正確性 完全 性を保証するものではありません また, 記載された数値, 意見, 予測等は, 作成時点のものであ

LIST OF VIETNAMES DELEGATION ACCOPANYING H.E MD DANG THI NGOC THINH - VICE STATE PRESIDENT OF VIETNAM TO ATTEND GSW 2017, VISITING IN JAPAN 10/5/2017-

目次 1. ベトナム電力概要 年電力状況 3. 第 7 次国家電力マスタープランの進捗状況 ~2020 年の電力需要見通し 5. まとめ Copyright 2015 JETRO. All rights reserved. 禁無断掲載 2

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所 Copyright 2017 JETRO. All rights reserved. 禁無断掲載

変容するベトナムの経済主体01章.indd

ナ津壺€晢ソス_ナクaナ・カ.ec6

意識_ベトナム.indd

Features and Problems of Vietnamese Agriculture under Industrialization Rui TAKAHASHI Abstract This paper focuses on a number of new phenomena arising

untitled

2

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V


I ASEAN

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド

5 Yen Duong 有限会社 Yen Duong Co. Ltd. ハノイ Hoan Kiem 区 Hang Khoai 通り 9 号 Thai Binh Duong 様 ファッション帽子 6 ムーン家具株式会社 Moon Decor JSC., ハノイ Hoang M

Bia 1_VHPG_268_17.indd

ベトナム電力調査 年 6 月 ジェトロハノイセンター

ベトナム最新情報

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

PTB TV 2018 ver 8

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

< F312D30335F834F E696E6464>

求人面接資料PPT

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence

BÁO CÁO ĐẦU TƯ TRỰC TiẾP NƯỚC NGOÀI NĂM 2011 VÀ DỰ KIẾN 2012

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

PISAPミニレポート

Microsoft PowerPoint - .C.....P

Mùa Khô

wakyo_hochiminh_brochure_A4

NAM THIEN JOINT STOCK COMPANY ベトナム 語 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THIÊN 略 名 NAM THIEN 地 域 : Ha Noi 市 弊 社 は 亜 鉛 めっきを 行 う 表 面 処 理 専 業 メーカーです 売 り 上 げのほとんどを 占 めるエン

Slide 1

資 料

PowerPoint Presentation

ベトナム最新情報

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語


平成16年度ベトナムにおける風力発電による地方電化・小規模CDMプロジェクト事業可能性調査報告書(民活ベトナム風力発電)


労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所

1 MFI MFI The Microfinance Summit Campaign The Microfinance Summit Campaign 2 1 STATE OF THE MICROCREDIT SUMMIT CAMPAIGN REPORT 2011 ht

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

APR. JUL. AUG. MAY JUN. 2

untitled

現代社会文化研究

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

1章

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

PowerPoint Presentation

商業販売額の動向 平成 27 年 6 月の商業販売額は38 兆 4360 億円 前年同月比 0.9% の増加となった これを卸売業 小売業別にみると 卸売業は26 兆 9790 億円 同 0.9% の増加となった 小売業は11 兆 4570 億円 同 0.9% の増加となった なお 商業販売額の季節

河村03.PDF

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị bổ túc, sửa đổi những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi điện

NGUYỆT SAN CỎ THƠM ONLINE SỐ 12 THÁNG 11, 2018 MỤC LỤC BIÊN KHẢO: TR12- KIM THÚY, NHÀ VĂN NỮ GỐC VIỆT NỔI TIẾNG Ở CANADA - PHẠM VĂN TUẤN TR34 TƯỞNG NH

車種別接続ガイド2010年7月版

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

Transcription:

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh Binh Thanh Hoa Vinh Hong Linh Ha Tinh Lao Bao Dong Ha Hue Da Nang Ngoc Hoi Dak To Pleiku Quang Ngai Quy Nhon Da Lat Phan Thiet Dau Giay Chon Thanh Nha Trang Ho Chi Minh City Ba Ria Vung Tau Can Tho Rach Gia Ca Mau 1 22 年予測交通量 (PCU) オーナー区間進捗 * 数字は供用予定時期 ステージ場所名称年産能力事業主体 ステージ備考名称生産量 (bpd) 事業主体 ( 主企業 ) 年産能力ステージ場所名称生産品事業主体 年産能力ステージ場所名称生産品事業主体

2 Top5 を赤塗りで表示 21 年のレートは 2VND/USD で計算 211 年の人口は 4 月時点でのもの 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 11 12 13 14 16 17 18 19 2 21 22 23 24 26 27 28 29 3 31 32 33 34 35 36 37 38 39 4 41 42 43 44 45 46 47 48 49 51 52 53 54 55 56 57 58 59 6 61 62 63

3 47 54 65 12 14 26 4 48 53 61 17 146 4 147 77 114 28 1 2 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 1995 1996 1997 1998 1999 2 21 22 23 24 25 26 27 28 29 21 211 1991 1993 1994 1995 1995 1996 1998 21 23 26 27 211 1999 1,567 62 4. 2 1,989 81 4.1 21 2,192 164 7.5 22 1,558 12 6.5 23 1,914 1 5.2 24 2,222 224 1.1 25 4,268 437 1.2 26 9,222 1,56 11.5 27 17,856 965 5.4 28 66, 7,653 11.5 29 16,345 138.8 21 17,23 2,4 11.8 211 11,559 1,853 16. 1995 6,524 1,13 17.3 1996 8,497 591 7. 1997 4,737 657 13.9 1998 3,658 18 3. 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 2 22 24 26 28 21 212 214 216 (USD) 出所 :CEIC 等 1,853 74. 81.4 329.3 11. モータリゼーションライン :FIANo.2PJ MPI, FIA -5 5 1 2 Jan-9 Mar-9 May-9 Jul-9 Sep-9 Nov-9 Jan-1 Mar-1 May-1 Jul-1 Sep-1 Nov-1 3 6 9 12 Jan-9 Mar-9 May-9 Jul-9 Sep-9 Nov-9 Jan-1 Mar-1 May-1 Jul-1 Sep-1 Nov-1 7 8 9 1 11 12 13 Jan-9 Mar-9 May-9 Jul-9 Sep-9 Nov-9 Jan-1 Mar-1 May-1 Jul-1 Sep-1 Nov-1

4 14, 12, 1, 8, 6, 4, 2, 23 24 25 26 27 28 29 21 211 1,4, 1,2, 1,, 8, 6, 4, 2, 4 35 3 2 1 5 26 27 28 29 21 211 Truong Hai Toyota GM Daewoo Ford Vinaxuki Visuco (Suzuki) Vinamotor Mercedes-Benz Vietnam Honda VinaStar (Mitsubishi) Isuzu 4,, 18, 4,, 16, 3,, 14, 3,, 12, 2,, 1, 2,, 8, 1,, 6, 1,, 4,, 2, 23 24 25 26 27 28 29 21 211 1, 1, 75,,, FDI Others 23 24 25 26 27 28 29 21 211 16, 12, 8, FDI 企業と国営企業の輸出入額推移 輸出 9 年より 国内原油を DQ 製油所へ供給開始 16, 12, 8, 2,, 1, 5, (USD/ton) 9, 6, 3, Cashew nut Rubber Tea Crude Oil Cassava 主要製品の輸出額単価 Pepper Coffee Petroleum Rice Coal 23 24 25 26 27 28 29 21 211 輸入 8,5 5,914 3,961 2,191 石油製品は 211 年は前年比 87 増 4, 4, 縫製品 靴 水産物 原油 電子製品 米 コーヒー 石炭 石油製品 カシューナッツ プラスチック製品 胡椒プラスチック原料化学品 機械 鉄鋼 生地 繊維 電子製品 プラスチック原料 化学品 軽油 ガソリン 燃料油 航空燃料 灯油

5 2~299 3~399 4~499 ~599 6~699 7~799 8~899 9~999 1,~1,99 1,1~1,499 1,~1,999 2,~2,499 2,~2,999 3,~ () 1 5 5 1 2~299 3~399 4~499 ~599 6~699 7~799 8~899 9~999 1,~1,99 1,1~1,499 1,~1,999 2,~2,499 2,~2,999 3,~ () 4 3 2 1 1 2 3 4 製造 ( 食品 化学 繊維 ) 553 616 運輸 倉庫 製造 ( 機械 電気等 ) 772 786 その他サービス 建設 不動産 92 936 商社 輸出入 小売 1,29 IT/ 通信 金融 証券 保険 Quintile 1 Quintile 2 Quintile 3 Quintile 4 Quintile 5 1,829 2, 1, 1, (USD/) () 所得層別世帯普及率 () 2 175 1 1 1 75 都市 地方別世帯普及率 219 運輸 倉庫 31 製造 ( 機械 電気等 ) 製造 ( 食品 化学 繊維 ) 372 388 411 その他サービス 建設 不動産 商社 輸出入 小売 453 485 IT/ 通信 783 金融 証券 保険 1, 7 (USD/) 21 地域別世帯普及率 各省 市の平均年所得推移 (22-21 年 ) 9, 8, 7, 6,, 4, 3, 2, 1, 22 24 26 28 21 Binh Duong HCMC Ha Noi Da Nang Ba Ria Vung Tau Hai Phong Vinh Phuc Dong Nai Bac Ninh Binh Phuoc 製造業ベースアップ率 (211 212 年 ) 製造業 18.7 12.7 12.4 11.2 11 9.3 6.4 4.6 4.6 5 1 2 年間実負担額 (21 年 ) 製造業ワーカー 6,34 5,765 5,662 4,495 3,98 2,196 1,438 1,179 1,137 4, 8, 製造業マネージャー 3,999 26,58 24,596 17,83 16,544 11,526 1,4 9,843 8,449 2, 4,