35

Similar documents

調査の方法と経緯

untitled

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所

スライド 1

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所 Copyright 2015 JETRO. All rights reserved. 禁無断掲載

目次 1. ベトナム電力概要 年電力状況 3. 第 7 次国家電力マスタープランの進捗状況 ~2020 年の電力需要見通し 5. まとめ Copyright 2015 JETRO. All rights reserved. 禁無断掲載 2

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

2

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

PTB TV 2018 ver 8

意識_ベトナム.indd

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所 Copyright 2017 JETRO. All rights reserved. 禁無断掲載

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn


KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

ベトナム電力調査 年 6 月 ジェトロハノイセンター

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

Contents

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

Mùa Khô

現代社会文化研究

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

japanese_full_view

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

変容するベトナムの経済主体01章.indd

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

2 Những sách nghiên cứu... Xem thêm : Để làm tài liệu cho quý vị nào quan tâm muốn tìm hiểu thêm, chúng tôi có soạn một tập riêng gồm danh sách những

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

Bia 1_VHPG_268_17.indd

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

00

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順

untitled

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

縺サ繧

untitled

ナ津壺€晢ソス_ナクaナ・カ.ec6

< F312D30335F834F E696E6464>

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

グループ 1. 建設 不動産 インフラ (11 社 18 名 ) 6 <N&G 株式会社 > * 欠席 Mr Nguyen Van Mr Nguyen Hoang 取締役会の役員 工業団地の経営 構築 コンサルティング建設 投資 工業団地の開発建設の投資プロジェクトの管理 工業団地 市街地の開発投資

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V


平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

NGUYỆT SAN CỎ THƠM ONLINE SỐ 12 THÁNG 11, 2018 MỤC LỤC BIÊN KHẢO: TR12- KIM THÚY, NHÀ VĂN NỮ GỐC VIỆT NỔI TIẾNG Ở CANADA - PHẠM VĂN TUẤN TR34 TƯỞNG NH

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60,

<4D F736F F D208EC08F4B90B6834B E CEA816A2D8D5A90B38DCF2E646F63>

プリント

要旨 現在 多くの日系企業がベトナムに進出しており ベトナム人留学生が将来の日系企業にとって貴重な人材になることは間違いない 来日するベトナム人留学生をさらに増やすためには 国費留学生だけでなく 私費留学生にとって魅力的な制度が求められる そこで本調査は 来日ベトナム人留学生の増加に資することを目的


Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Ⅲ 参考

第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

Ha y luyê n tâ p thông ba o đê n 119. Khi g. p hoa hoa n Trung tâm PCCC: Đây la 119, pho ng cha y va chư a cha y. Hoa hoa n hay Câ p cư u? Ba n : Hoa

untitled

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ


1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị bổ túc, sửa đổi những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi điện

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Microsoft PowerPoint - 3)Viglacera最新.ppt [互換モード]

LIST OF VIETNAMES DELEGATION ACCOPANYING H.E MD DANG THI NGOC THINH - VICE STATE PRESIDENT OF VIETNAM TO ATTEND GSW 2017, VISITING IN JAPAN 10/5/2017-

5 Yen Duong 有限会社 Yen Duong Co. Ltd. ハノイ Hoan Kiem 区 Hang Khoai 通り 9 号 Thai Binh Duong 様 ファッション帽子 6 ムーン家具株式会社 Moon Decor JSC., ハノイ Hoang M

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

に資するよう, 一般の読者には不要と思われるような原語情報や重複する出典情報が多く含まれている一方, 重要と思われる情報が未入手などの理由により欠落している部分もある あらかじめご了承いただきたい 第 1 節障害者の概況 1 1. 障害者人口と生活水準 2 ベトナムにおける障害者の現状は必ずしも明ら


Student Guide to Japan (Vietnamese Version)

untitled

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH Bùi Thanh Phương VẤN ĐỀ CON NGƯỜI CÁ NHÂN TRONG CÁC SÁNG TÁC THỜI KÌ ĐẦU CỦA NATSUME SOS

Microsoft Word - 1 全体表紙.doc

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation

立教大学Part3

untitled

外国人生徒のための公民(ベトナム語版)

Transcription:

35

36

37

38

39

Mua dien No Mu Ra -HP FO IPP Nomura North 30 70 5.03 88.1 40 Diesel mien Bac Small DO North 40 70 5.03 88.1 40 TDTN PSPP Hydro North 45 10 2 76.7 7.5 Pha Lai Coal-dom JSC North 100 70 1.4 108.0 19.6 Pha Lai Coal-dom JSC North 100 70 1.4 108.0 19.6 Pha Lai Coal-dom JSC North 100 70 1.4 108.0 19.6 Pha Lai Coal-dom JSC North 100 70 1.4 108.0 19.6 Pha Lai Coal-dom JSC North 300 70 1.4 108.0 19.6 Pha Lai Coal-dom JSC North 300 70 1.4 108.0 19.6 Uong Bi Coal-dom EVN North 55 70 1.4 108.0 19.6 Uong Bi Coal-dom EVN North 50 70 1.4 108.0 19.6 Uong Bi Extension #1 Coal-dom EVN North 300 70 1.4 108.0 19.6 Uong Bi Extension #2 Coal-dom EVN North 300 70 1.4 108.0 19.6 Ninh Binh Coal-dom JSC North 25 70 1.4 108.0 19.6 Ninh Binh Coal-dom JSC North 25 70 1.4 108.0 19.6 Ninh Binh Coal-dom JSC North 25 70 1.4 108.0 19.6 Ninh Binh Coal-dom JSC North 25 70 1.4 108.0 19.6 Ninh Binh Extension Coal-dom JSC North 300 70 1.4 108.0 19.6 Na Duong Coal-dom IPP Vinacomin North 55 70 1.4 108.0 19.6 Na Duong Coal-dom IPP Vinacomin North 55 70 1.4 108.0 19.6 Cao Ngan Small Coal-dom IPP Vinacomin North 50 70 1.4 108.0 19.6 Cao Ngan Small Coal-dom IPP Vinacomin North 50 70 1.4 108.0 19.6 Hai Phong I#1 Coal-dom JSC North 300 70 1.4 108.0 19.6 Hai Phong I#2 Coal-dom JSC North 300 70 1.4 108.0 19.6 Hai Phong II #1 Coal-dom JSC North 300 70 1.4 108.0 19.6 Hai Phong II #2 Coal-dom JSC North 300 70 1.4 108.0 19.6 Cam Pha I Coal-dom IPP Vinacomin North 300 70 1.4 108.0 19.6 Cam Pha II Coal-dom IPP Vinacomin North 300 70 1.4 108.0 19.6 Quang Ninh I #1 Coal-dom JSC North 300 70 1.4 108.0 19.6 Quang Ninh I #2 Coal-dom JSC North 300 70 1.4 108.0 19.6 Quang Ninh II #1 Coal-dom JSC North 300 70 1.4 108.0 19.6 Quang Ninh II #2 Coal-dom JSC North 300 70 1.4 108.0 19.6 Son Dong #1 Small Coal-dom IPP Vinacomin North 110 70 1.4 108.0 19.6 Son Dong #2 Small Coal-dom IPP Vinacomin North 110 70 1.4 108.0 19.6 Mao Khe I-220MW Coal-dom IPP Vinacomin North 220 70 1.4 108.0 19.6 Mao Khe II-220MW Coal-dom IPP Vinacomin North 220 70 1.4 108.0 19.6 Nghi Son #1 Coal-dom EVN North 300 70 1.4 108.0 19.6 Nghi Son #2 Coal-dom EVN North 300 70 1.4 108.0 19.6 Nghi Son II #1 Coal-dom BOT bidding North 600 70 1.4 108.0 19.6 Nghi Son II #2 Coal-dom BOT bidding North 600 70 1.4 108.0 19.6 Mong Duong I #1 Coal-dom EVN North 500 70 1.4 108.0 19.6 Mong Duong I #2 Coal-dom EVN North 500 70 1.4 108.0 19.6 Mong Duong II #1 Coal-dom BOT ASE North 600 70 1.4 108.0 19.6 Mong Duong II #2 Coal-dom BOT ASE North 600 70 1.4 108.0 19.6 Vung Ang I #1 Coal-dom IPP LILAMA North 600 70 1.4 108.0 19.6 Vung Ang I #2 Coal-dom IPP LILAMA North 600 70 1.4 108.0 19.6 Vung Ang II #1 Coal-dom JSC LILAMA North 600 70 1.4 108.0 19.6 Vung Ang II #2 Coal-dom JSC LILAMA North 600 70 1.4 108.0 19.6 Vung Ang III #1 Coal-dom North 600 70 1.4 108.0 19.6 Vung Ang III #2 Coal-dom North 600 70 1.4 108.0 19.6 Xi Mang Thang Long I Coal-dom JSC North 300 70 1.4 108.0 19.6 40

ND than 600 #1 Coal-dom North 600 70 1.4 108.0 19.6 ND than 600 #2 Coal-dom North 600 70 1.4 108.0 19.6 ND than 600 #3 Coal-dom North 600 70 1.4 108.0 19.6 ND than 600 #4 Coal-dom North 600 70 1.4 108.0 19.6 ND than 600 #5 Coal-dom North 600 70 1.4 108.0 19.6 ND than 600 #6 Coal-dom North 600 70 1.4 108.0 19.6 ND than 1000 #1 Coal-dom North 1000 70 1.4 108.0 19.6 ND than 1000 #2 Coal-dom North 1000 70 1.4 108.0 19.6 ND than 1000 #3 Coal-dom North 1000 70 1.4 108.0 19.6 ND than 1000 #4 Coal-dom North 1000 70 1.4 108.0 19.6 ND than 1000 #5 Coal-dom North 1000 70 1.4 108.0 19.6 ND than 1000 #6 Coal-dom North 1000 70 1.4 108.0 19.6 ND than 1000 #7 Coal-dom North 1000 70 1.4 108.0 19.6 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 41

New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC CCGT Gas South 750 70 2.5 72.7 29.7 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 ND than mien Trung #1 Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 Thac Ba Hydro North 108 43 0 298.7 8.961 Hoa Binh Hydro North 1920 43 0 298.7 8.961 Tuyen Quang Hydro North 342 43 0 298.7 8.961 Ban Ve (Na La) Hydro North 300 43 0 298.7 8.961 Son La Hydro North 400 43 0 298.7 8.961 Cua Dat Hydro North 97 43 0 298.7 8.961 Ban Chat Hydro North 220 43 0 298.7 8.961 Nam Chien Hydro North 196 43 0 298.7 8.961 Ta Thang Hydro North 47 43 0 298.7 8.961 Huot Quang Hydro North 560 43 0 298.7 8.961 Khoe Bo Hydro North 100 43 0 298.7 8.961 Lai Chau Hydro North 600 43 0 298.7 8.961 Nho Que III Hydro North 140 43 0 298.7 8.961 Hoi Xuan Hydro North 96 43 0 298.7 8.961 Bao Lac 190NW Hydro North 190 43 0 298.7 8.961 Van Chan Hydro North 35 43 0 298.7 8.961 Huong Son 1 Hydro North 30 43 0 298.7 8.961 Coc San Hydro North 40 43 0 298.7 8.961 Nam Chien 2 Hydro North 32 43 0 298.7 8.961 Thai An Hydro North 44 43 0 298.7 8.961 Su Pan Hydro IPP Song Da North 35 43 0 298.7 8.961 Ngoi Phat Hydro North 35 43 0 298.7 8.961 Na Le Hydro North 90 43 0 298.7 8.961 Nhan Hac Hydro North 45 43 0 298.7 8.961 Nam Mu RE North 11 43 0 75 20 Na Loi RE North 9 43 0 75 20 Ho Ho RE North 18 43 0 75 20 42

Suoi Sap RE North 16 43 0 75 20 Ban Coc RE North 18 43 0 75 20 Nam Chim RE North 16 43 0 75 20 Nam Dong RE North 22 43 0 75 20 Minh Luong RE North 22 43 0 75 20 Ho Bon RE North 18 43 0 75 20 Seo Chung Ho RE North 22 43 0 75 20 Chu Linh RE North 30 43 0 75 20 Thuy dien nho mien Bac moi RE North 100 43 0 75 20 Wind Turbine RE North 200 25 0 150 20 Nam Mu (Lao) Import North 95 100 0 0 0 PURCHASE 1&2 (TQ) Import North 820 100 0 0 0 PURCHASE 220 (TQ)-250MW Import North 530 100 0 0 0 Nhap khau TQ 500kV Import North 2500 100 0 0 0 43

44

45

46

47

Diesel DO Center 91 70 10.3 56.4 40.0 Loc dau Dung Quat IPP PVN FO Center 104 6 10.3 88.1 16.0 Can Tho FO GT South 30 6 10.3 88.1 16.0 Diesel DO South 62 70 10.3 56.4 40.0 Thu Duc #4 GT FO GT South 23 6 7.4 61.1 12.0 Thu Duc #5 GT FO GT South 15 6 7.4 61.1 12.0 Thu Duc #6 GT FO GT South 15 6 7.4 61.1 12.0 Thu Duc #7 GT FO GT South 33 6 7.4 61.1 12.0 Thu Duc #8 GT FO GT South 33 6 7.4 61.1 12.0 Can Tho FO GT South 120 6 7.4 61.1 12.0 Hiep Phuoc (IPP) #1 ST FO GT South 125 6 7.4 61.1 12.0 Hiep Phuoc (IPP) #2 ST FO GT South 125 6 7.4 61.1 12.0 Hiep Phuoc (IPP) #3 ST FO GT South 125 6 7.4 61.1 12.0 Amata+Vedan+Bourbon FO GT South 109 6 7.4 61.1 12.0 Thu Duc #1 ST FO ST South 33 80 5.6 90.0 8.0 Thu Duc #2 ST FO ST South 60 80 5.6 90.0 8.0 Thu Duc #3 ST FO ST South 60 80 5.6 90.0 8.0 Phu My 2.1 Gas Gas, GT South 430 6 4.3 47.0 12.0 Phu My 2.1 Extension Gas Gas, GT South 450 6 4.3 47.0 12.0 Phu My 4 Gas Gas, GT South 450 6 4.3 47.0 12.0 Ba Ria GT #1 Gas Gas, GT South 20 6 4.3 47.0 12.0 Ba Ria GT #2 Gas Gas, GT South 20 6 4.3 47.0 12.0 BaRiaC/C#1GT3x37.5ST56 Gas Gas, GT South 160 6 4.3 47.0 12.0 Ba Ria C/C#2 GT3x37.5MW, ST1x62M Gas Gas, GT South 170 6 4.3 47.0 12.0 O Mon I #1 Gas Gas, GT South 300 80 3.5 99.0 18.0 O Mon I #2 Gas Gas, GT South 300 80 3.5 99.0 18.0 CCGT m.trung 1 Gas CCGT Center 330 70 2.5 72.7 29.7 CCGT m.trung 2 Gas CCGT Center 330 70 2.5 72.7 29.7 Phu My 1 Gas CCGT South 1090 70 2.5 72.7 29.7 Phu My 2.2 BOT EDF, TEPCO, Sumitomo Gas CCGT South 720 70 2.5 72.7 29.7 Phu My 3 BOT Kansai, Gas CCGT South 720 70 2.5 72.7 29.7 Tang CS Phu My Gas CCGT South 72 70 2.5 72.7 29.7 Nhon Trach I CC IPP PVN Gas CCGT South 450 70 2.5 72.7 29.7 Nhon Trach II CC IPP PVN Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 Nhon Trach III CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 O Mon II Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 O Mon III #1 Gas CCGT South 330 70 2.5 72.7 29.7 O Mon III #2 Gas CCGT South 330 70 2.5 72.7 29.7 O Mon IV Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 Ca Mau I CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 Ca Mau II CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 48

New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New CC Gas CCGT South 750 70 2.5 72.7 29.7 New Coal Imported 600MW Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 New Coal Imported 600MW Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 New Coal Imported 600MW Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 New Coal Imported 600MW Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 49

New Coal Imported 600MW Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 New Coal Imported 600MW Coal-imp Center 600 70 1.9 121.2 22 New Coal Imported 600MW Coal-imp South 600 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 600MW Coal-imp South 600 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 600MW Coal-imp South 600 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 600MW Coal-imp South 600 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 600MW Coal-imp South 600 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 600MW Coal-imp South 600 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 600MW Coal-imp South 600 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 600MW Coal-imp South 600 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 600MW Coal-imp South 600 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 600MW Coal-imp South 600 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 600MW Coal-imp South 600 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 600MW Coal-imp South 600 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 50

New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 New Coal Imported 1000MW Coal-imp South 1000 70 1.9 121.2 22.0 ND Than Nong Son Coal-dom Center 30 70 1.5 121.2 22.0 Formosa Coal-dom South 150 70 1.5 121.2 22 DHN #1 Nuclear South 1000 70 0.3 187.3 85.0 DHN #2 Nuclear South 1000 70 0.3 187.3 85.0 DHN #3 Nuclear South 1000 70 0.3 187.3 85.0 DHN #4 Nuclear South 1000 70 0.3 187.3 85.0 Yaly Hydro M&L Hydro Center 720 43 0 298.7 8.961 Song Hinh Hydro M&L Hydro Center 70 43 0 298.7 8.961 Vinh Son Hydro M&L Hydro Center 66 43 0 298.7 8.961 Se San 3 Hydro M&L Hydro Center 260 43 0 298.7 8.961 Se San 3A Hydro M&L Hydro Center 108 43 0 298.7 8.961 Quang Tri Hydro M&L Hydro Center 64 43 0 298.7 8.961 Plei Krong Hydro M&L Hydro Center 100 43 0 298.7 8.961 Song Ba Ha Hydro M&L Hydro Center 220 43 0 298.7 8.961 A Vuong Hydro M&L Hydro Center 210 43 0 298.7 8.961 Binh Dien Hydro M&L Hydro Center 44 43 0 298.7 8.961 Buon Kuop Hydro M&L Hydro Center 280 43 0 298.7 8.961 Buon Tua Srah Hydro M&L Hydro Center 85 43 0 298.7 8.961 La Ngau Hydro M&L Hydro Center 38 43 0 298.7 8.961 Huong Dien (Co Bi) Hydro M&L Hydro Center 54 43 0 298.7 8.961 EaKrong Hnang Hydro M&L Hydro Center 65 43 0 298.7 8.961 An Khe-Ka Nak Hydro M&L Hydro Center 163 43 0 298.7 8.961 Serepok 3 Hydro M&L Hydro Center 220 43 0 298.7 8.961 Song Con 2 Hydro M&L Hydro Center 53 43 0 298.7 8.961 Se San 4 Hydro M&L Hydro Center 360 43 0 298.7 8.961 Song Tranh 2 Hydro M&L Hydro Center 160 43 0 298.7 8.961 DakDrinh Hydro M&L Hydro Center 100 43 0 298.7 8.961 Song Boung 4 Hydro M&L Hydro Center 165 43 0 298.7 8.961 A Luoi Hydro M&L Hydro Center 150 43 0 298.7 8.961 Song Boung 2 Hydro M&L Hydro Center 108 43 0 298.7 8.961 Serepok 4 Hydro M&L Hydro Center 70 43 0 298.7 8.961 Thuong Kon Tum Hydro M&L Hydro Center 220 43 0 298.7 8.961 Dak Mi 4 Hydro M&L Hydro Center 210 43 0 298.7 8.961 Vinh Son II Hydro M&L Hydro Center 110 43 0 298.7 8.961 Dac Mi 1 Hydro M&L Hydro Center 210 43 0 298.7 8.961 Song Boung 5 Hydro M&L Hydro Center 85 43 0 298.7 8.961 Suoi Vang RE Small Hydro Center 10 43 0 75 20 Ry Ninh RE Small Hydro Center 9 43 0 75 20 Dray Hling RE Small Hydro Center 28 43 0 75 20 H'chan RE Small Hydro Center 12 43 0 75 20 H'mun RE Small Hydro Center 15 43 0 75 20 51

Ea Rong Rou RE Small Hydro Center 28 43 0 75 20 Thuy dien nho mien Trung 1 RE Small Hydro Center 45 43 0 75 20 Thuy dien nho mien Trung 2 RE Small Hydro Center 72 43 0 75 20 Thuy dien nho mien Trung moi RE Small Hydro Center 100 43 0 75 20 Dien gio, nhiet luong tai tao RE Wind Center 100 20 0 150 20 Xe Ka man 3 (Lao) Import From Lao PDR Center 248 100 0 0 0 Xe Ka man 1 (Lao) Import From Lao PDR Center 390 100 0 0 0 Se Kong 4 (Lao) Import From Lao PDR Center 464 100 0 0 0 Se Kong 5 (Lao) Import From Lao PDR Center 485 100 0 0 0 Nam Kong 1 Import From Lao PDR Center 405 100 0 0 0 Da Nhim Hydro M&L Hydro South 168 43 0 298.7 8.961 Tri An Hydro M&L Hydro South 400 43 0 298.7 8.961 Thac Mo Hydro M&L Hydro South 150 43 0 298.7 8.961 Hydro M&L Hydro South 75 43 0 298.7 8.961 Ham Thuan Hydro M&L Hydro South 300 43 0 298.7 8.961 Da Mi Hydro M&L Hydro South 177 43 0 298.7 8.961 Can Don Hydro M&L Hydro South 72 43 0 298.7 8.961 Srok PhuMieng Hydro M&L Hydro South 51 43 0 298.7 8.961 Bac Binh Hydro M&L Hydro South 35 43 0 298.7 8.961 Dai Ninh Hydro M&L Hydro South 300 43 0 298.7 8.961 Dak Rtih Hydro M&L Hydro South 72 43 0 298.7 8.961 Dong Nai 3 Hydro M&L Hydro South 180 43 0 298.7 8.961 Dong Nai 4 Hydro M&L Hydro South 340 43 0 298.7 8.961 Da Dang 2 (34MW) Hydro M&L Hydro South 34 43 0 298.7 8.961 Dam Bri Hydro M&L Hydro South 72 43 0 298.7 8.961 Dong Nai 2 Hydro M&L Hydro South 78 43 0 298.7 8.961 Dong Nai 5 Hydro M&L Hydro South 140 43 0 298.7 8.961 PSPP Hydro PSPP South 3600 10 0 76.7 7.5 Da Dang- Dachamo RE Small Hydro South 16 43 0 75 20 Bao Loc-Da Siat RE Small Hydro South 37 43 0 75 20 Thuy dien mien Nam moi RE Small Hydro South 300 43 0 75 20 Dien gio, nhiet luong tai tao RE Wind South 150 20 0 150 20 Nhap khau Campuchia (Ha So San 2) Import From Cambodia South 420 100 0 0 0 52