„Û®

Similar documents
現代社会文化研究

42 立 教 アメリカン スタディーズ

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

調査の方法と経緯

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60,

第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

00


Contents

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

スライド 1

意識_ベトナム.indd

2

< F312D30335F834F E696E6464>

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

PTB TV 2018 ver 8

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

●防衛研究所紀要 第14巻 第1号/庄司

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る

W06_viet01

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順

35

国際文化20号.indd

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

Bia 1_VHPG_268_17.indd

プリント

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Student Guide to Japan (Vietnamese Version)

EEZ U ASEAN DOC DC Center for Public Policy Analysis

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド

Features and Problems of Vietnamese Agriculture under Industrialization Rui TAKAHASHI Abstract This paper focuses on a number of new phenomena arising

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

に資するよう, 一般の読者には不要と思われるような原語情報や重複する出典情報が多く含まれている一方, 重要と思われる情報が未入手などの理由により欠落している部分もある あらかじめご了承いただきたい 第 1 節障害者の概況 1 1. 障害者人口と生活水準 2 ベトナムにおける障害者の現状は必ずしも明ら

グループ 1. 建設 不動産 インフラ (11 社 18 名 ) 6 <N&G 株式会社 > * 欠席 Mr Nguyen Van Mr Nguyen Hoang 取締役会の役員 工業団地の経営 構築 コンサルティング建設 投資 工業団地の開発建設の投資プロジェクトの管理 工業団地 市街地の開発投資

untitled

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

縺サ繧

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

Mùa Khô

untitled

untitled

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

2 Những sách nghiên cứu... Xem thêm : Để làm tài liệu cho quý vị nào quan tâm muốn tìm hiểu thêm, chúng tôi có soạn một tập riêng gồm danh sách những

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

japanese_full_view

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

3†ı™Ï49-66

和RIMNo.22高安氏.indd


日本留学試験の手引き_ベトナム語版

Nguyễn Nguyễn T.C.Q Nguyễn K.V. Truong Nguyễn E. Poisson Trần

Ł\1,4.ai

APR. JUL. AUG. MAY JUN. 2

untitled

Microsoft PowerPoint - Tet2007j

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

(2005a) (2005) ( ) (2004) (2003) 3 (2003) (2003) 2

Ha y luyê n tâ p thông ba o đê n 119. Khi g. p hoa hoa n Trung tâm PCCC: Đây la 119, pho ng cha y va chư a cha y. Hoa hoa n hay Câ p cư u? Ba n : Hoa

1 1. はじめに Phan Phan Trọng Báu. Giáo dục Viêt Nam thời cận đại. Kelly Kelly, Gail Paradaise. French Colonial Education : Essays on Vietnam and West Afr

Văn hóa-lịch sử Huế qua góc nhìn làng xã phụ cận LỊCH SỬ DI CƯ VÀ NGHI LỄ THỜ CÚNG TỔ TIÊN CỦA CÁC DÒNG HỌ GỐC HOA Ở HƯƠNG VINH (The history of

p _08森.qxd

KBS MBC GATT SBS No

Microsoft PowerPoint - Tet2007j.ppt

untitled

求人面接資料PPT

565 …›…•”††iŸA“Ú1†j

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation

Supplier Open Balance Vision Operations Tuesday, February 03, 2004 Advanced Network Devices 2000 Century Way,, Santa Clara, CA, US お客様各位 Fe

冷戦後の戦略環境変化とクリントン政権

H˜C VI°N MÁY TÍNH KYOTO


資 料

Transcription:

200 108 3,918 1990 94 1986 1990 73

1 2 1 1975 1 7,985 1956 74 3 1975 98 94 695 23 52 2000 108 3,918 4 200 1975 1975 1 12 9,000 5 1978 74 Vol. 48, No. 4, October 2002

78 8 9 11 79 2 3 26 78 8 6,373 80% 79 20 2,158 6 1979 5 900 80 9 9,300 88 11 116 7,548 60% 70 5,987 11 9,609 10% 10% 9% 7 1979 6 UNHCR ODP 8 80 80 664 81 1,705 1 85 3 89 80 2000 20 48 2,576 ODP 9 75

10 Mat tran quoc gia thong nhat giai phong Viet Nam 1982 Lien Minh Cach Mang Viet Nam 1984 11 : : 12 Viet Nam Hai Ngoai 1977 : Ngu i Viet 1978 : Th c Tinh 1978 : 2 Nhan Ch ong 1980 : Viet Nam Tu Do 1981 : Tet 1980 2000 13 5,548 13 2 1978 1 1 79 30 14 81 250 300 15 88 700 800 94 1,200 4,200 16 1980 76 Vol. 48, No. 4, October 2002

1988 17 1978 2 1979 200US 87 400 1 1979 50 US 80 830 81 2,800 82 4,800 83 9,700 US 84 4,830 85 3,900 86 5,500 87 8,300 88 7,100 89 1,000 18 10 5 A B A AÕ BÕBÕ 2 77

MoneyGold 2 1978 19 1977 78 1 9,500 80 8,000 82 1,600 84 1,600 20 81 46 82 53 83 60 85 67 21 1980 1 31 No. 32-CP 1980 1 31 22 1981 US 81 3 US$1 17 7 37 40 23 No. 135-TTg 1981 6 22 24 50% 78 Vol. 48, No. 4, October 2002

7 31 40-CP No. 35-TTg 1981 2 11 25 1983 1982 7 10 113 6 No. 118-LBTT/NgT/NHNN 26 1982 151 27 2 3 200US 100US 1980 1983 9,700 83 9,700 1979 10 5 1984 Tru ng-chinh 28 85 11 25 79

Vu Quoc Tuan 5 2 3 30 20 3,000 8,000 1 3 1 2,000 20 1 1 300 6,000 29 1985 5 bao cap 30 1986 12 7 Le Duan 31 32 33 34 1 12 24 Hoang B ch S n 80 Vol. 48, No. 4, October 2002

100 40 1 35 1987 5 36 Vietnamese Nation 1985 92% 89% 88% Ho Ch Minh 30 37 81

3 1986 87 4 4 11 No. 126-CT 1987 4 10 126 No. 128-CT 38 a b c 39 COSEVINA 40 41 COSEVINA 11 5 No. 312-CT 1987 11 5 42 18 300US 600US 82 Vol. 48, No. 4, October 2002

No. 63-HDBT 1987 4 11 43 25 30% 5 Nguyen Quang Trinh 4 23 15 44 4 1987 88 6,000 45 90 1 6,003 91 2 3,960 92 3 5,114 93 7 8,024 94 10 9,738 4 10 46 1 90% 1993 92 89 91 4 92 4 AT&T MCI 1 10 2 83

120,000 100,000 80,000 60,000 40,000 20,000 1 0 36,145 1990 59,071 1991 76,100 1992 152,675 1993 202,046 1994 1993, 1994 47 1996 26 5,000 48 49 50 COSEVINA 87 10 955 1 51 COSEVINA 2 5 6% COSEVINA 1987 10 88 3 4 84 Vol. 48, No. 4, October 2002

5 20 52 1989 3 4 US 53 VINA-USA 87 88 24 VINA-USA 91 2,300 US 1992 93 1994 2,700 54 2 1991 3,500 US 55 2 VINA- USA 40 1994 11 56 VINA-USA VINA-USA 1998 9 5,000 US 57 25 4 5 58 $ US 1,000,000,000 900,000,000 800,000,000 700,000,000 600,000,000 500,000,000 400,000,000 300,000,000 200,000,000 100,000,000 0 2 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 Vietnam Economic News, No. 50, 1999, p. 12 85

1 $US 1988 No. 5, 1994, p. 11. 1992 93 5 No. 29-CP 59 88 94 51 1 88 96 286 39 1,730 US 88 95 15 2 60 61 1990 62 NGO 2 86 Vol. 48, No. 4, October 2002

59% 37% 31% 20% 54% 49% 40% 30 36% 50 28% 2 Los Angeles Times 1. 18 29 30 49 50 2. 18 29 30 49 50 3. 18 29 30 49 50 4. 18 29 30 49 50 5. Los Angeles Times, Jun. 12, 1994. : Los Angeles, Orange, San Diego, Riverside, San Bernardino, Ventura County 1994 3 28 4 19 87

1980 90 1998 12 1 Tran Trong Dang Dan, Ngu i Viet Nam N oc Ngoai, Ha Noi: Nha Xuat bažn Ch nh Tri Quoc Gia, 1997. 2 Paul J. Rutledge, The Vietnamese Experience in America, Blooming and Indianapolis: Indiana University Press, 1992; Jeremy Hein, From Vietnam, Laos, Cambodia: A Refugee Experience in the United States, New York: Twayne Publishers, 1995. David W. Haines ed., Refugees as Immigrants: Cambodians, Laotians, and Vietnamese in America, Rowman & Littlefield Publishers, Inc., 1989; Charles C. Muzny, The Vietnamese in Oklahoma City: A Study in Ethnic Change, New York: AMS Press, Inc., 1989; Nazli Kibria, Family Tightrope: The Changing Lives of Vietnamese Americans, Princeton University Press, 1993. James M. Freeman, Hearts of Sorrow: Vietnamese American Lives, Stanford CA: Stanford University Press, 1989; John Tenhula, Voices from South East Asia: The Refugee Experience in the United States, New York : Holmes&Meier, 1991; Joann Faung Jean Lee, Asian Americans, New York: The New Press, 1991. Joe Chung Fong, The Development of the Chinese-Vietnamese Community in San Francisco: 1980 1988, University of California Los Angeles, 1988; Steve Gold, ÒChinese-Vietnamese 88 Vol. 48, No. 4, October 2002

Enterpreneurs in California,Ó Paul Ong, Edna Bonacich, and Lucie Cheng eds., The New Asian Immigration in Los Angeles and Global Restructuring, Philadelphia: Temple University Press, 1994. Ronald Takaki, Strangers from a Different Shore, A Penguin Books, 1989; Lan Cao and Himilee Novas, Everything you need to know about Asian-American History, A Plume Books, 1996 3 U.S. Department of Justice and Naturalization Service, Statistical Yearbook of the Immigration and Naturalization Service, 1980. 4 U.S. Census Bureau, Census 2000. 5 1991 584 6 1978 11 9 2,504 1,500 12 23 2,700 2,290 12 27 2,318 4,000 1979 1 97 1975 78 2 2,000 The Vietnamese Community in Orange County, An Oral History Vo. 1 Business Development, The Vietnamese Chamber of Commerce in Orange County and New Hope Library, 1991, pp. 92, 112 8 1979 7 21 78 12 78 12 78 9 77 78 584 77 4 25 No. 122-CP Cong Hoa Xa Hoi Chu Nghia Viet Nam. Cong bao, No. 15, 1978, Phu Ban 7 1989 8 ODP : : 2 1982 H.O. : 1990 H.O. United States General Accounting office, Refugee Program, The Orderly Departure Program From Vietnam, April 1990 9 U.S. Committee for Refugees, Immigration and Refugee Services of America, Refugee Reports, Washington DC, Dec. 31,1995, p. 5; U.S. Committee for Refugees, ÒCountry Report; Vietnam,Ó 1997, 1998, 1999, 2000. 10 Mat tran quoc gia thong nhat giai phong Viet Nam. ÒCuong Linh Ch nh Tri,Ó Mar. 8, 1982. 11 1984 75 Nguyen Trong Nhan 86 9 20 12 Mat tran quoc gia thong nhat giai phong Viet Nam, ibid. 13 U.S. Census Bureau, Census 2000. 89

14 Los Angeles Times, Feb. 13, 1988. 15 Los Angeles Times, July 10, 1981. 16 40% Steve Gold, ÒChinese-Vietnamese Entrepreneurs in California,Ó Paul Ong, Edna Bonacich and Lucie Cheng eds., The New Asian Immigration in Los Angeles and Global Restructuring, Philadelphia: Temple University Press, 1995, p. 199. Frank Jao 7 Nguyen Du 17 Orange County Register, Aug. 21, 1988. 18 Export Administration Annual Report to U.S. Commerce Department, cf. Thom Tram, ÒTransnationalism and Remittances among Vietnamese Americans,Ó Paper presented at the Regional Conference of Association of Asian American Studies, Nov. 23, 1996. 19 1978 7 Mar. 12, 2001. 20 1982 1 19 1985 1 21 21 1985 1 33 1986 1 31 22 Cong Hoa Xa Hoi Chu Nghia Viet Nam. C ng b o, No. 2, 1980, p. 26. 23 1982 1 48 24 1 48 25 C ng b o, No. 6, 1981, p. 109. 26 Ibid., No. 18, 1983, p. 326. 27 Ibid., No. 2, p. 25; No. 3, pp. 45, 52; No. 4, p. 67; No. 7, p. 127. 28 1999 29 1985 11 25 30 Bai phat bieu cua dong ch Truong Ch nh tai Hoi Nghi Bo Ch nh Tri ban ve gia-long tien, ngay 10-13-5-1985. 31 Nguyen Van Linh 32 ÒBao Cao Ch nh Tri cua Ban Chap hanh trung uong Dang Cong San Viet Nam tai dai hoi bieu to n quoc lan thu VI cua Dang,Ó Nhan Dan, 16. 12. 1986, p. 5. 33 Ibid., Nhan Dan, 17. 12. 1986, p. 2. 34 ÒNghi quyet Dai Hoi Dai Bieu Toan Quoc Lan Th VI Dang Cong San Viet Nam,Ó Nhan Dan, 20. 12. 1986. 35 1987 1 94 36 Hoang Bich Son, ÒThe Overseas Vietnamese Communities,Ó Vietnam News Agency, Vietnam Courier, No. 5, 1987, p. 7 8. 37 38 C ng b o, No. 7, 1987. 39 40 41 4 18 1988 1 52 90 Vol. 48, No. 4, October 2002

42 C ng b o, So19, Nov. 15, 1987. 43 Ibid., April 30, 1987, p. 134. 44 1988 1 52 45 Ngu i Viet, Westminster, Aug. 24, 1988. 46 Cong Hoa Xa Hoi Chu Nghia Viet Nam Tong Cuc Thong Ke, Nien Giam Thong Ke, NXB Thong Ke, 1993, 1994. 47 Nguoi Viet Yearbook 1992 3 Nguoi Viet, Nguoi Viet Yearbook, Westminster, pp. 382, 383 92 2 Bolsa Travel Wall Travel 1988 ODP ÒAn Emotional Visit Home: Vietnam 13 Years Later,Ó Los Angeles Times, Feb. 23, 1988 ÒÔLast Time I can see my motherõ Dutiful son risks trip home to Vietnam,Ó San Jose Mercury News, 19881992 ÒA Journey Home-Family Reunion; NamÕs Story,Ó Orange County Register, Feb. 9, 1992; Feb. 16, 1992; Feb. 23, 1992; ÒNot All The Wounds Have Healed,Ó O.C. Register, Parade, Aug. 23, 1992; ÒComing Home: A Personal Journey back to Vietnam,Ó San Jose Mercury News, Feb. 13, 1994; ÒYears, Miles Yield to Reunion,Ó San Jose Mercury News, April 24, 1994; ÒSerching for Nguyen Tan Hung; For the Daughter of a South Vietnamese Army Captain Missing in Action, The Hardest Part is Never Knowing, Or Is It?,Ó Los Angeles Times Magazine, Aug. 28, 1994; ÒA Regards to the Past: North Vietnam Journey Brings Honoe to Ancestors and Hopes for the Future,Ó L.A. Times, Sep. 28, 1994; ÒJourney to Vietnam, An O.C. WomanÕs Homecoming,Ó O.C. Register, Mar. 2, 1995; ÒBack to the Future: Returning Vietnamese are an often-resented new elite in former homeland,ó San Jose Mercury News, April 17, 1995; ÒHome Again, with Hope,Ó L.A. Times, June 13, 1995 Nguyen Qui Duc. Where The Ashes Are: The Odyssey of a Vietnamese Family, Addison-Wesley Publishing, 1994; Phan Tran Hieu. Coi Nguon Bat AnÑRoots of Unrest. O.C. Register. 1999; Andrew X. Pham. Catfish and MandalaÑA Two Wheeled Voyage Through the Landscape and Memory of Vietnam., Picador USA, 1999. 48 Vietnam News, Jan. 15, 1996, p. 4. 49 Nguoi Viet, April 23, 1987. 50 Ibid., June 11,1987. 51 Los Angeles Times, Aug. 22,1988. 52 Ibid. 53 Ban Viet Kieu TP. HCM, Hoi Nghi h p tac kinh te va khoa hoc ky thuat TP. Ho Ch Minh va Viet Kieu 5-12-1990Ñ7-12-1990, Phong kinh te khoa hoc ky thuat, 1991, p. 120. 54 Que Huong, Ha Noi, so 7, 1995, p. 24. 55 Vietnam Economic News, No. 50, 1999, p. 12. 56 Nguoi Viet. Nguoi Viet Yearbook: Vietnamese American Business Directory, Westminster, 2001. 57 Vietnam Economic News, No. 50, 1999, p. 12. 58 Sai Gon Giai Phong, May 25, 1998, p. 2. 59 Cong bao, So 15, Aug.15, 1993, p. 362. 60 Que Huong, So 5, 1994, p. 11. 61 1994 800 Los Angeles Times, Sep. 9, 1994 Orange County Register, Nov. 10, 1994 62 Mat tran quoc gia thong nhat giai phong Viet Nam. ÒTr nh au tranh cham d t che ao Viet Cong trong hai thap nien 80 va 90,Ó p. 6. 91