Similar documents
35

untitled

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所 Copyright 2015 JETRO. All rights reserved. 禁無断掲載

目次 1. ベトナム電力概要 年電力状況 3. 第 7 次国家電力マスタープランの進捗状況 ~2020 年の電力需要見通し 5. まとめ Copyright 2015 JETRO. All rights reserved. 禁無断掲載 2

調査の方法と経緯

スライド 1

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所 Copyright 2017 JETRO. All rights reserved. 禁無断掲載

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

現代社会文化研究

ベトナム電力調査 年 6 月 ジェトロハノイセンター

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

意識_ベトナム.indd

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

2

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

Contents

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

PTB TV 2018 ver 8


縺サ繧

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

untitled

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

< F312D30335F834F E696E6464>

Ë,, ÌÓ ÏÓÈ ÂÈ? ÚÓÚ, ÚÓÚ

ロシア語便覧 1

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

japanese_full_view

00

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順


HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

Ⅲ 参考

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

Mùa Khô


Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

変容するベトナムの経済主体01章.indd

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

求人面接資料PPT

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Microsoft Word - 1 全体表紙.doc

untitled

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

プリント

untitled

要旨 現在 多くの日系企業がベトナムに進出しており ベトナム人留学生が将来の日系企業にとって貴重な人材になることは間違いない 来日するベトナム人留学生をさらに増やすためには 国費留学生だけでなく 私費留学生にとって魅力的な制度が求められる そこで本調査は 来日ベトナム人留学生の増加に資することを目的

2 Những sách nghiên cứu... Xem thêm : Để làm tài liệu cho quý vị nào quan tâm muốn tìm hiểu thêm, chúng tôi có soạn một tập riêng gồm danh sách những

極地研 no174.indd

Bia 1_VHPG_268_17.indd

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

Microsoft PowerPoint - 3)Viglacera最新.ppt [互換モード]

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

Features and Problems of Vietnamese Agriculture under Industrialization Rui TAKAHASHI Abstract This paper focuses on a number of new phenomena arising

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

グループ 1. 建設 不動産 インフラ (11 社 18 名 ) 6 <N&G 株式会社 > * 欠席 Mr Nguyen Van Mr Nguyen Hoang 取締役会の役員 工業団地の経営 構築 コンサルティング建設 投資 工業団地の開発建設の投資プロジェクトの管理 工業団地 市街地の開発投資

<4D F736F F D208EC08F4B90B6834B E CEA816A2D8D5A90B38DCF2E646F63>

APR. JUL. AUG. MAY JUN. 2

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

(WP)

‰IŠv9802 (WP)

第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ

平成16年度ベトナムにおける風力発電による地方電化・小規模CDMプロジェクト事業可能性調査報告書(民活ベトナム風力発電)

W06_viet01

Student Guide to Japan (Vietnamese Version)


ベトナム人向けの講義 セミナー 研修映像制作サービスの提供開始について 映像の力でベトナム人従業員 実習生 留学生の学びをサポート 株式会社メディアオーパスプラス OCG Technology Joint Stock Company 株式会社メディアオーパスプラス (

ナ津壺€晢ソス_ナクaナ・カ.ec6

Transcription:

50km 0km 100km

2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 PDP7 FS EPC

50km 0km 100km

No Power Plant Number of Units Installed Capacity (MW) A Total installed capacity 30,597 I Under EVN's direct management 6,502 Hydropower 6,502 Owner 1 Hoa Binh 8x240 1,920 EVN 2 Son La 6x400 2,400 EVN 3 Tuyen Quang 3x114 342 EVN 4 Ialy 4x180 720 EVN 5 Se San 3 2x130 260 EVN 6 Pleikrong 2x50 100 EVN 7 Se San 4 3x120 360 EVN 8 Tri An 4x100 400 EVN II EVN Genco1 4,505 a Hydropower 1,965 1 Ban Ve 2x160 320 EVN GENCO1 2 Song Tranh 2 2x95 190 EVN GENCO1 3 Dai Ninh 2x150 300 EVN GENCO1 4 Dong Nai 3 2x90 180 EVN GENCO1 5 Dong Nai 4 2x170 340 EVN GENCO1 6 Da Nhim 4x40 160 Joint Stocks Co. with

EVNGENCO1's shares 7 Ham Thuan 2x150 300 Joint Stocks Co. with EVNGENCO1's shares Joint Stocks Co. with 8 Da Mi 2x87.5 175 EVNGENCO1's shares b Coal-fired power 2,540 1 Uong Bi 2x55 110 EVN GENCO1 2 Uong Bi (extension) 300 300 EVN GENCO1 3 Uong Bi (extension 2) 330 330 EVN GENCO1 4 Quang Ninh 1 2x300 600 5 Quang Ninh 2 2x300 600 Joint Stocks Co. with EVNGENCO1's shares Joint Stocks Co. with EVNGENCO1's shares 6 Nghi Son 1 2x300 600 EVN GENCO1 III EVN Genco2 3,549 a Hydropower 817 1 Quang Tri 2x32 64 EVN GENCO2 2 Song Ba Ha 2x110 220 EVN GENCO2 3 An Khe-Kanak 2x80+2x6.5 173 EVN GENCO2 4 A Vuong 2x105 210 Joint Stocks Co. with EVNGENCO2's shares Joint Stocks Co. with 5 Thac Mo 2x75 150 EVNGENCO2's shares b Coal-fired power 1,940 1 Pha Lai 1 4x110 440 Joint Stocks Co. with EVNGENCO2's shares 2 Pha Lai 2 2x300 600 3 Hai Phong 1 2x300 600 Joint Stocks Co. with EVNGENCO2's shares Joint Stocks Co. with EVNGENCO2's shares Joint Stocks Co. with 4 Hai Phong 2 1x300 300 EVNGENCO2's shares c FO-fired Thermal Power 528 1 Thu Duc 2x66+1x33 165 EVN GENCO2 2 Can Tho 1x33 33 EVN GENCO2 3 O Mon 1.1 1x330 330 EVN GENCO2 d DO-fired Gas turbine 264 1 Thu Duc 23.5+15+2x37.5 114 EVN GENCO2

2 Can Tho 4x37.5 150 EVN GENCO2 IV EVN Genco3 4,013 a Hydropower 1,062 1 Ban Chat 2x110 220 EVN GENCO3 2 Buon Kuop 2x140 280 EVN GENCO3 3 Buon Tua Srah 2x43 86 EVN GENCO3 4 Srepok 3 2x110 220 EVN GENCO3 5 Thac Ba 3x40 120 6 Vinh Son 2x33 66 Joint Stocks Co. with EVNGENCO3's shares Joint Stocks Co. with EVNGENCO3's shares Joint Stocks Co. with 7 Song Hinh 2x35 70 EVNGENCO3's shares b Coal-fired power 100 Joint Stocks Co. with 1 Ninh Binh 4x25 100 EVNGENCO3's shares c Gas turbine 2,851 2x144+164 1 Phu My 2.1 896 EVN GENCO3 +2x138+168 2 Phu My 1 3x239+391 1,108 EVN GENCO3 3 Phu My 4 2x145+168 458 EVN GENCO3 Joint Stocks Co. with 4 Ba Ria 2x23.4+6x37.5+58+59 389 EVNGENCO3's shares B OTHER INVESTOR 12,028 I Hydropower ( 30 MW) 2,990 1 Cua Dat 2x48.5 97 Domestic investor 2 Nam Chien 2 2x16 32 Domestic investor 3 Thai An 2x41 82 Domestic investor 4 Su Pan 3x11.5 35 Domestic investor 5 Huong Son 2x16.5 33 Domestic investor 6 A Luoi 2x85 170 Domestic investor 7 Bac Ha 2x45 90 Domestic investor 8 Nho Que 3 2x55 110 Domestic investor 9 Ba Thuoc 40+80 80 Domestic investor 10 Muong Hum 32 32 Domestic investor 11 Chiem Hoa 3x16 48 Domestic investor 12 Ta Co (Nam Cong 2) 30 30 Domestic investor 13 Nam Phang 2x18 36 Domestic investor 14 Nam Chien 1 2x100 200 Domestic investor

15 Khe Bo 2x50 100 Domestic investor 16 Hua Na 2x90 180 Petro VN 17 Ta Thang 2x30 60 Domestic investor 18 Van Chan 3x19 57 Domestic investor 19 Sesan 3A 2x54 108 Domestic investor 20 Song Con 2 3x20+3 63 Domestic investor 21 Srepok 4 2x40 80 Domestic investor 22 Krong H'nang 2x32 64 Domestic investor 23 Huong Dien 3x27 81 Domestic investor 24 Bac Binh 2x16.5 33 Domestic investor 25 Binh Dien 2x22 44 Domestic investor 26 Za Hung 2x15 30 Domestic investor 27 Dak Psi 4 3x10 30 Domestic investor 28 Se San 4A 3x21 63 Domestic investor 29 Dak R'tih 2x41+2x31 144 Domestic investor 30 Dak Mi 4 2x74+2x21 190 Domestic investor 31 Song Bung 5 2x28.5 57 Domestic investor 32 Song Bung 4A 2x24.5 49 Domestic investor 33 Srepok 4A 1x32 32 Domestic investor 34 Can Don 2x38.8 78 Domestic investor 35 Srokphumieng 2x25.5 51 Domestic investor 36 Da Dang 2x17 34 Domestic investor 37 Dam Bri 1x37.5 37.5 Domestic investor 38 Xekaman 3 (Laos) 2x125 250 Domestic investor II Small Hydropower (<30MW) 1,589 1 Small Hydropower in the North 820 Domestic investor 2 Small Hydropower in the Central 657 Domestic investor 3 Small Hydropower in the South 112 Domestic investor III Coal-fired power 2,478 1 Na Duong 2x55 110 VN Coal & Mineral Co. 2 Cao Ngan 2x57.5 115 VN Coal & Mineral Co. 3 Son Dong 2x110 220 VN Coal & Mineral Co. 4 Cam Pha I 1x330 330 VN Coal & Mineral Co. 5 Cam Pha II 1x330 330 VN Coal & Mineral Co. 6 Mao Khe 2x220 440 VN Coal & Mineral Co. 7 Vung Ang 1 1x623 623 Petro VN 8 Formosa 2x155 310 Foreign investor

IV Oil fired Power 522 1 Amata 2x6.5 13 Foreign investor 2 Hiep Phuoc 3x125 375 Foreign investor 3 Dung Quat Oil Filter 104 104 Domestic investor 4 Bauxite Aluminum Manufactory 30 30 Domestic investor V Gas-turbine, Gas Thermal 4,316 Power 1 Phu My 3 733 Foreign investor 2 Phu My 2.2 733 Foreign investor 3 Ca Mau 1 771 Petro VN 4 Ca Mau 2 771 Petro VN 5 Nhon Trach 1 465 Petro VN 6 Nhon Trach 2 750 Petro VN 7 Vedan 72 Foreign investor 8 Dam Phu My 21 Foreign investor VI Wind power and others 133 1 Tuy Phong 20x1.5 30 Domestic investor 2 Phu Qui 3x2 6 Domestic investor 3 Bac Lieu 10x1.6 16 Domestic investor 4 Gia Lai Sugar 12 12 Domestic investor 5 Ayun Pa Sugar 19.5 20 Domestic investor 6 Ninh Hoa Bagasses 8.3 8 Domestic investor 7 Cam Ranh Bagasses 11.2 11 Domestic investor 8 Soc Trang Sugar 6 6 Domestic investor 9 Bourbon 2x12 24 Foreign investor

2013 48.78% 23.07% 24.29% 3.43% PDP7 2015 15,000MW 35% 2020 36,000MW 48%2030 72,000MW 52% 2020 PDP7 2028 MOIT PDP7 EVN Annual Report 2012-2013

Install Capacity No. Plant name (MW) Investor Projects operated in 2011 4187 1 Son La # 2,3,4 Hydro power Plant (HPP) 1200 EVN 2 Nam Chien #1 HPP 100 Song Da Corp. 3 Na Le (Bac Ha) #1,2 HPP 90 LICOGI 4 Ngoi Phat HPP 72 IPP Central HydroPower joint stock 5 A Luoi #1,2 HPP 170 company 6 Song Tranh 2 #2 HPP 95 EVN 7 An Khe- Kanak HPP 173 EVN Se San 4A HYDRO POWER JOINT 8 Se San 4A HPP 63 STOCK COMPANY 9 Dak My 4 HPP 190 IDICO VIET LAO POWER JOINT STOCK 10 Se Kaman 3 (Laos) HPP 250 COMPANY CONSTRUCTION CORPORATION 11 Dak Rtih HPP 144 NO.1 12 Dong Nai 3 # 2 HPP 90 EVN 13 Dong Nai 4 # 1 HPP 170 EVN 14 Uong Bi MR#2 Thermal Power Plant (TPP) 300 EVN 15 Cam Pha II TPP 300 TKV 16 Nhon Trach 2 combined gas turbine 750 PVN Wind Power + Renewable Energy 30 To be operated in 2012 2805 1 Son La #5, 5 HPP 800 EVN 2 Dong Nai 4#2 HPP 170 EVN 3 Nam Chien #2 HPP 100 Song Da Corp. 4 Ban Chat #1,2 HPP 220 EVN HUA NA HYDROPOWER JOINT 5 Hua Na 1,2 HPP 180 STOCK COMPANY BITEXCO JOINT STOCK 6 Nho Que 3 #1,2 HPP 110 COMPANY

7 Khe Bo #1,2 HPP 100 VNPD 8 Ba Thuoc II #1,2 HPP 80 IPP 9 Dong Nai 2 HPP 70 IPP 10 Dam Bri HPP 75 IPP 11 An Khanh I# 1 TPP 50 AN KHANH ELECTRICITY JOINT STOCK COMPANY 12 Vung Ang I #1 TPP 600 PVN 13 Formosa # 2 TPP 150 HUNG NGHIEP FORMOSA CO., LTD Wind Power + Renewable Energy 100 To be operated in 2013 2105 1 Nam Na 2 HPP 66 IPP 2 Dak Rinh #1,2 HPP 125 PVN 3 Sre Pok 4A HPP 64 BUON DON HYDRO POWER JOINT STOCK COMPANY 4 Hai Phong II # 1 TPP 300 EVN 5 Mao Khe #1,2 TPP 440 TKV 6 An Khanh I# 2 TPP 50 AN KHANH ELECTRICITY JOINT STOCK COMPANY 7 Vung Ang I #2 TPP 600 PVN 8 Nghi Son I#1 TPP 300 EVN 9 Nong Son TPP 30 TKV Wind Power + Renewable Energy 130 To be operated in 2014 4279 1 Nam Na 3 HPP 84 IPP 2 Yen Son HPP 70 BINH MINH CONSTRUCTION&TOURISM JOINT STOCK COMPANY 3 Thuong Kontum #1,2 HPP 220 VINH SON - SONG HINH HYDROPOWER JOINT STOCK COMPANY 4 Dak Re HPP 60 THIEN TAN HYDROPOWER JOINT STOCK COMPANY 5 Nam No (Laos) HPP 95 IPP 6 Hai Phong 2 # 2 TPP 300 EVN 7 Nghi Son I#2 TPP 300 EVN 8 Thai Binh II#1 TPP 600 PVN 9 Quang Ninh II#1 TPP 300 EVN 10 Vinh Tan II#1,2 TPP 1200 EVN

11 O Mon I#2 TPP 330 EVN 12 Duyen Hai I#1 HPP 600 EVN Wind Power + Renewable Energy 120 To be operated in 2015 6540 1 Huoi Quang #1,2 HPP 520 EVN 2 Dong Nai 5 HPP 145 TKV 3 Dong Nai 6 HPP 135 DUC LONG GIA LAI COMPANY 4 Se Ka man 1 (Laos) HPP 290 VIET LAO POWER JOINT STOCK COMPANY 5 Quang Ninh II#2 TPP 300 EVN 6 Thai Binh II#2 TPP 600 PVN 7 Mong Duong II #1,2 TPP 51200 AES/BOT 8 Luc Nam #1 TPP 50 IPP 9 Duyen Hai IIII#1 TPP 600 EVN 10 Long Phu I#1 TPP 600 PVN 11 Duyen Hai I #2 TPP 600 EVN 12 O Mon III combined gas turbine 750 EVN 13 Cong Thanh #1,2 TPP 600 CONG THANH ELECTRICITY JOINSTOCK COMPANY Wind Power + Renewable Energy 150 To be operated in 2016 7136 1 Lai Chau #1 HPP 400 EVN 2 Trung Son #1,2 HPP 260 EVN 3 Song Bung 4 HPP 156 EVN 4 Song Bung 2 HPP 0 EVN 5 Dak My 2 HPP 98 IPP 6 Dong Nai 6A HPP 106 DUC LONG GIA LAI COMPANY 7 Hoi Xuan HPP 102 IPP 8 Se Kaman 4 (Laos) HPP 64 BOT 9 Ha Se San 2 (Campodia 50%) HPP 200 EVN-BOT 10 Mong Duong I #1 TPP 500 EVN 11 Thai Binh I#1 TPP 300 EVN 12 Hai Duong #1 TPP 600 JAK RESOURSE - MALAYSIA/BOT 13 An Khanh II#1 TPP 150 AN KHANH ELECTRICITY JOINT STOCK COMPANY 14 Long Phu I#2TPP 600 PVN 15 Vinh Tan I#1,2 TPP 1200 CSG/BOT 16 Duyen Hai III#2 TPP 600 EVN 17 O Mon IV combined gas turbine 750 EVN

18 O Mon II combined gas turbine 750 BOT Wind Power + Renewable Energy 200 To be operated in 2017 6775 1 Lai Chau #2,3 HPP 800 EVN 2 Se Kong 3A,3B HPP 105+100 Song Da Corp. 3 Thang Long #1 TPP 300 THANG LONG POWER PLANT JOINT STOCK COMPANY 4 Mong Duong I#2 TPP 500 EVN 5 Thai Binh I#2 TPP 300 EVN 6 Hai Duong #2 TPP 600 JAK RESOURSE - MALAYSIA/BOT 7 Nghi Son II#1,2 TPP 1200 BOT 8 An Khanh II#2 TPP 150 AN KHANH ELECTRICITY JOINT STOCK COMPANY 9 Van Phong I#1 TPP 660 SUMITOMO - HANOICO/BOT 10 Vinh Tan VI #1 TPP 600 EVN 11 Vinh Tan III #1 TPP 660 VTEC 3/BOT 12 Song Hau I#1 TPP 600 PVN Wind Power + Renewable Energy 200 To be operated in 2018 7842 1 Bao Lam HPP 120 Song Da Corp. 2 Nam Sum 1 ( Laos) HPP 90 SAIGON INVEST 3 Se Kong (Laos) HPP 192 EVN-BOT 4 Na Duong II#1,2 TPP 100 TKV 5 Luc Nam #2 TPP 50 IPP 6 Vung Ang II#1 TPP 600 VAPCO/BOT 7 Quang Trach I #1 TPP 600 PVN 8 Nam Dinh I #1 TPP 600 TAIKWANG - KOREA/BOT 9 Van Phong I#2 TPP 660 SUMITOMO - HANOICO/BOT 10 Song Hau I#2 TPP 600 PVN 11 Son My #1,2,3 combined gas turbines 1170 (IP-SOJITZ-PACIFIC)/BOT 12 Duyen Hai II#1 TPP 600 JANAKUASA/BOT 13 Vinh Tan III#2 TPP 660 VTEC 3/BOT 14 Vinh Tan VI #2 TPP 600 EVN 15 Import from China 1000 Depend of import negotiation Wind Power + Renewable Energy 200 IPP To be operated in 2019 7015 1 Bac Ai #1 HPP pump storage 300 EVN 2 Dong Phu Yen #1 HPP pump storage 300 XUAN THIEN COMPANY 3 Nam Sum 3 (Laos) HPP 196 SAIGON INVEST

4 Vinh Son II HPP 80 IPP 5 Vung Ang II#2 TPP 600 VAPCO/BOT 6 Quang Trach I #2 TPP 600 PVN 7 Nam Dinh I #2 TPP 600 TAIKWANG - KOREA/BOT 8 Thang Long #2 TPP 300 THANG LONG POWER PLANT JOINT STOCK COMPANY 9 Quang Tri #1 TPP 600 IPP/BOT 10 Duyen Hai II#2 TPP 600 JANAKUASA/BOT 11 Duyen Hai III#3 (MR) TPP 600 EVN 12 Kien Luong 1#1 TPP 600 TAN TAO 13 Son my 1#14,5 combined gas turbines 780 (IP-SOJITZ-PACIFIC)/BOT Hiep Phuoc TPP stops working -375 14 Import from China 1000 Depend of import negotiation Wind Power + Renewable Energy 230 IPP To be operated in 2020 5610 1 Dong Phu Yen #2,3 HPP pump storage 600 XUAN THIEN COMPANY 2 Bac Ai #2,3 HPP pump storage 600 EVN 3 Nam Mo I (Nam Kan-Laos) HPP 72 EVNI 4 Quang Tri #2 HPP 600 IPP/BOT 5 M.Trung #1 (Quang Tri or Quang Ngai) TBKHH 450 6 Ninh Thuan I# 1 Nuclear Power Plant (NPP) 1000 EVN 7 Ninh Thuan II# 1 Nuclear Power Plant (NPP) 1000 EVN 8 Vinh Tan III#3 TPP 660 VTEC 3/BOT 9 Kien Luong I#2 TPP 600 TAN TAO Thu Duc TPP stops working -272 Wind Power + Renewable Energy 300 Install Capacity No. Plant name (MW) Investor To be operated in 2021 5925 1 Dong Phu Yen #4 pump storage HPP 300 XUAN THIEN COMPANY 2 Bac Ai #4 pump storage HPP 300 EVN 3 Ha Se San 1 (Cambodia) HPP 90 EVNI

4 Sekong (Cambodia) HPP 150 EVNI 5 Hai Phong III#1 TPP 600 TKV 6 Van Phong II#1 TPP 660 7 Son My II#1,2 combined gas turbines 780 8 Ninh Thuan I#2 nuclear PP 1000 9 Ninh Thuan II#2 nuclear PP 1000 10 Imported from China 1000 Ninh Binh I TPP stops working -100 Uong Bi I TPP stops working -105 Can Tho TPP stops working -150 Wind Power + Renewable Energy 400 To be operated in 2022 5750 1 Nam Theun I (Laos) HPP 400 EVN-BOT 2 Hai Phong III#2 TPP 600 TKV 3 Cam Pha III#1,2 TPP 270 TKV 4 Quynh Lap I #1 600 TKV 5 Long Phu II#1 TPP 600 SONG DA CORP 6 Van Phong II#2 TPP 660 7 Son My II#3,4,5 combined gas turbines 1170 8 No. III#1 nuclear PP 1000 EVN Wind Power + Renewable Energy 450 To be operated in 2023 4530 1 Ha Se San 3 (Cambodia) HPP 180 BOT 2 Quang Trach II#1 TPP 600 3 Quynh Lap I #2 600 TKV 4 Central #2 (Quang Tri or Quang Ngai) combined gas turbine 450 5 Kien Luong II#1 TPP 600 6 Long Phu II#2 TPP 600 SONG DA CORP 7 No. III#2 nuclear PP 1000 EVN Wind Power + Renewable Energy 500 To be operated in 2024 4600 1 Northen II#1 pump storage HPP 300 2 Don Duong #1,2 pump storage HPP 600 EVN 3 Quang Trach II#2 TPP 600 4 Phu Tho #1 TPP 300 5 Central #3 (Quang Tri or Quang Ngai) combined gas turbine 450 6 Long An #1,2 TPP 1200

7 Kien Luong II#2 TPP 600 Wind Power + Renewable Energy 550 To be operated in 2025 6100 1 Northen II#2 pump storage HPP 300 2 Don Duong #3,4 pump storage HPP 600 EVN 3 Hai Phong III#3 TPP 1200 TKV 4 Nam Dinh II#1 TPP 600 BOT 5 Phu Tho #2 TPP 300 6 Long Phu III#1 TPP 1000 PVN 7 Southern #1,2 combined gas turbines 1500 Wind Power + Renewable Energy 600 To be operated in 2026 5550 1 Northen II#3 pump storage HPP 300 2 Vung Ang III#1 TPP 600 BOT 3 Nam Dinh II#2 TPP 600 BOT 4 Bac Giang #1 TPP 300 5 Binh Dinh I#1 coal TPP 600 6 Long Phu III#2 TPP 1000 PVN 7 No. IV#1 nuclear PP 1000 8 HPP imported from Laos 550 Wind Power + Renewable Energy 600 To be operated in 2027 6350 1 Vung Ang III#2,3 TPP 1200 BOT 2 Bac Giang #2 TPP 300 3 Kien Luong III #1 TPP 1000 4 Song Hau II #1 TPP 1000 5 Binh Dinh I#2 coal TPP 600 6 NuclearPP No. IV#2 1000 7 HPP imported from Laos 550 Wind Power + Renewable Energy 700 To be operated in 2028 7450 1 Ninh Son pump storage HPP #1 300 2 Vung Ang III #4 TPP 600 BOT 3 Quynh Lap II#1,2 TPP 1200 4 Song Hau II #2 TPP 1000 5 Kien Luong III #2 TPP 1000 6 Bac Lieu coal TPP #1,2 1200 7 Central nuclearpp I #1 1350 Wind Power + Renewable Energy 800

To be operated in 2029 9950 1 Ninh Son pump storage HPP #2,3 600 2 Yen Hung #1,2 TPP 1200 3 Uong Bi III #1,2 TPP 1200 4 Song Hau III #1,2 2000 5 Binh Dinh coal TPP #1,2 2000 6 An Giang coal TPP #1,2 2000 Wind Power + Renewable Energy 950 To be operated in 2030 9800 1 Ninh Son pump storage HPP #4 300 2 Northen coal TPP 1000MW #1,2 2000 3 Southen coal TPP 1000MW#1,2,3,4,5 5000 4 Central nuclearpp I#2 1350 Wind Power + Renewable Energy 1150

No. Year 2015 2020 2025 2030 Northern region A Power generation 89,325 150,081 189,212 240,504 B Load Demand 62,527 106,471 162,607 232,733 C Redundancy(+) / Shortage(-) (GWh) 26,799 43,609 26,605 7,771 Central region A Power generation 21,147 32,548 77,058 104,696 B Load Demand 15,310 25,718 39,606 58,685 C Redundancy(+) / Shortage(-) (GWh) 5,836 6,830 37,453 46,012 Southern region A Power generation 71,042 117,200 185,815 268,860 B Load Demand 80,634 130,225 191,324 268,867 C Redundancy(+) / Shortage(-) (GWh) -9,592-13,024-5,510-8

No. Year 2015 2020 2025 2030 Whole Country A Power generation 181,514 299,829 452,085 614,060 B Load Demand 158,471 262,414 393,537 560,285 C Redundancy(+) / Shortage(-) (GWh) 23,043 37,415 58,548 53,775 Balance A Load Demand 158,471 262,414 393,537 560,285 B Redundancy(+) / Shortage(-) (GWh) 23,043 37,415 58,548 53,775 Storage ratio (%) 14.5% 14.3% 14.9% 9.6%

III 105 20.440 1.7-2.2 0.20

Đứò ỹđứò êảỹ Ôôốố ỹ

êươốố ốốđứò ôậđứò êươủ ề Đồ á Đứò ốố ỹ ú êả Đứò ỹ êươ ốố êả ú ề Đồá ốố ầđướúỹỹ ỹậ ỹỹậ êảỏà

ỏàế ỹế êảà ĩà ĐéĩÔô ãậ ãốố úóă úầơàó ụệôôóă êâđốốó àà ĐéÔô âầđướỹ òôầđướ ĩàĩ ấòốố âàêâđố ỹúụệóă áạêà ọểà áướà òàạá ịàạê êươêì êươâđố ầđướ òô ỹỹ ế áèậã âđốồự ồựì ìáè ợớìồự ÔôÔôốố òđấêươạá êươàê

ồâáạê àầăờ ầộ ợạỹ ạóỹ áèáèậ ềìá è ềãá è ềì áườìáè úâồựâđố ôêươâđố ờđỏàôô ầèàĩ ợớâà Đồáìồ ự Đồáợớ ếứ Đứò ầđướ Đé âđố ê ỹ ậ ĩ ế ốố ụệ

à óă à ạê ếứ â ã ấò ê âà ậ ỹ òô ĩ ĩ ế Đé ỏà êì ò ốố ề ị êả ỹú Đú á ọể ì â Đứò Đứò ầđướ ì ồự âà ợớ áè

áè ĩ ỏà ò òđấ àó Ôô ề Ôô ị ụệ à êả óă ỹú Đú á ồâ ầăờ Đứò Đứò ầộ ạó Đé ồự áườ ợớ úâ ô áè áè ợạ ĩ ì ỏà ò

òđấ àê Ôô ề Ôô ờđỏ ị ụệ à ầè óă ỹú Đú ạê ồâ ọể ầăờ

MY PHUOC CU CHI LONG PHU SONG HAU TIEN GIANG O MON Rach Gia THOT NOT Go Quao O MON Bac LieuTHOT NOT500kV 2 Vi Thanh 124 Soc Trang ND Ca Mau Ca Mau Gia Rai Hong Dan Bac Lieu 500V Bac Lieu 220V MY PHUOC CU CHI LONG PHU SONG HAU Rach Gia O MON TIEN GIANG THOT NOT MY THO Go Quao O MON Bac LieuTHOT NOT500kV 2 Vi Thanh 124 Soc Trang ND Ca Mau Ca Mau Gia Rai Hong Dan Bac Lieu Gia RaiBac Lieu220kV 2p 11.5 12.5 Bac Lieu 500V 220V MY THO

() 20 MSF MED 110 MED 1

Desalination Plant Business Multi-Effect Desalination () 20m Ca Mg 5m 70 RO RO 3050

Desalination Plant

Cai Cung Cai Cung

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec 25.3 26.0 27.3 28.5 28.3 27.5 27.1 26.9 26.7 26.6 26.5 25.5 26.8 34.3 33.3 34.6 36.7 36.5 35.7 33.6 33.7 34.2 33.3 32.6 32.5 36.7 17.1 18.3 18.8 21.4 22.0 21.7 21.4 21.4 21.8 21.7 19.0 16.4 16.4 Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec 81 80 79 79 84 86 87 88 89 89 87 84 84 32 36 44 44 47 50 55 48 50 52 46 46 32 Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec 4.8 3.7 15.5 57.6 203.3 281.2 273.3 277.5 308.2 306.4 173.3 42.6 1947 2 1 2 5 17 21 22 22 23 22 14 6 157

N NE E SE S SW W NW (%) 22.0 5.0 10.6 20.2 6.7 6.9 15.2 8.6 4.9 (m/s) 2.3 2.9 3.1 2.8 2.6 2.4 2.7 2.7 N NE E SE S SW W NW (%) 24.8 4.3 6.7 6.1 3.3 8.6 25.0 14.3 6.8 (m/s) 2.2 2.5 2.6 2.4 2.6 2.4 2.8 2.8

N NE E SE S SW W NW (%) 18.0 5.8 16.1 40.1 11.5 4.4 1.2 0.5 2.3 (m/s) 2.3 3.2 3.2 2.9 2.6 1.9 1.6 2.2

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec 25.9 27.0 28.5 30.0 30.1 29.2 28.8 28.7 29.0 29.1 28.5 27.2 28.5 29.7 32.0 31.9 32.4 33.0 32.4 32.0 32.0 31.9 32.6 31.3 30.4 33.0 24.2 24.0 23.9 26.5 27.0 25.8 25.6 25.5 26.4 26.2 25.4 23.3 23.3

Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec 26.4 26.5 27.7 29.3 30.0 29.4 28.6 28.4 28.5 28.8 28.3 27.2 28.3 29.5 30.0 31.5 32.1 32.5 32.2 31.8 31.4 31.9 31.6 31.0 30.3 32.5 23.8 24.0 24.1 25.2 26.7 25.4 25.6 25.0 24.0 24.7 24.0 24.8 23.8

Bac Lieu Province

Bac Lieu Province

Ho Chi Minh city Bac Lieu Province "IKAP Network for Capacity Building in MMSEA"

600 MW 1,000 MW

µ (km) µ µ 1h 181.5 3.2 - Southwest 350 - SO 2 24h 13.7 1.8 - East 125 50 2.2 2.7 - West 50 20 1h 203 6.4 - Southwest 200 200 NO 2 24h 16.7 4.5 - Northwest 100-2.0 3.3 - Northwest 40 40 1h 116.9 3.2 - Southwest - - PM10 24h 8.8 1.8 - East 150 50 1.4 2.7 - West 50 20 1h 81.9 3.2 - Southwest - - PM2.5 24h 6.2 1.8 - East 50 50 1.0 2.7 - West 25 20 Bac Lieu PC Bac Lieu City Ganh Hao Max Conc

µ SO 2 NO 2 PM10 PM2.5 (km) µ µ 1h 104.8 3.2 - Southwest 350-24h 8.2 3.0 - Northwest 125 50 1.2 3.1 - West 50 20 1h 195.8 5.6 - Southwest 200 200 24h 16.9 5.4 - Northwest 100-1.9 3.3 - Northwest 40 40 1h 67.5 3.2 - Southwest - - 24h 5.3 3.0 - Northwest 150 50 0.8 3.1 - West 50 20 1h 47.3 3.2 - Southwest - - 24h 3.7 3.0 - Northwest 50 50 0.6 3.1 - West 25 20 Bac Lieu PC Bac Lieu City Ganh Hao

4-10

288ha 36ha 252ha88%

236ha 20ha 216ha92%

( - 1,000 ( P 300 300 < P 1,200

µ

αβ

µ µ µ µ µ µ µ

µ µ µ µ µ µ

α β

µ µ µ µ µ µ µ µ

µ µ α β

24

a) b) c) ab 20 201c)

15 30

2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 PDP7 FS EPC