ナ津壺€晢ソス_ナクaナ・カ.ec6

Similar documents
untitled

調査の方法と経緯

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

35

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

japanese_full_view

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

スライド 1

00

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

意識_ベトナム.indd

縺サ繧

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

現代社会文化研究


< F312D30335F834F E696E6464>

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

Ⅲ 参考

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る

Bia 1_VHPG_268_17.indd

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

2

グループ 1. 建設 不動産 インフラ (11 社 18 名 ) 6 <N&G 株式会社 > * 欠席 Mr Nguyen Van Mr Nguyen Hoang 取締役会の役員 工業団地の経営 構築 コンサルティング建設 投資 工業団地の開発建設の投資プロジェクトの管理 工業団地 市街地の開発投資

Contents

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

PTB TV 2018 ver 8

Nghi Son Vung Ang Da Nang Dung Quat Thailand Laos China Phnom Penh Sawanaket Lao Bao Lao Cai Lang Son Cho Moi Doan Hung Ha Noi Hai Phong Mong Cai Ninh

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60,

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

資 料

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v


A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド

目次 1. ベトナム電力概要 年電力状況 3. 第 7 次国家電力マスタープランの進捗状況 ~2020 年の電力需要見通し 5. まとめ Copyright 2015 JETRO. All rights reserved. 禁無断掲載 2

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

LIST OF VIETNAMES DELEGATION ACCOPANYING H.E MD DANG THI NGOC THINH - VICE STATE PRESIDENT OF VIETNAM TO ATTEND GSW 2017, VISITING IN JAPAN 10/5/2017-

11.1_窶ヲ窶懌€ヲV窶ヲA.ec6

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所 Copyright 2015 JETRO. All rights reserved. 禁無断掲載


5 Yen Duong 有限会社 Yen Duong Co. Ltd. ハノイ Hoan Kiem 区 Hang Khoai 通り 9 号 Thai Binh Duong 様 ファッション帽子 6 ムーン家具株式会社 Moon Decor JSC., ハノイ Hoang M

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所

NAM THIEN JOINT STOCK COMPANY ベトナム 語 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THIÊN 略 名 NAM THIEN 地 域 : Ha Noi 市 弊 社 は 亜 鉛 めっきを 行 う 表 面 処 理 専 業 メーカーです 売 り 上 げのほとんどを 占 めるエン

Mùa Khô

2 Những sách nghiên cứu... Xem thêm : Để làm tài liệu cho quý vị nào quan tâm muốn tìm hiểu thêm, chúng tôi có soạn một tập riêng gồm danh sách những

プリント

untitled

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

要旨 現在 多くの日系企業がベトナムに進出しており ベトナム人留学生が将来の日系企業にとって貴重な人材になることは間違いない 来日するベトナム人留学生をさらに増やすためには 国費留学生だけでなく 私費留学生にとって魅力的な制度が求められる そこで本調査は 来日ベトナム人留学生の増加に資することを目的

untitled

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence

TQ TL (TQ ) TQ TL 400 7) km 2 23, ) TQ TL 60km ( 1)TQ 350 (78 )TL 617 (131 ) (Tˆ i) (Pa hy)(pa c )(V n ki"u) 9) NGO 10) 11) ( ) 12) TQ

ベトナム電力調査 年 3 月 ジェトロ ハノイ事務所 Copyright 2017 JETRO. All rights reserved. 禁無断掲載

立教大学Part3

Văn hóa-lịch sử Huế qua góc nhìn làng xã phụ cận LỊCH SỬ DI CƯ VÀ NGHI LỄ THỜ CÚNG TỔ TIÊN CỦA CÁC DÒNG HỌ GỐC HOA Ở HƯƠNG VINH (The history of

ベトナム電力調査 年 6 月 ジェトロハノイセンター

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị bổ túc, sửa đổi những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi điện

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

untitled

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会


untitled

<4D F736F F D208EC08F4B90B6834B E CEA816A2D8D5A90B38DCF2E646F63>

Microsoft PowerPoint - 3)Viglacera最新.ppt [互換モード]

NGUYỆT SAN CỎ THƠM ONLINE SỐ 12 THÁNG 11, 2018 MỤC LỤC BIÊN KHẢO: TR12- KIM THÚY, NHÀ VĂN NỮ GỐC VIỆT NỔI TIẾNG Ở CANADA - PHẠM VĂN TUẤN TR34 TƯỞNG NH


Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

MergedFile


Ha y luyê n tâ p thông ba o đê n 119. Khi g. p hoa hoa n Trung tâm PCCC: Đây la 119, pho ng cha y va chư a cha y. Hoa hoa n hay Câ p cư u? Ba n : Hoa

第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ

ベトナム最新情報

untitled

に資するよう, 一般の読者には不要と思われるような原語情報や重複する出典情報が多く含まれている一方, 重要と思われる情報が未入手などの理由により欠落している部分もある あらかじめご了承いただきたい 第 1 節障害者の概況 1 1. 障害者人口と生活水準 2 ベトナムにおける障害者の現状は必ずしも明ら


i


Transcription:

i

Photo by Koji Yamazaki ii

iii

Understanding Asian Bears to Secure Their Future iv

Kashif M. Sheikh 0 100 200 300km 1

0 100 200 300km 0 100 200 300km 2

3

4

5

Web Resources: 6

Sambandam Sathyakumar 7

8

9

10

11

Sambandam Sathyakumar 12

13

14

15

16

17

18

19

20

Netrapal Singh Chauhan 21

22

23

24

25

Netrapal Singh Chauhan Photo by Jagdish Singh RK and Chauhan NPS 26

27

28

29

30

31

32

33

34

Shyamala Ratnayeke 1, Shanmugasundaram Wijeyamohan 2, Charles Santiapillai 3 Photo by Shyamala Ratnayeke 35

36

37

38

39

40

Saw Htun 45

46 100000 126500 2000 2750 5500 6750 17900 24250 31500 90750 0 20000 40000 60000 80000 100000 120000 140000 0 0.05 0.1 0.15 0.2 0.25 0.3 0.35 0.4 0.45 0.5

47

NGO Photo by Saw Htun (WCS) 48

49

Supagit Vinitpornsawan 1, Robert Steinmetz 2, Budsabong Kanchanasakha 1 50

51

52

53

54

55

56

Chamnan Nea, Divan Nong 57

CITES 58

NGO 59

Dang Nguyen Xuan 60

1970 1990 Ha Giang: Tay Con Linh NR, Bac Me NR, Du Gia NR, Bat Dai Son NR; Cao Bang: Proposed Ngoc Khe - Phong Nam NP, Pia Oac NR; Tuyen Quang: VQG Tam Dao, Tram Chu NR, Na Hang NR; Lang Son: Huu Lien NR; Bac Kan: Ba Be NP; Vinh Phuc: VQG Tam Dao; Phu Tho:Xuan Son NP, Thai Nguyen: Than Sa- Phuong Hoang NR; Lai Chau: Muong Nhe NR, Hoang Lien Son; Lao Cai: Hoang Lien NP, Van Ban District; Yen Bai: Mu Cang Chai District; Son La: Xuan Nha NR, Ta Sua NR, Copia NR, Sop Cop NR (Dang Huy Huynh, 1994, Son La Forestry Department 2004a,b); Hoa Binh: Thuong Tien NR; Ha Tay: Ba Vi NP; Ninh Binh: Cuc Phuong NP; Thanh Hoa: Ben En NR, Pu Hu NR, Xuan Lien NR; Nghe An: Pu Mat NP, Pu Huong NR, Pu Hoat NR; Ha Tinh: Vu Quang NP, Ke Go NR; Quang Binh: Phong Nha - Ke Bang NP, Proposed Khe Net NR; Quang Tri (Dak Rong NR. Proposed Bac Huong Hoa NR; Thua Thien - Hue: Bach Ma NR, Phong Dien NR, Da Nang: Ba Na NR; Quang Nam: Song Thanh NP, Proposed Ngoc Linh Quang Nam NR; Kon Tum: Chu Mom Ray NP, Ngoc Linh Kon Tum NR; Gia Lai: Kon Ka Kinh NP, Kon Cha Rang NR; Phu Yen: Krong Trai NR; Dak Lak: York Don NP, Ea So NP; Dak Nong: Ta Dung NR; Lam Dong: Cat Tien District, Bao Loc District, Bao Lam District, Bi Dup- Nui Ba NP; Binh Phuoc: Bu Gia Map NP; Dong Nai: Cat Tien NP, Vinh An NR. 1969Le Hien Hao 1973, Pham Trong Anh 1982, Dang Huy Huynh et al 1994, MOSTE 2000, Nguyen Xuan Dang and Pham Trong Anh 1970 1990 Lai Chau: Muong Nhe NR, Hoang Lien Son; Lao Cai: Hoang Lien NP, Van Ban District; Yen Bai: Mu Cang Chai District; Son La: Xuan Nha NR, Ta Sua NR, Copia NR, Sop Cop NR; Hoa Binh: Thuong Tien NR; Thanh Hoa: Ben En NR, Pu Hu NR, Xuan Lien NR; Nghe An: Pu Mat NP, Pu Huong NR, Pu Hoat NR; Ha Tinh: Vu Quang NP, Ke Go NR; Quang Binh: Phong Nha - Ke Bang NP, Proposed Khe Net NR; Quang Tri: Dak Rong NR. Proposed Bac Huong Hoa NR; Thua Thien - Hue: Bach Ma NR, Phong Dien NR; Da Nang: Ba Na NR; Quang Nam: Song Thanh NP, Proposed Ngoc Linh Quang Nam NR; Kon Tum: Chu Mom Ray NP, Ngoc Linh Kon Tum NR; Gia Lai: Kon Ka Kinh NP, Kon Cha Rang NR; Phu Yen: Krong Trai NR; Dak Lak: York Don NP, Ea So NP; Dak Nong: Ta Dung NR; Lam Dong: Cat Tien District, Bao Loc District, Bao Lam District, Bi Dup- Nui Ba NP; Binh Phuoc: Bu Gia Map NP; Dong Nai: Cat Tien NP, Vinh An NR; Tay Ninh: Lo Go Sa Mat NR. Le Hien Hao 1973, Pham Trong Anh 1982, Dang Huy Huynh et al 1994, MOSTE 2000, Nguyen Xuan Dang and Pham Trong Anh 61

Photo by Nguyen Xuan Dang 62

63

64

Siew Te Wong Photo by Siew Te Wong 65

66

67

68

69

70

71

Ligaya Tumbelaka 1, Gabriella M. Fredriksson 2 Photo by Garbriella M. Fredriksson 72

73

74

75

76

77

Ivan V. Seryodkin 1-2-3-4-5-6-7-8- 78

79

Photo by Ivan V. Seryodkin 80

81

82

83

84

Vladimir V. Aramilev 85

86

87

88

Badamjav Lhagvasuren 1, Batmunkj Mijiddorj 2 89

90

91

92

93

94

1 Richard B. Harris 2 95

96

97

98

99

100

101

1 Changsung-gun Teachun-gun Gujang-gun Pynhgwon-gun Hoechang-gun Sinpyung-gun Goksan-gun Pangyo-gun Yichun-gun Sepo-gun Pyunggang-gun USA-DMZ Obongsan(Mt.) Inje and Yanggu Bukdong-gun Dongchang-gun Woonsan-gun Hyangsan-gun Maensan-gun Sinyang-gun Yangduk-gun Hoeyang-gun Changdo-gun Gimhwa-gun Jumbongsan Odaesan, Gaebangsan, Yangyang Odaesan(Mt.) Donghae and Samchuk Taebaeksan(Mt.) Jitisan(Mt.) Jirisan 102

2 1 2 103

104

1, 2 105

106

107

108

109

110

111

112

113

114

115

116

117

118

119

1 2 120

121

122

123

124

125

126

127

128

129

130

131

132

133

134

135

136

137

umbrella species Garo Urdu reduced impact logging bear balm cluster satellite telemetry system El nio megaherbivore Kachin Kashmiri palatal width Pleistocene community reserve conservation reserve endemic species camera-trapping, camera trapping control region 138

minimum convex polygon limestone forest CITES open forest Dafla Chitrali subsistence hunting Gypsy commercial hunting ecoregion Chakma DNA DNA DNA finger printing Telgu hibernation Naga sexual dimorphism Nishi 139

Haplotype Balti bear dancing Balochi Punjabi Hindi Firinghi Dipterocarp forest bear farm Bhojpuri DNAMicrosatellite DNA Marathi Malayalam Bunun Boolean logic bear baiting mitochondria DNAmitocondrial DNAmtDNA Mogh 140

La Pens e Sauvage Rawang Lisu 141

142

143

144

145