ママとあかちゃんのサポートシリーズ 1 さんふじんか産婦人科 きで聞かれる こと NHỮNG ðiều BẠN SẼ ðược HỎI KHI ði KHÁM SẢN PHỤ KHOA ~どんなことを聞かきれるの?~ ~CÂU HỎI DÀNH CHO BẠN~ じしんしつもん あなた自身のことについて質問します (Câu hỏi về bản thân bạn) なまえ名前 (Họ và tên) せいねんがっぴ生年月日 (Ngày tháng năm sinh) じゅう 住 しょ所 (ðịa chỉ) でんわばんごう電話番号 (Số ñiện thoại) こくせき国籍 (Quốc tịch) げんご 言語 (Ngôn ngữ) しんちょう身長 (Cao) cm たいじゅうにんしんまえたいじゅう体重 ( 妊娠前の体重 :Cân nặng trước khi có thai) kg ほけん保険 うむの有無 しゅるいと種類 (Bảo hiểm y tế) あり有 (Có) なし無 ( Không) しゅるい種類 (Chủng loại) - 1 -
にほんご日本語のレベル (Kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật) 1) はな話す(Kỹ năng nói) (1) はな話すことができる (Nói lưu loát) (2) だいたい話すはなことができる (Nói khá tốt) (3) 少しだけ話すはなことができる (Nói ñược chút ít) はな (4) まったく話せない (Hoàn toàn không nói ñược) 2) 聞くき (Kỹ năng nghe hiểu) あいてはな (1) 相手の話していることがわかる (Nghe hiểu rất tốt) あいてはな (2) 相手の話していることがだいたいわかる (Nghe hiểu khá) あいてはな (3) 相手の話していることが少しだけわかる (Nghe ñược chút ít) (4) まったくわからない (Hoàn toàn không nghe ñược) 3) か書く(Kỹ năng viết) (1) か書くことができる (Viết ñược rất tốt) (2) だいたい書くかことができる (Viết ñược khá) (3) すこ少しだけ書くかことができる (Viết ñược chút ít) か (4) まったく書けない (Hoàn toàn không viết ñược) かぞくあなたの家族 ゆうじんや友人 し あ お知り合い かたの方 にほんご で 日本語 つうやくを通訳 ひと できる人はいますか? (Gia ñình hoặc người quen của bạn có ai giúp làm thông dịch Nhật-Việt cho bạn ñược không?) あり有 (Có Có) なし無 (Không Không) かんけい関係 (Quan hệ) h ねんれい年齢 かぞ かた くに たしょう の数え方は国よって多少の違いがあります 生まれた しんさつレベルは診察 すす を進めて ちが うえいく上で重要 じゅうよう じょうほう な情報 う です ねんがっぴ年月日 ただ を正しく おしこくせきにほんご教えてください また国籍や日本語の Ở mỗi nước có thể có cách tính tuổi khác nhau.xin bạn cho biết chính xác ngày tháng năm sinh,quốc tịch và trình ñộ tiếng Nhật của bạn. Những thông tin này là cần thiết cho tư vấn của bác sỹ. - 2 -
じょうたいしつもん あなたの状態について質問します (Câu hỏi về tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn) あ 1. どうしましたか? 当てはまるものすべてにチェックしてください (Tình trạng sức khỏe của bạn thế nào? Hãy ñánh dấu vào dấu hiệu mà bạn có) げっけい 月経がとまった はけにんしん 吐き気がある 妊娠かもしれない Tắc kinh Buồn nôn Nghi ngờ có thai にんしんじぶんプラス 妊娠かもしれない : 自分でチェックしたら + だった ( いつ : ) Nghi ngờ có thai:kết quả tự thử nghiệm có thai là dương tính(khi nào: ) げっけいふじゅん 月経不順 Kinh nguyệt không ñều げっけいいがいしゅっけつげっけいつうがいいんぶ 月経以外の出血がある 月経痛 おりもの 外陰部がかゆい Ra máu bất b thường Đau bụng kinh Có khí hư Ng Ngứa bộ phận sinh dục かふくぶつう 下腹部痛 しきゅうきんしゅ 子宮筋腫 らんそうしゅ 卵巣のう腫 ふにんそうだん 不妊相談 ðau vùng dưới ở bụng U xơ tử cung U nang buồng trứng Tư vấn về vô sinh けんしん がん検診 た その他 ( ) Xét nghiệm ung thư Những vấn ñề khác( ) りゆうらいいんしょうじょうじぜんどんな理由で来院して どんな症状があるのかを事前に知るししつもんための質問です 出血 なにほかあれば 何か他の病気 びょうきばあいの場合 もあるからです しゅっけつふくつうにんしんや腹痛が妊娠のことも Hiện tượng chảy máu và ñau bụng bất thường có thể do có thai và cũng có thể do nhiều bệnh lý khác. Những câu hỏi trên giúp bác sỹ hiểu lý do lần ñến khám này của bạn,nắm rõ hơn về tình trạng sức khỏe của bạn. げっけいせいりしつもん あなたの月経 ( 生理 ) について質問します (Câu hỏi về tình trạng kinh nguyệt của bạn) げっけいせいり 2. 月経 ( 生理 ) についてお答えこたください (Bạn hãy trả lời các câu hỏi dưới ñây liên quan ñến tình trạng kinh nguyêt) はじげっけいなんさい 1) 初めての月経は何歳ごろですか?( さい ) 歳ごろ Bạn có kinh lần ñầu khi nào? ( )tuổi - 3 -
いちばんさいごげっけい 2) 一番最後の月経はいつですか? (Chu kỳ kinh nguyệt cuối cùng của bạn khi nào?) ねん ( ) 年 ( がつ ) 月 ( にち ) 日 から ( にちかん ) 日間 Từ: Năm( )tháng( )ngày( ), Trong vòng( )ngày げっけいしゅうき 3) 月経周期について (Câu hỏi về chu kỳ kinh) じゅんちょう 順調ですか? いいえ はい Kinh nguyệt có ñều không? Không Có にちかた ( ) 日型 Khoảng cách giữa các chu kỳ là bao nhiêu ngày? ( )ngày じぞくきかん 持続期間 にちかん ( ) 日間 Mỗi chu kỳ kéo dài bao nhiêu ngày? ( )ngày りょう 量 : 多いおおふつうようである 普通 Lượng máu ra thế nào: nhiều bình thường ít すく 少ないようである げっけいつう 月経痛が ない ある Có đau bụng khi có kinh không? Không Có げっけいつうこたばあい月経痛があると答えた場合 : 痛みいたが つよい まあまあ 弱いよわ Nếu có,xin trả lời: Mức ñộ ñau thế nào Nặng Bình thường Nhẹ ちんつうざい鎮痛剤を ないふく 内服する ないふく ときどき内服する がまんできる Có sử dụng thuốc giảm ñau hay không? Có Đôi khi Không ふじんかとくゆうの質問 婦人科特有 しつもんかくで 隠れている病気 びょうきを探すさが きほんじょうほうしつもんとして質問します ための基本情報 にんしんばあいよていびかくにん妊娠している場合は 予定日の確認のためでもあります Trên ñây là những câu hỏi thường ñược hỏi khi ñi khám sản phụ khoa. Thông qua các thong tin này bác sỹ sẽ ñưa ra chẩn ñoán và dự kiến ngày sinh trong trường hợp bạn có thai. - 4 -
にんしんしつもん あなたの妊娠について質問します (Câu hỏi h về quá trình mang thai của bạn) にんしんこた 3. 妊娠についてお答えください ( Bạn hãy trả lời các câu hỏi dưới liên quan ñến việc mang thai) いまにんしん 1) 今までに妊娠したことがありますか? いいえ はい Bạn ñã từng mang thai bao giờ chưa Chưa Có こたかた はいと答えた方 : 妊娠 にんしん ( Nếu có: Bạn ñã mang thai bao nhiêu lần?( )lần ぶんべん分娩 ( ていおうせっ ( うち帝王切開 Số lần sinh con( )lần Số lần ñẻ mổ nếu có ( )lần りゅうざん流産 ( じんこうにんしんちゅうぜつ ( / 人工妊娠中絶 Số lần xảy thai tự nhiên( )lần / Số lần nạo thai ( )lần しきゅうがいにんしん子宮外妊娠 ( た / その他 ( ) Số lần chửa ngoài tử cung( )lần / Lý do khác( ) にんしんばあいとういんさんきぼう 4. 妊娠している場合 当院でのお産を希望しますか? いいえ はい Trường hợp ñang có thai, bạn có muốn sinh tại bệnh viện này không? Không Có ぐすりしょくもつ 5. 薬や食物などにアレルギーがありますか? いいえ はい Bạn có bị dị ứng với thuốc hay một loại thực phẩm nào không? Không Có こた かた : はいと答えた方 Nếu có,ñó là : くすり 薬 ( しょくもつた ) 食物 ( ) その他 ( ) Thu Thuốc( ) Th Thực phẩm( ) Thứ khác( ) げんざいのくすり 6. 現在飲んでいる薬はありますか? いいえ はい Hiện tại bạn có ñang uống thuốc gì không? Không Có しゅるい種類 ( ) Nếu có, tên thuốc là ( ) - 5 -
ぶんべんけいけんぜんぶんべん分娩の経験は 前回の分娩が 今回 ちゅうぜつけいけんこん中絶の経験は 今回の妊娠 ことはありません にんしんけいかの経過 こんぶんべんほうほうえいきょうばあいの分娩方法に影響する場合 み を見ていくうえで必要 ひつような情報 しつもんがあるために質問します また流産 じょうほうです パートナーであっても この情報 りゅうざんじんこうにんしんや人工妊娠 じょうほうつたを伝える Bác sỹ cần biết thong tin về tiền sử sinh ñẻ của bạn vì lần sinh nở cuối cùng sẽ ảnh hưởng ñến phương thức sinh con lần này. ðồng thời các thông tin về số lần xảy/nạo thai cũng cần thiết ñể bác sỹ tư vấn cho bạn trong quá trình mang thai. Tất cả các thông tin ñược bảo mật cho cá nhân bạn và là bí mật ñối với cả người thân trong gia ñình bạn. 7. がん検診 けんしんうを受けた ことがありますか? (Bạn ñã kiểm tra ung thư lần nào chưa?) ねん いいえ はい ( 年 がつ月ごろ ) Chưa Có (Khi nào: năm/ tháng / ) いま 8. 今までに手術 しゅじゅつうを受けた ことがありますか? いいえ はい Bạn ñã từng bị phẫu thuật bao giờ chưa? Chưa Có こたかたびょうきねん はいと答えた方 : どんな病気で?( ) ( 年 がつ月 にち日 ) Nếu có, phẫu thuật do bệnh gi? ( ) Khi nào? (năm/ tháng /ngày: / / ) かこびょうき 9. 過去にどのように病気をしましたか? Bạn có bị mắc bệnh nào dưới ñây không? いちょうびょうき 胃腸の病気 かんぞうびょうき 肝臓の病気 しんぞうびょうき 心臓の病気 じんぞうびょうき 腎臓の病気 けっかく 結核 bệnh ñường tiêu hóa bệnh gan bệnh tim bệnh thận bệnh lao こうけつあつしょう 高血圧症 とうにょうびょう 糖尿病 ぜんそく 喘息 エイズ こうじょうせんびょうき 甲状腺の病気 cao huyết áp ñái ñường hen Siña bệnh tuyến giáp trạng せいびょう 性病 た その他 ( ) bệnh truyền nhiễm qua ñường tình dục bệnh khác ( ) ゆけつう 10. 輸血を受けたことがありますか?(Bạn ñã từng ñược truyền máu bao giờ chưa? ) いいえ Chưa はい Có もんしんひょうこくさい * この問診票は 国際 こうりゅう こうなんだい たげんごもんしんひょう 交流ハーティ港南台の 多言語問診票 を参考に作成しました *Các câu hỏi trên ñây có phần tham khảo từ tư liệu Bộ Câu hỏi ña ngôn ngữ " của hội giao lưu quốc tế Heaty Kounendai. - 6 - さんこう さくせい