*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti

Similar documents

ル札幌市公式ホームページガイドライン

WinXPBook.indb

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

CRA3689A

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz


"05/05/15“ƒ"P01-16

untitled

意識_ベトナム.indd


エジプト、アブ・シール南丘陵頂部・石造建造物のロータス柱の建造方法

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H


天理大学付属天理図書館所蔵「松前ノ言」について (2)

2

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

< >

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï

PTB TV 2018 ver 8

.w..01 (1-14)

図書館目録HP用.PDF

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc




TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

案内(最終2).indd



THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

案内最終.indd

Contents

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi



けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů

36 th IChO : - 3 ( ) , G O O D L U C K final 1

03J_sources.key

1. 2 P 2 (x, y) 2 x y (0, 0) R 2 = {(x, y) x, y R} x, y R P = (x, y) O = (0, 0) OP ( ) OP x x, y y ( ) x v = y ( ) x 2 1 v = P = (x, y) y ( x y ) 2 (x

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

W06_viet01

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

Finale [Missa VIII]

RAA-05(201604)MRA対応製品ver6

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

さくらの個別指導 ( さくら教育研究所 ) A a 1 a 2 a 3 a n {a n } a 1 a n n n 1 n n 0 a n = 1 n 1 n n O n {a n } n a n α {a n } α {a

現代社会文化研究

6kg 1.1m 1.m.1m.1 l λ ϵ λ l + λ l l l dl dl + dλ ϵ dλ dl dl + dλ dl dl 3 1. JIS 1 6kg 1% 66kg 1 13 σ a1 σ m σ a1 σ m σ m σ a1 f f σ a1 σ a1 σ m f 4

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63>

1 Ricci V, V i, W f : V W f f(v ) = Imf W ( ) f : V 1 V k W 1

‚æ27›ñ06-…|…X…^†[

元素分析

™n”¿…j…–†[…X0705„”“ƒ

ISTC 3

BB.2

‰IŠv9802 (WP)

ú r(ú) t n [;t] [;t=n]; (t=n; 2t=n]; (2t=n; 3t=n];:::; ((nä 1)t=n;t] n t 1 (nä1)t=n e Är(t)=n (nä 2)t=n e Är(t)=n e Är((nÄ1)t=n)=n t e Är(t)=n e Är((n

< F312D30335F834F E696E6464>

05秋案内.indd


DiMAGE Scan Multi PRO

Lis-net OPAC 15

ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

_

RN201602_cs5_0122.indd

ŠéŒØ‘÷†u…x…C…W…A…fi…l…b…g…‘†[…NfiüŒå†v(fl|ŁŠ−Ù) 4. −mŠ¦fiI’—Ÿ_ 4.1 −mŠ¦ŁªŁz‡Ì„v”Z


HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN


122 丸山眞男文庫所蔵未発表資料.indd

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF81698CA28E9490E78DCE816A2D312E646F63>


ã


Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

128 3 II S 1, S 2 Φ 1, Φ 2 Φ 1 = { B( r) n( r)}ds S 1 Φ 2 = { B( r) n( r)}ds (3.3) S 2 S S 1 +S 2 { B( r) n( r)}ds = 0 (3.4) S 1, S 2 { B( r) n( r)}ds

2.2 h h l L h L = l cot h (1) (1) L l L l l = L tan h (2) (2) L l 2 l 3 h 2.3 a h a h (a, h)

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

320_…X…e†Q“õ‹øfiÁ’F

p1_5.pmd


1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e

< F31332D817992B48DC A8CCB8E9F81458CA28E942E6A7464>

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63>

…_…C…L…fi…J…o†[fiü“ePDF/−mflF™ƒ

Transcription:

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a2003b *-ga *-ti *-ma *-ga*-ti*-ma *-ga -no *-Ga*-nga*-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ti 145

-to (1) 42 (2) -to ~ ~ -to (3) 204 (4) 3906 -to -to -to -to *-ti *-ti -i -i -to (5) tere alin ininggn de tamun i gebungge omo bi 1.4 (6) tere dobori nikan wailan i emgi burulaha 1.131 -to -ku -ni -ku *-ga -ni *-ga *-ti -ku k -u 146

*-ga, *-ti, *-ma (7) (8) 21 56 2002 -i -te -te -tu 1 ädgü-ti qatïγ-dï -ti-tï-di-dï *-ti -te -i -ku -u -ni -te -gu -te -de -de -nite (9) 160 (10) (11) 2 *-ti 1 ta t i tsm te to ta ti tm te to 147

*-ga -wa *-φa*-xa*-ʔa*-γa *-ga -te -tek -teh -wa *-ti -te *-ga -k - *-ga -koh -teh an -i *-ti - ani yoomah- ani kahkawe -teh -koh 12neya kac7oho taa-wa san tusu-wa san nani san-teh - - - wahka kaata repun ( ) 13cusa an kamuy kam kayki humpe rikaa kayki wen poro rikaa reekoh kusu ne an ruwesanihc7in ohta yan-koh otakaata - sapa-hc6i-koh uka-hc6i-koh ampa makapa-hci-koh e-hcii -3 - -3 - -3 - -3 14neya otoka onnayketa opompaki naa oyaw naa kara-teh tani ampa- ani tah tani suke kusu kara - - nee sirihi an manu kc7i -mi -ksa -ne -ʔasi/-kasi 148

*-ga, *-ti, *-ma -mi i -fi -me -kc6i -ksa -ʔasi/-kasi *-ga *-ti 2 -mi -mei *-ma *-ti -me -mi -ne *-ga*-nga *-Ga*-na -fi -fü fahu4n xakin paaxa -fi *-xi *-pi *-xi *-pi *-ki *-mi 1950165 -ti-tï-di-dï -te -ti-tï-di-dï *-ti -nm -na *-ga -lóu *-ga *-öa *-ra -ma *-ma, -hma *-ga *-ma tço-ta dzw -ta -si t- *-ti -ha -kc7i -mi -te 2 *-ti 149

-te -te -tutu -nagara -tutu -nagara -tutu *-ti -nagara *-ga 3 -ga-nö -tu -tu -ga -nö -ga -nö -ga -nö 15 1085 16 1099 -ga -nö -ga -nö -ga -nö -ga -nö -ga -nö -tu 3 19741456 -nagara -kara 150

*-ga, *-ti, *-ma -ga -nö *-ga -tu *-ti -tu -i *-ti ar-u sak-u -u su-ru mi-ru -ru -u -ru -ru *-öu *-öu *-gu *-gu *-ga -ki *-ka *-ga *-ka *-ki *-sika -siki -sika -siki -ki *-ka -ka *-ga xy-ga thophv -ga -aʔ -na 151

*-ga *-ga -Gu ulisa-gu-bi - - *-ga -un 4 kim-un kamuy *-ga -g a di1 go1 ñ-g a -- -g a na1-g a da ñ-g a la1-g a *-ga -ga -ga -ga -ga -ga 17 10 -ga -wa 4 -un -ne -no 1974110121 -un -un 152

*-ga, *-ti, *-ma -wa -(φa fa -φa *-ga *-öa*-ʔa*-xa 18 28 -φa *-ga φ *p φ p *p *x φ *-ga -ko -ha -ka/-ga 19neʔphyin-ha tanîngenwei-néi. - - -wa -ga -kô/-gô -ká/-gá-kou/-gou-tó/dó 20cEno biya tauʔ-me. khimmyâ-gô. - 21tanîngEnwei-néi-hma-gou la-me. --- - 19 21 -ha -gôu *-ga 153

*-ga *-ga ri ri *-ga -nm -nm -nãã -ka -ha, -nm -φa -ga -ha 19992003b ko oʔo o 154

*-ga, *-ti, *-ma *-ga -s7i i 22 3 23 14 24 30 -s7i *-ti *-ti -s7i *-ti *-ga *-ti 1992533 -di -cet e -ce[t se]/[ts7e] -se -i *-ti -i -i *-ti -c7i -wa 5 s7 i[ i] 25tere laus7i wo. s7 i A B A B 5 1997287-289 -cu -cü -c7igi *-c7iga 155

s7 i s7 i s7i1 s7i1 s7i1 *-ti *-ti -yi7 -de *-ti s7i1 *-ti 1 a ko ang a ko ang mga ti tia c7it i si c7atsasina tic7isi *-ti *-ti 156

*-ga, *-ti, *-ma tic7isi s7ì s7i1 s7ì s7i1 *-ti *-ti -c7ï/-c7i yad yadc7ï -cidji sarki sarkici -c7i -ci -t u/-d u Çi tsho ttʃu _e s-si1 i -sa1 a abo 7i - 7i ekasi hu8ci si[ʃi] -ci[tʃi] to 7i 6-7i *-ti -s7i *-ga -φa -s7i -s7i -s7i -s7i φa -s7i 6 tu 7i (1974:911) 157

1990 -ka-ra-sa-ta-ma a a a 1u 2a 3i u a a i i u tukuitukï ï a sakaisakë ë 158

*-ga, *-ti, *-ma 1990 -ka-ra-sa-ta-ma -ka -ra -sa -ta -ma -ka-ra-sa-ta-ma a -to -do -to -do -ka -ta -sa -ka-ra-sa-ta-ma *-ga*-ti*-ma -ka -ra *-ga -sa -ta *-ti -ma *-ma a u *-ga i *-ti e-koiki e-horari 159

*-ti i- i-pangkokoyta kamuy -i *-ti -ma -ra *ku -i *-ti kë *ku -c7i *-ti ku c7i *a gaa- gene- la- koh -s7i as7i 1974 1990 *φkumaφakamahakama -ma -ba *-ma*-mba-ba 160

*-ga, *-ti, *-ma *-ga*-ti*-ma *-ga*-ti*-ma -gi-i-m sa1ram *-ti sa1 *-ga ra *-ma m -hi *-ti -i -pe/-p *-ma *-mpa*-pa 1997208 -i -m -i *-ti -m *-ma -ma *-ti -su -du -su -du *-ga ʔ-,louʔ- ʔ-lou *-ga -(C)anga(C)aGa C -nga[ga]- aʔa]-a nofo nofo anga mohe mohenga nofo nofo- a *-ga ha- na kst ha-na kst *-ga *-ti*-ma 161

162 1974 1011 kuruaku kuraku

*-ga, *-ti, *-ma akugaru aru akaru karu kagaru ku kuru -ru akugaaakakakagaku *ka *ku akugaaakakaga a *ka kaga *ka *kaka akuga aku -ku -ku -ku -ku coming teacher 163

coming -ing -ing com- teacher -er teach- -er -ku -ing -er -ku -ra -φa -a -ke -raku-φaku-aku-keku -raka -yaka *-ga -ku -ku 1 3 iφi- -s7i -ku -ku -ku 164

*-ga, *-ti, *-ma (1974). (1997). Gabain A. von(1950) Alttrkische Grammatik. Harrassowitz. Leipzig: Otto (1999) (7) XXI (2003a) (2003b) 53-67.. (1) XXIV 61-76.. (2) XXV 31-65.. (1990) 279-304.. (1974).. (1992) 505-552.. 165

166