第12章 ラオス内戦史資料(1954年-1975年) 第1節 ラオス内戦史年表

Similar documents
第12章 ラオス内戦史資料(1954年-1975年) 第4節  用語

untitled

調査の方法と経緯

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

2016 : (G3952) 9 ( ) ( ) 14:40 NH :45 19:00 VN303 23:20 1 1( ) 13: HIS 55, :40 NH :45 19:00 VN303 23:20 3

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順

wakyo_hochiminh_brochure_A4


意識_ベトナム.indd

縺サ繧

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

A. ハノイ広域 a b c R アイコンの見方 1 H R S E N O L ---- ホテル ---- レストラン ---- ショップ デパート ---- エステ マッサージ 美容室 ---- ナイトスポット ---- 観光名所 サービスアパート オフィスビル その他 ---- 塔 碑 ランド

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

スライド 1

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

2018 : (170G3928) SIM SIM ( ) 9 6( ) 11:05 13:05 KE764 15:20 18:20 KE683 21: SIM / 62,7

untitled

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

1 2 EPA EPA DOLAB 1. ベトナムの労働者海外送出制度 , , EPA : ,000 4 Dau Tu, Vol. 60,

35

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

untitled

資 料

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

Slide 1

第7章 ベトナムの二輪車産業-中国車の氾濫、政策の混乱を経て新たな発展段階へ

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

PowerPoint Presentation

都市人口 ホーチ 8,146,300 人 年 5 ミン 経済指標6 出所 General General Statistics Office of Vietnam Vietnam(2016 名目 GDP 4,192 兆 8, 億 Dong 1,914.5 億 US D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

現代社会文化研究

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t


00_Cover_J.doc

<30335F8FAC88E490EC8E812E696E6464>

グループ 1. 建設 不動産 インフラ (11 社 18 名 ) 6 <N&G 株式会社 > * 欠席 Mr Nguyen Van Mr Nguyen Hoang 取締役会の役員 工業団地の経営 構築 コンサルティング建設 投資 工業団地の開発建設の投資プロジェクトの管理 工業団地 市街地の開発投資

PowerPoint e-newsletter template

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

00

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

メコン河流域諸国における気候変動適応策と統合的水管理

14 3

< F312D30335F834F E696E6464>

2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本での投資先または投資の協力先を探したい (2) ベトナムで自社と一緒に投資を行なうパートナーを探したい (3) 自社の商品 サービスの日本での売込み先 提携先を見つけたい (4) ベトナムで販売出来る

2 Saddam Hussain % 56% 20%


Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

ラオス・タイ調査報告

Mùa Khô

World Bank Document

Microsoft PowerPoint - 3)Viglacera最新.ppt [互換モード]

NAM THIEN JOINT STOCK COMPANY ベトナム 語 CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THIÊN 略 名 NAM THIEN 地 域 : Ha Noi 市 弊 社 は 亜 鉛 めっきを 行 う 表 面 処 理 専 業 メーカーです 売 り 上 げのほとんどを 占 めるエン

japanese_full_view

ASEAN David Capie, Structures, Shocks and Norm Change: Explaining the Late Rise of Asia s Defence

個人消費支出からみた戦間期の景気変動:LTES個人消費支出の再推計

EEZ U ASEAN DOC DC Center for Public Policy Analysis


労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

NO CR ( 2)

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版


中国沿海部の投資環境調査

立教大学Part3

最終更新日 :2016 年 3 月 29 日 付録 I 投資優遇の適用対象となる投資事業一覧 (2015 年 11 月 12 日付政府発行政令 Decree118/2015/NĐ-CP 号の添付 ) A. 特別投資優遇事業一覧 I. 高度技術 情報技術 裾野産業 1. 首相の決定による投資 発展を優

ニュース 2014 年 11 月 内容 I. 法人所得税 親会社負担給与に係るベトナム個人所得税を現地法人が支払った場合の法人税上の損金性について 1 低品質の商品に対する損金算入について 1 使用不能在庫原材料に対する損金算入について 1 II. 個人所得税 個人所得税の還付 確定申告時の控除に関


HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN


プリント

橡012事業内容変革.PDF

Slide 1

W06_viet01

フィリピンにおけるテロ脅威――テロ発生状況とテロ組織の動向

1 MFI MFI The Microfinance Summit Campaign The Microfinance Summit Campaign 2 1 STATE OF THE MICROCREDIT SUMMIT CAMPAIGN REPORT 2011 ht

cat A

141_臼井さん1

3

PTB TV 2018 ver 8

The Formation of Export Promotion Policy in Korea from 1959 to 1964 Sangcheol Lee Translated by Inman Yeo Abstract: This paper

2

日本料理越 アジア料理西洋 各国料理ショップスパ エステヘア ネイルサロンホテル アパート学校 習い事不動産 引越し建築 製造 販売サービス業ほかベトナム中部Town Page 中部タウンページベトナム中部地図 ( フエ ダナン ホイアン ニャチャン ダラット ) 今月の広告索引 Central V

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

ソーシャル・サポートの尺度を用いた分析の試み

参考:労働統計機関一覧|データブック国際労働比較2018|JILPT

untitled

FA0072 FA0028


.

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt


Transcription:

1354 (Fa (Lan Ngum) ) Xang 1373 (Samsenthai) 1479 1520 (Photisarat) 1527 ( ) 1560 (Chakrapat) 1574 1637 (Souligna Vongsa) 1641 (Vientiane) 1642 1707 1713 (Champassak) 1753 1778 (Siam) 1791 1804 (Anourouth) 1820 1827 1828 (Hue) 1830 1831 (Xiang Khoang) 1832 1859 2.18 (Saigon) 1861 11.10 (Henri Mouhot) 1862 2. (Cochinchina) 6.5 1867 4.20 (Doudart de Lagrée) 6.25 1874 3.15 1883 8.25 1884 6.6 2 1886 (Auguste Pavie)

1886 1887 6.10 (Ho) 10.17 (Indochina) 1890 1893 5. 10.3 1894 1895 6.30 12.3 12.15 (Zakarine) 1896 1.15 1899 4.19 (Savannakhet) 1900 1901 4. (Pho Kaduat) (Bolaven) (Kha) 4. (Alak) (Ong Keo) :Kommadam 1904 2.13 :Sainyaboury 3.25 (Sisavang Vong) 1907 3.23 (Battambang) (Siem Reap) 1914 11. (Muang (Lou) Sing) (Ong Kham) 1918 (Pachai) (Hmong) 1920 1923 1924 6. Nguyen Ai Quoc :Ho Chi Minh 1926 8.25 1929 3. 5.1 1930 2.3 10. (Indoch 1933 (Thakhek) (Pakse) 1934 9. 1935

1935 3.27 8.20 (Comintern) 1936 7. 1938 3. 1940 9.13 11.28 1941 1.31 5.9 8.29 1944 6. (Lao Seri) (Thai Seri) (Oun Sananikone) 1945 3.9 3.9 (Viet Minh) 4.8 8.15 8.18 (Phetsarat) (Lao Issara) 8.30 9.1 9.2 9.2 9.14 (Boun Oum) 9.15 10.6 (Soupanouvong) 10.10 10.12 10.20 10.30 11.1 11.10 11.11 1946 1 2 (L/ Z) 3.21 4.23 4.24 5.13 7. 8.27 9.23 (Ban Houei Sai) 10. 11.17 1941 12.15 44

1946 12.19 2.17 1947 5.11 44 8. 11. (Singkapo) (Phoumi Nosavan) 11.26 (Souvannarath) 1948 1.23 1.23 1949 1.20 (Kaysone Phomvihane) (Pathet Lao) (Raxavong) 2. Progressive People s Organization 5.16 7.19 10.24 (Souvanna Phouma) 11. 1950 2.7 2.27 (Phoui Sananikone) 3.27 5.25 8.13-15 (Neo Lao Issara ) 1951 2. 3.11 9.9 11.21 1952 10.14 1953 4.12 4. (Sam Neua) 4. (Ban Nam Bak) 5. 5.6-7.16 (Central Intelligence Agency Civil Air : CIA) Transport (CAT) C-119 8.24 10.15 10.22 12.12 (Lai Chau)

1953 12.18

1954 1. 3.17 (Dien Bien Phu) 5.7 5.8 (Nouhak Phoumsavan) 6.6 7.21 (Phong Saly) 9.18 (Kou Voravong) 10.20 (Ste) 11. 11.27 (Katay Don Sasorith) 12. 1955 1.1 United Sates Operation Mission (USOM) 1. 23,600 25,000 1.3 3.22 (Lao Peop 4.18 (Plain of Jar) 4.23 (Pham Van Dong) 5.11 5.13 (Haiphong) 17 6. 6. (International Control Commission) 7. (Quinim Pholsena) 10.11 10.26 Ngo Din Diem 11. 12. (Program Evaluation Office : PEO) 12.25 1956 1.6 Neo Lao Hak Sat : 1.7 1956

2.13 (Ste) 3.20 5.8 5.11 7.7 8.1 8.5 8.25 8.29 12. 1957 1. 2.21 3.11 5.30 8.9 tu 10.16 (Ste) 11.2 11.18 11.19 (Phoumi Vongvichit) 1958 2.18 1501 3.5 5.4 21 6.10 (Committee for the Defense of th CDNI) 6.30 (C) 7.19 7.23 8.18 9. 9. 10. (C) 12. 12.15 (Sepon) 12.23-29 1959 1.15 1.24 (Phoumi Nosavan) 1. 1959

2.11 5. 5.11 24 5.13 5.16 Lao Hak Sat 5.17 5.18 5.19 6.6 7. 7.23 5000 9000 7.29 8.1 (Nhan Dan) (L/Z) 8.4 (Khammouan) 8.5 8.29 9.4 9.7 9.15 10.14 10.29 (Savang W 12.17 C 12.30 12.31 1960 1.4 1.7 (Kou King s Aphai) Council 4.24 13 CIA 5.23 6.2 (Prince Somsanith) (Ste) 8.9 (Kong Le) 8.14 (Ste) 8.15 8.16 8.23 8.24 1960 9.

9.1 (Ste) 9.10 9.18 9. (Air America) 9.28 (Khamkong Vongnarath) 10.2 10.7 10.7 10.11 10.12 10.13 (Aleksandr N. Abramov) 10.17 10.27 11.7 11.11 11.18 11.22 11.22 11.23 13 12. 12.8 12.9 (Sounthone Pathammav 12.10 12.11 12.12 59 40 12.12 12.13 12.13 (C) 12.16 12.17 13 (C) 12.20 1960 12.22 (Sala Phou Khoun)

13 Th 12.30 (Mua 12.31 (Nonghet) 12.31 (Vangviang) (C)

1961 1.1 1.3 1.4 1.6 (Khrushchev) Th 1. AT-6 1.20 (John F. F. Kennedy) 2. CIA 2.19 2.20 (Khang Khay) (L/Z) 3.9 3.9 Task Force 116 (C) 3.10 3.23 3.23 (Khamkeut) 3.23 3.27 3.31 (Thathom 3. 3. (Averell Harriman) 4.3-7 4.4 4.18 4.19 PEO (Militar Advisory Group : MAAG) 1961 4.22 13 599 Team Moon (C) 4.24 12 4.28 5.3 (Muang Phalane) 5.5

5.8 5.11 ( 5.12 5.13 5.15-5.16 5.17 5.31 6000 L/Z 5.31 6.3-4 6.6 Th 6.7 6.12 6.16 685 6.19-22 7. 7.5 (International Monetary Fund : IMF) (World Bank) 8.10 8.14 9.15 10.6-8 (Hin Heup) 10.18 10.26 10.27 11.11 12.6 1961 12.13 12.14 12.18 12.27 1962 1.18-19 1.25

1.27 2. 2.1 2.3 2.9 2.12 2. 3.10 3 3.24 5.3 5.6 5.15 3000 5.25 5.26 15 (Ste) 6.4 6.7-8 6.12 6.16 6.21 6.23 7. 9500 7.23 7.27 8. 1962 8.13 9.7 10. 10.7 666 403

10.8 (L/Z) 10.10 11. 11.22 11.27 11.27

1963 2.11-18 2.12 (Ketsana Vongsouvanh) 3.19 3.30 (Ste) 3.31 Deaun Sunnalath 4.1 4.4 4.8 4.8 4.12 (Khanti S 4.19 4.19 4.20 4.21 5.3 5.12 5.17 5. 11 5000 (C) 6.6 (C) 6.14 6.25 (Seno) 7.3 8. T-28 1963 9.9 12.20 1964 1.17-20 1. 2. 2. 2.25 3.14 (Nguyen Khanh) 4.1 4.6-11 10 4.8

4.17 4.19 (Kouprasith Abhay) (Siho Lamphouthacoul) 4.22 4.22 4.23 4.27 5.2 5.4 5.13-22 5.13 5.16 11 5.17 5.19 (C) 5.21 5.24 5.25-26 (C) 5.28 5.30 5.31 6.3 6.6 6.9 F-100 6.11 T-28 1964 7. 8.5 8.6 8.8 9.21 10.6 10.14 12.14 F-105 11 (Nape) (C)

1965 1. 1. 1.31 (Bounleut Saycocie) 2.3 2.7 1965 4548 3.7 3500 3.9 (L/Z) 6.23 7.18 9.6 (Leuam Insisi 10. 10.1 (Lao People s Liberation Army) 10.13 1966 1.6 10 10 1.24 (Nguyen Van Thieu) 2.19 CIA (Nakhang) 5. 6.2 (Thao Ma) 7-8 (Nam Bak) 9.17 10,21 11.21-27 1966 11.24 12.15-21 1967 50 1.1 2.1 3.1 5.1 B52 9.7

10.12 10.13 10.31 12.25 1967-1968 35 (C) 1968 1.6 Khao 1.12 ( 1.30 1.13 1966 3.11 3.19 (L/Z) 4.3 7.22 8.9 9.7 10.24 10.25 12 12. 1969 1. 54 9500 1. 1.26 1.31 2.12 3.1 174 148 60 3.11 4. 4.23 5. (Le Van Hien) 1969 5.25 6. 6.11 6.27 7.21 8-9 9.3 9.8 (Muang P 9.12 10.2

10.29 11.3 12. 5000 12.15

1970 1. (C) 2.3 2. 5000 2. 2.24 2.28 3.6 3.6 3.8 1969 3.11 3. 3.18 3.22 4.21 (Le Duan) 4.24-25 4.28-29 4.30 6.9 6. 6.10 1970 6.17 8.3 8.13 9.2 10.9 11.21 1971 2.8 Lam Son719 2.9 2.19 4.6 4.26 5. 5. 5.12

5.31 12 6.22 10.10-15 12.18 1972 1.2 (S) 1.12 (Long Cheng) 2.3-6 Viengsai 5.22 (S) 7.15 7.19 7.24 9.22 10.14 10.17 10.21 10.28 12.12 12.18 12.26 11 1973 1.15 1.27 1.31 2.3 2.9 2.10 2.21 2.22 2.23 1973 2.28 4.11 8.20 8.23 29 9.14 10.12 11.6 11.23 1974 3.14 3.22 19 3.27 4.3 4.4

4.5 4.25 5.11 5.22 5.24 18 6.3 6.4 8500 6.5 30 15 6.21 7.5 (Khamphay Boupha) 7.9 7.10 7.12 7.27 (Sisouk na Champas 8.19 8.25 9.2 (Mahasot) 9.18 9.19 173 150 9.29 44 10.12-24 (Electricité du Laos) 10.25 (Houei Sai) 11.1 11.4 11.6 1974 11.19-25 12.2 12.4 12.6 90 12.15 18 12.24 1975 1.6 1.14 1.18 2. 2.6 3.5-9 3.25 USAID 3.27

4.10 4.11 4.15 4.23 4.29 5.1 5.5 5.6 5.8 5.9 Ngon Sananikone Khamphay Abhay Tianethone Chantarasy Houmphanh Saignasith 5.10 5.11 5.14 USAID 5.20 5.21 USAID 5.23 5.25 5.27 30 USAID 6.17 6.26 USAID 6.28 USIS 7. 7.10 7.30 1975 8.5 8.15 5000 6000 8.18 8.22 8.23 9.3 9.4 10.12 30 11.5-13 11.17 11.20-23 11.28 12.1-2