Guitarra.mus

Similar documents
ル札幌市公式ホームページガイドライン

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

意識_ベトナム.indd

"05/05/15“ƒ"P01-16

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc


エジプト、アブ・シール南丘陵頂部・石造建造物のロータス柱の建造方法



京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

CRA3689A

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï

< F31332D817992B48DC A8CCB8E9F81458CA28E942E6A7464>

.w..01 (1-14)

2

WinXPBook.indb

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

PTB TV 2018 ver 8


福岡大学人文論叢47-1

J表紙.dpt



(WP)

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e

53 image Le Musée imaginaire La Tentation de l Occident La Voie royale, pp. -. Le Musée imaginaire «imaginaire», p.. Ibid., pp. -. André Malraux, Œuvr

Slides key

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

03J_sources.key

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

ロシア語ハラショー

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

Ensemble en français


H El Condor.mus

W06_viet01


労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

ser-estar // 2003/04/05 // H

CARC, AIST

Ricardo Lagos Concertación de Partidos por la Democracia Michelle Bachelet PS RN Sebastián Piñera % %

2004.…A…}…]…fiŁ\”ƒ.pdf

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

1/120 別表第 1(6 8 及び10 関係 ) 放射性物質の種類が明らかで かつ 一種類である場合の放射線業務従事者の呼吸する空気中の放射性物質の濃度限度等 添付 第一欄第二欄第三欄第四欄第五欄第六欄 放射性物質の種類 吸入摂取した 経口摂取した 放射線業 周辺監視 周辺監視 場合の実効線 場合

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

Microsoft Word - 484号.doc

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF81698CA28E9490E78DCE816A2D312E646F63>

‰IŠv9802 (WP)

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

36 th IChO : - 3 ( ) , G O O D L U C K final 1

Finale [Missa VIII]

高等学校学習指導要領

高等学校学習指導要領

Te lucis ante terminum.mus

‚æ27›ñ06-…|…X…^†[

「定年留学」してみませんか?


<4D F736F F D208B7B8DE890BC5F90E096BE8E9197BF5F2D F4390B32E646F63>

wp002

スペイン川上先生0319

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63>

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů

™n”¿…j…–†[…X0705„”“ƒ

プリント

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63>


<4D F736F F D EC08E7B8FF38BB BD90AC E A837A815B B83578C668DDA97702E646F63>


Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63>

Arbor Mundi (SATB Version)

1 ページ

p1_5.pmd

01.pdf

…_…C…L…fi…J…o†[fiü“ePDF/−mflF™ƒ

WINS クラブ ニュース

320_…X…e†Q“õ‹øfiÁ’F

Ensemble en français

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

122 丸山眞男文庫所蔵未発表資料.indd

天理大学付属天理図書館所蔵「松前ノ言」について (2)

RN201602_cs5_0122.indd



テーマ選びポルトガル語版_ver01

a Xanti Esina

Contents

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Microsoft Word - ’V‘é−gŁš.doc



Transcription:

Guitar 8 6. g bg. (2013) g # g b Cesar alleo Yui Takahashi b. El pla. - cer de su - frir, deio -diar, me ti -ñe la gar-. ##.... n. #.. -gan - ta con plás - ti -cos ve - ne - # n n # nos, n n b g b #. # mas la cer b n #... - - - da queiim - plan - ta su or - den má - gi-co, n # #.. - 1 -

b. n su gran - de - za tau - ri - na, en - tre la pri - maiy la # n g b. n sex - ta y laioc - ta - va men -daz, las su - fre # n.... # # n b. #. to - - - - O # das. # n # g b n b g # b b. El pla. - cer de su - frir.... # #.. - 2 -

Quién? a quién? n quién, las mue - las? a quién la so -le - n # b.... -dad, los car - bu - ros de ra - bia de laien - cí - a?. # # # b # n # # Co -mo ser yies - tar, sin dar-le có - le -raial ve - ci - b n # # # no? n b g b b g # n. a -les más que mi nú - me -ro, hom-bre so - lo, - 3 - # # n b

y va-len más que to - doiel dic -cio -na -rio, con su pro - n nn b # n saien ver - so, con su ver - soien pro - sa, tu fun -ción á - gui-la, tu # n # n #. b # me-ca-nis-mo ti - gre, blan -do pró - i -mo. b. # n # #. b. El pla. - cer de su -frir,. # #.. - 4 -

n. dees -pe - rar es-pe - ran - zas en la me - sa, el do -min - go con # n b b. # to -dos los i-dio - mas, el sá - ba-do con ho - ras chi - nas, # n. # g # # n bel - gas, la se - ma - - - - na con dos es-cu-pi - b n. # # g #. # #. # -ta - os. El pla - cer deies-pe - rar en za -pa # # n b. n. n # - 5 -

ti - llas, deies-pe - rar en -co -gi - do tras deiun ver - so, deies-pe - b # b n b. -rar con pu -an - zaiy ma - la po - ña; # b n # # b b b. el pla. - cer de su -frir: zur -da - zo de hem -.. ##.. n. # n bra b # muer - ta con u - na pie -draien la cin - tu - ra y muer - taien - tra la # n #. b. # - 6 -

cuer - daiy la gui - ta - rra, llo - ran - do dí - ## n g b n. as # y can - tan - do me -. ses. O. O. - 7 -

Guitarra César alleo El placer de sufrir, de odiar, me tiñe la garganta con plásticos venenos, mas la cerda que implanta su orden mágico, su grandeza taurina, entre la prima y la sexta y la octava mendaz, las sufre todas. El placer de sufrir Quién? a quién? quién, las muelas? a quién la soledad, los carburos de rabia de la encía? Cómo ser y estar, sin darle cólera al vecino? ales más que mi número, hombre solo, y valen más que todo el diccionario, con su prosa en verso, con su verso en prosa, tu función águila, tu mecanismo tigre, blando próimo. El placer de sufrir, de esperar esperanzas en la mesa, el domingo con todos los idiomas, el sábado con horas chinas, belgas, la semana, con dos escupitaos. El placer de esperar en zapatillas, de esperar encogido tras de un verso, de esperar con puanza y mala poña; el placer de sufrir: zurdazo de hembra muerta con una piedra en la cintura y muerta entre la cuerda y la guitarra, llorando días y cantando meses. (De: Poemas Humanos) - 8 -

ギター セサル バジェホ 苦しみ憎む快楽が私の喉にプラスティックの毒を叩きつけるだが剛毛はその魔法の命令と牛のような雄々しさを植え付け一弦六弦嘘をつくオクターブのあいだでそのすべてを苦しむ 苦しむ快楽 誰が? 誰を? 誰が歯が? 誰を社会を歯茎の怒りの炭化物を? どうすればどういればいい隣人を怒らせないためには? 孤独な男よ君は私の数字より価値がある辞書まるごと一冊よりもそこにある韻文による散文よりもそこにある散文による韻文よりも君の鷲の機能と君の虎の構造のほうが価値があるのだか弱き隣人よ 苦しむ快楽テーブルで希望をあらゆる言語の日曜日を中国ベルギー時間の土曜日を痰を二回吐いてその週を待つ快楽 スリッパ姿で待つ詩行の裏に隠れて待つ萎えたペニスと逞しく待つ快楽苦しむ快楽それはお腹に石を抱いて死んだ女の弦とギターのあいだで日々を泣き月々を歌いつつ死んだ女の左の張り手だ 松本健二 訳 - 9 -