中国語ピンイン教育方法についての探求 Ⅱ 要旨 14, pp

Size: px
Start display at page:

Download "中国語ピンイン教育方法についての探求 Ⅱ 要旨 14, pp"

Transcription

1 ROSE リポジトリいばらき ( 茨城大学学術情報リポジトリ ) Title 中国語ピンイン教育方法についての探求 Ⅱ: 中国語音節表 と 拼音日本語読み音節表 とを比較して Author(s) 梁, 継国 ; 大森, 真理 Citation 茨城大学人文学部紀要. 人文コミュニケーション学科論集, 14: Issue Date URL Rights このリポジトリに収録されているコンテンツの著作権は それぞれの著作権者に帰属します 引用 転載 複製等される場合は 著作権法を遵守してください お問合せ先 茨城大学学術企画部学術情報課 ( 図書館 ) 情報支援係

2 中国語ピンイン教育方法についての探求 Ⅱ 要旨 14, pp

3 38 はじめに 23 1 一. 日本人学生の中国語発音把握度調査

4 ai ei ao ou ia an en in ian uan ang eng ong ing a e ü er ie iao iou ua uen iang iong uang ueng uo ai uei ue b p m f d t n l G k h j q x z c s zh ch sh r 二. 調査結果分析 e er z c s zh ch sh r 1

5 40 zh ch sh r Z C S ZH CH SH R C S Wiki

6 41 三. 中国語音節表 と 音日本語読み音節表 との対照研究 b p m f d t n l g k a a ba pa ma fa da ta na la ga ka o o bo po mo fo e e de te ne le ge ke ê ai ai bai pai mai dai tai nai lai gai kai ei ei bei pei mei fei dei tei nei lei gei kei ao ao bao pao mao dao tao nao lao gao kao ou ou pou mou fou dou tou nou lou gou kou an an ban pan man fan dan tan nan lan gan kan en en ben pen men fen den nen gen ken ang ang bang pang mang fang dang fang nang lang gang kang eng eng beng peng meng feng deng feng neng leng geng keng er i yi bi pi mi di ti ni li ia ya lia ie ye bie pie mie die tie nie lie iao yao biao piao miao diao tiao niao liao iou you miu diu niu liu ian yan bian pian mian dian tian nian lian in yin bin pin min nin lin iang yang niang liang ing ying bing ping ming ding ting ning ling u wu bu pu mu fu du tu nu lu gu ku ua wa gua kua uo wo duo tuo nuo luo guo kuo uai wai guai kuai uei wei dui tui gui kui uan wan duan tuan nuan luan guan kuan uen wen dun tun lun gun kun uang wang guang kuang ueng weng dong tong nong long gong kong ü ü nü lü üe yüe nüe lüe üan yüan lüan ün yün lün iong yong h j q x zh ch sh r z c s ha zha cha sha za ca sa he zhe che she re ze ce se hai zhai chai shai zai cai sai hei zhei shei zei cei sei hao zhao chao shao rao zao cao sao hou zhou chou shou rou zou cou sou han zhan chan shan ran zan can san hen zhen chen shen ren zen cen sen hang zhang chang shang rang zang cang sang heng zheng cheng sheng reng zeng ceng seng ji qi xi zhi chi shi ri zi ci si jia qia xia jie qie xie jiao qiao xiao jiu qiu xiu jian qian xian jin qin xin jiang qiang xiang jing qing xing hu zhu chu shu ru zu cu su hua zhua chua shua rua huo zhuo chuo shuo ruo zuo cuo suo huai zhuai chuai shuai hui zhui chui shui rui zui cui sui huan zhuan chuan shuan ruan zuan cuan suan hun zhun chun shun run zun cun sun huang zhuang chuang shuang hong zhong chong rong zong cong song ju qu xu jue que xue juan quan xuan jun qun xun jiong qiong xiong

7 42 1 a o e -i b ba bo p pa po m ma mo me mi f fa fo d da de t ta te n na ne l la le g ga ge k ka ke h ha he j q x zh zha zhe zhi ch cha che chi sh sha she shi r re ri z za ze zi c ca ce ci s sa se si

8 43 2 ai ei ao ou an b bai bei bao ban p pai pei pao pou pan m mai mei mao mou man f fei fou fan d dai dei dao dou dan t tai tao tou tan n nai nei nao nou nan l lai lei lao lou lan g gai gei gao gou gan k kai kao kou kan h hai hei hao hou han j q x zh zhai zhei zhao zhou zhan ch chai chao chou chan sh shai shei shao shou shan r rao rou ran z zai zei zao zou zan c cai cao cou can s sai sao sou san en ang eng ong b ben bang beng p pen pang peng m men mang meng f fen fang feng d den dang deng dong t ten tang teng tong n nen nang neng nong l lang leng long g gen gang geng gong k ken kang keng kong h hen hang heng hong j q x zh zhen zhang zheng zhong ch chen chang cheng chong sh shen shang sheng r ren rang reng rong z zen zang zeng zong c cen cang ceng cong s sen sang seng song

9 44 3 i ia iao ie iou b bi biao bie p pi piao pie m mi miao mie miu f d di diao die diu t ti tiao tie n ni niao nie niu l li lia liao lie liu g k h j ji jia jiao jie jiu q qi qia qiao qie qiu x xi xia xiao xie xiu zh ch sh r z c s ian in iang ing Iong b bian bin bing p pian pin ping m mian min ming f d dian ding t tian ting n nian nin niang ning l lian lin liang ling g k h j jian jin jiang jing jiong q qian qin qiang qing qiong x xian xin xiang xing xiong zh ch sh r z c s

10 45 4 u ua uo uai uei uan uen uang ueng b bu p pu m mu f fu d du duo dui duan dun t tu tuo tui tuan tun n nu nuo l lu luo lun g gu gua guo guai gui guan gun guang k ku kua kuo kuai kui kuan kun kuang h hu hua huo huai hui huan hun huang j q x zh zhu zhua zhuo zhuai zhui zhuan zhun zhuang ch chu chuo chuai chui chuan chun chuang sh sh shua shuo shuai shui shhan shun shang r ru ruo rui ruan run z zu zuo zui zuan zun c cu cuo cui cuan cun s su suo sui suan sun wu wa wo wai wei wan wen wang weng 5 ü üe üan ün b p m f d t n nü nüe l lü lüe g k h j ju jue juan jun q qu que quan qun x xu xue xuan xun zh ch sh r z c s yu yue yuan yun

11 46 1 a o i e u ü e d e de m e 2 pan pang pen peng tan tang ten teng dan dang deng tan tang dang 2 r zh ch sh r zh ch sh ri li 3

12 47 ian iang in ing bing ping ming ding ting ning ing biao piao miao diao tiao niao liao jiao qiao xiao i i iao j q x i 4 u u u 5 ü おわりに

13 48 注釈 2010 p Wiki C%CB%DC%B8%EC%C6%C9%A4%DF%B2%BB%C0%E1%C9%BD#

06岩崎 皇 論集17号  indd

06岩崎 皇 論集17号  indd 筆者は先に 我々日本人学習者にとって聞き取りにくい音声のリストを作成したが 1) それに基づき 中国語発音の注意点 と題した教材を作成した 目的は (1) 紛らわしい音への注意を喚起すること (2) 音声からピンインを特定する方策を示すこと 仮に意味が分からなくても ピンインが分かるなら 辞書等で調べることができる 現実の会話場面では 常に意味の分からない単語に出くわす可能性がある以上 音声を把握することの実際的意義は非常に大きい

More information

ROSE リポジトリいばらき ( 茨城大学学術情報リポジトリ ) Title 剣道観の一考察 Author(s) 磯部. 浩 Citation 茨城大学教育学部紀要 (9): 183-206 Issue Date 1960-03 URL http://hdl.handle.net/10109/10858 Rights このリポジトリに収録されているコンテンツの著作権は それぞれの著作権者に帰属します

More information

ROSE リポジトリいばらき ( 茨城大学学術情報リポジトリ ) Title 生物地理学における地域区分 Author(s) 佐藤, 正己 Citation 茨城大学地域総合研究所年報 (1): 7-27 Issue Date 1969-12-25 URL http://hdl.handle.net/10109/10430 Rights このリポジトリに収録されているコンテンツの著作権は それぞれの著作権者に帰属します

More information

ROSE リポジトリいばらき ( 茨城大学学術情報リポジトリ ) Title 日本列島改造と茨城の三大開発 ( 下 ) : 地域史研究 (8) Author(s) 石原, 道博 Citation 茨城大学地域総合研究所年報 (9): 1-22 Issue Date 1976-03-25 URL http://hdl.handle.net/10109/10420 Rights このリポジトリに収録されているコンテンツの著作権は

More information

ROSE リポジトリいばらき ( 茨城大学学術情報リポジトリ ) Title スポーツ アニメーションに関する論考 Author(s) 国枝, タカ子 Citation 教育研究所紀要 (19): 85-98 Issue Date 1987-03 URL http://hdl.handle.net/10109/8529 Rights このリポジトリに収録されているコンテンツの著作権は それぞれの著作権者に帰属します

More information

ネガノルウムジギヌン Player (don t you know I m a) ネガノルイクヌン Boss (don t you know I m a) Don t you know I m a Don t you know I m a ネガノルイクヌンデロウムジギョトノッピノエソヌルペドナンット

ネガノルウムジギヌン Player (don t you know I m a) ネガノルイクヌン Boss (don t you know I m a) Don t you know I m a Don t you know I m a ネガノルイクヌンデロウムジギョトノッピノエソヌルペドナンット 1. INTRO: Neo Got My Back 2.BOSS World イコンガンソゲピミル (shimmy shimmy) カッカウムンカミョンカットゥン Gimmick (give me give me) ウリンマンジルスオムヌンゴルミッチ Woo ノドアルジウリンアルゴイッチ Woo トッカカウォジンゴン (wild) ソリボダトクンビョク (you wild) トヌンチャムルスオプソ

More information

<926E907D8E9197BF6D2E786C73>

<926E907D8E9197BF6D2E786C73> 1 中国城市地図集上冊 zhong guo cheng di tu ji 1 2 中国城市地図集下冊 zhong guo cheng di tu ji 2 3 4 中華人民共和国国家経済地図集 zhong hua ren min gong he guo guo jia jing ji di tu ji 中国土地利用図百万分之一 zhong guo tu di li yong tu bai wan fen

More information

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 fvszɕʑxɣ ppʰbttʰdtstsʰʣ ʨʨʰʥkkʰgʨʨʰɕʧʧʰʃ p pʰ b m f v t tʰ d n ts ʦʰ ʣ s z ʨ ʨʰ ʥ ɕ ʑ k kʰ g ŋ x ɣ ø

More information

ル札幌市公式ホームページガイドライン

ル札幌市公式ホームページガイドライン 平 成 16 年 1 月 8 日 総 ) 広 報 部 長 決 裁 企 ) 情 報 化 推 進 部 長 決 裁 最 近 改 正 平 成 23 年 3 月 10 日 ...3...3...4...5...5...5...5...6...6...7...8...9...9...10...11...11...12...12...13...13...14...15...15...16...17...18...19...20

More information

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語] ヴェトナム語版 THAÙNG 4 NAÊM 2005 BOÄ KHOA HOÏC GIAÙO DUÏC 1. GIAÙO DUÏC HOÏC ÑÖÔØNG TAÏI NHAÄT BAÛN 3 2. THUÛ TUÏC NHAÄP HOÏC 13 3. SINH HOAÏT HOÏC ÑÖÔØNG 19 4. TRAO ÑOÅI VEÀ GIAÙO DUÏC 31 1 2 1. GIAÙO DUÏC

More information

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP  _hoan chinh_.doc Sáng tác: Bồ tát Thiên Thân Hán dịch: Pháp sư: Huyền Tráng Soạn thuật: Cư sĩ: Giản Kim Võ Việt dịch: Cư sĩ: Lê Hồng Sơn LUẬN ĐẠI THỪA 100 PHÁP Phật Lịch: 2557 - DL.2013 Luận Đại Thừa 100 Pháp 1 Việt dịch:

More information

神戸外大論叢指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 神戸市外国語大学研究会 ( 3 ) 107 指示対象のズレと特殊な語形変化 ( 3 ) キツツキ 及びその関連語彙を対象に 太田斎 6.2. ku tu13 kua 13-21 tlar 0 128 Cf. xua 13 ku 13-21 tlour 0 127 fu 312-21 k 13-21 ta 0 128 ts 13 k 0 ta 13-21

More information

ROSE リポジトリいばらき ( 茨城大学学術情報リポジトリ ) Title 押出し黒鉛材の残留応力の測定 Author(s) 佐藤, 千之助 / 今村, 好男 / 川又, 清弘 / 金, 順一 Citation 茨城大学工学部研究集報 (22): 17-25 Issue Date 1974-12 URL http://hdl.handle.net/10109/7201 Rights このリポジトリに収録されているコンテンツの著作権は

More information

中国の雑誌論文を探す(講義資料附録)

中国の雑誌論文を探す(講義資料附録) 平成十九年度ア ジア情報研修中国の雑誌論文をさがす中国情報検索実習ア関西ジア課館 情報 中国情報検索実習 - 中国の雑誌論文をさがす 目次 1 1-1. 中国語の入力設定 1 1-2. 中国語の表示設定 5 1-3. 用語集 7 1 中国語の入力設定 WindowsXP での中国語入力設定 WindowsXP 上で中国語を入力できるようにするための設定は以下の通り 1. スタート 設定 コントロールパネル

More information

*-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma gá-e za-e e-ne e-ne-ne me-e ze gá -a -ra za -a -ra e-ne-ra e-ne-ne-ra gá -a -ar za -a -ar ma -a -ra gá -a/e -sè za -a/e -sè e-ne-sè e-ne-ne-sè gá -a/e -da za

More information

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn Dành cho thực tập sinh kỹ năng Bước đầu tiên để thực tập sinh kỹ năng thực hiện công việc hàn an toàn Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều

More information

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại; Mùa Cây Trái Thích Như Điển Đức Phật thường dạy rằng: nhân nào quả đó ; gieo gió gặt bão ; nhân thiện quả thiện, nhân ác quả ác ; hoặc ông bà mình cũng có câu tục ngữ: ăn cây nào rào cây ấy ; ăn quả nhớ

More information

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH --------------- Đào Duy Tùng TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC TP. HỒ CHÍ MINH 2012 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

More information

核49index.indd

核49index.indd 1 49 ア 29, 32, 297, 297, 404, 411 406 218, 227, 266, 405 270 297 28 235 257 278 234 277 220 64 80, 232, 424 223, 246, 263, 431 228, 230, 257 250 249 269, 276 30, 222, 226, 246, 417 138 73, 75, 219, 261,

More information

核52索引.indd

核52索引.indd 1 52 ア, 305, 269, 270, 299, 404 254 381 73, 311 253, 269, 270, 404 254 288 391 28, 382 295 353 283, 390 71 403 284 16 306, 383 391 253, 258, 279, 391 259 3 26 28, 382 66, 67 1, 269, 290 70, 277 198 306,

More information

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc THÁNH HIỀN ĐƯỜNG NHÂN GIAN DU KÍ 人間遊記 Dịch Giả Đào Mộng Nam PUBLISHED BY VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION Cover Designed by AT Graphics Copyright 1984, 2006 by VO VI MULTIMEDIA COMMUNICATION website: http://www.vovi.org

More information

大学職員のためのとっさのひとこと中国語会話 の作成にあたって 法政大学では平成 24 年度文部科学省 グローバル人材育成推進事業 への採択を皮切りに 平成 26 年度 スーパーグローバル大学創成支援 (SGU) にも採択され 大学のグローバル化を着実に推進しています 今後は学生の海外への派遣はもちろ

大学職員のためのとっさのひとこと中国語会話 の作成にあたって 法政大学では平成 24 年度文部科学省 グローバル人材育成推進事業 への採択を皮切りに 平成 26 年度 スーパーグローバル大学創成支援 (SGU) にも採択され 大学のグローバル化を着実に推進しています 今後は学生の海外への派遣はもちろ Situation 4 緊急時 地震 急病人 対応 Situation 3 大学職員のための とっさのひとこと 中国語会話 電話対応 Situation 2 他部署 場所を案内する 让我们一起来学习大学工作里的 基本中文会话吧 Glossary 用語集 大学職員のためのとっさのひとこと中国語会話 の作成にあたって 法政大学では平成 24 年度文部科学省 グローバル人材育成推進事業 への採択を皮切りに

More information

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語 [ Cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Khái quắt về trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động Nội dung của trợ cấp bảo hiểm các loại

More information

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz Ver.1.0 2004/3/23 : : 1 1 2 2 2.1..................................... 3 2.2..................................... 5 2.3........................... 5 2.4.............................. 7 2.5............................

More information

意識_ベトナム.indd

意識_ベトナム.indd Phiê u điê u tra kha o sa t nhâ n thư c cu a cư dân ngươ i nươ c ngoa i ta i tha nh phô Sakai Tha nh phô Sakai hiê n đang thu c đâ y viê c xây dư ng tha nh phô trơ tha nh mô t nơi dê sinh sô ng, an toa

More information

1-2_菅原.indd

1-2_菅原.indd no. Chinese Movie Database Internet Movie Database Chinese Movie Database http://dianying.com/ Chinese Movie Database Frozen ZHANG Yuan DVD http://www.cnmdb.com/ DVD VCD Internet Movie Database Internet

More information

PTB TV 2018 ver 8

PTB TV 2018 ver 8 Sổ tay thuế Việt Nam 2018 www.pwc.com/vn 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ và

More information

CAI MAO 財貿経済 330.5/C ~[ 欠 1982(1-6),1983,1989(8),2003(8)] CAI WU 財務与会計 330.5/C ( 創刊号 ),1982 CAI ZHENG C 財政 340.5/C (12),1958(11-15),

CAI MAO 財貿経済 330.5/C ~[ 欠 1982(1-6),1983,1989(8),2003(8)] CAI WU 財務与会計 330.5/C ( 創刊号 ),1982 CAI ZHENG C 財政 340.5/C (12),1958(11-15), AN HUI 安徽農業科学 605/A01 1962(2) AN HUI 安徽文学 905/A01 1979(7-10),1980(2) AN HUI 安徽文芸 905/A02 1979(3,6) BAI HUA 百花洲 905/B01 1979(1. 創刊号 ),1982(3) BAI KE 百科知識 050/B01 1979-98[ 欠 1986(5,10-12),1987(3-8),1994(2),1996(4-12),1997(6,10-12),

More information

2

2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2017 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế 6 Tổng quan Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không được trừ

More information

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt ĔNăD M KI U NHẬT Ths. ĐàoăThị Mỹ Khanh Osaka, thứng 12 năm 2008 (Cập nhật ngày 14 thứng 10 năm 2013) Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn...

More information

スマホ利用によるコミュニケーションの変容 ( 上 ) SNS ( 概要 ) SNS , LINE 90 SNS SNS LINE 2011 SNS LINE LINE 2 SNS はじめに

スマホ利用によるコミュニケーションの変容 ( 上 ) SNS ( 概要 ) SNS , LINE 90 SNS SNS LINE 2011 SNS LINE LINE 2 SNS はじめに ROSE リポジトリいばらき ( 茨城大学学術情報リポジトリ ) Title スマホ利用による若者のコミュニケーションの変容 ( 上 ) : SNS は若者の感性を変えたのか Author(s) 村上, 信夫 Citation 茨城大学人文社会科学部紀要. 人文コミュニケーション学論集, 2: 145-167 Issue Date 2018-03 URL http://hdl.handle.net/10109/13523

More information

核51索引.indd

核51索引.indd 1 51 ア 30 266, 275, 291, 292, 312, 333, 445 313 27 418 412 69, 331 305, 398 117, 398 266, 312, 444, 445 434 27 427 26, 29, 413, 416 300 289, 303, 426 58, 63, 279, 305, 430, 431 412 57 438 289 302 235 297

More information

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH HIỂN hiệu đính Phát hành theo thỏa thuận giữa Công ty

More information

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc THỰC ĐƠN ĂN DẶM KIỂU NHẬT 5-6 tháng Muối không tốt cho thận của bé, vì vậy giai đoạn này không cần nêm muối. Lượng muối cho bé bằng 1/4 lượng muối cho người lớn. Đối với bé ở giai đoạn này, vị nước dashi

More information

16 1 8 29 12 1 ... 3... 4 1.... 4 2.... 5... 6 3.... 6 4.... 6 5.... 6 6. HTML... 7... 8 7.... 8 8.... 10 9.... 12... 15 10.... 15 11.... 16... 19 12.... 19... 20 13... 20... 21 14.... 21 15.... 22...

More information

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t Giảng viên: Trần Quang Trung Mục tiêu môn học Kết thúc chương trình này người học có thể: Lưu ý nhiều hơn các vấn đề có yếu tố rủi ro Nhận biết và phân loại các rủi ro của đơn vị Áp dụng một số kỹ thuật

More information

Mùa Khô

Mùa Khô tinhyeutraiviet.com - Tuyển tập 2011 2 Ngày ấy - Bây giờ Lời bạt Như một món quà nhỏ trao tặng đến người bạn thân, Tuyển tập chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn lần thứ năm 2011 của Diễn đàn tinhyeutraiviet.com

More information

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a2003b *-ga *-ti *-ma *-ga*-ti*-ma *-ga -no *-Ga*-nga*-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti *-ti 145 -to (1) 42 (2) -to ~ ~ -to (3) 204 (4) 3906 -to

More information

WinXPBook.indb

WinXPBook.indb 35 使 ってみよう! Windows XP 第 4 章 4.1 キーボードの 上 手 な 使 い 方 36 第 4 章 / 日 本 語 入 力 に 挑 戦 しよう 4.2 英 数 字 の 入 力 4.2.1 エディタとワープロ エディタ 特 徴 使 用 目 的 ワープロ 特 徴 使 用 目 的 4.2 英 数 字 の 入 力 37 4.2.2 メモ 帳 を 使 う 4.2.3 英 数 字 の 入

More information

Contents

Contents 3.7 Quy hoạch Định hướng TOD ở cụm đô thị phía nam 3.7.1 Hướng tiếp cận 1) Đặc điểm của cụm (a) Tổng quan 3.249 Cụm đô thị phía nam gồm phần đông nam của quận Đống Đa, phía tây quận Hai Bà Trưng, phía

More information

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN DƯ SINH CHỦ TRÌ LÀ CẦU NỐI THÔNG

More information

著者名索引

著者名索引 1 S37 S71 251 144 271, 285 264 257, 259, 396 326, 327 310 247, 260, 261 275, 278 51, 271, 296, 298 402 51, 271, 296, 298, 379 145 S57 109 383 320 316 270, 287, 292, 320 46 127 273, 317 301 271 251, 296

More information

CRA3689A

CRA3689A AVIC-DRZ90 AVIC-DRZ80 2 3 4 5 66 7 88 9 10 10 10 11 12 13 14 15 1 1 0 OPEN ANGLE REMOTE WIDE SET UP AVIC-DRZ90 SOURCE OFF AV CONTROL MIC 2 16 17 1 2 0 0 1 AVIC-DRZ90 2 3 4 OPEN ANGLE REMOTE SOURCE OFF

More information

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt Cách vứt tài nguyên và rác đúng cách Hướng dẫn cách vứt rác gia đình Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng phân loại tài nguyên và rác Phân loại rác bao gồm 5 loại 1. 2. 3. 4. 5. Xin vui lòng vứt rác tài

More information

2

2 2 はじめに 本書は 中国語の基本単語を 速く 確実に 覚えるために作られた単語集です 外国語を学ぶときは まず単語を何度も繰り返し聞いて暗記しなければなりません しかし ただやみくもに頭に詰め込むのは非効率的です 学習の進み具合やそのときの気分に応じて音声のバリエーションを変え 短時間に何度も同じ言葉を聞くことで 単語はずっと効率的に習得できます 本書では 中国語 日本語 の並び順を変えた 2 種類のテキストと

More information

1 1(a) MPR 1(b) MPR MPR MPR MPR MPR 2 1 MPR MPR MPR A MPR B MPR 2 MPR MPR MPR MPR MPR GPS MPR MPR MPR 3. MPR MPR 2 MPR 2 (1) (4) Zai

1 1(a) MPR 1(b) MPR MPR MPR MPR MPR 2 1 MPR MPR MPR A MPR B MPR 2 MPR MPR MPR MPR MPR GPS MPR MPR MPR 3. MPR MPR 2 MPR 2 (1) (4) Zai Popular MPR 1,a) 2,b) 2,c) GPS Most Popular Route( MPR) MPR MPR MPR MPR MPR MPR MPR Popular Popular MPR MPR Popular 1. GPS GPS GPS Google Maps *1 Zaiben [1] Most Popular Route( MPR) MPR MPR MPR 1 525 8577

More information

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響 No.26 2003 3 Tuy người Việt Nam đã đến khẩn hoang lập ấp rải rác trong Đồng Bằng Sông Cửu Long từ lâu. Song đến năm 1757 chúa Nguyễn mới chính thức thiết lập sự cai trị ở vùng đất này. Thế là từ đó, Đồng

More information

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http: Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : 601-611 Issue Date 2012-03-01 URL http://hdl.handle.net/10112/6299 Rights Type Article Textversion

More information

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới thiệu cho lần tái bản thứ nhất: Dịch giả Phương Huyên

More information

1 Travel , 华东师

1 Travel , 华东师 10 The Tenth East Asian School of Knots and Related Topics http://www.math.ecnu.edu.cn/knot/ 27 1 26 29 25 30 The Science Building in North Zhongshan Campus, East China Normal University http://www.ecnu.edu.cn

More information

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ mục lục Những chú ý khi đăng ký Hướng dẫn các nội dung quan trọng 3 Tổng quan về sản phẩm Hướng dẫn sử dụng ATM 5 7 Phí dịch vụ và Các thắc mắc Ứng

More information

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bảo hiểm y tế không? Quốc tịch CóKhông Ngôn ngữ Đã bị

More information

二国間交流事業セミナー報告書 ( 様式 5) 平成 29 年 3 月 14 日 独立行政法人日本学術振興会理事長殿 セミナー代表者所属 部局 大阪府立大学 工学研究科 ( ふりがな ) こじまちえ 職 氏名 准教授 児島千恵 1. 事業名相手国名 ( 韓国 ) とのセミナー ( 振興会対応機関 :

二国間交流事業セミナー報告書 ( 様式 5) 平成 29 年 3 月 14 日 独立行政法人日本学術振興会理事長殿 セミナー代表者所属 部局 大阪府立大学 工学研究科 ( ふりがな ) こじまちえ 職 氏名 准教授 児島千恵 1. 事業名相手国名 ( 韓国 ) とのセミナー ( 振興会対応機関 : 二国間交流事業セミナー報告書 ( 様式 5) 平成 29 年 3 月 14 日 独立行政法人日本学術振興会理事長殿 セミナー代表者所属 部局 大阪府立大学 工学研究科 ( ふりがな ) こじまちえ 職 氏名 准教授 児島千恵 1. 事業名相手国名 ( 韓国 ) とのセミナー ( 振興会対応機関 : NRF ) 2. セミナー名次世代の光関連科学に関するジョイントシンポジウム : 材料から応用まで 3.

More information

(scritto da Mario Fatibene Nanmon, visto da Taino 26/2/2019) Cerimonia per i morti 1) Ma-Ka Han-Nya Ha-Ra-Mi-Ta Shin Gyo Kan-Ji-Zai Bo-Sa ccc Gyo Jin

(scritto da Mario Fatibene Nanmon, visto da Taino 26/2/2019) Cerimonia per i morti 1) Ma-Ka Han-Nya Ha-Ra-Mi-Ta Shin Gyo Kan-Ji-Zai Bo-Sa ccc Gyo Jin (scritto da Mario Fatibene Nanmon, visto da Taino 26/2/2019) Cerimonia per i morti 1) Ma-Ka Han-Nya Ha-Ra-Mi-Ta Shin Gyo Kan-Ji-Zai Bo-Sa ccc Gyo Jin Han-Nya Ha-Ra-Mi-Ta Ji ccc Sho Ken Go-Un Kai Ku cc

More information

iii Part1300 Part2 http://www.kenkyusha.co.jp/ MP3 1 2 3 : guest : guideinchinese 4 Track MP3 iv iii viii Part 1 300 2 6 10 16 20 24 30 34 38 44 Part 2 1. 52 56 v 60 64 68 72 76 2. 80 84 88 92 96 100 104

More information

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd C A S E 0 1 IT doanh nghiệp IT làm việc tại - làm việc tại - khá vất vả những việc như thế này cấp trên, sếp bị - cho gọi dữ liệu đơn hàng xử lý - trả lời trở về chỗ như thường lệ đi đi lại lại, đi tới

More information

< F312D30335F834F E696E6464>

< F312D30335F834F E696E6464> Handicraft industry in Thưa Thiên Huế from 1306 to 1945 NGUYỄN Văn Đăng HI NE ISHIMURA Bồ Ô Lâu Hương Trà Quảng Bình Thưa Thiên Huế Bằng Lãng Tam Giang Thuận Hóa Thanh Hà Bao Vinh Phú Xuân Ái Tử Trà Bát

More information

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc Thái Bình địa nhân sử lược Thái Bình là dân ăn chơi Tay bị tay gậy khắp nơi tung hoành Tung hoành đến tận trời xanh Ngọc hoàng liền hỏi quý anh huyện nào Nam tào Bắc đẩu xông vào Thái Bình anh ở phủ nào

More information

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu Thơ với Thẩn Sao Khuê Reng reng - Sao? Bà bắt tôi thưởng thức cái mà bà bảo là dịch thoát ý thơ Haiku đây ấy à. Trời đất! hết bày đặt làm thơ yết hầu - Cái ông này! Yết hầu đâu mà yết hầu, thơ yết hậu!

More information

1 文字と発音 アルファベットは28 文字で 文字は子音しか表わしません ( 注 :1 番目の文字だけ例外 ) 母音は a i u の3 種類 それを表記するには 補助記号を使います こうした記号は 発音記号 とか 母音記号 あるいはアラビア語で シャクル と呼ばれています 母音 a を示す記号母音 i を示す記号母音 u を示す記号 文字の上に左下がりの 斜線 文字の下に左下がりの 斜線 文字の上に右回りで丸

More information

ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ

ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ Genki ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ he ね ne て te せ se け ke え e を o ろ ro よ yo も mo

More information

プリント

プリント Mấy điều cần biết Khi phỏng vấn nhập học 1 Thủ tục Đồ ăn Khi phỏng vấn nhập học 2 Bài tiết Ngủ Bản giao tiếp bằng chỉ tay dùng trong nhà trẻ Dị ứng Đưa đón ử Đ Sự kiện Bệnh tật Đặc biệt chú ý bệnh truyền

More information

Pei2 li3 gang1 wen2 hua4 The Pei-li-gang Culture, a Neolithic culture predating Yangshao in Northern China qi2 jia1 wen2 hua4 The Qijia culture, of ea

Pei2 li3 gang1 wen2 hua4 The Pei-li-gang Culture, a Neolithic culture predating Yangshao in Northern China qi2 jia1 wen2 hua4 The Qijia culture, of ea ban4 po1 A Neolithic Yangshao site near Xian. also represents earliest phase of Yangshao culture. ban4 shan1 Banshan. The phase of Gansu Yang-shao after Ma-jia-yao. Char. pottery. da4 wen4 kou3 A Neolithic

More information

現代社会文化研究

現代社会文化研究 No.34 2005 12 Abstract Từ khi chính sách đổi mới của Việt Nam được bắt đầu vào năm 1986, đến nay đã gần 20 năm. Chính sách này đã giúp duy trì mức tăng trưởng kinh tế cao trong nhiều năm qua. Tuy nhiên

More information

35

35 35 36 37 38 39 Mua dien No Mu Ra -HP FO IPP Nomura North 30 70 5.03 88.1 40 Diesel mien Bac Small DO North 40 70 5.03 88.1 40 TDTN PSPP Hydro North 45 10 2 76.7 7.5 Pha Lai Coal-dom JSC North 100 70 1.4

More information

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi Hướng dẫn áp dụng Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Tháng 4/2011 Văn phòng Quản lý Môi trường các Vùng ven biển Khép kín Bộ phận Môi trường Nước Cục Quản lý Môi trường Bộ Môi trường Nhật

More information

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů KOTONOHA 159 2016 2 1 1) 4 (1344) 78 85 85 101 19 21 61 3 1) 1954 1962 1 2 1997 Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī

More information

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版 MEXT Bộ giáo dục và khoa học Khảo sát tình hình học tập - học lực toàn quốc năm 2013 (Bảng khảo sát chi tiết) Bảng khảo sát dành cho phụ huynh Khảo sát này là một phần trong kế hoạch Khảo sát tình hình

More information

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ 03G40SR 2015.10 TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT SEN TẮM ĐIỀU NHIỆT NÓNG LẠNH Sê ri TMGG40 (TMGG40E/ TMGG40E3/ TMGG40LE/ TMGG40LLE/ TMGG40LEW/ TMGG40LJ/ TMGG40SE/ TMGG40SECR/ TMGG40SEW/ TMGG40SJ/ TMGG40QE/ TMGG40QJ/

More information

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài Tuổi Học Trò. Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v ĐỜI SỐNG CƯ XÁ KOKUSAI 1971-1975 Ghi lại bởi Đặng Hữu Thạnh Exryu '71 Waseda Xin gửi đến Ban Chấp Hành Hội Sinh Viên Việt Nam và Ban Thương Lượng. Sự hi sinh không màn nguy hiểm và sự hướng dẫn của quý

More information

18 茨城大 ( 概要 ) はじめに , pp

18 茨城大 ( 概要 ) はじめに , pp ROSE リポジトリいばらき ( 茨城大学学術情報リポジトリ ) Title 18 歳からの 1 票 @ 茨城大 : メディアリテラシー教育としての 選挙報道観察 の取り組みから Author(s) 村上, 信夫 Citation 茨城大学人文社会科学部紀要. 人文コミュニケーション学論集, 1: 65-96 Issue Date 2017-09 URL http://hdl.handle.net/10109/13341

More information

天理大学付属天理図書館所蔵「松前ノ言」について (2)

天理大学付属天理図書館所蔵「松前ノ言」について (2) Title 天理大学付属天理図書館所蔵 松前ノ言 について (2) Author(s) 佐藤, 知己 Citation 北海道大學文學部紀要 = The annual reports on cultural science, Issue Date 1999-03-29 Doc URL http://hdl.handle.net/2115/33736 Type bulletin File Information

More information

アイダ ターベル研究 6 要旨 J.D. 2 キーワード H 17, pp

アイダ ターベル研究 6 要旨 J.D. 2 キーワード H 17, pp ROSE リポジトリいばらき ( 茨城大学学術情報リポジトリ ) Title アイダ ターベル研究 (6) : 地獄の番犬との邂逅 Author(s) 古賀, 純一郎 Citation 茨城大学人文学部紀要. 人文コミュニケーション学科論集, 17: 77-96 Issue Date 2014-09 URL http://hdl.handle.net/10109/10365 Rights このリポジトリに収録されているコンテンツの著作権は

More information

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i [Dành cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản] ベトナム語版 Sách hướng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao động Về đối tượng có thể yêu cầu(làm đơn xin) nhận trợ cấp bảo hiểm Bảo hiểm tai nạn lao

More information

調査の方法と経緯

調査の方法と経緯 2 2005 2 1980 2 3 1980 1950 51 75 2 75 5 1980 DRV 1950 54 100% DRV DRV DRV 1990 75 1990 3 90 2004 9 IVIDES IVIDES IVIDES 2 DRV IVIDES 4 11 2005 1 1 3 11 IVIDES 05 1 1. 2 2 1940 41 1945 3 3 3 8 5 15 16

More information

ROSE リポジトリいばらき ( 茨城大学学術情報リポジトリ ) Title 絵によって見る現代の子ども像 (1) Author(s) 西田, 亨 Citation 教育研究所紀要 (11): 119-129 Issue Date 1979-03 URL http://hdl.handle.net/10109/8343 Rights このリポジトリに収録されているコンテンツの著作権は それぞれの著作権者に帰属します

More information

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e ÐẠI ÐẠO TAM KỲ PHỔ ÐỘ TÒA THÁNH TÂY NINH Khảo Luận XÂY BÀN & CƠ BÚT TRONG ĐẠO CAO ĐÀI Biên Soạn Ấn bản năm Ất Dậu 2005 Hiền Tài NGUYỄN VĂN HỒNG Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info.

More information

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang Thang Long Metro Cash Carry Hai Phong 10 Da Lat 63 6 Acecook Vietnam 4 Lake Side Sumidenso Vietnam Hai Duong 9 8,500 ADSL 200 17 2 Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh

More information

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr SỰ TÍCH THẬP BÁT LA HÁN LỜI ĐẦU SÁCH Thập Bát La Hán tượng trưng cho tín ngưỡng đặc thù dân gian. Cuộc đời của các Ngài siêu nhiên kỳ bí nhưng rất mực gần gũi chúng sanh. Tranh tượng Bồ-tát trình bày một

More information

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người Khoa tiếng Nhật H I R O S H I M A F U K U S H I S E N M O N G A K K O Trường Điều Dưỡng Phúc Lợi Xã Hội Hiroshima 1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng

More information

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds. Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-tung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds. Essays into Vietnamese Pasts. Ithaca, New York: Southeast

More information

‰IŠv9802 (WP)

‰IŠv9802 (WP) 30 197954 22001983 ìåëóéþåóëéå ÍÉÎÉÍÕÍÙ ÓÏ ÒÅÍÅÎÎÏÇÏ ÒÕÓÓËÏÇÏ ÑÚÙËÁ, ÒÅÄ...íÏÒËÏ ËÉÎÁ, "òõóóëéê ÑÚÙË", íïóë Á, 1985 ëáòôéîîï-óéôõáôé ÎÙÊ ÓÌÏ ÁÒØ ÒÕÓÓËÏÇÏ ÑÚÙËÁ, à.. ÁÎÎÉËÏ É ÄÒ., "òõóóëéê ÑÚÙË", íïóë Á,

More information

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti Cuối Năm Ăn Bưởi Phanxipăng Đầu năm ăn quả thanh yên, Cuối năm ăn bưởi cho nên... đèo bòng. Ca dao Việt Đông chí. Từ thời điểm này, trái cây ở nhiều miệt vườn tới tấp dồn về phố chợ, tràn xuống cả lòng

More information

untitled

untitled 22. すうじ Các con s 23. おかね Ti n (1) おかね Ti n (2) かいもの Mua s m アイスクリームはいくらですか Kem bao nhiêu ti n? 100 えん 100 yen 1あめ K o 3アイスクリーム Kem 2ガム K o cao su 4チョコレート Sô cô la 24. かぞえかた Cách đ m (tính ) 25. じかん Gi

More information

はじめに 本書は 中国語の基本単語を 速く 確実に 覚えるために作られた単語集です 外国語を学ぶときは まず単語を何度も繰り返し聞いて暗記しなければなりません しかし ただやみくもに頭に詰め込むのは非効率的です 学習の進み具合やそのときの気分に応じて音声のバリエーションを変え 短時間に何度も同じ言葉

はじめに 本書は 中国語の基本単語を 速く 確実に 覚えるために作られた単語集です 外国語を学ぶときは まず単語を何度も繰り返し聞いて暗記しなければなりません しかし ただやみくもに頭に詰め込むのは非効率的です 学習の進み具合やそのときの気分に応じて音声のバリエーションを変え 短時間に何度も同じ言葉 はじめに 本書は 中国語の基本単語を 速く 確実に 覚えるために作られた単語集です 外国語を学ぶときは まず単語を何度も繰り返し聞いて暗記しなければなりません しかし ただやみくもに頭に詰め込むのは非効率的です 学習の進み具合やそのときの気分に応じて音声のバリエーションを変え 短時間に何度も同じ言葉を聞くことで 単語はずっと効率的に習得できます 本書では 中国語 日本語 の並び順を変えた 2 種類のテキストと

More information

untitled

untitled 1 2011 Surveymy G.K.. All Rights Reserved 2 Q MA 5 2 5 55 0 0 15 1 12 11 32 0 2012 Surveymy G.K.. All Rights Reserved 3 Q OA AC 2012 Surveymy G.K.. All Rights Reserved Q SA 3 5 3 3 5 5 3 12 5 25 2 1 1

More information

売 零售 (ling-shou) 小切手 支票 (zhi-piao) 個人所得税 个人所得税 (ge-ren-suo-de-shui) 誤謬 错误 (cuo-wu) さ : 差異 差异 (cha-yi) 債権債務 债权债务 (zhai-quan-zhai-wu) 在庫 存货 (cun-huo) 財務

売 零售 (ling-shou) 小切手 支票 (zhi-piao) 個人所得税 个人所得税 (ge-ren-suo-de-shui) 誤謬 错误 (cuo-wu) さ : 差異 差异 (cha-yi) 債権債務 债权债务 (zhai-quan-zhai-wu) 在庫 存货 (cun-huo) 財務 進出企業支援情報 中谷アドバイザーの一言アドバイス ( 第 20 回 ) 中国は全ての企業が 12 月決算のため 今の時期は会計監査を実施中の企業が多いと思われます 2013 年 2 月号メルマガ (80 号 ) にも掲載しましたが 中国会計用語について 再度経営管理者 ( 財務管理者はもう少し多くの用語を使う必要がある ) にとって概ねこの程度の会計用語を知っていればよいのではと思われる代表的な会計用語の日中対訳をご紹介します

More information

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747 7. ダナン市の資料 CÂU HỎI GỬI ĐẾN THÀNH PHỐ VÀ CÁC TỈNH I. Các nội dung liên quan đến Sở Y tế: Một số thông tin liên quan xử lý chất thải y tế của thành phố Đà Nẵng Câu hỏi 1: Số bệnh viện Hiện nay trên địa bàn

More information

Bia 1_VHPG_268_17.indd

Bia 1_VHPG_268_17.indd GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM 1-3 - 2017 Phật lịch 2560 Số 268 Đa dạng tôn giáo Tr. 12 mang theo Tr. 36 Tr. 14 CÔNG TY TNHH TM-XD AN PHÚ THÀNH 281/25/11 Lê Văn Sĩ, phường 1, quận Tân Bình, TP.HCM ĐT: (08)

More information

00

00 NGHIỆP ĐOÀN KANTO TRANG THÔNG TIN Số 69 - THÁNG 3 NĂM 2016 Trong số này Lời chào từ Nghiệp đoàn Giới thiệu Thực tập sinh có thành tích học tập cao nhất khóa 133 Hướng dẫn về cuộc thi viết văn lần thứ 24

More information

_

_ MUSEUM SUPPLIES MUSEUM SUPPLIES Vol.4 http://www.kokuyo-furniture.co.jp/ 0120-201594 0120-060660 200912A03SN 2009-196 CATALOGUE GUIDE MUX-NA3101 MUX-NA3102 MUX-NA3103 69,30066,000 11,55011,000 17,32516,500

More information

Average-Case Competitive Analyses for Online Problems (オンライン問題に対する 平均的競合比の解析)

Average-Case Competitive Analyses for Online Problems (オンライン問題に対する 平均的競合比の解析) 諸言語についての雑記 関西学院大学 藤原洋志 2008/2/23 1 中華圏諸言語と失われた発音 2008/2/23 2 平仄 現代中国語 日本語 平仄 ( ひょうそく ): 一つ一つの漢字が持っている属性 : 平音 仄音のどちらか 例 : 漢字 は 音楽 は 漢詩には平仄の並び方に規則がある 平音 ほとんどの漢字は現代中国語の発音から判別可 しかし仄音の中には 現代中国語の発音と日本語の発音を知らないと判別できないものがある

More information

7)核41-3 索引 (出力

7)核41-3 索引 (出力 393 PET WG WP Work in Progress ( ) (S22 S23 ) 2 272 2 404 2 356 3 459 1 124 2P044, 3 449 2P058 1 055 2P060 2P042, 2P045, 3 458 1 062, 1 184, 1 185, 1 194, 2 382 2 290 2P029 2 246, 2 371, 2P030 2P048 1

More information

untitled

untitled ベトナム語 Vui đ n trư ng ~ Sách hư ng d n v h c đư ng dành cho ph huynh và h c sinh ngư i ngo i qu c ~ y Ban Giáo D c Th Xã Yamato 4 l i ngõ Quy n s tay dành cho các h c sinh và quš phø huynh Khi b t ÇÀu vào

More information

3 467 14 1 4 2 1 1 23 4 9 1 0 0 0 14 18 10 5 2 1 1 37 5 3 1 5 2 16 0 0 0 0 0 0 1 0 0 4 2 7 6 3 1 9 4 23

3 467 14 1 4 2 1 1 23 4 9 1 0 0 0 14 18 10 5 2 1 1 37 5 3 1 5 2 16 0 0 0 0 0 0 1 0 0 4 2 7 6 3 1 9 4 23 466 2 3 467 14 1 4 2 1 1 23 4 9 1 0 0 0 14 18 10 5 2 1 1 37 5 3 1 5 2 16 0 0 0 0 0 0 1 0 0 4 2 7 6 3 1 9 4 23 468 4 Jiang R (1990) n=190 () (1989) n=3 No authors listed (1978) n=1006 71.8 Ballegaard S

More information

03J_sources.key

03J_sources.key Radiation Detection & Measurement (1) (2) (3) (4)1 MeV ( ) 10 9 m 10 7 m 10 10 m < 10 18 m X 10 15 m 10 15 m ......... (isotope)...... (isotone)......... (isobar) 1 1 1 0 1 2 1 2 3 99.985% 0.015% ~0% E

More information

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e No. 1 1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e I X e Cs Ba F Ra Hf Ta W Re Os I Rf Db Sg Bh

More information

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất Năng suất và 5S Bí mật sự thành công tại Nhật bản 10/11/2006 Hội thảo chia sẻ kinh nghiệm T11/2006 Chuyên gia JICA, VJCC Hà Nội 1 Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định

More information