ba-ca-la-o o-a-sis eu-ro-pe-o ta-re-a (1) pa-ís ba-úl o-í-do (2) dí-a tí-o e-co-no-mí-a * 2 siin.doc // B5 // H.Ueda // ver.2002/10/10 ch 1 c g b [b]

Similar documents
スペイン語 \(II\)

CRA3689A

03J_sources.key

ル札幌市公式ホームページガイドライン

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï

1/120 別表第 1(6 8 及び10 関係 ) 放射性物質の種類が明らかで かつ 一種類である場合の放射線業務従事者の呼吸する空気中の放射性物質の濃度限度等 添付 第一欄第二欄第三欄第四欄第五欄第六欄 放射性物質の種類 吸入摂取した 経口摂取した 放射線業 周辺監視 周辺監視 場合の実効線 場合

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz

36 th IChO : - 3 ( ) , G O O D L U C K final 1

"05/05/15“ƒ"P01-16

ロシア語ハラショー

(WP)


RN201602_cs5_0122.indd


ISTC 3

H1-H4

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

元素分析

エジプト、アブ・シール南丘陵頂部・石造建造物のロータス柱の建造方法

2

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

PTB TV 2018 ver 8

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

‰IŠv9802 (WP)

Ë,, ÌÓ ÏÓÈ ÂÈ? ÚÓÚ, ÚÓÚ

WinXPBook.indb

.w..01 (1-14)

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

2_R_新技術説明会(佐々木)

意識_ベトナム.indd

untitled

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

< F31332D817992B48DC A8CCB8E9F81458CA28E942E6A7464>

01-表紙.ai



Finale [Missa VIII]

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti


42 3 u = (37) MeV/c 2 (3.4) [1] u amu m p m n [1] m H [2] m p = (4) MeV/c 2 = (13) u m n = (4) MeV/c 2 =


RAA-05(201604)MRA対応製品ver6

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

行列代数2010A

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

A A3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63>

<4D F736F F D208B7B8DE890BC5F90E096BE8E9197BF5F2D F4390B32E646F63>

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF81698CA28E9490E78DCE816A2D312E646F63>

ロシア人の名前

物理化学I-第12回(13).ppt

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

Te lucis ante terminum.mus



ロシア語便覧 1

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

PowerPoint プレゼンテーション

14 35H-3 35H-3 15 b f f b b b f f f f f f f f f f b b f f f f f b b b b b b b b b f f f f f f f f f f f f f

Microsoft Word - 484号.doc

128 3 II S 1, S 2 Φ 1, Φ 2 Φ 1 = { B( r) n( r)}ds S 1 Φ 2 = { B( r) n( r)}ds (3.3) S 2 S S 1 +S 2 { B( r) n( r)}ds = 0 (3.4) S 1, S 2 { B( r) n( r)}ds

Ò ÑÔÏÓ ÐÎ ÆÉ z uññòõ w g ÌÊÉÇÍ ˆ ˆ Ð Ö Ò z Ò ÑÔÏÓ Ð ÓÑÐÒÒ ÎÔÖÏÖ ÎÖÐÖÑÕ uôöðöõ Î~ËÍÂÌÉÂ ÑÑÒÕÊ ÉÊÍ ÌÆÇÇ Î Ê ÈÂÊÈÇÊÓÑÐÒÒ ÇÂ z uêèéæíçî ÍÇÊÈÍÂ t Ê Ç ÈÍÂ Â

希少金属資源 -新たな段階に入った資源問題-

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63>

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF816991E596EC927C A2E646F63>

1/68 A. 電気所 ( 発電所, 変電所, 配電塔 ) における変圧器の空き容量一覧 平成 31 年 3 月 6 日現在 < 留意事項 > (1) 空容量は目安であり 系統接続の前には 接続検討のお申込みによる詳細検討が必要となります その結果 空容量が変更となる場合があります (2) 特に記載

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63>

BB.2

Cisco SMARTnet & SAS/ SASU CA J a n u a r y 3 1, V e r s i o n S M A R T n e t S A S / S A S U C i s c o S y s t e m s, I n c.

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

<4D F736F F D F8DE98BCA8CA797A78FAC8E9988E397C3835A E815B82CC8A E646F63>

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

Microsoft Word - 99

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation

(2016 2Q H) [ ] R 2 2 P = (a, b), Q = (c, d) Q P QP = ( ) a c b d (a c, b d) P = (a, b) O P ( ) a p = b P = (a, b) p = ( ) a b R 2 {( ) } R 2 x = x, y

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

Precision Ball Bearing Products - ミネチュア・小径転がり玉軸受



Microsoft Word - ’ìfià„GflV‘é“ÄŁ]›¿0909.doc

ÍÂ~ÊÂ ÊÊ ÇÍ ÌÉÊÊÌÊÇÍÂÈÍ Ê ÊÌÊÊÍÉÉÉÆÉÉÍÆÂsÊÂ ÌÉÊ~ÊsÊÆÇ ÉÉÊsÆÍÆÊÉ~ÇÈÉÇÉÉÊsÉÆÆjÇÆÇÉÉÉÆÉÉÍ ÆÂ ÊÊÍÉÂÇÍÌÉÊsÊÊÇÉÂÊÍÍÉwÊÊÂÌÉ t ÊwÎÔ ÑÊÔÖÏÑ Ö Ñ ÑÒÔÇ ÈÍÍÇÉÊÊÍÂÇ

IS(A3) 核データ表 ( 内部転換 オージェ電子 ) No.e1 By IsoShieldJP 番号 核種核種半減期エネルギー放出割合核種番号通番数値単位 (kev) (%) 核崩壊型 娘核種 MG H β-/ce K A

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

„¤‰ƒ‰IŠv‚æ‡S−ª†{“Å‘IB5-97

W06_viet01

Microsoft Word - kawanushi 1.doc

空き容量一覧表(154kV以上)

ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ

2/8 一次二次当該 42 AX 変圧器 なし 43 AY 変圧器 なし 44 BA 変圧器 なし 45 BB 変圧器 なし 46 BC 変圧器 なし

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů

untitled

13Ad m in is t r a t ie e n h u lp v e r le n in g Ad m in is t r a t ie v e p r o b le m e n,p r o b le m e n in d e h u lp v e r le n in g I n d ic


‚æ27›ñ06-…|…X…^†[

Transcription:

boinsiin // B5 // H. Ueda // 2003/4/4 5 [a] [e] [i] [o] [u] 5 [a] [e] [i] [o] [u] i u e o a i u e a o (i e) (a) (o u) 3 es-tu-diáis Pa-ra-guay 1 i i y Paraguay * estudiáis i 1

ba-ca-la-o o-a-sis eu-ro-pe-o ta-re-a (1) pa-ís ba-úl o-í-do (2) dí-a tí-o e-co-no-mí-a * 2 siin.doc // B5 // H.Ueda // ver.2002/10/10 ch 1 c g b [b] m n Bolivia Colombia un banco Cuba las botas -2 [b] -3 [B] c [ ] [k] [ ] c i e Francia Concepción ( ) [ ] [s]. [ ] think th 2

cinco 5 think [k] Cataluña ( ) Ucrania ) -4 [k] -5 [ ] -6 [s] ch ch [t ] Chile noche [t ] ( 'church') -7 [t ] d 3

[d] l n Dinamarca India toldo Canadá la dama d usted [uste(d)] Madrid [madri(d)] d z [ ] -8 [d] -9 [D] f Filipinas oficina ( 'father') * [f] -10 [f] g g [x] [g] 2 [x] ge, gi e i [k] 4

-11 [g] -12 [x] Argentina [arxentína] Bélgica [bélxika] [g] [g] n Guatemala [guatemála] Hungría [ungría] [ ] Santiago [santiá o] [x] hijo [íxo] [h] g i e Argentina [arhentína] [x] * h Honduras. j 5

[x] Japón [xapón] k [k] Tokio [tókio] l Lima [líma] ( ) -13 [l] ll [y] Sevilla [sebíya] [y] [y] 3 6

-14 [ ] * m -15 [m] -16 [n] Panamá [panamá] p b m * campo noviembre 11 n Manila [maníla] m v n conversar invierno m m immediately n (inmediatamente ) ñ España [espáña] 7

-17 [ ] p La Paz [lapá ] ps- p psicología psicólogo -pt- p * septiembre - setiembre 9 séptimo - sétimo 7 qu qu e i que [ke] qui [ki] [k] * Quito ( ) [k] kit [khit] r rr ( ) r ( ) Perú [perú] l, n, s ( ) alrededor sonrisa Israel [l] [r] [l] [r] r [rr] l r * hola hora pelo pero 8

-18 [r] rr r rr ( ) Roma [rróma] Marruecos [marruékos] rr r rosa 3 (1) 1 b d brrr... drrr... (2) r r, r, r,... (3) s Suecia [sué ia] [z] desde mismo r Israel [i(s)rraél] Más rápido! [má(s)rrápido] // rápido t Italia [itália] 9

ti [ti] [t ] Haití [aití] v b violín Valencia [balén ia] * v b w [b] Washington [wásinton] Washington Wáshington x x [ks] examen [eksámen] c t p [s] Extremadura [estremadúra] ( ) [ks] Extremadura [ekstremadúra] [h] México [méhiko] Oaxaca [oaháka] Texas [téhas] México, mexicano Méjico, mejicano x Oaxaca ( ), oaxaqueño x [s] Xochimilco [sot imilko] x [s] xilófono [silófono] xenofobia [senofóbia] y ll [y] Yucatán [yukatán] ( ) [i] hoy Paraguay 10

z [T] Venezuela [benetuéla] [s] [z] Venezuela [ ] [D, z] Hazlo [ádlo] // d l n r s y z d Madrid [madri(d)] usted [uste(d)] c g j coñac zigzag reloj l n r s y z sol Japón señor rey paz La Habana Buenos Aires (s) (a) p t c b d g f l r tl dl p t c b d g + f l r pl pr. tri-ple com-pra siem-pre bl br. do-ble re-pú-bli-ca li-bro 11

fl fr. in-fluen-cia Á-fri-ca su-frir cl cr. an-cla in-cluir es-cri-bir gl gr. In-gla-te-rra si-glo ne-gro tr. cua-tro pa-tria dr. Ma-drid pa-dre 1 tl dl at-las, At-lán-tico, ad-lá-te-re -tl- ixtle atlas ix-tle, a-tlas tl- i e A o u [θ] ci ce za zo zu z [k] qui Que ca co cu c [x] gi (ji) ge (je) Ja jo ju (j) [g] gui Gue ga go gu (g) [gw] güi Güe gua guo [θ] c z c i e z z ([θ]=c z) [k]=gu c [x]=g j [g]=gu g [gw]=gü gu (.) 12

z -ces juez jueces ( ) pez peces ( ) Feliz Navidad niños felices c coñac frac biftec cómic zinc bloc zi, ze z-c zinc zeta z ji, je j-g ají mujer j reloj g zigzag pudding iceberg 13