アジア研究

Similar documents
語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

W06_viet01

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

意識_ベトナム.indd

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

Contents

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

2

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

< F312D30335F834F E696E6464>

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

PTB TV 2018 ver 8

プリント

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

1 ページ

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

untitled

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

現代社会文化研究

Mục lục 1. Trình tự cho đến khi có thể thực hiện thiết kế CAD 1 2. Thao tác cơ bản 5 3. Thiết kế bệ đỡ Cách xuất ra định dạng stl và cách sử dụn

Student Guide to Japan (Vietnamese Version)

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc


(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

エジプト、アブ・シール南丘陵頂部・石造建造物のロータス柱の建造方法

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

Bia 1_VHPG_268_17.indd

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

ベトナム人向けの講義 セミナー 研修映像制作サービスの提供開始について 映像の力でベトナム人従業員 実習生 留学生の学びをサポート 株式会社メディアオーパスプラス OCG Technology Joint Stock Company 株式会社メディアオーパスプラス (

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ

<4D F736F F D208EC08F4B90B6834B E CEA816A2D8D5A90B38DCF2E646F63>

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation

労働条件パンフ-ベトナム語.indd

Mùa Khô

2 Những sách nghiên cứu... Xem thêm : Để làm tài liệu cho quý vị nào quan tâm muốn tìm hiểu thêm, chúng tôi có soạn một tập riêng gồm danh sách những

untitled

Review of Asian and Pacific Studies No Transition of Legislation Relating to Registration of Residence for Domestic Migrants in Vietnam * Isao

untitled

Microsoft Word - 4. Do Hoang Ngan OK _2_.doc


ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

外国人生徒のための公民(ベトナム語版)

Nguyen Dinh Phuc 代表取締役社長 Nguyen Nhat Anh Thu 副社長 The Interview 現地経営 by タカコベトナム 何度も調整して やっと Thu さんと面談が実現しました 同じ戦後世代ですが 相変わらずエネルギッシュで圧倒されます 同じ留学仲間なので 留学

2 日本語らしい発音 にするには シャドーイング 日本語の発音がもっと上手くなりたい! そのもう一つの方法として シャドーイング があります - シャドーイングとは?- ネイティブの人が読んだ日本語を聞きながら それと同じ文章をそっくりそのまま音読することです - シャドーイングをする時のポイントは

*3-0 これから 学校の生活についてお話をします Và sau đây, tôi xin nói về sinh hoạt trong trường. 18

Ha y luyê n tâ p thông ba o đê n 119. Khi g. p hoa hoa n Trung tâm PCCC: Đây la 119, pho ng cha y va chư a cha y. Hoa hoa n hay Câ p cư u? Ba n : Hoa

42 立 教 アメリカン スタディーズ

Title ベトナムにおける儒教の研究状況 孝 の思想を中心に Author(s) 佐藤, トゥイウェン 文化交渉 Citation t Asian Cultures : 東アジア文化研究科院生論集 2: Issue Date : Journal of the

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

H˜C VI°N MÁY TÍNH KYOTO

Nguyễn Nguyễn T.C.Q Nguyễn K.V. Truong Nguyễn E. Poisson Trần

MergedFile

Noodle_New Menu

*4-1 これから 通訳 PTA 活動 子どもの安全と健康を守るためのいろいろな制度のことをお話します Chúng tôi xin nói chuyện về việc thông dịch, hoạt động của hội PTA (hội phụ huynh và giáo viên), c

Microsoft PowerPoint - Tet2007j

16雲南長坂.indd

Title Author(s) 日本語とベトナム語における使役表現の対照研究 : 他動詞 テモラウ ヨウニイウとの連続性 Nguyen Thi, Ai Tien Citation Issue Date Text Version ETD URL

Lê hô i giao lưu quô c tê Himeji lâ n thư 21 Nga y giơ : 30/10/2016 (Chu nhâ t) 10:00~15:00 (Trơ i mưa vâ n tiê n ha nh) Đi a điê m: Công viên Ohtemae

Microsoft PowerPoint vn Matsuki-Technical standards [互換モード]

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

< CEA81408E5A A D383097A02E786C73>

品川ディナー

untitled

A Điều khoản quan trọng 1. Những điều lưu ý khi ký kết hợp đồng Về phương pháp xác nhận nội dung hợp đồng Khách hàng có thể chọn phương pháp xác nhận


第34課

9 - Một cuộc đời /Vo Nguyen Giap -A Life Giáo sư Alain Ruscio Chính trị x , Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng/headquarters

.w..01 (1-14)

Tuổi khác nhau, trình độ cũng khác nhau, cách dạy và học cũng khác nhau, nhưng đều giống nhau ở lộ trình học. Đầu tiên, các em tập viết, tập phát âm t

Microsoft PowerPoint - C 化学物質の取扱い( ).pptx

年 2 月 22 日 国家試験に合格した EPA 看護師 介護福祉士候補者が EPA 看護師 介護福祉士として就労する際の手続きについて 公益社団法人国際厚生事業団 受入支援部 1. はじめに 経済連携協定 (EPA) に基づき入国をした EPA 候補者が 看護師国家試験または介護福祉

PowerPoint プレゼンテーション

資料 3 合格の場合 ( 候補者向け ) 国家試験に合格した EPA 看護師 介護福祉士候補者が EPA 看護師 介護福祉士として就労する際の手続きについて 平成 28 年 2 月 26 日 公益社団法人国際厚生事業団 受入支援部 1. はじめに 経済連携協定 (EPA) に基づき入国をした EPA

Kyoto University * Comparative Research on Memories Concerning Korean Armed Forces in Vietnam: Korean NGO Recovery of Non-Official Memory

Văn hóa-lịch sử Huế qua góc nhìn làng xã phụ cận LỊCH SỬ DI CƯ VÀ NGHI LỄ THỜ CÚNG TỔ TIÊN CỦA CÁC DÒNG HỌ GỐC HOA Ở HƯƠNG VINH (The history of

‚æ27›ñ06-…|…X…^†[

Transcription:

1986 2011b; 2012 2008 1 2012 2 1 2012 2014 2013 58 Vol. 60, No. 3, July 2014

2 2000 1. 開発計画の概要 (1) 中越党指導部による決定 2001 12 2007 11 167 2007 2015 2025 167 TKV VINACOMIN 2008 7 Chalieco 8 (2) 政府による国会報告 3 59

2009 5 4 55 3 21 25 35 9 7500 8 600 2 1700 44 TKV Chalieco 2007 2015 2025 100 132 13 1 2008 2010 2 2011 2015 3 3 2016 2025 2011a 2011b 2 1 2013 2. 市民による批判の論点 (1) 民主主義の原則違反 1 2006 6 66 60 Vol. 60, No. 3, July 2014

66 30% 66 2 5 1996 2010 3 6 4 7 2011b 2014 6 (2) 治安 安全保障上の問題 中国人労働者の流入への警戒 1 2013 2009 3 61

2 2012 (3) 開発対象地域への社会 文化的影響への懸念 162 FULRO FULRO 2001 2004 1639 700 230 861 83 15 1500 1700 TKV (4) 環境への影響に対する不安 62 Vol. 60, No. 3, July 2014

1 5 2010 10 100 m 3 ph 12.5 (5) 経済効果への疑念 TKV 13 1 362 493 10 2011b 3. 法規 政策の修正 (1) 事業管理体制の整備 2009 10 TKV 63

TKV 2011b (2) 外国人労働者の管理強化 2009 9 2012 TKV 2012 (3) 鉱産物法の改正 鉱物資源採掘の管理強化 2010 6 1996 2005 2011 11 1996 2012 (4) 開発計画の見直し 2010 11 64 Vol. 60, No. 3, July 2014

2012 1. 第 1 回調査 (2012 年 2 月 ) 2012 2 1 4 8 (1) 民主主義の原則 情報公開 説明責任の不足 1 1 ha 2 4000 m 2 4 2012 2 TKV 9 3 2013 1 (2) 中国人労働者問題 中国 脅威 論とのギャップ 2 65

(3) 社会 文化的影響 少数民族チャウマーの事例 3 2 3 km 26 2008 2009 TKV 1 4 TKV (4) 環境への影響 工場建設による環境被害 4 360 m 2 2 TKV TKV 1 TKV 2012 2 2012 66 Vol. 60, No. 3, July 2014

TKV 1 7 8 1 2011 8 2500 2012 4 1.83 2000 2012 (5) 経済効果 地元への波及効果は証明できず 5 1 10 1 1 10 1 1 7.5 2. 第 2 回調査 (2014 年 9 月 ) 2 2014 9 2 1 1 5 2 3 1 1 5 4 10 67

(1) 住民への説明責任 異議申し立てはできず 1 2 thôn 2005 1 m 1500 6 1 250 (2) 地元への経済効果 雇用機会拡大の証左なし 10 15 1500 1700 3 (3) 環境への影響 汚染による被害 2 3 2013 2 4 5 68 Vol. 60, No. 3, July 2014

3 2 2014 4 2013 2014 5 4 2014 6 2014 3 4 km 725 20 769 2 6 1 69

2014 8 1 2014b; Nakano, 2014 1. 総合的開発戦略の不備 2 (1) 主観的 予算計画 2013 5 TKV 2009 6 7000 2013 3 1 8200 30% 2 3 4000 8500 2013 5 7000 8000 3 5000 1 500 1 362 TKV 1 450 1 50 3000 2014a (2) インフラ建設の遅れ 2007 167 TKV 500 2015 100 150 2025 250 300 70 Vol. 60, No. 3, July 2014

12 TKV 5 2013 2 TKV 2014a (3) 中国企業の技術レベルの問題 TKV 2014a b (4) 政府 企業の説明 TKV 1 2 3 2010 4 5 TKV Chalieco 4 5 2014a 71

(5) 事故の発生 安全対策の問題 2014 5 1 1 2014 10 5000 m 3 5 7 km 2 TKV 2014b 2014 2 1192 5000 5 2014b 2. ガバナンスの前提条件の欠如 (1) 公式見解と現状の乖離 2012 2 3 72 Vol. 60, No. 3, July 2014

1 (2) 自由な議論の制限 2013 3 11 CODE CODE CODE 12 (3) 都市部と開発地域のコミュニケーションの欠如 2009 4 73

2012 74 Vol. 60, No. 3, July 2014

TKV 1 2007 2009 3 3 100 1 3000 2012 2 1 2 3 2007: 277 3 2007 12 2007 2008 2012 4 Toa n văn ba o ca o cu a Chi nh phu gư i Quô c hô i vê bô-xi t http://www.vietnamnet.vn/, 24/05/2009 (2011a 5 1996 Công ho a Xa hô i Chu nghĩa Việt Nam 1996 2011a 6 Cô ng ho a Xa hô i Chu nghĩa Việt Nam 2014b 7 Cô ng ho a Xa hô i Chu nghĩa Việt Nam 2011b 8 1 2012 9 Cô ng ho a Xa hô i Chu nghĩa Việt Nam, 2014a: 28 Cô ng ho a Xa hô i Chu nghĩa Việt Nam, 2014c: 12 ibid.:14 90 180 ibid.: 75 75

10 2 2014b 11 2013; 2014a 12 CODE Viện Tư Vấn Pha t Triê n - CODE, 2010: 215 日本語 2000 125 31 44 2011 133 182 2012 169 73 87 2011a 12 5 678 66 78 2011b 7 1 9 2012 Proceedings of The Twenty-second Symposium on Geo-Environments and Geo-Technics, Japanese Society of Geo-Pollution Science, Medical Geology and Urban Geology (PMUG) 115 120 2013 Proceedings of The Twenty-third Symposium on Geo-Environments and Geo-Technics, Japanese Society of Geo-Pollution Science, Medical Geology and Urban Geology (PMUG) 95 98 2014a 52 171 189 2014b Proceedings of The Twenty-fourth Symposium on Geo-Environments and Geo-Technics, Japanese Society of Geo-Pollution Science, Medical Geology and Urban Geology (PMUG) 151 156 2007 英語 Nakano, Ari (2014), Concerns fester in Vietnam over China policy, industrial pollution, AJW Forum, http:// ajw.asahi.com/article/forum/politics_and_economy/southeast_asia/aj201410160042. ベトナム語 Cô ng ho a Xa hô i Chu nghĩa Việt Nam (1996), Luâ t Khoa ng Sa n, vietlaw.gov.vn/law.net/docview. do?docid_3796 (2011a), Luâ t Khoa ng Sa n, Nha xuất ba n Tư pha p, Ha Nô i. (2011b), Bô luâ t Lao đô ng, Nha xuất ba n Lao Đô ng. (2014a), Hiê n pha p Năm 2013, Nha xuất ba n Lao Đô ng. (2014b), Luâ t Ba o vê Môi trươ ng, Nha xuất ba n Hô ng Đư c. (2014c), Luâ t Đất Đai năm 2013, Nha xuất ba n Lao Đô ng. Viện Tư Vấn Pha t Triê n CODE (2010), Khai tha c bauxite & pha t triê n bê n vư ng Tây Nguyên, Nha xuất ba n Tri Thư c. a-nakano@ic.daito.ac.jp 76 Vol. 60, No. 3, July 2014