Noodle_New Menu

Similar documents
Menu 14.11

品川ディナー

Vegetables Cold Appetizers 1. Fried meat dumplings Assorted cold appetizers Three kinds of cold appetizers 4,220 2,210 3,190 1, ,140

Noodle soup with braised shark s fin Per person Select your favorite taste (soy sauce or spicy vinegar sauce)

dinner_yaesu_1P

Print

RD90_Menu_1812

Karin - Dinner Menu

2015-川菜-晚間菜單(國賓官網使用)

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Chinese Restaurant NAN-EN

怡園單點

menu v18.2

怡園單點_

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

Microsoft Word - Document1

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

PowerPoint プレゼンテーション

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

lunch menu Apr 2018 web

DINNER_alacarte_1909

W06_viet01

The name Flora comes from Roman mythology Goddess of flower and spring. Flowers and fruits are used as a motif to represent the restaurant. In additio

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

表紙_英語

SG-D01

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

プリント

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

メニュー|九州の米とあて「米九」

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

2

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

Karin - Dinner Menu

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

2019 Mihan Menu

Contents

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ

2_new_dinner_14july

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

メニュー|九州の米とあて「米九」

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

PTB TV 2018 ver 8

TKJ_Food_Menu_2017_LR

< F312D30335F834F E696E6464>

チャイナブルー / ディナー China Blue/Dinner 慶けい / Kei 鴨肉と湯葉 パインの自家製クレープ包み Baked duck, dried tofu skin and pineapple wrapped in a homemade crêpe 烏骨鶏とナマコ 浮き袋のとろみスー

メニュー|九州の米とあて「米九」

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

意識_ベトナム.indd

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

メニュー|九州の米とあて「米九」

Tang court ALC_2016 March_R5

Microsoft Word - Dinner Menu.docx

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

et Menu Tenju set Appetiser, salad, deep-fried assorted seafood and vegetables with soya sauce on rice, pickles and miso soup 2,900 Tempura set Appeti

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

Mục lục 1. Trình tự cho đến khi có thể thực hiện thiết kế CAD 1 2. Thao tác cơ bản 5 3. Thiết kế bệ đỡ Cách xuất ra định dạng stl và cách sử dụn

web dinner

star anise lunch スターアニスランチ Please choose one side and one main dish from the selection below. 下記サイドメニューとメインメニューよりサイドメニューとメインメニューより各一品各一品ずつおずつお選びください S


新メニュー_01

0ryuugu01_0515

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

Soup 味噌汁 Soya bean soup with bean curd, $6.00 Misoshiru seaweed and spring onion Cold Entrees ほうれん草ごま和え Lightly cooked spinach mixed $14.00 Horenso Go

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất

lunch_yaesu_

Mùa Khô

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

DINNER MENU NAMI FOR ALL SENSES OMAKASE おまかせ 0 SUSHI OMAKASE 寿司おまかせ $240 SMALL BITES Poached Vegetables with Bonito Sauce 季節のお浸し Poached Hiroshima Oys

à la carte

star anise star anise_lunch_weekend_march star anise Lunch スターアニスランチ Assorted appetizers 前菜盛り合わせ Please choose one side and one main dish from the sel

Ippudo NZ 2019 Dine-In Menu Spread - 4Web

- Chaki Chaki Lunch Specials - Deep Fried (Set Meals come with rice / miso soup / appetizer) 1. JAPANESE STYLE FRIED CHICKEN 25 (MARINATED CHICKEN THI

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

Business Lunch Cantonese promotion ビジネスランチ ~ 広東プロモーション ~ Assorted appetizers 前菜盛り合わせ Dried scallop and seaweed soup 干し貝柱と青海苔入りスープ Pan-fried dumpling,


ENTRÉES EDAMAME 枝豆 Fèves de soja / Soybeans 6 BUTA MUSHI PAN 焼き豚と蒸しパン 2 pains vapeur au porc bbq 10 2 bbq pork steamed buns KOLLOKÉ MUSHI PAN コロッケ蒸しパン

Student Guide to Japan (Vietnamese Version)

午晚西menu

ENTRÉES EDAMAME 枝豆 Fèves de soja / Soybeans 6 BUTA MUSHI PAN 焼き豚と蒸しパン 2 pains vapeur au porc bbq 10 2 bbq pork steamed buns KOLLOKÉ MUSHI PAN コロッケ蒸しパン

WAGYU TATAKI 和牛叩き Thinly sliced, seared rare Wagyu beef served with a special Mizu sauce $17.50 WAGYU YUKKE 和牛ユッケ Chopped Wagyu beef mixed with a spec

Cymbidium 大 花 惠 蘭 しんびじうむ Deep-fried pork and seasonal vegetables with Hong Kong sweet vinegar 豚 角 煮 の 揚 げ 物 香 港 甘 酢 で 香 り 豊 かに 季 節 野 菜 のサラダを 添 えて Supe

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

star anise star anise_lunch_weekday_april Low-Calorie Lunch ヘルシーランチ Marinated Scallop, turnip, konjac, sansho pepper dressing 帆立貝とめかぶ こんにゃくのサラダ仕立て山椒ドレ

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

LUNCH ランチメニュー COURSE MENU コースメニュー Chef Akiba s Lunch Course Appetizer, soup, assorted sashimi, main dish(choice of meat or fish), miso soup, rice and

頭盤小食

Breakfast Malmaison Breakfast Natural Breakfast Choice of Juice Orange/Tomato/Carrot Plain Yogurt&Salad Soup Choose one of each from eggs and meat whe

node.1f.mor.pdf

A4 menu-8pp-v1 11r

エジプト、アブ・シール南丘陵頂部・石造建造物のロータス柱の建造方法

Transcription:

MÓN ĂN KÈM SIDE ORDER/ / 1. Gà sốt cay 138,000 Trùng Khánh Spicy Chicken Zhong Qing Style 2. Sườn cốt lết chiên 68,000 Gillette Pork Chop 3. Bánh xếp kiểu Nhật 68,000 Japanese Pan-Fried Pork Dumplings 4. Hoành thánh chiên 68,000 Deep-Fried Shirmp Wanton 1 5. Tôm sú lăn bột 78,000 chiên giòn Deep-Fried Tiger Prawn 9 2

6. Dưa leo trộn 68,000 Tossed Cucumber with Garlic 7. Đậu hủ sốt cay 68,000 Spicy Bean Curd 8. Hoành thánh sốt cay 78,000 Spicy Wonton with Pork and Vegetables 9. Ba rọi sốt tỏi 98,000 Pork Belly with Garlic Sauce 10. Cà tím chiên sốt BBQ 68,000 Pan-Fried Eggplant with Barbecue Sauce 10 3

MÌ NOODLES/ 11. Mì súp chua cay hải sản 118,000 Seafood Tom Yum 11 12. Mì bò kho cay 78,000 Stewed Spicy Beef Noodle Soup 13. Mì Ramen Tonkotsu 108,000 Tonkotsu Ramen 14. Mì Ramen bắp bò súp cay 98,000 Spicy Beef Shank Ramen 13 15. Mì Ramen tôm súp chua cay 98,000 Shrimp Tom Yum Ramen 16. Mì Ramen rau củ sốt xì dầu 88,000 Veggie Shoyu Ramen 17 17. Bún hải sản Laksa 88,000 Laksa Seafood 18. Mì thập cẩm 168,000 (xá xíu, cá miếng, tôm, nấm thập cẩm, rau cải, trứng hồng đào) Club Noodles (BBQ pork, fish fillets, shrimp, assorted mushrooms, vegetables, coddled egg) 18 4

19. Mì hải sản Tứ Xuyên 98,000 Shichuan Seafood Noodles 20. Mì bò kho 98,000 Beef Stew Noodles 21 21. Mì Dan Dan 78,000 Dan Dan Noodles 22. Mì sốt tương 78,000 Noodles with Mix Pork 23. Phở bò tái 88,000 Rare Steak Pho 22 24. Phở bò chín 88,000 Well Done Beef Pho 25. Phở hải sản 88,000 Seafood Pho 26. Phở gà 88,000 Chicken Pho 24 27. Mì Udon thịt bò 88,000 Beef Udon 5

28. Mì Ramen xá xíu sốt xì dầu 88,000 Shoyu Ramen 29. Mì Ramen Miso rau củ 88,000 Veggie Miso Ramen 30. Mì Ramen Miso xá xíu 98,000 Barbecued Pork Miso Ramen 31. Mì xào nước sốt 138,000 Yakisoba với hải sản Japanese Seafood Yakisoba 31 32. Mì xào cay sốt 138,000 Yakisoba với tôm Spicy Shrimp Yakisoba 33. Mì xào xì dầu 88,000 Soy Sauce Chow Mein 34. Mì xào tỏi và nấm 88,000 Fried Noodle with Garlic and Wild Mushroom 35 35. Mì Ramen xào thịt bò 88,000 Fried Ramen with Beef 6

36. Mì Ramen xào xá xíu 88,000 Fried Ramen with BBQ Pork 37. Mì Kimchi hải sản 108,000 Korean Kimchi Seafood Noodle Soup 38. Mì Kimchi xá xíu 88,000 Korean Kimchi BBQ Pork Noodle Soup 39 39. Mì sủi cảo Hàn Quốc 88,000 Korean Dumpling Noodle Soup 40. Mì súp chua cay thịt gà 98,000 Chicken Tom Yum 41. Mì thịt bò hồng xíu 88,000 Noodles with Braised Beef 42. Mì súp chua cay tôm tươi 118,000 Shrimp Tom Yum 41 43. Mì hoành thánh 78,000 Wonton Noodle Soup 7

44. Mì thịt bò cay 88,000 Noodles with Nan Jing Spicy Beef 45. Mì bò viên 78,000 Beef Balls Noodle Soup 46. Mì cá viên 78,000 Fish Balls Noodle Soup 47. Mì tôm viên 78,000 Prawn Balls Noodle Soup 44 48. Mì sủi cảo 78,000 Shrimp Dumpling Noodle Soup 49. Mì xá xíu 78,000 Barbecue Pork Noodle Soup 50. Mì thịt xé cải Tứ Xuyên 78,000 Shredded Pork with Preserved Vegetables Noodle Soup 51. Mì rau củ 78,000 Assorted Vegetable Noodle Soup 52. Mì nấm thập cẩm 78,000 Wild Mushroom Noodle Soup Các món trên có thể lựa chọn: Hủ tiếu, Bún tàu, Mì Ramen, Mì Hàn Quốc, Bún tươi. Choice of Rice Noodles, Glass Noodles, Ramen, Korean Noodles or Vietnamese Fresh Noodles. 52 8

CƠM RICE/ 53. Cơm Kimchi thịt bằm 98,000 Rice with Kimchi and Minced Pork 54. Cơm Kimchi hải sản 98,000 Rice with Kimchi and Seafood 55. Cơm Kimchi 98,000 nấm thập cẩm Rice with Kimchi and Wild Mushroom 53 56. Cơm xá xíu trứng chiên 88,000 Rice with BBQ Pork and Pan-Fried Egg 57. Cơm vịt quay Kim Linh 88,000 Rice with Roasted Duck 58. Cơm gà luộc Quý Phi 88,000 Rice with Poached Chicken 55 59. Cơm cà ri 88,000 sườn cốt lết chiên Rice with Stir-Fried Curry Pork Chop 9

60. Cơm sườn cốt lết 88,000 kiểu Nhật Rice with Pork Chop Japanese Style 61. Cơm sườn cốt lết 88,000 sốt trứng Rice with Pork Chop and Egg Sauce 62. Cơm thịt bằm 88,000 với trứng lòng đào Rice with Minced Pork and Soft Boiled Egg 63. Cơm thịt bò hồng xíu 88,000 Rice with Braised Beef 64. Cơm bò kho cay 88,000 Rice with Beef Stew 65. Cơm tôm với sốt tương 88,000 Rice with Mix Pork and Prawn 66 66. Cơm chiên rau củ trứng 88,000 Fried Rice with Egg and Vegetables 10

CHÁO CONGEE/ 69 72 67. Cháo thịt bò 88,000 Beef Congee 68. Cháo bò viên 88,000 Beef Balls Congee 69. Cháo thịt bò bằm 88,000 Minced Beef Congee 70. Cháo tôm viên 88,000 Prawn Balls Congee 71. Cháo tôm 88,000 Prawn Congee 72. Cháo gà 88,000 Chicken Congee 73. Cháo trứng bắc thảo thịt nạc 88,000 Sliced Pork and Century Egg Congee 74. Cháo cá 88,000 Sliced Fish Congee 73 11

ĐẶC SẮC ĐIỂM TÂM DIMSUM SPECIALTIES/ 75. Há cảo tôm tươi 78,000 Steamed Shrimp Dumplings 76. Xíu mại 78,000 Steamed Pork and Shrimp Dumplings 75 77. Bánh bao nấm đông cô 58,000 Steamed Mushroom Buns 78. Bánh bao nhân thịt chiên 58,000 Pan-Fried Pork Buns 76 79. Bánh củ cải sò điệp khô chiên 58,000 Pan-Fried Turnip Cake with Conpoy 80. Bánh nếp nhân thịt chiên 58,000 Deep-Fried Pork Dumplings 77 81. Bánh cuốn xào sốt XO 98,000 Pan-Fried Rice Roll with XO Sauce 82. Bánh cuốn xào sốt xì dầu 68,000 Pan-Fried Rice Roll with Soya Sauce 82 12