区 Ward 区한국어 Quận Distrito Distrito きんきゅうひなん緊急避難場所の利用とまれるひなんしょ Emergency Evacuation 避難所の利用 Sites Places of Refuge 紧急避难场所的利用避难所的利用긴급대피소의이용피난소의이용 Lánh nạ

Similar documents
区 Ward 区 ( 한국어 ) Quận Distrito Distrito きんきゅうひなん緊急避難場所の利用とまれるひなんしょ Emergency Evacuation 避難所の利用 Sites Places of Refuge 紧急避难场所的利用避难所的利用긴급대피소의이용피난소의이용 Lá

区 Ward ( 한국어 ) 区 Quận Distrito Distrito きんきゅうひなん緊急避難場所の利用とまれるひなんしょ Emergency Evacuation 避難所の利用 Sites Places of Refuge 긴급대피소의이용피난소의이용紧急避难场所的利用避难所的利用 Lá

区 Ward 区 ( 한국어 ) Quận Distrito Distrito きんきゅうひなん緊急避難場所の利用とまれるひなんしょ Emergency Evacuation 避難所の利用 Sites Places of Refuge 紧急避难场所的利用避难所的利用긴급대피소의이용피난소의이용 Lá

<955C8E862E6169>

区 Ward 区 ( 한국어 ) Quận Distrito Distrito きんきゅうひなん緊急避難場所の利用とまれるひなんしょ Emergency Evacuation 避難所の利用 Sites Places of Refuge 紧急避难场所的利用避难所的利用긴급대피소의이용피난소의이용 Lá

W06_viet01

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

:. 蔿 蔿 蔿 蔿, 蔿

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

意識_ベトナム.indd

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

NoteWorthy Composer Version 2 with CD Order Form Name: Address: Day Phone: Eve Phone: ID: The current price?is V2 Licence Fee US$49 + CD Fee US

Contents

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

Mục lục 1. Trình tự cho đến khi có thể thực hiện thiết kế CAD 1 2. Thao tác cơ bản 5 3. Thiết kế bệ đỡ Cách xuất ra định dạng stl và cách sử dụn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

spring Good morning. 감사합니다. 잘부탁합니다. 아리가토 덴와와아소코데스 VCV V CV CVC CVC spring [spri ] good [gd] morning [mn]

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

労働条件パンフ-ベトナム語.indd

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

プリント

2

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

PTB TV 2018 ver 8

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

untitled

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ

2


文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

2 도립고등학교등의종류와내용 년도입시에서모집을예정하고있는학교를게재합니다. 과정에대해서 8 페이지 학과에대해서 8~10페이지 진학지도중점교 : 히비야 ( 日比谷 ), 토야마 ( 戸山 ), 아오야마 ( 青山 ), 니시 ( 西 ), 하치오지히가시 ( 八王子東 ),

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

( 二 ) 概要 국가기록원, 위의사이트. 검색일 도입배경, 국민재난안전포털, jsp 검색일 2

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

*3-0 これから 学校の生活についてお話をします Và sau đây, tôi xin nói về sinh hoạt trong trường. 18

US5_01hyomokA0619.indd

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

1 ページ



"05/05/15“ƒ"P01-16

2-1_鄭.indd

스시효_홈페이지 메뉴 ( )


ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

エジプト、アブ・シール南丘陵頂部・石造建造物のロータス柱の建造方法

論_八幡雅彦/(論文)八幡雅彦

論_鈴木晶/(論文)鈴木晶

韓国における日本の経済協力

< F312D30335F834F E696E6464>

Student Guide to Japan (Vietnamese Version)

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

金 時 鐘 長 篇 詩 集 新 潟 の 詩 的 言 語 を 中 心 に リ ズ ム と 抒 情 の 詩 学 一 橋 大 学 大 学 院 言 語 社 会 研 究 科 LD26 呉 世 宗

Far Eastern Plaza Hotel (The Mall) When you are dropped off at Far Eastern Plaza Hotel, you will be on Sec. 2, Dūnhuà South Road After passing a parki

やおしし 1 八尾市を知る Biết thêm về thành phố Yao やおしじんこうひとかずにん 1 八尾市の人口 ( 人の数 ) 270,504 人 おおさかふない ( 大阪 い 府内 9 位 ) Dân số của Yao (số người)..

Ⅱ. 韓 国 に 吹 く 多 文 化 ブームの 現 状 1. 韓 国 社 会 における 外 国 人 数 の 増 加 OECD 5.9% ,168, ,593, % 83.6% 73, % 107,

untitled

*4-1 これから 通訳 PTA 活動 子どもの安全と健康を守るためのいろいろな制度のことをお話します Chúng tôi xin nói chuyện về việc thông dịch, hoạt động của hội PTA (hội phụ huynh và giáo viên), c


神 戸 法 学 雑 誌 64 巻 3 4 号 はじめに

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï

chapter5

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

論文_鈴木晶/(論文)鈴木晶

現代社会文化研究

untitled

永長大田楽における貴族と民衆




Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

Tuổi khác nhau, trình độ cũng khác nhau, cách dạy và học cũng khác nhau, nhưng đều giống nhau ở lộ trình học. Đầu tiên, các em tập viết, tập phát âm t

H˜C VI°N MÁY TÍNH KYOTO

Mùa Khô

<4A D C8E DA8E9F D8E9692B781458FED96B1979D8E E696E6464>

120815_01C

A Điều khoản quan trọng 1. Những điều lưu ý khi ký kết hợp đồng Về phương pháp xác nhận nội dung hợp đồng Khách hàng có thể chọn phương pháp xác nhận

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

<4D F736F F D208EC08F4B90B6834B E CEA816A2D8D5A90B38DCF2E646F63>

00

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

ひと人 しと知 だいか第 1 課 あり合 いになる Gặp gỡ mọi người もくひょう目標 Mục tiêu にちじょう 1 日常のあいさつができる Chào hỏi thông thường được じ こ 2 自己 しょうかい紹介 Tự giới thiệu được ができる ひこ

2 교육원 활동 아름다운 동행 제24호 修 交 50 周 年 記 念 横 浜 日 韓 友 好 レセプション 汐 見 台 中 学 校 韓 国 文 化 体 験 教 室 運 營 10월1일(목) 요코하마 한일 우호의 밤 행사(주중철 10월21일(수) 시오미다이 중학교에서 한국문화체험출장 주

02 Kobe City University of Foreign Studies News Letter

Transcription:

한국어 0291 0292 たいさんじしょうがっこう太山寺小学校 Taisanji Elementary School 타이산지소학교太山寺小学 Trường tiểu học Daisanji Escuela Primaria Taisanji Escola Primária Taisanji(shogakko) いかわだにしょうがっこう伊川谷小学校 Ikawadani Elementary School 이카와다니소학교伊川谷小学 Trường tiểu học Ikawadani Escuela Primaria Ikawadani Escola Primária Ikawadani(shogakko) いがわだにちょうぜんかい 860 伊川谷町前開 860 Ikawadanicho Zenkai 860 이카와다이쵸젠카이 860 伊川谷町前开 860 Ikawadani-cho Zenkai 860 Ikawadani-chou zenkai 860 Ikawadani-cho Zenkai 860 きたべふ 3-3-1 北別府 3-3-1 Kitabefu 3-3-1 키타배후 3-3-1 北别府 3-3-1 Kita Befu 3-3-1 Kitabefu 3-3-1 Kita-befu 3-3-1 078-974-0007 34.6962522 135.0553447 651-2108 078-974-0006 34.6719400 135.0123878 651-2117 こうずいのとき 南別府 1~5 丁目にすんでいるひとは 川があふれたら ありせ小学校ににげてください 洪水時 南別府 1~5 丁目からの避難については 河川が氾らんしたら 有瀬小学校へ避難すること In the event of a flood, if the rivers are flooding those evacuating from Minami-beppu 1-5 chome should evacuate to Arise Elementary School. 洪水来时 从南别府 1-5 丁目来避难的时候, 如果河川泛滥的话, 请到有濑小学避难 «홍수시» 미나미벳부 1~5 초메의경우, 피난시, 하천이범람하면, 아리세소학교로대피할것. Khi có lũ lụt khu vực Minami-beppu từ 1 đến 5 chomei, nếu mực nước sông dâng cao, hãy lánh nạn đến trường tiểu học Arise. En caso de inundación, si el río se desbordase, para la evacuación de Minamibefu 1-5 chome podrán usar la Escuela Primaria Arise. Em caso de inundação por cheia fluvial, para a evacuação de Minamibefu 1-5 chome, usar a Escola Primária Arise. 0293 0294 0295 0296 0297 ながさかしょうがっこう長坂小学校 Nagasaka Elementary School 나가사카소학교长坂小学 Trường tiểu học Nagasaka Escuela Primaria Nagasaka Escola Primária Nagasaka(shogakko) ながさかちゅうがっこう長坂中学校 Nagasaka Junior High School 나가사카중학교长坂初中 Trường cấp 2 Nagasaka Escuela Secundaria Nagasaka Escola Primária* Nagasaka(chyugakko) いかわだにこうこう伊川谷高校 Ikawadani High School 이카와다니고교伊川谷高中 Trường cấp 3 Ikawadani Escuela Secundaria Superior Ikawadani Escola Secundária Ikawadani(koukou) ありせしょうがっこう有瀬小学校 Arise Elementary School 아리세소학교有濑小学 Trường tiểu học Arise Escuela Primaria Arise Escola Primária Arise(shogakko) いかわだにちゅうがっこう伊川谷中学校 Ikawadani Junior High School 이카와다니중학교伊川谷初中 Trường cấp 2 Ikakawadani Escuela Secundaria Ikawadani Escola Primária* Ikawadani(chyugakko) いかわだにちょうながさか910-1 伊川谷町長坂 910-1 Ikawadanicho Nagasaka 910-1 이카와다니쵸나가사카 910-1 伊川谷町长坂 910-1 Ikawadani-cho Nagasaka 910-1 Ikawadani-chou nagasaka 910-1 Ikawadani-cho Nagasaka 910-1 いかわだにちょうながさか841-1 伊川谷町長坂 841-1 Ikawadanicho Nagasaka 841-1 아카와다니쵸나가사카 841-1 伊川谷町长坂 841-1 Ikawadani-cho Nagasaka 841-1 Ikawadani-chou nagasaka 841-1 Ikawadani-cho Nagasaka 841-1 いかわだにちょうながさか910-5 伊川谷町長坂 910-5 Ikawadanicho Nagasaka 910-5 이카와다니쵸나가사카 910-5 伊川谷町长坂 910-5 Ikawadani-cho Nagasaka 910-5 Ikawadani-chou nagasaka 910-5 Ikawadani-cho Nagasaka 910-5 いかわだにちょうありせ1137-1 伊川谷町有瀬 1137-1 Ikawadanicho Arise 1137-1 이카와다니쵸아리세 1137-1 伊川谷町有濑 1137-1 Ikawadani-cho Arise 1137-1 Ikawadani-chou arise 1137-1 Ikawadani-cho Arise 1137-1 いかわだにちょうかみわき 1005-2 伊川谷町上脇 1005-2 Ikawadanicho Kamiwaki 1005-2 이카와다니쵸카미와키 1005-2 伊川谷町上胁 1005-2 Ikawadani-cho Kamiwaki 1005-2 Ikawadani-chou kamiwaki 1005-2 Ikawadani-cho Kamiwaki 1005-2 078-974-2333 34.6690519 135.0375386 651-2104 078-974-3830 34.6707128 135.0374164 651-2104 078-974-5630 34.6709433 135.0356914 651-2104 078-974-2709 34.6641328 135.0186403 651-2113 078-974-0005 34.6779617 135.0193008 651-2106 どしゃさいがいのとき いかわだに小学校ににげてください 土砂災害時 土砂災害警戒域外 ( 伊川谷小学校 ) へ避難すること In the event of a landslide, please evacuate to a site outside of the landslide caution zone (Ikawadani Elementary School). 泥沙灾害发生时 请到泥沙灾害警戒域外 ( 伊川谷小学 ) 避难 «토사재해시» 토사재해경계구역외 ( 이세카와다니소학교 ) 로피난할것. Khi có sạt lở đất cần đi lánh nạn đến nơi nằm ngoài khu vực cảnh b áo sạt lở (trường tiểu học Ikawadani). En caso de corrimiento de tierra fuera de la zona de precaución evacuen a la Escuela Primaria Ikawadani. Em caso de desmoronamento fora da zona de precaução, evacuar para a Escola Primária Ikawadani. 0298 こでらしょうがっこう小寺小学校 Kodera Elementary School 코데라소학교小寺小学 Trường tiểu học Kodera Escuela Primaria Kodera Escola Primária Kodera(shogakko) がくえんにしまち 5-5 学園西町 5-5 Gakuen nishimachi 5-5 가쿠엔니시마치 5-5 学园西町 5-5 Gakuen Nishimachi 5-5 Gakuen nishimachi 5-5 Gakuen Nishi-machi 5-5 078-791-2950 34.6837347 135.0545452 651-2103

한국어 0299 0300 0301 0302 ひがしまちしょうがっこう東町小学校 Higashimachi Elementary School 히가시마치소학교东町小学 Trường tiểu học Higashimachi Escuela Primaria Higashi-machi Escola Primária Higashimachi(shogakko) たいさんじちゅうがっこう太山寺中学校 Taisanji Junior High School 타이산지중학교太山寺初中 Trường cấp 2 Daisanji Escuela Secundaria Taisanji Escola Primária* Taisanji(chyugakko) こうべしがいこくごだいがく神戸市外国語大学 Kobe Gaikokugo Daigaku (Kobe University of Foreign Studies) 고베외국어대학神户市外国语大学 Trường đại học ngoại ngữ thành phố Kôbê Universidad de Lenguas Extranjeras de Kobe Universidade de Línguas Estrangeiras de Kobe こうぎょうこうとうせんもんがっこう工業高等専門学校 Kobe City College of Technology 공업고등전문학교工业高等专门学校 Trường cao đẳng công nghiệp Escuela Técnica Secundaria Superior de Ingeniería Escola Técnica Secundária de Engenharia がくえんひがしまち5-5 学園東町 5-5 Gakuen higashimachi 5-5 가쿠엔히가시마치 5-5 学园东町 5-5 Gakuen Higashimachi 5-5 Gakuen higashimachi 5-5 Gakuen Higashi-machi 5-5 がくえんひがしまち2-2 学園東町 2-2 Gakuen higashimachi 2-2 가쿠엔히가시마치 2-2 学园东町 2-2 Gakuen Higashimachi 2-2 Gakuen higashimachi 2-2 Gakuen Higashi-machi 2-2 がくえんひがしまち9-1 学園東町 9-1 Gakuen higashimachi 9-1 가쿠엔히가시마치 9-1 学园东町 9-1 Gakuen Higashimachi 9-1 Gakuen higashimachi 9-1 Gakuen Higashi-machi 9-1 がくえんひがしまち 8-3 学園東町 8-3 Gakuen higashimachi 8-3 가쿠엔히가시마치 8-3 学园东町 8-3 Gakuen Higashimachi 8-3 Gakuen higashimachi 8-3 Gakuen Higashi-machi 8-3 078-794-4000 34.6844064 135.0648386 651-2102 078-791-7090 34.6846672 135.0605806 651-2102 078-794-8121 34.6798088 135.0604031 651-2102 078-795-3311 34.6793236 135.0675356 651-2102 どしゃさいがいのとき ひがしまち小学校ににげてください 土砂災害時 土砂災害警戒域外 ( 東町小学校 ) へ避難すること In the event of a landslide, please evacuate to a site outside of the landslide caution zone (Higashimachi Elementary School). 泥沙灾害发生时 请到泥沙灾害警戒域外 ( 东町小学 ) 避难 «토사재해시» 토사재해경계구역외 ( 히가시마치소학교 ) 로피난할것. Khi có sạt lở đất cần đi lánh nạn đến nơi nằm ngoài khu vực cảnh b áo sạt lở (trường tiểu học Higashimachi). En caso de corrimiento de tierra fuera de la zona de precaución evacuen a la Escuela Primaria Higashi. Em caso de desmoronamento fora da zona de precaução, evacuar para a Escola Primária Higashi. 0303 0304 0305 0306 0307 いぶきひがししょうがっこう井吹東小学校 Ibukihigashi Elementary School 이부키히가시중학교井吹东小学 Trường tiểu học IbukiHigashi Escuela Primaria Ibuki-higashi Escola Primária Ibuki Higashi(shogakko) いぶきだいちゅうがっこう井吹台中学校 Ibukidai Junior High School 이부키다이중학교井吹台初中 Trường cấp 2 Ibukidai Escuela Secundaria Ibuki-dai Escola Primária* Ibukidai(shogakko) いぶきにししょうがっこう井吹西小学校 Ibukinishi Elementary School 이부키니시소학교井吹西小学 Trường tiểu học Ibukinishi Escuela Primaria Ibuki-nishi Escola Primária Ibukinishi(shogakko) いぶきのおかしょうがっこう井吹の丘小学校 Ibukinooka Elementary School 이부키노오카소학교井吹之丘小学 Trường tiểu học Ibukinooka Escuela Primaria Ibukinooka Escola Primária Ibukinooka かすがだいしょうがっこう春日台小学校 Kasugadai Elementary School 카스가다이소학교春日台小学 Trường tiểu học Kasugadai Escuela Primaria Kasuga-dai Escola Primária Kasugadai(shogakko) いぶきだいひがしまち5-32 井吹台東町 5-32 Ibukidaihigashimachi 5-32 이부키다이히가시마치 5-32 井吹台东町 5-32 Ibukidai Higashimachi 5-32 Ibukidaihigashi-machi 5-32 Ibuki-dai Higashi-machi 5-32 いぶきだいにしまち2-3 井吹台西町 2-3 Ibukidai nishimachi 2-3 이부키다이니시마치 2-3 井吹台西町 2-3 Ibukidai Nishimachi 2-3 Ibukidai nishimachi 2-3 Ibuki-dai Nishi-machi 2-3 いぶきだいにしまち4-3 井吹台西町 4-3 Ibukidai nishimachi 4-3 이부키다이니시마치 4-3 井吹台西町 4-3 Ibukidai Nishimachi 4-3 Ibukidai nishimachi 4-3 Ibuki-dai Nishi-machi 4-3 いぶきだいきたまち2-18 井吹台北町 2-18 Ibukidaikitamachi 2-18 이부키다이키다마치2-18 井吹台北町 2-18 Ibukidaikita-machi 2-18 Ibukidaikita-machi 2-18 Ibukidaikita-machi 2-18 かすがだい4-1 春日台 4-1 Kasugadai 4-1 카스가다이 4-1 春日台 4-1 Kasugadai 4-1 Kasugadai 4-1 Kasuga-dai 4-1 078-997-0820 34.7040231 135.0380156 651-2242 078-997-0850 34.6968239 135.0303164 651-2243 078-997-0114 34.6934683 135.0228586 651-2243 078-990-5533 34.705529 135.030916 651-2244 078-961-0251 34.7088081 134.9957164 651-2276

한국어 0308 0309 0310 0311 0312 0313 0314 西西니시 Nishi 0315 0316 0317 ひらのちゅうがっこう平野中学校 Hirano Junior High School 히라노중학교平野初中 Trường cấp 2 Hirano Escuela Secundaria Hirano Escola Primária* Hirano(chyugakko) にしたいいくかん西体育館 Nishi Gymnasium 니시체육관西体育馆 Trung tâm thể dục thể thao Nishi Gimnasio Nishi Ginásio Nishi みかただいしょうがっこう美賀多台小学校 Mikatadai Elementary School 미카타다이소학교美贺多台小学 Trường tiểu học Mikatadai Escuela Primaria Mikata-dai Escola Primária Mikatadai(shogakko) ひらのしょうがっこう平野小学校 Hirano Elementary School 히라노소학교平野小学 Trường tiểu học Hirano Escuela Primaria Hirano Escola Primária Hirano(shogakko) こうべだいいちこうこうにしきゃんぱす神戸第一高校西キャンパス Kobe Daiichi High School West Campus 고베다이이치고등학교니시캠퍼스神户第一高中西校 Khuôn viên phía tây trường cấp 3 Daiichi Kobe Escuela Preparatoria Dai-ichi Kobe, Campus Oeste Escola de Ensino Médio Kobe Daiichi, Campus Oeste はせたにしょうがっこう櫨谷小学校 Hasetani Elementary School 하세타니소학교栌谷小学 Trường tiểu học Hasetani Escuela Primaria Hasetani Escola Primária Hasetani(shogakko) こうじだいしょうがっこう糀台小学校 Kojidai Elementary School 코우지다이소학교糀台小学 Trường tiểu học Koujidai Escuela Primaria Koji-dai Escola Primária Kojidai(shogakko) はせたにちゅうがっこう櫨谷中学校 Hasetani Junior High School 하세타니중학교栌谷初中 Trường cấp 2 Hasetani Escuela Secundaria Superior Hasetani Escola Primária* Hasetani(chyugakko) かりばだいしょうがっこう狩場台小学校 Karibadai Elementary School 카리바다이소학교狩场台小学 Trường tiểu học Karibadai Escuela Primaria Kariba-dai Escola Primária Karibadai(shogakko) たけのだいしょうがっこう竹の台小学校 Takenodai Elementary School 타케노다이소학교竹之台小学 Trường tiểu học Takenodai Escuela Primaria Take-no-dai Escola Primária Takenodai(shogakko) かすがだい2-20 春日台 2-20 Kasugadai 2-10 카스가다이 2-20 春日台 2-20 Kasugadai 2-20 Kasugadai 2-20 Kasuga-dai 2-20 かすがだい5-436 春日台 5-436 Kasugadai 5-436 카스가다이 5-436 春日台 5-436 Kasuga-dai 5-436 Kasugadai 5-436 Kasuga-dai 5-436 みかただい6-1 美賀多台 6-1 Mikatadai 6-1 미카타다이 6-1 美贺多台 6-1 Mikatadai 6-1 Mikatadai 6-1 Mikata-dai 6-1 ひらのちょうみやまえ301 平野町宮前 301 Hiranocho miyamae 301 히라노쵸미야마에 301 平野町宫前 301 Hirano-cho Miyamae 301 Hirano-chou miyamae 301 Hirano-cho Miyamae 301 ひらのちょうけいめい183 平野町慶明 183 Hiranocho keimei 183 히라노쵸케이메이 183 平野町庆明 183 Hirano-cho Keimei 183 Hirano-chou keimei 183 Hirano-cho Keimei 183 はせたにちょういけたに203-2 櫨谷町池谷 203-2 Hasetanicho Iketani 203-2 하세타니쵸이케타니 203-2 栌谷町池谷 203-2 Hasetani-cho Iketani 203-2 Hasetani-chou iketani 203-2 Hasetani-cho Iketani 203-2 こうじだい3-32-1 糀台 3-32-1 Kojidai 3-32-1 코지다이 3-32-1 糀台 3-32-1 Kojidai 3-32-1 Koujidai3-32-1 Koji-dai 3-32-1 こうじだい1-2 糀台 1-2 Kojidai 1-2 코지다이 1-2 糀台 1-2 Kojidai 1-2 Koujidai 1-2 Koji-dai 1-2 かりばだい3-6-1 狩場台 3-6-1 Karibadai 3-6-1 카리바다이 3-6-1 狩场台 3-6-1 Karibadai 3-6-1 Karibadai 3-6-1 Kariba-dai 3-6-1 たけのだい2-10-2 竹の台 2-10-2 Takenodai 2-10-2 타케노다이 2-10-2 竹之台 2-10-2 Takenodai 2-10-2 Takenodai 2-10-2 Take-no-dai 2-10-2 078-961-0058 34.7096692 134.9982078 651-2276 078-961-1381 34.7029142 134.9890086 651-2276 078-991-7659 34.7199569 135.0056153 651-2277 078-961-0011 34.7062146 134.9820253 651-2265 078-242-4811 34.6933267 134.9840430 651-2255 078-991-0004 34.7100417 135.0256053 651-2234 078-991-1635 34.7197461 135.0234694 651-2273 078-991-0026 34.7179436 135.0286272 651-2273 078-991-3415 34.72279041 135.03239362 651-2272 078-991-4471 34.7126633 135.0127814 651-2274

한국어 0318 0319 0320 0321 0322 0323 0324 0325 0326 0327 せいしんちゅうがっこう西神中学校 Seishin Junior High School 세이신중학교西神初中 Trường cấp 2 Seishin Escuela Secundaria Seishin Escola Primária* Seishin(chyugakko) かしのだいしょうがっこう樫野台小学 Kashinodai Elementary School 카시노다이소학교樫野台小学 Trường tiểu học Kashinodai Escuela Primaria Kashino-dai Escola Primária Kashinodai(shogakko) きずしょうがっこう木津小学校 Kizu Elementary School 키즈소학교木津小学 Trường tiểu học Kizu Escuela Primaria Kizu Escola Primária Kizu(shogakko) さくらがおかしょうがっこう桜が丘小学校 Sakuragaoka Elementary School 사쿠라가오카소학교樱ケ丘小学 Trường tiểu học Sakuragaoka Escuela Primaria Sakura-ga-oka Escola Primária Sakuragaoka(shogakko) さくらがおかちゅうがっこう桜が丘中学校 Sakuragaoka Junior High School 사쿠라가오카중학교樱ケ丘初中 Trường cấp 2 Sakuragaoka Escuela Secundaria Sakura-ga-oka Escola Primária* Sakuragaoka(chyugakko) おしべだにしょうがっこう押部谷小学校 Oshibedani Elementary School 오시베다니소학교押部谷小学 Trường tiểu học Oshibedani Escuela Primaria Oshibe-dani Escola Primária Oshibedani(shogakko) きたやましょうがっこう北山小学校 Kitayama Elementary School 키타야마소학교北山小学 Trường tiểu học Kitayama Escuela Primaria Kitayama Escola Primária Kitayama(shogakko) おしべだにちゅうがっこう押部谷中学校 Oshibedani Junior High School 오시베다니중학교押部谷初中 Trường cấp 2 Oshibedani Escuela Secundaria Oshibe-dani Escola Primária* Oshibedani(chyugakko) つきがおかしょうがっこう月が丘小学校 Tsukigaoka Elementary School 츠키가오카소학교月が丘小学 Trường tiểu học Tsukigaoka Escuela Primaria Tsuki-ga-oka Escola Primária Tsukigaoka(shogakko) たかわしょうがっこう高和小学校 Takawa Elementary School 타카와소학교高和小学 Trường tiểu học Takawa Escuela Primaria Takawa Escola Primária Takawa(shogakko) たけのだい5-21 竹の台 5-21 Takenodai 5-21 타케노다이 5-21 竹之台 5-21 Takenodai 5-21 Takenodai 5-21 Take-no-dai 5-21 かしのだい3-3-1 樫野台 3-3-1 Kashinodai 3-3-1 카시노다이 3-3-1 樫野台 3-3-1 Kashinodai 3-3-1 Kashinodai 3-3-1 Kashino-dai 3-3-1 さくらがおかひがしまち5-149-31 桜が丘東町 5-149-31 Sakuragaoka higashimachi 5-149-31 사쿠라가오카히가시마치 5-149-31 樱ケ丘东町 5-149-31 Sakuragaoka Higashimachi 5-149-31 Sakuragaoka higashimachi 5-149-31 Sakura-ga-oka Higashi-machi 5-149-31 さくらがおかなかまち3-3-2 桜が丘中町 3-3-2 Sakuragaoka nakamachi 3-3-2 사쿠라가오카나카마치 3-3-2 樱ケ丘中町 3-3-2 Sakuragaoka Nakamachi 3-3-2 Sakuragaoka nakamachi 3-3-2 Sakura-ga-oka Naka-machi 3-3-2 さくらがおかひがしまち2-11-1 桜が丘東町 2-11-1 Sakuragaoka higashimachi 2-11-1 사쿠라가오카히가시마치 2-11-1 樱ケ丘东町 2-11-1 Sakuragaoka Higashimachi 2-11-1 Sakuragaoka higashimachi 2-11-1 Sakura-ga-oka Higashi-machi 2-11-1 おしべだにちょうふくすみ552-3 押部谷町福住 552-3 Oshibedanicho Fukusumi 552-3 오시베다니쵸후쿠즈미 552-3 押部谷町福住 552-3 Oshibedani-cho Fukusumi 552-3 Oshibedani-chou fukusumi 552-3 Oshibe-dani-cho Fukusumi 552-3 きたやまだい3-26-1 北山台 3-26-1 Kitayamadai 3-26-1 키타야마다이 3-26-1 北山台 3-26-1 Kitayamadai 3-26-1 Kitayamadai 3-26-1 Kitayama-dai 3-26-1 おしべだにちょうおしべ722 押部谷町押部 722 Oshibedanicho Oshibe 722 오시베다니쵸오시베 722 押部谷町押部 722 Oshibedani-cho Oshibe 722 Oshibedani-chou oshibe 722 Oshibe-dani-cho Oshibe 722 つきがおか7-2 月が丘 7-2 Tsukigaoka 7-2 츠키가오카 7-2 月が丘 7-2 Tsukigaoka 7-2 Tsukigaoka 7-2 Tsuki-ga-oka 7-2 おしべだにちょうたかわ565 押部谷町高和 565 Oshibedanicho Takawa 565 오시베다니쵸타카와 565 押部谷町高和 565 Oshibedani-cho Takawa 565 Oshibedani-chou takawa 565 Oshibe-dani-cho Takawa 565 078-992-2700 34.7142075 135.0096733 651-2274 078-992-2500 34.7065139 135.0016297 651-2275 078-994-0003 34.7432542 135.0654018 651-2225 078-994-8010 34.7451914 135.0583913 651-2226 078-994-8822 34.7487378 135.0608211 651-2225 078-994-0002 34.7556728 135.0376092 651-2213 078-994-8020 34.7627022 135.0313931 651-2215 078-994-0013 34.7573756 135.0443642 651-2212 078-995-3171 34.7595488 135.0491254 651-2217 078-994-0004 34.7411234 135.0128176 651-2204

한국어 0328 たまつだいいちしょうがっこう玉津第一小学校 Tamatsu Daiichi Elementary School 타마츠제 1 소학교玉津第一小学 Trường tiểu học Tamatsu Escuela Primaria Tamatsu Daichi Escola Primária Tamatsu Daiichi(shogakko) こやま 1-4-1 小山 1-4-1 고야마 1-4-1 小山 1-4-1 078-928-3790 34.6847800 134.9877978 651-2121 こうずいのとき 川があふれたら たまつ中学校 こうべだいいち高校西キャンパスににげてください 洪水時 河川が氾らんしたら 玉津中学校 神戸第一高等学校西キャンパスへ避難すること In the event of a flood, if the rivers are flooding, please evacuate to Tamatsu Junior High School or Kobe Daiichi High School West Campus. 洪水来时 河川泛滥的话, 请到玉津初中, 神户第一高等学校西校去避难 «홍수시» 하천이범람하면, 타마츠중학교, 고베다이이치고등학교니시캠퍼스로피난할것. Khi có lũ lụt nếu mực nước sông dâng cao, hãy lánh nạn đến trường trung học Tamatsu va cơ sở phía tây của trường phổ thông trung học Kobe Daiichi. En caso de inundación por el desbordamiento del río a causa de la lluvia, evacuen a la Escuela Secundaria Tamtsu o al Campus Kobe Daiichi. Em caso de inundação por cheia fluvialm evacuar para a Escola Secundária Tantsu ou ao Campus Kobe Daiichi. 0329 0330 0331 0332 0333 であいしょうがっこう出合小学校 Deai Elementary School 데아이소학교出合小学 Trường tiểu học Deai Escuela Primaria Deai Escola Primária Deai(shogakko) おうつかだいちゅうがっこう王塚台中学校 Otsukadai Junior High School 오츠카다이중학교王冢台初中 Trường cấp 2 Otsukadai Escuela Secundaria Otsuka Escola Primária* Otsukadai(chyugakko) えだよししょうがっこう枝吉小学校 Edayoshi Elementary School 에다요시소학교枝吉小学 Trường tiểu học Edayoshi Escuela Primaria Edayoshi Escola Primária Edayoshi(shogakko) こうづばししょうがっこう高津橋小学校 Kozubashi Elementary School 코즈바시소학교高津桥小学 Trường tiểu học Koudzubashi Escuela Primaria Kozu-bashi Escola Primária Kodzubashi(shogakko) たまつみなみこうみんかん玉津南公民館 Tamatsuminami Civic Center 타마츠미나미공민관玉津南公民馆 Nhà văn hóa Tamatsuminami Centro Comunitario Tamatsu-minami Centro Comunitário Tamatsu Minami なかの1-22-1 中野 1-22-1 나카노 1-22-1 中野 1-22-1 おおつかだい4-58 大塚台 4-58 Otsukadai 4-58 오츠카다이 4-58 王冢台 4-58 Otsukadai 4-58 Otsukadai 4-58 Otsuka-dai 4-58 えだよし2-95 枝吉 2-95 에다요시 2-95 枝吉 2-95 たまつちょうこうづばし640-1 玉津町高津橋 640-1 Tamatsucho kozubashi 640-1 타마츠쵸코즈바시 640-1 玉津町高津桥 640-1 Tamatsu-cho Kodzubashi 640-1 Tamatsu-chou kouzubashi 640-1 Tamatsu-cho Kozu-bashi 640-1 たまつちょうかみいけ 314 玉津町上池 314 Tamatsucho kamiike 314 타마츠쵸카미이케 314 玉津町上池 314 Tamatsu-cho Kamiike 314 Tamatsu-chou kamiike 314 Tamatsu-cho Kamiike 314 078-928-5516 34.6774028 134.9726714 651-2136 078-928-1277 34.67410326 134.97354378 651-2135 078-928-0880 34.6647678 134.9778628 651-2133 078-917-6501 34.6702592 134.9949753 651-2122 078-914-4300 34.66024924 134.99081753 651-2126 こうずいのとき 川があふれたら こうづばし小学校 明石市のきんじょう中学校ににげてください 洪水時 河川が氾らんしたら 高津橋小学校 明石市立錦城中学校へ避難すること In the event of a flood, if the rivers are flooding, please evacuate to Kozubashi Elementary School or Akashi City Municipal Kinjo Junior High School. 洪水来时 河川泛滥的话, 请到高津桥小学, 明石市立锦城初中去避难 «홍수시» 하천이범람하면, 타카츠바시소학교, 아카시시립킨죠중학교로피난할것. Khi có lũ lụt nếu mực nước sông dâng cao, hãy lánh nạn đến trường tiểu học Kodzubashi và trường trung học Kinjo thanh phố Akashi. En caso de inundación por el desbordamiento del río a causa de la lluvia, evacuen a la Escuela Secundaria Tamatsubashi o la Escuela Secundaria Municipal Akashi Kinjo Em caso de inundação por cheia fluvialm evacuar para a Escola Secundária Tamatsubashi ou Escola Secundária Municipal Akashi Kinjo. 0334 0335 たまつちゅうがっこう玉津中学校 Tamatsu Junior High School 타마츠중학교玉津初中 Trường cấp 2 Tamatsu Escuela Secundaria Tamatsu Escola Primária* Tamatsu(chyugakko) かんでしょうがっこう神出小学校 Kande Elementary School 칸데소학교神出小学 Trường tiểu học Kande Escuela Primaria Kande Escola Primária Kande(shogakko) たまつちょういまづ364 玉津町今津 364 Tamatsucho imazu 364 타마츠쵸이마즈 364 玉津町今津 364 Tamatsu-cho Imadzu 364 Tamatsu-chou imazu 364 Tamatsu-cho Imazu 364 かんでちょうたい444 神出町田井 444 Kandechotai 444 칸데쵸타이 444 神出町田井 444 Kande-cho Tai 444 Kande-chou tai 444 Kande-cho Tai 444 078-918-2266 34.6783472 134.9924864 651-2128 078-965-0006 34.7473706 134.9877333 651-2313

한국어 0336 かんでちゅうがっこう神出中学校 Kande Junior High School 칸데중학교神出初中 Trường cấp 2 Kande Escuela Secundaria Kande Escola Primária* Kande(chyugakko) かんでちょうひがし 1167 神出町東 1167 Kandecho higashi 1167 칸데쵸히가시 1167 神出町东 1167 Kande-cho Higashi 1167 Kande-chou higashi 1167 Kande-cho Higashi 1167 078-965-0025 34.7548142 134.9964433 651-2311 どしゃさいがいのとき やまがくずれるかもしれません 気を付けてください 土砂災害時 山腹崩壊に注意すること In the event of a landslide, please take care as the hillside may collapse. 泥沙灾害发生时 请注意山体滑坡 «토사재해시» 산붕괴에주의할것. Khi có sạt lở đất chú ý sạt lở núi. En caso de corrimientos de tierra, tengan cuidado con los derrumbamientos en la ladera de la montaña. Em caso de desmoronamento, tomar cuidado com possíveis deslizamentos vindos da montanha. 0337 0338 いわおかしょうがっこう岩岡小学校 Iwaoka Elementary School 이와오카소학교岩冈小学 Trường tiểu học Iwaoka Escuela Primaria Iwaoka Escola Primária Iwaoka(shogakko) いわおかちゅうがっこう岩岡中学校 Iwaoka Junior High School 이와오카중학교岩冈初中 Trường cấp 2 Iwaoka Escuela Secundaria Iwaoka Escola Primária* Iwaoka(chyugakko) いわおかちょうふるさと267 岩岡町古郷 267 Iwaokacho furusato 267 이와오카쵸후루사토 267 岩冈町古乡 267 Iwaoka-cho Furusato 267 Iwaoka-chou furusato 267 Iwaoka-cho Furusato 267 いわおかちょうふるさと1-22-1 岩岡町古郷 1-22-1 Iwaokacho furusato 249-1 이와오카쵸후루사토 249-1 岩冈町古乡 249-1 Iwaoka-cho Furusato 249-1 Iwaoka-chou furusato 249-1 Iwaoka-cho Furusato 249-1 078-967-0013 34.7182292 134.9442931 651-2404 078-967-0016 34.7162822 134.9433792 651-2404