untitled

Similar documents
スペイン語 \(II\)

ba-ca-la-o o-a-sis eu-ro-pe-o ta-re-a (1) pa-ís ba-úl o-í-do (2) dí-a tí-o e-co-no-mí-a * 2 siin.doc // B5 // H.Ueda // ver.2002/10/10 ch 1 c g b [b]

ル札幌市公式ホームページガイドライン

CRA3689A

03J_sources.key

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

1 1 H Li Be Na M g B A l C S i N P O S F He N Cl A e K Ca S c T i V C Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se B K Rb S Y Z Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb T e

Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

(WP)

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

意識_ベトナム.indd

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

A A3

1/120 別表第 1(6 8 及び10 関係 ) 放射性物質の種類が明らかで かつ 一種類である場合の放射線業務従事者の呼吸する空気中の放射性物質の濃度限度等 添付 第一欄第二欄第三欄第四欄第五欄第六欄 放射性物質の種類 吸入摂取した 経口摂取した 放射線業 周辺監視 周辺監視 場合の実効線 場合

ロシア語ハラショー

2 HMM HTK[2] 3 left-to-right HMM triphone MLLR 1 CSJ 10 1 : 3 1: GID AM/CSJ-APS/hmmdefs.gz

"05/05/15“ƒ"P01-16

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

36 th IChO : - 3 ( ) , G O O D L U C K final 1

2


RN201602_cs5_0122.indd


エジプト、アブ・シール南丘陵頂部・石造建造物のロータス柱の建造方法

H1-H4

Ë,, ÌÓ ÏÓÈ ÂÈ? ÚÓÚ, ÚÓÚ

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

untitled

PTB TV 2018 ver 8

WinXPBook.indb

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

RAA-05(201604)MRA対応製品ver6

元素分析

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

1/68 A. 電気所 ( 発電所, 変電所, 配電塔 ) における変圧器の空き容量一覧 平成 31 年 3 月 6 日現在 < 留意事項 > (1) 空容量は目安であり 系統接続の前には 接続検討のお申込みによる詳細検討が必要となります その結果 空容量が変更となる場合があります (2) 特に記載

Bedelbeń Čau ˇȷ 8 (1082) 2) 6 mē Y ëm šī...ui.... ūd käi šeŋed g w ēˇȷen Y ëneń Q ůrs š ü Y ëm šī 3) Y ëneń Q ůrs müren bäqī bäq ˇJau säŋun, Pů

ï ñ ö ò ô ó õ ú ù n n ú ù ö ò ô ñ ó õ ï

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt


Finale [Missa VIII]

*-ga, *-ti, *-ma *-ga *-ti *-ma 2003a 2003b *-ga *-ti *-ma *-ga *-ti *-ma *-ga -no *-Ga *-nga *-ga wen wen-no *-ga ʔ- myan- ʔ-myan lwê- t-lwê t- *-ti

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

Ensemble en français

.w..01 (1-14)

空き容量一覧表(154kV以上)

2/8 一次二次当該 42 AX 変圧器 なし 43 AY 変圧器 なし 44 BA 変圧器 なし 45 BB 変圧器 なし 46 BC 変圧器 なし

<4D F736F F D2092B28DB882C982C282A282C42E646F63>

Contents

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

untitled



2_R_新技術説明会(佐々木)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

ロシア語便覧 1

物理化学I-第12回(13).ppt

14 35H-3 35H-3 15 b f f b b b f f f f f f f f f f b b f f f f f b b b b b b b b b f f f f f f f f f f f f f

ISTC 3

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

W06_viet01


プリント

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ


‰IŠv9802 (WP)

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

Slides key


 

< F31332D817992B48DC A8CCB8E9F81458CA28E942E6A7464>

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF81698CA28E9490E78DCE816A2D312E646F63>

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

ロシア人の名前

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

untitled

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

53 image Le Musée imaginaire La Tentation de l Occident La Voie royale, pp. -. Le Musée imaginaire «imaginaire», p.. Ibid., pp. -. André Malraux, Œuvr

ん n わ wa ら ra や ya ま ma は ha な na た ta さ sa か ka あ a り ri み mi ひ hi に ni ち chi し shi き ki い i る ru ゆ yu む mu ふ fu ぬ nu つ tsu す su く ku う u れ re め me へ

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

スペイン川上先生0319

希少金属資源 -新たな段階に入った資源問題-

0 1

E82/E87/E88 BMW Brake Pad Matching List GLAD Model Model No. Year Front Rear etc 116i UF16 / UE F#148 R# i UF F#148 R#

Ò ÑÔÏÓ ÐÎ ÆÉ z uññòõ w g ÌÊÉÇÍ ˆ ˆ Ð Ö Ò z Ò ÑÔÏÓ Ð ÓÑÐÒÒ ÎÔÖÏÖ ÎÖÐÖÑÕ uôöðöõ Î~ËÍÂÌÉÂ ÑÑÒÕÊ ÉÊÍ ÌÆÇÇ Î Ê ÈÂÊÈÇÊÓÑÐÒÒ ÇÂ z uêèéæíçî ÍÇÊÈÍÂ t Ê Ç ÈÍÂ Â

みどり樹Vol.30最終.indd


2004.…A…}…]…fiŁ\”ƒ.pdf

01-表紙.ai

42 3 u = (37) MeV/c 2 (3.4) [1] u amu m p m n [1] m H [2] m p = (4) MeV/c 2 = (13) u m n = (4) MeV/c 2 =

<4D F736F F D208B7B8DE890BC5F90E096BE8E9197BF5F2D F4390B32E646F63>

Precision Ball Bearing Products - ミネチュア・小径転がり玉軸受

a Xanti Esina

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

PowerPoint プレゼンテーション

<4D F736F F D2088CF88F589EF8E9197BF816991E596EC927C A2E646F63>

Transcription:

(1) 30 A a a J j jota R r ere B b be K k ka rr erre C c ce L l ele S s ese Ch ch che Ll ll elle T t te D d de M m eme U u u E e e N n ene V v uve F f efe Ñ ñ eñe W w uve doble G g ge O o o X x equis H h hache P p pe Y y i griega I i i Q q cu Z z zeta (2) Ch (ch) Ll (ll) Ñ (ñ) Ch (ch) Ll (ll) 2 1 ( ) 1 3 rr ( 1 1994 C, c Ch, ch Ll, ll L, l Ñ, ñ N c l n ch ll ñ tacha tacaño tacto olla olivo olvido pañal panzudo 1994 ch ll

) 1 (3) G (g) [k] G g. (4) L (l) R (r) [l] [r] (5) rr r rosa (6) Ll (ll) 2

3 (7) Q (q) U (u) V (v) W (w) [u] a e i o u 5 [a] [e] [i] [o] [u] -1 i u e a o i u e o a 3

( ) ai-re, hay, pei-ne, ley, boi-na, hoy, au-to. A-sia, pia-no, dien-te, pa-tio, Gua-te-ma-la. ciu-dad, viu-da, ruin, muy. 3 es-tu-diáis, Cuauh-te-moc, Pa-ra-guay. 1 2 ba-ca-la-o, o-a-sis, eu-ro-pe-o, ta-re-a. ( ) pa-ís, ba-úl, o-í-do. dí-a, tí-o, e-co-no-mí-a, bú-ho. 2 (1) b [b] [b]( -2) 4

[B]( -3) m n ( : Bolivia Colombia un banco) [B] ( : Cuba las botas) -2 [b] -3 [B] b [b, B] Bolivia, Colombia, Cuba. (2) c [k] [θ] [k] ( -4) [θ] ( -5) c i e ( : Francia Concepción) [k] ( : Corea Cataluña Ucrania) lección c [k] 2 c [θ] ([lekθión]) -4 [k] 5

[θ] [s] ( -6). -5 [θ] -6 [s] c [θ(s)] [k] Francia, Concepción. Corea, Cataluña, Ucrania. (3) ch -7 [t ] ch [t ] Chile, Campeche. (4) d [d]( -8) [D] ( -9) 6

l, n -8 [d] -9 [D] d [d, D] Dinamarca, India, Madrid. f [f] Filipinas, California. -10 [f] (6) g [g] [x] 2 e, i [x] [g] g [x] Argentina, Bélgica. [g, ƒ] Guatemala, Santiago, Hungría. 7

-11 [g] -12 [x], [ƒ] [g] n [g] ( -11) [ƒ] ( -12) [N] [x] [k] (7) h h [ ] Honduras, La Habana. (8) j [x] j [x] Japón, Jerez. (9) k [k] k [k] Tokio, Kioto, Kenia. (10) l ( -13 ) 8

l [l] Alemania, Lima. (11) ll [y] ll [y] -13 [l] Sevilla, Medellín. -14 [ ] [ ] (12) m m [m] Montevideo, Panamá. (13) n n [n] Nepal, Manila. 9

-15 [m] -16 [n] (14) ñ -17 [ ] ñ [ ] España, Gran Bretaña. (15) p p [p] País Vasco, La Paz. (16) qu e i [ke] [ki] qu [k] Quito, Mozambique. 10

que, qui (17) r ( ) ( ) -18 [r] r [r] Roma, Costa Rica. [R] Perú, El Salvador. (18) rr ( ) rr [r] Monterrey, Marruecos. (19) s s [s] Suecia, Buenos Aires. (20) t t [t] Toledo, Italia. (21) v b 11

[f] v [b] Valencia, Bolivia (22) w [b] w [w] Washington, Kuwait. (23) x [ks] c t p [s] [x, h] ( : México mexicano) x [ks] Luxemburgo, Extremadura. (24) y ll [i] y [y] Yucatán, Paraguay. (25) z [θ] [s] z [θ (s)] Venezuela, Suiza. d l n r s y z d : Madrid c g j l n r s y z.la Habana Buenos 12

Aires (s) (a) p t c b d g f l r ( tl dl ) p t c b d g + f l r pl, pr: tri-ple, com-pra, siem-pre. bl, br: do-ble, re-pú-bli-ca, li-bro. fl, fr: in-fluen-cia, Á-fri-ca, su-frir. cl, cr: an-cla, in-cluir, es-cri-bir. gl, gr: In-gla-te-rra, si-glo, ne-gro. tr: cua-tro, pa-tria. dr: Lon-dres, Ma-drid, pa-dre. (1) 1 1 13

(ch ll rr) (pl pr bl br fl fr cl cr gl gr tr dr) 1 ca-sa, ca-lle, a-rroz, li-bro, si-glo. (2) 2-2 1 pas-ta, an-cho, in-glés. (3) 3 + - 3 1 cons-tan-te, subs-tan-cia, ist-mo, mons-truo. (4) 2 o-a-sis, eu-ro-pe-o, pa-ís, ba-úl. (1) n, s 2 ca-sa, ai-re, Co-re-a, Bo-li-via, jo-ven, te-nis. (2)n, s ( y ) Ma-drid, Bra-sil, E-cua-dor, Je-rez, Pa-ra-guay. (3) Mé-xi-co, Cá-diz, Pa-na-má, Hai-tí, Ja-pón, a-diós. 14

: aire Paraguay. i e a o u [θ] ci ce za zo zu z [k] qui que ca co cu c [x] gi (ji) ge (je) ja jo ju (j) [g] gui gue ga go gu (g) [gw] güi güe gua guo [θ] c z c i e z z ([θ]=c z) [k]=gu c [x]=g j [g]=gu g [gw]=gü gu (.) lápiz, lápices empieza, empiece llego, llegué 15

lengua, lingüística (1) 1 20 1 uno 2 dos 3 tres 4 cuatro 5 cinco 6 seis 7 siete 8 ocho 9 nueve 10 diez 11 once 12 doce 13 trece 14 catorce 15 quince 16 dieciséis 17 diecisiete 18 dieciocho 19 diecinueve 20 veinte uno un 16~19 diez y seis, diez y siete, diez y ocho, diez y nueve dieciseís s ci 16

Buenos días ( ) Buenas tardes ( ). Buenas noches ( ). Cómo está usted? Muy bien, gracias. Muchas gracias. De nada. Hola! Qué tal?? Adiós! Hasta mañana! 17