2016 Nội dung được dựa trên bài học về Từ vựng, chữ Hán, Ngữ pháp trong g áo rì Sơ ấp M a o N o go-ti ng Nhật cho mọ gườ ập 1+ 2; giáo rì sơ ấp ươ g đươ g N N g áo rì r g ấp ươ g đươ g N3. ư sa - ừ ự g đượ á đọ s g o g - ừ ự g đ o rì độ g N ậ sơ- r g ấp - ữ á đượ á đọ s g a o g ữ á đ o rì độ g N ậ sơ- r g ấp - Ngữ áp : o g 15 gữ p áp đ o rì độ g N ậ sơ- r g ấp, theo g áo rì Sơ ấp M a o N o go-ti ng Nhật cho mọ gườ ập 1+ 2 Môn thi 1. Chữ Hán đọc á đọ a 500 chữ Há đ o rì độ g N ậ sơ- r g ấp họn cách vi t chữ á đú g o ừ raga a o s 2. Từ Vự g ọ đượ ừ ự g p ợp g ro g đo ọ đượ á g ợp a ừ ự g o s. *Các từ vự g được chọn sẽ thuộ á Động từ, Tính từ, Từ ngo i lai, Phó từ ừ theo đ o rì độ g N ậ sơ- r g ấp 3. Ngữ Pháp : ọ đượ gữ p áp p ợp g ro g 1
đo s p x p các từ hoặc c m từ đ hoàn thành câu * á đ m ngữ p áp được chọn sẽ thuộc các nội dung về: Trợ từ, kính ngữ, các m u câu theo đ o rì độ g N ậ sơr g ấp - Có th đọ hi u đượ ộ g á đo ng n ( o g 100-200 ừ) đơ g n về các ch đề đã ọ ư b g a đì rường lớp, b bè. - Có th đọc á b n ( o g ừ) ề á đ g, a ã ộ p o g ập á đượ á a - b đượ ro g b. - đọ á g áo á ờ g ớ ì đượ ữ g g o. - Có th nghe hi u những b ộ o đơ g ề các ch đề liên quan tới cuộc sống và công vi ường ngày (về g a đì b n thân, mua s ơ ở, học tập và làm vi ì đượ ữ g g o. - Có th g ữ g b ộ o ề ờ g a đ a đ, b a sự ậ sự ; ì đượ ữ g g o. - g b ộ o oặ độ o á đ được ý chính trong bài nói b đượ gườ đ p á ngôn. - g ộ g đ p á g, ọ đượ đố đáp ợp ớ p á g đ. - Có th đượ s g á đã ọ ở rì độ sơ ấp r g ấp. - Có th vi b đơ g n, có tính liên k t về các ch đề quen thuộc hoặc mố a á ư Sở thích, Một ngày vui c a b n, Giấ ơ n du l M g ĩa G a đì p ò g Th thao, B n bè 2
~は Thì, là, ở ~も ũ g đ n m đ n c ~で T i, ở, vì, bằng, với (kho ng thời gian) ~を Chỉ đố ượng c a động ~に/へ Chỉ ướ g đ a đ m, thờ đ m ~ に Vào, vào lúc ~と Với ~ ~に Cho~, Từ~ ~と Và ~ ~が N ư g~ ~から~まで Từ ~đ n ~ ~あまり~ない g m ~ 全 然 ~ない Hoàn toàn~không ~なかなか~ない Mã ã ớ ~ませんか Anh/ch g ới tôi không? ~があります Có ~がいます Có ~ 助 詞 + 数 量 ươ g ng vớ động từ ỉ số ượng ~に~ 回 Làm ~ l n trong kho ng thời gian ~ 3
~ましょう Chúng ta hãy cùng ~ ~から~まで Từ ~đ n ~ ~あまり~ない g m ~ 全 然 ~ない Hoàn toàn~không ~なかなか~ない Mã ã ớ ~ませんか Anh/ch g ới tôi không? ~があります Có ~がいます Có ~ 助 詞 + 数 量 ươ g ng vớ động từ ỉ số ượng ~に~ 回 Làm ~ l n trong kho ng thời gian ~ ~ましょう Chúng ta hãy cùng ~ ~ましょうか Tôi ~ hộ cho anh nhé ~がほしい Muố ~たい Muố ~へ~を~に 行 く Đ đ đ gì ~てください Hãy~ ~ないでください X đừ g g ~てもいいです Làm~được ~てはいけません g được làm~ ~なくてもいいです Không ph i, không c n~ ũ g được. ~なければなりません Ph i~ ~ましょうか Tôi ~ hộ cho anh nhé ~がほしい Muố 4
~たい Muố ~へ~を~に 行 く Đ đ đ gì ~てください Hãy~ ~ないでください X đừ g g ~てもいいです Làm~được ~てはいけません g được làm~ ~なくてもいいです Không ph i, không c n~ ũ g được. ~なければなりません Ph i~ ~ないといけない Ph i~ ~なくちゃいけない Không th không (ph i) ~だけ Chỉ ~ ~から Vì ~ ~のが Danh từ ~のを Danh từ ~のは Danh từ ~もう~ました Đã gì~ ~まだ~ていません V ưa ~より So vớ ~ないといけない Ph i~ ~なくちゃいけない Không th không (ph i) ~だけ Chỉ ~ ~から Vì ~ ~のが Danh từ 5
~のを Danh từ ~のは Danh từ ~もう~ました Đã gì~ ~まだ~ていません V ưa ~より So vớ ~ほど~ない ~ ~と 同 じ Giống vớ ~ g bằng~ ươ g ự với~ のなかで~がいちばん~ Trong số ấ. く/~になる Trở thành, trở nên ~も~ない o ~ ũ g g~ ~たり ~たりする Làm ~ làm ~, ~ và~ ~ている V đa g~ ~ることがある Có khi, thỉnh tho ng~ ~ないことがある Có khi nào không ~たことがある Đã ừng~ ~ほど~ない ~ ~と 同 じ Giống vớ ~ g bằng~ ươ g ự với~ のなかで~がいちばん~ Trong số ấ. く/~になる Trở thành, trở nên ~も~ない o ~ ũ g g~ ~たり ~たりする Làm ~ làm ~, ~ và~ ~ている V đa g~ ~ることがある Có khi, thỉnh tho ng~ 6
~ないことがある Có khi nào không ~たことがある Đã ừng~ ~や~など N ư ~ので Bởi vì~ ~でしょう? ~ đú g g? ~ 多 分 ~でしょう Ch c hẳn là~, Có lẽ~ ~と 思 います g ĩ rằng~ ~と 言 います Nói~ ~まえに rước khi~ ~てから Sau khi, từ khi ~ ~たあとで Sau khi~ ~ 時 Khi~ ~や~など N ư ~ので Bởi vì~ ~でしょう? ~ đú g g? ~ 多 分 ~でしょう Ch c hẳn là~, Có lẽ~ ~と 思 います g ĩ rằng~ ~と 言 います Nói~ ~まえに rước khi~ ~てから Sau khi, từ khi ~ ~たあとで Sau khi~ ~ 時 Khi~ 7
1.~(も)~し ~し~: Không những ~ mà còn ~ ; vừa ~ vừa ~ 2. ~によると~そうです~: Theo ~ thì nghe nói là ~ 3. ~そうに/ そうな/ そうです~ : Có vẻ r g ư g 4. ~てみる~: Th làm ~ 5. ~と~: H mà ~ 6. ~たら~: N u, sau khi ~ 7. ~なら~: N u là ~ 8. ~ば~: N u ~ 9. ~ば~ほど~: Càng ~ càng ~ 10. ~たがる~:...muốn...thích 11. ~かもしれない~: không chừng ~, có th ~ 12. ~でしょう~: Có lẽ ~ 13. ~しか~ない: Chỉ ~ 14. ~ておく (ておきます)~: L gì rước ~ 15. ~よう~: ì ư ẽ ~ 16. ~とおもう(と 思 う)~: Đ nh làm ~ 17. ~つもり: Dự đ nh ~, quy đ nh ~ 18. ~よてい( 予 定 ): Theo dự đ nh ~, theo k ho ch ~ 19. ~てあげる: L o a đ 20. ~てくれる: Làm cho ~, làm hộ (mình) ~ 21. ~てもらう~: Được làm cho ~ 22. ~ていただけませんか?: o ~ được không? 23. ~V 受 身 (うけみ): Động từ th b động ( B, b gì đ 8
24. V 禁 止 (きんし) Động từ th cấm chỉ ( Cấm, không được...) 25. ~V 可 能 形 (かのうけい): Động từ th kh g làm) 26. ~V 使 役 ( しえき) Động từ th sai khi Đ / cho, làm cho~) 27. ~V 使 役 受 身 (しえきうけみ): Động từ th b động sai khi n ( B b gì đ 28. ~なさい~: ã... đ 29. ~ても (V/ A/ N) : Ngay c khi, thậm chí, có th... 30.~てしまう~:...Xong, lỡ làm... 31. ~みたい ì ư ~ 32. ~ながら~: Vừa...vừa 33. ~のに o... đ... 34. ~はずです: Ch c ch n ~, nhấ đ nh ~ 35. ~はずがない: Không có th ~, không th ~ 36. ~ずに: không làm gì ~ 37. ~ないで: Mà không ~ 38. ~かどうか: ~ hay không 39. ~という~: Có cái vi ~ ư 40. ~やすい: D ~ 41. ~にくい~:Khó ~ 42. ~てある: gì đ ~ 43. ~あいだに~( 間 に):Trong khi, trong lúc, trong kho ng ~ 44. ~く/ にする~: L gì đ ột cách ~ 45. ~てほしい ~ : Muố a gì đ ~ 46. ~たところ~: Sau khi ~, mặc dù ~ 9
47. ~ことにする~:Tôi quy đ nh 48. ~ことになっている~: Dự đ nh ~, quy t c ~ 49. ~とおりに~(~ 通 りに):L gì... o ~ gì...đú g o ~ 50. ~ところに/ところへ~ : Trong lúc... 51.~もの~: Vì 52. ~ものか~: Vậy nữa sao?... 53. ~ものなら: N u ~ 54. ~ものの~:Mặ... ư g ~ 55. ~ように:Đ gì đ... 56. ~ために~: Đ ~, cho ~, vì ~ 57.~ばあいに~(~ 場 合 に): rường hợp ~, khi ~ 58. ~たほうがいい~ ~ないほうがいい~: Nên ~, không nên ~ 59. ~んです~: Đấy) vì ~ 60. ~すぎる~: Quá ~ 61. ~V 可 能 形 ようになる: Đã ~ 62. ~V るようになる~: B đ u... 63. ~V る ないようにする: Sao cho ~, sao cho không ~ 10