都市人口 ホーチ 8,146,300 人 年 5 ミン 経済指標6 出所 General General Statistics Office of Vietnam Vietnam(2016 名目 GDP 4,192 兆 8, 億 Dong 1,914.5 億 US D

Similar documents
Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

文理侯陳公補考 蓮田隆志 問題の所在 (2) (1) (1) 1 文理侯陳公碑 Viện Nghiên cứu Hán Nôm thuộc về Viện Hàn lâm Khoa hoc Xã hội Việt Nam (2) 29

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

< F312D30335F834F E696E6464>

Title フエ地域におけるキン族の城隍神とタインフック村の事例 Author(s) チャン, ディン ハン, 福田, 康男 周縁の文化交渉学シリーズ7 フエ地域の歴史と文化 Citation 周辺集落と外からの視点 : Issue Date URL http:

,700 (2003 ) UNDP (United Nations Development Programme) Website, (Kinh ) ( ) ( ) (%) ( ) (%) ( ) (%)

42 立 教 アメリカン スタディーズ

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

2

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

Contents

1 : Socialist Republic of Vietnam ; EPA : Economic Partnership Agreement EPA : Doi Moi : 2000 :

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

PTB TV 2018 ver 8

W06_viet01

現代社会文化研究

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

国名 緯度 経度 1 アラブ首長国連邦 (United Arab Emirates) N, E 人口 9,157,000 人 (2015 年 ) 2 ( 出所 )Central Intelligence Agency(CIA)(2016). ( 出所 )United Nati

意識_ベトナム.indd

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

プリント

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

国名 緯度 経度 1 シンガポール共和国 (Republicc of Singapore) 1 22 N, E ( 出所 )Central Intelligence Agency(CIA)(2016). 国人口 5,604,000 人 (2015 年 ) 2 ( 出所 )Unitedd

スライド 1

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

Bia 1_VHPG_268_17.indd

Features and Problems of Vietnamese Agriculture under Industrialization Rui TAKAHASHI Abstract This paper focuses on a number of new phenomena arising

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

アジア研究

ベトナム領メコン・デルタ開発の現状とその影響

Review of Asian and Pacific Studies No Transition of Legislation Relating to Registration of Residence for Domestic Migrants in Vietnam * Isao

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

untitled

Mục lục 1. Trình tự cho đến khi có thể thực hiện thiết kế CAD 1 2. Thao tác cơ bản 5 3. Thiết kế bệ đỡ Cách xuất ra định dạng stl và cách sử dụn

16雲南長坂.indd


có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ

Mùa Khô

Student Guide to Japan (Vietnamese Version)

Nguyễn Nguyễn T.C.Q Nguyễn K.V. Truong Nguyễn E. Poisson Trần

Bento Thiện pp. John K. Whitmore, Chung-hsing and Cheng-t ung in Text of and on Sixteenth-Century Viet Nam. In Keith Taylor and John K. Whitmore, eds.

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

00

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

ベトナム人向けの講義 セミナー 研修映像制作サービスの提供開始について 映像の力でベトナム人従業員 実習生 留学生の学びをサポート 株式会社メディアオーパスプラス OCG Technology Joint Stock Company 株式会社メディアオーパスプラス (

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

1 ページ

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

PowerPoint Presentation

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

untitled

平成19年度文部科学省 専修学校教育重点支援プラン事業


untitled

9 - Một cuộc đời /Vo Nguyen Giap -A Life Giáo sư Alain Ruscio Chính trị x , Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng/headquarters

第34課

MergedFile

Da Nang 3 Lohr Industrie 10 5 ( ) Bach Dang (1 ) Mien Tay 11km 6 10 (Thanh Nien 10 7,P.2) Thang Long Thang Long 3 Pham Van Loc 89ha 7,600 9,000 Thang

Nguyen Dinh Phuc 代表取締役社長 Nguyen Nhat Anh Thu 副社長 The Interview 現地経営 by タカコベトナム 何度も調整して やっと Thu さんと面談が実現しました 同じ戦後世代ですが 相変わらずエネルギッシュで圧倒されます 同じ留学仲間なので 留学

2 Những sách nghiên cứu... Xem thêm : Để làm tài liệu cho quý vị nào quan tâm muốn tìm hiểu thêm, chúng tôi có soạn một tập riêng gồm danh sách những

けんこうわたしの健康カード The i tê cu a tôi - ベトナム語 やさしい日本語 - -Tiê ng Viê t Nam Tiê ng Nhâ t dê - しゃかいふく 社会福 し祉 ほうじん法人さぽうと 2 1 Support21 Social Welfare Foundation

Slide 1

Microsoft PowerPoint - Tet2007j


Văn hóa-lịch sử Huế qua góc nhìn làng xã phụ cận LỊCH SỬ DI CƯ VÀ NGHI LỄ THỜ CÚNG TỔ TIÊN CỦA CÁC DÒNG HỌ GỐC HOA Ở HƯƠNG VINH (The history of

untitled

wakyo_hochiminh_brochure_A4

要旨 現在 多くの日系企業がベトナムに進出しており ベトナム人留学生が将来の日系企業にとって貴重な人材になることは間違いない 来日するベトナム人留学生をさらに増やすためには 国費留学生だけでなく 私費留学生にとって魅力的な制度が求められる そこで本調査は 来日ベトナム人留学生の増加に資することを目的

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH Bùi Thanh Phương VẤN ĐỀ CON NGƯỜI CÁ NHÂN TRONG CÁC SÁNG TÁC THỜI KÌ ĐẦU CỦA NATSUME SOS

Copyrights 2015 MAC&CINQ Co.,Ltd. Allrights Reserved. 2

<4D F736F F D208EC08F4B90B6834B E CEA816A2D8D5A90B38DCF2E646F63>


Title ベトナムにおける儒教の研究状況 孝 の思想を中心に Author(s) 佐藤, トゥイウェン 文化交渉 Citation t Asian Cultures : 東アジア文化研究科院生論集 2: Issue Date : Journal of the

調査レポート

エジプト、アブ・シール南丘陵頂部・石造建造物のロータス柱の建造方法

労働条件パンフ-ベトナム語.indd

Title Author(s) 19 世紀ベトナムの銭貨流通における非制銭の位置づけ : 古号銭 の問題を中心に 多賀, 良寛 Citation 待兼山論叢. 史学篇. 49 P.27-P.56 Issue Date Text Version publisher URL htt

H˜C VI°N MÁY TÍNH KYOTO

日本における企業フォーラムに参加する企業のリスト 2018 年 05 月 29 日 年 06 月 02 日 (*) 提携種類 (1) 日本における投資パートナーを探す (2) ベトナムにおける投資パートナーを探す (3) 商品販売のパートナーを探す (4) 商品購入のパートナーを探す 順

untitled

Kyoto University * Comparative Research on Memories Concerning Korean Armed Forces in Vietnam: Korean NGO Recovery of Non-Official Memory

PowerPoint Presentation

京都教育大学 外国人の子どもの教育を考える会

Transcription:

国名 緯度 経度 1 ベトナム社会主義共和国 (Socialist Republic of Viet Nam) 16 10 N, 107 50 E ( 出所 )Central Intelligence Agency(CIA)( 国人口 93,448,000 人 (2015 年 ) 2 ( 出所 )United Nations( 91,713,000 人 (2015 年 ) 3 ( 出所 )General Statistics Office of Vietnam( 都市人口 ( ハノ イ ) 7,216,000 人 (2015 年 ) 4 ( 出所 )General Statistics Office of Vietnam(

都市人口 ホーチ 8,146,300 人 2015 2015 年 5 ミン 経済指標6 出所 General General Statistics Office of Vietnam Vietnam(2016 名目 GDP 4,192 兆 8,623..1 億 Dong 1,914.5 億 US Dollar 2015 年 出所 International International Monetary Fund (IMF) ( 出所 International International Monetary Fund (IMF) ( 実質 GDP

2,875 兆 8,561..9 億 Dong 2015 年 出所 International International Monetary Fund (IMF) ( GDP デフレータ 名目 デフレータ 名目 GDP 実質 GDP GDP GDP 100 145.80 145.80 2015 年 出所 International International Monetary Fund (IMF) ( 民族構成7 Kinh Kinh(Viet)族 85.7% 85.7% Tay 族 1.9% Thai Thai 族 1.8% 1.8% Muong 族 1.5% Khmer 1.5% 族 1.5% Mong Mong 族 1.2% 1.2%

Nung 族 1.1% Hoa 族 1% 他 4.3% (2009 年推定値 ) ( 出所 )Central Intelligence Agency(CIA)( ベトナム国内の世帯所得割合 8 (2000 年 ( 推定値 )) 世帯所得 ( 実質 ) US$35,000 以上 0.5% 世帯所得 ( 実質 ) US$10,000~US$34,999 1.3% 世帯所得 ( 実質 ) US$7,500~US$10,000 1.9% 世帯所得 ( 実質 ) US$5,000~US$7,499 7.5% 世帯所得 ( 実質 ) US$2,500~US$4,999 31.9% 世帯所得 ( 実質 ) US$1,750~US$2,499 19.9% 世帯所得 ( 実質 ) US$1,000~US$1,749 23.2% 世帯所得 ( 実質 ) US$750~US$999 7.3% 世帯所得 ( 実質 ) US$500~US$749 6.3% ( 出所 )Euromonitor. (2014 年 ( 推定値 )) 世帯所得 ( 実質 ) US$35,000 以上 1.1% 世帯所得 ( 実質 ) US$10,000~US$34,999 8.9% 世帯所得 ( 実質 ) US$7,500~US$10,000 7.7% 世帯所得 ( 実質 ) US$5,000~US$7,499 16.9% 世帯所得 ( 実質 ) US$2,500~US$4,999 34.4% 世帯所得 ( 実質 ) US$1,750~US$2,499 13.2% 世帯所得 ( 実質 ) US$1,000~US$1,749 12.0% 世帯所得 ( 実質 ) US$750~US$999 3.2% 世帯所得 ( 実質 ) US$500~US$749 2.6% ( 出所 )Euromonitor. 省 中央直轄市別人口(2014 年 ) 9 -ホーチミン市 798.19 万人 -ハノイ市 709.95 万人 -タインホア省 349.61 万人 -ゲアン省 303.74 万人 -ドンナイ省 283.86 万人 -ハイフォン市 194.60 万人 -ビンズオン省 187.36 万人 -カントー市 123.83 万人 -バリアブンタウ省 105.95 万人 -ダナン市 100.77 万人

( 出所 ) ベトナム統計局 他. 外国直接投資累計(2014 年 ) 10 -ホーチミン市 423.7 億ドル -バリアブンタウ省 277.7 億ドル -ハノイ市 254.9 億ドル -ドンナイ省 240.3 億ドル -ビンズオン省 240.3 億ドル -ハイフォン市 116.5 億ドル -タインホア省 112.7 億ドル -ダナン市 40.2 億ドル -ゲアン省 17.6 億ドル -カントー市 10.3 億ドル ( 出所 ) ベトナム統計局 他. 日本食レストラ ン数 ホーチミン市の物価( 食品 ) 11 - 米 1 万 8,200VND/1kg - 砂糖 1 万 7,700VND/1kg - 牛ヒレ肉 2 万 8,000VND/100g - 豚ヒレ肉 1 万 1,500VND/100g - 卵 2 万 3,000VND/10 個 -キャベツ 1 万 2,900VND/1kg -カボチャ 1 万 9,900VND/1kg -キュウリ 1 万 2,500VND/1kg -バナナ 1 万 6,500VND/1kg -リンゴ 8 万 5,000VND/1kg - 醤油 2 万 4,800VND/700ml -インスタントラーメン 3,600VND/1 袋 - 牛乳 3 万 4,100VND/900ml - 食パン 1 万 1,900VND - 幼児用果汁飲料 5 万 9,900VND/297ml 6 個 ( 出所 ) ホーチミン市内コープマート. 日本食レストラン数(2015 年 9 月時点 ) 12 -ホーチミン市 約 350 店 -ハノイ市 約 260 店 -ビンズオン省 30 店 -ダナン市 24 店 -ハイフォン市 10 店

ドンナイ省 4店 出所 出所 Foody.vn Foody.vn. 日本食レストラン数 約 730 店13 ホーチミン市内 約 500 店 ハノイ市内 約 230 店 他 出所 日本貿易振興機構 日本貿易振興機構 日本貿易振興機構(JETRO)( (JETRO)( 日本からの農林 農林水産物輸出額総計 345 億 790.3 万円 2015 万円 年 15 水産物輸出状況 うち農産物 農産物 119 億 6,104.0 万円(34.7%) 万 林産 林産物 14 5 億 2,834.1 万円(1.5%) 万 水産物 220 億 1,852.2 万円(63.8%) 万 出所 農林水産省 出所 農林水産省( ( 輸出額の多い品目 ホタテ貝 粉乳 さば さけ ます かつお 輸出額の多い品目 ホタテ貝 粉乳 さば さけ ます かつお まぐろ類 文化的風習 食の傾向 日本食の現状 輸入規制 宗教 仏教 約 仏教 約 80 カトリック カオダイ教 ホアハオ教 カトリック カオダイ教 ホアハオ教 カトリック カオダイ教 ホアハオ教等16 出所 日本貿易振興機構 日本貿易振興機構 日本貿易振興機構(JETRO)(2016 仏教 7.9% カトリック カトリック 6.6% ホアハオ教 6.6% ホアハオ教 1.7% カオダイ教 0.9% プロテスタント 0.9% プロテスタント 0.9% イスラム教 0.9% イスラム教 0.1% 無し 81.8%(2009 (2009 年推定値)) 17 出所 所 Central Central Intelligence Agency(CIA)( 日本貿易振興機構 日本貿易振興機構 JETRO (2016) 農林水産物 食品 農林水産物 食品 国別マ ーケティング基礎情報 ベトナム ーケティング基礎情報 ベトナム. https://www.jetro.go.jp/ext_images/_marketing/marketing_basic

主な百貨店 デパ ート ショッピン グセンター info_vn_201608.pdf [ 閲覧 :2016 年 12 月 26 日 ] PARKSON 18 -PARKSON CANTAVIL Cantavil An Phu Complex, No.1, Song Hanh Road of Hanoi Highway, An Phu Ward, District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam -PARKSON FLEMINGTON Parkson Flemington- 184 Le Dai Hanh, District 11, Ho Chi Minh City, Vietnam -PARKSON SAIGON TOURIST 35 Bis - 45, Le Thanh Ton Street, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam -PARKSON HUNGVUONG PLAZA 126 Hung Vuong Street, Ward 12, District 5, Ho Chi Minh City, Vietnam -PARKSON CT PLAZA 126 Hung Vuong Street, Ward 12, District 5, Ho Chi Minh City, Vietnam SAIGON CENTRE 19 65 Lê Lợi (92-94 Nam Kỳ Khởi Nghĩa), Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam. TAKASHIMAYA VIETNAM 20 -TAKASHIMAYA HO CHI MINH CITY (SAIGON CENTRE) 92-94 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. VINCOM T.p Hồ Chí Minh 21 -VINCOM CENTER Đồng Khởi Số 72 Lê Thánh Tôn, P. Bến Nghé, Q.1, Tp. HCM, Việt Nam. -VINCOM MEGA MALL Thảo Điền Số 161 Xa Lộ Hà Nội, P. Thảo Điền, Q. 2, Tp.HCM, Việt Nam. -VINCOM PLAZA Gò Vấp Số 12 Phan Văn Trị, P. 7, Q. Gò Vấp, Tp. HCM, Việt Nam. -VINCOM PLAZA Quang Trung Số 190 Quang Trung, Q. Gò Vấp, Tp. HCM, Việt Nam. -VINCOM PLAZA Thủ Đức Số 216 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, Tp. HCM,

Việt Nam. -VINCOM PLAZA Lê Văn Việt Số 50 đường Lê Văn Việt, P. Hiệp Phú, Q. 9, Tp. HCM, Việt Nam. -VINCOM Quận 2 307 Nguyễn Duy Trinh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam. LUCKY PLAZA 22 38 Nguyễn Huệ & 69 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam. UNION SQUARE 23 171 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp. HCM, Việt Nam SAIGON SQUARE 24 -SAIGON SQUARE 1 77-89 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam -SAIGON SQUARE 3 176-181 Hai Bà Trưng, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam AEON MALL 25 -AEON MALL Tân Phú Celadon 30 Bờ Bao Tân Thắng, P. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú, Tp. HCM, Việt Nam -AEON MALL Bình Tân Số 1 đường số 17A, khu phố 11, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, Tp. HCM, Việt Nam

VINCOM PLAZA Quang PARKSON CT PLAZA, VINCOM PLAZA Gò Vấp Bình Dương VINCOM PLAZA Thủ AEON MALL Tân Phú Celadon VINCOM PLAZA Lê Văn Việt SAIGON SQUARE VINCOM MEGA MALL Thảo VINCOM CENTER Đồng Khởi PARKSON TAKASHIMAYAA VIETNAM (SAIGON CENTRE) VINCOM Quận 2 UNION SQUARE PARKSON FLEMINGTON Đồng Nai Long An PARKSON SAIGON LUCKY AEON MALLL Bình Tân PARKSON HUNGVUONG PLAZA SAIGON SQUARE 1 1 Central Intelligence Agency (CIA) (2016), "East & Southeast Asia:: VIETNAM- The World Factbook". https://www.cia.gov/library/publications/the-world-factbook/geos/vm.html [Accessed 14th December 2016] 2 Department of Economic and Social Affairs (2016), World Population Prospects: The 2015 Revision, United Nations. https://esa.un.org/unpd/wpp/download/standard/population/ [Accessed 6th October 2016] https://esa.un.org/unpd/wpp/dvd/files/1_indicators%20(standard)/excel_files/1 _Population/WPP2015_POP_F01_1_TOTAL_POPULATION_BOTH_SEXES.XLS [Accessed 6th October 2016] 3 General Statistics Office of Vietnam (2016), Population and Employment, General Statistics Office of Vietnam. http://www.gso.gov.vn/default_en.aspx?tabid=774 [Accessed 6th October 2016] 4 Ibid. 5 Ibid. 6 International Monetary Fund (IMF) (2016), World Economic Outlook Database. http://www.imf.org/external/pubs/ft/ /weo/2016/02/weodata/index.aspx [Accessed 6th

October 2016] 7 Central Intelligence Agency (CIA) (2016), op. cit. 8 経済産業省 (2016) 平成 27 年度医療技術 サービス拠点化促進事業医療国際展開カントリーレポート新興国等のヘルスケア市場環境に関する基本情報ベトナム編 p. 7. http://www.meti.go.jp/policy/mono_info_service/healthcare/kokusaika/27fy/27fy_count ryreport_vietnam.pdf [Accessed 26th December 2016] 9 JETRO(2016) ビジュアルで見る世界の都市と消費市場ホーチミンスタイル p. 6. https://www.jetro.go.jp/ext_images/_reports/02/793a48d1841d67cc/hochiminh7.pdf [ 閲覧 :2016 年 12 月 26 日 ] 10 同上. 11 同上 p. 8. 12 ジェトロ ハノイ事務所 (2016) ベトナムにおける外食産業進出の現状 可能性調査 p. 5. https://www.jetro.go.jp/ext_images/_reports/02/2016/4e89d739bdb26e58/vnfood_rp20 1603.pdf [ 閲覧 :2016 年 12 月 26 日 ] 13 日本貿易振興機構 (JETRO)(2016) 農林水産物 食品国別マーケティング基礎情報 ( ベトナム ) https://www.jetro.go.jp/ext_images/_marketing/marketing_basicinfo_vn_201608.pdf [ 閲覧 :2016 年 12 月 26 日 ] 14 同上. 15 農林水産省 (2016) 2 国間貿易統計 ( 輸出 )( ベトナム ). http://www.maff.go.jp/j/kokusai/kokusei/kaigai_nogyo/k_boeki_tokei/other/e_vietnam_ 2015.xls [ 閲覧 :2016 年 12 月 26 日 ] 16 日本貿易振興機構 ( ジェトロ ) アジア-ベトナム- 概況. https://www.jetro.go.jp/world/asia/vn/basic_01.html [ 閲覧 :2016 年 12 月 26 日 ] 17 Central Intelligence Agency (CIA) (2016), op. cit. 18 PARKSON. http://www.parkson.com.vn/ [Accessed 2nd February 2017] 19 SAIGON CENTRE. http://saigoncentre.com.vn/ [Accessed 2nd February 2017] 20 TAKASHIMAYA VIETNAM. http://www.takashimaya-vn.com/ [Accessed 2nd February 2017] 21 VINCOM. http://vincom.com.vn/ [Accessed 2nd February 2017] 22 LUCKY PLAZA (facebook). https://www.facebook.com/luckyplaza.nguyenhue/?fref=ts [Accessed 2nd February 2017] 23 UNION SQUARE. http://www.unionsquare.vn/ [Accessed 2nd February 2017] 24 SAIGON SQUARE (facebook). https://th-th.facebook.com/saigon-square-226530824138226/ [Accessed 2nd February 2017] 25 AEON VIETNAM. http://aeon.com.vn/ [Accessed 2nd February 2017]