<4D F736F F D208CEA9C628F CEA816A B835782A082E82E646F63>



Similar documents
Microsoft Word - DAI THUA 100 PHAP _hoan chinh_.doc

bộ khẩu tức là cái miệng. Cái miệng con người phát ngôn ra lời nói nhanh như mũi tên và mũi tên ấy sẽ mang đến cho chúng ta cả điều lợi lẫn điều hại;

Vietnamese.indd

平成25年度全国学力・学習状況調査:保護者に対する調査(小学校調査票)ベトナム語版

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH ĐÀO DUY TÙNG TỪ NGỮ HÁN VIỆT TRONG CA DAO NAM BỘ Chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC Mã số: LUẬ

[PDF] SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ

Contents

日本留学試験の手引き_ベトナム語版

Mục lục Lời mở đầu 1 1 Ba loại tai nạn lao động thường xảy ra trong khi hàn 2 2 Những công việc nhiều tai nạn gây tử vong 2 3 Tai họa và các nghi vấn

語彙リスト_ベトナム語(10Q).indd

Microsoft Word - ベトナム語.doc

W06_viet01

労災保険外国人向けパンフ第二編_ベトナム語

Lịch của toàn khi vực Ngày nghỉ lễ rác vẫn Xin vui lòng chấp hành Xin vui lòng vứt rác tại địa điểm và ngày đã được qui định trước 8:30 buổi sáng! Vứt

労災保険外国人むけパンフ第一編_ベトナム語i

Microsoft Word - Thuc don an dam cho be 5-15 thang.doc

2

đo s p x p các từ hoặc c m từ đ hoàn thành câu * á đ m ngữ p áp được chọn sẽ thuộc các nội dung về: Trợ từ, kính ngữ, các m u câu theo đ o rì độ g N ậ

Mục lục Khi nào thì bắt đầu cho bé ăn dặm?... 1 Cức giai đoạn ăn dặm... 1 Đ thô ộà đ mềm c a th c ăn... 2 Th i gian cho bé ăn dặm trong ngày... 4 Bắt

PTB TV 2018 ver 8

プリント

Microsoft Word - NhanGianDuKi-ISO-A5.doc

意識_ベトナム.indd

Tài chính Quan hệ Cộng đồng Quản trị căn bản Pháp lý Các loại rủi ro Dự án Tình hình Tài chính Mục tiêu công ty Giá cả Môi trường - Tử vong - Thương t

1.Khóa tuyển sinh Số học viên Khóa tuyển sinh Thời gian nhập học Số học viên Khoa tiếng nhật Khóa học 1 năm Khoá học 2 năm Tháng 4 40 người (20 người

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN VẼ LẮP ĐẶT Sản phẩm Tối thiểu Áp lực sử dụng (động) Tối đa (tĩnh) Nhiệt độ sử dụng Chất lượng nước sử dụng Vùng thường Nhiệt độ

Họ và tên Phiếu Chẩn Ðoán Nội Khoa Hãy đánh dấu vào nơi có triệu chứng bị bệnh Nam Năm tháng ngày Nữ Ngày sinh Ðịa chỉ Năm tháng ngày Ðiện thoại Có bả

Mùa Khô

CUỘC CÁCH MẠNG MỘT-CỌNG-RƠM MASANOBU FUKUOKA (Bản sách điện tử lần thứ nhất) Biên dịch: XanhShop Lời giới thiệu và hiệu đính: Hoàng Hải Vân Lời giới t

インド <INDO> : Ấn Độ インドネシア <INDONESHIA> : Indonesia かんこく <kankoku> : Hàn quốc タイ <TAI> : Thái Lan ちゅうごく <chuugoku> : Trung Quốc ドイツ <DOICHI> : Đức にほん

v_01

HỘI NGỘ ĐÀ NẴNG 2016 CÁM ƠN Ý TƯỞNG VÀ BÀI VỞ CỦA ANH CHỊ CỰU SINH VIÊN ĐHSP HUẾ 2 KHÓA LƯƠNG VĂN CAN VÀ HUỲNH THÚC KHÁNG. CÁM ƠN TRANG BLOG ANH TRẦN

KINH TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG HẬU TẦN TAM TẠNG PHÁP SƯ CƯU-MA-LA-THẬP PHỤNG CHIẾU DỊCH ĐOÀN TRUNG CÒN - NGUYỄN MINH TIẾN Việt dịch và chú giải NGUYỄN MINH H

La-hán Ba Tiêu Tên của Ngài là Phạt-na-bà-tư 伐那婆斯 (Vanavāsin). Theo truyền thuyết khi mẹ Ngài vào rừng viếng cảnh, mưa to dữ dội và bà hạ sanh Ngài tr

Khái quát cấu trúc Hệ thống Kiểm soát Tổng tải lượng Ô nhiễm (TPLCS) Chương 1 Tính cần thiết của TPLCS 1.1 Tổng quan về TPLCS Ô nhiễm nước xảy ra khi

có 5 hay 7 âm tiết xen kẽ nhau, có thể chia làm hai phần: Thượng cú (kami no ku) Câu 1: 5 âm, Câu 2: 7 âm, Câu 3: 5 âm (5-7-5) Hạ cú (shimo no ku) Câu

Q. 画 像 サイズはどのネットワークでも 5 種 類 表 示 することができますか? Q. Có thể hiển thị cả 5 loại cỡ ảnh ở bất kỳ mạng internet nào à? A. ネットワーク 速 度 により 表 示 される 画 像 サイ

Microsoft Word - B?m huy?t Thu giãn d? b?o v? s?c kh?e.doc


Student Guide to Japan (Vietnamese Version)

Quả bưởi có nhiều múi, mỗi trái được trung bình khoảng 12 múi. Phân tích 100 gam dịch quả bưởi chín, thu được 89 gam nước, 9 gam glucid, 0,6 gam proti

ĐẠI CHIẾN ĐÔNG NAM Á 1971 Trong Đặc San Canh Dần của ERCT, sempai Lê Văn Phụng có viết bài "Tuổi Học Trò". Trong bài nầy anh kể lại chuyện đánh nhau v

untitled

Thời gian Nội dung Ngày 1 20g đón tại sân bay fukuoka và đưa về dịch vụ short stay, nhận phòng 21g phục vụ ăn nhẹ 22g Tự do tắm rửa, nghỉ ngơi tại sho

A Điều khoản quan trọng 1. Những điều lưu ý khi ký kết hợp đồng Về phương pháp xác nhận nội dung hợp đồng Khách hàng có thể chọn phương pháp xác nhận

ĐVT: tấn STT Khối lượng Năm Năm Năm Năm Năm Năm 2008 CTR CTR Công nghiệp 1.991, , , , ,747

phihungn_ThaiBinhDiaNhanSuLuoc

(Microsoft Word - \202\261\202\306\202\316\202\314\222n\220}3 no1-\211\357\230b6.doc)

Mục lục 1. Trình tự cho đến khi có thể thực hiện thiết kế CAD 1 2. Thao tác cơ bản 5 3. Thiết kế bệ đỡ Cách xuất ra định dạng stl và cách sử dụn

CHƯƠNG TRÌNH Lời chào từ Ban tổ chức Hướng dẫn Học thi Trung Học Phổ Thông Nghỉ giải lao Trả lời câu hỏi Kinh nghiệm học thi từ Sinh viên đã tốt nghiệ

Japanese for Busy People vol

Heike monogatari là một truyện kể xuất hiện vào khoảng thế kỷ XIII, kể lại cuộc xung đột giữa hai dòng họ có thế lực là họ Taira và họ Minamoto. Xét v

ひと人 しと知 だいか第 1 課 あり合 いになる Gặp gỡ mọi người もくひょう目標 Mục tiêu にちじょう 1 日常のあいさつができる Chào hỏi thông thường được じ こ 2 自己 しょうかい紹介 Tự giới thiệu được ができる ひこ

外国人生徒のための公民(ベトナム語版)

untitled

<4D F736F F D208EC08F4B90B6834B E CEA816A2D8D5A90B38DCF2E646F63>

にほんご日本語 きほん の基本 ぶんけい文型 Các mẫu câu cơ bản trong tiếng Nhật めいしぶん 1 名詞文 Câu danh từ どうしぶん 2 動詞文 Câu động từ けいよう 3 形容 し 詞 ぶん文 Câu tính từ

Làm thế nào người Nhậtđã thành công trong các ngành công nghiệp? 1. Định hướng khách hàng 2. Quan niệm về năng suất 3. Thực hành nhữngđiều cơ bản nhất

H˜C VI°N MÁY TÍNH KYOTO

Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị thay đổi, sửa chữa những sơ sót, có thể có, xin vui lòng gởi e

untitled

; 1984 NQBCT, CT/TƯ, Nguyêñ Tha nh Công et al.,

00

(Microsoft Word - Chuong tr\354nh H\340nh Huong Nh?t B?n docx)

外国人生活パンフレット参考見積もり作成要領

施策の概要 就学ガイドブック [ヴェトナム語]

労働条件パンフ-ベトナム語.indd

あなた bạn 兄 あに (khiêm tốn) anh trai 姉 あね (khiêm tốn) chị gái あの đằng kia あの um... アパート căn hộ あびる tắm rửa, tắm 危 ない あぶない nguy hiểm 甘 い あまい ngọt ngào あまり


Bản hỏi đáp dùng cho người tỵ nạn nước ngoài ベトナム語 / やさしい日本語版 がいこくじんひなんしゃよう 外国人避難者用 しつもんひょう 質問票 しつもんひょうもくてき Mục đích của bản hỏi đáp này. この質問票の目的 Chú

untitled

Menu 14.11

Month of the year Roma-ji Ni-gatsu San-gatsu January February March April May June July August Day of the week Roma-ji Moku-youbi Do-youbi Getsu-youbi

Month of the year Roma-ji Ichi-gatsu Ni-gatsu San-gatsu Shi=gatsu Go-gatsu Roku-gatsu Shichi-gatsu Hachi-gatsu English January February March April Ma

AIT日本語学校 オリエンテーションベトナム語訳

1 ページ

untitled

N5 のことば 人 Người 人 Người お父さん Bố おじいさん ông あねねえ姉 お姉さん Chị gái つまおく 奥さん 妻 Vợ 女 Phụ nữ こども子供 Con, trẻ con 先生 Giáo viên いしゃいしゃ医者 お医者さん Bác sĩ だれ ai 父 Bố お

Bia 1_VHPG_268_17.indd

*3-0 これから 学校の生活についてお話をします Và sau đây, tôi xin nói về sinh hoạt trong trường. 18

A1_note_L7_en

Slide 1

Ha y luyê n tâ p thông ba o đê n 119. Khi g. p hoa hoa n Trung tâm PCCC: Đây la 119, pho ng cha y va chư a cha y. Hoa hoa n hay Câ p cư u? Ba n : Hoa

A1_note_L11_en

Adventures in Japanese Vocabulary Lists 2 か 1 Classroom Japanese 1. わかりますか Wakarimasu ka. Do you understand? 2. はい わかります Hai, wakarimasu. Yes, I under

Microsoft Word - LUAN VAN NCKH.DOC.doc

NGUYỆT SAN CỎ THƠM ONLINE SỐ 12 THÁNG 11, 2018 MỤC LỤC BIÊN KHẢO: TR12- KIM THÚY, NHÀ VĂN NỮ GỐC VIỆT NỔI TIẾNG Ở CANADA - PHẠM VĂN TUẤN TR34 TƯỞNG NH

平成23年度 児童・生徒の学力向上を図るための調査 中学校第2 学年 外国語(英語) 調査票

<4A D C8E DA8E9F D8E9692B781458FED96B1979D8E E696E6464>

品川ディナー

Văn hóa-lịch sử Huế qua góc nhìn làng xã phụ cận LỊCH SỬ DI CƯ VÀ NGHI LỄ THỜ CÚNG TỔ TIÊN CỦA CÁC DÒNG HỌ GỐC HOA Ở HƯƠNG VINH (The history of

JAPANESE INTRO UNIT 3 NOTES VERBS JAPANESE INTRO UNIT 3 NOTES VERBS PAGE 1

FUJITSU's Guide to Japanese

MergedFile

Presession 3 p.6 12 月 Presession 3 p.6 月曜日 Presession 3 p.6 火曜日 Presession 3 p.6 水曜日 Presession 3 p.6 木曜日 Presession 3 p.6 金曜日 Presession 3 p.6 土曜日 Pr

Tường chống lũ cấy ghép cọc Nguyên tắc ép cọc tĩnh (The Press-in Principle) Tường bảo vệ cấy ghép cọc Các thành tự trước đây / hiện nay Phòng chống lũ

Microsoft Word - LUAN VAN NCKH.doc

untitled


03 Apple 社 の Mac OS X を 手 元 端 末 ( 操 作 をする 側 ) として マジックコネクトを 利 することは 可 能 です か? Câu 3 Có thể sử dụng MagicConnect trên các máy tính cài Mac OS X của hãn

Transcription:

はじめの 500 ご 500 Từ-cụm từ đầu tiên にほんご ごいしゅう Bộ từ vựng <ベトナム 語 版 > さぽうと21 はじめの500 500ご 21support21support21support21support21support21support21support21support21 support21 作 成 : 社 会 福 祉 法 人 さぽうと21 141-0021 東 京 都 品 川 区 上 大 崎 2-12-2 ミズホビル 5F Social Welfare Foundation Support21 5 th Floor, Mizuho Building, 2-12-2 Kamiosaki, Shinagawaku,Tokyo 141-0021, JAPAN 2009 年 3 月 31 日 * 本 冊 子 は 社 団 法 人 日 本 遊 技 関 連 事 業 協 会 2008 年 度 日 遊 協 ボランティア 団 体 応 援 基 金 の 助 成 を 得 て 作 成 されました * ベトナム 語 版 翻 訳 は NGUYEN THI HOANG DIEM (ゲン ティ ホアン ジエム)さんにご 協 力 いただきました http://support21.or.jp/ E mail : nihongo@support21.or.jp

1.すうじ すうじ/suuji/ Số thứ tự 4~7 2.どこ/doko/ /doko/ở đâu 8~19 たてもの/tatemono/ Các địa điểm 9 えき/eki/ Tại nhà Ga 10 みせ/mise/ Cửa hàng 11 いち/ichi/ Vị trí 16~17 くに/kuni/ Quốc gia 18~19 3.いつ/itsu/ Khinào 20~27 27 カレンダー/karendaa/ Lịch 20~23 じかん/jikan/ Giờ 24~25 とくべつなひ/tokubetsuna hi/ Ngày đặc biệt 27 4.だれ/dare/ Ai 28~30 かぞく/kazoku/ Gia đình cuả mình 29~30 5.なに/nani/ /nani/cái gì 31~69 くだもの/kudamono/ Trái cây 32 やさい/yasai/ Rau củ 33 のみもの/nomimono/ Thức uống 35 りょうり/ryoori/ Món ăn 36~38 だいどころ/daidokoro/ Trong nhà bếp 39~41 にちようひん/nichiyoo-hin/ Đồ dùng cá nhân hằng ngày 43~45 でんきせいひん/denki seihin/ Đồ điện 47 かぐ/kagu/ Đồ dùng trong nhà 48 いるい/irui/ Quần áo 49 のりもの/norimono/ Phương tiện đi lại 50~51 からだ/karada/ Các bộphận cơ thể 52~55 しゅうかん/shuukan/ Thói quen 56~57 いちにち/ichinichi/ Sinh hoạt hàng ngày 58~60 いっしょう/ isshoo/ Vòng đời 61 しごと/shigoto/ Công việc/nghề nghiệp 62~63 しゅみ/shumi/ Sở thích 64~66 ちゅうい!/Chuui!/ Chú ý 67 さいがい/saigai/ Tai nạn/hoạn nạn 68~69 6.どう どう/doo/ hư thế nào 70~77 77 あじ/aji/ Vị giác 71 ようす/yoosu/ Hình thức 72~73 せいかく/seekaku/ Tính cách 74 きもち/kimochi/ Cảm xúc 75 いろ/iro/ Màu sắc 77

なまえ 名 前 /namae/name/họ và tên あいさつ/aisatsu/greetings/ /aisatsu/greetings/chào hỏi じゅうしょ 住 所 /juusho/address/ o/address/địa chỉ でんわばんごう 電 話 番 号 /denwabangoo/ telephone number/số điện thoại ( ) - メールアドレス/meeru /meeru-adoresu/ E-mail address/ Địa chỉ E-mail せいべつ/seebetsu/sex/ /seebetsu/sex/giới tính おとこ おんな 男 /otoko/male/nam 女 /onna/female/nữ おはよう(ございます ございます) (ohayoo gozaimsu) Good morning. Chào (buổi sáng) どうも (doomo) Thank you. / Sorry. Cảm ơn/xin lỗi すみません (sumimasen) I m sorry. / Excuse me. Xin lỗi しつれいします (shitsuree shimasu) Excuse me. Xin lỗi わたし (watashi) I (calling myself) Tôi こんにちは (kon-nichiwa) nichiwa) Hello. / Good afternoon. Chào (buổi trưa) ありがとう(ございます ございます) (arigatoo gozaimasu) Thank you (very much). Cảm ơn おねがいします (onegai shimasu) ~,, please. Xin vui lòng ~. / Làm ơn ~. ~さん (~san) Mr.~/ Ms.~ Anh/Ông/Chị/Cô/Bà ~ 2 3

すうじ/suuji/number/ /suuji/number/số đếm いち 1 ichi に 2 ni さん 3 san し / よん 4 shi yon ご 5 go ろく 6 roku しち / なな 7 shichi nana はち 8 hachi く / きゅう 9 ku kyuu 10 じゅう juu 0 れい/ゼロ ree / zero 11 じゅういち juuichi 12 じゅうに juuni 13 じゅうさん juusan 14 じゅうし / じゅうよん juushi juuyon 15 じゅうご juugo 16 じゅうろく juuroku 17 じゅうしち / じゅうなな juushichi juunana 18 じゅうはち juuhachi 19 じゅうく/じゅうきゅう じゅうきゅう juuku juukyuu 20 にじゅう nijuu 1,000 せん sen (*3,000 さんぜん sanzen 8,000 はっせん hassen) 10,000 いちまん ichiman 100,000 じゅうまん juuman 10 じゅう juu 20 にじゅう nijuu 30 さんじゅう sanjuu 40 よんじゅう yonjuu 50 ごじゅう gojuu 60 ろくじゅう rokujuu 70 ななじゅう nanajuu 80 はちじゅう hachijuu 90 きゅうじゅう kyuujuu 100 ひゃく hyaku 200 にひゃく nihyaku 300 さんびゃく sanbyaku 400 よんひゃく yonhyaku 500 ごひゃく gohyaku 600 ろっぴゃく roppyaku 700 ななひゃく nanahyaku 800 はっぴゃく happyaku 900 きゅうひゃく kyuuhyaku 21=20+1 にじゅう いち nijuu ichi 639=600+30+9 ろっぴゃく さんじゅう きゅう roppyaku sanjuu kyuu 1,144=1000+100+40+4 せん ひゃく よんじゅう よん sen hyaku yonjuu yon 12,300=1 まん+2,000+300 いちまん にせん さんびゃく ichiman nisen sanbyaku 503,005=50 まん+3,000+5 ごじゅうまん さんぜん ご gojuuman sanzen go 4 5

いくら/ikura ikura/how much/bao nhiêu tiền いくつ/ikutsu ikutsu/how many/bao nhiêu cái / chiếc いくら (ikura) how much Bao nhiêu tiền なんまい (nan-mai) [counter for paper, shirts, dishes, etc.] Mấy tờ/cái (dùng để đếm giấy, áo, dĩa...) なんこ (nan-ko) [counter for cube or round things, etc.] Mấy cái... (dùng để đếm những thứ hình tròn hoặc bầu...) なんがい (nan-gai) what floor Tầng mấy いくつ p.6 (ikutsu) how many Bao nhiêu cái /chiếc なんだい (nan an-dai) [counter for machines, cars, etc.] Mấy cái/chiếc (dùng để đếm máy móc, xe cộ...) なんぼん (nan-bon) [counter for long things] Mấy chai/cây.. (dùng để đếm những thứ có kích thước dài ) なんにん p.6 (nan-nin) nin) how many people Bao nhiêu người なんさつ (nan-satsu) [counter for books, magazines, etc.] Mấy quyển/cuốn/tờ (dùng để đếm sách, báo...) なんグラム (nan-guramu) how many grams Mấy gram いくつ/ikutsu ikutsu/how many/bao nhiêu cái/chiếc なんにん/nan nan-nin nin/how many people/ Bao nhiêu người Đếm vật Đếm người ひとつ ひとり 1 hitotsu hitori ふたつ ふたり 2 futatsu futari みっつ さんにん 3 mittsu san-nin よっつ よにん 4 yottsu yonin いつつ ごにん 5 itsutsu gonin むっつ ろくにん 6 muttsu rokunin ななつ しちにん/ななにん 7 nanatsu shichinin nananin やっつ はちにん 8 yattsu hachinin ここのつ きゅうにん 9 kokonotsu kyuunin とお じゅうにん 10 too juunin いくつ なんにん? ikutsu nan-nin 6 7

どこ/doko/where/ /doko/where/ở ñâu 1 どこ たてもの/tatemono/buildings/ /tatemono/buildings/các địa điểm は どこですか し(/く)やくしょ (shi/ku yakusyo) city/ward office ぎんこう (ginkoo) bank びょういん (byooin) hospi ospital wa doko desu ka. Where is?... ở đâu? Ủy ban nhân dân Huyện/Khu vực ゆうびんきょく (yuubinkyoku) post office Bưu điện gân hàng スーパー (suupaa suupaa) supermarket Siêu thị Bệnh viện コンビニ (konbini konbini) convenience store Cửa hàng tiện lợi (Mở cửa24/24) で あいましょう de aimashoo. Let s meet at. Hẹn gặp nhau ở... えき (eki eki) station Ga にゅうかん (nyuukan) immigration office バスてい (basu tee) bus stop Điểm dừng xe buýt こうばん (kooban kooban) police box Đồn công an Cục quản lí xuất nhập cảnh 8 9

えき/eki eki/station station/tại nhà Ga みせ/mise mise/shops shops/cửa hàng きっぷ うりば (kippu uriba) ticket machine ơi bán vé かいさつぐち (kaisatsuguchi) ticket barrier Cửa soát vé ra vào ga みどりのまどぐち (midori no madoguchi) ticket office of JR Line Văn phòng vé các tuyến tàu của JR セブンイレブン (sebu sebun n irebun) Seven Eleven (Cửa hàng tiện lợi Seven Eleven) ファミリーマート (famirii maato) Family Mart (Cửa hàng tiện lợi Family Mart) ローソン (rooson) Lawson (Cửa hàng tiện lợi Lawson) (やまのて やまのて)せん (yamanote sen) Yamanote Line Tuyến Yamanote (2)ばんせん (ni ban-sen) Track No.(2) Tuyến số 2 ホーム/のりば (hoomu / noriba) platform / boarding point ơi lên tàu ケンタッキー (kentakkii) Kentucky Fried Chicken Tiệm thịt gà chiên Kentuky マクドナルド (makudonarudo) McDonald s Tiệm thức ăn nhanh MacDonald まつや (matsuya) Matsuya Quán cơm bình dân Matsuya エレベーター (erebeetaa) elevator かいだん (kaidan) stairs トイレ/けしょうしつ (toire/keshoo shitsu) washroom スターバックス (sutaabakkusu) Starbucks Coffee ミスタードーナッツ (misutaa doonattsu) Mister Donuts ユニクロ (yunikuro) UNIQLO Thang máy Cầu thang hà vệ sinh Quán cà phê Starbucks Tiệm bánh chiên Mister Donuts Cửa hàng quần áo Uniqlo (ひがし ひがし)ぐち (higashi guchi) (the east) entrance Cửa Đông きた/kita/ /kita/bắc にし nisi/ Tây ひがし higashi/ Đông ショップ 99 (syoppu kyuukyuu) Shop 99 Cửa hàng 99yên みなみ/minami /minami am 10 11

どこ/doko/where/ /doko/where/ở ñâu 2 どうろ/dooro dooro/road road/đường xá の ところです no tokoro desu. It is. Ở... こうさてん (koosaten) intersection gã tư かど (kado) corner Góc đường... しんごう (shingoo) traffic light Đèn giao thông ふみきり (fumikiri) railroad crossing Khu vực có đường ray xe lửa băng qua おうだんほどう (oodanhodoo) pedestrian crossing Khu vực ưu tiên để người đi bộ sang bên kia đường はし (hashi) bridge Cầu で まがってください de magattekudasai. Please turn to the right/left at. Rẽ phải/trái ở... ここ (koko) here Ở đây (2)ばんめの かど (ni-ban ban-me no kado) the (second) corner そこ (soko) there Ở đó あそこ (asoko) over there Ở đằng kia Ở góc đường thứ hai 12 13

どこ/doko/where/ /doko/where/ở đâu 3 どこ たてもの/tatemono tatemono/building building/trong tòa nhà は どこですか いりぐち (iriguchi) entrance ロビー (robii) lobby うけつけ (uketsuke) reception desk wa doko desuka. Cửa ra vào Tiền sảnh Quầy lễ tân Where is?... Ở đâu? ひじょうぐち (hijooguchi) emergency exit Cửa thoát hiểm かいだん (kaidan) stairs Cầu thang エレベーター (erebeetaa) elevator Thang máy Aさんは に います A-san wa ni imasu. Mr./ Ms.A is in/at. Ông/Bà A đang ở... きつえんじょ (kitsuenjo) smoking area Khu vực được hút thuốc (5)かい (go kai) the (fifth) floor トイレ/けしょうしつ (toire/keshoo shitsu) washroom hà vệ sinh じどうはんばいき (jidoo hanbaiki) vending machine Máy bán hàng tự động Tầng 5 14 15

どこ/doko/ /doko/where/ where/ở ñâu 4 に あります ni arimasu. It is in/on/at. Cái đó ở... いち/ichi/location/ /ichi/location/vị trí なか/naka /naka/trong うえ/ue /ue/trên Dưới した/shita そと/soto /soto/ goài ひだり/hidari /hidari/trái みぎ/migi /migi/phải まえ/mae /mae/trước うしろ/ushiro /ushiro/sau に います ni imasu. He/She is in/on/at. They are in/on/at. Anh/Cô ấy ở... Họ ở... A A のとなり/A no tonari (よこ よこ) (yoko) next to A Bên cạnh A そば/ちかく soba/chikaku near Bên cạnh/gần 16 17

どこ/doko/where/ /doko/where/ở đâu 5 くに/kuni kuni/country country/quốc gia から きました にほん/にっぽん にっぽん (nihon / nippon n ippon) Japan ちゅうごく (chuugoku) China かんこく (kankoku) Korea kara kimashita. hật Bản Trung Quốc Hàn quốc I came from. Tôi đến từ... アメリカ (amerika) the U.S.A. Mỹ イギリス (igirisu) the U.K. Anh フランス (furansu) France Pháp へ いきたいです (に) ドイツ (doitsu) Germany Đức スペイン (supein) Spain Tây Ban ha オーストラリア (oosutoraria) Australia Úc e ikitaidesu. (ni) I want to go to. Tôi muốn đến... インド (indo) India Ấn độ ベトナム (betonamu) Vietnam Việt am 18 19

いつ/itsu/when/ /itsu/when/khinào 1 どこ いつですか Itsu desu ka. When? Khi nào? からです kara desu. It is from. Từ...giờ. までです made desu. It is until. Đến...giờ. カレンダー/karendaa karendaa/calendar calendar/lịch なんねん/nan /nan-nen/what nen/what year/ ăm bao nhiêu なんがつ/nan /nan-gatsu/what month/tháng mấy? 2009 ねん にせんきゅうねん (nisenkyuu nen) Year of 2009 ăm 2009 へいせい 21 ね ん へいせい にじゅういちねん (heesee nijyuuichi nen) Year of Heise sei 21 Năm Bình Thành thứ 21 (Dùng theo niên hiệu của Nhật Hoàng) いちがつ (ichi-gatsu) January Tháng 1 にがつ (ni-gatsu) February Tháng 2 さんがつ (san-gatsu) March Tháng 3 しがつ (shi-gatsu) April Tháng 4 ごがつ (go-gatsu) gatsu) May Tháng 5 ろくがつ (roku-gatsu) June Tháng 6 しちがつ (shichi-gatsu) July Tháng 7 はちがつ (hachi-gatsu) August Tháng 8 くがつ (ku-gatsu) September Tháng 9 じゅうがつ (juu-gatsu) October Tháng 10 じゅういちがつ (juuichi-gatsu) November Tháng 11 じゅうにがつ (juuni-gatsu) December Tháng 12 20 21

なんにち/nan /nan-nichi/what date/ gày mấy きょう /kyoo kyoo /today today /Hôm nay 1 ついたち (tsuitachi) 6 むいか (muika) 11 じゅういち にち (juuichi nichi) 16 じゅうろく にち (juuroku nichi) 21 にじゅう いちにち (nijuuichi nichi) 26 にじゅう ろくにち (nijuuroku nichi) 2 ふつか (futsuka) 7 なのか (nanoka) 12 じゅうに にち (juuni nichi) i) 17 じゅうしち にち (juushichi nichi) 22 にじゅうに にち (nijuuni nichi) 27 にじゅう しちにち (nijuushichi nichi) i) 3 みっか (mikka) 8 ようか (yooka) 13 じゅうさん にち (juusan nichi) i) 18 じゅうはち にち (juuhachi nichi) 23 にじゅう さんにち (nijuusan nichi) i) 28 にじゅう はちにち (nijuuhachi nichi) i) 4 よっか (yokka) 9 ここのか (kokonoka) 14 じゅう よっか (juuyokka) 19 じゅうく にち (juuku nichi) i) 24 にじゅう よっか (nijuuyokka) 29 にじゅう くにち (nijuuku nichi) i) 5 いつか (itsuka) 10 とおか (tooka) 15 じゅうご にち (juugo nich chi) 20 はつか (hatsuka) 25 にじゅうご にち (nijuugo nichi) i) 30 さんじゅう にち (sanjuu nichi) きのう (kinoo) yesterday Hôm qua せんしゅう (sen-shuu) shuu) last week Tuần trước せんげつ (sen-getsu) last month Tháng trước きょう (kyoo) today Hôm nay こんしゅう (kon-shuu) this week Tuần này こんげつ (kon-getsu) this month Tháng này あした (ashita) tomorrow gày mai らいしゅう (rai-shuu) next week Tuần sau らいげつ (rai-getsu) next month Tháng sau なんようび/nan yoobi/what date of the week/thứ しゅうまつ(shuumatsu)/week (shuumatsu)/weekend/ end/cuối tuần どようび(doyoobi doyoobi) にちようび(nichiyoobi nichiyoobi) Saturday/Thứ bảy Sunday/Chủ nhật へいじつ<heejitsu)/weekdays/ <heejitsu)/weekdays/ gày trong tuần げつようび (getsu yoobi) Monday Thứ hai かようび (ka yoobi) Tuesday Thứ ba すいようび (sui yoobi) Wednesday Thứ tư もくようび (moku yoobi) Thursday Thứ năm きんようび (kin yoobi) Friday Thứ sáu きょねん (kyonen) last year ăm ngoái ことし (kotoshi) this year ăm nay らいねん (rainen) next year ăm tới/sau 22 23

いつ/itsu/when/ /itsu/when/khi nào 2 なんじですか ですか Nan-ji desu ka. What time? Mấy giờ? からです kara desu. It is from. Từ...giờ. までです made desu. It is until. Đến...giờ. なんじ/nanji nanji/what time/mấy giờ? 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ~じ/~ji o'clock/giờ ~ふん ぷん/~fun fun pun minutes/phút いちじ いっぷん ichiji ippun にじ にふん niji nifun さんじ さんぷん sanji sanpun よじ よんぷん yoji yonpun ごじ ごふん goji gofun ろくじ ろっぷん rokuji roppun しちじ ななふん shichiji nanafun はちじ はっぷん/はちふん はちふん hachiji happun hachifun くじ きゅうふん kuji kyuufun じゅうじ じっぷん/じゅっぷん じゅっぷん juuji jippun juppun じゅういちじ じゅういっぷん juuichiji juuippun じゅうにじ じゅうにふん juuniji juunifun 24 25

いつ/itsu/when/ /itsu/when/khi nào 3 とくべつなひ/tokubetsuna hi/special day/ gày đặc biệt いつですか すか Itsu desu ka. When? Khi nào? たんじょうび (tanjoobi) birthday Sinh nhật ゴールデンウィーク (goorudenwiiku) Golden Week Tuần lễ vàng せいねんがっぴ (seenen-gappi) date of birth gày sinh クリスマス (kurisumasu) Christmas Giáng sinh ははのひ/ちちのひ (haha-no no-hi/chichi hi/chichi-no no-hi) Mother other s s Day/ Father s s Day gày lễ dành cho Cha/Mẹ(tháng 6/5) (お)しょうがつ ((o)shoogatsu) New Year s s holidays Tết もうすぐ ですね Moosugu desune. はる (haru) spring Muà Xuân なつ (natsu) summer Muà hè なつやすみ (natsu-yasumi) summer vacation Kỳ nghỉ hè It will soon be.... sắp đến rồi nhỉ. あき (aki) autumn ふゆ (fuyu) winter Muà thu Muà Đông 26 27

だれ/dare/who/ /dare/who/ai 1 かぞく/kazoku kazoku/family family/ Gia đình cuả mình(1) (1) かぞく は と と ちち (chichi) my father はは (haha) my mother あに (ani) my elder brother です Bố Mẹ Anh trai Kazoku wa to to desu. Family members are,, あね (ane) my elder sister Chị gái しゅじん/おっと (shujin/otto) my husband Chồng おとうと (otooto) my younger brother Em trai つま (tsuma) my wife Vợ いもうと (imooto) my younger sister Em gái こども (kodomo) my child Con cái and. むすこ (musuko) my son むすめ (musume) my daughter Gia đình tôi có...và... Con trai Con gái 28 29

かぞく/kazoku/family/ /kazoku/family/gia đình cuả người khác(2) おとうさん おかあさん おにいさん (otoo-san san) (okaa-san) (onii onii-san) father mother elder brother Bố Mẹ Anh trai おねえさん おとうとさん いもうとさん (one onee-san) (otooto-san) (imooto-san) elder sister younger brother of younger sister of somebody somebody Chị gái Em trai Em gái ごしゅじん おくさん おこさん (go-shujin) (okusan) (okosan) husband of somebody wife e of somebody child of somebody Chồng Vợ Con cái むすこさん おじょうさん (musuko-san) san) (ojoosan) son of somebody daughter of somebody なに/nani/what/ /nani/what/cái gì 1 が すきです ga sukidesu. I like. Tôi thích... は ちょっと にがてです wa chotto nigatedesu. I do not like very much. Tôi không thích...lắm. Con trai Con gái 30 31

くだもの/kudamono kudamono/fruits fruits/trái cây やさい/yasai yasai/vegetables vegetables/rau củ バナナ (banana) banana りんご (ringo) apple みかん (mikan) mandarine orange たまねぎ (tamanegi) onion きゅうり (kyuuri) cucumber キャベツ (kyabetsu) cabbage Chuối Táo Quýt Hành tây Dưa leo Bắp cải いちご (ichigo) strawberry メロン (meron) melon すいか (suika) water melon レタス (retasu) lettuce にんじん (ninjin) carrot ピーマン (piiman) green pepper Dâu tây Dưa gang Dưa hấu Rau xà lách/rau sống Cà rốt Ớt ngọt Đàlạt ぶどう (budoo) grape もも (momo) peach パイナップル (painappuru) pineapple なす (nasu) egg plant トマト (tomato) tomato だいこん (daikon) white raddish ho Đào Thơm/Khóm/Dứa Cà tím Cà chua Củ cải trắng レモン (remon) lemon じゃがいも (jaga-imo) potato Chanh Khoai tây 32 33

なに/nani/what/ /nani/what/cái gì 2 のみもの/nomimono nomimono/drinks drinks/thức uống おねがいします onegaishimasu., please. Xin vui lòng/ Làm ơn... もう いっぱい moo ippai. Another helping of. Cho tôi thêm một... (tách cà phê). おちゃ (ocha) Japanese green tea Trà xanh ジュース (juusu) juice ước trái cây みず (mizu) water ước こうちゃ (koocha) tea Hồng trà (Lipton) ぎゅうにゅう (gyuunyuu) milk Sưã おゆ (oyu) hot water ước sôi (nóng) コーヒー (koohii) coffee Cà phê コーラ (koora) cola Cocacola ビール (biiru) beer Bia もう すこし moo sukoshi. Some more. Xin cho tôi thêm một ít... ワイン (wain) wine Rượu vang 34 35

なに/nani/what/ /nani/what/cái gì 3 りょうり/ryoori ryoori/meal meal/món ăn <レストランで/resutoran de/in restaurant/ ant/tại nhà hàng> に します ます ni shimasu. I order. Cho tôi món... ステーキ (suteeki) steak Bò bít-tết カレーライス (karee-raisu) raisu) curry and rice Cơm càri kiểu hật ハンバーグ (hanbaagu) hamburger steak Thịt băm viên chiên スパゲティ (supageti) spaghetti Mỳ Ý ぎゅうどん (gyuu-don) seasoned beef with rice Cơm thịt bò nấu kiểu nhật ピザ (piza piza) pizza Bánh Pi-za <みせで みせで/mise de/at a store/tại cửa hàng> ラーメン (raamen) Chinese noodles in soup ごはん (gohan) cooked rice パン (pan) bread の うりばは どこですか Mỳ nước kiểu Trung quốc Cơm Bánh mì no uriba wa doko desu ka. Where is the shop? Chỗ bán... ở đâu? ていしょく/セット (teeshoku/setto) set meal Cơm phần 36 37

しょくざい/shokuzai/ingredient/ shokuzai/ingredient/thực ph m だいどころ/daidokoro/kitchen/Trong nhà bếp こめ (kome) rice パスタ (pasuta) pasta ぎゅうにく (gyuu-niku) beef なべ (nabe) pot/pan フライパン (furaipan) frying pan ほうちょう (hoochoo) kitchen knife Gạo Mỳ Ý Thịt bò ồi Chảo Dao ぶたにく (buta-niku) pork とりにく (tori-niku) chicken ひきにく (hiki-niku) minced meat まないた (manaita) cutting board ボウル (booru) bowl ざる (zaru) sieve Thịt heo Thịt gà Thịt bằm Thớt Thau/chậu nhỏ Rổ さかな (sakana) fish えび (ebi) prawn/shrimp たまご (tamago) egg おたま (otama) ladle はし (hashi) chopsticks スプーン (supuun) spoon Cá Tôm Trứng Vá / Muôi Đũa Muỗng / Thìa とうふ (to toofu fu) bean curd Đậu phụ/ Đậu hũ こむぎこ (komugi-ko) ko) flour Bột mì (để làm các loại bánh mì, bánh ngọt) ナイフ (naifu) knife/table knife Dao nhỏ フォーク (fooku) table fork ĩa 38 39

なに/nani/what/ /nani/what/cái gì 4 ちょうみりょう/choomiryoo choomiryoo/seasoning seasoning/gia vị を いれます さとう (satoo) sugar しお (shio) salt しょうゆ (shooyu) soy sauce o iremasu. Đường Muối ước tương/ Xì dầu I add. Tôi thêm... vào nhé. す (su) vinegar Dấm みそ (miso) soybean paste Tương đậu nành こしょう (koshoo) pepper Tiêu <みせで みせで/mise de/at a store/tại cửa hàng> の うりばは どこですか あぶら (abura) oil Dầu ăn バター (bataa) butter Bơ とうがらし (toogarashi) red pepper Ớt no uriba wa doko desu ka. Where is the shop? スパイス (supaisu) spice Chỗ bán... ở đâu? Gia vị 40 41

なに/nani/what/ /nani/what/cái gì 5 もの/mono mono/things things/đồ vật- Vật ph m(1) ありますか ありますか しんぶん (shinbun) newspaper ほん (hon) book ざっし (zasshi) magazine arimasu ka. Báo Sách Tạp chí Are there? Do you have? Anh/ Ở đây có... không? いりますか いりますか irimasuka. Do you need? じしょ (jisho) dictionary Từ điển とけい (tokee) clock lock/watch Đồng hồ カメラ (kamera) camera かばん (kaban) bag Túi xách ケータイ/ けいたいでんわ (keetai/keetai etai-denwa) mobile phone Điện thoaị di động さいふ (saifu) purse Ví てちょう (techoo) diary iary/pocketbook Sổ tay Anh có cần... không? Máy ảnh 42 43

もの/mono mono/things things/ Đồ vật- Vật ph m(2 (2) ぶんぼうぐ/bunboogu/stationaries/ Văn phòng ph m せっけん (sekken) soap Xà phòng タオル (taoru) towel Khăn tắm ひげそり (higesori) i) razor/shaver Đồ cạo râu えんぴつ (enpitsu) pencil ペン (pen) pen けしゴム (keshi-gomu) eraser くし (kushi) comb Lược chải đầu トイレットペーパー (toiretto-peepaa) toilet paper Giấy vệ sinh はブラシ (ha-burashi) toothbrush Bàn chải đánh răng ティッシュ(ペ-パ-) (tisshu (peepaa)) tissue Khăn giấy はみがき (ha-migaki) toothpaste Kem đánh răng ハンカチ (hankachi) handkerchief Khăn tay Bút chì ノート (nooto) notebook Vở ホッチキス (hocchikisu) stapler Bút bi じょうぎ (joogi) ruler Thước kẻ ファイル (fairu) file T y/gôm クリップ (kurippu) paper clip Đồ kẹp giấy はさみ (hasami) scissors けしょうひん (keshoo-hin) hin) cosmetic/makeup Đồ trang điểm シャンプー (shanpuu) shampoo Dầu gội đầu Đồ bấm giấy セロテープ (sero-teepu) Scotch tape/ cellophane tape Băng keo trong Tệp/ File đựng hồ sơ パンチ (panchi) hole punch Đồ bấm lỗ giấy Kéo 44 45

なに/nani/what/ /nani/what/cái gì 6 でんきせいひん/denki seihin electric appliances/đồ điện が ほしいです ga hoshiidesu. れいぞうこ (reezooko) refrigerator Tủ lạnh すいはんき (suihan-ki) rice cooker ồi cơm điện でんしレンジ (denshi-renji) microwave oven Lò vi sóng ( Dùng hâm nóng thức ăn) I want. Tôi muốn... エアコン (eakon) air conditioner Máy lạnh せんたくき (sentaku-ki) ki) washing machine Máy giặt そうじき (sooji-ki) vacuum cleaner Máy hút bụi を かいます o kaimasu. I buy. Tôi mua... パソコン (pasokon) personal computer Máy vi tính ドライヤー (doraiyaa) aa) dryer テレビ (terebi) television Tivi でんち/バッテリー (denchi/batterii) battery DVD プレーヤー (diibuidii-pureeyaa) DVD player Máy ghe nhạc DVD Máy sấy tóc Pin/Bình sạc 46 47

かぐ/kagu kagu/furniture furniture/đồ dùng trong nhà いるい/irui irui/clothes clothes/quần áo つくえ (tsukue) desk いす (isu) chair テーブル (teeburu) table スーツ (suutsu) suit ズボン (zubon) trousers スカート (sukaato) skirt Bàn học/làm việc Ghế Bàn ăn/bàn trong phòng ngủ... Bộ đồ vét / Veston Quần Váy ソファー (sofa sofaa) a) sofa たんす (tansu) chest of drawers かがみ (kagami) mirror ワイシャツ (wai-shatsu) (white) shirt T シャツ (tii-shatsu) T-shirt ジーンズ (jiinzu) jeans Ghế bành/ Ghế sa-lông Tủ quần áo Gương Áo sơmi Áo thun Quần Jean しょっきだな (shokki-dana) cupboard ベッド (beddo) bed ふとん (futon) mattress したぎ (shitagi) underwear ぼうし (booshi) hat/cap くつ (kutsu) shoes Tủ chén bát Giường Chăn/mền Đồ lót Mũ/nón Giày もうふ (moofu) blanket くつした (kutsu-shita) shita) socks Chăn lông/mền lông Vớ 48 49

なに/nani/what/ Cái gì 7 で いきます de ikimasu. I go by. Tôi đi bằng... あるいて いきます Aruite ikimasu. I walk to ~. Tôi đi bộ đến... のりもの/norimono/transporta /norimono/transportation ion /Phương tiện đi lại でんしゃ (densha) train Xe điện ちかてつ (chikatetsu) subway Tàu điện ngầm バス (basu) bus Xe buýt しんかんせん (shinkansen) Japanese bullet train Tàu siêu tốc タクシー (takushii) taxi Tắc-xi じどうしゃ/くるま (jidoosha/kuruma) car Xe hơi/xe con じてんしゃ (jitensha) bicycle バイク (baiku) motorbike ひこうき (hikooki) airplane Xe đạp Xe máy Máy bay の のりば は どこですか no noriba wa doko desu ka. Where is boarding? ふね (fune) ship/boat Tàu thủy Chỗ lên xe... ở đâu? 50 51

なに/nani/what/ Cái gì 8 からだ/karada karada/body body/các bộphận cơ thể が いたいです あたま (atama) head くび (kubi) neck かた (kata) shoulder ga itaidesu. Đầu Cổ Vai I have a pain in. Tôi bị đau ở... て (te) hand Tay むね (mune) chest gực おなか/はら (onaka/hara) stomach/belly Bụng/Ruột が わるいです ga warui desu. I have trouble with. I have problems. I have a disability in my. Tôi thấy hơi đau ở...(nhưng atama せなか (senaka) back Lưng あし (ashi) leg/foot Chân/bàn chân こし (koshi) waist Thắt lưng ゆび (yubi) finger/toe gón chân (お)しり ((o)shiri) hips Mông ga warui nghĩa là gốc/ngu/dốt) 52 53

かお/kao kao/face face/mặt mũi びょうき/byooki/disease/ /byooki/disease/bệnh tật けが/ kega/injury/thương tật め (me) eye Mắt みみ (mimi) ear Tai はな (hana) a) nose Mũi かぜをひきました (kaze o hikimashita) I have got a cold. Tôi bị cảm ねつがあります (netsu ga arimasu) I have a fever. Tôi bị sốt くち (kuchi) mouth Miệng は (ha) tooth Răng ひたい/おでこ (hitai/odeko) forehead Trán せきがでます (seki ga demasu) I have a cough. Tôi bị ho げりです (geri desu) I have loose bowels. Tôi bị tiêu chảy あご (ago) chin/jaw Cằm ほお/ほっぺた ほっぺた (hoo/hoppeta) cheek Má かみ (kami) hair Tóc べんぴです (benpi desu) I am constipated. Tôi bị táo bón けがをしました (kega o shimashita) I am injured. Tôi bị thương ひげ (hige) beard Râu (てを てを)やけどしました (te o yakedo shimashita) I burned my (hand). Tôi bị phỏng あしをくじきました (ashi o kujikimashita) I twisted my foot. Tôi bị trật chân 54 55

なに/nani/what/ /nani/what/cái gì 9 なに を します ますか Nani o shimasu masuka ka. What do you do? Anh sẽ làm gì? しゅうかん/shuukan shuukan/habit habit/thói quen ~ます/~masu [ ]=じしょけい/dictionary form/động từ thểtừ điển... Bảng dưới gồm thể-masu. Và thể nguyên mẫu (trong ngoặc) たばこをすいます [すう すう] おさけをのみます [のむ のむ] (tabako o suimasu) [suu] (osake o nomimasu) [nomu] to smoke to drink liquor l Hút thuốc Uống rượu ます masu. I do. Tôi làm... ません masen. I don t do. Tôi không làm... インターネットをします [する する] (intaanetto o shimasu) [suru] to use the internet Lên mạng / Vào internet くるまをうんてん まをうんてんします [する する] (kuruma o unten shimasu) ) [suru] to drive a car Lái xe にくをたべます [たべる たべる] (niku o tabemasu) ) [taberu] to eat meat Ăn thịt まんがをよみます [よむ よむ] (manga o yomimasu) [yomu] to read comics Đọc truyện tranh ジョギングをします [する する] (jogingu o shimasu) ) [suru] to jog Chạy thể dục nhẹ 56 57

いちにち/ichinichi/one day/sinh hoạt hàng ngày(1) いちにち/ichinichi/one day/ Sinh hoạt hàng ngày(2 (1) (2) おきます [おきる おきる] (okimasu okimasu) ) [okiru] to get up はをみがきます [みがく みがく] (ha o migakimasu) ) [migaku] to brush teeth りょうりをします [する する] (ryoori o shimasu) ) [suru] to cook meals かいものをします [する する] (kaimono o shimasu) ) [suru] to shop gủ dậy Đánh răng ấu ăn Đi mua sắm かおをあらいます [あらう あらう] (kao o araimasu) [arau] to wash a face きがえます [きがえる きがえる] (kigaemasu kigaemasu) ) [kigaeru] to change clothes ごみをだします [だす だす] (gomi o dashimasu) [dasu] to take out the garbage そうじをします [する する] (sooji o shimasu) [suru] to clean a room, etc. Rửa mặt Thay quần áo Vứt rác/ Đổ rác Dọn dẹp テレビをみます [みる みる] (terebi o mimasu) ) [miru] to watch TV おんがくをききます [きく きく] (ongaku o kikimasu) ) [kiku] to listen to music せんたくをします する する] (sentaku o shimasu) [suru]) to wash clothes おふろにはいります [はいる はいる] (ofuro ni hairimasu) ) [hairu] to take a bath Xem tivi ghe nhạc Giặt quần áo Tắm rửa しんぶんをよみます [よむ よむ] (shinbun o yomimasu) ) [yomu] to read a newspapers べんきょうをします します[する する] (benkyoo o shimasu) ) [suru] to study ねます [ねる ねる] (nemasu nemasu) ) [neru] to go to bed Đọc báo Học bài gủ 58 59

きゅうじつ/kyuujitsu/holiday kyuujitsu/holiday/ Vào ngày nghỉ いっしょう/isshoo/one isshoo/one s life/vòng đời りょこうします [する する] (ryokoo shimasu) ) [suru] to travel がいしょくします します [する する] (gaishoku shimasu) ) [suru] to eat out うまれます [うまれる うまれる] (umaremasu umaremasu) ) [umareru] to be born にゅうがくします [する する] (nyuugaku shimasu) ) [suru] to enter a school Đi du lịch Đi ăn ngoài Sinh ra Đi học/vào học えいがをみます [みる みる] (eega o mimasu) [miru] to watch a movie ジムにいきます [いく いく] (jimu ni ikimasu) ) [iku] to go to a gym そつぎょうします [する する] (sotsugyoo shimasu) [suru] to graduate from a school アルバイトします [する する] (arubaito shimasu) ) [suru] to do a part-time time job Xem phim Đến phòng tập thể hình Tốt nghiệp Làm việc bán thời gian のみにいきます [いく いく] (nomi ni ikimasu) ) [iku] to go drinking ing カラオケにいきます [いく いく] (karaoke ni ikimasu) ) [iku] to go karaoke しゅうしょくします します [する する] (shuushoku shimasu) ) [suru] to find a job けっこんします [する する] (kekkon shimasu) ) [suru] to marry Đi nhậu /uống rượu Đi karaoke Tìm việc Kết hôn ともだちにあいます [あう あう] (tomodachi i ni aimasu) ) [au] to see a friend しにます [しぬ しぬ] (shinimasu shinimasu) ) [shinu] to die Đi gặ p bạn bè Chết 60 61

なに/nani/what/ Cái gì 10 10 です desu. I work as a. Tôi là... しごと/shigoto shigoto/job job/công việc/nghề nghiệp かいしゃいん (kaisha-in) in) company worker hân viên công ty いしゃ (isha) doctor Bác sĩ ぎんこういん (ginkoo-in) in) bank clerk hân viên ngân hàng かんごし (kangoshi kangoshi) nurs urse Y tá こうむいん (koomu-in) public worker Công nhân viên hà nước きょうし (kyooshi) teacher Giáo viên に なりたいです がくせい (gakusee) student エンジニア (enjinia) engineer てんいん (ten-in) store clerk ni naritaidesu. Học sinh Kĩ sư hân viên bán hàng I want to be. Tôi muốn trở thành... アルバイト (arubaito) part time worker gười làm việc bán thời gian 62 63

なに/nani/what/ Cái gì 11 11 しゅみ/shumi shumi/hobby hobby/sở thích が すきです えいが (eega) movie おんがく (ongaku) music どくしょ (dokusho) reading books ga sukidesu. Phim ảnh hạc Đọc sách I like. Tôi thích... りょうり (ryoori) cooking ấu ăn チェス (chesu) chess Cờ tướng ダンス (dansu) dancing Khiêu vũ しゅみは です Shumi wa desu. My hobby is. Sở thích cuả tôi là... ゲーム (geemu) game Game えをかく こと (e o kaku koto) drawing / painting ガーデニング (gaadeningu) gardening Làm/chăm sóc vườn tược やまにのぼる こと (yama ni noboru koto) climbing mountains Leo núi Vẽ tranh 64 65

スポーツ/supootsu supootsu/sports sports/thể thao ちゅうい!/Chuui!/Caution!/ /Chuui!/Caution!/Chú ý やきゅう (yakyuu) baseball サッカー (sakkaa) soccer バスケ(ットボール ットボール) (basuke(ttobooru)) basketball 非 常 口 (hijooguchi) Emergency exit 危 険 / 危 ない (kiken / abunai) Watch out! 注 意 (chuui) Be careful! Bóng chày Bóng đá Bóng rổ Cửa thoát hiểm guy hiểm, c n thận!!! C n thận!!! テニス (tenisu) tennis Cầu lông たっきゅう/ピンポン (takkyuu/pinpon) table tennis Bóng bàn バドミントン (badominton) badminton Bóng chuyền 立 入 禁 止 / 入 るな (tachiiri kinshi / hairu-na) Keep out. Cấm vào 使 用 禁 止 (shiyoo kinshi) Not in use Cấm sử dụng 駐 輪 禁 止 (chuurin kinshi) No bicycle parking Cấm đậu xe スキー (sukii) skiing Trượt tuyết スノーボード (sunooboodo) snowboard Trượt ván tuyết ゴルフ (gorufu) golf Chơi gôn 撮 影 禁 止 (satsuee kinshi) Taking a picture is prohibited. Cấm chụp ảnh 火 気 厳 禁 (kaki genkin) Caution: Flammable C n thận cháy nổ 禁 煙 (kin kin-en en) no-smoking Cấm hút thuốc すいえい (suiee) swimming 工 事 中 (kooji cyu) Under construction. Bơi lội Công trình đang thi công 66 67

なに/nani/what/ Cái gì 12 12 さいがい/saigai saigai/disaster disaster/tai nạn/hoạn nạn かじ (kaji) fire じしん (jishin) earth quake たいふう (taifuu) typhoon たいへんです! です! Hoả hoạn Động đất Bão Taihen desu! desu! Oh my good odness ness! It s! Ôi, trời ơi! Thôi chết rồi!!! つなみ (tsunami) tsunami Sóng thần かみなり (kaminari) thunder Sấm sét おおあめ (ooame) heavy rain Mưa lớn こうずい (koozui) flooding Lũ lụt おおゆき (ooyuki) heavy snow Bão tuyết ていでん (teeden) power failure/ blackout Mất điện こうつうじこ (kootsuu jiko) traffic accident どろぼう (doroboo) thief Tai nạn giao thông Bị trộm cướp 68 69

どう/doo/how/ /doo/how/ hư thế nào 1 あじ/aji aji/taste/ taste/vị giác (とても とても) です おいしい (oishii) tasty あまい (amai) sweet からい (karai) hot/spicy (Totemo) desu. gon gọt Cay It is (very). I am (very). Rất... ちょっと です Chotto desu. It is a little. (bad feeling) しおからい しょっぱい (shiokarai/shoppai) salty Mặn あぶらっぽい (aburappoi) oily hiều dầu mỡ あじがこい (aji ga koi) storng taste すっぱい (suppai) sour Chua みずっぽい (mizuppoi) watery Mọng nước/nhiều nước あじがうすい (aji ga usui) weak taste にがい (nigai) bitter Đắng まずい (mazui) taste bad Dở / không ngon I am a little. (bad feeling) Vị đậm/mặn Vị nhạt Hơi... (ý nghĩa không tích cực) 70 71

ようす/yoosu yoosu/appearance appearance/hình thức (1) ようす/yoosu yoosu/appeara appearance nce/ Hình thức (2) おおきい (ookii) big/large ちいさい (chiisai) small ながい (nagai) long ふるい (furui) old [for [ things] あたらしい (atarashii) new あつい (atsui) thick To/lớn hỏ/bé Dài Cũ Mới Dày ひろい (hiroi) wide/spacious せまい (semai) narrow/small みじかい (mijikai) short あつい (atsui) hot [weather, etc.] すずしい (suzushii) cool うすい (usui) thin Rộng Hẹp gắn óng (khí hậu) Mát Mỏng おもい (omoi) heavy かるい (karui) light たかい (takai) expensive/high さむい (samui) cold あたたかい (atatakai) warm あつい (atsui) hot [for [ things] ặng hẹ Mắc / đắt Lạnh Ấm óng (thức ăn,...) かたい (katai) hard/tough やわらかい (yawarakai) soft/tender やすい (yasui) cheep/reasonable いそがしい (isogashii) busy ひま(な) (hima-na) have free f time つめたい (tsumetai) cold [for [ things] Cứng Mềm Rẻ Bận rộn Rảnh rỗi guội lạnh (thức ăn...) 72 73

せいかく/seekaku seekaku/character character/tính cách + plus evaluation/điểm tốt - minus evaluation/ Điểm xấu やさしい + (yasashii) gentle Dễ chịu, hiền lành たのしい + (tanoshii) fun/enjoyable Vui vẻ しんせつ(な)+ (shinsetsu shinsetsu-na na) kind Tử tế おもしろい + (omoshiroi) interesting/funny Thú vị いじわる(な) - (ijiwaru-na) nast asty Xấu tính へん(な) - (hen-na) na) strange Bất thường/ kì lạ きもち/kimochi kimochi/feeling feeling/cảm xúc + plus evaluation/ tích cực - minus evaluation/ Tiêu cực うれしい + (ureshii) glad/happy Vui sướng/hạnh phúc たのしい + (tanoshii) fun/enjoyable Vui vẻ かなしい - (kanashii) sad Đau buồn つらい - (tsurai) hard/painful Đau khổ/đau đớn さびしい - (sabishii) lonely Buồn/cô đơn くるしい - (kurushii) painful Khổ sở/đau đớn/ khó chịu あかるい + (akarui) cheerful Vui tươi くらい - (kurai) somber/gloomy U ám おとなしい +- (otonashii) quiet Ít nói/trầm tính つまらない - (tsumaranai) trivial/boring Chán/tẻ nhạt しあわせ(な) + (shiawase-na) happy hạnh phúc こわい - (kowai) scary/fearful Sợ/dễ sợ わがまま(な) - (wagamama-na) selfish Ích kỷ シャイ(な) - (shai-na) shy Hay thẹn thùng/ e lệ ふあん(な) - (fuan-na) na) uneasy/anxious Bất an/lo lắng 74 75

どう/doo/how/ hư thế nào 2 いろ/iro iro/color color/màu sắc <なにいろ? なにいろ?/naniiro? / what colour / Màu gì?> あか (aka) red あお (ao) blue しろ (shiro) white の くつ ありますか Đỏ Xanh da trời Trắng no kutsu arimasuka. Do you sell shoes? Chị có (bán) đôi giày... không? くろ (kuro) black Đen ちゃいろ (chairo) brown きいろ (kiiro) yellow Vàng むらさき (murasaki) purple みどり (midori) green Xanh lá cây グレイ (gurei) gray âu Tím Xám ピンク (pinku) pink Hồng 76 77